Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103945243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠT GIA |
3.577.789.000 VND | 3.577.789.000 VND | 60 day | 29/03/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107403001 | TRI DUNG FURNITURE TRADING AND MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY | The contractor's E-HSDT does not meet the requirements for the Technical Specification of the goods on the grounds that the Plant Conditioner item does not meet the E-HSMT requirements. | |
2 | vn0101041757 | DUC VIET HA NOI COMPANY LIMITED | The contractor's E-HSDT has not provided sufficient documents describing characteristics and specifications to prove that the goods proposed by the contractor meet the requirements of the E-HSMT (Specific for goods: Stovetops): from industry; Electric rice cooker; Porridge stew pot; Induction cooker; Electric cooker; Rice cooker; Towel steamer cabinet; Medical examination light; Hard drive receiver; Industrial washing machine; 30L water heater The construction investment project management board of Quoc Oai district has made a written request to clarify No. 03/QLDA-KH dated March 8, 2023, however until March 8, 2023. |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chậu nhôm |
3 | Cái | Nam Việt/Việt Nam | 204.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hộp phân biệt cấu trúc vải (tấm vải trắng) |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 582.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bồn rửa thực phẩm 2 chậu (cỡ lớn- có chân- có vòi nước vào bồn) |
1 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 5.929.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bài học về cách ứng xử khi ho và hắt hơi (1 thùng rác, 1 hộp đựng giấy, 1 khay phíp hoa) |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 389.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bếp từ - công nghiệp |
2 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 29.106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bài học lau khô nước trên sàn và trên bàn (1 bình nước, 1 khay nhựa trắng 20*30, 1 khăn trắng mịn, 1 khăn vàng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 467.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tủ hấp cơm điện |
1 | Chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 22.638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ tập sử dụng dao |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 336.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nồi hầm cháo |
1 | Chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 11.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bảng đo thị lực |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 970.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Xoong đun bếp điện từ |
3 | Chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 1.274.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tủ tài liệu |
1 | Cái | Hòa phát -TU09K4/Việt Nam | 3.207.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Xoong đun bếp điện |
2 | Chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 931.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đèn khám bênh |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Nồi cơm điện |
1 | Chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 3.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cây nước nóng lạnh |
1 | Cái | Toshiba RWF-W1664TV(W1) 670W/Trung Quốc | 1.764.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | xong đựng thức ăn |
10 | Chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 441.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tủ đựng vật tư hoá chất |
1 | Cái | Nam Việt/Việt Nam | 3.563.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Xoong chia cơm , canh |
30 | Chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 784.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ Bàn ghế khám bênh |
1 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 2.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Xô |
3 | Chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 392.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tủ thuốc inox |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 3.563.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Nồi cơm điện |
1 | Chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 1.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bảng biểu |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 808.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chảo rán (cỡ to) |
2 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 700.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bạch Tuyết và bảy chú lùn |
1 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 12.397.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chảo xào (cỡ to) |
1 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 388.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tấm Cám |
1 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 4.312.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bàn chia thức ăn (có bánh xe- kích cỡ theo diện tích bếp ăn- đủ diện tích để thực phẩm chín của các lớp) |
2 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 4.527.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bộ con vật gia đình |
1 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 26.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bình Inox đựng sữa (đủ cho số lớp) |
20 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 2.802.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ con vật trong rừng |
1 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 62.092.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Xe đẩy gia vị 2 tầng |
1 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 2.401.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bập bênh đơn hình con thiên nga |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.813.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bàn để thức ăn không có bánh xe |
4 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 5.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bập bênh đơn hình con hươu cao cổ |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.131.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Xe đẩy cơm lên các lớp ( 3 tầng) có bánh xe |
3 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 3.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bập bênh đơn hình con thỏ |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.131.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hộp nhựa to có quai xách đựng bát, thìa cho trẻ (mỗi lớp 1 thùng, đủ cho số lớp) |
20 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 49.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | bập bênh đôi hình con thỏ |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.102.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bàn, ghế ghi chép sổ sách |
1 | Bộ | Nam Việt/Việt Nam | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | xích đu sàn lắc |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 11.642.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tủ hấp khăn |
2 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 34.496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Xe đạp chân |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.913.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bàn ghế phòng ăn |
1 | Bộ | Nam Việt/Việt Nam | 9.555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ô tô đạp chân |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 3.762.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Giá để xong nồi bằng Inox có khử khuẩn |
1 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 4.042.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bập bênh cho bé hình con ngựa bằng nhựa |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 771.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Hệ thống hút mùi bếp nấu |
1 | bộ | Nam Việt/Việt Nam | 48.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Con vật nhún di động |
2 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 5.336.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Giá Inox 3 tầng để thực phẩm trong kho (kích cỡ theo diện tích phòng) |
2 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 3.018.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Con vật nhún khớp nối |
2 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 2.822.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hộp nhựa đựng thực phẩm trong kho (đủ cho các loại) |
