Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu E-HSMT, thương thảo thành công
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hộp thanh thử nước tiểu (Hóa chất sử dụng cho máyxét nghiệm nước tiểu LabUReader) |
ANA-9901GL-1; LabStrip U11 Plus GL; 150 que/ Hộp
|
10 | Hộp | Theo chương V, E-HSMT | 77 Elektronika Kft/ Hungary | 765.450 | Nhóm 3 |
2 | Thanh thử nước tiểu 11 thông số (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu AUTO 100) |
Urodip 11P; 315407
|
200 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 980.000 | Nhóm 3 |
3 | Dung dịch rửa máy nước tiểu (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu AUTO 100) |
Urine detergent; 315-472
|
2 | lọ | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/Đức | 2.595.000 | Nhóm 3 |
4 | Chất chuẩn nội kiểm nước tiểu mức 1 (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu AUTO 100) |
Urinalysis Control Level 1; UC5033
|
2 | lọ | Theo chương V, E-HSMT | Randox Laboratories / Anh | 698.300 | Nhóm 3 |
5 | Chất chuẩn nội kiểm nước tiểu mức 2 (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu AUTO 100) |
Urinalysis Control Level 2; UC5034
|
2 | lọ | Theo chương V, E-HSMT | Randox Laboratories / Anh | 698.300 | Nhóm 3 |
6 | Ống máu lắng (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu AUTO 100) |
ESR tube; 315-453V3
|
3.000 | ống | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 16.800 | Nhóm 3 |
7 | Na electrode/sensor (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000) |
C040011; Na+ ELECTRODE; 1 chiếc/ Hộp
|
1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | SFRI, Pháp | 10.877.900 | Không áp dụng |
8 | K electrode /sensor (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000) |
C040012; K+ ELECTRODE; 1 chiếc/ Hộp
|
1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | SFRI, Pháp | 8.184.000 | Không áp dụng |
9 | Cl electrode /sensor (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000) |
C040013; Cl- ELECTRODE; 1 chiếc/ Hộp
|
1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | SFRI, Pháp | 8.264.300 | Không áp dụng |
10 | Ca electrode /sensor (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000) |
C040014; Ca++ ELECTRODE; 1 chiếc/ Hộp
|
1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | SFRI, Pháp | 8.184.000 | Không áp dụng |
11 | Ref electrode /sensor (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000) |
C040017; REFERENCE ELECTRODE; 1 chiếc/ Hộp
|
1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | SFRI, Pháp | 9.878.000 | Không áp dụng |
12 | Reagent Pack SFRI for ISE 5000 (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000) |
R04S004; Pack ISE 5000; 1 Bình (gồm Waste, Std A: 650 ml; Std B: 350 ml)/ Hộp
|
15 | Hộp | Theo chương V, E-HSMT | SFRI, Pháp | 9.269.400 | Nhóm 3 |
13 | Peristaltic Pump Tubing with fittings (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000) |
S040066; Pump tubing; 1 chiếc/ Hộp
|
6 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | SFRI, Pháp | 682.000 | Không áp dụng |
14 | Reference Membrane (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000) |
S040015; Reference Membrane; 10 chiếc/ Túi
|
6 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | SFRI, Pháp | 143.000 | Không áp dụng |
15 | Reagent Pack (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte) |
ISE Fluid Pack (Na, K, Cl, Ca, pH); 204-122
|
15 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 10.102.300 | Nhóm 3 |
16 | ISE Fluid Cleaning solution (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte) |
ISE Fluid Cleaning solution; 204-122
|
2 | lọ | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 1.950.000 | Nhóm 3 |
17 | QC SOLUTION/ Electrolyte quality control (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte) |
QC SOLUTION/ Electrolyte quality control; 204-123V3
|
2 | lọ | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 2.550.000 | Nhóm 3 |
18 | Điện cực chuẩn (Reference Electrode) (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte) |
