Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây dẫn đường cho bóng và stent |
|
Theo quy định tại Chương V. | ARES/ THỔ NHĨ KÌ A2899 | 210.000.000 | |||
2 | Dây hút nhớt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc | 21.500.000 | |||
3 | Dây truyền máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Royal Surgicare PVT. Ltd - Ấn Độ (Ký mã hiệu: T – 7109) | 34.986.000 | |||
4 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp cỡ 100mm x 70m |
|
Theo quy định tại Chương V. | PKPR10070; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 18.500.000 | |||
5 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp cỡ 150mm x 70m |
|
Theo quy định tại Chương V. | PKPR15070; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 16.185.000 | |||
6 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp cỡ 200mm x 70m |
|
Theo quy định tại Chương V. | PKPR20070; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 20.850.000 | |||
7 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp cỡ 350mm x 70m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd/Trung Quốc | 28.125.000 | |||
8 | Gạc hút y tế khổ 1,2m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tổng công ty cổ phần y tế Danameco-Việt Nam | 63.500.000 | |||
9 | Ống thông dạ dày |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ODD: MPV, MPV | 19.200.000 | |||
10 | Băng cuộn 10cmx5m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lộc Luyến;Việt Nam | 13.800.000 | |||
11 | Tay dao mổ điện |
|
Theo quy định tại Chương V. | Baisheng Medical/ Trung Quốc | 35.280.000 | |||
12 | Lưỡi dao mổ vô trùng các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | HUAIAN MEDICOM MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD;Trung Quốc | 5.915.000 | |||
13 | Chỉ vi phẫu thuật Polypropylene số 10/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | CPT - Việt Nam | 17.161.200 | |||
14 | Miếng cầm máu mũi có chỉ nhỏ 8cm x 1,5cm x 2cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đài Loan / Ký mã hiệu: NP-LL15S / Nhãn hiệu: Miếng cầm máu mũi Cenefom / Hãng sản xuất: Cenefom Corp. | 52.000.000 | |||
15 | Kim quang dẫn laser nội mạch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guilin Kangxing Medical Instrument/ Trung Quốc | 35.840.000 | |||
16 | Bơm tiêm màu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ 983030xxLLx/ MedK GmbH | 12.000.000 | |||
17 | Bộ quả lọc máu liên tục |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 106697; Tên thương mại: PRISMAFLEX M100 SET;HSX-NSX: Gambro Industries- Pháp | 1.022.000.000 | |||
18 | Catheter tạo đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vygon GmbH & Co.KG/Đức | 90.000.000 | |||
19 | Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc. /hoa kỳ | 357.000.000 | |||
20 | Ống thông dẫn đường can thiệp các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc. /hoa kỳ | 84.000.000 | |||
21 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 25X30cm) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD/ Nhật Bản; Hãng/Nước chủ sở hữu: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản | 1.725.000.000 | |||
22 | Bơm tiêm đầu xoắn sử dụng một lần 1ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTLL1: ECO, MPV | 5.320.000 | |||
23 | Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m (Băng cuộn co giãn) |
|
Theo quy định tại Chương V. | BANGLI/ TRUNG QUỐC 10cm x 5m | 33.600.000 | |||
24 | Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
|
Theo quy định tại Chương V. | 103-0606-200/ Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular/ Mỹ | 59.900.000 | |||
25 | Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần |
|
Theo quy định tại Chương V. | BIONEN/ Ý 0028.014 | 105.000.000 | |||
26 | Điện cực dán đo dẫn truyền |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 019-406600, Natus | 83.160.000 | |||
27 | Dây cáp điện cực kim điện cơ đồng tâm |
|
Theo quy định tại Chương V. | BIONEN/ Ý 0030.011-S150 | 6.300.000 | |||
28 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 20cm x 200m |
|
Theo quy định tại Chương V. | R-105; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 5.190.000 | |||
29 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 25cm x 200m |
|
Theo quy định tại Chương V. | R-106; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 6.640.000 | |||
30 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 35cm x 200m |
|
Theo quy định tại Chương V. | R-108; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 9.480.000 | |||
31 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | La-med Healthcare Pvt. Ltd. / Ấn Độ | 85.500.000 | |||
32 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm |
|
Theo quy định tại Chương V. | HSX : Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Model: IIID-VIII. Ltd/ Trung Quốc | 366.000.000 | |||
33 | Mặt nạ xông khí dung |
|
Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical/Trung Quốc | 19.800.000 | |||
34 | Bơm cho ăn 50ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BCA, MPV | 30.000.000 | |||
35 | Bơm tiêm 50ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK50: ECO, MPV | 30.000.000 | |||
36 | Bơm tiêm 3ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | TANAPHAR;Việt Nam | 1.196.000 | |||
