Package 05: Supply of consumable medical supplies and common chemicals in 2023 for A Thai Nguyen Hospital (including 310 items)

        Watching
Tender ID
Views
8
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 05: Supply of consumable medical supplies and common chemicals in 2023 for A Thai Nguyen Hospital (including 310 items)
Bidding method
Online bidding
Tender value
19.340.446.775 VND
Publication date
16:38 22/12/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
Số 1506/QĐ-BVA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
A Thai Nguyen Hospital
Approval date
19/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0105197177 HOANG NGUYEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 27.720.000 48.000.000 1 See details
2 vn0106122008 HOANG MINH EQUIPMENT MATERIAL JOINT STOCK COMPANY 458.286.500 742.920.000 13 See details
3 vn2700793781 PHU TAI PHARMACEUTICAL AND TRADING COMPANY LIMITED 54.800.000 130.000.000 1 See details
4 vn0104571488 MINH LONG TECHNOLOGICAL AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED 158.640.000 234.332.000 8 See details
5 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.525.251.000 3.009.559.000 53 See details
6 vn0102264876 VNS TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 57.622.500 208.425.000 7 See details
7 vn0102398340 thai phu medical equipment Joint Stock Company 1.287.190.000 1.368.300.000 6 See details
8 vn0106150742 Y KHOA INSTRUMENT AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED 503.300.000 1.170.000.000 2 See details
9 vn0105319516 NHAT MINH MEDICAL COMPANY LEMIDTED 440.891.280 738.334.000 15 See details
10 vn0101954891 MINH QUANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 57.525.000 68.000.000 2 See details
11 vn0101098538 MEDICENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 63.740.000 191.800.000 5 See details
12 vn0102800460 VIETLAB SCIENTIFIC TECHNICAL COMPANY LIMITED 3.096.000 4.200.000 1 See details
13 vn0107748567 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 243.100.000 420.907.500 6 See details
14 vn0106836595 AN PHAT MEDICAL EQUIPMENT MATERIAL COMPANY LIMITED 417.500.000 656.850.000 5 See details
15 vn0106158646 HA NOI MEDICAL SERVICE AND TRADING, CONSTRUCTION COMPANY LIMITED 20.104.560 22.019.760 2 See details
16 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 324.572.100 369.843.705 11 See details
17 vn0103402896 TPCOM TECHNICAL TRADING COMPANY LIMITED 177.260.000 177.720.000 3 See details
18 vn0103020713 LINH SON INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY 520.220.000 696.900.000 10 See details
19 vn5701616043 ANH PHAT EQUIPMENT LIMITED COMPANY 116.345.000 146.285.000 18 See details
20 vn0109073165 BAC NAM PHARMACY JOINT STOCK COMPANY 95.900.000 203.000.000 1 See details
21 vn0104478739 HUNG THANH SERVICES MEDICAL COMPANY LIMITED 175.000.000 294.000.000 1 See details
22 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 13.500.000 24.520.000 2 See details
23 vn0104852457 ORIENT INTERNATIONAL TRADE AND INVESTMENT COMPANY LIMITED 40.824.000 92.000.000 2 See details
24 vn0106459308 ANDOMED COMPANY LIMITED 1.993.370.000 2.057.400.000 13 See details
25 vn0106312633 QA-LAB VIET NAM COMPANY LIMITED 4.250.000 5.935.000 1 See details
26 vn0103021280 GLOBAL HIGH TECHNICAL SERVICE JOINT STOCK COMPANY 545.000.000 545.000.000 3 See details
27 vn0101973245 gia phuc trading and technical joint stock company 8.100.000 11.000.000 2 See details
28 vn0106215710 Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế Cường An 63.900.000 65.060.000 5 See details
29 vn0106180803 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB 107.500.000 107.500.000 3 See details
30 vn0100411564 SISC VIET NAM INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY 146.938.000 146.938.000 5 See details
31 vn0104043110 HOANG HAI PHARMECEUTICAL COMPANY LIMITED 93.000.000 93.000.000 3 See details
32 vn0101101276 VIET ANH SCIENTIFIC INSTRUMENTS COMPANY LIMITED 21.080.000 21.080.000 4 See details
33 vn0101178800 JAPAN VIETNAM MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.113.950.000 1.113.950.000 2 See details
34 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 234.360.000 292.320.000 3 See details
