Package 04: Procurement of chemicals for urine testing, electrolytes, medical bio-products, testing materials

        Watching
Tender ID
Views
984
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 04: Procurement of chemicals for urine testing, electrolytes, medical bio-products, testing materials
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.431.976.950 VND
Estimated price
3.431.976.950 VND
Completion date
17:09 06/01/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
365 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Đáp ứng yêu cầu E-HSMT, thương thảo thành công

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hộp thanh thử nước tiểu (Hóa chất sử dụng cho máyxét nghiệm nước tiểu LabUReader)
ANA-9901GL-1; LabStrip U11 Plus GL; 150 que/ Hộp
10 Hộp Theo chương V, E-HSMT 77 Elektronika Kft/ Hungary 765.450 Nhóm 3
2 Thanh thử nước tiểu 11 thông số (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu AUTO 100)
Urodip 11P; 315407
200 hộp Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 980.000 Nhóm 3
3 Dung dịch rửa máy nước tiểu (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu AUTO 100)
Urine detergent; 315-472
2 lọ Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/Đức 2.595.000 Nhóm 3
4 Chất chuẩn nội kiểm nước tiểu mức 1 (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu AUTO 100)
Urinalysis Control Level 1; UC5033
2 lọ Theo chương V, E-HSMT Randox Laboratories / Anh 698.300 Nhóm 3
5 Chất chuẩn nội kiểm nước tiểu mức 2 (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu AUTO 100)
Urinalysis Control Level 2; UC5034
2 lọ Theo chương V, E-HSMT Randox Laboratories / Anh 698.300 Nhóm 3
6 Ống máu lắng (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu AUTO 100)
ESR tube; 315-453V3
3.000 ống Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 16.800 Nhóm 3
7 Na electrode/sensor (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000)
C040011; Na+ ELECTRODE; 1 chiếc/ Hộp
1 Chiếc Theo chương V, E-HSMT SFRI, Pháp 10.877.900 Không áp dụng
8 K electrode /sensor (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000)
C040012; K+ ELECTRODE; 1 chiếc/ Hộp
1 Chiếc Theo chương V, E-HSMT SFRI, Pháp 8.184.000 Không áp dụng
9 Cl electrode /sensor (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000)
C040013; Cl- ELECTRODE; 1 chiếc/ Hộp
1 Chiếc Theo chương V, E-HSMT SFRI, Pháp 8.264.300 Không áp dụng
10 Ca electrode /sensor (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000)
C040014; Ca++ ELECTRODE; 1 chiếc/ Hộp
1 Chiếc Theo chương V, E-HSMT SFRI, Pháp 8.184.000 Không áp dụng
11 Ref electrode /sensor (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000)
C040017; REFERENCE ELECTRODE; 1 chiếc/ Hộp
1 Chiếc Theo chương V, E-HSMT SFRI, Pháp 9.878.000 Không áp dụng
12 Reagent Pack SFRI for ISE 5000 (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000)
R04S004; Pack ISE 5000; 1 Bình (gồm Waste, Std A: 650 ml; Std B: 350 ml)/ Hộp
15 Hộp Theo chương V, E-HSMT SFRI, Pháp 9.269.400 Nhóm 3
13 Peristaltic Pump  Tubing with fittings (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000)
S040066; Pump tubing; 1 chiếc/ Hộp
6 Chiếc Theo chương V, E-HSMT SFRI, Pháp 682.000 Không áp dụng
14 Reference Membrane (Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm điện giải ISE 5000) 
S040015; Reference Membrane; 10 chiếc/ Túi
6 Chiếc Theo chương V, E-HSMT SFRI, Pháp 143.000 Không áp dụng
15 Reagent Pack (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte)
ISE Fluid Pack (Na, K, Cl, Ca, pH); 204-122
15 hộp Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 10.102.300 Nhóm 3
16 ISE Fluid Cleaning solution (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte)
ISE Fluid Cleaning solution; 204-122
