Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0108525524 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THÀNH PHÁT. |
1.904.303.600 VND | 1.904.303.600 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn cắt giấy Deli khổ A3 |
Việt Nam
|
6 | Bộ | Sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 460.000 | |
2 | Bàn chải sợi đồng, cán gỗ |
Trung Quốc
|
2 | Cái | Bàn chải thân bằng gỗ, sợi đồng hợp kim | Trung Quốc | 60.000 | |
3 | Bàn chải tẩy gỉ D100 |
Việt Nam
|
55 | Cái | Bàn chải tròn, sợi đồng hợp kim | Việt Nam | 14.800 | |
4 | Bàn công nghệ 1.200x1.200x600 |
Việt Nam
|
9 | Cái | Sử dụng để gia công chi tiết sản phẩm | Việt Nam | 1.480.000 | |
5 | Bàn gia nhiệt kt: 1.200x1.200x600 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Bàn gia nhiệt sản phẩm phục vụ sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.475.000 | |
6 | Bàn ren M10 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Dụng cụ gia công chi tiết cơ khí | Việt Nam | 275.000 | |
7 | Bàn ren M12 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Dụng cụ gia công chi tiết cơ khí | Việt Nam | 315.000 | |
8 | Bàn ren M14 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Dụng cụ gia công chi tiết cơ khí | Việt Nam | 405.000 | |
9 | Bánh xe đồng D70 |
Hàn Quốc
|
12 | Bộ | Theo yêu cầu của bên mời thầu | Hàn Quốc | 94.000 | |
10 | Bầu cặp mũi khoan 0-12mm |
Việt Nam
|
2 | Cái | Bầu cặp dùng cho máy khoan chuyên dụng | Việt Nam | 1.530.000 | |
11 | Bép hàn MIG |
Hàn Quốc
|
119 | Cái | Lắp cho máy hàn MIG | Hàn Quốc | 64.500 | |
12 | Bìa amiăng dày 1mm |
Trung Quốc
|
182 | m² | Bìa amiăng dùng làm doăng mặt máy, chịu nhiệt, chịu dầu | Trung Quốc | 41.500 | |
13 | Bình ga mini 250g |
Việt Nam
|
14 | Bình | Dùng để gia nhiệt | Việt Nam | 20.000 | |
14 | Bình ga total 12kg, đồng bộ van, dây dẫn khí |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Bình ga 12kg (đồng bộ van an toàn, dây dẫn khí) | Việt Nam | 840.000 | |
15 | Bình xịt silicon VT416 |
Trung Quốc
|
40 | Cái | Dùng để chống dính khuôn ép phun nhựa | Trung Quốc | 140.000 | |
16 | Bộ dây cấp khí hàn máy hàn MIG CH-350PS |
Hàn Quốc
|
7 | Bộ | Dùng cho máy hàn MIG | Hàn Quốc | 450.000 | |
17 | Bộ dây dẫn khí D12;10bar |
Hàn Quốc
|
1 | Bộ | Bộ dây dẫn khí chịu áp lực theo yêu cầu của bên mời thầu | Hàn Quốc | 190.000 | |
18 | Bộ dây hàn máy hàn biến thế |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Dây hàn sử dụng cho máy hàn biến thế 500A | Việt Nam | 1.180.000 | |
19 | Bộ dây mỏ hàn máy hàn TIG 350PT |
Hàn Quốc
|
2 | Bộ | Dùng cho máy hàn TIG | Hàn Quốc | 840.000 | |
20 | Bộ đèn led 50W |
Trung Quốc
|
68 | Bộ | Đèn Led dùng chiếu sáng công nghiệp | Trung Quốc | 350.000 | |
21 | Bộ điều khiển nhiệt độ buồng sấy |
Đài Loan
|
1 | Bộ | Sử dụng để điều khiển nhiệt độ cho buồng sấy | Đài Loan | 4.950.000 | |
22 | Bộ đồ gá tháo sản phẩm 800x300x500 |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Dùng để gá kẹp tháo sản phẩm | Việt Nam | 1.180.000 | |
23 | Bộ đóng dấu chữ KH |
Trodat
|
71 | Bộ | Bộ đóng dấu ký hiệu theo yêu cầu của bên mời thầu | Trodat | 340.000 | |