35 vn0105843977 HUY PHUONG INVESTMENT COMPANY LIMITED 921.900.000 921.900.000 2 See details
Total: 35 contractors 12.031.735.940 16.398.998.965 221

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Khẩu trang y tế
350.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Lộc Luyến - Việt Nam 112.000.000
2 Khẩu trang y tế tiệt trùng
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đỉnh Hưng Phát /Việt Nam/KT3L 54.800.000
3 Găng tay cao su y tế có bột
400.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: Latex Powdered Examination Gloves - Hãng, nước sản xuất: Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan 287.600.000
4 Găng tay dài sản khoa vô trùng
2.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP MERUFA 27.300.000
5 Găng tay tiệt trùng các số
65.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Găng phẫu thuật cổ tay dài tiệt trùng; GPTCTD; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Merufa/ Việt Nam 204.100.000
6 Găng kiểm tra dùng trong y tế
300.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: Latex Powdered Examination Gloves - Hãng, nước sản xuất: Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan 215.700.000
7 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng không bột
10.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Tan Sin Lian Industries SDN. BHD/ Malaysia 32.000.000
8 Băng chỉ thị nhiệt
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH BMAcare - Việt Nam 3.096.000
9 Miếng thử nhiệt độ gói hấp
4.800 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: BEYA MEDİKAL İTH. İHR. SAN. VE TİC. LTD. ŞTİ - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu: BY 406 10.080.000
10 Ăng cắt tiết niệu loại lớn
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Hãng, nước chủ sở hữu: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Mã: 630-240-15B 58.500.000
11 Ăng cắt tiết niệu loại nhỏ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Hãng, nước chủ sở hữu: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Mã: 630-340-00 39.000.000
12 Forceps gắp sỏi niệu quản
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Hãng, nước chủ sở hữu: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Mã: 583-060-16 45.000.000
13 Hàm forceps lưỡng cực
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Hãng, nước chủ sở hữu: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Mã: 628-240-53 225.000.000
14 Ambu bóng bóp
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 5.840.000
15 Catheter tĩnh mạch
220 Cái Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd 39.380.000
16 Catheter tĩnh mạch trung tâm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MMCVCBJ3-70-20 ;Xuất xứ: Beijing Target Medical/ Trung Quốc 2.590.000
17 Đầu côn vàng
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida/ Trung Quốc 4.800.000
18 Giấy điện tim 6 cần
1.400 Tập Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited 32.200.000
19 Giấy in monitor tim thai
150 Tập Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited 5.625.000
20 Giấy In nhiệt
80 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hải Anh / Việt Nam 600.000
21 Giấy In nhiệt
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited 13.000.000
22 Giấy in nhiệt
250 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hải Anh / Việt Nam 3.950.000
23 Giấy siêu âm
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Zeit Trading Co., Ltd. 84.000.000
24 Huyết Áp
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Tanaka Sangyo Co., Ltd-Nhật Bản 27.000.000
25 Kim gây tê tủy sống các cỡ
7.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HSQ-1890;HSQ-1990 ;HSQ-2090; HSQ-2190; HSQ-2290; HSQ-2390; HSQ-2490; HSQ-2590, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd 95.900.000
26 Kim luồn mạch máu
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Wellmed International Industries Pvt. Ltd. 148.200.000
27 La men
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Citotest Labware manufacturing Co.,Ltd 15.600.000
28 Mask xông khí dung
1.300 Cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD 12.610.000
29 Miếng cầm máu mũi có chỉ
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UMX-D2802015 Nhãn hiệu: Miếng cầm máu mũi UMAXO - Loại tiêu chuẩn, có dây Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 6.300.000
