Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khẩu trang y tế |
|
350.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Lộc Luyến - Việt Nam | 112.000.000 | |
2 | Khẩu trang y tế tiệt trùng |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đỉnh Hưng Phát /Việt Nam/KT3L | 54.800.000 | |
3 | Găng tay cao su y tế có bột |
|
400.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: Latex Powdered Examination Gloves - Hãng, nước sản xuất: Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan | 287.600.000 | |
4 | Găng tay dài sản khoa vô trùng |
|
2.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP MERUFA | 27.300.000 | |
5 | Găng tay tiệt trùng các số |
|
65.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Găng phẫu thuật cổ tay dài tiệt trùng; GPTCTD; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Merufa/ Việt Nam | 204.100.000 | |
6 | Găng kiểm tra dùng trong y tế |
|
300.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: Latex Powdered Examination Gloves - Hãng, nước sản xuất: Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan | 215.700.000 | |
7 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng không bột |
|
10.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Tan Sin Lian Industries SDN. BHD/ Malaysia | 32.000.000 | |
8 | Băng chỉ thị nhiệt |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH BMAcare - Việt Nam | 3.096.000 | |
9 | Miếng thử nhiệt độ gói hấp |
|
4.800 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: BEYA MEDİKAL İTH. İHR. SAN. VE TİC. LTD. ŞTİ - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu: BY 406 | 10.080.000 | |
10 | Ăng cắt tiết niệu loại lớn |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Hãng, nước chủ sở hữu: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Mã: 630-240-15B | 58.500.000 | |
11 | Ăng cắt tiết niệu loại nhỏ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Hãng, nước chủ sở hữu: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Mã: 630-340-00 | 39.000.000 | |
12 | Forceps gắp sỏi niệu quản |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Hãng, nước chủ sở hữu: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Mã: 583-060-16 | 45.000.000 | |
13 | Hàm forceps lưỡng cực |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Hãng, nước chủ sở hữu: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Mã: 628-240-53 | 225.000.000 | |
14 | Ambu bóng bóp |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 5.840.000 | |
15 | Catheter tĩnh mạch |
|
220 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd | 39.380.000 | |
16 | Catheter tĩnh mạch trung tâm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MMCVCBJ3-70-20 ;Xuất xứ: Beijing Target Medical/ Trung Quốc | 2.590.000 | |
17 | Đầu côn vàng |
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida/ Trung Quốc | 4.800.000 | |
18 | Giấy điện tim 6 cần |
|
1.400 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | 32.200.000 | |
19 | Giấy in monitor tim thai |
|
150 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | 5.625.000 | |
20 | Giấy In nhiệt |
|
80 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hải Anh / Việt Nam | 600.000 | |
21 | Giấy In nhiệt |
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | 13.000.000 | |
22 | Giấy in nhiệt |
|
250 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hải Anh / Việt Nam | 3.950.000 | |
23 | Giấy siêu âm |
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Zeit Trading Co., Ltd. | 84.000.000 | |
24 | Huyết Áp |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaka Sangyo Co., Ltd-Nhật Bản | 27.000.000 | |
25 | Kim gây tê tủy sống các cỡ |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HSQ-1890;HSQ-1990 ;HSQ-2090; HSQ-2190; HSQ-2290; HSQ-2390; HSQ-2490; HSQ-2590, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd | 95.900.000 | |
26 | Kim luồn mạch máu |
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wellmed International Industries Pvt. Ltd. | 148.200.000 | |
27 | La men |
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Citotest Labware manufacturing Co.,Ltd | 15.600.000 | |
28 | Mask xông khí dung |
|
1.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD | 12.610.000 | |
29 | Miếng cầm máu mũi có chỉ |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UMX-D2802015 Nhãn hiệu: Miếng cầm máu mũi UMAXO - Loại tiêu chuẩn, có dây Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 6.300.000 | |
30 | Miếng dán điện cực |
|
32.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD | 36.160.000 | |
31 | Muối tái sinh |
|
500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | NAVKARIMPEX | 4.950.000 | |