Reference Electrodel; 204-143
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 9.274.000 | Nhóm 3 |
19 | Điện cực Na (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte) |
Na Electrode; 204-138
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 9.274.000 | Nhóm 3 |
20 | Điện cực K (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte) |
K Electrode, 204-139
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 9.274.000 | Nhóm 3 |
21 | Điện cực Cl (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte) |
Cl Electrode 204-140
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 9.274.000 | Nhóm 3 |
22 | Điện cực Ca (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte) |
Ca Electrode 204-141
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 9.274.000 | Nhóm 3 |
23 | Điện cực pH (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte) |
pH Electrode 204-142
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 9.274.000 | Nhóm 3 |
24 | Dây bơm máy điện giải Pump tubing kit (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte) |
Pump tubing kit ; 557-248V
|
1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | MTI Diagnostics/ Đức | 2.650.000 | Nhóm 3 |
25 | Cardiac Troponin T (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm men tim Cobas 2) |
04877772190 CARDIAC T QUANT. 10T/H232
|
90 | Hộp | Theo chương V, E-HSMT | Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.539.615 | Nhóm 3 |
26 | Cardiac ProBNP Lus (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm men tim Cobas 2) |
05533643190 CARDIAC PROBNP LUS 10T/H232
|
100 | Hộp | Theo chương V, E-HSMT | Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 3.326.400 | Nhóm 1 |
27 | Cardiac D-Dimer (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm men tim Cobas 2) |
04877802190 CARDIAC D-DIMER 10T/H232
|
50 | Hộp | Theo chương V, E-HSMT | Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.090.550 | Nhóm 1 |
28 | Hoá chất chạy mẫu Full Khí máu (pH, pCO2, pO2)+ điện giải (Na+, K+, Ca++, Cl-) + Glucose, Lactate + CO-OX (tHb, FO2Hb, FHHb, FCOHb, FMetHb, nBili) -250 Test (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm khí máu Rapidpoint 500e) |
10491447; RP500 Measurement Cartridge Lac 250 Test
|
3 | bộ | Theo chương V, E-HSMT | Siemens -Vương Quốc Anh | 32.500.000 | Nhóm 1 |
29 | Hóa chất rửa thải toàn bộ (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm khí máu Rapidpoint 500e) |
10329097; Wash/Waste Cartridge PKG
|
3 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | Siemens -Vương Quốc Anh | 7.000.000 | Nhóm 1 |
30 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm (GN) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
21341;GN
|
5 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | BioMerieux Inc/Mỹ | 2.977.800 | Nhóm 3 |
31 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương (GP) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
21342;GP
|
5 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | BioMerieux Inc/Mỹ | 2.977.800 | Nhóm 3 |
32 | Thẻ định danh cho Nấm (YST) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
21343;YST
|
2 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | BioMerieux Inc/Mỹ | 2.977.800 | Nhóm 3 |
33 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm (AST-GN86; AST-N204; AST-N240) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
413942:AST-GN86; 412865: AST-N204;413205: AST-N240
|
5 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | BioMerieux Inc/Mỹ | 2.977.800 | Nhóm 3 |
34 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương (AST-GP67; AST-GP74) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
22226: AST-GP67;414971: AST-GP74
|
5 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | BioMerieux Inc/Mỹ | 2.977.800 | Nhóm 3 |
35 | Thẻ kháng sinh đồ Nấm (AST-YS08) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
420739;AST-YS08