30 Miếng dán điện cực
32.000 cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD 36.160.000
31 Muối tái sinh
500 Kg Theo quy định tại Chương V. NAVKARIMPEX 4.950.000
32 Sâu máy thở
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd 13.500.000
33 Ống thông tiểu 1 nhánh các cỡ
6.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd 32.500.000
34 Tai nghe tim phổi
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd 2.400.000
35 Tăm bông mãnh vô trùng
1.500 Que Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam 1.102.500
36 Tăm bông mềm lấy bệnh phẩm
5.000 Que Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam 1.500.000
37 Túi tiệt trùng dạng phồng
30 cuộn Theo quy định tại Chương V. Túi tiệt trùng dạng cuộn phồng 35cm*7cm*100m; 150187; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec/ Việt Nam 19.560.000
38 Vôi soda
45 Can Theo quy định tại Chương V. Molecular Products Ltd 20.025.000
39 Cloramin B
25 Kg Theo quy định tại Chương V. Jinxi Yunxiang Pharmaceutical Co.,Ltd 3.125.000
40 Dung dịch tan gỉ tẩy màng bám trên bề mặt kim loại
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pose Health Care Limited 61.200.000
41 Kháng thể Anti D (IgM + IgG)
320 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics 40.960.000
42 Dầu Parafin
130 Lít Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát -Việt Nam 9.750.000
43 Ống nghiệm ly tâm có nắp
16.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ống ly tâm Eppendorf 1.5ml; HDCT02; Hãng/ nước sx: Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc 1.824.000
44 Khuôn đúc mẫu tiêu bản
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida/ Trung Quốc 8.400.000
45 Đĩa petri
4.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Polygreen 6.360.000
46 Filter lọc khuẩn, lọc ẩm cho máy thở
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HTA1311, HTA1312 Hãng - nước sản xuất: Hitec medical Co., Ltd - Trung Quốc 67.500.000
47 Lọ nhựa
12.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Lọ mẫu nước tiểu nhựa PP 60ml, nắp đỏ, có nhãn, tiệt trùng.; PFA0010502; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Polygreen Việt Nam/ Việt Nam 12.720.000
48 Lọ nhựa tiệt trùng
8.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Lọ mẫu nước tiểu nhựa PP 60ml, nắp đỏ, có nhãn; PFB0010502; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Polygreen Việt Nam/ Việt Nam 10.320.000
49 Lưỡi dao mổ các số
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd 12.000.000
50 Sond foley 2 nhánh các số
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R; HTB0520R; HTB0522R; HTB0524R; HTB0526R; HTB0528R; HTB0530R; Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 83.000.000
51 Tăm bông lấy bệnh phẩm vô trùng
16.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam 10.080.000
52 Parafin dạng hạt
40 Túi Theo quy định tại Chương V. Citotest Labware manufacturing Co.,Ltd 10.800.000
53 Oxy già
1.500 Lít Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Oxy già 3% Xuất xứ: Taekwang industrial – Hàn Quốc 52.800.000
54 Dung dịch Lugol
40 Chai Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code 1216; Chai 500ml 25.000.000
55 Dao cắt mô
100 cái Theo quy định tại Chương V. Erma 5.400.000
56 Hóa chất nhuộm EA 50
5 chai Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha 4.250.000
57 Hóa chất nhuộm Hematoxylin
20 chai Theo quy định tại Chương V. Cancer Diagnostics, Inc 17.920.000
58 Bộ dung dịch xử lý tế bào
5.000 bộ Theo quy định tại Chương V. CellSolutions LLC. - Mỹ; Code: C-101-500, RoverCervex; 500 bộ/thùng 900.000.000
59 Bộ kít xét nghiệm ung thư (sử dụng cho mẫu Non-Gyn)
600 bộ Theo quy định tại Chương V. CellSolutions LLC. - Mỹ; Code: CF-101-500, CS-400F, MS-72; 500 bộ/thùng 168.000.000
60 Kháng thể đơn dòng Anti A
400 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics 29.600.000
61 Kháng thể đơn dòng Anti A, B
400 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics 29.600.000
62 Kháng thể đơn dòng Anti B
400 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics 29.600.000
63 Đầu côn có lọc
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - YPT0010-T-F-S - Yongyue 7.000.000