24 | Bộ đồng hồ đo áp suất, lưu lượng khí máy hàn |
Hàn Quốc
|
3 | Bộ | Đồng hồ đo áp suất, lưu lượng khí theo yêu cầu của bên mời thầu | Hàn Quốc | 390.000 | |
25 | Bộ dưỡng ren hệ anh |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Bộ dưỡng ren hệ anh theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 3.150.000 | |
26 | Bộ kéo dây hàn tự động máy hàn MIG |
Hàn Quốc
|
2 | Bộ | Dùng cho máy hàn TIG | Hàn Quốc | 890.000 | |
27 | Bộ tô vít đóng |
Đài Loan
|
12 | Bộ | Bộ tô vít đóng chuyên dụng 15 chi tiết | Đài Loan | 360.000 | |
28 | Bu lông đai ốc M12x50 |
Việt Nam
|
50 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 6.500 | |
29 | Bu lông đai ốc M14x50 |
Việt Nam
|
300 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 7.500 | |
30 | Bu lông đai ốc M16x60 |
Việt Nam
|
12 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 8.500 | |
31 | Bu lông lục giác chìm M8x20 + Vòng đệm |
Việt Nam
|
1.824 | Bộ | Theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 3.500 | |
32 | Bu lông lục giác chìm M8x40 + Vòng đệm |
Việt Nam
|
7.002 | Bộ | Theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 4.100 | |
33 | Bu lông M6x20 + Vòng đệm |
Việt Nam
|
28.050 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 1.500 | |
34 | Bu lông M8x 20 + đệm |
Việt Nam
|
14.472 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 1.800 | |
35 | Bu lông M8x 40 + đệm |
Việt Nam
|
2.628 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.500 | |
36 | Bu lông M8x20 |
Việt Nam
|
2.550 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.000 | |
37 | Bu lông M8x30 |
Việt Nam
|
1.314 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.000 | |
38 | Búa nguội |
Việt Nam
|
14 | Cái | Búa sử dụng trong gia công nguội theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 50.000 | |
39 | Bút lấy dấu |
Nhật
|
5 | Cái | Dùng để lấy dấu trên kim loại, nhựa, gỗ | Nhật | 30.000 | |
40 | Ca nhựa 1L |
Việt Nam
|
2 | Cái | Ca nhựa đựng hóa chất | Việt Nam | 16.000 | |
41 | Cần bẩy đinh L=460 |
Việt Nam
|
7 | Cái | Cần bẩy đinh sử dụng trong sản xuất | Việt Nam | 190.000 | |
42 | Cân điện tử 1 Kg |
Việt Nam
|
1 | Cái | Cân điện tử 1kg độ chính xác cao theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 4.900.000 | |
43 | Căn lá |
Trung Quốc
|
5 | Bộ | Dụng cụ kiểm tra khe hở chi tiết | Trung Quốc | 120.000 | |
44 | Chậu nhựa D800 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Chậu nhựa đựng hóa chất | Việt Nam | 100.000 | |
45 | Chỉ NYLON M30 2.250m/cuộn |
Việt Nam
|
64 | Cuộn | Chỉ may sợi NYLON | Việt Nam | 138.600 | |
46 | Chìa vặn chữ T cỡ 10 |
Trung Quốc
|
657 | Cái | Dùng để tháo lắp các máy gia công chuyên dụng | Trung Quốc | 22.000 | |
47 | Chìa vặn chữ T cỡ 14 |
Trung Quốc
|
657 | Cái | Dùng để tháo lắp | Trung Quốc | 28.000 | |
48 | Chổi quét sơn B70 |
Việt Nam
|
5 | Cái | Chổi quét sơn | Việt Nam | 20.000 | |
49 | Chổi than máy mài cầm tay KH:E64 Bosch |
Việt Nam
|
106 | Bộ | Chổi than lắp cho máy mài cầm tay | Việt Nam | 28.000 | |
50 | Chốt chẻ D3 |
Việt Nam
|
4.668 | Cái | Chốt hãm chống tháo đai ốc theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 520 | |
