Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu thương thảo thành công và hồ sơ đáp ứng yêu cầu.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102765142 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINDECOM và CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VINH QUANG và CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAGAKAWA | 72.382.950.000 VND | 0 | 72.556.850.000 VND | 45 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINDECOM | sub-partnership |
3 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VINH QUANG | sub-partnership |
4 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAGAKAWA | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điều hòa treo tường 9.000 Btu/h 1 chiều (1A) |
RAS-EJ10CKV1/RAC-EJ10CKV1, Hitachi
|
180 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 8.000.000 | x |
2 | Điều hòa treo tường 9.000 Btu/h 1 chiều (1B) |
FTF25UV1V/RF25UV1V, Daikin
|
65 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan/ Việt Nam | 10.500.000 | x |
3 | Điều hòa treo tường 9.000 Btu/h 1 chiều inverter (1A) |
RAS-XJ10CKV/RAC-XJ10CKV, Hitachi
|
24 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 13.200.000 | |
4 | Điều hòa treo tường 9.000 Btu/h 1 chiều inverter (1B) |
RAS-VJ10CJV/RAC-VJ10CJV, Hitachi
|
26 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 12.600.000 | |
5 | Điều hòa treo tường 9.000 Btu/h 2 chiều thường |
NS-A09TL, Nagakawa
|
18 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Indonesia | 8.400.000 | |
6 | Điều hòa treo tường 9.000 Btu/h 2 chiều inverter (1A) |
SRK/SRC-25ZSPS-S5, Mitsubishi
|
3 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 14.950.000 | |
7 | Điều hòa treo tường 9.000 Btu/h 2 chiều inverter (1B) |
FTHF25RAVMV/RHF25RAVMV, Daikin
|
10 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.600.000 | |
8 | Điều hòa treo tường 12.000 Btu/h 1 chiều (1A) |
RAS-EJ13CKV/RAC-EJ13CKV, Hitachi
|
267 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 9.250.000 | x |
9 | Điều hòa treo tường 12.000 Btu/h 1 chiều (1B) |
FTF35UV1V/RF35UV1V, Daikin
|
130 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 12.080.000 | x |
10 | Điều hòa treo tường 12.000 Btu/h 1 chiều inverter (1A) |
NIS-C12IT/C12R2T01, Nagakawa
|
80 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Indonesia | 13.500.000 | x |
11 | Điều hòa treo tường 12.000 Btu/h 1 chiều inverter (1B) |
FTKA35UAVMV/RKA35UAVMV, Daikin
|
65 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.000.000 | x |
12 | Điều hòa treo tường 12.000 Btu/h 2 chiều |
NS-A12TL, Nagakawa
|
79 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Indonesia | 9.700.000 | x |
13 | Điều hòa treo tường 12.000 Btu/h 2 chiều inverter (1A) |
RAS-XJ13HJV/RAC-XJ13HJV, Hitachi
|
35 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 17.400.000 | |
14 | Điều hòa treo tường 12.000 Btu/h 2 chiều inverter (1B) |
FTHF35RAVMV/RHF35RAVMV, Daikin
|
8 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.200.000 | |
15 | Điều hòa treo tường 18.000 Btu/h 1 chiều (1A) |
NS-C18R2T02, Nagakawa
|
563 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Indonesia | 14.000.000 | x |
16 | Điều hòa treo tường 18.000 Btu/h 1 chiều (1B) |
RAS-EJ18CKV/RAC-EJ18CKV, Hitachi
|
489 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 17.800.000 | x |
17 | Điều hòa treo tường 18.000 Btu/h 1 chiều (1C) |
FTC50NV1V/RC50NV1V, Daikin
|
88 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 21.000.000 | x |
18 | Điều hòa treo tường 18.000 Btu/h 1 chiều inverter (1A) |
RAS-XJ18CKV/ RAC-XJ18CKV, Hitachi
|
162 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 23.000.000 | x |
19 | Điều hòa treo tường 18.000 Btu/h 1 chiều inverter (1B) |
FTKC50UVMV/RKC50UVMV, Daikin
|
156 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 25.300.000 | x |
20 | Điều hòa treo tường 18.000 Btu/h 2 chiều |
NS-A18TL, Nagakawa
|
91 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Indonesia | 14.270.000 | x |
21 | Điều hòa treo tường 18.000 Btu/h 2 chiều inverter (1A) |
RAS-XJ18HJV/RAC-XJ18HJV, Hitachi
|
39 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 27.230.000 | |
22 | Điều hòa treo tường 18.000 Btu/h 2 chiều inverter (1B) |
FTHF50RVMV/RHF50RVMV, Daikin
|
71 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 27.950.000 | x |
23 | Điều hòa treo tường 24.000 Btu/h 1 chiều (1A) |
NS-C24TL, Nagakawa
|
268 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Indonesia | 20.040.000 | x |
24 | Điều hòa treo tường 24.000 Btu/h 1 chiều (1B) |
FTC60NV1V/RC60NV1V, Daikin
|