64 Đầu côn có lọc
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - YPT0200-T-F-S - Yongyue 7.000.000
65 Đầu côn có lọc
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đầu côn lọc 1000ul; NFR1406-1000; Hãng/ nước sx: Henso Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 6.224.000
66 Ống Falcon
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: FALCON_ĐVT Hãng - nước sản xuất: Công ty Cổ phần Đất Việt Thành - Việt Nam 150.000
67 Dây cáp cao tần đơn cực
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: RZ Medizintechnik GmbH - Nước sản xuất: Đức 6.300.000
68 Dây cáp cao tần lưỡng cực
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: RZ Medizintechnik GmbH - Nước sản xuất: Đức 11.760.000
69 Bộ gây tê ngoài màng cứng
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Fert Medical Device Co., Ltd -Trung Quốc 175.000.000
70 Kẹp rốn
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Kẹp rốn trẻ sơ sinh TANAPHAR; KR.TNP; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam 9.600.000
71 Khóa 3 chạc
12.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, IT0301 / IT0302 / IT 0303, La-Med Healthcare Pvt., Ltd 30.744.000
72 Dây truyền máu
3.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. HTF0501; HTF0502; HTF0503; Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 38.500.000
73 Ống thổi giấy
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hải Anh / Việt Nam 19.920.000
74 Sonde foley 3 nhánh các số
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YM-C002 ;Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 7.000.000
75 Vòng đeo tay bằng nhựa người lớn, trẻ em
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. 30.000.000
76 Cây nong các cỡ
144 Cái Theo quy định tại Chương V. Mani - Nhật Bản 3.672.000
77 Ống hút nước bọt
500 cái Theo quy định tại Chương V. Trần Trung 345.000
78 Trâm gai các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mani - Nhật Bản 2.168.000
79 Trâm trơn các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mani - Nhật Bản 2.180.000
80 Bình điện dung
5 Bình Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen Hyde Medical Equipment Co., ltd. Hàng mới 100%. 262.500.000
81 Túi nước (màng silicone)
5 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen Hyde Medical Equipment Co., ltd. Hàng mới 100%. 20.000.000
82 Đĩa từ và thấu kính âm
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen Hyde Medical Equipment Co., ltd. Hàng mới 100%. 262.500.000
83 Gel siêu âm
120 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú 10.740.000
84 Bộ theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd. 5.300.000
85 Mask thở Oxy
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YM-A001 ;Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 8.000.000
86 Túi tiệt trùng dạng dẹt
120 cuộn Theo quy định tại Chương V. Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc; Code: 2602-0005; 4 cuộn/thùng 47.400.000
87 Túi camera mổ nội soi
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. TC01 - Danmedco - Việt Nam 27.720.000
88 Túi tiệt trùng dạng dẹt
18 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt 10cm*200m; 151576; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec/ Việt Nam 5.184.000
89 Túi tiệt trùng dạng phồng
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Túi tiệt trùng dạng cuộn phồng 30cm*6.5cm*100m; 150175; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec/ Việt Nam 18.060.000
90 Thuốc nhuộm tiêu bản
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code: 1510; Chai 1 lít 7.500.000
91 Ống nghiệm chân không Lithium Heparin
180.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú 208.800.000
92 Ống nghiệm chân không lấy máu tự động EDTA K2
160.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú 176.000.000
93 Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông Sodium Citrate
50.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú 58.000.000
94 Ống máu lắng
4.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Sodium Citrate 1:4, Zhejiang Kangshi Medical Devices Co.,Ltd 10.080.000
95 Canxi Hydroxit
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Prevest Den Pro 176.000
96 Giem sa
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Atom Scientific 13.000.000
