Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có giá đế nghị trúng thầu thấp nhất, không vượt giá gói thầu và đáp ứng các yêu cầu E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0305123856 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT TRƯỜNG |
8.106.932.927 VND | 8.081.618.025 VND | 330 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà U120x45x4-2,4m |
VT
|
64 | đà | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 435.600 | |
2 | Đà U140x50x4-2,7m |
VT
|
245 | đà | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 639.650 | |
3 | Đà sắt U160x60x5-2,7m |
VT
|
617 | đà | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 941.270 | |
4 | Đà sắt U160x60x5 - 2,7m + thanh giằng |
VT
|
145 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 2.058.100 | |
5 | Đà U160-3m đỡ MBT 3pha: 02 U160x60x5-3m + 02 U100x45x3,5-800 + 04 V75x75x6-250 + 02 bộ collier sắt dẹt 100x10 phi 280 + 04 Boulon 16x60 + Lông đền M18 (50x50x2,5mm) |
VT
|
1 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 3.300.000 | |
6 | Đà U200-3m đỡ MBT: 02 U200x70x4,8-3m + 02 U100x45x3,5-800 + 04 V75x6-250 + 02 bộ collier sắt dẹt 100x10 phi 280 + 04 Boulon 16x60 + Lông đền M18 (50x50x2,5mm) |
VT
|
8 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 4.180.000 | |
7 | Đà sắt FCO (Đà đa năng): 01V75x75x8-2,4m/04ốp + 02 T/c 60x6-920 |
VT
|
553 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 715.000 | |
8 | Đà sắt XIT 1 (Đà lệch 1phần): 01V75x75x8-2m/03ốp + T/c L60x60x6-1132 |
VT
|
71 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 608.300 | |
9 | Đà sắt XIT 2 (Đà lệch toàn phần): 01V75x75x8-2m/03ốp + T/c L60x60x6-2100 |
VT
|
34 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 757.350 | |
10 | Đà sắt lệch toàn phần 0,8m: 01V75x75x8-0,8m/01ốp + T/c 50x50x5-710 |
VT
|
10 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 286.000 | |
11 | Đà sắt XHN-2,4m: 02V75x75x8-2.4m/03 ốp |
VT
|
3 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 915.200 | |
12 | Sắt potelet V63x63x4-3m |
VT
|
54 | cây | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 374.000 | |
13 | Sắt potelet V63x63x4-2m |
VT
|
23 | cây | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 247.500 | |
14 | Giá đỡ FCO-LA |
VT
|
307 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 90.860 | |
15 | Giá treo MBT 1 pha 15-25kVA |
VT
|
50 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 188.650 | |
16 | Giá treo MBA 3 pha 3x25kVA |
VT
|
30 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 545.050 | |
17 | Giá treo MBT 1 pha 37.5-50kVA |
VT
|
111 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 475.200 | |
18 | Giá treo MBA 3 pha 3x50kVA |
VT
|
59 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 1.260.600 | |
19 | Móc treo chữ U (MT16) |
VT-MT7
|
1.476 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 21.780 | |
20 | Khánh ghép sứ treo |
VT
|
56 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 48.400 | |
21 | Khoá néo AC 50-70 (3U) |
VT-KN AC 50-70
|
106 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 61.490 | |
22 | Khoá néo AC 95 - 120 (4U) |
VT-KN AC 95-120
|
126 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 94.600 | |
23 | Khoá néo AC 150 - 240 (5U) |
VT-KN AC 150-240
|
113 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 118.547 | |
24 | Kẹp chằng 3 boulon |
VT-K3BL
|
3.377 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 33.000 | |
25 | Yếm cáp |
VT-YC
|
768 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 3.300 | |
26 | Boulon 10x30 + 2 Londel vuông φ12 (50x50x2,5mm) |
VT
|
462 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 6.600 | |
27 | Boulon 10x80 + 2 Londel vuông φ12 (50x50x2,5mm) |
VT
|
100 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 11.000 | |
28 | Boulon 12x40 |
VT
|
774 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 3.850 | |
29 | Boulon 12x60 |
VT
|
400 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 4.400 | |
30 | Boulon 14x60 |
VT
|
100 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 5.500 | |
31 | Boulon 14x200 |
VT
|
3.810 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 10.010 | |
32 | Boulon 14x250 |
VT
|
7.830 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 11.880 | |
33 | Boulon 14x300 |
VT
|
2.143 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 13.640 | |
