Package 06: Construction and installation of construction equipment

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 06: Construction and installation of construction equipment
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.624.020.000 VND
Publication date
15:59 11/12/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
622/Q
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Quang Ninh Museum
Approval date
06/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn5701716520 LIÊN DANH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH HOÀNG VŨ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ TOÀN THẮNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM ĐIỆN HẢI DƯƠNG

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH HOÀNG VŨ

3.589.487.874,6 VND 3.589.487.000 VND 30 day 07/12/2023
2 vn5700642202 LIÊN DANH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH HOÀNG VŨ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ TOÀN THẮNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM ĐIỆN HẢI DƯƠNG

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ TOÀN THẮNG

3.589.487.874,6 VND 3.589.487.000 VND 30 day 07/12/2023
3 vn0801175347 LIÊN DANH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH HOÀNG VŨ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ TOÀN THẮNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM ĐIỆN HẢI DƯƠNG

CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM ĐIỆN HẢI DƯƠNG

3.589.487.874,6 VND 3.589.487.000 VND 30 day 07/12/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thí nghiệm máy ngắt khí SF6, điện áp <=35kv, 3 pha
2 1 bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 5.000.000
2 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện> 2000A
2 cái Theo quy định tại Chương V 2.180.000
3 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 1000- 2000A
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.800.000
4 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 500< 1000A
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.500.000
5 Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha
3 1 pha Theo quy định tại Chương V 1.000.000
6 Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột
3 1 sợi, 1 ruột Theo quy định tại Chương V 1.100.000
7 Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột
8 1 sợi, 1 ruột Theo quy định tại Chương V 1.150.000
8 Thí nghiệm Ampemet loại AC
6 cái Theo quy định tại Chương V 1.300.000
9 Thí nghiệm Vonmet loại AC
18 cái Theo quy định tại Chương V 720.000
10 Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từ
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.550.000
11 Kiểm tra, bảo trì tủ điều khiển CHILER
3 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 5.100.000
12 Kiểm tra, bảo trì áp suất dầu, mức dầu, độ sạch dầu trong bình gom dầu
9 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 740.000
13 Kiểm tra, bảo trì dàn trao đổi nhiệt
3 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 9.000.000
14 Kiểm tra, bảo trì máy nén(3 máy nén / 1 module)
9 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 4.200.000
15 Kiểm tra, bảo trì áp suất đầu vào máy nén, kiểm tra dòng làm việc của máy nén và đối chiếu với dòng điện định mức
9 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 2.201.000
16 Kiểm tra rò rỉ hệ thống gas (9 mạch)
9 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 16.100.000
17 Kiểm tra, bảo trì các cảm biến và công tắc dòng chảy
3 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 3.500.000
18 Kiểm tra, cài đặt hoạt động của các bộ biến tần máy nén
9 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 1.600.000
19 Kiểm tra, bảo trì 01 của quạt giải nhiệt của dàn trao đổi nhiệt ( mỗi modul triler có 30 quạt , công suất mỗi quạt 1200w, tốc độ 940 vòng / phút )
90 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 1.900.000
20 Kiểm tra, bảo trì động cơ của quạt gió AHU
6 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 3.000.000
21 Kiểm tra, bảo trì máng hứng nước ngưng : khả năng thoát nước, đọng sương, tiến hành làm vệ sinh cặn bẩn ở khay hứng nước ngưng AHU
6 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 755.000
22 Kiểm tra, bảo trì vệ sinh dàn ống coil, cánh quạt gió AHU
6 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 1.900.000
23 Kiểm tra, bảo trì tình trạng hoạt động của các bộ biến tần AHU
6 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 1.500.000
24 Kiểm tra, bảo trì khả năng đóng mở của các role, van điện từ AHU
6 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 1.550.000
25 Kiểm tra, bảo trì, thử nghiệm mạch điều khiển, các cảm biến nhiệt độ, thực nghiệm khả năng hoạt động đóng mở đúng nhiệt độ đã đặt AHU
6 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 2.600.000
26 Tiến hành chạy thử và kiểm tra độ rung, độ ồn khi AHU hoạt động
6 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 530.000
27 Kiểm tra, bảo trì động cơ của quạt gió FCU.
295 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 1.000.000
28 Kiểm tra vệ sinh khay hứng nước ngưng: khả năng thoát nước, đọng sương
