Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104283507 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRĂNG NON |
1.700.567.800 VND | 1.700.567.800 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A xít H2S04 98% |
NM/VietNam
|
2.134 | Lít | Sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại | Việt Nam | 14.800 | |
2 | Bộ Filter lọc sơn tĩnh điện |
NM/Vietnam
|
1 | Bộ | Sử dụng lọc và thu hồi sơn tĩnh điện | Việt Nam | 9.500.000 | |
3 | Chất định hình PL-ZNT |
NM/Vietnam
|
583 | Kg | Sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại | Việt Nam | 210.000 | |
4 | Chất hãm PE-T100 |
NM/Vietnam
|
607 | Kg | Sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại | Việt Nam | 174.000 | |
5 | Chất keo tụ A101 |
NM/Vietnam
|
361 | Kg | Dùng xử lý nước thải | Việt Nam | 77.800 | |
6 | Chất tăng tốc AC-131 |
NM/Vietnam
|
617 | Kg | Sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại | Việt Nam | 88.500 | |
7 | Chất tạo độ PH AD-CO |
NM/Vietnam
|
1.445 | Kg | Sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại | Việt Nam | 85.000 | |
8 | Chất tạo phốt phát PB-L18R |
NM/Vietnam
|
2.281 | Kg | Sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại | Việt Nam | 145.000 | |
9 | Chất tẩy dầu FC- L4460T |
NM/Vietnam
|
3.270 | Kg | Sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại | Việt Nam | 145.000 | |
10 | Chất tẩy dầu nhôm |
NM/Vietnam
|
52 | Kg | Dùng trong tẩy dầu bề mặt nhôm | Việt Nam | 98.000 | |
11 | Chất xử lý bề mặt nhôm ST-500 |
NM/Vietnam
|
52 | Kg | Dùng trong xử lý bề mặt nhôm | Việt Nam | 146.500 | |
12 | Cồn 90˚ |
NM/Vietnam
|
593 | Lít | Sử dụng trong pha chế sản phẩm | Việt Nam | 28.000 | |
13 | Cồn 96˚ |
NM/Vietnam
|
946 | Lít | Sử dụng trong pha chế sản phẩm | Việt Nam | 28.000 | |
14 | Na2CO3 |
NM/Vietnam
|
2.366 | Kg | Sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại | Việt Nam | 29.700 | |
15 | NaNO2 + NaNO3 |
NM/Vietnam
|
2.366 | Kg | Sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại | Việt Nam | 31.600 | |
16 | NaOH |
NM/Vietnam
|
3.400 | Kg | Sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại | Việt Nam | 28.700 | |
17 | Vòng dây chì D35 |
NM/Vietnam
|
2.500 | Cái | Sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 3.700 | |
18 | Vòng dây chì D65 |
NM/Vietnam
|
4.175 | Cái | Sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 5.500 | |
19 | Nút bịt nhựa D30 |
NM/Vietnam
|
3.200 | Cái | Nút bịt nhựa theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 13.400 | |
20 | Sọt nhựa D520 |
NM/Vietnam
|
3 | Cái | Sọt nhựa PVC đựng sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 175.000 | |
21 | Cụm móc treo sản phẩm sơn tĩnh điện |
NM/Vietnam
|
20 | Bộ | Sử dụng để treo các sản phẩm khi sơn | Việt Nam | 360.000 | |
22 | Hệ thống rũ bụi sơn khí nén |
NM/Vietnam
|
1 | Bộ | Hệ thống rũ bụi sơn sử dụng khí nén lắp đặt cho dây chuyền sơn tĩnh điện của bên mời thầu | Việt Nam | 13.800.000 | |
23 | Nhựa thông |
NM/Vietnam
|
34 | Kg | Dùng để pha chế nguyên liệu | Việt Nam | 123.000 | |
24 | Parapin |
NM/Vietnam
|
226 | Kg | Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất | Việt Nam | 25.000 | |
25 | Sơn chống gỉ S.AK-N |
NM/Vietnam
|
8 | Kg | Sơn chống gỉ chống ăn mòn chịu nhiệt độ cao | Việt Nam | 55.000 | |
26 | Sơn đen S.AK-P |
NM/Vietnam
|
4 | Kg | Sơn chịu nhiệt độ cao theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.000 | |
27 | Sơn màu đỏ |
NM/Vietnam
|
4 | Kg | Sơn chịu mặn, chịu nhiệt độ cao theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.000 | |
28 | Sơn màu vàng |
NM/Vietnam
|
2 | Kg | Sơn chịu mặn, chịu nhiệt độ cao theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 65.000 | |
29 | Sơn xanh quân sự S.AK-CU-18 |
NM/Vietnam
|
233 | Kg | Sơn chống ăn mòn chịu nhiệt độ cao | Việt Nam | 65.000 |