Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT đáp ứng E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102006216 | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Ánh Ngọc |
1.050.600.000 VND | 1.035.645.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH TRUNG |
|
0 | bô | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH TRUNG | 0 | |
2 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.715.000 | |
3 | Tủ đựng tài liệu |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.650.000 | |
4 | Bộ bàn ghế phòng họp |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 23.233.000 | |
5 | Máy in |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.985.000 | |
6 | Bộ tăng âm cố định |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Indonesia | 78.960.000 | |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Malaysia | 14.300.000 | |
8 | Máy hút ẩm |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 5.786.000 | |
9 | Thùng đựng rác thải nguy hại |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.480.000 | |
10 | Bảng thông tin, truyền thông |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.988.000 | |
11 | Biển hiệu trạm y tế |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.495.000 | |
12 | Bảng hiệu tên khoa phòng, biển chỉ dẫn |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 893.000 | |
13 | Bàn khám bệnh |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.095.000 | |
14 | Máy đo đường huyết |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Mỹ | 3.380.000 | |
15 | Máy đo huyết áp tự động |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.840.000 | |
16 | Huyết áp kế |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 2.308.000 | |
17 | Ống nghe |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 950.000 | |
18 | Đèn khám bệnh để bàn |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.492.000 | |
19 | Cân sức khỏe có thước đo chiều cao |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.088.000 | |
20 | Máy khí dung |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 15.550.000 | |
21 | Bóng bóp cấp cứu người lớn |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 3.238.000 | |
22 | Bóng bóp cấp cứu trẻ em |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 3.238.000 | |
23 | Các bộ nẹp |
|
2 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 545.000 | |
24 | Cáng tay |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.987.000 | |
25 | Xe đẩy cấp phát thuốc và dụng cụ |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.480.000 | |
26 | Bộ dụng cụ rửa dạ dày |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 396.000 | |
27 | Giá treo dịch truyền |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 720.000 | |
28 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
|
3 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.900.000 | |
29 | Bộ khám ngũ quan |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 1.475.000 | |
30 | Đèn khám treo trán (đèn clar) |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.495.000 | |
31 | Kẹp lấy dị vật tai cho người lớn |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 200.000 | |
32 | Kẹp lấy dị vật tai cho trẻ em |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 200.000 | |
33 | Kẹp lấy dị vật mũi cho người lớn |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 200.000 | |
34 | Kẹp lấy dị vật mũi cho trẻ em |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 200.000 | |
35 | Bộ lấy cao răng bằng tay |
|
2 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 1.258.000 | |
36 | Kẹp lấy dị vật trong mắt |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 820.000 | |
37 | Bộ thử thị lực mắt + bảng thử thị lực |
|
2 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc,Việt Nam | 11.634.000 | |
38 | Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.473.000 | |
39 | Máy điện châm |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 11.860.000 | |
40 | Đèn hồng ngoại điều trị |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 748.000 | |
41 | Máy Doppler tim thai |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hàn Quốc | 39.150.000 | |
42 | Bàn để dụng cụ |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.386.000 | |
43 | Bộ dụng cụ khám thai |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 5.980.000 | |
44 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 7.975.000 | |
45 | Bộ hồi sức trẻ sơ sinh |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 29.086.000 | |
46 | Cân trẻ sơ sinh |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.980.000 | |
47 | Hộp vận chuyển bệnh phẩm |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 3.984.000 | |
48 | Tủ lạnh bảo quản thuốc |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Thái Lan | 14.950.000 | |
49 | Giường bệnh |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.100.000 | |
50 | Tủ đầu giường |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.480.000 | |
51 | Ghế đẩu xoay thép không gỉ |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 595.000 | |
52 | TRẠM Y TẾ XÃ DƯƠNG PHONG |
|
0 | bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | TRẠM Y TẾ XÃ DƯƠNG PHONG | 0 | |
53 | Ghế đơn |
|
30 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 577.000 | |
54 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc |
|
2 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.715.000 | |
55 | Bộ bàn ghế ngồi thăm bệnh, ghi chép |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.274.000 | |
56 | Ghế ngồi chờ thăm khám |
|
10 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.658.000 | |
57 | Tủ đựng tài liệu |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.650.000 | |
58 | Giá để hồ sơ |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.985.000 | |
59 | Bộ bàn ghế phòng họp |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 23.233.000 | |
60 | Máy điều hòa nhiệt độ |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Malaysia | 14.300.000 | |
61 | Máy in |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.985.000 | |
62 | Máy thu hình (Tivi) |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Indonesia | 9.500.000 | |
63 | Bộ tăng âm di động |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Indonesia | 63.485.000 | |
64 | Ổ cứng di động |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 5.960.000 | |
65 | Thùng đựng rác thải sinh hoạt |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 650.000 | |
66 | Thùng đựng rác thải y tế |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.174.000 | |
67 | Thùng đựng rác thải nguy hại |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.480.000 | |
68 | Bảng thông tin, truyền thông |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.988.000 | |
69 | Biển hiệu trạm y tế |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.495.000 | |
70 | Bảng hiệu tên khoa phòng, biển chỉ dẫn |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 890.000 | |
71 | Bàn khám bệnh |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.095.000 | |
72 | Máy đo đường huyết |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Mỹ | 3.380.000 | |
73 | Máy đo huyết áp tự động |
|
3 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.840.000 | |
74 | Huyết áp kế |
|
3 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 2.308.000 | |
75 | Ống nghe |
|
3 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 950.000 | |
76 | Đèn khám bệnh để bàn |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.492.000 | |
77 | Cân sức khỏe có thước đo chiều cao |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.088.000 | |
78 | Máy khí dung |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 15.550.000 | |
79 | Bóng bóp cấp cứu người lớn |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 3.238.000 | |
80 | Bóng bóp cấp cứu trẻ em |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 3.238.000 | |
81 | Các bộ nẹp |
|
20 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 545.000 | |
82 | Xe đẩy cấp phát thuốc và dụng cụ |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.480.000 | |
83 | Bàn tiểu phẫu |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.968.000 | |
84 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
|
2 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 1.991.000 | |
85 | Bộ dụng cụ rửa dạ dày |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 396.000 | |
86 | Giá treo dịch truyền |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 720.000 | |
87 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.900.000 | |
88 | Đèn khám treo trán (đèn clar) |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.495.000 | |
89 | Kẹp lấy dị vật tai cho người lớn |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 200.000 | |
90 | Kẹp lấy dị vật tai cho trẻ em |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 200.000 | |
91 | Kẹp lấy dị vật mũi cho người lớn |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 200.000 | |
92 | Kẹp lấy dị vật mũi cho trẻ em |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 200.000 | |
93 | Kìm nhổ răng trẻ em |
|
4 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 4.960.000 | |
94 | Bộ thử thị lực mắt + bảng thử thị lực |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc, Việt Nam | 11.634.000 | |
95 | Tủ đựng thuốc cổ truyền |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.110.000 | |
96 | Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.473.000 | |
97 | Máy điện châm |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 11.860.000 | |
98 | Bàn đẻ và làm thủ thuật |
|
1 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.800.000 | |
99 | Bộ dụng cụ khám phụ khoa |
|
4 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 6.980.000 | |
100 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 7.975.000 | |
101 | Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh môn |
|
1 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 33.850.000 | |
102 | Bộ dụng cụ đặt vòng tránh thai |
|
2 | Bộ | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Pakistan | 7.493.000 | |
103 | Giường bệnh |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.100.000 | |
104 | Tủ đầu giường |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.480.000 | |
105 | Ghế đẩu xoay thép không gỉ |
|
2 | Cái | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 595.000 |