Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acetic Acid (glacial) |
|
40 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Merck/Đức | 22.400.000 | |
2 | Acid acetic |
|
5 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Chai 500 ml, Xilong - Trung Quốc | 660.000 | |
3 | Acid chlohydric |
|
3 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Xilong/ Trung Quốc | 264.000 | |
4 | Cồn tuyệt đối |
|
1.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG, VIỆT NAM | 69.300.000 | |
5 | Ethanol dùng cho phân tích |
|
25 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Merck Xuất xứ: Đức Mã hàng: 1009831011 | 11.275.000 | |
6 | Methanol chạy sắc ký lỏng |
|
30 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Merck/Đức | 7.500.000 | |
7 | Methanol dùng cho phân tích |
|
120 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Merck/Đức | 30.000.000 | |
8 | Iod tinh thể |
|
2 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Xilong/ Trung Quốc | 8.600.000 | |
9 | KI |
|
4 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Xilong/ Trung Quốc | 11.600.000 | |
10 | Cloramin B |
|
100 | kg | Theo quy định tại Chương V. | thùng 25 kg, Jinxi Yunxiang - Trung Quốc | 11.600.000 | |
11 | Bộ kít xác định mức độ đứt gãy ADN trên tinh trùng |
|
30 | kit | Theo quy định tại Chương V. | 10 test/ kít, Halotech - Tây ban Nha | 360.000.000 | |
12 | Keo dán Lamen |
|
20 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | lọ 118 ml, Richard ALLan Scientific LLC (asubsidiary of Epredia) - USA | 17.850.000 | |
13 | Dầu soi kính hiển vi |
|
3 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Merck/Đức | 8.850.000 | |
14 | Bộ nhuộm hóa mô miễn dịch |
|
2 | kit | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đan Mạch hoặc Mỹ Ký mã hiệu: K8023 | 109.999.890 | |
15 | Kháng thể đơn dòng ER |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: GA084 | 26.082.000 | |
16 | Kháng thể đơn dòng PR |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: IR068 | 26.082.000 | |
17 | Kháng thể đa dòng Her2 |
|
2 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đan Mạch Ký mã hiệu: A0485 | 37.212.000 | |
18 | Kháng thể đơn dòng Ki67 |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đan Mạch Ký mã hiệu: GA626 | 21.840.000 | |
19 | Lam kính chuyên dụng dùng trong hóa mô miễn dịch |
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hộp 50 cái, Citotest - Trung Quốc | 12.500.000 | |
20 | Dung dịch pha loãng kháng thể |
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đan Mạch Ký mã hiệu: S2022 | 18.225.500 | |
21 | Dung dịch nhuộm EA 50 và OG6 |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1 bộ gồm : _ EA50 473 ml - Orange 0G6: 473 ml, Richard Allan Scientific LLC (asubsidiary of Epredia) - Mỹ | 37.800.000 | |
22 | Thuốc nhuộm Eosin Y |
|
40 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code 1122; Chai 500ml | 72.000.000 | |
23 | Thuốc nhuộm Giemsa |
|
10 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code 1159; Chai 1000ml | 13.000.000 | |
24 | Thuốc nhuộm Hematoxylin |
|
24 | cặp | Theo quy định tại Chương V. | (1 lọ A + 1 lọ B), lọ 100g, Richard -Allan Sciebtific LLC(asubsidiary of Epredia) - USA | 24.948.000 | |
25 | Thuốc nhuộm Hematoxylin |
|
40 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada, S.A – Tây Ban Nha | 52.000.000 | |
26 | Chất xử lý tế bào |
|
575 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Can 3.8 lít,Cancer Diagnostic, Inc -USA | 398.475.000 | |
27 | Formol |
|
300 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Xilong/ Trung Quốc | 25.200.000 | |
28 | Vôi Soda |
|
225 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Can 4.5 kg, CTCP Hóa dược Việt Nam - Việt nam | 20.745.000 | |
29 | Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật |
|
300 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ, Thụy Sỹ, 18991, Braunol, B.Braun Medical AG | 110.754.000 | |
30 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel |
|
1.000 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF205005; ALFASEPT PURE GEL; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 47.796.000 | |
31 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel |
|
1.000 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 1644.748 Hãng sx: Laboratoires Anios | 127.050.000 | |
32 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel |
|
6.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF205050; ALFASEPT PURE GEL; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 447.300.000 | |
33 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel |
|
2.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 1644.034 Hãng sx: Laboratoires Anios | 381.360.000 | |
34 | Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế |
|
400 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 409881 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức | 480.000.000 | |
35 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho dụng cụ y tế |
|
500 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 69.825.000 | |
36 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho dụng cụ y tế |
|
1.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 2504.028 Hãng sx: Laboratoires Anios | 202.440.000 | |
37 | Dung dịch kiềm khuẩn. Ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế |
|
150 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 408647 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức | 28.050.000 | |
38 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzym |
|
100 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 405078 hoặc 405033 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức | 46.000.000 | |
39 | Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính 3 enzyme |
|
100 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Medalkan - Hy Lạp; Code 20022; Can 5 lít | 27.500.000 | |
40 | Dung dịch làm sạch dụng cụ 5 enzyme |
|
50 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Medalkan - Hy Lạp; Code 20033; Can 5 lít | 19.000.000 | |
41 | Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ |
|
750 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 2419.544 Hãng sx: Laboratoires Anios | 381.150.000 | |
42 | Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ |
|
700 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ SDS -Wipe/ SDS Việt Nam | 54.600.000 | |
43 | Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ |
|
300 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 2421.073 Hãng sx: Laboratoires Anios | 81.900.000 | |
44 | Dung dịch tắm ngoại khoa |
|