97 Tinh dầu sả
250 Lít Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát - Việt Nam 16.587.500
98 Dung dịch Javen
4.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát - Việt Nam 35.960.000
99 Bao cao su
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP MERUFA 13.800.000
100 Cần chụp tử cung
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế An Phú-Việt Nam 157.500.000
101 Dụng cụ đặt thông đường thở (Airway) các số
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd/ Trung Quốc 3.800.000
102 Ca-nuyn (cannula) mở khí quản các số
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HTC05xxC Hãng - nước sản xuất: Hitec medical Co., Ltd - Trung Quốc 1.040.000
103 Giấy cuộn (Cuộn Tyvek)
35 cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd 22.820.000
104 Giấy cuộn (Cuộn Tyvek)
36 cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd 35.352.000
105 Giấy cuộn (Cuộn Tyvek)
30 cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR35070; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 70.500.000
106 Giấy cuộn (Cuộn Tyvek)
18 cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR25070; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 30.600.000
107 Giấy cuộn (Cuộn Tyvek)
30 cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd 39.000.000
108 Kim châm cứu các số
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Kim châm cứu; TONY; Hãng/ nước sx: Suzhou Medical Appliance Factory/ Trung Quốc 57.800.000
109 Kim quang laze nội mạch các số
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Guilin Kangxing Medical Instrument Co., Ltd 47.000.000
110 Lam kính mài
700 Hộp Theo quy định tại Chương V. Lam kính hiển vi, mài mờ, hộp 50 chiếc; 7105-1; Hãng/ nước sx: Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc 10.080.000
111 Mặt nạ xông khí dung
1.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Bộ bầu xông khí dung; 'HTA0205; HTA0206; HTA0207; HTA0208; HTA0209; HTA0210; HTA0211; HTA0212; Hãng/ nước sx: 'Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 15.200.000
112 Mỏ vịt
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn 48.150.000
113 Ống dẫn lưu ổ bụng
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DR0507-M-01C DR0710-M-01C ;Xuất xứ: Fortegrow/ Việt Nam 4.550.000
114 Oxy già
300 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam -Việt Nam 5.670.000
115 Dầu soi kính hiển vi
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức - 1046990500 - Merck 3.375.000
116 Clip cầm máu
15 Cái Theo quy định tại Chương V. AF-D2423JZR-11 ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc 5.850.000
117 Ống Falcon
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical (Hangzhou)/ Trung Quốc 119.000
118 Dây oxy 2 nhánh các cỡ
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD 34.400.000
119 Ống nghiệm nhựa có nắp
20.000 Ống Theo quy định tại Chương V. An Phú/ Việt Nam 8.400.000
120 Parafin trị liệu
100 Kg Theo quy định tại Chương V. Petro China Company Limited 5.100.000
121 Sáp cầm máu xương
72 Miếng Theo quy định tại Chương V. Healthium Medtech Private Limited 1.728.000
122 Băng bột bó
1.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Sunlight Medical products Co.,Ltd 10.080.000
123 Băng bột bó
2.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Sunlight Medical products Co.,Ltd 32.500.000
124 Dịch hàn ống tủy
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pierre Rolland 3.280.000
125 Composite đặc
3 Tuyb Theo quy định tại Chương V. Vericom 960.000
126 Eugenol
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Prevest Den Pro 475.000
127 Citric Acid
700 Kg Theo quy định tại Chương V. Shandong Ensign Industry Co.Ltd 22.400.000
128 Gutta Percha Points các số
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Diadent - Hàn Quốc 1.354.000
129 Đầu côn xanh
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida/ Trung Quốc 680.000
130 La men
300 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - GT201-2222-Greetmed 5.640.000
131 Dây dẫn tia laze
1 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Lisa Laser Products GmbH/ Đức - Ký mã hiệu: 101 503 213 45.000.000
132 Dây dẫn tia laze
1 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Lisa Laser Products GmbH/ Đức - Ký mã hiệu: 101 503 287 55.000.000