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | BioMerieux Inc/Mỹ | 2.977.800 | Nhóm 3 |
36 | Đầu côn 100 - 1000 μl (Finntip 1000) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
9401110;Finntip 1000
|
4 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | Thermo Fisher Scientific/Phần Lan | 394.900 | Không áp dụng |
37 | Đầu côn 0.5 - 250 μl (Finntip 250) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
9400260;Finntip 250
|
4 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | Thermo Fisher Scientific/Phần Lan | 317.900 | Không áp dụng |
38 | Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn (UNSENSITIZED TUBES 12 x 75 mm) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
69285;UNSENSITIZED TUBES 12 x 75 mm
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | Greiner bio-One GmbH/Đức do BioMerieux phân phối | 12.852.400 | Không áp dụng |
39 | Nước muối 0.45% pha huyền dịch vi khuẩn (Saline 0.45%) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
V1205;0,45% Sodium Chloride (Saline 0.45%)
|
4 | chai | Theo chương V, E-HSMT | "Laboratorios PISA S.A.DE C.V/Mexico sản xuất cho CareFusion/ Mỹ" | 359.260 | Không áp dụng |
40 | Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật (Densichek Plus Standards Kit) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
21255;Densichek Plus Standards Kit
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | Hach Company/Mỹ sản xuất cho BioMerieux Inc/Mỹ | 5.499.900 | Nhóm 3 |
41 | 'Ông lưu giữ chủng vi khuẩn (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
AEB400100;CRYOBEADS
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | BioMerieux SA/Pháp | 5.223.900 | Không áp dụng |
42 | BACT/ALERT FA PLUS (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
410851;BacT/ALERT FA Plus
|
1.100 | chai | Theo chương V, E-HSMT | BioMerieux Inc/Mỹ | 112.200 | Nhóm 1 |
43 | BACT/ALERT PF PLUS (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
410853;BACT/ALERT PF Plus
|
100 | chai | Theo chương V, E-HSMT | BioMerieux Inc/Mỹ | 112.200 | Nhóm 1 |
44 | Bact/Alert Reflectance Standards (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
421931;Bact/Alert Reflectance Standards
|
1 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | BioMerieux Inc/Mỹ | 11.906.400 | Không áp dụng |
45 | Blood Agar Base (Thạch máu) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
CM0055B;Blood Agar Base
|
2 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | Oxoid/Anh | 1.306.250 | Nhóm 3 |
46 | Marconkey agar No.3 (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
CM0115B;MacConkey Agar No. 3
|
2 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | Oxoid/Anh | 1.136.410 | Nhóm 3 |
47 | Môi trường thạch máu (Melab Columbia Agar + 5% Sheep Blood) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
P901460;MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood
|
20 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam | 220.500 | Nhóm 5 |
48 | Môi trường thạch Macconkey (Melab Sabouraud Macconkey Agar) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
P901402;MELAB MacConkey Agar
|
20 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam | 184.800 | Nhóm 5 |
49 | Môi trường thạch Saborau (Melab Sabouraud Dextrose Agar) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu) |
P901404;MELAB Sabouraud Dextrose Agar
|
20 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam | 184.800 | Nhóm 5 |
50 | Test nhanh chẩn đoán HIV (Sinh phẩm sử dụng xét nghiệm HIV, viêm gan B) |
Alere Determine HIV ½ (hoặc Determine™ HIV- ½),
|
6.000 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Alere Medical Co., Ltd (Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd)/ Nhật Bản | 39.217 | Nhóm 3 |
51 | Test chuẩn đoán viêm gan B (HbsAg) (Sinh phẩm sử dụng xét nghiệm HIV, viêm gan B) |
Alere Determine HBsAg (hoăc Determine ™ HBsAg)
|
8.000 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Alere Medical Co., Ltd (Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd)/ Nhật Bản | 31.374 | Nhóm 3 |
