Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103425004 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG NGHỆ CAO |
7.952.073.000 VND | 7.952.073.000 VND | 180 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống xử lý nước thải toàn khối |
KTZ-2.0S/ Kubota
|
1 | Hệ thống | Hệ thống xử lý nước thải toàn khối Kubota KTZ-2.0S hoặc tương đương đảm bảo yêu cầu thông số kỹ thuật như sau: - Hiệu: Kubota. - Model: KTZ-2.0S. - Công suất xử lý: 150 m3/ngày.đêm. - Năm sản xuất: 2020 trở đi. - Nơi sản xuất: Nhật Bản. - Tình trạng thiết bị: Thiết bị nguyên chiếc, mới 100%. - Công nghệ xử lý: Công nghệ AAO sử dụng đệm vi sinh lưu động kết hợp lọc kỵ khí. - Tiêu chuẩn đáp ứng: QCVN 28:2010/BTNMT cột A–Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế. | Nhật Bản | 6.899.000.000 | |
2 | Thiết bị tách mở |
|
1 | Cái | Thiết bị tách mỡ Việt Nam hoặc tương đương đảm bảo yêu cầu thông số kỹ thuật như sau: - Xuất xứ: Việt Nam. - Thông số kỹ thuật chính: + Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ (Inox 304). + Thể tích: 1500 lít. + Kích thước DxRxC: 1700x1000x900 mm. | Việt Nam | 21.350.000 | |
3 | Bơm nước thải đầu vào |
CN501/ Shinmaywa
|
2 | Cái | Máy bơm nước thải đầu vào ShinMaywa CN501 hoặc tương đương đảm bảo yêu cầu thông số kỹ thuật như sau: - Model: CN 501. - Hãng sản xuất: ShinMaywa – Nhật. - Thông số kỹ thuật: + Công suất motor: 0,75 kW/380V/3 Pha/50Hz. + Lưu lượng: 0,21 m3/phút. + Cột áp: 7 m H2O. + Kích thước ống ra: 50 mm. + Bộ nối nhanh tự động: P 50 – xuất xứ Việt Nam bao gồm: Connection (khớp nối chính), Dây xích, Ốc vít Inox 304, Sliding bracket (khớp trượt). (Không bao gồm thanh trượt). | Nhật Bản | 16.358.000 | |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
|
3.628 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 451.902 | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
|
1.5 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 270.139 | |
6 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 30cm |
|
2 | cây | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 35.534 | |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 |
|
1.5 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.503.612 | |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
.1099 | 100m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.196.587 | |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
|
3.7018 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.350.077 | |
10 | Xây gạch đất sét nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
|
29.2137 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 2.782.779 | |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 |
|
72.3375 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 84.540 | |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
72.338 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 77.773 | |
13 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
.4646 | 100m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 46.047.018 | |
14 | Đắp đất màu trồng cỏ |
|
23.21 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 225.939 | |
15 | Trồng cỏ lá tre |
|
116.05 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 49.902 | |
16 | Cung cấp cừ U200x50x6 (13kg/m) (khấu hao vật tư cho 1 lần đóng nhổ 2x1.17%+3.5%) |
|
64.4736 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 272.462 | |
17 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực |
|
11.04 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 8.931.029 | |
18 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực |
|
11.04 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 5.114.043 | |
19 | Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác (50kg/m)(khấu hao vật tư 2*1.5%+5%) |
|
2.9569 | tấn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 10.205.558 | |
20 | Lắp sàn thao tác |
|
2.957 | tấn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 6.712.460 | |
21 | Tháo dỡ sàn thao tác (60% lắp dựng) |
|
1.7742 | tấn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 6.712.460 | |
22 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
|
.5917 | 100m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.542.282 | |
23 | Đóng cừ tràm 3,7m, D=6-8cm bằng máy đào 0,5m3, đất cấp I |
|
10.073 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.192.374 | |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
|
1.089 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.307.358 | |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
|
2.403 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.586.903 | |
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
.044 | 100m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.196.588 | |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
|
.254 | tấn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 24.589.395 | |
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 |
|
5.228 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 2.016.117 | |
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm |
|
.5298 | 100m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 15.977.597 | |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
.0099 | tấn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 27.314.790 | |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
.7585 | tấn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 25.266.739 | |
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 |
|
.708 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.832.416 | |
33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái |
|
.0545 | 100m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 17.005.434 | |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
|
