Package 07: Accessories

        Watching
Tender ID
Views
30
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 07: Accessories
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.028.688.812 VND
Estimated price
9.028.688.812 VND
Completion date
15:49 11/02/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
330 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu có giá đế nghị trúng thầu thấp nhất, không vượt giá gói thầu và đáp ứng các yêu cầu E-HSMT

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0305123856

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT TRƯỜNG

8.106.932.927 VND 8.081.618.025 VND 330 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Đà U120x45x4-2,4m
VT
64 đà THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 435.600
2 Đà U140x50x4-2,7m
VT
245 đà THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 639.650
3 Đà sắt U160x60x5-2,7m
VT
617 đà THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 941.270
4 Đà sắt U160x60x5 - 2,7m + thanh giằng
VT
145 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 2.058.100
5 Đà U160-3m đỡ MBT 3pha: 02 U160x60x5-3m + 02 U100x45x3,5-800 + 04 V75x75x6-250 + 02 bộ collier sắt dẹt 100x10 phi 280 + 04 Boulon 16x60 + Lông đền M18 (50x50x2,5mm)
VT
1 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 3.300.000
6 Đà U200-3m đỡ MBT: 02 U200x70x4,8-3m + 02 U100x45x3,5-800 + 04 V75x6-250 + 02 bộ collier sắt dẹt 100x10 phi 280 + 04 Boulon 16x60 + Lông đền M18 (50x50x2,5mm)
VT
8 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 4.180.000
7 Đà sắt FCO (Đà đa năng): 01V75x75x8-2,4m/04ốp + 02 T/c 60x6-920
VT
553 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 715.000
8 Đà sắt XIT 1 (Đà lệch 1phần): 01V75x75x8-2m/03ốp + T/c L60x60x6-1132
VT
71 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 608.300
9 Đà sắt XIT 2 (Đà lệch toàn phần): 01V75x75x8-2m/03ốp + T/c L60x60x6-2100
VT
34 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 757.350
10 Đà sắt lệch toàn phần 0,8m: 01V75x75x8-0,8m/01ốp + T/c 50x50x5-710
VT
10 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 286.000
11 Đà sắt XHN-2,4m: 02V75x75x8-2.4m/03 ốp
VT
3 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 915.200
12 Sắt potelet V63x63x4-3m
VT
54 cây THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 374.000
13 Sắt potelet V63x63x4-2m
VT
23 cây THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 247.500
14 Giá đỡ FCO-LA
VT
307 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 90.860
15 Giá treo MBT 1 pha 15-25kVA
VT
50 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 188.650
16 Giá treo MBA 3 pha 3x25kVA
VT
30 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 545.050
17 Giá treo MBT 1 pha 37.5-50kVA
VT
111 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 475.200
18 Giá treo MBA 3 pha 3x50kVA
VT
59 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 1.260.600
19 Móc treo chữ U (MT16)
VT-MT7
1.476 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 21.780
20 Khánh ghép sứ treo
VT
56 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 48.400
21 Khoá néo AC 50-70 (3U)
VT-KN AC 50-70
106 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 61.490
22 Khoá néo AC 95 - 120 (4U)
VT-KN AC 95-120
126 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 94.600
23 Khoá néo AC 150 - 240 (5U)
VT-KN AC 150-240
113 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 118.547
24 Kẹp chằng 3 boulon
VT-K3BL
3.377 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 33.000
25 Yếm cáp
VT-YC
768 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 3.300
26 Boulon 10x30 + 2 Londel vuông φ12 (50x50x2,5mm)
VT
462 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 6.600
27 Boulon 10x80 + 2 Londel vuông φ12 (50x50x2,5mm)
VT
100 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 11.000
28 Boulon 12x40
VT
774 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 3.850
29 Boulon 12x60
VT
400 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 4.400
30 Boulon 14x60
VT
100 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 5.500
31 Boulon 14x200
VT
3.810 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 10.010
32 Boulon 14x250
VT
7.830 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 11.880
33 Boulon 14x300
VT
2.143 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 13.640
34 Boulon 16x40
VT
1.687 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 5.500
35 Boulon 16x60
VT
2.094 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 6.050
36 Boulon 16x150
VT
173 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 9.900
37 Boulon 16x200
VT
870 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 11.770
38 Boulon 16x250
VT
5.818 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 14.080
39 Boulon 16x300
VT
5.607 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 16.170
40 Boulon 16x350
