Package 04: MCB installs meter box galvanometer

        Watching
Tender ID
Views
148
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 04: MCB installs meter box galvanometer
Name of project
Mua sắm VTTB cho nhu cầu SXKD dụng cụ an toàn, dụng cụ thi công, thiết bị đo lường năm 2021
Bidding method
Online bidding
Tender value
10.136.472.500 VND
Estimated price
10.136.472.500 VND
Completion date
11:06 23/03/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
425 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Có giá dự thầu sau khi giảm giá, tính ưu đãi thấp nhất, xếp hang thứ nhất và thấp hơn giá dự toán được duyệt

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0305815529 Liên danh CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN ÂNCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN ÂN 10.114.931.970 VND 0 10.114.931.970 VND 425 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 MCB 1 cực 32A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời)
MS100-1PC32
861 cái Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 21.010 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
2 MCB 2 cực 32A - 230/400V (dùng cho hộp công tơ trong nhà)
MS100-2PC32
485 cái Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 47.410 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
3 MCB 2 cực 63A - 230/400V (dùng cho hộp công tơ trong nhà)
MS100-2PC63
100 cái Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 55.770 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
4 MCB 2 cực 16A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời)
MS100-2PC16
1.427 cái Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 40.480 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
5 MCB 2 cực 20A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời)
MS100-2PC20
4.996 cái Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 40.700 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
6 MCB 2 cực 32A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời)
MS100-2PC32
31.862 cái Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 41.470 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
7 MCB 2 cực 63A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời)
MS100-2PC63
1.500 cái Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 49.940 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
8 MCB 3 cực 50A - 230/400V (dùng để lắp trong hộp composite 3 pha ngoài trời)
MS100-3PC50
280 cái Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 73.590 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
9 MCB 3 cực 80A - 230/400V (dùng để lắp trong hộp composite 3 pha ngoài trời)
MS100-3PC80
788 cái Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 192.500 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
10 MCB 4 cực 80A (dùng để lắp phía dưới hộp công tơ 3 pha trong nhà gồm MCB, đinh ốc tắc kê để lắp đặt & vỏ hộp)
MS100-4PC80
15 bộ Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 342.430 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
11 Hộp 1 công tơ 3 pha đặt trong nhà (bao gồm bảng nhựa lắp ĐK & MCB + tắc kê, đinh vis)
HN-1-3P
178 bộ Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 129.690 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
12 Hộp 1 công tơ 1 pha đặt ngoài trời (không bao gồm đai inox 0,4x20x1200 & khóa đai)
HC-1
2.177 bộ Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 89.210 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
13 Hộp 2 công tơ 1 pha đặt ngoài trời (không bao gồm đai inox 0,4x20x1200 & khóa đai)
HC-2
5.906 bộ Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 257.180 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
14 Hộp 4 công tơ 1 pha đặt ngoài trời (không bao gồm đai inox 0,4x20x1200 & khóa đai)
HC-4
12.085 bộ Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 409.530 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
15 Hộp 6 công tơ 1 pha đặt ngoài trời (không bao gồm đai inox 0,4x20x1200 & khóa đai)
HC-6
1.811 bộ Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 642.290 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
16 MCB 1 cực 20A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời)
MS100-1PC20
1.189 cái Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 20.790 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
17 Hộp 1 công tơ 3 pha đặt ngoài trời (không bao gồm đai inox 0,4x20x1200 & khóa đai)
HC-1-3P
1.711 bộ Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT Tuấn Ân/VN 210.540 Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second