5 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 366.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cầu trượt đôi |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 13.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thùng đựng gạo của cô, trẻ (có chân, có nắp đậy) |
4 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 1.422.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Thang leo (bằng dây ngoài trời) |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 10.079.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bảng phân công nhiệm vụ của Tổ bếp |
1 | bảng | Hưng Phát/Việt Nam | 1.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ liên hoàn 3 chòi, 3 máng trượt |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 44.198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bảng chia định lượng thực phẩm chín |
1 | bảng | Hưng Phát/Việt Nam | 1.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Xích đu sàn lắc |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 11.642.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bảng quy đổi định lượng thực phẩm sống- chín |
1 | bảng | Hưng Phát/Việt Nam | 1.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Xích đu treo |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 3.994.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bảng phân công giao nhận thực phẩm |
1 | bảng | Hưng Phát/Việt Nam | 1.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Xe đạp chân |
4 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.913.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Thực đơn của trẻ, thực đơn của cô |
1 | bảng | Hưng Phát/Việt Nam | 1.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ô tô đạp chân |
4 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 3.762.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Các khẩu hiệu, bảng tuyên truyền về chăm sóc, nuôi dưỡng |
6 | bảng | Hưng Phát/Việt Nam | 1.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | xe lắc |
4 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 592.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tháp dinh dưỡng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 21.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Cột ném bóng |
4 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.778.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bảng tài chính công khai |
2 | bảng | Hưng Phát/Việt Nam | 1.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Gôn đá bóng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.131.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tủ đựng trang phục múa và dụng cụ âm nhạc cho trẻ |
2 | chiếc | Hưng Phát/Việt Nam | 5.169.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Nhà bóng, bóng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 23.123.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đàn Organ |
2 | chiếc | Yamaha E373/Trung Quốc | 5.493.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đầu thu, ổ cứng |
2 | Bộ | Hkvision DS-7224H GHI-K2/Trung Quốc | 9.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bàn trang điểm cho trẻ |
2 | chiếc | Hưng Phát/Việt Nam | 3.018.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Mắt camera |
40 | cái | Hkvision DS-2CE56B2-IPF/Trung Quốc | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tivi |
2 | Chiếc | Samsung QA65Q70B/Việt Nam | 24.892.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bảng biểu |
60 | cái | Hưng Phát/Việt Nam | 808.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Thảm trải sàn |
150 | m2 | Hưng Phát/Việt Nam | 119.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bảng tuyên truyền |
2 | cái | Hưng Phát/Việt Nam | 3.773.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Gióng múa, gương múa |
2 | bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 29.145.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Máy giặt công nghiệp |
1 | cái | LG Inverter 22 kg TH2722SSAK/Việt Nam | 33.207.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bập bênh con giống |
8 | bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 959.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bình nóng lạnh 30L |
20 | cái | Ariston 30L/Việt Nam | 2.636.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Máy luyện tập cử tạ |
8 | Chiếc | Hưng Phát/Việt Nam | 2.263.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Điều hòa treo tường 18.000 Btu/h 1 chiều |
32 | cái | Casper 1800BTU LC-18FC32/Thái Lan | 14.494.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Xe lắc |
8 | Chiếc | Hưng Phát/Việt Nam | 592.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Điều hòa treo tường 12.000 Btu/h 1 chiều |
11 | cái | Casper 1200BTU IC-12TL32/Thái Lan | 10.378.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Xe Ô tô |
8 | Chiếc | Hưng Phát/Việt Nam | 3.762.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Xe đạp |
8 | Chiếc | Hưng Phát/Việt Nam | 1.913.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Gôn đá bóng |
2 | Chiếc | Hưng Phát/Việt Nam | 1.131.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Cột ném bóng |
8 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.778.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Ống chui |
4 | Chiếc | Hưng Phát/Việt Nam | 394.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bóng đa năng tập gym |
10 | quả | Hưng Phát/Việt Nam | 52.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bộ luyện cơ chân theo bước |
10 | bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 3.153.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bộ đấm bốc |
10 | bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 538.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vách leo núi dây |
4 | bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 6.877.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dụng cụ lăc hông |
8 | bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 1.573.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dụng cụ phát triển bụng, lưng |
8 | bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 3.773.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Dụng cụ phát triển cơ tay |
8 | bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 2.263.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Giá phơi khăn |
6 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 700.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Thảm trải sàn |
150 | m2 | Hưng Phát/Việt Nam | 119.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tủ (giá) ca cốc |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.778.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tivi |
2 | Chiếc | Samsung QA65Q70B/Việt Nam | 24.892.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
6 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Tủ cá nhân ( Tủ gỗ CN 3 buồng ) |
1 | Cái | Hòa Phát -NT1960-3G/Việt Nam | 3.234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bình ủ nước |
6 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.094.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bàn, ghế làm việc ( lãnh đạo ) |
1 | Bộ | Hòa Phát/Việt Nam | 5.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Giá để giày dép |
6 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 733.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Tủ cá nhân ( Tủ gỗ CN 3 buồng ) |
2 | Cái | Hòa Phát -NT1960-3G/Việt Nam | 3.234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bô có nắp đậy |
30 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 114.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bàn làm việc ( lãnh đạo ) |
2 | Bộ | Hòa Phát/Việt Nam | 5.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bàn giáo viên |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 409.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bộ bàn quầy |
1 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 21.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Ghế giáo viên |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 307.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Tủ tài liệu |
2 | Cái | Hòa Phát - TU09K4/Việt Nam | 3.207.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bàn cho trẻ |
15 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 377.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bảng biểu |
12 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 808.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Ghế cho trẻ |
55 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 97.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Tủ cá nhân |
