"Package 04 year 2023: Procurement of chemicals, biological products, medical equipment, and goods"

        Watching
Tender ID
Views
15
Contractor selection plan ID
Bidding package name
"Package 04 year 2023: Procurement of chemicals, biological products, medical equipment, and goods"
Bidding method
Online bidding
Tender value
14.351.261.590 VND
Publication date
09:36 24/04/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
374/QĐ-PS
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hanoi maternity hospital
Approval date
15/04/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0105322558 HTD CHEMICAL AND EQUIPMENT EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED 114.414.000 122.866.000 8 See details
2 vn0100108945 VIETNAM CHEMICO - PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 884.578.000 1.165.804.000 9 See details
3 vn0302560110 OPC PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 69.300.000 96.600.000 1 See details
4 vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 95.004.000 133.773.000 3 See details
5 vn0107353343 SURAN MEDICAL AND SCIENTIFIC SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY 15.230.000 18.158.900 4 See details
6 vn0106459308 ANDOMED COMPANY LIMITED 134.000.000 169.808.000 4 See details
7 vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 239.441.390 239.441.390 6 See details
8 vn0106312633 QA-LAB VIET NAM COMPANY LIMITED 52.000.000 84.000.000 1 See details
9 vn0105872745 SAM VIET SERVICES AND TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED 110.754.000 110.775.000 1 See details
10 vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 173.670.000 176.400.000 1 See details
11 vn0101515559 THE SUPPORTING AND DEVELOPING OF MEDICAL SERVICES VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 93.050.000 173.450.000 3 See details
12 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 4.050.318.000 4.346.944.300 13 See details
13 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 1.573.320.000 1.617.480.000 7 See details
14 vn0106685586 HOANG LONG GENERAL SERVICES COMPANY LIMITED 577.300.000 588.900.000 4 See details
15 vn0313627293 TMH PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 32.000.000 40.320.000 1 See details
16 vn0103360438 AN VIET EQUIPMENT COMPANY LIMITED 154.500.000 160.900.000 2 See details
17 vn0101101276 VIET ANH SCIENTIFIC INSTRUMENTS COMPANY LIMITED 17.915.000 18.401.000 5 See details
18 vn0311555702 ALPHACHEM TRADING SERVICE COMPANY LIMITED 536.000.000 900.000.000 1 See details
19 vn0102756236 AMVGROUP MEDICAL CORPORATION 16.632.000 26.000.000 1 See details
20 vn0301020722 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH 278.460.000 278.460.000 2 See details
21 vn0107512970 VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 294.400.000 382.860.000 3 See details
22 vn0306193408 ANH MINH SERVICES AND TRADING PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 2.000.000.000 2.000.000.000 1 See details
Total: 22 contractors 11.509.786.390 12.851.341.590 81

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Acetic Acid (glacial)
40 lít Theo quy định tại Chương V. Merck/Đức 22.400.000
2 Acid acetic
5 lít Theo quy định tại Chương V. Chai 500 ml, Xilong - Trung Quốc 660.000
3 Acid chlohydric
3 lít Theo quy định tại Chương V. Xilong/ Trung Quốc 264.000
4 Cồn tuyệt đối
1.000 lít Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG, VIỆT NAM 69.300.000
5 Ethanol dùng cho phân tích
25 lít Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Merck Xuất xứ: Đức Mã hàng: 1009831011 11.275.000
6 Methanol chạy sắc ký lỏng
30 lít Theo quy định tại Chương V. Merck/Đức 7.500.000
7 Methanol dùng cho phân tích
120 lít Theo quy định tại Chương V. Merck/Đức 30.000.000
8 Iod tinh thể
2 kg Theo quy định tại Chương V. Xilong/ Trung Quốc 8.600.000
9 KI
4 kg Theo quy định tại Chương V. Xilong/ Trung Quốc 11.600.000
10 Cloramin B
100 kg Theo quy định tại Chương V. thùng 25 kg, Jinxi Yunxiang - Trung Quốc 11.600.000
11 Bộ kít xác định mức độ đứt gãy ADN trên tinh trùng
30 kit Theo quy định tại Chương V. 10 test/ kít, Halotech - Tây ban Nha 360.000.000
12 Keo dán Lamen
20 lọ Theo quy định tại Chương V. lọ 118 ml, Richard ALLan Scientific LLC (asubsidiary of Epredia) - USA 17.850.000
13 Dầu soi kính hiển vi
3 lít Theo quy định tại Chương V. Merck/Đức 8.850.000
14 Bộ nhuộm hóa mô miễn dịch
2 kit Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đan Mạch hoặc Mỹ Ký mã hiệu: K8023 109.999.890
15 Kháng thể đơn dòng ER
24 ml Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: GA084 26.082.000
16 Kháng thể đơn dòng PR
24 ml Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: IR068 26.082.000
17 Kháng thể đa dòng Her2
2 lọ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đan Mạch Ký mã hiệu: A0485 37.212.000
18 Kháng thể đơn dòng Ki67
24 ml Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đan Mạch Ký mã hiệu: GA626 21.840.000
19 Lam kính chuyên dụng dùng trong hóa mô miễn dịch
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Hộp 50 cái, Citotest - Trung Quốc 12.500.000
