Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Hồ sơ dự thầu của nhà thầu đáp ứng yêu cầu hồ sơ mòi thầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG |
499.938.000 VND | 499.938.000 VND | 180 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hydro peroxit (H2O2 30%) |
HC 01
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 495.000 | |
2 | Axit clohydric (HCl) |
HC 02
|
10 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 523.000 | |
3 | Axit sunfuric (H2SO4) |
HC 03
|
20 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 625.000 | |
4 | axit nitric (HNO3) |
HC 04
|
15 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 770.000 | |
5 | H3PO4 |
HC 05
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 523.000 | |
6 | Axit pecloric (HClO4) |
HC 06
|
2 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 3.630.000 | |
7 | Axit flohydric (HF) |
HC 07
|
3 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.388.000 | |
8 | Axit axetic (CH3COOH) |
HC 08
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 578.000 | |
9 | Etanol (C2H5OH) |
HC 09
|
10 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 715.000 | |
10 | metanol |
HC 10
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 261.000 | |
11 | axetone |
HC 11
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 523.000 | |
12 | n hexan |
HC 12
|
10 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.306.000 | |
13 | diclometan |
HC 13
|
3 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 619.000 | |
14 | Glycerin |
HC 14
|
2 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 481.000 | |
15 | Amon hydroxit (NH4OH) |
HC 15
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 798.000 | |
16 | Dung dịch đệm, pH 4,00 |
HC 16
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 385.000 | |
17 | Dung dịch đệm, pH 6,86 |
HC 17
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Rumani | 1.125.000 | |
18 | Dung dịch đệm, pH 10,00 |
HC 18
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 385.000 | |
19 | Dung dịch chuẩn PO4 1000mg/l |
HC 19
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 938.000 | |
20 | Dung dịch chuẩn Cd 1000mg/l |
HC 20
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 913.000 | |
21 | Dung dịch chuẩn Pb 1000mg/l |
HC 21
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.000.000 | |
22 | Dung dịch chuẩn Cu 1000mg/l |
HC 22
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 913.000 | |
23 | Dung dịch chuẩn Zn 1000mg/l |
HC 23
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.000.000 | |
24 | Dung dịch chuẩn As 1000 mg/l |
HC 24
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.188.000 | |
25 | Diphenylamin ((C6H5)2NH) |
HC 25
|
1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 1.563.000 | |
26 | Selen |
HC 26
|
1 | lọ/50g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Bỉ | 1.581.000 | |
27 | xanh metylen |
HC 27
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 811.000 | |
28 | xanh bromothymol |
HC 28
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Bỉ | 2.544.000 | |
29 | metyl da cam |
HC 29
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 798.000 | |
30 | metyl đỏ |
HC 30
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.018.000 | |
31 | phenolphtalein |
HC 31
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.625.000 | |
32 | chỉ thị ETOO |
HC 32
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.150.000 | |
33 | chỉ thị murexit |
HC 33
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 2.488.000 | |
34 | 1,10- phenantrolin C12H8N2. H2O |
HC 34
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Bỉ | 3.740.000 | |
35 | N. Phenyllantranilic |
HC 35
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 1.750.000 | |
36 | 2,4-Dinitrophenol |
HC 36
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 1.875.000 | |
37 | Hyđrazin sunfat |
HC 37
|
1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 406.000 | |
38 | hydroxilamin (NH2OH. HCl) |
HC 38
|
4 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 729.000 | |
39 | Natri hexametaphotphat (NaPO3)6 |
HC 39
|
5 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 2.754.000 | |
40 | Natri cacbonat (Na2CO3) |
HC 40
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 908.000 | |
41 | Natri axetat (NaCH3COO.3H2O) |
HC 41
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 798.000 | |
42 | natri thiosunfat (Na2S2O3•5H2O) |
HC 42
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 578.000 | |
43 | Na2SO3 |
HC 43
|
6 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 200.000 | |
44 | Natri hidroxit (NaOH) |
HC 44
|
15 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 371.000 | |
45 | Natri clorua (NaCl) |
HC 45
|
4 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 358.000 | |
46 | Na2SO4 |
HC 46
|
2 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 509.000 | |
47 | Natri hydrocacbonat (NaHCO3) |
HC 47
|
2 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 454.000 | |
48 | Na2HPO4.7H2O |
HC 48
|
2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.538.000 | |
49 | natri tetrahydroborat (NaBH4) |
HC 49
|
4 | Lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.623.000 | |
50 | kali clorua (KCl) |
HC 50
|
2 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 468.000 | |
51 | Kali dicromat (K2Cr2O7) |
HC 51
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 3.121.000 | |
52 | kali sunfat (K2SO4) |
HC 52
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 838.000 | |
53 | KH2PO4 |
HC 53
|
1 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.950.000 | |
54 | K2HPO4 |
HC 54
|
1 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 949.000 | |
55 | Kali hidro phtalat (K1C8H5O4) |
HC 55
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 811.000 | |
56 | K2CrO4 |
HC 56