2 lọ Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 1.950.000 Nhóm 3
17 QC SOLUTION/ Electrolyte quality control (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte)
QC SOLUTION/ Electrolyte quality control; 204-123V3
2 lọ Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 2.550.000 Nhóm 3
18 Điện cực chuẩn (Reference Electrode) (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte)
Reference Electrodel; 204-143
1 hộp Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 9.274.000 Nhóm 3
19 Điện cực Na (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte)
Na Electrode; 204-138
1 hộp Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 9.274.000 Nhóm 3
20 Điện cực K (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte)
K Electrode, 204-139
1 hộp Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 9.274.000 Nhóm 3
21 Điện cực Cl (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte)
Cl Electrode 204-140
1 hộp Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 9.274.000 Nhóm 3
22 Điện cực Ca (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte)
Ca Electrode 204-141
1 hộp Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 9.274.000 Nhóm 3
23 Điện cực pH (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte)
pH Electrode 204-142
1 hộp Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 9.274.000 Nhóm 3
24 Dây bơm máy điện giải Pump tubing kit (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải Electalyte)
Pump tubing kit ; 557-248V
1 Bộ Theo chương V, E-HSMT MTI Diagnostics/ Đức 2.650.000 Nhóm 3
25 Cardiac Troponin T (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm men tim Cobas 2)
04877772190 CARDIAC T QUANT. 10T/H232
90 Hộp Theo chương V, E-HSMT Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.539.615 Nhóm 3
26 Cardiac ProBNP Lus (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm men tim Cobas 2)
05533643190 CARDIAC PROBNP LUS 10T/H232
100 Hộp Theo chương V, E-HSMT Roche Diagnostics GmbH/ Đức 3.326.400 Nhóm 1
27 Cardiac D-Dimer (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm men tim Cobas 2)
04877802190 CARDIAC D-DIMER 10T/H232
50 Hộp Theo chương V, E-HSMT Roche Diagnostics GmbH/ Đức 2.090.550 Nhóm 1
28 Hoá chất chạy mẫu Full Khí máu (pH, pCO2, pO2)+ điện giải (Na+, K+, Ca++, Cl-) + Glucose, Lactate + CO-OX (tHb, FO2Hb, FHHb, FCOHb, FMetHb, nBili) -250 Test (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm khí máu Rapidpoint 500e)
10491447; RP500 Measurement Cartridge Lac 250 Test
3 bộ Theo chương V, E-HSMT Siemens -Vương Quốc Anh 32.500.000 Nhóm 1
29 Hóa chất rửa thải toàn bộ (Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm khí máu Rapidpoint 500e)
10329097; Wash/Waste Cartridge PKG
3 hộp Theo chương V, E-HSMT Siemens -Vương Quốc Anh 7.000.000 Nhóm 1
30 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm (GN) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
21341;GN
5 hộp Theo chương V, E-HSMT BioMerieux Inc/Mỹ 2.977.800 Nhóm 3
31 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương (GP) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
21342;GP
5 hộp Theo chương V, E-HSMT BioMerieux Inc/Mỹ 2.977.800 Nhóm 3
32 Thẻ định danh cho Nấm (YST) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
21343;YST
2 hộp Theo chương V, E-HSMT BioMerieux Inc/Mỹ 2.977.800 Nhóm 3
33 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm (AST-GN86; AST-N204; AST-N240) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
413942:AST-GN86; 412865: AST-N204;413205: AST-N240
5 hộp Theo chương V, E-HSMT BioMerieux Inc/Mỹ 2.977.800 Nhóm 3
34 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương (AST-GP67; AST-GP74) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
22226: AST-GP67;414971: AST-GP74
5 hộp Theo chương V, E-HSMT BioMerieux Inc/Mỹ 2.977.800 Nhóm 3