51 | Chốt D5x34 + vòng đệm |
Trung Quốc
|
3.900 | Bộ | Chi tiết lắp trong các sản phẩm chuyên dụng | Trung Quốc | 750 | |
52 | Chốt dọc inox D8 |
Việt Nam
|
1.314 | Bộ | Chi tiết lắp trong các sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 28.400 | |
53 | Clê cỡ 14 |
Trung Quốc
|
657 | Cái | Cờ lê dẹt 1 đầu | Trung Quốc | 15.800 | |
54 | Clê tuýp khẩu 8-32 |
Đài Loan
|
12 | Bộ | Bộ tuýp khẩu đa năng dùng trong tháo lắp các chi tiết | Đài Loan | 590.000 | |
55 | Công tắc hành trình điều khiển từ tính 24VDC/10A |
Đài Loan
|
10 | Cái | Công tắc hành trình sử dụng cảm biến từ | Đài Loan | 99.000 | |
56 | Đá cắt D100 |
Việt Nam
|
1.102 | Viên | Dùng để cắt các sản phẩm thép | Việt Nam | 12.000 | |
57 | Đá cắt D350 |
Việt Nam
|
343 | Viên | Dùng để cắt các sản phẩm thép | Việt Nam | 45.000 | |
58 | Đá mài D100 |
Việt Nam
|
1.877 | Viên | Lắp cho máy mài cầm tay | Việt Nam | 12.000 | |
59 | Đá mài D125 |
Trung Quốc
|
2 | Viên | Lắp cho máy mài cầm tay | Trung Quốc | 75.000 | |
60 | Đá mài D200 |
Việt Nam
|
59 | Viên | Dùng để lắp cho máy mài 2 đá | Việt Nam | 250.000 | |
61 | Đá mài hơi D10 |
Đài Loan
|
275 | Viên | Dùng để mài lỗ các sản phẩm là thép có độ cứng cao | Đài Loan | 15.000 | |
62 | Đá mài nước: 180x60x30 |
Việt Nam
|
13 | Viên | Dùng để mài sản phẩm | Việt Nam | 35.000 | |
63 | Đá mài từ D250 |
Việt Nam
|
6 | Viên | Dùng để lắp cho máy mài 2 đá | Việt Nam | 590.000 | |
64 | Đá nỉ đỏ D100 |
Trung Quốc
|
28 | Viên | Dùng lắp cho máy đánh bóng sản phẩm | Trung Quốc | 12.000 | |
65 | Đá ráp xếp D100 |
Việt Nam
|
1.675 | Viên | Dùng đánh bóng bề mặt kim loại, các yêu cầu do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 12.000 | |
66 | Đai ốc M18 |
Việt Nam
|
22 | Cái | Đai ốc INOX theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 4.400 | |
67 | Dao băm nhựa |
Việt Nam
|
2 | Cái | Lắp cho máy băm nhựa phế liệucó tại bên mời thầu | Việt Nam | 150.000 | |
68 | Dao cắt giấy D120 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Dao cắt giấy dạng đĩa | Việt Nam | 120.000 | |
69 | Dao chuốt gỗ D100 |
Trung Quốc
|
2 | Bộ | Lắp cho máy chuốt gỗ | Trung Quốc | 180.000 | |
70 | Dao dọc giấy Deli |
Việt Nam
|
3 | Cái | Dao dọc giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 35.000 | |
71 | Dao máy cắt 12 inch |
Nhật
|
20 | Cái | Lắp cho máy cắt vải KM đứng | Nhật | 75.000 | |
72 | Dao phay mộng D120 |
Việt Nam
|
7 | Cái | Dao phay mộng láp vào máy phay mộng có tại nhà thầu | Việt Nam | 750.000 | |
73 | Dao phay ngón D12 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Dao phay ngón gia công vật liệu có độ cứng cao | Việt Nam | 88.000 | |
74 | Dao phay ngón D16 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Dao phay ngón gia công vật liệu có độ cứng cao | Việt Nam | 120.000 | |
75 | Dao tiện cắt T15K6 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Dao cắt dùng cho máy tiện | Việt Nam | 55.000 | |
76 | Dao tiện ngoài T15K6 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Dao tiện ngoài, gia công thép có độ cứng cao | Việt Nam | 55.000 | |