2 | Cái | Hòa Phát - TU09K4/Việt Nam | 3.207.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Thùng đựng nước có vòi |
6 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 916.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 2.522.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
6 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 183.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bảng biểu |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 808.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo |
30 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 167.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Tủ cá nhân |
1 | Cái | Hòa Phát - TU09K4/Việt Nam | 3.207.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Lồng hộp vuông |
30 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 128.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Giường |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.425.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Lồng hộp tròn |
30 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 19.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 2.522.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bộ xâu hạt |
50 | Hộp | Hưng Phát/Việt Nam | 74.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bảng biểu |
2 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 808.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Búa 3 bi 2 tầng |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Tủ cá nhân |
1 | Cái | Hòa Phát - TU09K4/Việt Nam | 3.207.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Các con kéo dây có khớp |
18 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 144.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Giường |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.425.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bộ tháo lắp vòng |
18 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 2.522.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bộ rau, củ, quả |
18 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bảng biểu |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 808.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Máy chiếu project ( Bao gồm Máy chiếu + màn chiếu + Dây HDMI + Công lắp đặt ) |
1 | Bộ | INFOCUS IN136 và màn chiếu điện lyscreen EES-84S/Trung Quốc | 21.925.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Điều hòa cây |
4 | Bộ | Sumikura 1 chiều 28.000BTU APF/APO-280/CL-A: /Việt Nam | 21.398.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bảng biểu |
15 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 808.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Bộ rau, củ, quả |
18 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Amply |
1 | Chiếc | Ariang PA 203XG/Việt Nam | 3.773.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Tranh ghép các con vật |
6 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 129.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Loa |
2 | Chiếc | Ariang JANT VIII/Việt Nam | 2.253.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Tranh ghép các loại quả |
6 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 86.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Micro không dây |
1 | Bộ | JKAUDIO/Trung Quốc | 4.301.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Đồ chơi nhồi bông |
6 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 237.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bục, Tượng bác Hồ, bục nói chuyện |
1 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 5.929.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Đồ chơi với cát |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 70.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bàn hội trường |
24 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 3.773.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Tranh động vật nuôi trong gia đình |
6 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 39.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Ghế hội trường |
150 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.067.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa |
6 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 39.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Rèm trang trí |
100 | m2 | Hưng Phát/Việt Nam | 452.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Tranh các phương tiện giao thông |
6 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 276.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bàn . 2 Ghế |
26 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 1.940.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
6 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 10.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Giá để giày dép |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 733.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bộ tranh truyện nhà trẻ |
6 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 426.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Giá để đồ chơi và học liệu |
10 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.131.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ |
6 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 426.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Giá để giày dép |
10 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 733.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Khối hình to |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 59.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Giá/ kệ 3 tầng |
15 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.734.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Khối hình nhỏ |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 27.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Bàn học sinh |
30 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.648.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Búp bê bé trai (cao - thấp) |
12 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 293.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Bàn giáo viên, ghế giáo viên |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.896.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Búp bê bé gái (cao- thấp) |
12 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 293.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Ghế học sinh |
60 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 437.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
18 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 64.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bộ hình trụ có núm |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.625.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 82.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Các khối trụ không núm |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.403.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Giường búp bê |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 276.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Thẻ hình các khối trụ không núm |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 180.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Xắc xô to |
6 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 29.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bảng màu 1-2-3 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 3.935.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Xắc xô nhỏ |
60 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 20.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Thẻ bảng màu |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 206.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Xúc xắc |
36 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Bảng màu sắc |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.952.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Bộ nhận biết, tập nói |
6 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 43.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Ống cảm quan xúc giác |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.616.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Giá phơi khăn |
4 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 700.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Ngăn kéo hình học |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 8.492.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
8 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Gậy đỏ |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.791.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
