Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0110228790 | Liên danh Địa chính - Môi trường | Trung tâm Kiểm định và Kỹ thuật địa chính |
84.616.819.285,131 VND | 90.1 | 84.616.819.285 VND | 780 day | 28/12/2023 |
2 | vn0106227177 | Liên danh Địa chính - Môi trường | VIET NAM ENVIRONMENT AND MINERAL JOINT STOCK COMPANY |
84.616.819.285,131 VND | 90.1 | 84.616.819.285 VND | 780 day | 28/12/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104581743 | Liên danh Công ty Cổ phần Địa chính và Tài nguyên Môi trường và Công ty Cổ phần Tài nguyên – Môi trường biển và Công ty Cổ phần Tài nguyên và Môi trường Phương Bắc và Công ty TNHH Tin học Đông Phú và Công ty Cổ phần Trắc địa Bản đồ và Môi trường Sông Tô (Gọi tắt là Liên danh Công ty Địa chính – Tài nguyên Môi trường biển - Phương Bắc – Đông Phú-Sông Tô) | CADASTRE AND ENVIRONMENTAL RESOURCES JOI STOCK COMPANY | The Technical Proposal does not meet the capacity and experience requirements stated in the E-Dossier |
2 | vn0104581863 | Liên danh Công ty Cổ phần Địa chính và Tài nguyên Môi trường và Công ty Cổ phần Tài nguyên – Môi trường biển và Công ty Cổ phần Tài nguyên và Môi trường Phương Bắc và Công ty TNHH Tin học Đông Phú và Công ty Cổ phần Trắc địa Bản đồ và Môi trường Sông Tô (Gọi tắt là Liên danh Công ty Địa chính – Tài nguyên Môi trường biển - Phương Bắc – Đông Phú-Sông Tô) | MARINE ENVIRONMENT – RESOURCE JOINT STOCK COMPANY | The Technical Proposal does not meet the capacity and experience requirements stated in the E-Dossier |
3 | vn0103741497 | Liên danh Công ty Cổ phần Địa chính và Tài nguyên Môi trường và Công ty Cổ phần Tài nguyên – Môi trường biển và Công ty Cổ phần Tài nguyên và Môi trường Phương Bắc và Công ty TNHH Tin học Đông Phú và Công ty Cổ phần Trắc địa Bản đồ và Môi trường Sông Tô (Gọi tắt là Liên danh Công ty Địa chính – Tài nguyên Môi trường biển - Phương Bắc – Đông Phú-Sông Tô) | DONG PHU INFORMATICS COMPANY LIMITED | The Technical Proposal does not meet the capacity and experience requirements stated in the E-Dossier |
4 | vn0103700268 | Liên danh Công ty Cổ phần Địa chính và Tài nguyên Môi trường và Công ty Cổ phần Tài nguyên – Môi trường biển và Công ty Cổ phần Tài nguyên và Môi trường Phương Bắc và Công ty TNHH Tin học Đông Phú và Công ty Cổ phần Trắc địa Bản đồ và Môi trường Sông Tô (Gọi tắt là Liên danh Công ty Địa chính – Tài nguyên Môi trường biển - Phương Bắc – Đông Phú-Sông Tô) | PHUONG BAC ENVIRONMENT AND RESOURCES JOINT STOCK COMPANY | The Technical Proposal does not meet the capacity and experience requirements stated in the E-Dossier |
5 | vn0102076946 | Liên danh Công ty Cổ phần Địa chính và Tài nguyên Môi trường và Công ty Cổ phần Tài nguyên – Môi trường biển và Công ty Cổ phần Tài nguyên và Môi trường Phương Bắc và Công ty TNHH Tin học Đông Phú và Công ty Cổ phần Trắc địa Bản đồ và Môi trường Sông Tô (Gọi tắt là Liên danh Công ty Địa chính – Tài nguyên Môi trường biển - Phương Bắc – Đông Phú-Sông Tô) | SONGTO TOPOGRAPHIC MAPPING AND ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY | The Technical Proposal does not meet the capacity and experience requirements stated in the E-Dossier |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đo đạc, hoàn thiện bản đồ địa chính: Đo vẽ lại và đo đạc chỉnh lý biến động tập trung |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Tỷ lệ 1:500 |
|
125 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 16.508.815 | ||
3 | Tỷ lệ 1:1000 |
|
4743.3 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 5.545.082 | ||
4 | Tỷ lệ 1:2000 |
|
5431.7 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 1.940.386 | ||
5 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
6 | Đăng ký, cấp GCN cho hộ gia đình cá nhân |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
7 | Đăng ký, cấp GCN lần đầu đồng loạt tại xã, thị trấn |
|
4.536 | Hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | 354.298 | ||
8 | Đăng ký, cấp đổi GCN đồng loạt tại xã, thị trấn |
|
106.173 | Hồ so | Theo quy định tại Chương V | 262.371 | ||
9 | Đăng ký, cấp GCN cho tổ chức |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
10 | Đăng ký, cấp mới GCN |
|
103 | Hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | 2.312.590 | ||
11 | Đăng ký, cấp đổi GCN |
|
541 | Hồ so | Theo quy định tại Chương V | 1.028.624 | ||
12 | Xây dựng CSDL đất đai |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
13 | Xây dựng CSDL địa chính |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
14 | Xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính đối với trường hợp đã thực hiện đăng ký, cấp giấy chứng nhận (Quy trình 1) |
|
177.117 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | 100.398 | ||
15 | Xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính đối với trường hợp thực hiện đồng bộ với lập, chỉnh lý bản đồ địa chính và đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận (Quy trình 3) |
|
18.765 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | 14.781 | ||
16 | Xây dựng CSDL thống kê, kiểm kê |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
17 | Xây dựng cơ sở dữ liệu thống kê kiểm kê cấp xã |
|
16 | Xã | Theo quy định tại Chương V | 21.251.761 | ||
18 | Xây dựng cơ sở dữ liệu thống kê kiểm kê cấp huyện |
|
1 | Huyện | Theo quy định tại Chương V | 45.587.183 | ||
19 | Xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất cấp huyện |
|
1 | Huyện | Theo quy định tại Chương V | 73.267.346 | ||
20 | Xây dựng cơ sở dữ liệu giá đất |
|
1 | Huyện | Theo quy định tại Chương V | 94.664.528 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.