77 | Dao tiện lỗ T15K6 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Tiện các sản phẩm có độ cứng cao | Việt Nam | 55.000 | |
78 | Dao tiện lỗ HKC |
Việt Nam
|
46 | Cái | Dao tiện lỗ, gia công thép có độ cứng cao | Việt Nam | 320.000 | |
79 | Dao tiện ngoài HKC |
Việt Nam
|
47 | Cái | Tiện các sản phẩm có độ cứng cao | Việt Nam | 320.000 | |
80 | Đầu bắn chụp lục lăng |
Trung Quốc
|
3 | Cái | Đầu bắn chụp lục giá dùng cho máy vặn bu lông | Trung Quốc | 70.000 | |
81 | Đầu bắn vít |
Việt Nam
|
18 | Cái | Đầu bắn vít dùng cho máy bắn vít | Việt Nam | 18.000 | |
82 | Đầu đo nhiệt độ 0÷300°C |
OMRON
|
5 | Bộ | Đầu cảm biến lắp cho đồng hồ đo nhiệt độ thiết bị có tại bên mời thầu | OMRON | 120.000 | |
83 | Dầu silicon 450ml/hộp |
Việt Nam
|
10 | Hộp | Dùng để bôi trơn khuôn mẫu | Việt Nam | 160.000 | |
84 | Dầu thực vật Neptune |
Việt Nam
|
150 | Lít | Dùng để bôi trơn khuôn mẫu | Việt Nam | 24.750 | |
85 | Dây đai B17 |
Đài Loan
|
57 | Cái | Dây đai thang lắp cho động cơ | Đài Loan | 28.000 | |
86 | Dây dệt kim polyester 10x1 |
Việt Nam
|
1.604 | m | Dây dệt từ sợi polyester | Việt Nam | 1.300 | |
87 | Dây điện 2x2,5 |
Việt Nam
|
548 | m | Cáp điện ngầm hạ thế | Việt Nam | 15.800 | |
88 | Dây hàn bồi inox D1,5 |
Hàn Quốc
|
83 | Kg | Dùng cho máy hàn MIG | Hàn Quốc | 135.000 | |
89 | Dây hàn MIG D0,8 |
Việt Nam
|
1.328 | Kg | Sử dụng cho máy hàn MIG | Việt Nam | 55.000 | |
90 | Dây nilon PP |
Việt Nam
|
20 | Cuộn | Dây buộc sản phẩm | Việt Nam | 20.000 | |
91 | Dây polyamid 20x1 |
Việt Nam
|
2.383 | m | Dây dệt từ sợi polyamid | Việt Nam | 4.200 | |
92 | Dây polyamid 20x1,5 |
Việt Nam
|
270 | m | Dây dệt từ sợi polyamid | Việt Nam | 6.500 | |
93 | Dây sợi bông D1 |
Việt Nam
|
1.948 | m | Dây sợi dùng cho sản phẩm chuyên ngành | Việt Nam | 500 | |
94 | Dây sợi bông D2 |
Việt Nam
|
13.057 | m | Dây sợi dùng cho sản phẩm chuyên ngành | Việt Nam | 500 | |
95 | Đinh 5cm |
Việt Nam
|
271 | Kg | Đinh dùng trong môi trường chịu ăn mòn cao | Việt Nam | 25.000 | |
96 | Đinh rút nhôm D3 |
Trung Quốc
|
6.276 | Cái | Đinh rút rive theo yêu cầu của bên mời thầu | Trung Quốc | 300 | |
97 | Găng tay cao su chống dầu, chống axit |
Trung Quốc
|
280 | Đôi | Dùng để làm việc ở môi trường có dầu, axit | Trung Quốc | 18.700 | |
98 | Găng tay chống cắt tiêu chuẩn EN 407 |
Hàn Quốc
|
35 | Đôi | Găng tay chống cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Hàn Quốc | 218.000 | |
99 | Găng tay sợi tráng nhựa |
Việt Nam
|
2.005 | Đôi | Găng tay bảo hộ lao động theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 7.000 | |
100 | Găng tay vải bạt |
Việt Nam
|
3.186 | Đôi | Găng tay bảo hộ lao động theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 8.000 | |
101 | Ghim 10 plus No.10 |
Việt Nam
|
1.057 | Hộp | Ghim giấy văn phòng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 15.000 | |
102 | Ghim chữ D |
Việt Nam
|
587 | Cái | loại ghim kẹp giấy theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 200 | |
103 | Giầy bảo hộ |
Trung Quốc
|
444 | Đôi | Giày bảo hộ lao động theo yêu cầu của bên mời thầu | Trung Quốc | 70.000 | |
104 | Giầy bảo hộ chống cháy |
Hàn Quốc
|
