Package 05: Purchase of medical supplies (including 74 categories)

        Watching
Tender ID
Views
7
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 05: Purchase of medical supplies (including 74 categories)
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.727.302.920 VND
Publication date
18:10 24/07/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1087/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ha Giang Provincial General Hospital
Approval date
14/07/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.022.000.000 1.022.000.000 1 See details
2 vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90.000.000 90.000.000 1 See details
3 vn0100234876 THIEN VIET COMPANY LIMITED 441.000.000 441.000.000 2 See details
4 vn0312622006 GOOD EQUIPMENT COMPANY LIMITED 480.900.000 536.030.000 5 See details
5 vn0101178800 JAPAN VIETNAM MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.725.000.000 1.725.000.000 1 See details
6 vn5100102861 HA GIANG PHARMACEUTICAL AND MATERIA JOINT - STOCK COMPANY 84.520.000 116.000.000 4 See details
7 vn0108380029 ANH DUONG ASIA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 59.900.000 60.000.000 1 See details
8 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 83.160.000 109.200.000 1 See details
9 vn0102398340 thai phu medical equipment Joint Stock Company 85.000.000 108.200.000 2 See details
10 vn0107748567 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 76.845.000 141.038.075 6 See details
11 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 189.250.000 495.574.760 4 See details
12 vn0106122008 HOANG MINH EQUIPMENT MATERIAL JOINT STOCK COMPANY 17.161.200 17.280.000 1 See details
13 vn0106628926 NGUYEN HUNG TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED 75.180.000 113.700.000 2 See details
14 vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 92.031.000 120.380.000 5 See details
15 vn0106626252 GIA HAN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 18.550.680 70.200.000 2 See details
16 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 762.595.000 813.449.160 8 See details
17 vn0106670188 VIET NAM HKT TRADING TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 21.000.000 29.765.925 1 See details
18 vn0106853505 PHUONG LINH INTERNATIONAL SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED 85.500.000 246.000.000 1 See details
19 vn0303669801 XUAN VY CO., LTD 222.700.000 296.100.000 4 See details
20 vn2901260173 Binh Minh Medical Co., Ltd 18.900.000 21.609.000 1 See details
21 vn0312636538 HOA NANG MEDICAL MATERIALS & EQUIPMENT COMPANY LIMITED 366.000.000 720.000.000 1 See details
22 vn0106008753 VIET LINH TRADING AND MEDICAL SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY 390.730.000 443.450.000 4 See details
23 vn0108111869 MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 23.760.000 26.250.000 1 See details
24 vn0106202888 VINATRADING GENERAL TRADING COMPANY LIMITED 733.900.000 733.900.000 5 See details
25 vn0107877266 VIET NAM M - B MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.097.700.000 1.097.700.000 1 See details
26 vn0106515513 KIM THONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 119.940.000 124.120.000 3 See details
Total: 26 contractors 8.383.222.880 9.717.946.920 68

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Dây dẫn đường cho bóng và stent
Theo quy định tại Chương V. ARES/ THỔ NHĨ KÌ A2899 210.000.000
2 Dây hút nhớt
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc 21.500.000
3 Dây truyền máu
Theo quy định tại Chương V. Royal Surgicare PVT. Ltd - Ấn Độ (Ký mã hiệu: T – 7109) 34.986.000
4 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp cỡ 100mm x 70m
Theo quy định tại Chương V. PKPR10070; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 18.500.000
5 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp cỡ 150mm x 70m
Theo quy định tại Chương V. PKPR15070; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 16.185.000
6 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp cỡ 200mm x 70m
Theo quy định tại Chương V. PKPR20070; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 20.850.000
7 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp cỡ 350mm x 70m
Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd/Trung Quốc 28.125.000
