Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0500142845 | Nguyễn Thị Việt |
375.838.000 VND | 375.838.000 VND | 5 day | 31/08/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đệm nắp máy P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đệm tắc te P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đệm giàn cò P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Phớt đầu trục cơ P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Pí tông, séc măng P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Bộ | Nga | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Trần xe P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đèn pha H4 P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chụp đèn trắng vàng P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chổi, cần gạt mưa P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Bộ | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Củ gạt mưa P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tiết chế 24v P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Máy phát 24v P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Gương chiếu hậu P845, ΠΑΡ 10 |
4 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ty ô phanh hơi P845, ΠΑΡ 10 |
14 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chụp đèn hậu 3 khoang |
4 | Cái | Nga | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Khóa cửa ngoài P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Bộ | Nga | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tay mở cửa trong P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tay quay kính P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bọc đệm, mút ngồi P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đường nước Ф 60 P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Công tắc táp lô P845, ΠΑΡ 10 |
8 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hộp rơle bán dẫn 24v |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Kính cửa P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tay gạt xin đường P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Két nước làm mát P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kim phun nhiên liệu P845, ΠΑΡ 10 |
8 | Cái | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Pít tông bơm cao áp P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bầu phanh xe P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Má phanh xe P845, ΠΑΡ 10 |
8 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bình hơi xe P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bơm hơi xe P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống xả P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giá lốp dự phòng P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vòng bi may ơ P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tấm chắn bùn P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dây đai máy phát P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Máy phát xoay chiều 12v |
2 | Cái | Nga | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đồng hồ báo nạp P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Khoá mát P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đồng hồ áp suất dầu P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đồng hồ nhiệt độ nước P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đồng hồ vôn P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đồng hồ Ampe 0-450V P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Còi điện P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Còi hơi P845, ΠΑΡ 10 |
2 | Bộ | Nga | 820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đường ống nhiên liệu các loại |
18 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Pistong, séc măng ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Si lanh ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 4.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Trục cam ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bạc cam ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tay truyền ZIL131 |
8 | Cái | Nga | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bạc biên ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bánh răng cam ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Nấm hút ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Nấm xả ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Trục giàn cò hút ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Trục giàn cò xả ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Con đội nấm ZIL131 |
16 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cút nước ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bu ly trục cơ ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cánh quạt két nước ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Nến điện ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dây cao áp ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Khởi động ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bơm xăng ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Giảm sóc ZIL131 |
8 | Cái | Nga | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Vòng bi may ơ ZIL131 |
8 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Má phanh ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bát phanh hơi ZIL131 |
8 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vòng bi trục cát đăng ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bàn ép lá côn ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vòng bi tê ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vòng bi aco ZIL 131 |
2 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Càng cua ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tổng côn ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Trợ lực côn ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | May ơ bánh xe ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cao su ắc nhíp ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Lá nhíp sau ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ty ô bitsit phanh ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Táo lái ZIL131 |
2 | Quả | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Phớt may ơ ZIL131 |
2 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Khoá cửa ZIL131 |
2 | Bộ | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Rơ le điều hòa INOVA/TOYOTA |
2 | Cái | Nhật Bản | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dầu động cơ Total INOVA/TOYOTA |
5 | Lít | Nhật Bản | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Lọc nhớt INOVA/TOYOTA |
2 | Cái | Nhật Bản | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cốc lọc xăng INOVA/TOYOTA |
2 | Cái | Nhật Bản | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Nước rửa kính INOVA/TOYOTA |
5 | Lít | Nhật Bản | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Buzi INOVA/TOYOTA |