34 | Boulon 16x40 |
VT
|
1.687 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 5.500 | |
35 | Boulon 16x60 |
VT
|
2.094 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 6.050 | |
36 | Boulon 16x150 |
VT
|
173 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 9.900 | |
37 | Boulon 16x200 |
VT
|
870 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 11.770 | |
38 | Boulon 16x250 |
VT
|
5.818 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 14.080 | |
39 | Boulon 16x300 |
VT
|
5.607 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 16.170 | |
40 | Boulon 16x350 |
VT
|
4.300 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 18.590 | |
41 | Boulon 16x400 |
VT
|
1.436 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 20.570 | |
42 | Boulon 16x450 |
VT
|
521 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 22.770 | |
43 | Boulon 16x550 |
VT
|
3 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 27.500 | |
44 | Boulon 16x600 |
VT
|
10 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 29.700 | |
45 | Boulon 16x750 |
VT
|
40 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 38.500 | |
46 | Boulon mắt 16x250 |
VT
|
309 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 22.550 | |
47 | Boulon mắt 16x300 |
VT
|
198 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 24.750 | |
48 | Boulon mắt 16x350 |
VT
|
44 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 26.950 | |
49 | Boulon VRS 16x250 |
VT
|
587 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 14.740 | |
50 | Boulon VRS 16x300 |
VT
|
1.000 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 16.610 | |
51 | Boulon VRS 16x350 |
VT
|
1.039 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 19.327 | |
52 | Boulon VRS 16x400 |
VT
|
650 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 20.350 | |
53 | Boulon VRS 16x450 |
VT
|
532 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 22.220 | |
54 | Boulon VRS 16x500 |
VT
|
50 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 24.090 | |
55 | Boulon VRS 16x550 |
VT
|
63 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 25.960 | |
56 | Boulon VRS 16x650 |
VT
|
73 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 29.810 | |
57 | Boulon VRS 16x750 |
VT
|
110 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 33.660 | |
58 | Boulon VR 2 đầu 16x700 |
VT
|
30 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 36.520 | |
59 | Boulon VR 2 đầu 16x1000 |
VT
|
32 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 50.160 | |
60 | Boulon VRS 22x500 |
VT
|
32 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 48.950 | |
61 | Boulon VR 2 đầu 22x500 |
VT
|
51 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 55.660 | |
62 | Boulon VR 2 đầu 22x850 |
VT
|
127 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 94.270 | |
63 | Boulon VR 2 đầu 22x1000 |
VT
|
74 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 100.540 | |
64 | Boulon VR 2 đầu 22x1200 |
VT
|
62 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 118.140 | |
65 | Split-bolt A35-50/C10-50 (# Ốc xiếc cáp 1/0) |
1/0
|
4.583 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 19.690 | |
66 | Split-bolt A70-95/C10-95 |
250MCM
|
2.156 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 37.070 | |
67 | Split-bolt A 120-150/C25-150 |
350MCM
|
600 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 58.850 | |
68 | Split-bolt A 185-240/C35-240 (# ốc xiếc cáp 500MCM) |
500MCM
|
900 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 72.270 | |
69 | Kẹp quai A35-50 |
VT-KQ 2/0
|
356 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 35.420 | |
70 | Kẹp quai A70-95 |
VT-KQ 4/0
|
434 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 44.770 | |
71 | Kẹp quai A120-170 |
VT-KQ 150-185
|
17 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 67.870 | |
72 | Kẹp quai A185-240 |
VT-KQ 240
|
297 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 79.860 | |
73 | Kẹp quai ép dây nhôm 150-240mm2 |
VT-QE 150-240
|
90 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 123.310 | |
74 | Kẹp quai ép dây nhôm 95-120mm2 |
VT-QE 4/0
|
15 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 172.260 | |
75 | Hotline clamp C25-50 |
HL 2/0
|
533 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 51.700 | |