.072 | tấn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 27.643.422 | |
35 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 |
|
23.1 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 68.969 | |
36 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 |
|
33 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 84.540 | |
37 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 |
|
4.41 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 43.364 | |
38 | Quét dung dịch chống thấm Sika Topseal 107 2 lớp |
|
105.61 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 90.745 | |
39 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
.3883 | 100m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 46.047.018 | |
40 | Cung cấp và lắp dựng khung inox V40x3, V30x3 đặt bo miệng hố thăm |
|
13.008 | kg | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 87.328 | |
41 | Cung cấp và lắp dựng khung inox V40x3, V30x3 |
|
19.04 | kg | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 87.328 | |
42 | Cung cấp và lắp dựng tấm inox dày 2mm |
|
30.134 | kg | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 87.328 | |
43 | Cung cấp và lắp đặt bản lề inox |
|
8 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 62.377 | |
44 | Cung cấp và lắp đặt tai nắm inox |
|
4 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 62.377 | |
45 | Cung cấp và lắp đặt tai khóa |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 62.377 | |
46 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
|
1.2946 | 100m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.542.282 | |
47 | Đóng cừ tràm 3,7m, D=6-8cm bằng máy đào 0,5m3, đất cấp I |
|
55.889 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.192.374 | |
48 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
|
6.042 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 552.978 | |
49 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
|
6.042 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.307.359 | |
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
|
14.28 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.695.239 | |
51 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
.115 | 100m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.196.587 | |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
|
1.589 | tấn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 24.589.395 | |
53 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
.6013 | 100m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 46.047.018 | |
54 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
.0837 | 100m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 16.448.501 | |
55 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
|
1.318 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.513.538 | |
56 | Cung cấp và lắp đặt bộ neo thiết bị |
|
24 | bộ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 99.803 | |
57 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=20cm |
|
8.9 | 1m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 170.426 | |
58 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=10cm |
|
9.7 | 1m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 84.416 | |
59 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 |
|
.744 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 84.540 | |
60 | Khoan lỗ đi đường ống công nghệ D200, tường dày 20cm |
|
1 | lỗ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 623.769 | |
61 | Khoan lỗ đi đường ống công nghệ D140-160, tường dày 20cm |
|
12 | lỗ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 374.261 | |
62 | Khoan lỗ đi đường ống công nghệ D90, tường dày 20cm |
|
1 | lỗ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 249.508 | |
63 | Chèn khe sợi đay bi tum |
|
14 | lỗ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 249.508 | |
64 | Hút nước, bùn, vệ sinh bể điều hòa |
|
98.072 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 124.754 | |
65 | Cung cấp và lắp dựng khung inox V40x3, V30x3 đặt bo miệng hố thăm |
|
36.6661 | kg | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 87.328 | |
66 | Cung cấp và lắp dựng khung inox V40x3, V30x3 |
|
41.5619 | kg | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 87.328 | |
67 | Cung cấp và lắp dựng tấm inox dày 2mm |
|
97.7769 | kg | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 87.328 | |
68 | Cung cấp và lắp đặt bản lề inox |
|
14 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 62.377 | |
69 | Cung cấp và lắp đặt tai nắm inox |
|
9 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 62.377 | |
70 | Cung cấp và lắp đặt tai khóa |
|
7 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 62.377 | |
71 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
|
1.74 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.513.538 | |
72 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
.008 | 100m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 16.448.501 | |
73 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm |
|
.0269 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 286.059 | |
74 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
54.9299 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 77.773 | |
75 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
44.0551 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 55.651 | |
76 | Cung cấp và lắp đặt Máy ổn áp 15kVA 3P, 380/380V |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 14.346.681 | |
77 | Lắp đặt ống gân xoắn HDPE D65/50 |
|
1.5 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 5.327.604 | |
78 | Lắp đặt ống gen ruột gà D20 |
|
.65 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 2.431.246 | |