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.911.000 | |
57 | Kali hydroxit, KOH |
HC 57
|
1 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 813.000 | |
58 | kali iodua (KI) |
HC 58
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 2.324.000 | |
59 | iod (I2) |
HC 59
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 3.085.000 | |
60 | magie oxit (MgO) |
HC 60
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.403.000 | |
61 | MgCl2.6H20 |
HC 61
|
2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.850.000 | |
62 | MgSO4.7H2O |
HC 62
|
2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.224.000 | |
63 | BaCl2 |
HC 63
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.320.000 | |
64 | canxi clorua (CaCl2) |
HC 64
|
2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 839.000 | |
65 | Bạc sunfat (Ag2SO4) |
HC 65
|
1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 12.188.000 | |
66 | Nitrat bạc (AgNO3) |
HC 66
|
1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 3.479.000 | |
67 | Bạc oxit (Ag20) |
HC 67
|
1 | lọ/50g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.688.000 | |
68 | Sắt (II) amoni sunfat, NH4)2Fe(SO4)2 |
HC 68
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.031.000 | |
69 | FeCl3.6H2O |
HC 69
|
2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.292.500 | |
70 | FeSO4. 7H2O |
HC 70
|
6 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.829.000 | |
71 | Muối Morh FeSO4(NH4)2SO4 |
HC 71
|
1 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.183.000 | |
72 | Glucoza (C6H12O6) |
HC 72
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 578.000 | |
73 | Amoni clorua (NH4Cl) |
HC 73
|
1 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 2.678.000 | |
74 | Amonium Molipdate - (NH4)6Mo7O24 |
HC 74
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 13.000.000 | |
75 | Amoni axetat |
HC 75
|
8 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 491.000 | |
76 | axit salixilic (C7H6O3) |
HC 76
|
4 | chai/250g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.141.000 | |
77 | axit sulfanilic (C6H7NO3S) |
HC 77
|
1 | chai/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Bỉ | 1.953.000 | |
78 | axit boric (H3BO3) |
HC 78
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 413.000 | |
79 | axit L-glutamic (C5H9NO4) |
HC 79
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.813.000 | |
80 | axit ascobic (C6H8O6) |
HC 80
|
2 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 523.000 | |
81 | đồng (II) sunfat (CuSO4.5H20) |
HC 81
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 888.000 | |
82 | titan dioxit (TiO2) |
HC 82
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 1.911.000 | |
83 | EDTA.2Na |
HC 83
|
1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 6.813.000 | |
84 | allylthioure (C4H8N2S) |
HC 84
|
1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Bỉ | 2.709.000 | |
85 | Thuỷ ngân (II) sunfat (HgSO4) |
HC 85
|
1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 4.563.000 | |
86 | test COD 0-150 mg/l |
HC 86
|
4 | Hộp/25 ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Rumani | 1.375.000 | |
87 | test COD 0-1500 mg/l |
HC 87
|
4 | Hộp/25 ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Rumani | 1.375.000 | |
88 | Ống chuẩn K2Cr2O7 0.1N |
HC 88
|
2 | Ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 975.000 | |
89 | ống chuẩn H2S04 0.1N |
HC 89
|
2 | Ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 575.000 | |
90 | ống chuẩn HCL 0.1N |
HC 90
|
3 | Ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 575.000 | |
91 | ống chuẩn AgNO3 0.1N |
HC 91
|
2 | Ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.938.000 | |
92 | ống chuẩn EDTA 0.1N |
HC 92
|
3 | Ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 825.000 | |
93 | Atrazine (C8H14ClN5) |
HC 93
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.000.000 | |
94 | Benthiocarb (C16H16ClNOS) |
HC 94
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.618.000 | |
95 | Cypermethrin (C22H19Cl2NO3) |
HC 95
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.853.000 | |
96 | Cartap (C7H15N3O2S2) |
HC 96
|
1 | lọ/1mL | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.044.000 | |
97 | Dalapon (C3H4Cl2O2) |
HC 97
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.081.000 | |
98 | Diazinon (C12H21N2O3PS) |
HC 98
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.691.000 | |
99 | Dimethoate (C5H12NO3SP2) |
HC 99
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.000.000 | |
100 | Fenobucarb (C12H17NO2) |
HC 100
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.691.000 | |
101 | Fenoxaprop - ethyl (C16H12ClNO5) |
HC 101
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.191.000 | |
102 | Fenvalerate (C25H22ClNO3) |
HC 102
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.280.000 | |
103 | Isoprothiolane (C12H18O4S2) |
HC 103
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.970.000 | |
104 | Metolachlor (C15H22ClNO2) |
HC 104
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.074.000 | |
105 | MPCA (C9H9ClO3) |
HC 105
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.470.000 | |
106 | Pretilachlor (C17H26ClNO2) |
HC 106
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 3.353.000 | |
107 | Simazine (C7H12ClN5) |
HC 107
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.000.000 | |
108 | Trichlorfon (C4H8Cl3O4P) |
HC 108
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.691.000 | |
109 | 2,4-D(C8H6Cl2O3) |
HC 109
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.280.000 | |
110 | Aldrin (C12H8Cl6) |
HC 110
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.470.000 | |
111 | Captan (C9H8Cl3NO2S) |
HC 111
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.470.000 | |
112 | Captafol (C10H9Cl4NO2S) |
HC 112
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.191.000 | |