37 | Dao chọc tiền phòng 15 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | 1.Mani Hanoi Co., Ltd, Việt Nam 2.Mani Inc, Nhật Bản | 25.600.000 | |||
38 | Dao mổ Phaco 2,8mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | 1.Mani Hanoi Co., Ltd, Việt Nam 2.Mani Inc, Nhật Bản | 48.000.000 | |||
39 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm |
|
Theo quy định tại Chương V. | HumanOptics AG/Đức | 590.800.000 | |||
40 | Chất nhầy nhãn khoa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bio-Tech Vision Care Pvt. Ltd/ Ấn Độ | 24.000.000 | |||
41 | Chất nhuộm bao dùng trong phẫu thuật mắt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bio-Tech Vision Care Pvt. Ltd/ Ấn Độ | 1.470.000 | |||
42 | Dao phẫu thuật mổ mộng |
|
Theo quy định tại Chương V. | 1.Mani Hanoi Co., Ltd, Việt Nam 2.Mani Inc, Nhật Bản | 24.800.000 | |||
43 | Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamid số 4/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: MCA-MAGIA61CABO1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ MCA - Chỉ Nylon 4/0-75cm; 3/8C-19mm/ Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 3.990.000 | |||
44 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: EAB-EBHMA91ABB91 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 1 / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 132.000.000 | |||
45 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: EAB-EBHIA61ABBS1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 4/0 / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 47.520.000 | |||
46 | Chỉ khâu không tiêu Nylon số 5/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc [ Trung Quốc, Suremed- Suurelon,Medico (Huaian) Co., Ltd] | 4.055.480 | |||
47 | Chỉ khâu liền kim Polyglactin 910 số 6/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: EAB-EBHGA61ABBH1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 6/0 / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 5.740.000 | |||
48 | Bộ dây dẫn máu chạy thận nhân tạo |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Disposable Blood Lines - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 18.900.000 | |||
49 | Dây dẫn dịch bù trong chạy thận nhân tạo |
|
Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý (Ký mã hiệu: 7210558) | 40.194.000 | |||
50 | Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ginyork Mfg. Co., Ltd/ Đài Loan; Mã hiệu: 4719879040067 | 21.000.000 | |||
51 | Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng |
|
Theo quy định tại Chương V. | ARES/ THỔ NHĨ KÌ ẠCL355F ẠCL405F | 126.000.000 | |||
52 | Dụng cụ mở đường vào động mạch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Introducer Set; ISxxxx | 23.760.000 | |||
53 | Bóng nong động mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức EUCAVIxxxxx Euca VI Eucatech AG | 85.980.000 | |||
54 | Áo choàng phẫu thuật |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam[Việt Nam,APT, Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà ] | 14.495.200 | |||
55 | Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 3 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: ADP-01TP / Nhãn hiệu: Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 3 lỗ MELISA / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 105.600.000 | |||
56 | Dây nối áp lực cao dùng cho y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: JEN-aaa00000 / Nhãn hiệu: Dây nối áp lực cao dùng cho y tế JENA / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 10.500.000 | |||
57 | Ống thông can thiệp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Vascular - Mỹ/ Medtronic Mexico S.de R.L.de CV - Mexico | 59.400.000 | |||
58 | Khung giá đỡ động mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức XL xxx-xx/ XL xx-xx XLIMUS Cardionovum | 1.097.700.000 | |||
59 | Bộ bơm bóng có kết nối chữ y |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ 9822xxxxxx/ MedK GmbH | 32.940.000 | |||
60 | Bóng nong mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ ZE-x-xxxF; ZE-x-xxxP; ZE-x-xxx; ZE-xx-xxx/ Kaneka Corporation | 75.000.000 | |||
61 | Bóng nong động mạch vành không phủ thuốc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pháp 25224xxx/ 25225xxx Maya NC Arthesys | 201.000.000 | |||
62 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành lòng hút lớn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức EUCAACxxx Euca AC Eucatech AG | 42.250.000 | |||
63 | Stent động mạch cảnh |
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc - Mỹ | 79.500.000 | |||
64 | Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên |
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc - Mỹ | 78.000.000 | |||
65 | Stent tự nở bằng Nitinol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: DYL-aabbbccc / Nhãn hiệu: Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở DYLANO / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 54.600.000 | |||
66 | Bóng nong động mạch ngoại biên trên dây 0.018" và 0.035" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức PWSVxxxxxxxxx/ PWxxxxxxxx Euca PWsv Euca PW Eucatech AG | 61.500.000 | |||
67 | Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd - Singapore | 250.000.000 | |||
68 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd - Singapore | 267.000.000 |