32 | Sâu máy thở |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd | 13.500.000 | |
33 | Ống thông tiểu 1 nhánh các cỡ |
|
6.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd | 32.500.000 | |
34 | Tai nghe tim phổi |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd | 2.400.000 | |
35 | Tăm bông mãnh vô trùng |
|
1.500 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam | 1.102.500 | |
36 | Tăm bông mềm lấy bệnh phẩm |
|
5.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam | 1.500.000 | |
37 | Túi tiệt trùng dạng phồng |
|
30 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Túi tiệt trùng dạng cuộn phồng 35cm*7cm*100m; 150187; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec/ Việt Nam | 19.560.000 | |
38 | Vôi soda |
|
45 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Molecular Products Ltd | 20.025.000 | |
39 | Cloramin B |
|
25 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Jinxi Yunxiang Pharmaceutical Co.,Ltd | 3.125.000 | |
40 | Dung dịch tan gỉ tẩy màng bám trên bề mặt kim loại |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pose Health Care Limited | 61.200.000 | |
41 | Kháng thể Anti D (IgM + IgG) |
|
320 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics | 40.960.000 | |
42 | Dầu Parafin |
|
130 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát -Việt Nam | 9.750.000 | |
43 | Ống nghiệm ly tâm có nắp |
|
16.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ống ly tâm Eppendorf 1.5ml; HDCT02; Hãng/ nước sx: Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.824.000 | |
44 | Khuôn đúc mẫu tiêu bản |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida/ Trung Quốc | 8.400.000 | |
45 | Đĩa petri |
|
4.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Polygreen | 6.360.000 | |
46 | Filter lọc khuẩn, lọc ẩm cho máy thở |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HTA1311, HTA1312 Hãng - nước sản xuất: Hitec medical Co., Ltd - Trung Quốc | 67.500.000 | |
47 | Lọ nhựa |
|
12.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Lọ mẫu nước tiểu nhựa PP 60ml, nắp đỏ, có nhãn, tiệt trùng.; PFA0010502; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Polygreen Việt Nam/ Việt Nam | 12.720.000 | |
48 | Lọ nhựa tiệt trùng |
|
8.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Lọ mẫu nước tiểu nhựa PP 60ml, nắp đỏ, có nhãn; PFB0010502; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Polygreen Việt Nam/ Việt Nam | 10.320.000 | |
49 | Lưỡi dao mổ các số |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd | 12.000.000 | |
50 | Sond foley 2 nhánh các số |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R; HTB0520R; HTB0522R; HTB0524R; HTB0526R; HTB0528R; HTB0530R; Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 83.000.000 | |
51 | Tăm bông lấy bệnh phẩm vô trùng |
|
16.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam | 10.080.000 | |
52 | Parafin dạng hạt |
|
40 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Citotest Labware manufacturing Co.,Ltd | 10.800.000 | |
53 | Oxy già |
|
1.500 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Oxy già 3% Xuất xứ: Taekwang industrial – Hàn Quốc | 52.800.000 | |
54 | Dung dịch Lugol |
|
40 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code 1216; Chai 500ml | 25.000.000 | |
55 | Dao cắt mô |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Erma | 5.400.000 | |
56 | Hóa chất nhuộm EA 50 |
|
5 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha | 4.250.000 | |
57 | Hóa chất nhuộm Hematoxylin |
|
20 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics, Inc | 17.920.000 | |
58 | Bộ dung dịch xử lý tế bào |
|
5.000 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | CellSolutions LLC. - Mỹ; Code: C-101-500, RoverCervex; 500 bộ/thùng | 900.000.000 | |
59 | Bộ kít xét nghiệm ung thư (sử dụng cho mẫu Non-Gyn) |
|
600 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | CellSolutions LLC. - Mỹ; Code: CF-101-500, CS-400F, MS-72; 500 bộ/thùng | 168.000.000 | |
60 | Kháng thể đơn dòng Anti A |
|
400 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics | 29.600.000 | |
61 | Kháng thể đơn dòng Anti A, B |
|
400 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics | 29.600.000 | |
62 | Kháng thể đơn dòng Anti B |
|
400 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics | 29.600.000 | |
63 | Đầu côn có lọc |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - YPT0010-T-F-S - Yongyue | 7.000.000 | |
64 | Đầu côn có lọc |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - YPT0200-T-F-S - Yongyue | 7.000.000 | |
65 | Đầu côn có lọc |