133 Kính lọc tia laze
1 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Lisa Laser Products GmbH/ Đức - Ký mã hiệu: 101 600 037 7.500.000
134 Mask thở o xy có túi các cỡ
600 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMM-010L18EX Nhãn hiệu: Mặt nạ thở oxy có túi AMBRUS MASK Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 7.200.000
135 Viên khử khuẩn bề mặt
6.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Hovid Bhd - Malaysia 22.740.000
136 Ống falcon 50ml có nắp đáy nhọn
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical 3.600.000
137 Cồn 70 độ
7.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát - Việt Nam 153.860.000
138 Cồn 90 độ
1.500 lít Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát - Việt Nam 35.670.000
139 Cồn tuyệt đối
500 Chai Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát - Việt Nam 13.345.000
140 Cồn 96 độ
250 Lít Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát 6.500.000
141 Bộ dây truyền dịch dùng cho máy (bơm) giảm đau PCA
700 Bộ Theo quy định tại Chương V. Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd-Trung Quốc 174.650.000
142 Bộ dây truyền dịch dùng cho máy (bơm) giảm đau PCA
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd-Trung Quốc 49.900.000
143 Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế hydrogen peroxide
1.250 Cái Theo quy định tại Chương V. PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 1.500.000
144 Túi tiệt trùng dạng dẹt
50 cuộn Theo quy định tại Chương V. Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt 25cm*200m; 150168; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec/ Việt Nam 30.100.000
145 Túi tiệt trùng dạng dẹt
50 cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng - nước sản xuất: Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 41.000.000
146 Túi tiệt trùng dạng dẹt
70 cuộn Theo quy định tại Chương V. Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt 20cm*200m; 151578; Hãng/ nước sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec/ Việt Nam 35.350.000
147 Gạc cố định kim luồn
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; HID060100R; HETIS I.V DRESSING 6070C; Công ty TNHH Lavichem 2.178.000
148 Kim gây tê đám rối thần kinh
100 bộ Theo quy định tại Chương V. Hakko Co., Ltd.-Nhật Bản 19.500.000
149 Kim gây tê đám rối thần kinh
100 bộ Theo quy định tại Chương V. Hakko Co., Ltd.-Nhật Bản 18.000.000
150 Mask úp ambu sử dụng nhiều lần các cỡ
40 cái Theo quy định tại Chương V. HTA1405; HTA1406; Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 19.000.000
151 Zoăng troca 11mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Hãng, nước chủ sở hữu: TONTARRA Medizintechnik GmbH/ Đức; Mã: 626-170-90 50.000.000
152 Bộ gây tê tủy sống và ngoài màng cứng
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd./ B.Braun Melsungen AG-Malaysia/ Đức 45.000.000
153 Đồng hồ đo oxy có bình làm ẩm
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. DANYANG AIRTECH CO.,LTD-Trung Quốc 13.250.000
154 Ống nghiệm nhựa hạt serum không chất bảo quản
5.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SER_24MLLAR3P3N1 Xuất xứ: Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 4.725.000
155 Que chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. CellSolutions LLC. - Mỹ; Code: RoverCervex; 100 cái/hộp 36.000.000
156 Hàm forceps lưỡng cực
20 cái Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: RZ Medizintechnik GmbH - Nước sản xuất: Đức 159.200.000
157 Đầu tip phin lọc
5.760 Cái Theo quy định tại Chương V. Đầu côn lọc 20ul; NFR1406-20; Hãng/ nước sx: Henso Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 4.769.280
158 Nhãn đỏ, nhãn xanh ghi ngày tiệt trùng và số mẻ
72 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: 3M - Mỹ - Ký mã hiệu: 1257R 10.024.560
159 Ống nghiệm thủy tinh
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Sơn Hà - Việt Nam 10.600.000
160 Ống nghiệm nhựa
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PFA0040206 ;Xuất xứ: Polygreen Việt Nam/ Việt Nam 41.600.000
161 Kim tiêm cầm máu
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, IN12-255232302, Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd 7.920.000