76 | Hotline clamp C70-95 |
HL4/0
|
295 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 74.140 | |
77 | Hotline clamp 240MCM |
Hl 240MCM
|
113 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 95.480 | |
78 | Cọc đất & kẹp mạ đồng 16x2400 |
VT
|
3.833 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 88.000 | |
79 | Cọc đất 16 x 2400 (mạ kẽm & hàn 01 bass lắp 40x40x4 khoan lỗ phi 12) |
VT
|
566 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 99.770 | |
80 | Cáp thép 3/8" (TK35) |
VT-TK35
|
1.924 | kg | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 27.830 | |
81 | Cáp thép 5/8" (TK50) |
VT-TK50
|
1.312 | kg | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 27.830 | |
82 | Londel vuông φ18 (60x60x6mm) |
VIETTRUONG
|
38.265 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 4.840 | |
83 | Londel vuông φ24 (60x60x8mm) |
VIETTRUONG
|
1.752 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 7.150 | |
84 | Băng keo lọai cuộn |
VIETTRUONG
|
11.315 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 2.460 | |
85 | Ty neo 22x2,4m |
VT
|
262 | cọc | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 226.490 | |
86 | Ty neo 22x3,7m |
VT
|
50 | cọc | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 331.650 | |
87 | Ty neo 16x2,4m |
VT
|
89 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 116.270 | |
88 | Máng che dây chằng |
Viettruong
|
113 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 35.200 | |
89 | Kẹp nhôm A35-50/A35-50 |
VT-AC16-70
|
1.195 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 11.110 | |
90 | Kẹp nhôm A70-95/A70-95 |
VT-AC 70-95
|
1.764 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 23.870 | |
91 | Kẹp nhôm A120-150/A120-150 |
VT-AC120-150
|
460 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 23.870 | |
92 | Kẹp nhôm A185-240/ A120-150 |
VT-AC 150-185
|
120 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 40.150 | |
93 | Kẹp nhôm A185-240/ A185-240 |
VT. AC 185-240
|
1.502 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 40.700 | |
94 | Kẹp ép WR 159 (dùng ép dây tiết diện từ 10-35mm2) |
VT-WR159
|
50 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 8.910 | |
95 | Kẹp ép WR 259 (dùng ép dây tiết diện từ 25-50mm2) |
VT-WR259
|
230 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 44.000 | |
96 | Kẹp ép WR 279 (dừng ép dây tiết diện từ 50-70mm2) |
VT-WR279
|
2.120 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 10.120 | |
97 | Kẹp ép WR 419 (dùng ép dây tiết diện từ 70-95 mm2) |
VT-WR419
|
7.883 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 11.220 | |
98 | Kẹp ép WR 875 (dùng ép dây tiết diện từ 120-240 mm2) |
VT-WR875
|
1.445 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 17.050 | |
99 | Kẹp ép WR 929 (dùng ép dây tiết diện từ 240-300mm2) |
VT-WR929
|
2.716 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 25.300 | |
100 | Đai thép Inox 0.4x10-1000 + khóa đai |
VT-DT0,4x10x1,0
|
4.731 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 3.300 | |
101 | Đai thép Inox 0.4x10-1200 + khóa đai |
VT-DT0,4x10x1,2
|
16.553 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 4.180 | |
102 | Đai thép Inox 0.4x20-1000 + khóa đai |
VT-DT0,4x20x1,0
|
3.500 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 4.950 | |
103 | Đai thép Inox 0.4x20-1200 + khóa đai |
VT-DT 0,4x20x1,2
|
22.000 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 5.940 | |
104 | Giáp níu dây AsXV 50-24kV + khung U giáp níu |
VT-GNDB50
|
18 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 145.750 | |
105 | Giáp níu dây AsXV 70-24kV + khung U giáp níu |
VT-GNDB70
|
12 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 176.220 | |
106 | Giáp níu dây AsXV 95-24kV + khung U giáp níu |
VT-GNDB95
|
18 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 188.210 | |
107 | Giáp níu dây AsXV 120-24kV + khung U giáp níu |
VT-GNDB120
|
18 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 215.710 | |
108 | Giáp níu dây AsXV 150-24kV + khung U giáp níu |
VT-GNDB150
|
90 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 215.270 | |
109 | Giáp níu dây AsXV 185-24kV + khung U giáp níu |
VT-GNDB185
|
157 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 221.430 | |
110 | Giáp níu dây AsXV 240-24kV + khung U giáp níu |
VT-GNDB240
|