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đầu côn lọc 1000ul; NFR1406-1000; Hãng/ nước sx: Henso Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 6.224.000 | |
66 | Ống Falcon |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: FALCON_ĐVT Hãng - nước sản xuất: Công ty Cổ phần Đất Việt Thành - Việt Nam | 150.000 | |
67 | Dây cáp cao tần đơn cực |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: RZ Medizintechnik GmbH - Nước sản xuất: Đức | 6.300.000 | |
68 | Dây cáp cao tần lưỡng cực |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: RZ Medizintechnik GmbH - Nước sản xuất: Đức | 11.760.000 | |
69 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Fert Medical Device Co., Ltd -Trung Quốc | 175.000.000 | |
70 | Kẹp rốn |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kẹp rốn trẻ sơ sinh TANAPHAR; KR.TNP; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 9.600.000 | |
71 | Khóa 3 chạc |
|
12.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, IT0301 / IT0302 / IT 0303, La-Med Healthcare Pvt., Ltd | 30.744.000 | |
72 | Dây truyền máu |
|
3.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | HTF0501; HTF0502; HTF0503; Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 38.500.000 | |
73 | Ống thổi giấy |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hải Anh / Việt Nam | 19.920.000 | |
74 | Sonde foley 3 nhánh các số |
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: YM-C002 ;Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 7.000.000 | |
75 | Vòng đeo tay bằng nhựa người lớn, trẻ em |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. | 30.000.000 | |
76 | Cây nong các cỡ |
|
144 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani - Nhật Bản | 3.672.000 | |
77 | Ống hút nước bọt |
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trần Trung | 345.000 | |
78 | Trâm gai các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani - Nhật Bản | 2.168.000 | |
79 | Trâm trơn các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani - Nhật Bản | 2.180.000 | |
80 | Bình điện dung |
|
5 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen Hyde Medical Equipment Co., ltd. Hàng mới 100%. | 262.500.000 | |
81 | Túi nước (màng silicone) |
|
5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen Hyde Medical Equipment Co., ltd. Hàng mới 100%. | 20.000.000 | |
82 | Đĩa từ và thấu kính âm |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen Hyde Medical Equipment Co., ltd. Hàng mới 100%. | 262.500.000 | |
83 | Gel siêu âm |
|
120 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú | 10.740.000 | |
84 | Bộ theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd. | 5.300.000 | |
85 | Mask thở Oxy |
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: YM-A001 ;Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 8.000.000 | |
86 | Túi tiệt trùng dạng dẹt |
|
120 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc; Code: 2602-0005; 4 cuộn/thùng | 47.400.000 | |
87 | Túi camera mổ nội soi |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TC01 - Danmedco - Việt Nam | 27.720.000 | |
88 | Túi tiệt trùng dạng dẹt |
|
18 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt 10cm*200m; 151576; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec/ Việt Nam | 5.184.000 | |
89 | Túi tiệt trùng dạng phồng |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Túi tiệt trùng dạng cuộn phồng 30cm*6.5cm*100m; 150175; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec/ Việt Nam | 18.060.000 | |
90 | Thuốc nhuộm tiêu bản |
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code: 1510; Chai 1 lít | 7.500.000 | |
91 | Ống nghiệm chân không Lithium Heparin |
|
180.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú | 208.800.000 | |
92 | Ống nghiệm chân không lấy máu tự động EDTA K2 |
|
160.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú | 176.000.000 | |
93 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông Sodium Citrate |
|
50.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú | 58.000.000 | |
94 | Ống máu lắng |
|
4.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Sodium Citrate 1:4, Zhejiang Kangshi Medical Devices Co.,Ltd | 10.080.000 | |
95 | Canxi Hydroxit |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Prevest Den Pro | 176.000 | |
96 | Giem sa |
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Atom Scientific | 13.000.000 | |
97 | Tinh dầu sả |
|
250 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát - Việt Nam | 16.587.500 | |
98 | Dung dịch Javen |
|
4.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát - Việt Nam | 35.960.000 | |