2.000 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF207000; ALFASEPT CHG BODY WASH; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 34.020.000 | |
45 | Dung dịch rửa tay ngoại khoa |
|
1.500 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 2173.028 Hãng sx: Laboratoires Anios | 289.800.000 | |
46 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn 2% |
|
500 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ SDS-Protect Life 2%/SDS Việt Nam | 34.750.000 | |
47 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn 2% |
|
50 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ SDS-Protect Life 2%/SDS Việt Nam | 3.700.000 | |
48 | Dung dịch rửa và khử khuẩn các bề mặt |
|
300 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Mã hiệu: 1917.092 Hãng sx: Laboratoires Anios | 109.620.000 | |
49 | Viên sủi khử khuẩn |
|
8.000 | viên | Theo quy định tại Chương V. | Intersan - plus LLC/ Nga | 32.000.000 | |
50 | Dung dịch đánh tan gỉ dụng cụ y tế |
|
30 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 420449 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức | 23.250.000 | |
51 | Khoanh giấy Oxidase |
|
600 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ Mã hàng: DD018-1VL | 1.452.000 | |
52 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh Fosfomycin |
|
1.000 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ Mã hàng: SD205-5CT | 1.480.000 | |
53 | Môi trường canh thang dùng cho tăng sinh Streptococus |
|
35.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; T510729; MELAB Todd Hewitt Broth; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 536.550.000 | |
54 | Môi trường canh thang thường |
|
1.500 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; T510704; MELAB BHI Broth; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 15.750.000 | |
55 | Môi trường canh thang thường |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ Mã hàng: M002-500G | 1.023.000 | |
56 | Môi trường dùng để phân lập và phân biệt Streptococcus nhóm B |
|
35.000 | đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B ; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 1.653.750.000 | |
57 | Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật không khó mọc |
|
1.500 | đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901490; MELAB Mueller Hinton Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 25.200.000 | |
58 | Môi trường nuôi cấy các loại vi sinh vật khó mọc đặc biệt Neisseria và Haemophilus |
|
500 | đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901477; MELAB Chocolate Horse Blood Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 9.555.000 | |
59 | Môi trường nuôi cấy thử tính chất tan máu các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính |
|
40.000 | đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Alphachem/ Việt Nam, Mã hàng: BA9010, Quy cách: 2x10 đĩa/Hộp | 536.000.000 | |
60 | Môi trường phân lập và phát hiện vi sinh vật chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu |
|
2.000 | đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 56.700.000 | |
61 | Môi trường phân lập và phát hiện vi sinh vật chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0949C | 3.710.000 | |
62 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan |
|
6.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd, Chiba Plant/ Nhật Bản/ 7D29-43 | 196.560.000 | |
63 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan |
|
2.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,IHBSG-301, Công ty TNHH Medicon | 9.000.000 | |
64 | Test nhanh chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết |
|
800 | test | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Dengue IgG/IgM/NS1 Combo Rapid Test Kit; Ký mã hiệu: VMD06; Hãng/nước sản xuất: Vitrosens Biyoteknoloji Ltd/Thổ Nhĩ Kỳ | 60.000.000 | |
65 | Test nhanh chẩn đoán Chlamydia |
|
2.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Chlamydia Rapid Test Kit; Ký mã hiệu: VMD30; Hãng/nước sản xuất: Vitrosens Biyoteknoloji Ltd/Thổ Nhĩ Kỳ | 94.500.000 | |
66 | Test nhanh chẩn đoán Chlamydia |
|
6.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Citest Diagnostics Inc - Canada | 173.670.000 | |
67 | Test nhanh chẩn đoán giang mai |
|
40.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc,ITP03004 -DS50, InTec Products, Inc | 202.000.000 | |
68 | Test nhanh chẩn đoán HIV |
|
2.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd, Chiba Plant/ Nhật Bản/ 7D23-43 | 81.900.000 | |
69 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể HIV |
|
6.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc,ITP02006 -DS50, InTec Products, Inc | 83.400.000 | |
70 | Test nhanh chẩn đoán viêm đường hô hấp do RSV |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QRSV01G; Số lưu hành: 2300558ĐKLH/BYT-HTTB; Quy cách: Hộp 25 test | 16.632.000 | |
71 | Test nhanh chẩn đoán thai sớm hCG |
|
1.200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/ Việt Nam, FHC101-05003 | 3.024.000 | |
72 | Test nhanh chẩn đoán cúm A,B |
|
600 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd.,;Trung Quốc, IIN-502 | 43.080.000 | |
73 | Test gây nghiện 4 thông số |
|
1.500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/ Việt Nam, MI04060302D2 | 48.900.000 | |
74 | Ống giữ chủng vi sinh - Cryobank |
|
200 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; AEB400100; CRYO-BEADS ; BioMerieux SA | 19.872.000 | |
75 | Thanh xác định MIC của Colistin |
|
3.750 | thanh | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 537300; ETEST Colistin; BioMerieux SA | 574.875.000 | |
76 | Thanh xác định MIC của Vancomycin |
|
3.750 | thanh | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 412488; ETEST Vancomycin; BioMerieux SA | 559.125.000 | |
77 | Tinh dầu xông hơi vùng kín |
|
40.000 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Nhà Sản xuất : Công ty CPDP La Terre France - Việt Nam | 2.000.000.000 | |
78 | Khay kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
|
20 | khay | Theo quy định tại Chương V. | Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh/EUMDROF | 5.260.000 | |
79 | Khay kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
|
10 | khay | Theo quy định tại Chương V. | Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh/EUSTAPF | 2.630.000 | |
80 | Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
|
100 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc/Mỹ/T3462 | 3.685.000 | |
81 | Nước khử khoáng |
|
100 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc/Mỹ/T3339 | 2.630.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.