35 Thẻ kháng sinh đồ Nấm (AST-YS08) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
420739;AST-YS08
1 hộp Theo chương V, E-HSMT BioMerieux Inc/Mỹ 2.977.800 Nhóm 3
36 Đầu côn 100 - 1000 μl (Finntip 1000) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
9401110;Finntip 1000
4 hộp Theo chương V, E-HSMT Thermo Fisher Scientific/Phần Lan 394.900 Không áp dụng
37 Đầu côn 0.5 - 250 μl (Finntip 250) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
9400260;Finntip 250
4 hộp Theo chương V, E-HSMT Thermo Fisher Scientific/Phần Lan 317.900 Không áp dụng
38 Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn (UNSENSITIZED TUBES 12 x 75 mm) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
69285;UNSENSITIZED TUBES 12 x 75 mm
1 hộp Theo chương V, E-HSMT Greiner bio-One GmbH/Đức do BioMerieux phân phối 12.852.400 Không áp dụng
39 Nước muối 0.45% pha huyền dịch vi khuẩn (Saline 0.45%) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
V1205;0,45% Sodium Chloride (Saline 0.45%)
4 chai Theo chương V, E-HSMT "Laboratorios PISA S.A.DE C.V/Mexico sản xuất cho CareFusion/ Mỹ" 359.260 Không áp dụng
40 Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật (Densichek Plus Standards Kit) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
21255;Densichek Plus Standards Kit
1 hộp Theo chương V, E-HSMT Hach Company/Mỹ sản xuất cho BioMerieux Inc/Mỹ 5.499.900 Nhóm 3
41 'Ông lưu giữ chủng vi khuẩn (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
AEB400100;CRYOBEADS
1 hộp Theo chương V, E-HSMT BioMerieux SA/Pháp 5.223.900 Không áp dụng
42 BACT/ALERT FA PLUS (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
410851;BacT/ALERT FA Plus
1.100 chai Theo chương V, E-HSMT BioMerieux Inc/Mỹ 112.200 Nhóm 1
43 BACT/ALERT PF PLUS (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
410853;BACT/ALERT PF Plus
100 chai Theo chương V, E-HSMT BioMerieux Inc/Mỹ 112.200 Nhóm 1
44 Bact/Alert Reflectance Standards (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
421931;Bact/Alert Reflectance Standards
1 hộp Theo chương V, E-HSMT BioMerieux Inc/Mỹ 11.906.400 Không áp dụng
45 Blood Agar Base (Thạch máu) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
CM0055B;Blood Agar Base
2 hộp Theo chương V, E-HSMT Oxoid/Anh 1.306.250 Nhóm 3
46 Marconkey agar No.3 (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
CM0115B;MacConkey Agar No. 3
2 hộp Theo chương V, E-HSMT Oxoid/Anh 1.136.410 Nhóm 3
47 Môi trường thạch máu (Melab Columbia Agar + 5% Sheep Blood) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
P901460;MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood
20 hộp Theo chương V, E-HSMT Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam 220.500 Nhóm 5
48 Môi trường thạch Macconkey (Melab Sabouraud Macconkey Agar) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
P901402;MELAB MacConkey Agar
20 hộp Theo chương V, E-HSMT Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam 184.800 Nhóm 5
49 Môi trường thạch Saborau (Melab Sabouraud Dextrose Agar) (Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn, máy cấy máu)
P901404;MELAB Sabouraud Dextrose Agar
20 hộp Theo chương V, E-HSMT Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam 184.800 Nhóm 5
50 Test nhanh chẩn đoán HIV (Sinh phẩm sử dụng xét nghiệm HIV, viêm gan B)
Alere Determine HIV ½ (hoặc Determine™ HIV- ½),
6.000 Test Theo chương V, E-HSMT Alere Medical Co., Ltd  (Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd)/ Nhật Bản 39.217 Nhóm 3
51 Test chuẩn đoán viêm gan B (HbsAg) (Sinh phẩm sử dụng xét nghiệm HIV, viêm gan B)
Alere Determine HBsAg (hoăc Determine ™ HBsAg)
8.000 Test Theo chương V, E-HSMT Alere Medical Co., Ltd  (Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd)/ Nhật Bản 31.374 Nhóm 3