99 | Bao cao su |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP MERUFA | 13.800.000 | |
100 | Cần chụp tử cung |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế An Phú-Việt Nam | 157.500.000 | |
101 | Dụng cụ đặt thông đường thở (Airway) các số |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd/ Trung Quốc | 3.800.000 | |
102 | Ca-nuyn (cannula) mở khí quản các số |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HTC05xxC Hãng - nước sản xuất: Hitec medical Co., Ltd - Trung Quốc | 1.040.000 | |
103 | Giấy cuộn (Cuộn Tyvek) |
|
35 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd | 22.820.000 | |
104 | Giấy cuộn (Cuộn Tyvek) |
|
36 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd | 35.352.000 | |
105 | Giấy cuộn (Cuộn Tyvek) |
|
30 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR35070; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 70.500.000 | |
106 | Giấy cuộn (Cuộn Tyvek) |
|
18 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR25070; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 30.600.000 | |
107 | Giấy cuộn (Cuộn Tyvek) |
|
30 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd | 39.000.000 | |
108 | Kim châm cứu các số |
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kim châm cứu; TONY; Hãng/ nước sx: Suzhou Medical Appliance Factory/ Trung Quốc | 57.800.000 | |
109 | Kim quang laze nội mạch các số |
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Guilin Kangxing Medical Instrument Co., Ltd | 47.000.000 | |
110 | Lam kính mài |
|
700 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Lam kính hiển vi, mài mờ, hộp 50 chiếc; 7105-1; Hãng/ nước sx: Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc | 10.080.000 | |
111 | Mặt nạ xông khí dung |
|
1.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bộ bầu xông khí dung; 'HTA0205; HTA0206; HTA0207; HTA0208; HTA0209; HTA0210; HTA0211; HTA0212; Hãng/ nước sx: 'Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 15.200.000 | |
112 | Mỏ vịt |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoàng Sơn | 48.150.000 | |
113 | Ống dẫn lưu ổ bụng |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DR0507-M-01C DR0710-M-01C ;Xuất xứ: Fortegrow/ Việt Nam | 4.550.000 | |
114 | Oxy già |
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam -Việt Nam | 5.670.000 | |
115 | Dầu soi kính hiển vi |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức - 1046990500 - Merck | 3.375.000 | |
116 | Clip cầm máu |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AF-D2423JZR-11 ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc | 5.850.000 | |
117 | Ống Falcon |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou)/ Trung Quốc | 119.000 | |
118 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD | 34.400.000 | |
119 | Ống nghiệm nhựa có nắp |
|
20.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | An Phú/ Việt Nam | 8.400.000 | |
120 | Parafin trị liệu |
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Petro China Company Limited | 5.100.000 | |
121 | Sáp cầm máu xương |
|
72 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Healthium Medtech Private Limited | 1.728.000 | |
122 | Băng bột bó |
|
1.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Sunlight Medical products Co.,Ltd | 10.080.000 | |
123 | Băng bột bó |
|
2.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Sunlight Medical products Co.,Ltd | 32.500.000 | |
124 | Dịch hàn ống tủy |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pierre Rolland | 3.280.000 | |
125 | Composite đặc |
|
3 | Tuyb | Theo quy định tại Chương V. | Vericom | 960.000 | |
126 | Eugenol |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Prevest Den Pro | 475.000 | |
127 | Citric Acid |
|
700 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Ensign Industry Co.Ltd | 22.400.000 | |
128 | Gutta Percha Points các số |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Diadent - Hàn Quốc | 1.354.000 | |
129 | Đầu côn xanh |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida/ Trung Quốc | 680.000 | |
130 | La men |
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - GT201-2222-Greetmed | 5.640.000 | |
131 | Dây dẫn tia laze |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Lisa Laser Products GmbH/ Đức - Ký mã hiệu: 101 503 213 | 45.000.000 | |
132 | Dây dẫn tia laze |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Lisa Laser Products GmbH/ Đức - Ký mã hiệu: 101 503 287 | 55.000.000 | |
133 | Kính lọc tia laze |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Lisa Laser Products GmbH/ Đức - Ký mã hiệu: 101 600 037 | 7.500.000 | |
