Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1700595650 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÚ ĐỨC PHÁT |
1.315.399.942,2953 VND | 1.315.399.942 VND | 90 day | 09/10/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỬA CHỮA DÃY PHÒNG HỌC KHU A |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | DÃY 04 PHÒNG HỌC: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường ngoài) |
|
339.879 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường trong) |
|
362.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
5 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
|
3.9102 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.168.044 | ||
6 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao ≤6m |
|
0.067 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 565.112 | ||
7 | Tháo dỡ trần |
|
263.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.940 | ||
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ |
|
93.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.342 | ||
9 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
|
21.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.685 | ||
10 | Gia công xà gồ, cầu phong gỗ xà gồ mái thẳng |
|
0.067 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 22.732.049 | ||
11 | Lợp thay thế mái loại tấm lợp tấm tôn |
|
410.97 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 287.154 | ||
12 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao |
|
263.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 235.252 | ||
13 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường ngoài |
|
339.879 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.746 | ||
14 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường trong |
|
362.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 43.024 | ||
15 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
339.879 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 98.522 | ||
16 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
362.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.926 | ||
17 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
93.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 44.519 | ||
18 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
21.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.807 | ||
19 | DÃY 02 PHÒNG HỌC: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
20 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường ngoài) |
|
219.726 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
21 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường trong) |
|
220.37 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
22 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
|
1.9118 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.168.044 | ||
23 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao ≤6m |
|
0.0624 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 565.112 | ||
24 | Tháo dỡ trần |
|
131.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.940 | ||
25 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ |
|
46.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.342 | ||
26 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
|
10.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.685 | ||
27 | Gia công xà gồ, cầu phong gỗ xà gồ mái thẳng |
|
0.0624 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 22.732.049 | ||
28 | Lợp thay thế mái loại tấm lợp tấm tôn |
|
201.264 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 287.154 | ||
29 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao |
|
131.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 235.252 | ||
30 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường ngoài |
|
219.726 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.746 | ||
31 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường trong |
|
220.37 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 43.024 | ||
32 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
219.726 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 98.522 | ||
33 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
220.37 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.926 | ||
34 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
46.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 44.519 | ||
35 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
10.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.807 | ||
36 | DÃY VĂN PHÒNG: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
37 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường ngoài) |
|
162.585 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
38 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (tường ngoài) |
|
57.055 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.140 | ||
39 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường trong) |
|
238.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
40 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (tường trong) |
|
13.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.140 | ||
41 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
|
1.1315 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.168.044 | ||
42 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao ≤6m |
|
0.0503 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 565.112 | ||
43 | Vệ sinh sàn mái, sê nô (ĐMVD) |
|
65.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 30.077 | ||
44 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
|
107.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.685 | ||
45 | Gia công xà gồ, cầu phong gỗ xà gồ mái thẳng |
|
0.0503 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 22.732.049 | ||
46 | Lợp thay thế mái loại tấm lợp tấm tôn |
|
120.708 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 287.154 | ||
47 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường ngoài |
|
162.585 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.746 | ||
48 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần (tường ngoài) |
|
57.055 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 53.805 | ||
49 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường trong |
|
238.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 43.024 | ||
50 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần (tường trong) |
|
13.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 50.083 | ||
51 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
219.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 98.522 | ||
52 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
252.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.926 | ||
53 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
107.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.807 | ||
54 | Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng |
|
65.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 195.718 | ||
55 | SỬA CHỮA DÃY PHÒNG HỌC KHU B |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
56 | DÃY 10 PHÒNG HỌC |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
57 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép |
|
27.7452 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.118.324 | ||
58 | Phá dỡ nền - Nền láng đá mài (ĐMVD) |
|
22.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.937 | ||
59 | Tháo dỡ gạch ốp chân tường |
|
34.65 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 38.870 | ||
60 | Vệ sinh sàn mái, sê nô (ĐMVD) |
|
107.78 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 30.077 | ||
61 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường ngoài) |
|
980.6678 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
62 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (tường ngoài) |
|
357.94 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.140 | ||
63 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường trong) |
|
922.51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
64 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (tường trong) |
|
638.06 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.140 | ||
65 | Vệ sinh gạch ốp (ĐMVD) |
|
33.7092 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
66 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ |
|
170.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.342 | ||
67 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
|
57.281 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.685 | ||
68 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M200, XM PCB40 |
|
17.9315 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.672.008 | ||
69 | Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,36m2, vữa XM M75, XM PCB30 |
|
318.22 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 450.735 | ||
70 | Ốp tường, trụ, cột tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, XM PCB30 |
|
34.65 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 515.080 | ||
71 | Lát đá hoa cương - Tiết diện đá <0,5m2, vữa XM M75, XM PCB30 |
|
22.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.773.085 | ||
72 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường ngoài |
|
978.2678 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.746 | ||
73 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần (tường ngoài) |
|
357.94 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 53.805 | ||
74 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường trong |
|
461.255 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 43.024 | ||
75 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần (tường trong) |
|
319.03 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 50.083 | ||
76 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
1336.2078 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 98.522 | ||
77 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
1560.57 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.926 | ||
78 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
170.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 44.519 | ||
79 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
57.281 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.807 | ||
80 | Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng |
|
107.78 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 195.718 | ||
81 | SỬA CHỮA CỔNG HÀNG RÀO |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
82 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường ngoài) |
|
129.69 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
83 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (tường ngoài) |
|
403.975 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.140 | ||
84 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
|
16.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.685 | ||
85 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
533.665 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 98.522 | ||
86 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
16.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.807 | ||
87 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường ngoài) |
|
65.392 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
88 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
|
232.5996 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.140 | ||
89 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
|
33.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.685 | ||
90 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
297.9916 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 98.522 | ||
91 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
33.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.807 | ||
92 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường ngoài) |
|
36.82 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
93 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (tường ngoài) |
|
5.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.140 | ||
94 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường trong) |
|
28.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.405 | ||
95 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (tường trong) |
|
9.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.140 | ||
96 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường ngoài |
|
36.82 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.746 | ||
97 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần (tường ngoài) |
|
5.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 53.805 | ||
98 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường trong |
|
28.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 43.024 | ||
99 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần (tường trong) |
|
9.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 50.083 | ||
100 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
41.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 98.522 | ||
101 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
37.38 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.926 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.