8 Gạc hút y tế khổ 1,2m
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty cổ phần y tế Danameco-Việt Nam 63.500.000
9 Ống thông dạ dày
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ODD: MPV, MPV 19.200.000
10 Băng cuộn 10cmx5m
Theo quy định tại Chương V. Lộc Luyến;Việt Nam 13.800.000
11 Tay dao mổ điện
Theo quy định tại Chương V. Baisheng Medical/ Trung Quốc 35.280.000
12 Lưỡi dao mổ vô trùng các số
Theo quy định tại Chương V. HUAIAN MEDICOM MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD;Trung Quốc 5.915.000
13 Chỉ vi phẫu thuật Polypropylene số 10/0
Theo quy định tại Chương V. CPT - Việt Nam 17.161.200
14 Miếng cầm máu mũi có chỉ nhỏ 8cm x 1,5cm x 2cm
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đài Loan / Ký mã hiệu: NP-LL15S / Nhãn hiệu: Miếng cầm máu mũi Cenefom / Hãng sản xuất: Cenefom Corp. 52.000.000
15 Kim quang dẫn laser nội mạch
Theo quy định tại Chương V. Guilin Kangxing Medical Instrument/ Trung Quốc 35.840.000
16 Bơm tiêm màu
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 983030xxLLx/ MedK GmbH 12.000.000
17 Bộ quả lọc máu liên tục
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 106697; Tên thương mại: PRISMAFLEX M100 SET;HSX-NSX: Gambro Industries- Pháp 1.022.000.000
18 Catheter tạo đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên
Theo quy định tại Chương V. Vygon GmbH & Co.KG/Đức 90.000.000
19 Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc. /hoa kỳ 357.000.000
20 Ống thông dẫn đường can thiệp các loại
Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc. /hoa kỳ 84.000.000
21 Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 25X30cm)
Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD/ Nhật Bản; Hãng/Nước chủ sở hữu: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản 1.725.000.000
22 Bơm tiêm đầu xoắn sử dụng một lần 1ml
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTLL1: ECO, MPV 5.320.000
23 Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m (Băng cuộn co giãn)
Theo quy định tại Chương V. BANGLI/ TRUNG QUỐC 10cm x 5m 33.600.000
24 Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh
Theo quy định tại Chương V. 103-0606-200/ Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular/ Mỹ 59.900.000
25 Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần
Theo quy định tại Chương V. BIONEN/ Ý 0028.014 105.000.000
26 Điện cực dán đo dẫn truyền
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 019-406600, Natus 83.160.000
27 Dây cáp điện cực kim điện cơ đồng tâm
Theo quy định tại Chương V. BIONEN/ Ý 0030.011-S150 6.300.000
28 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 20cm x 200m
Theo quy định tại Chương V. R-105; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 5.190.000
29 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 25cm x 200m
Theo quy định tại Chương V. R-106; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 6.640.000
30 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 35cm x 200m
Theo quy định tại Chương V. R-108; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 9.480.000
31 Kim luồn tĩnh mạch các số
Theo quy định tại Chương V. La-med Healthcare Pvt. Ltd. / Ấn Độ 85.500.000
32 Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm
Theo quy định tại Chương V. HSX : Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Model: IIID-VIII. Ltd/ Trung Quốc 366.000.000
33 Mặt nạ xông khí dung
Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical/Trung Quốc 19.800.000
34 Bơm cho ăn 50ml
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BCA, MPV 30.000.000
35 Bơm tiêm 50ml
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK50: ECO, MPV 30.000.000
36 Bơm tiêm 3ml
Theo quy định tại Chương V. TANAPHAR;Việt Nam 1.196.000
37 Dao chọc tiền phòng 15 độ
Theo quy định tại Chương V. 1.Mani Hanoi Co., Ltd, Việt Nam 2.Mani Inc, Nhật Bản 25.600.000
38 Dao mổ Phaco 2,8mm
Theo quy định tại Chương V. 1.Mani Hanoi Co., Ltd, Việt Nam 2.Mani Inc, Nhật Bản 48.000.000
39 Thủy tinh thể nhân tạo mềm
Theo quy định tại Chương V. HumanOptics AG/Đức 590.800.000
40 Chất nhầy nhãn khoa
Theo quy định tại Chương V. Bio-Tech Vision Care Pvt. Ltd/ Ấn Độ 24.000.000
41 Chất nhuộm bao dùng trong phẫu thuật mắt
Theo quy định tại Chương V. Bio-Tech Vision Care Pvt. Ltd/ Ấn Độ 1.470.000
42 Dao phẫu thuật mổ mộng