134 | Mask thở o xy có túi các cỡ |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMM-010L18EX Nhãn hiệu: Mặt nạ thở oxy có túi AMBRUS MASK Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 7.200.000 | |
135 | Viên khử khuẩn bề mặt |
|
6.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Hovid Bhd - Malaysia | 22.740.000 | |
136 | Ống falcon 50ml có nắp đáy nhọn |
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical | 3.600.000 | |
137 | Cồn 70 độ |
|
7.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát - Việt Nam | 153.860.000 | |
138 | Cồn 90 độ |
|
1.500 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát - Việt Nam | 35.670.000 | |
139 | Cồn tuyệt đối |
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát - Việt Nam | 13.345.000 | |
140 | Cồn 96 độ |
|
250 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát | 6.500.000 | |
141 | Bộ dây truyền dịch dùng cho máy (bơm) giảm đau PCA |
|
700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd-Trung Quốc | 174.650.000 | |
142 | Bộ dây truyền dịch dùng cho máy (bơm) giảm đau PCA |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd-Trung Quốc | 49.900.000 | |
143 | Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế hydrogen peroxide |
|
1.250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.500.000 | |
144 | Túi tiệt trùng dạng dẹt |
|
50 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt 25cm*200m; 150168; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec/ Việt Nam | 30.100.000 | |
145 | Túi tiệt trùng dạng dẹt |
|
50 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng - nước sản xuất: Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam | 41.000.000 | |
146 | Túi tiệt trùng dạng dẹt |
|
70 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt 20cm*200m; 151578; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec/ Việt Nam | 35.350.000 | |
147 | Gạc cố định kim luồn |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; HID060100R; HETIS I.V DRESSING 6070C; Công ty TNHH Lavichem | 2.178.000 | |
148 | Kim gây tê đám rối thần kinh |
|
100 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hakko Co., Ltd.-Nhật Bản | 19.500.000 | |
149 | Kim gây tê đám rối thần kinh |
|
100 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hakko Co., Ltd.-Nhật Bản | 18.000.000 | |
150 | Mask úp ambu sử dụng nhiều lần các cỡ |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | HTA1405; HTA1406; Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 19.000.000 | |
151 | Zoăng troca 11mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Hãng, nước chủ sở hữu: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Mã: 626-170-90 | 50.000.000 | |
152 | Bộ gây tê tủy sống và ngoài màng cứng |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd./ B.Braun Melsungen AG-Malaysia/ Đức | 45.000.000 | |
153 | Đồng hồ đo oxy có bình làm ẩm |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | DANYANG AIRTECH CO.,LTD-Trung Quốc | 13.250.000 | |
154 | Ống nghiệm nhựa hạt serum không chất bảo quản |
|
5.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SER_24MLLAR3P3N1 Xuất xứ: Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 4.725.000 | |
155 | Que chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung |
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | CellSolutions LLC. - Mỹ; Code: RoverCervex; 100 cái/hộp | 36.000.000 | |
156 | Hàm forceps lưỡng cực |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: RZ Medizintechnik GmbH - Nước sản xuất: Đức | 159.200.000 | |
157 | Đầu tip phin lọc |
|
5.760 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đầu côn lọc 20ul; NFR1406-20; Hãng/ nước sx: Henso Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 4.769.280 | |
158 | Nhãn đỏ, nhãn xanh ghi ngày tiệt trùng và số mẻ |
|
72 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: 3M - Mỹ - Ký mã hiệu: 1257R | 10.024.560 | |
159 | Ống nghiệm thủy tinh |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sơn Hà - Việt Nam | 10.600.000 | |
160 | Ống nghiệm nhựa |
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PFA0040206 ;Xuất xứ: Polygreen Việt Nam/ Việt Nam | 41.600.000 | |
161 | Kim tiêm cầm máu |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, IN12-255232302, Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd | 7.920.000 | |
162 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, SBL-6-O, Shaili Endoscopy | 53.520.000 | |
163 | Thòng lọng cắt polyp |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co.,Ltd/Trung Quốc | 3.300.000 | |