52 Test chuẩn đoán Giang mai (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline Syphilis 3.0, Ký mã hiệu: 06FK10, GPLH: SPCĐ-TTB-745-19
210 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 23.300 Nhóm 6
53 Test thử HCV (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline HCV, Ký mã hiệu: 02FK11, GPLH: SPCĐ-TTB-0103-15
3.000 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 29.500 Nhóm 6
54 Test thử HbeAg (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline HBeAg, Ký mã hiệu: 01FK30, GPLH: SPCĐ-TTB-506-17
1.500 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 22.600 Nhóm 6
55 Test chân tay miệng EV 71 IgM (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline EV 71 IgM, Ký mã hiệu: 43FK50, GPLH: SPCĐ-TTB-0221-16
250 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 66.600 Nhóm 6
56 Test Influenza Ag A/B/A (H1N1) (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline Influenza Ag A/B/A (H1N1) Pandemic, Ký mã hiệu: 19FK32, GPLH: SPCĐ-TTB-0174-16
100 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 220.000 Nhóm 6
57 Test Influenza Antigen (A&B) (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline Influenza Antigen, Ký mã hiệu: 19FK12, GPLH: SPCĐ-TTB-368-17
4.500 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 118.000 Nhóm 6
58 Test thử HAV IgG/IgM (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline HAV IgG/IgM, Ký mã hiệu: 13FK10, GPLH: SPCĐ-TTB-505-17
250 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 104.400 Nhóm 6
59 Test thử Rotavirus (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline Rotavirus, Ký mã hiệu: 14FK10, GPLH: SPCĐ-TTB-692-19
120 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 82.500 Nhóm 6
60 Test thử HP (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline H.Pylori, Ký mã hiệu: 04FK10, GPLH: SPCĐ-TTB-743-19
300 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 35.000 Nhóm 6
61 Test Dengue IgG/IgM (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline Dengue IgG/IgM, Ký mã hiệu: 11FK10, GPLH: SPCĐ-TTB-0101-15
300 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 66.800 Nhóm 6
62 Test Dengue NS1 Ag (Sinh phẩm y tế khác)
SD Bioline Dengue NS1 Ag, Ký mã hiệu: 11FK50, GPLH: SPCĐ-TTB-565-17
1.000 Test Theo chương V, E-HSMT Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc 102.000 Nhóm 6
63 Test thử đường huyết mao mạch (Sinh phẩm y tế khác)
SD Check Gold Blood Glucose test strip, Ký mã hiệu: 01GS10, GPNK số: 96NK/BYT-TB-CT
18.000 Test Theo chương V, E-HSMT SD Biosensor, InC - Hàn Quốc 6.300 Nhóm 6
64 Đầu côn xanh (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
OS9001; Đầu côn xanh
7.000 Cái Theo chương V, E-HSMT Operson/ Trung Quốc 110 Nhóm 6
65 Đầu côn vàng (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
OS9001; Đầu côn vàng
30.000 Cái Theo chương V, E-HSMT Operson/ Trung Quốc 55 Nhóm 6
66 Enphedof (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
OS9002; Enphedof
3.000 Cái Theo chương V, E-HSMT Đức Minh - Việt Nam 500 Nhóm 5
67 Pipet nhựa 3ml (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
OS9006; Pipet nhựa 3ml
2.000 Cái Theo chương V, E-HSMT Đức Minh - Việt Nam 1.100 Nhóm 5
68 Ống chống đông Citrat (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
C8-011, C8-012, C8-013, C8-014, C8-015, C8-016, C8-017, C8-018, C8-019 ; Ống chống đông Citrat
10.000 Ống Theo chương V, E-HSMT An Phú - Việt Nam 1.050 Nhóm 5
69 Ống chống đông có EDTA (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
E2-011, E2-012, E2-013, E2-014, E2-015, E2-016, E2-017, E2-018, E2-019; Ống chống đông có EDTA
50.000 Ống Theo chương V, E-HSMT An Phú - Việt Nam 1.200 Nhóm 5
70 Ống chống đông Heparin (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