VT
4.300 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 18.590
41 Boulon 16x400
VT
1.436 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 20.570
42 Boulon 16x450
VT
521 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 22.770
43 Boulon 16x550
VT
3 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 27.500
44 Boulon 16x600
VT
10 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 29.700
45 Boulon 16x750
VT
40 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 38.500
46 Boulon mắt 16x250
VT
309 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 22.550
47 Boulon mắt 16x300
VT
198 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 24.750
48 Boulon mắt 16x350
VT
44 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 26.950
49 Boulon VRS 16x250
VT
587 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 14.740
50 Boulon VRS 16x300
VT
1.000 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 16.610
51 Boulon VRS 16x350
VT
1.039 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 19.327
52 Boulon VRS 16x400
VT
650 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 20.350
53 Boulon VRS 16x450
VT
532 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 22.220
54 Boulon VRS 16x500
VT
50 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 24.090
55 Boulon VRS 16x550
VT
63 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 25.960
56 Boulon VRS 16x650
VT
73 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 29.810
57 Boulon VRS 16x750
VT
110 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 33.660
58 Boulon VR 2 đầu 16x700
VT
30 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 36.520
59 Boulon VR 2 đầu 16x1000
VT
32 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 50.160
60 Boulon VRS 22x500
VT
32 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 48.950
61 Boulon VR 2 đầu 22x500
VT
51 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 55.660
62 Boulon VR 2 đầu 22x850
VT
127 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 94.270
63 Boulon VR 2 đầu 22x1000
VT
74 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 100.540
64 Boulon VR 2 đầu 22x1200
VT
62 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 118.140
65 Split-bolt A35-50/C10-50 (# Ốc xiếc cáp 1/0)
1/0
4.583 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 19.690
66 Split-bolt A70-95/C10-95
250MCM
2.156 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 37.070
67 Split-bolt A 120-150/C25-150
350MCM
600 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 58.850
68 Split-bolt A 185-240/C35-240 (# ốc xiếc cáp 500MCM)
500MCM
900 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 72.270
69 Kẹp quai A35-50
VT-KQ 2/0
356 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 35.420
70 Kẹp quai A70-95
VT-KQ 4/0
434 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 44.770
71 Kẹp quai A120-170
VT-KQ 150-185
17 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 67.870
72 Kẹp quai A185-240
VT-KQ 240
297 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 79.860
73 Kẹp quai ép dây nhôm 150-240mm2
VT-QE 150-240
90 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 123.310
74 Kẹp quai ép dây nhôm 95-120mm2
VT-QE 4/0
15 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 172.260
75 Hotline clamp C25-50
HL 2/0
533 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 51.700
76 Hotline clamp C70-95
HL4/0
295 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 74.140
77 Hotline clamp 240MCM
Hl 240MCM
113 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 95.480
78 Cọc đất & kẹp mạ đồng 16x2400
VT
3.833 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 88.000
79 Cọc đất 16 x 2400 (mạ kẽm & hàn 01 bass lắp 40x40x4 khoan lỗ phi 12)
VT
566 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 99.770
80 Cáp thép 3/8" (TK35)
VT-TK35
1.924 kg THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 27.830
81 Cáp thép 5/8" (TK50)
VT-TK50
1.312 kg THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 27.830
82 Londel vuông φ18 (60x60x6mm)
VIETTRUONG
38.265 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 4.840
83 Londel vuông φ24 (60x60x8mm)
VIETTRUONG
1.752 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 7.150
84 Băng keo lọai cuộn
VIETTRUONG
11.315 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 2.460
85 Ty neo 22x2,4m
VT
262 cọc THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 226.490
86 Ty neo 22x3,7m
VT
50 cọc THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 331.650
87 Ty neo 16x2,4m
VT
89 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 116.270
88 Máng che dây chằng
Viettruong
113 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 35.200
89 Kẹp nhôm A35-50/A35-50
VT-AC16-70
1.195 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 11.110
90 Kẹp nhôm A70-95/A70-95
VT-AC 70-95