79 | Lắp đặt cáp nguồn CU/XLPE/DSTA/PVC (4x16)mm2 |
|
40 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 279.170 | |
80 | Lắp đặt dây CU/PVC/PVC (2x2,5)mm2 |
|
18 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 21.306 | |
81 | Lắp đặt dây CU/PVC/PVC (2x1,5)mm2 |
|
65 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 16.870 | |
82 | Lắp đặt dây tiếp địa E2,5mm2 |
|
18 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 15.028 | |
83 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cos M16 |
|
12 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 5.614 | |
84 | Cung cấp và lắp đặt Sứ báo cáp |
|
20 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 37.426 | |
85 | Cung cấp và lắp đặt Băng báo cáp |
|
150 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.475 | |
86 | Cung cấp và lắp đặt Băng keo điện |
|
2 | cuộn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.475 | |
87 | Lắp đặt tủ điện tổng 400x300x150mm |
|
1 | tủ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 842.435 | |
88 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40Ampe |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 991.502 | |
89 | Đóng cọc tiếp đất thép bọc đồng D16 dài 2,5m |
|
2 | cọc | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 385.073 | |
90 | Dây tiếp địa cáp đồng trần 50mm2 |
|
15 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 349.130 | |
91 | Đào rãnh tiếp địa |
|
3.6 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 164.427 | |
92 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
3.6 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 126.136 | |
93 | Lắp đặt tủ điện tổng 600x400x150mm |
|
1 | tủ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 997.130 | |
94 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 30Ampe |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 991.502 | |
95 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10Ampe |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 125.481 | |
96 | Lắp đặt đèn huỳnh quang 36W |
|
1 | bộ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 239.226 | |
97 | Lắp đặt đèn tròn Led 40W + đuôi đèn |
|
1 | bộ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 217.462 | |
98 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 85.095 | |
99 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 69.227 | |
100 | Lắp đặt ổ cắm ba |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 106.800 | |
101 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió 350x350x150mm |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 481.246 | |
102 | Cung cấp và lắp đặt Bình cứu hỏa dạng bột 4kg |
|
2 | bộ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 479.932 | |
103 | Cung cấp và lắp đặt Bộ tiêu lệnh |
|
2 | bộ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 164.929 | |
104 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
|
.0475 | 100m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.542.282 | |
105 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
.0294 | 100m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 16.448.501 | |
106 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
|
.252 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.350.077 | |
107 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
.011 | tấn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 26.743.850 | |
108 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
|
.432 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.513.538 | |
109 | Xây gạch đất sét nung 4x8x18, xây móng chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 |
|
.9946 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 2.703.760 | |
110 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 |
|
.96 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 43.364 | |
111 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 |
|
4.8 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 68.969 | |
112 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 |
|
7.56 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 84.540 | |
113 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
4.8 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 10.101 | |
114 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
.0196 | 100m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 46.047.018 | |
115 | Cung cấp và lắp dựng khung inox V30x3 đặt bo miệng hố thăm |
|
8.804 | kg | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 87.328 | |
116 | Cung cấp và lắp dựng khung inox V30x3 |
|
8.804 | kg | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 87.328 | |
117 | Cung cấp và lắp dựng tấm inox dày 2mm |
|
18.5562 | kg | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 87.328 | |
118 | Cung cấp và lắp đặt tai nắm inox |
|
4 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 62.377 | |
119 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
|
.0355 | 100m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.542.282 | |
120 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
.01 | 100m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 16.448.500 | |
121 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
|
.39 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.513.538 | |
122 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
.015 | tấn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 26.743.850 | |
123 | Xây gạch đất sét nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
|
.4464 | m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 3.014.729 | |
124 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 |
|
5.22 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 68.969 | |