HL-011, HL-012, HL-013, HL-014, HL-015, HL-016, HL-017, HL-018, HL-019; Ống chống đông Heparin
28.000 Ống Theo chương V, E-HSMT An Phú - Việt Nam 1.050 Nhóm 5
71 Ống nghiệm thủy tinh máu (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
GlobalRoll; Ống nghiệm thủy tinh máu
3.000 Cái Theo chương V, E-HSMT Hangzhou Rollmed - Trung Quốc 4.500 Nhóm 6
72 Ống nghiệm nhựa không có chất chống đông có nắp (5ml) (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
KLC006; Ống nghiệm nhựa không có chất chống đông có nắp (5ml)
1.000 Cái Theo chương V, E-HSMT Đức Minh - Việt Nam 900 Nhóm 6
73 Ống nước tiểu nhựa có nắp 10 ml (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
KLC006; Ống nước tiểu nhựa có nắp 10 ml
5.000 Cái Theo chương V, E-HSMT Đức Minh - Việt Nam 1.500 Nhóm 6
74 Ống nghiệm tách huyết thanh (serum) (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
SH-011, SH-012, SH-013, SH-014, SH-015, SH-016, SH-017, SH-018, SH-019; Ống nghiệm tách huyết thanh (serum)
20.000 ống Theo chương V, E-HSMT An Phú - Việt Nam 1.100 Nhóm 5
75 Lamen (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
101050; Lamen
10 Hộp Theo chương V, E-HSMT Marienfeld - Đức 78.000 Nhóm 3
76 Lam kính (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
7105; Lam kính
30 Hộp Theo chương V, E-HSMT Hangzhou Rollmed - Trung Quốc 25.000 Nhóm 6
77 Hộp Petri thủy tinh (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
PTTT; Hộp Petri thủy tinh
30 Hộp Theo chương V, E-HSMT Hangzhou Rollmed - Trung Quốc 46.000 Nhóm 6
78 Anti D (IgG) (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
10160010 10160610; Anti D (IgG)
5 Lọ Theo chương V, E-HSMT Tulip Diagnostics/ Ấn Độ 410.000 Nhóm 6
79 Anti Human Globulin (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
10180010 10180610; Anti Human Globulin
15 Lọ Theo chương V, E-HSMT Tulip Diagnostics/ Ấn Độ 477.700 Nhóm 6
80 BSA (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
Erybank BSA; BSA
15 lọ Theo chương V, E-HSMT Tulip Diagnostics/ Ấn Độ 350.000 Nhóm 6
81 Huyết thanh mẫu ABO (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
Anti A monoclonal/BC-A10. Anti B monoclonal.BC-B10. Anti AB monoclonal/BC-AB10; Huyết thanh mẫu ABO
40 bộ Theo chương V, E-HSMT Rapidlap limited - Anh 390.000 Nhóm 6
82 Huyết thanh mẫu thử RH (Anti RH1) (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
Anti D monoclonal (IgG+IgM)/ BC-D10; Huyết thanh mẫu thử RH (Anti RH1)
30 lọ Theo chương V, E-HSMT Rapidlap limited - Anh 365.000 Nhóm 6
83 Test thử RF latex (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
RF Latex; Test thử RF latex
200 Test Theo chương V, E-HSMT Reckon Diagnostics - Ấn Độ 13.200 Nhóm 6
84 Test ASLO (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
ASO Latex; Test ASLO
200 Test Theo chương V, E-HSMT Reckon Diagnostics - Ấn Độ 8.400 Nhóm 6
85 Test thử CRP (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
CRP Latex; Test thử CRP
2.000 Test Theo chương V, E-HSMT Reckon Diagnostics - Ấn Độ 7.200 Nhóm 6
86 Test thử ma túy 4 chân (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
Multi Drug MOP /MDMA/ /MET/THC; Test thử ma túy 4 chân
1.000 Test Theo chương V, E-HSMT CTK Biotech, Inc - Mỹ 70.000 Nhóm 3
87 Test thử nhanh phát hiện kháng thể lao (Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm)
R0053C; Test thử nhanh phát hiện kháng thể lao
800 Test Theo chương V, E-HSMT CTK Biotech, Inc - Mỹ 30.450 Nhóm 3
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8486 Projects are waiting for contractors
  • 368 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 385 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24758 Tender notices posted in the past month
  • 38434 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second