Package 04: (Area 4)

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 04: (Area 4)
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.344.371.299 VND
Publication date
11:33 11/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
36/QĐ-QLĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Urban Management Department of Lai Chau City
Approval date
11/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn6200003721 Liên danh Việt - Tiến

CÔNG TY TNHH LƯƠNG VIỆT

3.341.007.519,266 VND 76.5 3.341.007.000 VND 12 day 12/01/2024
2 vn6200068944 Liên danh Việt - Tiến

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂY LƯƠNG TRUNG TIẾN

3.341.007.519,266 VND 76.5 3.341.007.000 VND 12 day 12/01/2024

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Khuôn viên phố Đặng Dung giao với phố Trần Đại Nghĩa, tổ 26, phường Đông Phong
Theo quy định tại Chương V
2 Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn.
68.32 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 58.208
3 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn.
201.152 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
4 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn.
592.928 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
5 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
52.94 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.501
6 Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng
63.528 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.287
7 Duy trì cây bóng mát
10 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
8 Quét vôi gốc cây
10 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
9 Giải phân cách đường Nguyễn Văn Trỗi - phường Đông Phong
Theo quy định tại Chương V
10 Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn.
211.68 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 58.208
11 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.89 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 3.654.147
12 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn.
566.72 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
13 Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào
3.86 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.194.948
14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
1.2 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 2.289.275
15 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn.
1644.72 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
16 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
146.85 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.501
17 Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng
176.22 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.287
18 Bón phân Thảm cỏ
117.48 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.531
19 Duy trì cây bóng mát
91 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
20 Quét vôi gốc cây
91 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
21 Khuôn viên công cộng tổ 25, 26 - phường Đông Phong (bao gồm cả KV cây xanh tổ 25 giáp đường 30/4)
Theo quy định tại Chương V
22 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn.
2123.52 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
23 Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào
11.3 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.194.948
24 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
4.18 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 2.289.275
25 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn.
3953.6 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
26 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
353 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.501
27 Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng
423.6 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.287
28 Bón phân Thảm cỏ
282.4 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.531
29 Duy trì cây bóng mát
680 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
30 Quét vôi gốc cây
680 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
31 Phố Trung Dũng - phường Đông Phong
Theo quy định tại Chương V
32 Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn.
188.16 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 58.208
33 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.68 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 3.654.147
34 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn.
456.96 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
35 Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào
1.98 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.194.948
36 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
2.1 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 2.289.275
37 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn.
1159.2 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
38 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
103.5 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.501
39 Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng
124.2 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.287
40 Bón phân Thảm cỏ
82.8 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.531
41 Duy trì cây bóng mát
45 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
42 Quét vôi gốc cây
45 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
43 Duy trì cây xanh bóng mát
Theo quy định tại Chương V
44 Duy trì cây xanh đường Phạm Văn Đồng, đường Hoàng Quốc Việt, đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Hữu Thọ, Phố Nguyễn Minh Khai (gồm cả vườn cây giáp CA tỉnh) + khu vườn 2,8ha và các tuyến đường thuộc tổ 16 phường Tân Phong
2.642 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
45 Quét vôi gốc cây
2.642 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
46 Cây xanh đường đi Phan Lìn, xã San Thàng và đường đi Gia Khâu, xã Sùng Phài
Theo quy định tại Chương V
47 Duy trì cây bóng mát
380 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
48 Quét vôi gốc cây
380 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
49 Đường Hoàng Văn Thụ, tổ 23, phường Đông Phong
Theo quy định tại Chương V
50 Duy trì cây bóng mát
100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
51 Quét vôi gốc cây
100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
52 Khu vực Bùng Binh San Thàng đến bãi đỗ xe San Thàng, đường tránh chợ San Thàng
Theo quy định tại Chương V
53 Duy trì cây bóng mát
169 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
54 Quét vôi gốc cây
169 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
55 Khu vực trồng ban tại trường Cao đẳng cộng đồng
Theo quy định tại Chương V
56 Duy trì cây bóng mát
456 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
57 Quét vôi gốc cây
456 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
58 Khu hành chính thành phố Lai Châu
Theo quy định tại Chương V
59 Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn.
355.04 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 58.208
60 Duy trì cây cảnh tạo hình
3.17 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 3.654.147
61 Duy trì cây cảnh trồng chậu
1.4 100 chậu/năm Theo quy định tại Chương V 909.489
62 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn.
3286.08 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
63 Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào
20.14 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.194.948