1.764 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 23.870
91 Kẹp nhôm A120-150/A120-150
VT-AC120-150
460 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 23.870
92 Kẹp nhôm A185-240/ A120-150
VT-AC 150-185
120 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 40.150
93 Kẹp nhôm A185-240/ A185-240
VT. AC 185-240
1.502 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 40.700
94 Kẹp ép WR 159 (dùng ép dây tiết diện từ 10-35mm2)
VT-WR159
50 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 8.910
95 Kẹp ép WR 259 (dùng ép dây tiết diện từ 25-50mm2)
VT-WR259
230 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 44.000
96 Kẹp ép WR 279 (dừng ép dây tiết diện từ 50-70mm2)
VT-WR279
2.120 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 10.120
97 Kẹp ép WR 419 (dùng ép dây tiết diện từ 70-95 mm2)
VT-WR419
7.883 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 11.220
98 Kẹp ép WR 875 (dùng ép dây tiết diện từ 120-240 mm2)
VT-WR875
1.445 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 17.050
99 Kẹp ép WR 929 (dùng ép dây tiết diện từ 240-300mm2)
VT-WR929
2.716 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 25.300
100 Đai thép Inox 0.4x10-1000 + khóa đai
VT-DT0,4x10x1,0
4.731 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 3.300
101 Đai thép Inox 0.4x10-1200 + khóa đai
VT-DT0,4x10x1,2
16.553 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 4.180
102 Đai thép Inox 0.4x20-1000 + khóa đai
VT-DT0,4x20x1,0
3.500 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 4.950
103 Đai thép Inox 0.4x20-1200 + khóa đai
VT-DT 0,4x20x1,2
22.000 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 5.940
104 Giáp níu dây AsXV 50-24kV + khung U giáp níu
VT-GNDB50
18 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 145.750
105 Giáp níu dây AsXV 70-24kV + khung U giáp níu
VT-GNDB70
12 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 176.220
106 Giáp níu dây AsXV 95-24kV + khung U giáp níu
VT-GNDB95
18 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 188.210
107 Giáp níu dây AsXV 120-24kV + khung U giáp níu
VT-GNDB120
18 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 215.710
108 Giáp níu dây AsXV 150-24kV + khung U giáp níu
VT-GNDB150
90 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 215.270
109 Giáp níu dây AsXV 185-24kV + khung U giáp níu
VT-GNDB185
157 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 221.430
110 Giáp níu dây AsXV 240-24kV + khung U giáp níu
VT-GNDB240
91 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 240.020
111 Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 50-24kV-dùng cho sứ 24kV
CLT1823
226 sợi THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 37.400
112 Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 70-24kV-dùng cho sứ 24kV
CLT2327
415 sợi THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 36.750
113 Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 95-24kV-dùng cho sứ 24kV
CLT2327
248 sợi THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 37.620
114 Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 120-24kV-dùng cho sứ 24kV
CLT2731
463 sợi THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 37.235
115 Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 150-24kV-dùng cho sứ 24kV
CLT2731
233 sợi THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 38.500
116 Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 24kV
CLT3135
675 sợi THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 36.850
117 Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 36kV
CLT3135
243 sợi THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 38.500
118 Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 24kV
CLT3135
1.896 sợi THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 37.400
119 Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 36kV
CLT3135
171 sợi THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 37.400
120 Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 50-24kV-dùng cho sứ 24kV
DCLT1823
8 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 133.155
121 Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 95-24kV-dùng cho sứ 24kV
DCLT2327
12 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 128.920
122 Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 120-24kV-dùng cho sứ 24kV
DCLT2731
15 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 130.240
123 Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 150-24kV-dùng cho sứ 24kV
DCLT3135
21 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 126.060
124 Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 24kV
DCLT3135
68 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 125.730
125 Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 36kV
DCLT3135
22 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 132.440
126 Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 24kV