91 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 240.020 | |
111 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 50-24kV-dùng cho sứ 24kV |
CLT1823
|
226 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 37.400 | |
112 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 70-24kV-dùng cho sứ 24kV |
CLT2327
|
415 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 36.750 | |
113 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 95-24kV-dùng cho sứ 24kV |
CLT2327
|
248 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 37.620 | |
114 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 120-24kV-dùng cho sứ 24kV |
CLT2731
|
463 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 37.235 | |
115 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 150-24kV-dùng cho sứ 24kV |
CLT2731
|
233 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 38.500 | |
116 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 24kV |
CLT3135
|
675 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 36.850 | |
117 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 36kV |
CLT3135
|
243 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 38.500 | |
118 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 24kV |
CLT3135
|
1.896 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 37.400 | |
119 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 36kV |
CLT3135
|
171 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 37.400 | |
120 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 50-24kV-dùng cho sứ 24kV |
DCLT1823
|
8 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 133.155 | |
121 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 95-24kV-dùng cho sứ 24kV |
DCLT2327
|
12 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 128.920 | |
122 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 120-24kV-dùng cho sứ 24kV |
DCLT2731
|
15 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 130.240 | |
123 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 150-24kV-dùng cho sứ 24kV |
DCLT3135
|
21 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 126.060 | |
124 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 24kV |
DCLT3135
|
68 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 125.730 | |
125 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 36kV |
DCLT3135
|
22 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 132.440 | |
126 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 24kV |
DCLT3135
|
166 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 123.761 | |
127 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 36kV |
DCLT3135
|
63 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 125.928 | |
128 | Dây rút nhựa (8x400mm) |
vietttruong
|
7.326 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 363 | |
129 | Uclevis |
VT-K1S
|
19.607 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 10.450 | |
130 | Rack 2 sứ |
VT-K2S
|
200 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 45.320 | |
131 | Coller 250-300/21 + 2boulon F16x100 + 04Londel vuông φ18 (50x50x2,5mm) |
VT
|
80 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 52.800 | |
132 | Coller 250-300/60 + 2boulon F16x150 + 04Londel vuông φ18 (50x50x2,5mm) |
VT
|
800 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 55.000 | |
133 | Ống nhựa PVC phi 90x4mx5mm |
MINH HUNG uPVC 90
|
500 | mét | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Minh Hùng/ Việt Nam | 86.570 | |
134 | Ống nhựa PVC phi 60x4mx2,9mm |
MINH HUNG uPVC 60
|
3.000 | mét | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Minh Hùng/ Việt Nam | 34.870 | |
135 | Ống nhựa PVC phi 21x4mx1,3mm |
MINH HUNG uPVC 21
|
932 | mét | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Minh Hùng/ Việt Nam | 7.260 | |
136 | Co L ống nhựa PVC 60 |
60
|
1.000 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Minh Hùng/ Việt Nam | 6.930 | |
137 | Co L ống nhựa PVC 42 |
42
|
95 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Minh Hùng/ Việt Nam | 7.480 | |
138 | Co L ống nhựa PVC 27 |
27
|
1.000 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Minh Hùng/ Việt Nam | 3.520 | |
139 | Co L ống nhựa PVC giảm từ 60/27 |
60/27
|
250 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 7.700 | |
140 | Nối ống nhựa PVC 90 |
90
|