162 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, SBL-6-O, Shaili Endoscopy 53.520.000
163 Thòng lọng cắt polyp
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co.,Ltd/Trung Quốc 3.300.000
164 Kẹp Clip cầm máu kèm tay cầm xoay 1 chiều
5 Cái Theo quy định tại Chương V. AF-D2423JZR-14 AF-D2423JZR-17 ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc 2.250.000
165 Kìm gắp dị vật 3 chấu
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, NGFxx-110xxxxx, Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd 900.000
166 Kìm gắp dị vật 5 chấu
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, NGFxx-110xxxxx, Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd 900.000
167 Canuyn
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, AC01-103.x, Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd 660.000
168 Formalin đệm 10%
50 Can Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code: 1614; Can 5 lít 32.500.000
169 Bộ mực màu đánh dấu mẫu mô
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code: 4249; Bộ 4 lọ x 60ml 5.600.000
170 Dung dịch khử calci
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; code: 2109; Chai 1000ml 2.520.000
171 Bộ nhuộm PAS
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code: 1292, 1042, 1218; Bộ 4 chai 4.100.000
172 K-Clear (Hóa chất thay thế Xylen)
20 Can Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code; 1279; Can 2.5 lít 62.000.000
173 Eosin Y
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Cancer Diagnostics, Inc 4.480.000
174 Bộ kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung
2.500 Kít Theo quy định tại Chương V. CellSolutions LLC. - Mỹ; Code: C-101-500; Rover Cervex; CS-400F; MS-72; 500 kit/thùng 700.000.000
175 Dung dịch làm đông mẫu mô cho máy cắt lạnh
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code: 0782; Chai 125ml 2.750.000
176 Sản phẩm chống dính trong phẫu thuật
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. China, 2ml, Singclean, Hangzhou Singclean Medical Products Co., Ltd 22.250.000
177 Sản phẩm chống dính trong phẫu thuật
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. China, 2,5ml, Singclean, Hangzhou Singclean Medical Products Co., Ltd 29.500.000
178 Sản phẩm chống dính trong phẫu thuật
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. China, 5ml, Singclean, Hangzhou Singclean Medical Products Co., Ltd 41.250.000
179 Lưỡi dao máy cắt lạnh
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Erma Inc. 5.400.000
180 Holder sử dụng nhiều lần màu vàng
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. 364879, BD Vacutainer® Standard Yellow Holder Becton, Dickinson and Company (BD) / USA 3.150.000
181 Hóa chất bảo quản mẫu tế bảo cổ tử cung
1.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. 491452, BD SurePath™ Collection Vial Kit 500, Becton, Dickinson and Company, USA 27.000.000
182 Hóa chất làm giàu tế bào
2 Chai Theo quy định tại Chương V. 491332. BD Density Reagent, Becton, Dickinson and Company, USA 26.918.000
183 Hóa chất rửa mẫu
2 Chai Theo quy định tại Chương V. 491457, BD Alcohol Blend Rinse, Becton, Dickinson and Company, USA 6.200.000
184 Bộ vật tư dùng cho xét nghiệm tế bào học bắng phương pháp thủ công
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 491266, BD SurePath™ Manual Method Kit, Becton, Dickinson and Company, USA 83.670.000
185 Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; B250902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 4.141.200
186 Thạch chocolate bổ sung thêm yếu tố tăng trưởng Vitox
6.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam - TMT1222.010 - Labone 121.500.000
187 Môi trường tăng sinh chọn lọc cho liên cầu B
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; T510762; MELAB Todd Hewitt Broth + Antibiotic; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 2.268.000
188 Môi trường đa năng phù hợp cho việc nuôi cấy các loài sinh vật khó mọc
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0331B 3.040.000
189 Môi trường canh thang giàu dinh dưỡng được khuyến cáo sử dụng nuôi cấy Streptococci, Neisseria và các sinh vật khó mọc khác
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. HiMedia Laboratories/ Ấn Độ 1.350.000