DCLT3135
166 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 123.761
127 Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 36kV
DCLT3135
63 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Sao Mai/ Việt Nam 125.928
128 Dây rút nhựa (8x400mm)
vietttruong
7.326 sợi THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 363
129 Uclevis
VT-K1S
19.607 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 10.450
130 Rack 2 sứ
VT-K2S
200 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 45.320
131 Coller 250-300/21 + 2boulon F16x100 + 04Londel vuông φ18 (50x50x2,5mm)
VT
80 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 52.800
132 Coller 250-300/60 + 2boulon F16x150 + 04Londel vuông φ18 (50x50x2,5mm)
VT
800 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 55.000
133 Ống nhựa PVC phi 90x4mx5mm
MINH HUNG uPVC 90
500 mét THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Minh Hùng/ Việt Nam 86.570
134 Ống nhựa PVC phi 60x4mx2,9mm
MINH HUNG uPVC 60
3.000 mét THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Minh Hùng/ Việt Nam 34.870
135 Ống nhựa PVC phi 21x4mx1,3mm
MINH HUNG uPVC 21
932 mét THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Minh Hùng/ Việt Nam 7.260
136 Co L ống nhựa PVC 60
60
1.000 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Minh Hùng/ Việt Nam 6.930
137 Co L ống nhựa PVC 42
42
95 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Minh Hùng/ Việt Nam 7.480
138 Co L ống nhựa PVC 27
27
1.000 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Minh Hùng/ Việt Nam 3.520
139 Co L ống nhựa PVC giảm từ 60/27
60/27
250 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 7.700
140 Nối ống nhựa PVC 90
90
100 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Minh Hùng/ Việt Nam 27.170
141 Nối ống nhựa PVC 27
27
545 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Minh Hùng/ Việt Nam 2.200
142 Đầu cosse ép 25mm²
25
701 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 7.590
143 Đầu cosse ép 50mm²
50
1.689 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 15.730
144 Đầu cosse ép 70mm²
70
1.182 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 19.250
145 Đầu cosse ép 95mm²
95
887 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 24.200
146 Đầu cosse ép 120mm²
120
507 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 35.640
147 Đầu cosse ép 150mm²
150
32 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 62.315
148 Đầu cosse ép 185mm²
185
72 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 69.630
149 Đầu cosse ép 240mm²
240
248 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 71.170
150 Đầu cosse ép 120mm² (2 boulon)
120
226 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 57.860
151 Đầu cosse ép 150mm² (2 boulon)
150
52 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 72.050
152 Đầu cosse ép 185mm² (2 boulon)
185
224 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 86.350
153 Đầu cosse ép 240mm² (2 boulon)
240
246 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 140.492
154 Đầu cosse ép Cu-Al 95mm² (loại 2 boulon)
95
80 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 50.512
155 Đầu cosse ép Cu-Al 70mm² (loại 2 boulon)
70
38 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 40.656
156 Đầu cosse ép Cu-Al 50mm² (loại 2 boulon)
50
20 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 24.640
157 Đầu cosse ép pin rỗng 10 ly (CE 10-12)
CE 10-12
11.417 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 407
158 Đầu cosse ép pin rỗng 6 ly (CE 6-12)
CE 6-12
8.484 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 385
159 Đầu cosse ép tròn trần R6-6 (6 ly)
R6-6
4.910 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 1.210
160 Đầu cosse ép tròn trần R10-6 (6 ly)
R10-6
5.487 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 1.870
161 Chụp nhựa V5.5 Yellow (màu vàng)
V5.5
8.871 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 165
162 Chụp nhựa V5.5 Blue (màu xanh)
V5.5
8.893 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 165
163 Chụp nhựa V5.5 Red (màu đỏ)
V5.5
9.890 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 165
164 Chụp nhựa V5.5 Black (màu đen)
V5.5
10.005 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 165
165 Chụp nhựa V8 Yellow (màu vàng)
V8
8.412 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 242
166 Chụp nhựa V8 Blue (màu xanh)
V8
8.412 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 242
167 Chụp nhựa V8 Red (màu đỏ)
V8
9.604 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 242
168 Chụp nhựa V8 Black (màu đen)
V8
10.492 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 242
169 Đánh dấu dây EC – 2 “0”
EC – 2 “0”
10.127 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
170 Đánh dấu dây EC – 2 “1”
EC – 2 “1”
7.252 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
171 Đánh dấu dây EC – 2 “2”