8 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Thang nâu |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 3.313.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bình ủ nước |
4 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.094.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Thẻ hình thang nâu |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 165.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Giá để giày dép |
4 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 733.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Tháp hồng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.681.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Bộ dinh dưỡng 1 |
8 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Kệ tháp hồng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 496.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Bộ dinh dưỡng 2 |
8 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Thẻ tháp hồng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 165.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Bộ dinh dưỡng 3 |
8 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Hộp âm thanh |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.165.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Bộ dinh dưỡng 4 |
8 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Lọ phân biệt mùi |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.385.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Hàng rào lắp ghép lớn |
12 | Túi | Hưng Phát/Việt Nam | 56.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Lọ phân biệt nhiệt độ |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.113.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Ghép nút lớn |
12 | Túi | Hưng Phát/Việt Nam | 102.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Chai nếm |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.160.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Tháp dinh dưỡng |
4 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 21.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Bảng xúc giác |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.119.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Búp bê bé trai |
8 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 168.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Các thanh phân biệt nhiệt độ |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.064.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Búp bê bé gái |
8 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 168.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Chuông giai điệu 8 chiếc |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.823.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 64.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Bộ thăng bằng bằng chân |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.161.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
8 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 82.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Bộ các khối hình học màu xanh |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.306.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
12 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 307.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bộ các khối hình học |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.329.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
8 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bộ tam giác xây dựng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 3.265.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
8 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 161.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bảng trọng lượng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.119.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
8 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 338.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Trò chơi ngón tay |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 352.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Nam châm thẳng |
12 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bộ khuy tròn |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 413.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Kính lúp |
12 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 35.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Các khối trụ |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 539.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Phễu nhựa |
12 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 17.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | 3 hình tròn thứ tự |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 221.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Bể chơi với cát và nước |
4 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 454.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Các hình học 3 màu |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 221.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Bộ làm quen với toán |
30 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 32.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | 5 loại hình học |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 221.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Bàn tính học đếm |
12 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 83.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | 5 hình tròn |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 581.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi |
4 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 150.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bậc thang trụ tròn 25 chi tiết so sánh |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 531.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi |
4 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 147.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Túi bí mật 1 (10 hình học) |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 518.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
4 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 10.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Túi bí mật 2 (9 cặp hình học) |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 932.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Giá phơi khăn |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 700.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Quả cầu màu (các Châu Lục) |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.475.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Bình ủ nước |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.094.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Quả cầu cát (đất liền và đại dương) |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.475.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
10 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Thẻ các hình thái của đất và nước |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.409.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Bảng các hành tinh |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.009.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Giá để giày dép |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 733.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Bản đồ thế giới và cờ các nước |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.932.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Nguyên liệu để đan tết |
5 | kg | Hưng Phát/Việt Nam | 232.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Nhận biết quốc kỳ các nước bằng Domino |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.380.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bộ xâu dây tạo hình |
40 | Hộp | Hưng Phát/Việt Nam | 63.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bản đồ giấy các loại |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 265.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Bộ dinh dưỡng 1 |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Bản đồ thế giới |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.380.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Bộ dinh dưỡng 2 |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Bản đồ Châu Á |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.380.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Bộ dinh dưỡng 3 |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Bản đồ Châu Âu |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.380.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bộ dinh dưỡng 4 |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bản đồ Canada |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.380.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Tháp dinh dưỡng |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 21.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bản đồ Châu úc |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.380.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Lô tô dinh dưỡng |
