Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103992557 | Cửa hàng kính doanh tổng hợp Nguyễn Thị Việt Nga |
1.832.443.600 VND | 1.832.443.600 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy cách điện “ЭB” ГOCT 2824 - 86 |
Giấy cách điện “ЭB” ГOCT 2824 - 86
|
80 | Kg | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Nga | 183.200 | |
2 | Giấy Carton dày 0,3- 2mm |
Giấy Carton dày 0,3- 2mm
|
486 | Kg | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 49.300 | |
3 | Giấy Carton Kraft dày 0,3-0,45mm |
Giấy Carton Kraft dày 0,3-0,45mm
|
6.273 | Kg | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 26.000 | |
4 | Giấy Carton Kraft dày 0,5mm |
Giấy Carton Kraft dày 0,5mm
|
237 | Kg | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 26.000 | |
5 | Giấy Carton Kraft dày 1mm |
Giấy Carton Kraft dày 1mm
|
662 | Kg | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 26.000 | |
6 | Giấy caton; kt: 1.200 x1.800 x3mm |
Giấy caton; kt: 1.200 x1.800 x3mm
|
4.461 | m² | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 18.300 | |
7 | Giấy nilon |
Giấy nilon
|
238 | m² | Giấy tráng 1 lớp nilon bên ngoài, sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 33.600 | |
8 | Giấy tẩm định lượng 16g/m² |
Giấy tẩm định lượng 16g/m²
|
200 | m² | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 26.200 | |
9 | Giấy tẩm định lượng 24g/m2 |
Giấy tẩm định lượng 24g/m2
|
1.022 | m² | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 26.200 | |
10 | Giấy tráng parapin |
Giấy tráng parapin
|
58 | Kg | Dùng để bao gói sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 24.700 | |
11 | Giấy trung tính dày 0,1mm |
Giấy trung tính dày 0,1mm
|
707 | Kg | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 26.000 | |
12 | Gioăng cao su 293 x151 x7 |
Gioăng cao su 293 x151 x7
|
1.374 | Cái | Gioăng cao su theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 31.700 | |
13 | Gioăng cao su B12 |
Gioăng cao su B12
|
45 | m | Cao su nhóm 1 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 15.500 | |
14 | Bột tạo màu đen |
Bột tạo màu đen
|
34 | Kg | Sử dụng pha, trộn với nhựa nguyên chất để tạo màu sản phẩm | Đài Loan | 740.000 | |
15 | Hạt màu nâu đỏ POM |
Hạt màu nâu đỏ POM
|
39 | Kg | Hạt giống nhựa màu nâu đỏ dùng pha trộn tạo màu sản phẩm nhựa | Đài Loan | 720.000 | |
16 | Hạt nhựa ABS |
Hạt nhựa ABS
|
7.861 | Kg | Hạt nhựa nguyên sinh dùng để gia công sản phẩm | Đài Loan | 78.500 | |
17 | Hạt nhựa PELD |
Hạt nhựa PELD
|
286 | Kg | Hạt nhựa nguyên sinh | Hàn quốc | 46.000 | |
18 | Hạt nhựa POM |
Hạt nhựa POM
|
660 | Kg | Hạt nhựa nguyên sinh phục vụ sản xuất | Đài Loan | 96.000 | |
19 | Dây đai nhựa 20 |
Dây đai nhựa 20
|
225 | Kg | Dây đai nhựa sử dụng trong bao gói sản phẩm | Việt Nam | 54.500 | |
20 | Kẹp đai nhựa 20 |
Kẹp đai nhựa 20
|
7.654 | Cái | Kẹp dây đai nhựa sử dụng trong bao gói sản phẩm | Việt Nam | 500 | |
21 | Hộp bìa carton 3 lớp, kt: 620 x320 x390 |
Hộp bìa carton 3 lớp, kt: 620 x320 x390
|
172 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 34.000 | |
22 | Hộp bìa carton 5 lớp, kt: 120 x120 x220 |
Hộp bìa carton 5 lớp, kt: 120 x120 x220
|
76 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 29.700 | |
23 | Hộp bìa carton 5 lớp kt: 450 x300 x250 |
Hộp bìa carton 5 lớp kt: 450 x300 x250
|
217 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 44.500 | |
24 | Hộp carton 3 lớp, kt: 235x95x36 |
Hộp carton 3 lớp, kt: 235x95x36
|
47.778 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 12.000 | |
25 | Hộp carton 5 lớp kt: 450x300x250 |
Hộp carton 5 lớp kt: 450x300x250
|
364 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 44.500 | |
26 | Hộp carton 5 lớp, kt: 610x550x400 |
Hộp carton 5 lớp, kt: 610x550x400
|
83 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 74.500 | |
27 | Hộp carton, kt: 100x70x50 |
Hộp carton, kt: 100x70x50
|
303 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 12.000 | |
28 | Hộp carton, kt: 450x270x240 |
Hộp carton, kt: 450x270x240
|
78 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 50.000 | |
29 | Hộp carton, kt: 500x200x200 |
Hộp carton, kt: 500x200x200
|
16 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 30.000 | |
30 | Hộp carton, kt: 600x400x400 |
Hộp carton, kt: 600x400x400
|
71 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 74.000 | |
31 | Hộp cartong 3 lớp, kt: 530x390x100 |
Hộp cartong 3 lớp, kt: 530x390x100
|
52 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 39.600 | |
32 | Hộp cartong 5 lớp, kt: 500x400x400 |
Hộp cartong 5 lớp, kt: 500x400x400
|
404 | Cái | Hộp giấy carton bao gói sản phẩm | Việt Nam | 74.000 |