EC – 2 “2”
4.954 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
172 Đánh dấu dây EC – 2 “3”
EC – 2 “3”
4.238 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
173 Đánh dấu dây EC – 2 “4”
EC – 2 “4”
4.202 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
174 Đánh dấu dây EC – 2 “6”
EC – 2 “6”
4.216 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
175 Đánh dấu dây EC – 2 “7”
EC – 2 “7”
4.216 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
176 Đánh dấu dây EC – 2 “9”
EC – 2 “9”
4.202 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
177 Đánh dấu dây EC – 2 “A”
EC – 2 “A”
4.248 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
178 Đánh dấu dây EC – 2 “B”
EC – 2 “B”
4.262 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
179 Đánh dấu dây EC – 2 “C”
EC – 2 “C”
4.248 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
180 Đánh dấu dây EC – 2 “N”
EC – 2 “N”
9.278 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
181 Đánh dấu dây EC – 2 “I”
EC – 2 “I”
8.924 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
182 Đánh dấu dây EC – 2 “V”
EC – 2 “V”
9.062 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 66
183 Thùng điện kế & cầu dao đôi nhỏ + 2 bảng nhựa (hoặc bakelit): 900x500x600-2ly
VT-TĐK+CDN
300 Thùng THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 2.710.400
184 Thùng cầu dao 300A + bảng nhựa (hoặc bakelit): 250x350x550-1,2 ly
VT-TCD 300A
135 Thùng THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 580.800
185 Thùng điện kế & cầu dao đôi lớn + 2 bảng nhựa (hoặc bakelit): 1000x500x800-2ly
VT-TĐK+CDL
30 Thùng THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 3.572.800
186 Boulon móc 16x250
VT
65 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 25.300
187 Kẹp dừng cáp ABC 2x95
VT-KN2x95
74 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 52.800
188 Kẹp dừng cáp ABC 4x50
VT-KN4x50
63 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 53.680
189 Kẹp dừng cáp ABC 4x70
VT-KN4X70
36 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 57.530
190 Kẹp dừng cáp ABC 4x95
VT-KN4x95
27 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 60.610
191 Kẹp dừng cáp ABC 4x120
VT-KN4X120
68 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 53.350
192 Móc treo cáp ABC 4x50 (# kẹp đỡ cáp LV-ABC tự treo)
VT-MT4x50
55 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 25.850
193 Móc treo cáp ABC 4x95 (# kẹp đỡ cáp LV-ABC tự treo)
VT-MT4x95
95 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 23.100
194 Ống ép dây ABC 50 (ống nối căng bọc cách điện cho cáp LV-ABC)
MJPT50
60 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 30.800
195 Ống ép dây ABC 70 (ống nối căng bọc cách điện cho cáp LV-ABC)
MJPT70
70 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 32.670
196 Ống nối dây ACSR 50/8
VT-AC50
256 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 57.420
197 Ống nối dây ACSR 70/11
VT-AC70
164 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 25.520
198 Ống nối dây ACSR 95/16
VT-AC95
35 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 33.220
199 Ống nối dây ACSR 120/19
VT-AC120
50 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 34.100
200 Ống nối dây ACSR 185/24
VT-AC185
75 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trường/ Việt Nam 74.470
201 Ống nối dây ACSR 240/32
VT-AC240
70 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trương/ Việt Nam 93.500
202 Chì niêm điện kế
VT-VCN
1.224 kg THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trương/ Việt Nam 88.550
203 Dây chì niêm điện kế
VT-DC
392 kg THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trương/ Việt Nam 72.050
204 Mắc nối đơn
VT-MNĐ
25 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trương/ Việt Nam 55.000
205 Vòng treo đầu tròn
VT
55 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trương/ Việt Nam 24.200
206 Hộp nối cáp ngầm 3x240mm²
SXSW-4334-VN01
1 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Raychem /Đức 6.044.500
207 Kẹp rẽ nhánh IPC 95/35 ( loại 2 boulon)
VT-IPC95/35
42.944 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trương/ Việt Nam 29.480
208 Kẹp rẽ nhánh IPC 150/35 ( loại 2 boulon)
VT-IPC150/35
3.550 cái THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trương/ Việt Nam 30.470
209 Đà composite đa năng 2,4m: 01 đà 75x75x6-2,4m + 02 thanh chống 40x10-920 (thanh dẹt)
VIETTRUONG
110 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Việt Trương/ Việt Nam 988.900
210 Đầu cáp ngầm ngoài trời loại đầu búa 24kV-3x240mm² (kèm đầu cosse 2 lỗ)
EPKT-24C3XOH2-ID01
6 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Raychem/ Đức-china 7.692.300
211 Đầu cáp ngầm trung thế 24kV-3x300mm² trong nhà, co nhiệt (kèm đầu cosse 2 lỗ)
EPKT-24D3XIH2
1 bộ THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT Raychem /Đức 4.395.600
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second