30 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 8.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Bản đồ Bắc Mỹ |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.380.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Bộ lắp ghép |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 194.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Bản đồ Nam Mỹ |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.380.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Búp bê bé trai |
15 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 168.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Bản đồ Châu Phi |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.380.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Búp bê bé gái |
15 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 168.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Khung bản đồ |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.426.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 104.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | 11 hộp màu đựng bút chì |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.303.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 82.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Giá để bút |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 153.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 10.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Khay hình kim loại |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.029.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Bộ ghép hình hoa |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Khay tập viết chữ cát |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 689.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Bộ lắp ráp nút tròn |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 125.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Bảng chữ cái |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.035.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Hàng rào nhựa |
15 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 192.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Hộp chữ cái tách rời |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.630.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Bảng chữ cái in hoa và thường |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 871.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 161.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Hộp xúc xắc chữ cái |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.035.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 338.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Bộ chữ cái in và thường |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.306.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Bộ lắp ráp xe lửa |
5 | bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 181.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Bộ các dấu ngữ pháp |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 559.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Bộ động vật biển |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Bộ các dấu ngữ pháp |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.450.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Bộ động vật sống trong rừng |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Bộ các dấu ngữ pháp |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.491.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Ghép hình hạt |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Bộ côn trùng |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Ghép hình rễ cây |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 57.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Ghép hình hoa |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Nam châm thẳng |
15 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 54.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Ghép hình lá |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Kính lúp |
10 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 35.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Ghép hình cây |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Phễu nhựa |
10 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 17.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Ghép hình con cá |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Bể chơi với cát và nước |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 454.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Ghép hình chim cánh cụt |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Cân thăng bằng |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 150.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Ghép hình con rùa |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Bộ làm quen với toán |
30 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 32.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Ghép hình con cóc |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Đồng hồ lắp ráp |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 161.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Ghép hình con bướm |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Bàn tính học đếm |
10 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 83.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Ghép hình con gà trống |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Bộ hình phẳng |
100 | Túi | Hưng Phát/Việt Nam | 12.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Ghép hình con chim |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Ghép nút lớn |
15 | Túi | Hưng Phát/Việt Nam | 102.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Ghép hình con nhện |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình |
15 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 64.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Ghép hình con kiến |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
15 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 307.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Ghép hình bọ rùa |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Bộ sa bàn giao thông |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 883.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Ghép hình con chuồn chuồn |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Đomino học toán |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Ghép hình con ruồi |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 150.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Ghép hình con ong |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4-5 tuổi |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 147.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Ghép hình con ngựa |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 334.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Ghép hình con cào cào |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 516.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Tranh ghép có xương hình con ếch |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 664.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Lịch của trẻ |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 161.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Tranh ghép có xương hình con chim |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 664.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Bộ chữ và số |
