Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5701716520 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH HOÀNG VŨ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ TOÀN THẮNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM ĐIỆN HẢI DƯƠNG | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH HOÀNG VŨ |
3.589.487.874,6 VND | 3.589.487.000 VND | 30 day | 07/12/2023 | |
2 | vn5700642202 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH HOÀNG VŨ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ TOÀN THẮNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM ĐIỆN HẢI DƯƠNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ TOÀN THẮNG |
3.589.487.874,6 VND | 3.589.487.000 VND | 30 day | 07/12/2023 | |
3 | vn0801175347 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH HOÀNG VŨ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ TOÀN THẮNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM ĐIỆN HẢI DƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM ĐIỆN HẢI DƯƠNG |
3.589.487.874,6 VND | 3.589.487.000 VND | 30 day | 07/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thí nghiệm máy ngắt khí SF6, điện áp <=35kv, 3 pha |
|
2 | 1 bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 5.000.000 | ||
2 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện> 2000A |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.180.000 | ||
3 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 1000- 2000A |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
4 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 500< 1000A |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
5 | Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha |
|
3 | 1 pha | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
6 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột |
|
3 | 1 sợi, 1 ruột | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
7 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột |
|
8 | 1 sợi, 1 ruột | Theo quy định tại Chương V | 1.150.000 | ||
8 | Thí nghiệm Ampemet loại AC |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.300.000 | ||
9 | Thí nghiệm Vonmet loại AC |
|
18 | cái | Theo quy định tại Chương V | 720.000 | ||
10 | Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từ |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
11 | Kiểm tra, bảo trì tủ điều khiển CHILER |
|
3 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
12 | Kiểm tra, bảo trì áp suất dầu, mức dầu, độ sạch dầu trong bình gom dầu |
|
9 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 740.000 | ||
13 | Kiểm tra, bảo trì dàn trao đổi nhiệt |
|
3 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 9.000.000 | ||
14 | Kiểm tra, bảo trì máy nén(3 máy nén / 1 module) |
|
9 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 4.200.000 | ||
15 | Kiểm tra, bảo trì áp suất đầu vào máy nén, kiểm tra dòng làm việc của máy nén và đối chiếu với dòng điện định mức |
|
9 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 2.201.000 | ||
16 | Kiểm tra rò rỉ hệ thống gas (9 mạch) |
|
9 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 16.100.000 | ||
17 | Kiểm tra, bảo trì các cảm biến và công tắc dòng chảy |
|
3 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
18 | Kiểm tra, cài đặt hoạt động của các bộ biến tần máy nén |
|
9 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
19 | Kiểm tra, bảo trì 01 của quạt giải nhiệt của dàn trao đổi nhiệt ( mỗi modul triler có 30 quạt , công suất mỗi quạt 1200w, tốc độ 940 vòng / phút ) |
|
90 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
20 | Kiểm tra, bảo trì động cơ của quạt gió AHU |
|
6 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
21 | Kiểm tra, bảo trì máng hứng nước ngưng : khả năng thoát nước, đọng sương, tiến hành làm vệ sinh cặn bẩn ở khay hứng nước ngưng AHU |
|
6 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 755.000 | ||
22 | Kiểm tra, bảo trì vệ sinh dàn ống coil, cánh quạt gió AHU |
|
6 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
23 | Kiểm tra, bảo trì tình trạng hoạt động của các bộ biến tần AHU |
|
6 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
24 | Kiểm tra, bảo trì khả năng đóng mở của các role, van điện từ AHU |
|
6 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
25 | Kiểm tra, bảo trì, thử nghiệm mạch điều khiển, các cảm biến nhiệt độ, thực nghiệm khả năng hoạt động đóng mở đúng nhiệt độ đã đặt AHU |
|
6 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 2.600.000 | ||
26 | Tiến hành chạy thử và kiểm tra độ rung, độ ồn khi AHU hoạt động |
|
6 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 530.000 | ||
27 | Kiểm tra, bảo trì động cơ của quạt gió FCU. |
|
295 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
28 | Kiểm tra vệ sinh khay hứng nước ngưng: khả năng thoát nước, đọng sương |
|
295 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
29 | Kiểm tra, bảo trì vệ sinh dàn ống – coil, cánh quạt gió FCU |
|
295 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
30 | Kiểm tra, bảo tri khả năng đóng mở của các van điện từ và khả năng hoạt động của các bộ điều khiển |
|
295 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
