Package 04: Construction and repair work

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 04: Construction and repair work
Bidding method
Online bidding
Tender value
454.814.000 VND
Publication date
14:51 11/06/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
29/QĐ-THCS TN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thanh Nhan Middle School
Approval date
07/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0800996485

ANH TUAN CONSTRUCTION INVESTMENT ADVICE JOINT STOCK COMPANY

452.883.320,7401 VND 452.883.000 VND 60 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0801409450 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG XỨ ĐÔNG The contractor does not meet the requirements for capacity and experience

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 HẠNG MỤC: PHÁ DỠ
0 Theo quy định tại Chương V 0
2 Tháo dỡ cột điện bằng máy, cột bê tông chiều cao cột <=10m
1 cột Theo quy định tại Chương V 767.848
3 Lắp dựng cột điện bằng máy, cột bê tông chiều cao cột <=10m
1 cột Theo quy định tại Chương V 767.848
4 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph
1.7028 m3 Theo quy định tại Chương V 162.266
5 Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I
0.8143 m3 Theo quy định tại Chương V 104.334
6 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T
1.7028 m3 Theo quy định tại Chương V 40.964
7 Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 2,5T
1.7028 m3 Theo quy định tại Chương V 96.385
8 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn
8.736 m3 Theo quy định tại Chương V 350.269
9 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T
8.736 m3 Theo quy định tại Chương V 40.964
10 Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 2,5T
8.736 m3 Theo quy định tại Chương V 96.385
11 Tháo dỡ hoa sắt tường rào (tính bằng 50% công lắp đặt)
29.497 m2 Theo quy định tại Chương V 28.081
12 Tháo dỡ cánh cổng bằng thủ công
14.975 m2 Theo quy định tại Chương V 10.142
13 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph
12.3182 m3 Theo quy định tại Chương V 162.266
14 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn
1.59 m3 Theo quy định tại Chương V 546.180
15 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T
13.9082 m3 Theo quy định tại Chương V 40.964
16 Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 2,5T
13.9082 m3 Theo quy định tại Chương V 96.385
17 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
13.68 m2 Theo quy định tại Chương V 10.142
18 Tháo dỡ hoa sắt (tính bằng 50% công lắp đặt)
22.696 m2 Theo quy định tại Chương V 28.081
19 Tháo dỡ các kết cấu mái tôn
1.1274 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.305.424
20 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn
2.4749 m3 Theo quy định tại Chương V 546.180
21 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph
17.683 m3 Theo quy định tại Chương V 162.266
22 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn
7.675 m3 Theo quy định tại Chương V 350.269
23 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T
27.8329 m3 Theo quy định tại Chương V 40.964
24 Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 2,5T
27.8329 m3 Theo quy định tại Chương V 96.385
25 HẠNG MỤC: CỔNG, TƯỜNG RÀO
0 Theo quy định tại Chương V 0
26 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II
0.1565 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.385.156
27 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
5.775 100m Theo quy định tại Chương V 986.445
28 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150, PCB40
1.1175 m3 Theo quy định tại Chương V 1.347.026
29 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0.117 100m2 Theo quy định tại Chương V 10.498.387
30 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.0333 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.745.395
31 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.1125 tấn Theo quy định tại Chương V 23.328.229
32 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm
0.0679 tấn Theo quy định tại Chương V 23.049.092
33 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
0.1149 tấn Theo quy định tại Chương V 22.507.537
34 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40
3.6634 m3 Theo quy định tại Chương V 1.715.305
35 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40, mác 75
2.3053 m3 Theo quy định tại Chương V 1.627.170
36 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.0856 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.122.554
37 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.0709 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.558.756
38 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
0.0731 100m3/1km Theo quy định tại Chương V 4.620.779
39 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật
0.1852 100m2 Theo quy định tại Chương V 15.808.452
40 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.0213 tấn Theo quy định tại Chương V 24.205.174
41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.1532 tấn Theo quy định tại Chương V 23.473.751
42 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40
1.3205 m3 Theo quy định tại Chương V 2.319.892
43 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng
0.1162 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.123.689
44 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.0497 tấn Theo quy định tại Chương V 24.528.532
45 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.2047 tấn Theo quy định tại Chương V 23.462.978
46 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40
1.1826 m3 Theo quy định tại Chương V 2.082.584
47 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái
0.7066 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.987.004
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m
0.6875 tấn Theo quy định tại Chương V 24.227.270
49 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB40
7.1923 m3 Theo quy định tại Chương V 1.961.548