20 Dung dịch pha loãng kháng thể
500 ml Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đan Mạch Ký mã hiệu: S2022 18.225.500
21 Dung dịch nhuộm EA 50 và OG6
20 bộ Theo quy định tại Chương V. 1 bộ gồm : _ EA50 473 ml - Orange 0G6: 473 ml, Richard Allan Scientific LLC (asubsidiary of Epredia) - Mỹ 37.800.000
22 Thuốc nhuộm Eosin Y
40 lít Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code 1122; Chai 500ml 72.000.000
23 Thuốc nhuộm Giemsa
10 lít Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code 1159; Chai 1000ml 13.000.000
24 Thuốc nhuộm Hematoxylin
24 cặp Theo quy định tại Chương V. (1 lọ A + 1 lọ B), lọ 100g, Richard -Allan Sciebtific LLC(asubsidiary of Epredia) - USA 24.948.000
25 Thuốc nhuộm Hematoxylin
40 lít Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada, S.A – Tây Ban Nha 52.000.000
26 Chất xử lý tế bào
575 lít Theo quy định tại Chương V. Can 3.8 lít,Cancer Diagnostic, Inc -USA 398.475.000
27 Formol
300 lít Theo quy định tại Chương V. Xilong/ Trung Quốc 25.200.000
28 Vôi Soda
225 kg Theo quy định tại Chương V. Can 4.5 kg, CTCP Hóa dược Việt Nam - Việt nam 20.745.000
29 Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật
300 lít Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ, Thụy Sỹ, 18991, Braunol, B.Braun Medical AG 110.754.000
30 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel
1.000 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF205005; ALFASEPT PURE GEL; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 47.796.000
31 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel
1.000 chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 1644.748 Hãng sx: Laboratoires Anios 127.050.000
32 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel
6.000 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF205050; ALFASEPT PURE GEL; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 447.300.000
33 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel
2.000 lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 1644.034 Hãng sx: Laboratoires Anios 381.360.000
34 Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế
400 kg Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 409881 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức 480.000.000
35 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho dụng cụ y tế
500 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 69.825.000
36 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho dụng cụ y tế
1.000 lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 2504.028 Hãng sx: Laboratoires Anios 202.440.000
37 Dung dịch kiềm khuẩn. Ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế
150 lít Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 408647 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức 28.050.000
38 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzym
100 lít Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 405078 hoặc 405033 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức 46.000.000
39 Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính 3 enzyme
100 lít Theo quy định tại Chương V. Medalkan - Hy Lạp; Code 20022; Can 5 lít 27.500.000
40 Dung dịch làm sạch dụng cụ 5 enzyme
50 lít Theo quy định tại Chương V. Medalkan - Hy Lạp; Code 20033; Can 5 lít 19.000.000
41 Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ
750 lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 2419.544 Hãng sx: Laboratoires Anios 381.150.000
42 Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ
700 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ SDS -Wipe/ SDS Việt Nam 54.600.000
43 Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ
300 lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 2421.073 Hãng sx: Laboratoires Anios 81.900.000
44 Dung dịch tắm ngoại khoa
2.000 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF207000; ALFASEPT CHG BODY WASH; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 34.020.000
45 Dung dịch rửa tay ngoại khoa
1.500 lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 2173.028 Hãng sx: Laboratoires Anios 289.800.000
46 Dung dịch rửa tay sát khuẩn 2%
500 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ SDS-Protect Life 2%/SDS Việt Nam 34.750.000
47 Dung dịch rửa tay sát khuẩn 2%
50 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ SDS-Protect Life 2%/SDS Việt Nam 3.700.000
48 Dung dịch rửa và khử khuẩn các bề mặt
300 lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 1917.092 Hãng sx: Laboratoires Anios 109.620.000
49 Viên sủi khử khuẩn
8.000 viên Theo quy định tại Chương V. Intersan - plus LLC/ Nga 32.000.000
50 Dung dịch đánh tan gỉ dụng cụ y tế
30 lít Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 420449 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức 23.250.000
51 Khoanh giấy Oxidase
600 khoanh Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ Mã hàng: DD018-1VL 1.452.000
52 Khoanh giấy tẩm kháng sinh Fosfomycin
1.000 khoanh Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ Mã hàng: SD205-5CT 1.480.000