31 | Kiểm tra bảo trì và làm vệ sinh bộ lọc bụi (fin lọc) bằng phương pháp cơ học sau đó lắp lại các fin lọc |
|
295 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 130.000 | ||
32 | Tiến hành chạy thử và kiểm tra độ rung, độ ồn khi FCU hoạt động |
|
295 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
33 | Bảo trì phần điện động cơ bơm |
|
4 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 13.000.000 | ||
34 | Bảo trì cơ bên trong động cơ bơm |
|
4 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 9.200.000 | ||
35 | Lắp đặt, bảo trì phía ngoài và đo đạc các thông số của bơm |
|
4 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
36 | Bảo trì biến tần bơm |
|
4 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 1.620.000 | ||
37 | Bảo dưỡng máy phát điện 1600KVA và 500KVA |
|
2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 43.000.000 | ||
38 | Kiểm tra, bảo trì Đầu báo cháy, báo khói, báo nhiệt, báo ga |
|
487 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 90.000 | ||
39 | Kiểm tra, bảo trì Các loại đèn, chuông báo cháy |
|
50 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
40 | Kiểm tra, bảo trì Trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 125.000 | ||
41 | Kiểm tra, bảo trì Đèn thoát hiểm |
|
273 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 47.000 | ||
42 | Kiểm tra, bảo trì Thiết bị điều khiển báo động, nút ấn |
|
48 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
43 | Kiểm tra, bảo trì Kiểm tra, bảo dưỡng modun thông minh |
|
111 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 325.000 | ||
44 | Kiểm tra, bảo trì Đầu phun nước, trụ nước, lăng phun, van góc |
|
2.879 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 130.000 | ||
45 | Kiểm tra, bảo trì Hộp đựng phương tiện chữa cháy |
|
71 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 162.000 | ||
46 | Kiểm tra, bảo trì Cuộn vòi và đầu nối cuộn, cuộn vòi 20 m |
|
132 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 112.000 | ||
47 | Kiểm tra, bảo trì Các loại Van |
|
89 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 155.000 | ||
48 | Kiểm tra, bảo trì Rọ bơm, DK <=100 |
|
2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 163.000 | ||
49 | Kiểm tra, bảo trì Rọ bơm, DK =>200 |
|
4 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 170.000 | ||
50 | Kiểm tra, bảo trì Bình đo áp lực 100 lít |
|
10 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
51 | Kiểm tra, bảo trì Đồng hồ đo áp suất |
|
8 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 105.000 | ||
52 | Kiểm tra, bảo trì Bình chữa cháy |
|
225 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
53 | Kiểm tra, bảo trì Công tắc các dòng chảy, công tắc áp lực máy bơm |
|
16 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 125.000 | ||
54 | Kiểm tra, bảo trì Hệ thống bơm KT 1000x1000 mm (moto điện, buồng bơm) |
|
6 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.000.000 | ||
55 | Kiểm tra, bảo trì Tủ điều khiển hệ thống bơm |
|
2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 2.550.000 | ||
56 | Kiểm tra, bảo trì Hệ thống chữa cháy bằng khí |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 32.500.000 | ||
57 | Kiểm tra, bảo trì Hệ thống vòi phun |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 11.000.000 | ||
58 | Rửa mái khối A, lưng cá heo khối B (biểu tượng cá heo) |
|
14199.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 7.700 | ||
59 | Rửa diềm mái khối A, phần còn lại của Khối B (biểu tượng cá heo) |
|
22.000 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 21.000 | ||
60 | Sơn bậc lên xuống bằng sơn epoxy, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
95.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
61 | Xe nâng 9m phục vụ thi công trên cao trong nhà |
|
131.7936 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.886.000 | ||
62 | Cung cấp Board nguồn TV cảm ứng, bao gồm nhân công lắp đặt chạy thử |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.930.000 | ||
63 | Cung cấp Cảm ứng đa điểm màn hình kích thước 4770 x 870 mm , bao gồm công lắp đặt và cài đặt và chạy thử |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.548.000 | ||
64 | Cung cấp Panel màn hình TV video wall 55' viền 3.5mm, bao gồm nhân công lắp đặt, chạy thử |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 18.520.000 | ||
65 | Cung cấp Board hình TV video wall 55' viền 3.5mm, bao gồm nhân công lắp đặt, chạy thử |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 9.010.000 | ||
66 | Cung cấp Tivi 32 inch khu trưng bày các hiện vật, bao gồm nhân công lắp đặt |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.502.000 | ||
67 | Cung cấp Ắc quy 7,5ah 12v |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 328.000 | ||
68 | Cung cấp Dầu lạnh (bơm bổ sung ) , bao gồm nhân công bơm bổ sung |
|
20 | lit | Theo quy định tại Chương V | 880.000 | ||
69 | Cung cấp Phin lọc ẩm, bao gồm nhân công lắp đặt |
|
36 | cái | Theo quy định tại Chương V | 391.000 | ||
70 | Bộ điều khiển Honeywell PUB6438SR |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 22.030.000 | ||
71 | Cung cấp Bình cứu hỏa |
|
40 | bình | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