11 | Đôi | Giày bảo hộ chống cháy theo yêu cầu của bên mời thầu | Hàn Quốc | 640.000 | |
105 | Giẻ lau |
Việt Nam
|
3.909 | Kg | Giẻ lau vải cotton theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 9.900 | |
106 | Gioăng phớt pít tông máy ép phun nhựa 110 tấn |
Hàn Quốc
|
7 | Bộ | Gioăng phớt pít tông máy ép phun nhựa 110 tấn | Hàn Quốc | 440.000 | |
107 | Đồ gá hàn có nam châm |
Việt Nam
|
3 | Cái | Đồ gá lắp trên máy hàn lăn, gá kẹp để hàn các chi tiết được thuận tiện | Việt Nam | 35.000 | |
108 | Ke vuông 90° |
Việt Nam
|
1 | Cái | Loại ke vuông 90o có từ tính | Việt Nam | 99.000 | |
109 | Kéo cắt vải 300mm |
Việt Nam
|
1 | Cái | Cắt vải có sợi kim loại | Việt Nam | 79.000 | |
110 | Keo silicon |
Trung Quốc
|
4 | Lọ | Keo sử dụng trong sản xuất các sản phẩm | Trung Quốc | 75.000 | |
111 | Kẹp inox 250 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Dùng để kẹp vải, giấy | Việt Nam | 49.500 | |
112 | Kẹp thép inox, kt: 250x40 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Dùng để kẹp các lớp vải | Việt Nam | 40.000 | |
113 | Khẩu trang hoạt tính |
Việt Nam
|
3.076 | Cái | Dùng trong buồng kín ngăn ngừa bụi, hóa chất và không khí độc hại | Việt Nam | 18.000 | |
114 | Khí Argong 40 lít/chai |
Việt Nam
|
178 | Chai | Sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 420.000 | |
115 | Khí CO2 40lit/chai |
Việt Nam
|
105 | Chai | Sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 300.000 | |
116 | Than đá |
Việt Nam
|
5.637 | Kg | Than đá sử dụng trong rèn dập | Việt Nam | 6.500 | |
117 | Than hoạt tính |
Việt Nam
|
444 | Kg | Than sử dụng để lọc khử mùi | Việt Nam | 39.600 | |
118 | Khóa cài sò sứ |
Việt Nam
|
3 | Cái | Khóa cài dùng cho cửa nhôm | Việt Nam | 65.000 | |
119 | Khóa chìm |
Việt Nam
|
912 | Cái | Khóa chìm lắp đặt trên các sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 75.000 | |
120 | Khóa chốt D12 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Khóa cửa kiểu chốt ngang | Việt Nam | 75.000 | |
121 | Khóa đồng CN30 |
Việt Nam
|
912 | Cái | Khóa cầu ngang để khóa cửa | Việt Nam | 145.000 | |
122 | Khóa đồng CN50 |
Việt Nam
|
1.824 | Cái | Khóa cầu ngang để khóa cửa | Việt Nam | 200.000 | |
123 | Khởi động từ 3 pha 380V, 120A |
Việt Nam
|
2 | Cái | Khởi động từ 3 pha lắp cho thiết bị công nghiệp | Việt Nam | 2.178.000 | |
124 | Khởi động từ đồng bộ rơ le nhiệt 32A |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Khởi động từ sử dụng cho thiết bị điện theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 960.000 | |
125 | Kìm điện |
Việt Nam
|
6 | Cái | Kìm điện đa năng các thông số kỹ thuật do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 80.000 | |
126 | Kim hàn TIG L150, D2 |
Hàn Quốc
|
70 | Kg | Dùng cho hàn TIG | Hàn Quốc | 30.000 | |
127 | Kim máy may DP22 |
Hàn Quốc
|
244 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | Hàn Quốc | 5.000 | |
128 | Kìm rút đinh nhôm |
Việt Nam
|
1 | Cái | Dùng để rút các loại đinh tán rivet nhôm | Việt Nam | 220.000 | |
129 | Kính bảo hộ |
Việt Nam
|
1.011 | Cái | Kính bảo hộ lao động phục vụ sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 12.000 | |
130 | Lưỡi bào gỗ L500 |