295 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 160.000
29 Kiểm tra, bảo trì vệ sinh dàn ống – coil, cánh quạt gió FCU
295 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 500.000
30 Kiểm tra, bảo tri khả năng đóng mở của các van điện từ và khả năng hoạt động của các bộ điều khiển
295 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 200.000
31 Kiểm tra bảo trì và làm vệ sinh bộ lọc bụi (fin lọc) bằng phương pháp cơ học sau đó lắp lại các fin lọc
295 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 130.000
32 Tiến hành chạy thử và kiểm tra độ rung, độ ồn khi FCU hoạt động
295 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 150.000
33 Bảo trì phần điện động cơ bơm
4 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 13.000.000
34 Bảo trì cơ bên trong động cơ bơm
4 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 9.200.000
35 Lắp đặt, bảo trì phía ngoài và đo đạc các thông số của bơm
4 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 2.500.000
36 Bảo trì biến tần bơm
4 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 1.620.000
37 Bảo dưỡng máy phát điện 1600KVA và 500KVA
2 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 43.000.000
38 Kiểm tra, bảo trì Đầu báo cháy, báo khói, báo nhiệt, báo ga
487 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 90.000
39 Kiểm tra, bảo trì Các loại đèn, chuông báo cháy
50 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 75.000
40 Kiểm tra, bảo trì Trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 125.000
41 Kiểm tra, bảo trì Đèn thoát hiểm
273 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 47.000
42 Kiểm tra, bảo trì Thiết bị điều khiển báo động, nút ấn
48 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 81.000
43 Kiểm tra, bảo trì Kiểm tra, bảo dưỡng modun thông minh
111 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 325.000
44 Kiểm tra, bảo trì Đầu phun nước, trụ nước, lăng phun, van góc
2.879 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 130.000
45 Kiểm tra, bảo trì Hộp đựng phương tiện chữa cháy
71 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 162.000
46 Kiểm tra, bảo trì Cuộn vòi và đầu nối cuộn, cuộn vòi 20 m
132 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 112.000
47 Kiểm tra, bảo trì Các loại Van
89 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 155.000
48 Kiểm tra, bảo trì Rọ bơm, DK <=100
2 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 163.000
49 Kiểm tra, bảo trì Rọ bơm, DK =>200
4 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 170.000
50 Kiểm tra, bảo trì Bình đo áp lực 100 lít
10 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 400.000
51 Kiểm tra, bảo trì Đồng hồ đo áp suất
8 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 105.000
52 Kiểm tra, bảo trì Bình chữa cháy
225 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 50.000
53 Kiểm tra, bảo trì Công tắc các dòng chảy, công tắc áp lực máy bơm
16 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 125.000
54 Kiểm tra, bảo trì Hệ thống bơm KT 1000x1000 mm (moto điện, buồng bơm)
6 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.000.000
55 Kiểm tra, bảo trì Tủ điều khiển hệ thống bơm
2 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 2.550.000
56 Kiểm tra, bảo trì Hệ thống chữa cháy bằng khí
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 32.500.000
57 Kiểm tra, bảo trì Hệ thống vòi phun
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 11.000.000
58 Rửa mái khối A, lưng cá heo khối B (biểu tượng cá heo)
14199.2 m2 Theo quy định tại Chương V 7.700
59 Rửa diềm mái khối A, phần còn lại của Khối B (biểu tượng cá heo)
22.000 m2 Theo quy định tại Chương V 21.000
60 Sơn bậc lên xuống bằng sơn epoxy, 1 nước lót, 2 nước phủ
95.2 m2 Theo quy định tại Chương V 150.000
61 Xe nâng 9m phục vụ thi công trên cao trong nhà
131.7936 ca Theo quy định tại Chương V 1.886.000
62 Cung cấp Board nguồn TV cảm ứng, bao gồm nhân công lắp đặt chạy thử
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.930.000
63 Cung cấp Cảm ứng đa điểm màn hình kích thước 4770 x 870 mm , bao gồm công lắp đặt và cài đặt và chạy thử
1 bộ Theo quy định tại Chương V 7.548.000
64 Cung cấp Panel màn hình TV video wall 55' viền 3.5mm, bao gồm nhân công lắp đặt, chạy thử
1 cái Theo quy định tại Chương V 18.520.000
65 Cung cấp Board hình TV video wall 55' viền 3.5mm, bao gồm nhân công lắp đặt, chạy thử
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.010.000
66 Cung cấp Tivi 32 inch khu trưng bày các hiện vật, bao gồm nhân công lắp đặt
4 cái Theo quy định tại Chương V 5.502.000
67 Cung cấp Ắc quy 7,5ah 12v
8 cái Theo quy định tại Chương V 328.000
68 Cung cấp Dầu lạnh (bơm bổ sung ) , bao gồm nhân công bơm bổ sung
20 lit Theo quy định tại Chương V 880.000
69 Cung cấp Phin lọc ẩm, bao gồm nhân công lắp đặt
36 cái Theo quy định tại Chương V 391.000
70 Bộ điều khiển Honeywell PUB6438SR
1 bộ Theo quy định tại Chương V 22.030.000
71 Cung cấp Bình cứu hỏa
40 bình Theo quy định tại Chương V 550.000
72 Cung cấp Đèn cao áp tầng hầm, tầng 2 khối A và tầng 3 khối B, bao gồm nhân công lắp đặt trên cao >8m