100 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Minh Hùng/ Việt Nam | 27.170 | |
141 | Nối ống nhựa PVC 27 |
27
|
545 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Minh Hùng/ Việt Nam | 2.200 | |
142 | Đầu cosse ép 25mm² |
25
|
701 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 7.590 | |
143 | Đầu cosse ép 50mm² |
50
|
1.689 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 15.730 | |
144 | Đầu cosse ép 70mm² |
70
|
1.182 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 19.250 | |
145 | Đầu cosse ép 95mm² |
95
|
887 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 24.200 | |
146 | Đầu cosse ép 120mm² |
120
|
507 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 35.640 | |
147 | Đầu cosse ép 150mm² |
150
|
32 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 62.315 | |
148 | Đầu cosse ép 185mm² |
185
|
72 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 69.630 | |
149 | Đầu cosse ép 240mm² |
240
|
248 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 71.170 | |
150 | Đầu cosse ép 120mm² (2 boulon) |
120
|
226 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 57.860 | |
151 | Đầu cosse ép 150mm² (2 boulon) |
150
|
52 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 72.050 | |
152 | Đầu cosse ép 185mm² (2 boulon) |
185
|
224 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 86.350 | |
153 | Đầu cosse ép 240mm² (2 boulon) |
240
|
246 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 140.492 | |
154 | Đầu cosse ép Cu-Al 95mm² (loại 2 boulon) |
95
|
80 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 50.512 | |
155 | Đầu cosse ép Cu-Al 70mm² (loại 2 boulon) |
70
|
38 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 40.656 | |
156 | Đầu cosse ép Cu-Al 50mm² (loại 2 boulon) |
50
|
20 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 24.640 | |
157 | Đầu cosse ép pin rỗng 10 ly (CE 10-12) |
CE 10-12
|
11.417 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 407 | |
158 | Đầu cosse ép pin rỗng 6 ly (CE 6-12) |
CE 6-12
|
8.484 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 385 | |
159 | Đầu cosse ép tròn trần R6-6 (6 ly) |
R6-6
|
4.910 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 1.210 | |
160 | Đầu cosse ép tròn trần R10-6 (6 ly) |
R10-6
|
5.487 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 1.870 | |
161 | Chụp nhựa V5.5 Yellow (màu vàng) |
V5.5
|
8.871 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 165 | |
162 | Chụp nhựa V5.5 Blue (màu xanh) |
V5.5
|
8.893 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 165 | |
163 | Chụp nhựa V5.5 Red (màu đỏ) |
V5.5
|
9.890 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 165 | |
164 | Chụp nhựa V5.5 Black (màu đen) |
V5.5
|
10.005 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 165 | |
165 | Chụp nhựa V8 Yellow (màu vàng) |
V8
|
8.412 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 242 | |
166 | Chụp nhựa V8 Blue (màu xanh) |
V8
|
8.412 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 242 | |
167 | Chụp nhựa V8 Red (màu đỏ) |
V8
|
9.604 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 242 | |
168 | Chụp nhựa V8 Black (màu đen) |
V8
|
10.492 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 242 | |
169 | Đánh dấu dây EC – 2 “0” |
EC – 2 “0”
|
10.127 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
170 | Đánh dấu dây EC – 2 “1” |
EC – 2 “1”
|
7.252 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
171 | Đánh dấu dây EC – 2 “2” |
EC – 2 “2”
|
4.954 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
172 | Đánh dấu dây EC – 2 “3” |
EC – 2 “3”
|
4.238 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
173 | Đánh dấu dây EC – 2 “4” |
EC – 2 “4”
|
4.202 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
174 | Đánh dấu dây EC – 2 “6” |
EC – 2 “6”
|
4.216 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
175 | Đánh dấu dây EC – 2 “7” |
EC – 2 “7”
|
4.216 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
176 | Đánh dấu dây EC – 2 “9” |
EC – 2 “9”
|
4.202 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
177 | Đánh dấu dây EC – 2 “A” |
EC – 2 “A”
|
4.248 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
178 | Đánh dấu dây EC – 2 “B” |
EC – 2 “B”
|
4.262 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
179 | Đánh dấu dây EC – 2 “C” |
EC – 2 “C”
|