15 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 28.300.000 | |
25 | Điều hòa treo tường 24.000 Btu/h 1 chiều inverter (1A) |
NIS-C24IT/C24R2T01, Nagakawa
|
53 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Indonesia | 24.850.000 | x |
26 | Điều hòa treo tường 24.000 Btu/h 1 chiều inverter (1B) |
FTKC71UVMV/RKC71UVMV, Daikin
|
18 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 34.500.000 | |
27 | Điều hòa treo tường 24.000 Btu/h 2 chiều thường |
NS-A24TL, Nagakawa
|
36 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Indonesia | 18.300.000 | |
28 | Điều hòa treo tường 24.000 Btu/h 2 chiều inverter (1A) |
NIS-A24R2T01, Nagakawa
|
14 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Việt Nam | 29.400.000 | |
29 | Điều hòa tủ đứng 24.000 Btu/h 1 chiều |
NP - C24DH+, Nagakawa
|
17 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Việt Nam | 22.500.000 | |
30 | Điều hòa tủ đứng 28.000 Btu/h 1 chiều (1A) |
NP-C28DH+, Nagakawa
|
43 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 30.000.000 | x |
31 | Điều hòa tủ đứng 28.000 Btu/h 1 chiều (1B) |
FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V, Daikin
|
8 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 39.000.000 | |
32 | Điều hòa tủ đứng 28.000 Btu/h 2 chiều |
FVQN71AXV1V/RQ71CGXV1V, Daikin
|
9 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malyasia/Thái Lan | 38.000.000 | |
33 | Điều hòa tủ đứng 36.000 Btu/h 1 chiều |
NP-C36DH+, Nagakawa
|
81 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Việt Nam | 35.000.000 | x |
34 | Điều hòa tủ đứng 36.000 Btu/h 2 chiều |
FVQ100CVEB/RQ100MV1, Daikin
|
5 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 67.000.000 | |
35 | Điều hòa tủ đứng 45.000 Btu/h 1 chiều |
FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V, Daikin
|
6 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 57.200.000 | |
36 | Điều hòa tủ đứng 50.000 Btu/h 1 chiều |
NP-C50DH+, Nagakawa
|
18 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 38.500.000 | |
37 | Điều hòa âm trần CASSETTE 18.000 Btu/h 1 chiều (loại 2) |
FDT50CR-S5/FDC50CR-S5, Mitsubishi
|
2 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 29.000.000 | x |
38 | Điều hòa âm trần CASSETTE 26.000 Btu/h 1 chiều |
FCNQ26MV1/RNQ26MV1, Daikin
|
6 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 43.000.000 | x |
39 | Điều hòa âm trần CASSETTE 28.000 Btu/h 1 chiều |
FCNQ30MV1/RNQ30MV1, Daikin
|
11 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 30.350.000 | x |
40 | Điều hòa âm trần CASSETTE 36.000 Btu/h 1 chiều (loại 1) |
NT-C3636M, Nagakawa
|
9 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 39.000.000 | x |
41 | Điều hòa âm trần CASSETTE 36.000 Btu/h 1 chiều (loại 2) |
FCNQ36MV1/RNQ36MV1 Daikin
|
10 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 46.000.000 | x |
42 | Điều hòa âm trần CASSETTE 36.000 Btu/h 2 chiều |
FCF100CVM/RZA100DV1, Daikin
|
8 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 44.500.000 | x |
43 | Điều hòa âm trần CASSETTE 48.000 Btu/h 1 chiều |
FCNQ48MV1/RNQ48MY1, Daikin
|
32 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 60.000.000 | x |
44 | Điều hòa âm trần CASSETTE 50.000 Btu/h 2 chiều |
NT-A5036M, Nagakawa
|
3 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 46.500.000 | x |
45 | Điều Hòa Âm Trần Cassette Inverter 2 Chiều 24.200BTU |
FCQ71KAVEA/RQ71MV1, Daikin
|
2 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 55.000.000 | x |
46 | Điều hòa tủ đứng 48.000 BTU 1 chiều |
FDF140VD/FDC140VSX, Mitsubishi
|
6 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 49.000.000 | |
47 | Tổ điều hòa trung tâm VRV/VRF inverter |
VRF, Panasonic
|
1 | Tổ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 998.000.000 | x |
48 | Tổ điều hòa trung tâm VRV/VRF, Cassette |
VRF,Cassette Toshiba/Hisense
|
1 | Tổ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan/ Trung Quốc | 4.100.000.000 | x |
49 | Tổ điều hòa trung tâm VRV/VRF |
Hệ thống điều hòa VRF, Hitachi
|
1 | Tổ | Theo chương V của E-HSMT | Thái Lan | 1.800.000.000 | x |
50 | Tổ điều hòa trung tâm VRV/VRF |
VRF, Hitachi
|
1 | Tổ | Theo chương V của E-HSMT | Malaysia | 1.530.000.000 | x |
51 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 9.000 – 12.000 BTU |
PK9000-12000
|
342 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.860.000 | |
52 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18.000 – 24.000 BTU |
PK18000-24000
|
863 | Bộ | Theo chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.440.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.