64 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
9.2 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 2.289.275
65 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn.
5500.88 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
66 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn.
1.456 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.001
67 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
491.15 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.501
68 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy công suất 3CV
156 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 54.170
69 Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng
589.38 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.287
70 Bón phân Thảm cỏ
496.92 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.531
71 Duy trì cây bóng mát
375 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
72 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn.
126 100 chậu/lần Theo quy định tại Chương V 42.468
73 Thay đất, phân chậu cảnh
1.4 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 4.642.371
74 Quét vôi gốc cây
375 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
75 Đường Tôn Đức Thắng - phường Quyết Tiến
Theo quy định tại Chương V
76 Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào
14 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.194.948
77 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn.
1.344 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
78 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
2 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 2.289.275
79 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn.
1.120 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
80 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
100 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.501
81 Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng
120 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.287
82 Bón phân Thảm cỏ
80 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.531
83 Duy trì cây bóng mát
350 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
84 Quét vôi gốc cây
350 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
85 Phố Bà Triệu phường Quyết Tiến
Theo quy định tại Chương V
86 Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn.
114.24 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 58.208
87 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.02 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 3.654.147
88 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn.
324.8 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
89 Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào
2.2 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.194.948
90 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
0.7 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 2.289.275
91 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn.
586.88 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
92 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
52.4 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.501
93 Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng
62.88 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.287
94 Bón phân Thảm cỏ
41.92 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.531
95 Khu vực phía sau Tượng đài Bác Hồ
Theo quy định tại Chương V
96 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn.
2255.12 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
97 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
201.35 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.501
98 Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng
241.62 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.287
99 Bón phân Thảm cỏ
161.08 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.531
100 Duy trì cây bóng mát
325 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
101 Quét vôi gốc cây
325 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
102 Khuôn viên cây xanh tổ 3 phường Đoàn Kết + KV tam giác tổ 2 phường Tân Phong
Theo quy định tại Chương V
103 Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn.
215.04 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 58.208
104 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.92 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 3.654.147
105 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn.
448 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
106 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
2.06 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 2.289.275
107 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn.
1.624 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.570
108 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
145 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.501
109 Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng
174 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.287
110 Bón phân Thảm cỏ
116 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.531
111 Duy trì cây bóng mát
158 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
112 Quét vôi gốc cây
158 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
113 Duy trì cây xanh bóng mát
Theo quy định tại Chương V
114 Duy trì cây xanh bóng mát trên các tuyến đường khu Trung tâm hành chính thành phố, khu giáp suối và trên địa bàn phường Quyết Tiến, Quyết Thắng, Nậm Loỏng.
1.449 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
115 Duy trì cây xanh bóng mát trên các tuyến đường khu dân cư số 4, suối cạn KDC số 4
1.323 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
116 Quét vôi gốc cây
2.772 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
117 Khu Ao Cá Bác Hồ
Theo quy định tại Chương V
118 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm (hút nước hồ tưới)
12416.32 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 28.631
119 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm (hút nước hồ tưới)
1663.2 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 30.500
120 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
1108.6 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.501
121 Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng
1330.32 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 112.287
122 Bón phân Thảm cỏ
1005.68 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.531
123 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh cây hàng rào đường viền bằng máy bơm (hút nước hồ tưới)
1247.68 100cây/lần Theo quy định tại Chương V 30.207
124 Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào
5.95 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.194.948
125 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
5.19 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 2.289.275
126 Duy trì cây cảnh trổ hoa
4.83 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 5.850.685
127 Duy trì cây bóng mát
418 cây/năm Theo quy định tại Chương V 12.632
128 Quét vôi gốc cây
418 cây/lần Theo quy định tại Chương V 894
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8480 Projects are waiting for contractors
  • 282 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 282 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24526 Tender notices posted in the past month
  • 38088 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second