5 cái Theo quy định tại Chương V 860.000
73 Cung cấp Cabinet màn hình Led P2.5 bao gồm nhân công lắp đặt, chạy thử .
12 cabinet Theo quy định tại Chương V 6.200.000
74 Cung cấp Bóng đèn máy chiếu khu vực màn hình cong, Bóng đèn 465/370W tuổi thọ > 1000h, bao gồm nhân công lắp đặt, cài đặt, căn chỉnh 16 bóng thành một khung ảnh liền dải
16 bóng Theo quy định tại Chương V 11.020.000
75 Tăng chỉnh vách kính khu giằng chân nhện
1375.87 m2 Theo quy định tại Chương V 20.500
76 Kiểm tra, bảo dưỡng bộ xương cá voi
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 18.005.000
77 Bảo trì màn hình video wall LG 55' viền, 3.5mm model 55LV75A kèm giá treo
30 Cái Theo quy định tại Chương V 1.555.000
78 Bảo trì màn hình Led tầng 1 kích thước 1,45 x 10,4 m.
15.08 m2 Theo quy định tại Chương V 1.400.000
79 Bảo trì bộ màn hình cảm ứng video wall kích thước 4770 x 870 mm sharp LK695D3GW3AT
3 Bộ Theo quy định tại Chương V 7.300.000
80 Bảo trì màn hình LED Full tại khu vực không gian văn hóa các dân tộc và khu vực than lộ thiên
27.5974 m2 Theo quy định tại Chương V 1.550.000
81 Cài đặt ma trận hệ thống phòng chiếu phim 360 độ
8 Cái Theo quy định tại Chương V 3.200.000
82 Bảo trì hệ thống âm thanh, xử lý hình ảnh phòng chiếu phim 360 độ
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 16.600.000
83 Bảo trì máy chiếu trên cao
8 cái Theo quy định tại Chương V 4.000.000
84 Kiểm tra điều kiện hoạt động bình thường của các Rowle, contactor
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.100.000
85 Kiểm tra điện áp nguồn chính 380 VAC, nguồn chiếu sáng 220 VAC, các đểm nối đất
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 145.000
86 Kiểm tra nhiệt độ khi động cơ kéo, biến tần làm việc bình thường
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 120.000
87 Kiểm tra và tra dầu hệ thống phanh
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 870.000
88 Kiểm tra độ căng của tay vịn
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 500.000
89 Kiểm tra hoạt động các bộ cảm biến quang học
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 590.000
90 Kiểm tra chức năng hoạt động các suýt an toàn đầu vào tay vịn, chiếu nghỉ, xích, vách trên và dưới
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 106.000
91 Kiểm tra độ sê dịch của bậc thang
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 50.000
92 Kiểm tra và điều chỉnh cố định răng lược hai đầu
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 65.000
93 Kiểm tra các chổi quét tĩnh điện của bậc thang trên và dưới
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 65.000
94 Kiểm tra tình trạng, chức năng làm việc của các ổ khóa, đèn báo chiếu
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 130.000
95 Kiểm tra tình trạng hoạt động của các bánh xe (Roller) bậc thang
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 150.000
96 Kiểm tra tình trạng hoạt động của các bánh xe (Roller) dẫn hướng tay vịn
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 120.000
97 Kiểm tra mức dầu, đổ nhớt cyar các hộp dầu bôi trơn tự động
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 140.000
98 Kiểm tra mức dầu độ nhớt của dầu hộp số
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 140.000
99 Kiểm tra, bảo trì Tụ điện (Trong mạch điều khiển chính)
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 350.000
100 Kiểm tra, bảo trì Hộp số thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 180.000
101 Kiểm tra, bảo trì Phanh điện từ thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 325.000
102 Kiểm tra, bảo trì Contact giới hạn trên, dưới cùng thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 850.000
103 Kiểm tra, bảo trì Sill cửa tầng thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 153.000
104 Kiểm tra, bảo trì Nút gọi, đèn báo tầng thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 50.000
105 Kiểm tra, bảo trì Poulie đỡ phụ thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 120.000
106 Kiểm tra, bảo trì Động cơ kéo thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 80.000
107 Kiểm tra, bảo trì Governor thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 170.000
108 Kiểm tra, bảo trì Lò xo hố thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 100.000
109 Kiểm tra, bảo trì Giới hạn dưới cùng thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 50.000
110 Kiểm tra, bảo trì Bộ phanh cơ thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 100.000
111 Kiểm tra, bảo trì Cable xích bù trừ thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 80.000
112 Kiểm tra, bảo trì Cable phanh cơ thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 80.000
113 Khoảng cách cho đối trọng thang máy
8 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 30.000
114 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA
1 máy Theo quy định tại Chương V 4.050.000
115 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha >1MVA
1 máy Theo quy định tại Chương V 4.700.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second