Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6200003721 | Liên danh Việt - Tiến | CÔNG TY TNHH LƯƠNG VIỆT |
3.341.007.519,266 VND | 76.5 | 3.341.007.000 VND | 12 day | 12/01/2024 |
2 | vn6200068944 | Liên danh Việt - Tiến | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂY LƯƠNG TRUNG TIẾN |
3.341.007.519,266 VND | 76.5 | 3.341.007.000 VND | 12 day | 12/01/2024 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khuôn viên phố Đặng Dung giao với phố Trần Đại Nghĩa, tổ 26, phường Đông Phong |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn. |
|
68.32 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.208 | ||
3 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn. |
|
201.152 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
4 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn. |
|
592.928 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
5 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
52.94 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.501 | ||
6 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng |
|
63.528 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.287 | ||
7 | Duy trì cây bóng mát |
|
10 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
8 | Quét vôi gốc cây |
|
10 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
9 | Giải phân cách đường Nguyễn Văn Trỗi - phường Đông Phong |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
10 | Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn. |
|
211.68 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.208 | ||
11 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.89 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.654.147 | ||
12 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn. |
|
566.72 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
13 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào |
|
3.86 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.194.948 | ||
14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
1.2 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.289.275 | ||
15 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn. |
|
1644.72 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
16 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
146.85 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.501 | ||
17 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng |
|
176.22 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.287 | ||
18 | Bón phân Thảm cỏ |
|
117.48 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.531 | ||
19 | Duy trì cây bóng mát |
|
91 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
20 | Quét vôi gốc cây |
|
91 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
21 | Khuôn viên công cộng tổ 25, 26 - phường Đông Phong (bao gồm cả KV cây xanh tổ 25 giáp đường 30/4) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
22 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn. |
|
2123.52 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
23 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào |
|
11.3 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.194.948 | ||
24 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
4.18 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.289.275 | ||
25 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn. |
|
3953.6 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
26 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
353 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.501 | ||
27 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng |
|
423.6 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.287 | ||
28 | Bón phân Thảm cỏ |
|
282.4 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.531 | ||
29 | Duy trì cây bóng mát |
|
680 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
30 | Quét vôi gốc cây |
|
680 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
31 | Phố Trung Dũng - phường Đông Phong |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
32 | Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn. |
|
188.16 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.208 | ||
33 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.68 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.654.147 | ||
34 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn. |
|
456.96 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
35 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào |
|
1.98 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.194.948 | ||
36 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
2.1 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.289.275 | ||
37 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn. |
|
1159.2 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
38 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
103.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.501 | ||
39 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng |
|
124.2 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.287 | ||
40 | Bón phân Thảm cỏ |
|
82.8 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.531 | ||
41 | Duy trì cây bóng mát |
|
45 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
42 | Quét vôi gốc cây |
|
45 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
43 | Duy trì cây xanh bóng mát |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
44 | Duy trì cây xanh đường Phạm Văn Đồng, đường Hoàng Quốc Việt, đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Hữu Thọ, Phố Nguyễn Minh Khai (gồm cả vườn cây giáp CA tỉnh) + khu vườn 2,8ha và các tuyến đường thuộc tổ 16 phường Tân Phong |
|
2.642 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
45 | Quét vôi gốc cây |
|
2.642 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
46 | Cây xanh đường đi Phan Lìn, xã San Thàng và đường đi Gia Khâu, xã Sùng Phài |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
47 | Duy trì cây bóng mát |
|
380 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
48 | Quét vôi gốc cây |
|
380 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
49 | Đường Hoàng Văn Thụ, tổ 23, phường Đông Phong |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
50 | Duy trì cây bóng mát |
|
100 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
51 | Quét vôi gốc cây |
|
100 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
52 | Khu vực Bùng Binh San Thàng đến bãi đỗ xe San Thàng, đường tránh chợ San Thàng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
53 | Duy trì cây bóng mát |
|
169 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
54 | Quét vôi gốc cây |
|
169 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
55 | Khu vực trồng ban tại trường Cao đẳng cộng đồng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
56 | Duy trì cây bóng mát |
|
456 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
57 | Quét vôi gốc cây |
|
456 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
58 | Khu hành chính thành phố Lai Châu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
59 | Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn. |
|
355.04 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.208 | ||
60 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
3.17 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.654.147 | ||
61 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
1.4 | 100 chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 909.489 | ||
62 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn. |
|
3286.08 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
63 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào |
|
20.14 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.194.948 | ||
64 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