30 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 11.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Tranh ghép có xương hình con cá |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 664.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Bộ trang phục Công an |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 329.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Tranh ghép có xương hình con ngựa |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 664.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Bộ trang phục Bộ đội |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 288.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Tranh ghép có xương hình con ba ba |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 664.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Bộ trang phục Bác sỹ |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 307.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Quá trình phát triển của bạn nữ |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 539.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Bộ trang phục nấu ăn |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 62.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Quá trình phát triển của bạn nam |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 539.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 350.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Quá trình phát triển của con gà |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 581.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Gạch xây dựng |
5 | Thùng | Hưng Phát/Việt Nam | 361.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Quá trình phát triển của con ếch |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 581.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Giá phơi khăn |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 700.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Quá trình phát triển của con bướm |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 581.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Bình ủ nước |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.094.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Quá trình phát triển của cây hướng dương |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 581.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
10 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Tủ đựng tranh ghép 5 ngăn |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.306.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
10 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Tủ các loại lá cây |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 6.587.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Giá để giày dép |
10 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 733.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Thanh học chữ số và tên chữ số |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 642.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Đàn Organ |
5 | chiếc | Hưng Phát/Việt Nam | 5.493.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Đồng hồ gỗ 1 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 456.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Cổng chui |
15 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 350.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Khối nhị thức |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 973.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Đồ chơi Bowling |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 116.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Khối tam thức |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.224.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Bộ dinh dưỡng 1 |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Nhân 2 khối lập phương |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 829.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Bộ dinh dưỡng 2 |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Khung hạt cườm nhỏ |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 735.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Bộ dinh dưỡng 3 |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Bộ thẻ số |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.116.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Bộ dinh dưỡng 4 |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Bộ ghép số từ 1-9 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.116.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Hộp số cát |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 695.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Bộ lắp ráp kỹ thuật |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 226.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Chữ số tập đếm |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 787.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Bộ xếp hình xây dựng |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 313.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Bộ ghép số |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 871.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Bộ luồn hạt |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 204.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Hộp trục số |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.021.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Bộ lắp ghép |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 194.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Bộ hạt cườm từ 1 đến 1000- |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.890.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 338.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Hộp hạt dùng cho thẻ học toán 2 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 559.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Bộ lắp ráp xe lửa |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 181.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Hộp hạt dùng cho thẻ học toán 1 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 559.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Bộ sa bàn giao thông |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 883.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Bảng 100 nguyên bản |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.124.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Bộ động vật sống dưới nước |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Bảng 100 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 230.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Bộ động vật sống trong rừng |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Bộ số từ 1- 9000 loại nhỏ bằng gỗ dài 24cm |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.184.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Trò chơi tem số |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.119.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Bộ côn trùng |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Bảng cộng trừ |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.150.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Cân chia vạch |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 68.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Bảng nhân chia |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.150.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Nam châm thẳng |
15 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 54.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Bảng cân bằng tính toán |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.119.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Kính lúp |
15 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 35.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Cân thăng bằng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.119.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Phễu nhựa |
15 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 17.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Trò chơi ngân hàng (bằng nhựa) |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 4.267.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Bể chơi với cát và nước |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 454.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Gậy số học |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.108.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Ghép nút lớn |
15 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 102.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Giá để gậy học toán |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.409.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Bộ ghép hình hoa |
15 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Các thanh hạt màu xám |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.016.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Bảng chun học toán |