4 | Cái | Nhật Bản | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Rè chắn bùn INOVA/TOYOTA |
4 | Cái | Nhật Bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Van bơm hơi lốp INOVA/TOYOTA |
4 | Cái | Nhật Bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đường ống cao su Ф 60 KRAZ |
4 | Cái | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bóng đèn pha, cốt |
10 | Cái | Nga | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đường ống phanh hơi Ф 20 ZIL 131 |
4 | Bộ | Nga | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Má phanh xe MAZ |
12 | Cái | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bơm con GAZ 53 |
6 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đèn sương mù |
6 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bộ gạt mưa YAZ |
2 | Bộ | Nga | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cần, chổi gạt mưa YAZ |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đèn hậu 3 khoang |
2 | Cái | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tay mở cửa trong YAZ |
6 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tay quay kính YAZ |
6 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Công tắc táp lô YAZ |
3 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Hộp rơle bán dẫn 12v YAZ |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Kính cửa YAZ |
2 | Cái | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tay gạt xin đường YAZ |
3 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Nến điện chân ngắn YAZ |
15 | Cái | Nga | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Má phanh xe YAZ |
12 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Tấm chắn bùn YAZ |
12 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Dây đai máy phát, bơm nước 2280LW |
7 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Khóa cửa ngoài YAZ |
3 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ty ô phanh dầu YAZ |
8 | Cái | Nga | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Chụp đèn kích thước YAZ |
6 | Cái | Nga | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Đường ống cao su nước Ф 50 YAZ |
6 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Gương chiếu hậu YAZ |
4 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Khóa điện YAZ |
2 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cốc lọc xăng YAZ |
3 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Dầu phanh |
16 | Chai | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đồng hồ báo nạp V-0-250V YAZ |
2 | Cái | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Khoá mát YAZ |
2 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Đồng hồ báo áp suất dầu 250HZ YAZ |
2 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Đồng hồ báo nhiệt độ nước 250HZ YAZ |
2 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Đồng hồ Vôn V-0-450V YAZ |
2 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Đồng hồ Ampe V-0-250V YAZ |
2 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Còi điện YAZ |
6 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Đường ống nhiên liệu các loại |
10 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Da bọc thành, đệm xe |
10 | M2 | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Đệm nắp máy URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Đệm mu rùa URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Đệm giàn cò URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Vòng goăng cos 0 URAL-375 |
5 | Bộ | Nga | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bạc biên URAL-375 |
5 | Bộ | Nga | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dây đai máy phát, bơm nước URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Nến ống URAL-375 |
15 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Phớt Bót lái URAL-375 |
5 | Bộ | Nga | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Vành tay lái URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Đèn nách URAL-375 |
10 | Cái | Nga | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Đèn hậu 3 khoang URAL-375 |
10 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Đèn pha cốt URAL-375 |
10 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Đèn soi máy URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Đèn trần URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Tiết chế 12v URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Khoá mát URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Đồng hồ báo nạp URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Đồng hồ Vôn 400HZ URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Đồng hồ Ampe V-0-250V URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Còi điện URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Chia điện bán dẫn URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Tăng điện B116 URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Dây cao áp chống nhiễu URAL-375 |
5 | Bộ | Nga | 1.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Rung phòng hỏng URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | TK 200 URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bộ chống nhiễu URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Rơ le trung gian 12v URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Rơ le gài cầu trước URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Dây điện đơn 1x1 trần phú |
123 | Mét | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Dây điện đơn 1x6 tràn phú |
85 | Mét | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Dây điện đôi 2x2,5 trần phú |
61 | Mét | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Giấy ráp mịn T1000 |
15 | Tờ | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Đường ống phanh hơi Ф 20 URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bơm con URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Ty ô đồng Ф10 URAL-375 |
25 | Cái | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Ty ô đồng Ф16 URAL-375 |
25 | Cái | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Van khóa nối móoc URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Má phanh URAL-375 |
25 | Cái | Nga | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Vòng bi may ơ URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bộ Gạt mưa hơi URAL-375 |
5 | Bộ | Nga | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Táo chuyển hướng dọc URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Táo chuyển hướng ngang URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Chắn bụi bánh đà URAL-375 |
5 | Cái | Nga | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Cao su trải sàn |
45 | m2 | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Bộ khóa cửa URAL-375 |
5 | Bộ | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Cơ cấu nâng hạ kính URAL-375 |
5 | Bộ | Nga | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.