Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Có giá dự thầu sau khi giảm giá, tính ưu đãi thấp nhất, xếp hang thứ nhất và thấp hơn giá dự toán được duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0305815529 | Liên danh CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN ÂN và CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN ÂN | 10.114.931.970 VND | 0 | 10.114.931.970 VND | 425 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN ÂN | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN ÂN | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MCB 1 cực 32A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời) |
MS100-1PC32
|
861 | cái | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 21.010 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
2 | MCB 2 cực 32A - 230/400V (dùng cho hộp công tơ trong nhà) |
MS100-2PC32
|
485 | cái | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 47.410 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
3 | MCB 2 cực 63A - 230/400V (dùng cho hộp công tơ trong nhà) |
MS100-2PC63
|
100 | cái | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 55.770 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
4 | MCB 2 cực 16A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời) |
MS100-2PC16
|
1.427 | cái | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 40.480 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
5 | MCB 2 cực 20A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời) |
MS100-2PC20
|
4.996 | cái | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 40.700 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
6 | MCB 2 cực 32A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời) |
MS100-2PC32
|
31.862 | cái | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 41.470 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
7 | MCB 2 cực 63A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời) |
MS100-2PC63
|
1.500 | cái | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 49.940 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
8 | MCB 3 cực 50A - 230/400V (dùng để lắp trong hộp composite 3 pha ngoài trời) |
MS100-3PC50
|
280 | cái | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 73.590 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
9 | MCB 3 cực 80A - 230/400V (dùng để lắp trong hộp composite 3 pha ngoài trời) |
MS100-3PC80
|
788 | cái | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 192.500 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
10 | MCB 4 cực 80A (dùng để lắp phía dưới hộp công tơ 3 pha trong nhà gồm MCB, đinh ốc tắc kê để lắp đặt & vỏ hộp) |
MS100-4PC80
|
15 | bộ | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 342.430 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
11 | Hộp 1 công tơ 3 pha đặt trong nhà (bao gồm bảng nhựa lắp ĐK & MCB + tắc kê, đinh vis) |
HN-1-3P
|
178 | bộ | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 129.690 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
12 | Hộp 1 công tơ 1 pha đặt ngoài trời (không bao gồm đai inox 0,4x20x1200 & khóa đai) |
HC-1
|
2.177 | bộ | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 89.210 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
13 | Hộp 2 công tơ 1 pha đặt ngoài trời (không bao gồm đai inox 0,4x20x1200 & khóa đai) |
HC-2
|
5.906 | bộ | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 257.180 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
14 | Hộp 4 công tơ 1 pha đặt ngoài trời (không bao gồm đai inox 0,4x20x1200 & khóa đai) |
HC-4
|
12.085 | bộ | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 409.530 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
15 | Hộp 6 công tơ 1 pha đặt ngoài trời (không bao gồm đai inox 0,4x20x1200 & khóa đai) |
HC-6
|
1.811 | bộ | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 642.290 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
16 | MCB 1 cực 20A - 230/400V (dùng cho hộp composite ngoài trời) |
MS100-1PC20
|
1.189 | cái | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 20.790 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |
17 | Hộp 1 công tơ 3 pha đặt ngoài trời (không bao gồm đai inox 0,4x20x1200 & khóa đai) |
HC-1-3P
|
1.711 | bộ | Theo phần 4: Phụ lục: Phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 210.540 | Theo phụ lục 1: Yêu cầu ĐTKT & tiêu chuẩn đánh giá ĐTKT đính kèm theo E-HSMT |