15 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 32.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Các thanh hạt màu |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.016.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Đồng hồ học số, học hình |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 129.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Các thanh hạt đen trắng |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.016.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Bàn tính học đếm |
5 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 83.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Bảng ghép số |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.367.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Bộ làm quen với toán |
30 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 32.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Hạt đen trắng từ 1-10 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 672.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Bộ hình khối |
15 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 45.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Chuỗi hạt màu kèm khay từ 1-9 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 621.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Bộ hình phẳng |
100 | Túi | Hưng Phát/Việt Nam | 12.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Tháp bình phương |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 621.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Đomino chữ cái và số |
30 | Hộp | Hưng Phát/Việt Nam | 86.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Bộ thẻ giấy từ 1 đến 10 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 35.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Bộ chữ và số |
30 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 11.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Bộ thẻ phép tính |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 35.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
25 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 25.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Thẻ học số có chấm tròn |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 141.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Lịch của trẻ |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 161.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Giá treo các chuỗi hạt màu từ 1-9 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 979.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Bộ con ki phân số |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.574.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 10.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Thước đo cm |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 319.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 49.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Trò chơi tam giác |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 477.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 156.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Khay vuông xếp hình |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 612.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 147.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Bộ phân số hình tam giác |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 621.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 147.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Bộ phân số hình vuông |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 621.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Bộ dụng cụ lao động |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 70.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Bộ phân số hình tròn |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 642.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 64.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Bảng phân số hình học 4 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 352.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 104.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Chuỗi hình bất quy tắc |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 704.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 102.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Bảng phân số hình học 3 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 686.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Bộ trang phục nấu ăn |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 62.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Bảng tính học đếm |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 456.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Búp bê bé trai |
15 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 168.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Khóa cửa |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 2.853.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Búp bê bé gái |
15 | Con | Hưng Phát/Việt Nam | 168.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Kệ chứa khung vải và 6 bộ khung tập đóng mở |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 5.204.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Bộ trang phục công an |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 329.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | May cúc áo/áo xâu khuy |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 106.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Doanh trại bộ đội |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 103.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Tập xỏ lỗ hình phô mai |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 106.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Bộ trang phục bộ đội |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 288.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Tập xỏ lỗ hình dưa hấu |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 106.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Bộ trang phục công nhân |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 307.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Tập xỏ lỗ hình quả lê |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 106.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 82.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Tập xỏ lỗ hình quả táo |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 106.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Bộ trang phục bác sỹ |
5 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 307.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Xếp khối hạt theo mô hình |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 884.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Gạch xây dựng |
10 | Thùng | Hưng Phát/Việt Nam | 361.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Bộ tập thắt dây giày 1 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 430.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Bộ xếp hình xây dựng |
10 | Bộ | Hưng Phát/Việt Nam | 313.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Bộ tập thắt dây giày 2 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 353.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Máy sục thực phẩm (khử khuẩn) |
1 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 8.537.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Bộ đóng mở ốc vít 3 |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.110.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Bàn sơ chế thực phẩm |
2 | chiếc | Nam Việt/Việt Nam | 4.527.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Bộ vặn tô vít 4 cạnh- |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 1.310.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Tủ đựng dao thớt sống chín |
2 | bộ | Nam Việt/Việt Nam | 2.156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Tập đóng đinh |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 477.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Cân |
1 | chiếc | Nhơn Hòa/Việt Nam | 1.369.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Bộ 5 cốc 25ml, 50ml, 100ml, 150ml, 250ml |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 394.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Rổ giá nhôm |
4 | Cái | Nam Việt/Việt Nam | 86.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Học sử dụng kéo |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 311.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Khay đựng |
4 | Cái | Nam Việt/Việt Nam | 184.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Tập gắp bi |
1 | Cái | Hưng Phát/Việt Nam | 435.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.