Trung Quốc
|
5 | Cái | Lưỡi bào gỗ hợp kim cứng | Trung Quốc | 415.000 | |
131 | Lưỡi cưa gỗ D350 |
Trung Quốc
|
7 | Cái | Lưỡi cưa đĩa ít ồn hợp kim cứng | Trung Quốc | 800.000 | |
132 | Lưỡi cưa thép L800 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Dùng cho máy cưa cần | Việt Nam | 280.000 | |
133 | Lưỡi dao cầu |
Trung Quốc
|
5 | Bộ | Lắp cho bàn dao cắt giấy khổ lớn có tại bên mời thầu | Trung Quốc | 640.000 | |
134 | Mặt nạ hàn |
Việt Nam
|
11 | Cái | Theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 300.000 | |
135 | Mặt nạ phòng độc |
Việt Nam
|
40 | Bộ | Mặt nạ bảo hộ lao động phục vụ sản xuất tại những nơi độc hại theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 450.000 | |
136 | Mặt nguyệt B28 |
Hàn Quốc
|
60 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | Hàn Quốc | 40.000 | |
137 | Máy mài cầm tay 220V-250W |
Trung Quốc
|
4 | Cái | Kiểu máy mài cầm tay dùng điện 220 V theo yêu cầu của bên mời thầu | Trung Quốc | 1.300.000 | |
138 | Mỏ lết 450 |
Đài Loan
|
12 | Bộ | Mỏ lết dùng trong sửa chữa thiết bị theo yêu cầu của bên mời thầu | Đài Loan | 130.000 | |
139 | Mực đóng dấu chữ KH |
Trodat
|
78 | Lọ | Dùng để in các ký hiệu trên sản phẩm | Trodat | 99.000 | |
140 | Mực in lưới màu đen |
Việt Nam
|
80 | Kg | Sử dụng để in ký hiệu trên vải, nhựa, thép bao bì có tại bên mời thầu | Việt Nam | 220.000 | |
141 | Mũi dao cắt CNC dày 4mm |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mũi dao hợp kim dùng trong tiện cắt đứt | Việt Nam | 115.000 | |
142 | Mũi khoan D10,2 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 64.000 | |
143 | Mũi khoan D12 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan lỗ sâu | Việt Nam | 103.000 | |
144 | Mũi khoan D12,5 |
Việt Nam
|
5 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan lỗ sâu | Việt Nam | 85.000 | |
145 | Mũi khoan D14 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mũi khoan trụ, chuôi côn, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 110.000 | |
146 | Mũi khoan D15 |
Việt Nam
|
5 | Cái | Mũi khoan trụ, chuôi côn, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 180.000 | |
147 | Mũi khoan D16 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mũi khoan trụ, chuôi côn, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 195.000 | |
148 | Mũi khoan D22 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mũi khoan trụ, chuôi côn, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 250.000 | |
149 | Mũi khoan D3,5 |
Việt Nam
|
114 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 35.000 | |
150 | Mũi khoan D4 |
Việt Nam
|
10 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 39.000 | |
151 | Mũi khoan D5 |
Việt Nam
|
71 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 39.000 | |
152 | Mũi khoan D6 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 39.000 | |
153 | Mũi khoan D8 |
Việt Nam
|
25 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 50.000 | |
154 | Mũi phay cao tốc HKC |
Việt Nam
|
27 | Cái | Dao phay cao tốc gắn mảnh hợp kim cứng | Việt Nam | 90.000 | |
155 | Mũi vạch |
Việt Nam
|