190 Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0115B 6.920.000
191 Môi trường có pH axit để nuôi cấy, phân lập các bệnh phẩm da liễu, nấm và nấm men khác.
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. HiMedia Laboratories/ Ấn Độ 3.984.000
192 Khoanh giấy định danh Haemophilus
500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. HiMedia Laboratories/ Ấn Độ 1.750.000
193 Khoanh giấy định danh Haemophilus
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. HiMedia Laboratories/ Ấn Độ 875.000
194 Khoanh giấy định danh Haemophilus
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. HiMedia Laboratories/ Ấn Độ 875.000
195 Hóa chất phát hiện phản ứng enzyme oxy hóa cytochrom.
150 Ống Theo quy định tại Chương V. Remel Inc/Mỹ/R21540 8.820.000
196 Khoanh giấy định danh Streptococus pneuminiae
750 Khoanh Theo quy định tại Chương V. HiMedia Laboratories/ Ấn Độ 1.875.000
197 Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ.
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam - TM3122.010 - Labone 3.100.000
198 Khoanh giấy định danh vi sinh vật
500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. HiMedia Laboratories/ Ấn Độ 1.250.000
199 Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn các loại
30.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. HiMedia Laboratories/ Ấn Độ 46.500.000
200 Môi trường rắn giàu dinh dưỡng được khuyến cáo để nuôi cấy các vi sinh vật khó mọc.
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM1136B 2.300.000
201 Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. HiMedia Laboratories/ Ấn Độ 4.257.000
202 Dung dịch nhuộm Gram
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 22.799.700
203 Thạch máu cừu
6.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 105.840.000
204 Thạch Mueller Hinton bổ sung máu cừu
1.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901493; MELAB Mueller Hinton Agar+ 5% Sheep Blood; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 28.980.000
205 Môi trường thạch dùng để phân lập và phân biệt các vi khuẩn Enterobacteriaceae
500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam - TM1622.010 - Labone 7.875.000
206 Thạch Sabouraud
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam - TM2622.010 - Labone 3.150.000
207 Thạch UTI
250 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 6.195.000
208 Môi trường làm kháng sinh đồ cho Haemophilus
1.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901498; MELAB  Haemophilus Test Medium Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 40.320.000
209 Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC)
90 Thanh Theo quy định tại Chương V. Pháp; 537300; ETEST Colistin; BioMerieux SA 10.922.310
210 Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC)
60 Thanh Theo quy định tại Chương V. Pháp; 412488; ETEST Vancomycin; BioMerieux SA 7.136.640
211 Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC)
750 Thanh Theo quy định tại Chương V. Pháp; 412265; ETEST Benzylpenicillin; BioMerieux SA 93.791.250
212 Kim chọc hút và sinh thiết tủy xương dùng nhiều lần
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Unimed S.A/ Thụy Sĩ 6.760.000
213 Phim khô y tế
900 Tờ Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD./ Nhật Bản (Hãng/Nước chủ sở hữu: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản) 13.950.000
214 Phim khô y tế
50.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD./ Nhật Bản (Hãng/Nước chủ sở hữu: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản) 1.100.000.000
215 Phim khô laser
20.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1735984 Hãng - nước sản xuất: Carestream Health, Inc., - Hoa Kỳ 810.000.000
216 Phim khô laser
15.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1735950 Hãng - nước sản xuất: Carestream Health, Inc., - Hoa Kỳ 367.500.000
217 Phim chụp Laser
500 Tờ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Rayco (Xiamen) Medical Products Company Limited-Trung Quốc; Ký mã hiệu: 6569370 Nhãn mác: DRYVIEW DVE Laser Imaging Film 20x25 cm 7.480.000
218 Phim chụp Laser
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Rayco (Xiamen) Medical Products Company Limited-Trung Quốc; Ký mã hiệu: 6574123 Nhãn mác: DRYVIEW DVE Laser Imaging Film 25x30 cm 105.200.000
219 Phim chụp Laser
3.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Rayco (Xiamen) Medical Products Company Limited-Trung Quốc; Ký mã hiệu: 6569404 Nhãn mác: DRYVIEW DVE Laser Imaging Film 35x43 cm 121.680.000
220 Phim Xquang
8.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ 218.400.000
221 Phim Xquang
15.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ 703.500.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second