Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1900664372 | BAC LIEU AGRICULTURE TRADING AND SERVICES JOINT - STOCK COMPANY |
570.460.750 VND | 526.300.000 VND | 365 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104503840 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÊ LINH và CÔNG TY THÁI HƯNG | ME LINH INSTRUMENTS JOINT STOCK COMPANY | Does not meet E-HSMT eligibility requirements |
2 | vn0312079164 | ZENBOOKS JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical requirements of E-HSMT | |
3 | vn1800662406 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THANH THANH | Does not meet technical requirements of E-HSMT | |
4 | vn0107607527 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÊ LINH và CÔNG TY THÁI HƯNG | THAI HUNG SERVICES TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED | Does not meet E-HSMT eligibility requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo gân xanh lớn |
260 | Cuồn | Việt Nam hoặc tương đương | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Băng keo gân xanh vừa |
92 | Cuồn | Việt Nam hoặc tương đương | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng keo gân xanh nhỏ |
154 | Cuồn | Việt Nam hoặc tương đương | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng keo trong bảng lớn |
282 | Cuồn | Việt Nam hoặc tương đương | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng keo trong màu vàng |
65 | Cuồn | Việt Nam hoặc tương đương | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng keo 2 mặt |
54 | Cuồn | Việt Nam hoặc tương đương | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng keo 2 mặt xốp |
10 | Mét | Việt Nam hoặc tương đương | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bìa sơ mi lá A4 |
2230 | Cái | Việt Nam hoặc tương đương | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bìa sơ mi nút |
3030 | Cái | Việt Nam hoặc tương đương | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bìa sơ mi 3 dây nhỏ 7 phân |
1685 | Cái | Việt Nam hoặc tương đương | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bìa sơ mi 3 dây lớn 15 phân |
605 | Cái | Việt Nam hoặc tương đương | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bìa sơ mi trình ký 1 mặt |
215 | Cái | Việt Nam hoặc tương đương | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bìa sơ mi trình ký 2 mặt |
40 | Cái | Việt Nam hoặc tương đương | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bìa sơ mi còng |
40 | Cái | Việt Nam hoặc tương đương | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bìa sơ mi bọc |
80 | Sắp | Việt Nam hoặc tương đương | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cây bấm lỗ |
6 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cây bấm số 10 |
105 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cây bấm số 3 xoay |
42 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cây bấm để bàn |
3 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ghim kẹp giấy |
485 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Giấy bìa A3 |
300 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Giấy bìa cứng A4 thơm |
60 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 72.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Giấy bìa cứng A4 thường |
70 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giấy bìa mềm A4 thường |
165 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giấy bìa kiếng A4 |
10 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giấy dán góc (ghi chú) |
310 | Phong | Việt Nam hoặc tương đương | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy dán góc (5 màu) |
15 | Phong | Việt Nam hoặc tương đương | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giấy kiếng bao tập |
110 | Miếng | Việt Nam hoặc tương đương | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy than |
6 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy A3 70g |
95 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy A4 70g |
2388 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giấy A4 80g |
25 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giấy A5 70g |
1175 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Giấy A5 vàng, xanh |
185 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giấy For A4 60g |
2200 | Gram | Việt Nam hoặc tương đương | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Hồ chai 100ml |
1535 | Chai | Việt Nam hoặc tương đương | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tăm bông shiny |
10 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Mực shiny đỏ, xanh |
245 | Chai | Việt Nam hoặc tương đương | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kẹp bướm (No 105) |
556 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kẹp bướm (No 107) |
465 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kẹp bướm (No 111) |
480 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kẹp bướm (No 155) |
400 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kẹp bướm (No 200) |
150 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kẹp bướm (No 260) |
100 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Kim bấm số 10 |
1410 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kim bấm số 3 |
285 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kim bấm số 23/8 |
6 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kim bấm số 23/10 |
6 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kim bấm số 23/13 |
135 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ngăn HS 4 ngăn nằm |
55 | Cái | Việt Nam hoặc tương đương | 134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ngăn hồ sơ 1 ngăn đứng |
35 | Cái | Việt Nam hoặc tương đương | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ngăn hồ sơ 4 ngăn đứng |
15 | Cái | Việt Nam hoặc tương đương | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Que xỏ giấy |
15 | Hộp | Việt Nam hoặc tương đương | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Sổ tay |
30 | Cuốn | Việt Nam hoặc tương đương | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Sổ bìa cứng 15 x 23 cm |
15 | Cuốn | Việt Nam hoặc tương đương | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Sổ bìa cứng 24x 32 cm |
209 | Cuốn | Việt Nam hoặc tương đương | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Sổ bìa cứng 35 x 42 cm |
57 | Cuốn | Việt Nam hoặc tương đương | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Tập học sinh 100 trang |
295 | Cuốn | Việt Nam hoặc tương đương | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tập học sinh 200 trang |
250 | Cuốn | Việt Nam hoặc tương đương | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tập sinh viên 100 trang |
45 | Cuốn | Việt Nam hoặc tương đương | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tập sinh viên 200 trang |
85 | Cuốn | Việt Nam hoặc tương đương | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thước kẻ 30cm |
68 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thước kẻ 50 cm |
25 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Viết bảng BK (xanh, đỏ, đen) |
355 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Viết để bàn |
175 | Cặp | Việt Nam hoặc tương đương | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Viết lông lớn (xanh, đỏ, đen) |
480 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Viết lông nhỏ (xanh, đỏ, đen) |
580 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Viết dạ quang |
250 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Viết xóa |
90 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Viết chì |
35 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Viết píc (xanh, đen, đỏ) |
8240 | Cây | Việt Nam hoặc tương đương | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.