72 | Cung cấp Đèn cao áp tầng hầm, tầng 2 khối A và tầng 3 khối B, bao gồm nhân công lắp đặt trên cao >8m |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 860.000 | ||
73 | Cung cấp Cabinet màn hình Led P2.5 bao gồm nhân công lắp đặt, chạy thử . |
|
12 | cabinet | Theo quy định tại Chương V | 6.200.000 | ||
74 | Cung cấp Bóng đèn máy chiếu khu vực màn hình cong, Bóng đèn 465/370W tuổi thọ > 1000h, bao gồm nhân công lắp đặt, cài đặt, căn chỉnh 16 bóng thành một khung ảnh liền dải |
|
16 | bóng | Theo quy định tại Chương V | 11.020.000 | ||
75 | Tăng chỉnh vách kính khu giằng chân nhện |
|
1375.87 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.500 | ||
76 | Kiểm tra, bảo dưỡng bộ xương cá voi |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.005.000 | ||
77 | Bảo trì màn hình video wall LG 55' viền, 3.5mm model 55LV75A kèm giá treo |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.555.000 | ||
78 | Bảo trì màn hình Led tầng 1 kích thước 1,45 x 10,4 m. |
|
15.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
79 | Bảo trì bộ màn hình cảm ứng video wall kích thước 4770 x 870 mm sharp LK695D3GW3AT |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.300.000 | ||
80 | Bảo trì màn hình LED Full tại khu vực không gian văn hóa các dân tộc và khu vực than lộ thiên |
|
27.5974 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
81 | Cài đặt ma trận hệ thống phòng chiếu phim 360 độ |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.200.000 | ||
82 | Bảo trì hệ thống âm thanh, xử lý hình ảnh phòng chiếu phim 360 độ |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 16.600.000 | ||
83 | Bảo trì máy chiếu trên cao |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
84 | Kiểm tra điều kiện hoạt động bình thường của các Rowle, contactor |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
85 | Kiểm tra điện áp nguồn chính 380 VAC, nguồn chiếu sáng 220 VAC, các đểm nối đất |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 145.000 | ||
86 | Kiểm tra nhiệt độ khi động cơ kéo, biến tần làm việc bình thường |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
87 | Kiểm tra và tra dầu hệ thống phanh |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 870.000 | ||
88 | Kiểm tra độ căng của tay vịn |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
89 | Kiểm tra hoạt động các bộ cảm biến quang học |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 590.000 | ||
90 | Kiểm tra chức năng hoạt động các suýt an toàn đầu vào tay vịn, chiếu nghỉ, xích, vách trên và dưới |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 106.000 | ||
91 | Kiểm tra độ sê dịch của bậc thang |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
92 | Kiểm tra và điều chỉnh cố định răng lược hai đầu |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
93 | Kiểm tra các chổi quét tĩnh điện của bậc thang trên và dưới |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
94 | Kiểm tra tình trạng, chức năng làm việc của các ổ khóa, đèn báo chiếu |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 130.000 | ||
95 | Kiểm tra tình trạng hoạt động của các bánh xe (Roller) bậc thang |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
96 | Kiểm tra tình trạng hoạt động của các bánh xe (Roller) dẫn hướng tay vịn |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
97 | Kiểm tra mức dầu, đổ nhớt cyar các hộp dầu bôi trơn tự động |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 140.000 | ||
98 | Kiểm tra mức dầu độ nhớt của dầu hộp số |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 140.000 | ||
99 | Kiểm tra, bảo trì Tụ điện (Trong mạch điều khiển chính) |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
100 | Kiểm tra, bảo trì Hộp số thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
101 | Kiểm tra, bảo trì Phanh điện từ thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 325.000 | ||
102 | Kiểm tra, bảo trì Contact giới hạn trên, dưới cùng thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
103 | Kiểm tra, bảo trì Sill cửa tầng thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 153.000 | ||
104 | Kiểm tra, bảo trì Nút gọi, đèn báo tầng thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
105 | Kiểm tra, bảo trì Poulie đỡ phụ thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
106 | Kiểm tra, bảo trì Động cơ kéo thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
107 | Kiểm tra, bảo trì Governor thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 170.000 | ||
108 | Kiểm tra, bảo trì Lò xo hố thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
109 | Kiểm tra, bảo trì Giới hạn dưới cùng thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
110 | Kiểm tra, bảo trì Bộ phanh cơ thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
111 | Kiểm tra, bảo trì Cable xích bù trừ thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
112 | Kiểm tra, bảo trì Cable phanh cơ thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
113 | Khoảng cách cho đối trọng thang máy |
|
8 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
114 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 4.050.000 | ||
115 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha >1MVA |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 4.700.000 |