9.2 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.289.275 | ||
65 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn. |
|
5500.88 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
66 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn. |
|
1.456 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.001 | ||
67 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
491.15 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.501 | ||
68 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy công suất 3CV |
|
156 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 54.170 | ||
69 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng |
|
589.38 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.287 | ||
70 | Bón phân Thảm cỏ |
|
496.92 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.531 | ||
71 | Duy trì cây bóng mát |
|
375 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
72 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn. |
|
126 | 100 chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 42.468 | ||
73 | Thay đất, phân chậu cảnh |
|
1.4 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.642.371 | ||
74 | Quét vôi gốc cây |
|
375 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
75 | Đường Tôn Đức Thắng - phường Quyết Tiến |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
76 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào |
|
14 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.194.948 | ||
77 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn. |
|
1.344 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
78 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
2 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.289.275 | ||
79 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn. |
|
1.120 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
80 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
100 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.501 | ||
81 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng |
|
120 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.287 | ||
82 | Bón phân Thảm cỏ |
|
80 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.531 | ||
83 | Duy trì cây bóng mát |
|
350 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
84 | Quét vôi gốc cây |
|
350 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
85 | Phố Bà Triệu phường Quyết Tiến |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
86 | Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn. |
|
114.24 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.208 | ||
87 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.02 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.654.147 | ||
88 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn. |
|
324.8 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
89 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào |
|
2.2 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.194.948 | ||
90 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
0.7 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.289.275 | ||
91 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn. |
|
586.88 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
92 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
52.4 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.501 | ||
93 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng |
|
62.88 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.287 | ||
94 | Bón phân Thảm cỏ |
|
41.92 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.531 | ||
95 | Khu vực phía sau Tượng đài Bác Hồ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
96 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn. |
|
2255.12 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
97 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
201.35 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.501 | ||
98 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng |
|
241.62 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.287 | ||
99 | Bón phân Thảm cỏ |
|
161.08 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.531 | ||
100 | Duy trì cây bóng mát |
|
325 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
101 | Quét vôi gốc cây |
|
325 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
102 | Khuôn viên cây xanh tổ 3 phường Đoàn Kết + KV tam giác tổ 2 phường Tân Phong |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
103 | Tưới nước cây ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn. |
|
215.04 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.208 | ||
104 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.92 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.654.147 | ||
105 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn. |
|
448 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
106 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
2.06 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.289.275 | ||
107 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn. |
|
1.624 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.570 | ||
108 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
145 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.501 | ||
109 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng |
|
174 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.287 | ||
110 | Bón phân Thảm cỏ |
|
116 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.531 | ||
111 | Duy trì cây bóng mát |
|
158 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
112 | Quét vôi gốc cây |
|
158 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
113 | Duy trì cây xanh bóng mát |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
114 | Duy trì cây xanh bóng mát trên các tuyến đường khu Trung tâm hành chính thành phố, khu giáp suối và trên địa bàn phường Quyết Tiến, Quyết Thắng, Nậm Loỏng. |
|
1.449 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
115 | Duy trì cây xanh bóng mát trên các tuyến đường khu dân cư số 4, suối cạn KDC số 4 |
|
1.323 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
116 | Quét vôi gốc cây |
|
2.772 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 | ||
117 | Khu Ao Cá Bác Hồ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
118 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm (hút nước hồ tưới) |
|
12416.32 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 28.631 | ||
119 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm (hút nước hồ tưới) |
|
1663.2 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 30.500 | ||
120 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
1108.6 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.501 | ||
121 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng |
|
1330.32 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 112.287 | ||
122 | Bón phân Thảm cỏ |
|
1005.68 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.531 | ||
123 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh cây hàng rào đường viền bằng máy bơm (hút nước hồ tưới) |
|
1247.68 | 100cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 30.207 | ||
124 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, có hàng rào |
|
5.95 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.194.948 | ||
125 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
5.19 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.289.275 | ||
126 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
4.83 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.850.685 | ||
127 | Duy trì cây bóng mát |
|
418 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.632 | ||
128 | Quét vôi gốc cây |
|
418 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 894 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.