4.248 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
180 | Đánh dấu dây EC – 2 “N” |
EC – 2 “N”
|
9.278 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
181 | Đánh dấu dây EC – 2 “I” |
EC – 2 “I”
|
8.924 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
182 | Đánh dấu dây EC – 2 “V” |
EC – 2 “V”
|
9.062 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 66 | |
183 | Thùng điện kế & cầu dao đôi nhỏ + 2 bảng nhựa (hoặc bakelit): 900x500x600-2ly |
VT-TĐK+CDN
|
300 | Thùng | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 2.710.400 | |
184 | Thùng cầu dao 300A + bảng nhựa (hoặc bakelit): 250x350x550-1,2 ly |
VT-TCD 300A
|
135 | Thùng | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 580.800 | |
185 | Thùng điện kế & cầu dao đôi lớn + 2 bảng nhựa (hoặc bakelit): 1000x500x800-2ly |
VT-TĐK+CDL
|
30 | Thùng | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 3.572.800 | |
186 | Boulon móc 16x250 |
VT
|
65 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 25.300 | |
187 | Kẹp dừng cáp ABC 2x95 |
VT-KN2x95
|
74 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 52.800 | |
188 | Kẹp dừng cáp ABC 4x50 |
VT-KN4x50
|
63 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 53.680 | |
189 | Kẹp dừng cáp ABC 4x70 |
VT-KN4X70
|
36 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 57.530 | |
190 | Kẹp dừng cáp ABC 4x95 |
VT-KN4x95
|
27 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 60.610 | |
191 | Kẹp dừng cáp ABC 4x120 |
VT-KN4X120
|
68 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 53.350 | |
192 | Móc treo cáp ABC 4x50 (# kẹp đỡ cáp LV-ABC tự treo) |
VT-MT4x50
|
55 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 25.850 | |
193 | Móc treo cáp ABC 4x95 (# kẹp đỡ cáp LV-ABC tự treo) |
VT-MT4x95
|
95 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 23.100 | |
194 | Ống ép dây ABC 50 (ống nối căng bọc cách điện cho cáp LV-ABC) |
MJPT50
|
60 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 30.800 | |
195 | Ống ép dây ABC 70 (ống nối căng bọc cách điện cho cáp LV-ABC) |
MJPT70
|
70 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 32.670 | |
196 | Ống nối dây ACSR 50/8 |
VT-AC50
|
256 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 57.420 | |
197 | Ống nối dây ACSR 70/11 |
VT-AC70
|
164 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 25.520 | |
198 | Ống nối dây ACSR 95/16 |
VT-AC95
|
35 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 33.220 | |
199 | Ống nối dây ACSR 120/19 |
VT-AC120
|
50 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 34.100 | |
200 | Ống nối dây ACSR 185/24 |
VT-AC185
|
75 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trường/ Việt Nam | 74.470 | |
201 | Ống nối dây ACSR 240/32 |
VT-AC240
|
70 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trương/ Việt Nam | 93.500 | |
202 | Chì niêm điện kế |
VT-VCN
|
1.224 | kg | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trương/ Việt Nam | 88.550 | |
203 | Dây chì niêm điện kế |
VT-DC
|
392 | kg | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trương/ Việt Nam | 72.050 | |
204 | Mắc nối đơn |
VT-MNĐ
|
25 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trương/ Việt Nam | 55.000 | |
205 | Vòng treo đầu tròn |
VT
|
55 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trương/ Việt Nam | 24.200 | |
206 | Hộp nối cáp ngầm 3x240mm² |
SXSW-4334-VN01
|
1 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Raychem /Đức | 6.044.500 | |
207 | Kẹp rẽ nhánh IPC 95/35 ( loại 2 boulon) |
VT-IPC95/35
|
42.944 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trương/ Việt Nam | 29.480 | |
208 | Kẹp rẽ nhánh IPC 150/35 ( loại 2 boulon) |
VT-IPC150/35
|
3.550 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trương/ Việt Nam | 30.470 | |
209 | Đà composite đa năng 2,4m: 01 đà 75x75x6-2,4m + 02 thanh chống 40x10-920 (thanh dẹt) |
VIETTRUONG
|
110 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Việt Trương/ Việt Nam | 988.900 | |
210 | Đầu cáp ngầm ngoài trời loại đầu búa 24kV-3x240mm² (kèm đầu cosse 2 lỗ) |
EPKT-24C3XOH2-ID01
|
6 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Raychem/ Đức-china | 7.692.300 | |
211 | Đầu cáp ngầm trung thế 24kV-3x300mm² trong nhà, co nhiệt (kèm đầu cosse 2 lỗ) |
EPKT-24D3XIH2
|
1 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Raychem /Đức | 4.395.600 |