Theo quy định tại Chương V. 1.Mani Hanoi Co., Ltd, Việt Nam 2.Mani Inc, Nhật Bản 24.800.000
43 Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamid số 4/0
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: MCA-MAGIA61CABO1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ MCA - Chỉ Nylon 4/0-75cm; 3/8C-19mm/ Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 3.990.000
44 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: EAB-EBHMA91ABB91 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 1 / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 132.000.000
45 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: EAB-EBHIA61ABBS1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 4/0 / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 47.520.000
46 Chỉ khâu không tiêu Nylon số 5/0
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc [ Trung Quốc, Suremed- Suurelon,Medico (Huaian) Co., Ltd] 4.055.480
47 Chỉ khâu liền kim Polyglactin 910 số 6/0
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: EAB-EBHGA61ABBH1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 6/0 / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 5.740.000
48 Bộ dây dẫn máu chạy thận nhân tạo
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Disposable Blood Lines - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 18.900.000
49 Dây dẫn dịch bù trong chạy thận nhân tạo
Theo quy định tại Chương V. B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý (Ký mã hiệu: 7210558) 40.194.000
50 Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo
Theo quy định tại Chương V. Ginyork Mfg. Co., Ltd/ Đài Loan; Mã hiệu: 4719879040067 21.000.000
51 Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng
Theo quy định tại Chương V. ARES/ THỔ NHĨ KÌ ẠCL355F ẠCL405F 126.000.000
52 Dụng cụ mở đường vào động mạch
Theo quy định tại Chương V. Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Introducer Set; ISxxxx 23.760.000
53 Bóng nong động mạch vành
Theo quy định tại Chương V. Đức EUCAVIxxxxx Euca VI Eucatech AG 85.980.000
54 Áo choàng phẫu thuật
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam[Việt Nam,APT, Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà ] 14.495.200
55 Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 3 lỗ
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: ADP-01TP / Nhãn hiệu: Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 3 lỗ MELISA / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 105.600.000
56 Dây nối áp lực cao dùng cho y tế
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: JEN-aaa00000 / Nhãn hiệu: Dây nối áp lực cao dùng cho y tế JENA / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 10.500.000
57 Ống thông can thiệp
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Vascular - Mỹ/ Medtronic Mexico S.de R.L.de CV - Mexico 59.400.000
58 Khung giá đỡ động mạch vành
Theo quy định tại Chương V. Đức XL xxx-xx/ XL xx-xx XLIMUS Cardionovum 1.097.700.000
59 Bộ bơm bóng có kết nối chữ y
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 9822xxxxxx/ MedK GmbH 32.940.000
60 Bóng nong mạch vành
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ ZE-x-xxxF; ZE-x-xxxP; ZE-x-xxx; ZE-xx-xxx/ Kaneka Corporation 75.000.000
61 Bóng nong động mạch vành không phủ thuốc
Theo quy định tại Chương V. Pháp 25224xxx/ 25225xxx Maya NC Arthesys 201.000.000
62 Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành lòng hút lớn
Theo quy định tại Chương V. Đức EUCAACxxx Euca AC Eucatech AG 42.250.000
63 Stent động mạch cảnh
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc - Mỹ 79.500.000
64 Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc - Mỹ 78.000.000
65 Stent tự nở bằng Nitinol
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: DYL-aabbbccc / Nhãn hiệu: Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở DYLANO / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 54.600.000
66 Bóng nong động mạch ngoại biên trên dây 0.018" và 0.035"
Theo quy định tại Chương V. Đức PWSVxxxxxxxxx/ PWxxxxxxxx Euca PWsv Euca PW Eucatech AG 61.500.000
67 Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd - Singapore 250.000.000
68 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd - Singapore 267.000.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second