Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0800996485 | ANH TUAN CONSTRUCTION INVESTMENT ADVICE JOINT STOCK COMPANY |
452.883.320,7401 VND | 452.883.000 VND | 60 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0801409450 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG XỨ ĐÔNG | The contractor does not meet the requirements for capacity and experience |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: PHÁ DỠ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
2 | Tháo dỡ cột điện bằng máy, cột bê tông chiều cao cột <=10m |
|
1 | cột | Theo quy định tại Chương V | 767.848 | ||
3 | Lắp dựng cột điện bằng máy, cột bê tông chiều cao cột <=10m |
|
1 | cột | Theo quy định tại Chương V | 767.848 | ||
4 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
|
1.7028 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 162.266 | ||
5 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I |
|
0.8143 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 104.334 | ||
6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T |
|
1.7028 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 40.964 | ||
7 | Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 2,5T |
|
1.7028 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 96.385 | ||
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn |
|
8.736 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 350.269 | ||
9 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T |
|
8.736 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 40.964 | ||
10 | Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 2,5T |
|
8.736 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 96.385 | ||
11 | Tháo dỡ hoa sắt tường rào (tính bằng 50% công lắp đặt) |
|
29.497 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.081 | ||
12 | Tháo dỡ cánh cổng bằng thủ công |
|
14.975 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.142 | ||
13 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
|
12.3182 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 162.266 | ||
14 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn |
|
1.59 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 546.180 | ||
15 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T |
|
13.9082 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 40.964 | ||
16 | Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 2,5T |
|
13.9082 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 96.385 | ||
17 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
13.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.142 | ||
18 | Tháo dỡ hoa sắt (tính bằng 50% công lắp đặt) |
|
22.696 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.081 | ||
19 | Tháo dỡ các kết cấu mái tôn |
|
1.1274 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.305.424 | ||
20 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn |
|
2.4749 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 546.180 | ||
21 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
|
17.683 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 162.266 | ||
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn |
|
7.675 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 350.269 | ||
23 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T |
|
27.8329 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 40.964 | ||
24 | Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 2,5T |
|
27.8329 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 96.385 | ||
25 | HẠNG MỤC: CỔNG, TƯỜNG RÀO |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
26 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II |
|
0.1565 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.385.156 | ||
27 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II |
|
5.775 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 986.445 | ||
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150, PCB40 |
|
1.1175 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.347.026 | ||
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
0.117 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.498.387 | ||
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.0333 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.745.395 | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.1125 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 23.328.229 | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
|
0.0679 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 23.049.092 | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm |
|
0.1149 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 22.507.537 | ||
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
|
3.6634 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.715.305 | ||
35 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40, mác 75 |
|
2.3053 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.627.170 | ||
36 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
0.0856 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.122.554 | ||
37 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
|
0.0709 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.558.756 | ||
38 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
|
0.0731 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 4.620.779 | ||
39 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
|
0.1852 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.808.452 | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.0213 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.205.174 | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.1532 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 23.473.751 | ||
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
|
1.3205 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.319.892 | ||
43 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.1162 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.123.689 | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.0497 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.528.532 | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.2047 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 23.462.978 | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
|
1.1826 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.082.584 | ||
47 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái |
|
0.7066 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.987.004 | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
|
0.6875 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.227.270 | ||
49 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
|
7.1923 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.961.548 | ||
50 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40, mác 75 |
|
10.0354 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.093.246 | ||