50 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40, mác 75
10.0354 m3 Theo quy định tại Chương V 2.093.246
51 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB40 mác 75
37.7594 m2 Theo quy định tại Chương V 75.273
52 Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói 22 viên/m2, vữa XM PCB40 mác 75
40.0095 m2 Theo quy định tại Chương V 493.794
53 Ngói nóc mái cổng KT 340x170x15A1 (loại 3 viên/m)
23.7176 m Theo quy định tại Chương V 75.289
54 Trát trần, vữa XM PCB40 mác 75
30.858 m2 Theo quy định tại Chương V 164.057
55 Trát xà dầm, vữa XM PCB40 mác 75
8.06 m2 Theo quy định tại Chương V 121.936
56 Trát gờ chỉ, vữa XM PCB40 mác 75
127.248 m Theo quy định tại Chương V 37.133
57 Đắp phào đơn, vữa XM PCB40 mác 75
12 m Theo quy định tại Chương V 70.175
58 Đắp phào kép, vữa XM PCB40 mác 75
12 m Theo quy định tại Chương V 88.069
59 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào cột, trụ có chốt bằng inox
48.8432 m2 Theo quy định tại Chương V 1.644.852
60 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
51.6238 m2 Theo quy định tại Chương V 80.919
61 Bộ chữ Inox bóng đồng biển tên trường gồm bộ chữ "UBND HUYỆN NINH GIANG - PHÒNG GIÁO GIỤC VÀ ĐÀO TẠO" cao 5cm; bộ chữ "TRƯỜNG THCS THÀNH NHÂN" cao 20cm; và bộ chữ "Đ/C: KHU 5 -TT.NINH GIANG - H.NINH GIANG - T. HẢI DƯƠNG" và bộ chữ "ĐIỆN THOẠI: 090XXXXXXX" cao 6cm (Chi tiết theo BVTK)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 30.887.868
62 Bộ chữ Inox bóng đồng biển cổng mặt trong trường thể hiện khẩu hiệu "HỌC TẬP, RÈN LUYỆN VÌ NGÀY MAI LẬP NGHIỆP" cao 20cm (Chi tiết như trong bản vẽ thiết kế)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 11.582.951
63 Gia công cổng bằng Inox hộp 304
0.4386 tấn Theo quy định tại Chương V 122.461.216
64 Lắp dựng cổng inox
25.378 m2 Theo quy định tại Chương V 93.064
65 Bàn lề trụ chôn tại sàn và đỉnh cột
8 bộ Theo quy định tại Chương V 386.098
66 Khóa + then cài bằng Inox
3 bộ Theo quy định tại Chương V 321.749
67 Nút chụp bịt đầu Inox KT40x20mm
54 cái Theo quy định tại Chương V 25.740
68 Núm bán cầu Inox D30
216 cái Theo quy định tại Chương V 7.722
69 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II
0.1587 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.385.156
70 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.0529 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.122.554
71 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0.0504 100m2 Theo quy định tại Chương V 10.498.387
72 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150, PCB40
1.6884 m3 Theo quy định tại Chương V 1.347.026
73 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB40, mác 75
4.604 m3 Theo quy định tại Chương V 1.580.951
74 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40, mác 75
2.43 m3 Theo quy định tại Chương V 1.627.170
75 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng
0.1286 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.123.689
76 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.1052 tấn Theo quy định tại Chương V 24.528.532
77 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.0938 tấn Theo quy định tại Chương V 23.462.978
78 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40
1.2316 m3 Theo quy định tại Chương V 2.082.584
79 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40, mác 75
3.5271 m3 Theo quy định tại Chương V 1.743.933
80 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40, mác 75
2.0139 m3 Theo quy định tại Chương V 2.093.246
81 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0.7468 100m2 Theo quy định tại Chương V 7.713.439
82 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0.1518 tấn Theo quy định tại Chương V 24.851.580
83 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250, XM PCB40
1.2447 m3 Theo quy định tại Chương V 2.083.231
84 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg
146 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 8.280
85 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 35kg
16 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 11.355
86 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch thẻ KT 60x240mm
32.064 m2 Theo quy định tại Chương V 280.482
87 Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2, vữa XM PCB40 mác 75
3.089 m2 Theo quy định tại Chương V 741.007
88 Ngói nóc tiểu Hạ Long (5 viên/1md)
3.92 m Theo quy định tại Chương V 96.525
89 Trát xà dầm, vữa XM PCB40 mác 75
13.4784 m2 Theo quy định tại Chương V 121.936
90 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75
19.1829 m2 Theo quy định tại Chương V 169.673
91 Trát gờ chỉ, vữa XM PCB40 mác 75
23.168 m Theo quy định tại Chương V 37.133
92 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
108.0363 m2 Theo quy định tại Chương V 80.919
93 Rải nilong chống mất nước xi măng
0.374 100m2 Theo quy định tại Chương V 535.287
94 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250, PCB40
3.74 m3 Theo quy định tại Chương V 1.705.425
95 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II
1.8801 m3 Theo quy định tại Chương V 190.120
96 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0.049 100m2 Theo quy định tại Chương V 10.498.387
97 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150, PCB40
0.7834 m3 Theo quy định tại Chương V 1.347.026
98 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40, mác 75
2.0465 m3 Theo quy định tại Chương V 1.627.170
99 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch thẻ KT 60x240mm
11.2608 m2 Theo quy định tại Chương V 280.482
100 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75
4.1616 m2 Theo quy định tại Chương V 97.094
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8233 Projects are waiting for contractors
  • 1072 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1712 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24295 Tender notices posted in the past month
  • 38474 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second