52 | Test chuẩn đoán Giang mai (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline Syphilis 3.0, Ký mã hiệu: 06FK10, GPLH: SPCĐ-TTB-745-19
|
210 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 23.300 | Nhóm 6 |
53 | Test thử HCV (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline HCV, Ký mã hiệu: 02FK11, GPLH: SPCĐ-TTB-0103-15
|
3.000 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 29.500 | Nhóm 6 |
54 | Test thử HbeAg (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline HBeAg, Ký mã hiệu: 01FK30, GPLH: SPCĐ-TTB-506-17
|
1.500 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 22.600 | Nhóm 6 |
55 | Test chân tay miệng EV 71 IgM (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline EV 71 IgM, Ký mã hiệu: 43FK50, GPLH: SPCĐ-TTB-0221-16
|
250 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 66.600 | Nhóm 6 |
56 | Test Influenza Ag A/B/A (H1N1) (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline Influenza Ag A/B/A (H1N1) Pandemic, Ký mã hiệu: 19FK32, GPLH: SPCĐ-TTB-0174-16
|
100 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 220.000 | Nhóm 6 |
57 | Test Influenza Antigen (A&B) (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline Influenza Antigen, Ký mã hiệu: 19FK12, GPLH: SPCĐ-TTB-368-17
|
4.500 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 118.000 | Nhóm 6 |
58 | Test thử HAV IgG/IgM (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline HAV IgG/IgM, Ký mã hiệu: 13FK10, GPLH: SPCĐ-TTB-505-17
|
250 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 104.400 | Nhóm 6 |
59 | Test thử Rotavirus (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline Rotavirus, Ký mã hiệu: 14FK10, GPLH: SPCĐ-TTB-692-19
|
120 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 82.500 | Nhóm 6 |
60 | Test thử HP (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline H.Pylori, Ký mã hiệu: 04FK10, GPLH: SPCĐ-TTB-743-19
|
300 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 35.000 | Nhóm 6 |
61 | Test Dengue IgG/IgM (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline Dengue IgG/IgM, Ký mã hiệu: 11FK10, GPLH: SPCĐ-TTB-0101-15
|
300 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 66.800 | Nhóm 6 |
62 | Test Dengue NS1 Ag (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Bioline Dengue NS1 Ag, Ký mã hiệu: 11FK50, GPLH: SPCĐ-TTB-565-17
|
1.000 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc | 102.000 | Nhóm 6 |
63 | Test thử đường huyết mao mạch (Sinh phẩm y tế khác) |
SD Check Gold Blood Glucose test strip, Ký mã hiệu: 01GS10, GPNK số: 96NK/BYT-TB-CT
|
18.000 | Test | Theo chương V, E-HSMT | SD Biosensor, InC - Hàn Quốc | 6.300 | Nhóm 6 |
64 | Đầu côn xanh (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
OS9001; Đầu côn xanh
|
7.000 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | Operson/ Trung Quốc | 110 | Nhóm 6 |
65 | Đầu côn vàng (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
OS9001; Đầu côn vàng
|
30.000 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | Operson/ Trung Quốc | 55 | Nhóm 6 |
66 | Enphedof (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
OS9002; Enphedof
|
3.000 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | Đức Minh - Việt Nam | 500 | Nhóm 5 |
67 | Pipet nhựa 3ml (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
OS9006; Pipet nhựa 3ml
|
2.000 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | Đức Minh - Việt Nam | 1.100 | Nhóm 5 |
68 | Ống chống đông Citrat (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
C8-011, C8-012, C8-013, C8-014, C8-015, C8-016, C8-017, C8-018, C8-019 ; Ống chống đông Citrat
|
10.000 | Ống | Theo chương V, E-HSMT | An Phú - Việt Nam | 1.050 | Nhóm 5 |
69 | Ống chống đông có EDTA (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
E2-011, E2-012, E2-013, E2-014, E2-015, E2-016, E2-017, E2-018, E2-019; Ống chống đông có EDTA
|
50.000 | Ống | Theo chương V, E-HSMT | An Phú - Việt Nam | 1.200 | Nhóm 5 |