125 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 |
|
6.93 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 84.540 | |
126 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 |
|
1.98 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 50.430 | |
127 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
5.8 | m2 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 10.101 | |
128 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
.0077 | 100m3 | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 46.047.017 | |
129 | Lắp đặt tủ điện bơm đầu vào |
|
1 | tủ | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 13.496.208 | |
130 | Cung cấp và lắp đặt phao bơm đầu vào |
|
3 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 623.769 | |
131 | Lắp đặt ống gân xoắn HDPE D32/25 |
|
.8 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 3.152.245 | |
132 | Lắp đặt ống gân xoắn HDPE D40/30 |
|
1.4 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 3.595.996 | |
133 | Cung cấp và lắp đặt đầu cos M4 |
|
18 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 5.614 | |
134 | Cung cấp và lắp đặt đầu cos M2.5 |
|
40 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 5.614 | |
135 | Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC (4x2,5)mm2 |
|
140 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 56.856 | |
136 | Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC (4x1,5)mm2 |
|
16 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 42.385 | |
137 | Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC (3x1,5)mm2 |
|
18 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 35.195 | |
138 | Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC (4x0,75)mm2 |
|
80 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 33.249 | |
139 | Cung cấp và lắp đặt đầu Băng keo điện |
|
2 | cuộn | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.475 | |
140 | Cung cấp và lắp đặt máng cáp thép mạ kẽm 100x50mm, có nắp |
|
20 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 99.803 | |
141 | Lắp đặt hộp nối dây kín nước 150x150x100mm |
|
3 | hộp | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 185.866 | |
142 | Cung cấp và lắp đặt đầu Băng báo cáp |
|
100 | m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.475 | |
143 | Cung cấp và lắp đặt Sứ báo cáp |
|
10 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 37.426 | |
144 | Cung cấp và lắp đặt đầu Rọ chắn rác inox KT 500x500x700 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.475.375 | |
145 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20 |
|
.12 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 4.693.953 | |
146 | Lắp đặt ống nhựa PPR D40 |
|
.16 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.247.345 | |
147 | Lắp đặt ống nhựa PPR D75 |
|
.54 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 36.876.256 | |
148 | Lắp đặt ống nhựa PPR D90 |
|
.46 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 51.314.159 | |
149 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D34 |
|
.21 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 2.462.171 | |
150 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 |
|
.09 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 5.500.377 | |
151 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 |
|
.16 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 5.942.586 | |
152 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 |
|
.4 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 10.983.382 | |
153 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D140 |
|
.31 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 16.713.881 | |
154 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D160 |
|
.88 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 20.952.609 | |
155 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D200 |
|
.08 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 33.663.286 | |
156 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D20 dày 2.5mm |
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 9.521.791 | |
157 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D25 dày 3mm |
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.902.307 | |
158 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D65 dày 3mm |
|
.09 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 24.090.000 | |
159 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90 độ D20 |
|
16 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 20.579 | |
160 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90 độ D40 |
|
8 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 48.768 | |
161 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90 độ D75 |
|
9 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 224.684 | |
162 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90 độ D90 |
|
12 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 337.382 | |
163 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm 90 độ D20 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 48.070 | |
164 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm 90 độ D25 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 64.257 | |
165 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm 90 độ D65 |
|
10 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 173.081 | |
166 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ D34 |
|
10 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 14.952 | |
167 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ D60 |
|
5 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 36.169 | |
168 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ D75 |
|
6 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 66.344 | |