164 | Kẹp Clip cầm máu kèm tay cầm xoay 1 chiều |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AF-D2423JZR-14 AF-D2423JZR-17 ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc | 2.250.000 | |
165 | Kìm gắp dị vật 3 chấu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, NGFxx-110xxxxx, Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd | 900.000 | |
166 | Kìm gắp dị vật 5 chấu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, NGFxx-110xxxxx, Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd | 900.000 | |
167 | Canuyn |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, AC01-103.x, Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd | 660.000 | |
168 | Formalin đệm 10% |
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code: 1614; Can 5 lít | 32.500.000 | |
169 | Bộ mực màu đánh dấu mẫu mô |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code: 4249; Bộ 4 lọ x 60ml | 5.600.000 | |
170 | Dung dịch khử calci |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; code: 2109; Chai 1000ml | 2.520.000 | |
171 | Bộ nhuộm PAS |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code: 1292, 1042, 1218; Bộ 4 chai | 4.100.000 | |
172 | K-Clear (Hóa chất thay thế Xylen) |
|
20 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code; 1279; Can 2.5 lít | 62.000.000 | |
173 | Eosin Y |
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics, Inc | 4.480.000 | |
174 | Bộ kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung |
|
2.500 | Kít | Theo quy định tại Chương V. | CellSolutions LLC. - Mỹ; Code: C-101-500; Rover Cervex; CS-400F; MS-72; 500 kit/thùng | 700.000.000 | |
175 | Dung dịch làm đông mẫu mô cho máy cắt lạnh |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code: 0782; Chai 125ml | 2.750.000 | |
176 | Sản phẩm chống dính trong phẫu thuật |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | China, 2ml, Singclean, Hangzhou Singclean Medical Products Co., Ltd | 22.250.000 | |
177 | Sản phẩm chống dính trong phẫu thuật |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | China, 2,5ml, Singclean, Hangzhou Singclean Medical Products Co., Ltd | 29.500.000 | |
178 | Sản phẩm chống dính trong phẫu thuật |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | China, 5ml, Singclean, Hangzhou Singclean Medical Products Co., Ltd | 41.250.000 | |
179 | Lưỡi dao máy cắt lạnh |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Erma Inc. | 5.400.000 | |
180 | Holder sử dụng nhiều lần màu vàng |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 364879, BD Vacutainer® Standard Yellow Holder Becton, Dickinson and Company (BD) / USA | 3.150.000 | |
181 | Hóa chất bảo quản mẫu tế bảo cổ tử cung |
|
1.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 491452, BD SurePath™ Collection Vial Kit 500, Becton, Dickinson and Company, USA | 27.000.000 | |
182 | Hóa chất làm giàu tế bào |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 491332. BD Density Reagent, Becton, Dickinson and Company, USA | 26.918.000 | |
183 | Hóa chất rửa mẫu |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 491457, BD Alcohol Blend Rinse, Becton, Dickinson and Company, USA | 6.200.000 | |
184 | Bộ vật tư dùng cho xét nghiệm tế bào học bắng phương pháp thủ công |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 491266, BD SurePath™ Manual Method Kit, Becton, Dickinson and Company, USA | 83.670.000 | |
185 | Bộ nhuộm Ziehl Neelsen |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; B250902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 4.141.200 | |
186 | Thạch chocolate bổ sung thêm yếu tố tăng trưởng Vitox |
|
6.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam - TMT1222.010 - Labone | 121.500.000 | |
187 | Môi trường tăng sinh chọn lọc cho liên cầu B |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; T510762; MELAB Todd Hewitt Broth + Antibiotic; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 2.268.000 | |
188 | Môi trường đa năng phù hợp cho việc nuôi cấy các loài sinh vật khó mọc |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0331B | 3.040.000 | |
189 | Môi trường canh thang giàu dinh dưỡng được khuyến cáo sử dụng nuôi cấy Streptococci, Neisseria và các sinh vật khó mọc khác |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HiMedia Laboratories/ Ấn Độ | 1.350.000 | |
190 | Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0115B | 6.920.000 | |
191 | Môi trường có pH axit để nuôi cấy, phân lập các bệnh phẩm da liễu, nấm và nấm men khác. |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HiMedia Laboratories/ Ấn Độ | 3.984.000 | |
192 | Khoanh giấy định danh Haemophilus |
|
500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | HiMedia Laboratories/ Ấn Độ | 1.750.000 | |