53 Môi trường canh thang dùng cho tăng sinh Streptococus
35.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; T510729; MELAB Todd Hewitt Broth; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 536.550.000
54 Môi trường canh thang thường
1.500 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; T510704; MELAB BHI Broth; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 15.750.000
55 Môi trường canh thang thường
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ Mã hàng: M002-500G 1.023.000
56 Môi trường dùng để phân lập và phân biệt Streptococcus nhóm B
35.000 đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B ; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 1.653.750.000
57 Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật không khó mọc
1.500 đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901490; MELAB Mueller Hinton Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 25.200.000
58 Môi trường nuôi cấy các loại vi sinh vật khó mọc đặc biệt Neisseria và Haemophilus
500 đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901477; MELAB Chocolate Horse Blood Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 9.555.000
59 Môi trường nuôi cấy thử tính chất tan máu các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính
40.000 đĩa Theo quy định tại Chương V. Alphachem/ Việt Nam, Mã hàng: BA9010, Quy cách: 2x10 đĩa/Hộp 536.000.000
60 Môi trường phân lập và phát hiện vi sinh vật chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu
2.000 đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 56.700.000
61 Môi trường phân lập và phát hiện vi sinh vật chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0949C 3.710.000
62 Test nhanh chẩn đoán viêm gan
6.000 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd, Chiba Plant/ Nhật Bản/ 7D29-43 196.560.000
63 Test nhanh chẩn đoán viêm gan
2.000 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam,IHBSG-301, Công ty TNHH Medicon 9.000.000
64 Test nhanh chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết
800 test Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Dengue IgG/IgM/NS1 Combo Rapid Test Kit; Ký mã hiệu: VMD06; Hãng/nước sản xuất: Vitrosens Biyoteknoloji Ltd/Thổ Nhĩ Kỳ 60.000.000
65 Test nhanh chẩn đoán Chlamydia
2.000 test Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Chlamydia Rapid Test Kit; Ký mã hiệu: VMD30; Hãng/nước sản xuất: Vitrosens Biyoteknoloji Ltd/Thổ Nhĩ Kỳ 94.500.000
66 Test nhanh chẩn đoán Chlamydia
6.000 test Theo quy định tại Chương V. Citest Diagnostics Inc - Canada 173.670.000
67 Test nhanh chẩn đoán giang mai
40.000 test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc,ITP03004 -DS50, InTec Products, Inc 202.000.000
68 Test nhanh chẩn đoán HIV
2.000 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd, Chiba Plant/ Nhật Bản/ 7D23-43 81.900.000
69 Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể HIV
6.000 test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc,ITP02006 -DS50, InTec Products, Inc 83.400.000
70 Test nhanh chẩn đoán viêm đường hô hấp do RSV
200 test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QRSV01G; Số lưu hành: 2300558ĐKLH/BYT-HTTB; Quy cách: Hộp 25 test 16.632.000
71 Test nhanh chẩn đoán thai sớm hCG
1.200 test Theo quy định tại Chương V. Medicon/ Việt Nam, FHC101-05003 3.024.000
72 Test nhanh chẩn đoán cúm A,B
600 test Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd.,;Trung Quốc, IIN-502 43.080.000
73 Test gây nghiện 4 thông số
1.500 test Theo quy định tại Chương V. Medicon/ Việt Nam, MI04060302D2 48.900.000
74 Ống giữ chủng vi sinh - Cryobank
200 ống Theo quy định tại Chương V. Pháp; AEB400100; CRYO-BEADS ; BioMerieux SA 19.872.000
75 Thanh xác định MIC của Colistin
3.750 thanh Theo quy định tại Chương V. Pháp; 537300; ETEST Colistin; BioMerieux SA 574.875.000
76 Thanh xác định MIC của Vancomycin
3.750 thanh Theo quy định tại Chương V. Pháp; 412488; ETEST Vancomycin; BioMerieux SA 559.125.000
77 Tinh dầu xông hơi vùng kín
40.000 chai Theo quy định tại Chương V. Nhà Sản xuất : Công ty CPDP La Terre France - Việt Nam 2.000.000.000
78 Khay kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
20 khay Theo quy định tại Chương V. Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh/EUMDROF 5.260.000
79 Khay kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương
10 khay Theo quy định tại Chương V. Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh/EUSTAPF 2.630.000
80 Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn
100 ống Theo quy định tại Chương V. Remel Inc/Mỹ/T3462 3.685.000
81 Nước khử khoáng
100 ống Theo quy định tại Chương V. Remel Inc/Mỹ/T3339 2.630.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7936 Projects are waiting for contractors
  • 478 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 799 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23831 Tender notices posted in the past month
  • 37644 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second