169 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ D110 |
|
8 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 112.622 | |
170 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ D140 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 199.990 | |
171 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 45 độ D110 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 104.175 | |
172 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 45 độ D160 |
|
4 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 227.236 | |
173 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ D160 |
|
15 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 383.903 | |
174 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ D200 |
|
5 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 520.066 | |
175 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm 90 độ D20 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 51.439 | |
176 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm 90 độ D65 |
|
4 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 190.423 | |
177 | Lắp đặt tê nhựa uPVC D34 |
|
5 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 18.198 | |
178 | Lắp đặt tê nhựa uPVC D75 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 66.003 | |
179 | Lắp đặt côn nhựa PPR D90/75 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 190.480 | |
180 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm D25/20 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 60.514 | |
181 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm D65/20 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 170.087 | |
182 | Lắp đặt côn nhựa uPVC D140/110 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 159.121 | |
183 | Lắp đặt côn nhựa uPVC D160/110 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 185.685 | |
184 | Lắp đặt tê nhựa PPR D90/75 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 438.533 | |
185 | Lắp đặt van khóa đồng D20 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 202.096 | |
186 | Lắp đặt van khóa đồng D65 |
|
4 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.506.675 | |
187 | Lắp đặt van khóa đồng D20 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 202.096 | |
188 | Lắp đặt rắc co inox D20 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 110.578 | |
189 | Lắp bích rỗng kẽm D65 |
|
3 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 648.965 | |
190 | Lắp đặt tê thu nhựa uPVC D140/110 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 298.894 | |
191 | Lắp đặt tê thu nhựa uPVC D160/110 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 495.952 | |
192 | Lắp đặt tê nhựa uPVC D160 |
|
3 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 495.952 | |
193 | Lắp đặt van thép tráng kẽm 3 ngã D65 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 395.133 | |
194 | Lắp đặt rắc co nhựa uPVC D60 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 95.441 | |
195 | Lắp đặt rắc co nhựa uPVC D75 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 200.758 | |
196 | Lắp đặt van thép tráng kẽm D20 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 165.290 | |
197 | Lắp đặt van thép tráng kẽm D65 |
|
5 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.307.049 | |
198 | Lắp đặt van khóa nhựa uPVC D34 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 72.004 | |
199 | Lắp đặt thanh dẫn hướng inox 304 D27 |
|
.132 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 23.952.480 | |
200 | Lắp đặt thanh dẫn hướng inox 304 D34 |
|
.132 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 33.370.788 | |
201 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng DN65 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 7.398.309 | |
202 | Lắp đặt van khóa kẹp chì cho ống D200 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 1.946.478 | |
203 | Lắp đặt bích rỗng uPVC D200 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 853.378 | |
204 | Đấu nối từ ống thép tráng kẽm D25 sang ống nhựa PPR D32 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 249.508 | |
205 | Đấu nối từ ống thép tráng kẽm D65 sang ống nhựa PPR D75 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 374.261 | |
206 | Đấu nối từ ống nhựa PPR D32 sang ống nhựa uPVC D34 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 249.508 | |
207 | Cung cấp và lắp dựng ống lắng inox |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.475.375 | |
208 | Cung cấp và lắp dựng hộp phân chia lưu lượng inox |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 12.475.375 | |
209 | Lắp bích rỗng kẽm D50 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 495.297 | |
210 | Lắp đặt tê nhựa uPVC D90 |
|
1 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 95.033 | |
211 | Lắp đặt van nhựa uPVC 1 chiều D90 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 423.232 | |
212 | Lắp đặt rắc co nhựa uPVC D90 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 241.515 | |
213 | Lắp đặt cút nhựa uPVC D90 |
|
8 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 73.429 | |
214 | Lắp đặt nối thẳng nhựa uPVC ren ngoài D60 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 22.523 | |
215 | Lắp đặt côn nhựa uPVC D90/60 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 42.390 | |
216 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 |
|
.21 | 100m | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 7.793.856 | |
217 | Lắp đặt van nhựa uPVC tay gạt D90 |
|
2 | cái | Theo yêu cầu Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật - Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật của EHSMT | Việt Nam | 544.131 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.