51 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
37.7594 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 75.273 | ||
52 | Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói 22 viên/m2, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
40.0095 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 493.794 | ||
53 | Ngói nóc mái cổng KT 340x170x15A1 (loại 3 viên/m) |
|
23.7176 | m | Theo quy định tại Chương V | 75.289 | ||
54 | Trát trần, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
30.858 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 164.057 | ||
55 | Trát xà dầm, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
8.06 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 121.936 | ||
56 | Trát gờ chỉ, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
127.248 | m | Theo quy định tại Chương V | 37.133 | ||
57 | Đắp phào đơn, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 70.175 | ||
58 | Đắp phào kép, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 88.069 | ||
59 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào cột, trụ có chốt bằng inox |
|
48.8432 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.644.852 | ||
60 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
51.6238 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.919 | ||
61 | Bộ chữ Inox bóng đồng biển tên trường gồm bộ chữ "UBND HUYỆN NINH GIANG - PHÒNG GIÁO GIỤC VÀ ĐÀO TẠO" cao 5cm; bộ chữ "TRƯỜNG THCS THÀNH NHÂN" cao 20cm; và bộ chữ "Đ/C: KHU 5 -TT.NINH GIANG - H.NINH GIANG - T. HẢI DƯƠNG" và bộ chữ "ĐIỆN THOẠI: 090XXXXXXX" cao 6cm (Chi tiết theo BVTK) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.887.868 | ||
62 | Bộ chữ Inox bóng đồng biển cổng mặt trong trường thể hiện khẩu hiệu "HỌC TẬP, RÈN LUYỆN VÌ NGÀY MAI LẬP NGHIỆP" cao 20cm (Chi tiết như trong bản vẽ thiết kế) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 11.582.951 | ||
63 | Gia công cổng bằng Inox hộp 304 |
|
0.4386 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 122.461.216 | ||
64 | Lắp dựng cổng inox |
|
25.378 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 93.064 | ||
65 | Bàn lề trụ chôn tại sàn và đỉnh cột |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 386.098 | ||
66 | Khóa + then cài bằng Inox |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 321.749 | ||
67 | Nút chụp bịt đầu Inox KT40x20mm |
|
54 | cái | Theo quy định tại Chương V | 25.740 | ||
68 | Núm bán cầu Inox D30 |
|
216 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.722 | ||
69 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II |
|
0.1587 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.385.156 | ||
70 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
0.0529 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.122.554 | ||
71 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
0.0504 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.498.387 | ||
72 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150, PCB40 |
|
1.6884 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.347.026 | ||
73 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB40, mác 75 |
|
4.604 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.580.951 | ||
74 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40, mác 75 |
|
2.43 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.627.170 | ||
75 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.1286 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.123.689 | ||
76 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.1052 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.528.532 | ||
77 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.0938 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 23.462.978 | ||
78 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
|
1.2316 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.082.584 | ||
79 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40, mác 75 |
|
3.5271 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.743.933 | ||
80 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40, mác 75 |
|
2.0139 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.093.246 | ||
81 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
|
0.7468 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 7.713.439 | ||
82 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
|
0.1518 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.851.580 | ||
83 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250, XM PCB40 |
|
1.2447 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.083.231 | ||
84 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg |
|
146 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 8.280 | ||
85 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 35kg |
|
16 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 11.355 | ||
86 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch thẻ KT 60x240mm |
|
32.064 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280.482 | ||
87 | Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
3.089 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 741.007 | ||
88 | Ngói nóc tiểu Hạ Long (5 viên/1md) |
|
3.92 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.525 | ||
89 | Trát xà dầm, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
13.4784 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 121.936 | ||
90 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
19.1829 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 169.673 | ||
91 | Trát gờ chỉ, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
23.168 | m | Theo quy định tại Chương V | 37.133 | ||
92 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
108.0363 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.919 | ||
93 | Rải nilong chống mất nước xi măng |
|
0.374 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 535.287 | ||
94 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
|
3.74 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.705.425 | ||
95 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
|
1.8801 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 190.120 | ||
96 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
0.049 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.498.387 | ||
97 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150, PCB40 |
|
0.7834 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.347.026 | ||
98 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40, mác 75 |
|
2.0465 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.627.170 | ||
99 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch thẻ KT 60x240mm |
|
11.2608 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280.482 | ||
100 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
4.1616 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 97.094 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.