3 | Cái | Dùng để lấy dấu sản phẩm | Việt Nam | 14.000 | |
156 | Mũi vạch L150 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Dùng để lấy dấu sản phẩm | Việt Nam | 14.000 | |
157 | Nhiệt kế 0÷300° |
Nhật
|
2 | Cái | Dùng để đo nhiệt độ từ 0 ÷ 300oC | Nhật | 790.000 | |
158 | Nút bấm 32A LS |
Việt Nam
|
2 | Cái | Nút bấm điện điều khiển thiết bị | Việt Nam | 39.000 | |
159 | Ổ cắm điện 10m - 2000W |
Việt Nam
|
73 | Bộ | Loại ổ cắm điện đa năng có dây kéo dài 10m | Việt Nam | 118.800 | |
160 | Ổ thoi máy may CN 1 kim loại to |
Nhật
|
1 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | Nhật | 1.180.000 | |
161 | Ống dẫn khí D12,5 |
Việt Nam
|
5 | m | Ống dẫn khí nén chịu áp lực theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 27.000 | |
162 | Panme 0 ÷ 25 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Pan me điện tử đo ngoài dải đo 0 ÷ 25mm | Việt Nam | 1.400.000 | |
163 | Panme đo màng 0,01mm |
Nhật
|
2 | Cái | Dụng cụ đo chiều dày màng mỏng điện tử hiển thị số | Nhật | 1.400.000 | |
164 | Phụ gia CP04M |
Trung Quốc
|
20 | Kg | Phụ gia tăng cường độ liên kết trong gia công sản phẩm nhựa | Trung Quốc | 345.000 | |
165 | Quả đào máy may CN 1 kim |
Nhật
|
1 | Cái | Dùng để lắp suốt chỉ vào ổ thoi | Nhật | 100.000 | |
166 | Quần áo bảo hộ sơn tĩnh điện |
Trung Quốc
|
22 | Bộ | Loại quần áo bảo hộ chống hóa chất theo yêu cầu của bên mời thầu | Trung Quốc | 515.000 | |
167 | Que hàn thép CT3 D2,5 N46 VT |
Việt Nam
|
930 | Kg | Sử dụng cho máy hàn điện hồ quang | Việt Nam | 26.000 | |
168 | Que hàn thép CT3 D3,2 N46 VT |
Việt Nam
|
36 | Kg | Sử dụng cho máy hàn điện hồ quang | Việt Nam | 25.700 | |
169 | Rơ le thời gian máy hút chân không |
Trung Quốc
|
2 | Cái | Rơ le sử dụng trong thiết bị có tại bên mời thầu | Trung Quốc | 350.000 | |
170 | Súng hàn máy hàn MIG |
Hàn Quốc
|
3 | Bộ | Súng hàn sử dụng cho máy hàn MIG theo yêu cầu của bên mời thầu | Hàn Quốc | 400.000 | |
171 | Súng phun sơn |
Trung Quốc
|
1 | Cái | Súng phun sơn theo yêu cầu do bên mời thầu cung cấp | Trung Quốc | 350.000 | |
172 | Ta rô M10 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Sử dụng để tạo ren lỗ sản phẩm | Việt Nam | 235.000 | |
173 | Ta rô M12 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Sử dụng để tạo ren lỗ sản phẩm | Việt Nam | 255.000 | |
174 | Tấm điện trở ra nhiệt máy ép phun nhựa 110 tấn |
Việt Nam
|
5 | Tấm | Tấm điện trở dùng để gia nhiệt cho thiết bị | Việt Nam | 690.000 | |
175 | Tăng đơ M10 |
Trung Quốc
|
3 | Cái | Sử dụng để căng dây cáp néo | Trung Quốc | 44.000 | |
176 | Tarô M8 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Sử dụng để tạo ren lỗ sản phẩm | Việt Nam | 218.000 | |
177 | Thỏi keo Silicol D10x200 |
Việt Nam
|
657 | Thỏi | Silicol dạng thỏi để gắn sản phẩm | Việt Nam | 6.500 | |
178 | Thước cặp 1/20 |
Việt Nam
|
12 | Cái | Dùng trong đo lường | Việt Nam | 640.000 | |
179 | Thước cặp 1/50 |
Việt Nam
|
11 | Cái | Kiểu thước cặp cơ, phạm vi đo 0 ÷ 300mm | Việt Nam | 900.000 | |
180 | Thước dây 10m |
Việt Nam
|
1 | Cái | Thước cuộn đo chiều dài max 10m | Việt Nam | 75.000 | |
181 | Thước dây 5m |
Việt Nam
|