70 | Ống chống đông Heparin (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
HL-011, HL-012, HL-013, HL-014, HL-015, HL-016, HL-017, HL-018, HL-019; Ống chống đông Heparin
|
28.000 | Ống | Theo chương V, E-HSMT | An Phú - Việt Nam | 1.050 | Nhóm 5 |
71 | Ống nghiệm thủy tinh máu (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
GlobalRoll; Ống nghiệm thủy tinh máu
|
3.000 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | Hangzhou Rollmed - Trung Quốc | 4.500 | Nhóm 6 |
72 | Ống nghiệm nhựa không có chất chống đông có nắp (5ml) (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
KLC006; Ống nghiệm nhựa không có chất chống đông có nắp (5ml)
|
1.000 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | Đức Minh - Việt Nam | 900 | Nhóm 6 |
73 | Ống nước tiểu nhựa có nắp 10 ml (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
KLC006; Ống nước tiểu nhựa có nắp 10 ml
|
5.000 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | Đức Minh - Việt Nam | 1.500 | Nhóm 6 |
74 | Ống nghiệm tách huyết thanh (serum) (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
SH-011, SH-012, SH-013, SH-014, SH-015, SH-016, SH-017, SH-018, SH-019; Ống nghiệm tách huyết thanh (serum)
|
20.000 | ống | Theo chương V, E-HSMT | An Phú - Việt Nam | 1.100 | Nhóm 5 |
75 | Lamen (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
101050; Lamen
|
10 | Hộp | Theo chương V, E-HSMT | Marienfeld - Đức | 78.000 | Nhóm 3 |
76 | Lam kính (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
7105; Lam kính
|
30 | Hộp | Theo chương V, E-HSMT | Hangzhou Rollmed - Trung Quốc | 25.000 | Nhóm 6 |
77 | Hộp Petri thủy tinh (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
PTTT; Hộp Petri thủy tinh
|
30 | Hộp | Theo chương V, E-HSMT | Hangzhou Rollmed - Trung Quốc | 46.000 | Nhóm 6 |
78 | Anti D (IgG) (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
10160010 10160610; Anti D (IgG)
|
5 | Lọ | Theo chương V, E-HSMT | Tulip Diagnostics/ Ấn Độ | 410.000 | Nhóm 6 |
79 | Anti Human Globulin (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
10180010 10180610; Anti Human Globulin
|
15 | Lọ | Theo chương V, E-HSMT | Tulip Diagnostics/ Ấn Độ | 477.700 | Nhóm 6 |
80 | BSA (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
Erybank BSA; BSA
|
15 | lọ | Theo chương V, E-HSMT | Tulip Diagnostics/ Ấn Độ | 350.000 | Nhóm 6 |
81 | Huyết thanh mẫu ABO (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
Anti A monoclonal/BC-A10. Anti B monoclonal.BC-B10. Anti AB monoclonal/BC-AB10; Huyết thanh mẫu ABO
|
40 | bộ | Theo chương V, E-HSMT | Rapidlap limited - Anh | 390.000 | Nhóm 6 |
82 | Huyết thanh mẫu thử RH (Anti RH1) (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
Anti D monoclonal (IgG+IgM)/ BC-D10; Huyết thanh mẫu thử RH (Anti RH1)
|
30 | lọ | Theo chương V, E-HSMT | Rapidlap limited - Anh | 365.000 | Nhóm 6 |
83 | Test thử RF latex (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
RF Latex; Test thử RF latex
|
200 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Reckon Diagnostics - Ấn Độ | 13.200 | Nhóm 6 |
84 | Test ASLO (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
ASO Latex; Test ASLO
|
200 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Reckon Diagnostics - Ấn Độ | 8.400 | Nhóm 6 |
85 | Test thử CRP (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
CRP Latex; Test thử CRP
|
2.000 | Test | Theo chương V, E-HSMT | Reckon Diagnostics - Ấn Độ | 7.200 | Nhóm 6 |
86 | Test thử ma túy 4 chân (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
Multi Drug MOP /MDMA/ /MET/THC; Test thử ma túy 4 chân
|
1.000 | Test | Theo chương V, E-HSMT | CTK Biotech, Inc - Mỹ | 70.000 | Nhóm 3 |
87 | Test thử nhanh phát hiện kháng thể lao (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm) |
R0053C; Test thử nhanh phát hiện kháng thể lao
|
800 | Test | Theo chương V, E-HSMT | CTK Biotech, Inc - Mỹ | 30.450 | Nhóm 3 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.