193 | Khoanh giấy định danh Haemophilus |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | HiMedia Laboratories/ Ấn Độ | 875.000 | |
194 | Khoanh giấy định danh Haemophilus |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | HiMedia Laboratories/ Ấn Độ | 875.000 | |
195 | Hóa chất phát hiện phản ứng enzyme oxy hóa cytochrom. |
|
150 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc/Mỹ/R21540 | 8.820.000 | |
196 | Khoanh giấy định danh Streptococus pneuminiae |
|
750 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | HiMedia Laboratories/ Ấn Độ | 1.875.000 | |
197 | Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ. |
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam - TM3122.010 - Labone | 3.100.000 | |
198 | Khoanh giấy định danh vi sinh vật |
|
500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | HiMedia Laboratories/ Ấn Độ | 1.250.000 | |
199 | Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn các loại |
|
30.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | HiMedia Laboratories/ Ấn Độ | 46.500.000 | |
200 | Môi trường rắn giàu dinh dưỡng được khuyến cáo để nuôi cấy các vi sinh vật khó mọc. |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM1136B | 2.300.000 | |
201 | Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HiMedia Laboratories/ Ấn Độ | 4.257.000 | |
202 | Dung dịch nhuộm Gram |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 22.799.700 | |
203 | Thạch máu cừu |
|
6.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 105.840.000 | |
204 | Thạch Mueller Hinton bổ sung máu cừu |
|
1.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901493; MELAB Mueller Hinton Agar+ 5% Sheep Blood; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 28.980.000 | |
205 | Môi trường thạch dùng để phân lập và phân biệt các vi khuẩn Enterobacteriaceae |
|
500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam - TM1622.010 - Labone | 7.875.000 | |
206 | Thạch Sabouraud |
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam - TM2622.010 - Labone | 3.150.000 | |
207 | Thạch UTI |
|
250 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 6.195.000 | |
208 | Môi trường làm kháng sinh đồ cho Haemophilus |
|
1.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901498; MELAB Haemophilus Test Medium Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 40.320.000 | |
209 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) |
|
90 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 537300; ETEST Colistin; BioMerieux SA | 10.922.310 | |
210 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) |
|
60 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 412488; ETEST Vancomycin; BioMerieux SA | 7.136.640 | |
211 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) |
|
750 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 412265; ETEST Benzylpenicillin; BioMerieux SA | 93.791.250 | |
212 | Kim chọc hút và sinh thiết tủy xương dùng nhiều lần |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Unimed S.A/ Thụy Sĩ | 6.760.000 | |
213 | Phim khô y tế |
|
900 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD./ Nhật Bản (Hãng/Nước chủ sở hữu: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản) | 13.950.000 | |
214 | Phim khô y tế |
|
50.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD./ Nhật Bản (Hãng/Nước chủ sở hữu: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản) | 1.100.000.000 | |
215 | Phim khô laser |
|
20.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1735984 Hãng - nước sản xuất: Carestream Health, Inc., - Hoa Kỳ | 810.000.000 | |
216 | Phim khô laser |
|
15.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1735950 Hãng - nước sản xuất: Carestream Health, Inc., - Hoa Kỳ | 367.500.000 | |
217 | Phim chụp Laser |
|
500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Rayco (Xiamen) Medical Products Company Limited-Trung Quốc; Ký mã hiệu: 6569370 Nhãn mác: DRYVIEW DVE Laser Imaging Film 20x25 cm | 7.480.000 | |
218 | Phim chụp Laser |
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Rayco (Xiamen) Medical Products Company Limited-Trung Quốc; Ký mã hiệu: 6574123 Nhãn mác: DRYVIEW DVE Laser Imaging Film 25x30 cm | 105.200.000 | |
219 | Phim chụp Laser |
|
3.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Rayco (Xiamen) Medical Products Company Limited-Trung Quốc; Ký mã hiệu: 6569404 Nhãn mác: DRYVIEW DVE Laser Imaging Film 35x43 cm | 121.680.000 | |
220 | Phim Xquang |
|
8.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ | 218.400.000 | |
221 | Phim Xquang |
|
15.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ | 703.500.000 |