31 | Cái | Thước cuộn đo chiều dài max 5m | Việt Nam | 30.000 | |
182 | Thước đo góc |
Trung Quốc
|
5 | Cái | Thước đo góc điện tử | Trung Quốc | 120.000 | |
183 | Thước lá 1m |
Việt Nam
|
23 | Cái | Thước lá đo chiều dài 1m | Việt Nam | 120.000 | |
184 | Thuốc ngâm tẩm gỗ LN5 |
Việt Nam
|
153 | Kg | Dùng để ngâm tẩm gỗ chống mối, mọt, mốc | Việt Nam | 103.000 | |
185 | Thước nhôm 3m |
Việt Nam
|
1 | Cái | Thước thẳng đo chiều dài | Việt Nam | 140.000 | |
186 | Tô vít 2 cạnh |
Việt Nam
|
25 | Cái | Tô vít 2 cạnh chuyên dụng | Việt Nam | 40.000 | |
187 | Tô vít 4 cạnh |
Việt Nam
|
11 | Cái | Tô vít 4 cạnh chuyên dụng | Việt Nam | 40.000 | |
188 | Ủng bảo hộ chống dầu, chống axit |
Trung Quốc
|
73 | Đôi | Ủng cao su bảo hộ lao động sử dụng trong môi trường có dầu và a xit | Trung Quốc | 170.000 | |
189 | Vải mộc khổ 0,96m |
Việt Nam
|
984 | m² | Dùng trong trong sản xuất sản phẩm chuyên nghành | Việt Nam | 38.500 | |
190 | Vải ráp A200, K100 |
Hàn Quốc
|
682 | m | Dùng để đánh bóng sản phẩm | Hàn Quốc | 25.000 | |
191 | Vải sợi chống cháy kt: 350 x1.050 |
Việt Nam
|
300 | Tấm | Sử dụng trong phòng cháy, chữa cháy | Việt Nam | 30.000 | |
192 | Viên chì niêm phong |
Việt Nam
|
581 | Viên | Dùng trong niêm phong sản phẩm | Việt Nam | 590 | |
193 | Vít bắn gỗ D4x30 |
Việt Nam
|
360 | Cái | Dùng để lắp ghép các chi tiết gỗ của sản phẩm | Việt Nam | 500 | |
194 | Vít bắn gỗ D4x70 |
Việt Nam
|
80 | Cái | Dùng để lắp ghép các chi tiết gỗ của sản phẩm | Việt Nam | 500 | |
195 | Vít bắn thép D4x20 |
Việt Nam
|
250 | Cái | Kiểu vít tự khoan, bắn thép | Việt Nam | 400 | |
196 | Vít bắn thép D4x30 |
Việt Nam
|
150 | Cái | Kiểu vít tự khoan, bắn thép | Việt Nam | 500 | |
197 | Vít chỏm cầu D4x 15 |
Việt Nam
|
21.261 | Cái | Kiểu vít tự khoan, bắn thép | Việt Nam | 550 | |
198 | Vít chỏm cầu M5x 25 |
Việt Nam
|
1.608 | Bộ | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 750 | |
199 | Vít chỏm cầu M6x25 |
Việt Nam
|
4.080 | Bộ | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 1.200 | |
200 | Vít D4x20 |
Việt Nam
|
17.250 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 120 | |
201 | Vít D4x30 |
Việt Nam
|
4.435 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 120 | |
202 | Vít D4x50 |
Việt Nam
|
2.272 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 150 | |
203 | Vít đầu chìm D4x40 |
Việt Nam
|
3.942 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 500 | |
204 | Vít đầu chìm M4x 20 |
Việt Nam
|
1.206 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 600 | |
205 | Vít đầu chìm M4x15 |
Việt Nam
|
765 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 600 | |
206 | Vít đầu chìm M4x20 |
Việt Nam
|
765 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 600 | |
207 | Vít đầu chìm M5x10 |
Việt Nam
|
7.296 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 600 | |
208 | Vòng bi 6204 |
Việt Nam
|
33 | Cái | Vòng bi cầu, dùng trong môi trường hóa chất, chịu nhiệt độ cao | Việt Nam | 150.000 | |
209 | Xà phòng bột |
Việt Nam
|
907 | Kg | Dùng để tẩy rửa các sản phẩm | Việt Nam | 33.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.