113 | Chlordimeform (C10H13ClN2) |
HC 113
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.470.000 | |
114 | Chlordane (C10H6Cl8) |
HC 114
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.161.000 | |
115 | DDT (C14H9Cl5) |
HC 115
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.200.000 | |
116 | Dieldrin (C12H8Cl6O) |
HC 116
|
1 | lọ/50mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.618.000 | |
117 | Endosulfan (C9H6Cl6O3S) |
HC 117
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.470.000 | |
118 | Endrin (C12H8Cl6O) |
HC 118
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.470.000 | |
119 | Heptachlor (C10H5Cl7) |
HC 119
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 3.780.000 | |
120 | Hexachlorobenzene (C6Cl6) |
HC 120
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.618.000 | |
121 | Isobenzen (C9H4OC18) |
HC 121
|
1 | lọ/1G | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.618.000 | |
122 | Isodrin (C12H8Cl6) |
HC 122
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.280.000 | |
123 | Lindane (C6H6Cl6) |
HC 123
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.000.000 | |
124 | Methamidophos (C2H8NO2PS) |
HC 124
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.600.000 | |
125 | Monocrotophos (C7H14NO5P) |
HC 125
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.309.000 | |
126 | Methyl Parathion (C8H10NO5PS) |
HC 126
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 4.125.000 | |
127 | Sodium Pentachlorophenate monohydrate C5Cl5ONa.H2O |
HC 127
|
1 | lọ/1g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 3.525.000 | |
128 | Parathion Ethyl (C7H14NO5P) |
HC 128
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.830.000 | |
129 | Pentachlorophenol (C6HCl5IO) |
HC 129
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.809.000 | |
130 | Phosphamidon (C10H19ClNO5P) |
HC 130
|
1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.118.000 | |
131 | Polychlorocamphene C10H10Cl8 |
HC 131
|
1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 2.411.000 | |
132 | Prorisil |
HC 132
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 4.872.000 | |
133 | Silicagel sắc kí |
HC 133
|
5 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.327.800 | |
134 | silicagel hút ẩm |
HC 134
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.375.000 | |
135 | cát thạch anh |
HC 135
|
3 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 500.000 | |
136 | Nước cất 2 lần |
HC 136
|
5 | can/10L | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 396.000 | |
137 | giấy lọc băng xanh |
DC 01
|
10 | hộp | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 287.000 | |
138 | giấy đo pH |
DC 02
|
2 | hộp | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Trung Quốc | 330.000 | |
139 | Găng tay cao su |
DC 03
|
20 | hộp | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 125.000 | |
140 | găng tay rửa dụng cụ |
DC 04
|
5 | đôi | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 50.000 | |
141 | chổi cọ dụng cụ |
DC 05
|
20 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 20.000 | |
142 | khay đựng mẫu |
DC 06
|
5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 399.000 | |
143 | bình tia nước cất 500ml |
DC 07
|
10 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Anh | 190.000 | |
144 | pipet thẳng 25ml |
DC 08
|
5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 154.000 | |
145 | pipet thẳng 10ml |
DC 09
|
5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 67.000 | |
146 | pipet thẳng 5ml |
DC 10
|
5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 66.000 | |
147 | pipet thẳng 2ml |
DC 11
|
5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 65.000 | |
148 | pipet bầu 50ml |
DC 12
|
5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 198.000 | |
149 | pipet bầu 25ml |
DC 13
|
5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 155.000 | |
150 | đũa thủy tinh |
DC 14
|
10 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 25.000 | |
151 | chai trung tính 100ml |
DC 15
|
10 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 180.000 | |
152 | chai trung tính 250ml |
DC 16
|
10 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 83.000 | |
153 | chai trung tính 500ml |
DC 17
|
10 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 141.000 | |
154 | chai nhựa đựng hóa chất 100ml |
DC 18
|
20 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 66.000 | |
155 | chai nhựa đựng hóa chất 1000ml |
DC 19
|
20 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 132.000 | |
156 | chai công tơ gút nâu 30ml |
DC 20
|
10 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 235.000 | |
157 | quả bóp cao su |
DC 21
|
10 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 50.000 | |
158 | thìa cân inox |
DC 22
|
10 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 25.000 | |
159 | chén nung 50ml |
DC 23
|
10 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | CH-Séc | 204.000 | |
160 | đĩa petri phi 9cm |
DC 24
|
20 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 28.000 | |
161 | giá pipet nhựa |
DC 25
|
2 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 1.732.000 | |
162 | ống đong 1000ml |
DC 26
|
5 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 501.000 | |
163 | Buret 25ml |
DC 27
|
1 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.200.000 | |
164 | Buret 10ml |
DC 28
|
1 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Đức | 1.200.000 | |
165 | Cột chiết CEC |
DC 29
|
5 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 2.500.000 | |
166 | Bông thủy tinh |
DC 30
|
1 | Cuận | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 912.000 | |
167 | bình đựng nước cất 20L |
DC 31
|
1 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | Mỹ | 1.098.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.