Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200366989 | SON HAI SHIPBUILDING ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
24.773.909.430 VND | 82 | 24.773.909.430 VND | 219 day | 05/08/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0400100009 | Song Thu Corporation | Did not pass the technical evaluation |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | VẬT TƯ VỎ |
0 | . | Trung Quốc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
2 | Nhôm tấm |
10342.38 | kg | Trung Quốc | 218.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Nhôm hình |
1598.29 | kg | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Nhôm đặc |
21.44 | kg | Trung Quốc | 226.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Nhôm ống |
778.91 | kg | Trung Quốc | 249.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống thép đen liền |
561.08 | kg | Trung Quốc | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống Inox |
664.16 | kg | Trung Quốc | 326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Inox tấm 316 |
3.79 | kg | Trung Quốc | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hệ cửa, nắp hầm |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
10 | Hệ cửa sổ |
14.00 | cái | Việt Nam | 16.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hệ cửa ra vào, cửa nội boong |
5.00 | cái | Việt Nam | 41.432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hệ nắp hầm |
11.00 | cái | Việt Nam | 22.884.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Nội thất, cách nhiệt, chống cháy |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
14 | Cabin lái |
1 | buồng | Việt Nam | 121.332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Phòng đệm dưới boong (Sn15-18) |
1 | buồng | Việt Nam | 7.244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Phòng ngủ thuyền viên |
1 | buồng | Việt Nam | 57.396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Nhà bếp |
1 | buồng | Việt Nam | 42.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Nhà vệ sinh |
1 | buồng | Việt Nam | 20.158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vách, sàn, trần nội thất |
1 | tàu | Việt Nam | 526.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vật liệu - phụ kiện khác |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
21 | Cao su chống va cùng phụ kiện lắp đặt |
44.00 | m | Việt Nam | 3.622.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cực chống ăn mòn cùng phụ kiện lắp đặt |
12.00 | cái | Việt Nam | 1.602.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Xích lan can kèm móc mở |
12.00 | bộ | Việt Nam | 697.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Sơn |
1.00 | tàu | Việt Nam | 403.088.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Phụ tùng - phụ kiện đường ống |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
26 | Phần van các hệ thống |
95 | Cái | Việt Nam | 3.902.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Phần phụ kiện các hệ thống |
1.00 | tàu | Việt Nam | 206.671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cút, bích, ống giảm |
1.00 | tàu | Việt Nam | 203.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Nhiên liệu |
1.00 | tàu | Việt Nam | 28.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vật tư phục vụ sản xuất |
1.00 | tàu | Việt Nam | 727.363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Trang thiết bị boong, neo, lái |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
32 | Thiết bị lái |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
33 | Máy lái điện thuỷ lực |
1.00 | hệ | Việt Nam | 250.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hệ ống thủy lực; rắc co thủy lực, giá kẹp ống, ống mềm… |
1.00 | bộ | Việt Nam | 20.895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hệ trục lái + Bánh lái |
2.00 | hệ | Việt Nam | 210.482.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thiết bị neo - chằng buộc |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
37 | Tời neo điện kiểu nằm, 01 tang xích, 01 tang cô dây |
1.00 | bộ | Việt Nam | 306.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Neo độ bám cao |
1.00 | chiếc | Việt Nam | 15.044.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Xích neo và phụ kiện (ma ní ren, ma ní xoay, mắt nối) |
100.00 | m | Việt Nam | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bàn chặn xích kèm con lăn |
1.00 | bộ | Việt Nam | 5.572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mở nhanh xích |
1.00 | bộ | Việt Nam | 2.786.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Máng trượt neo |
1.00 | bộ | Việt Nam | 3.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Miệng thả xích neo |
1.00 | cái | Việt Nam | 1.254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cọc bích đôi buộc tàu |
4.00 | cái | Việt Nam | 2.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dây ném dài 30m + Quả ném cao su |
1.00 | cái | Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cáp buộc tàu Vinylon |
260.00 | m | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hệ xuồng công tác |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
48 | Xuồng công tác |
1.00 | bộ | Việt Nam | 350.618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cẩu xuồng |
1.00 | bộ | Việt Nam | 223.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giá để xuồng công tác |
1.00 | bộ | Việt Nam | 6.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Máy và trang thiết bị động lực |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
52 | Máy chính và thiết bị đồng bộ (cho phép điều khiển tại 2 vị trí: cabin lái và buồng máy), kèm tay điều khiển ga-số, đồng hồ hiển thị thông số máy trên cabin |
2.00 | tổ | Mỹ | 3.566.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bầu tiêu âm cho máy chính |
2.00 | cái | Việt Nam | 36.218.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Phụ tùng dự trữ cho máy chính |
1.00 | bộ | Mỹ | 120.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hộp số |
2.00 | chiếc | Hàn Quốc | 831.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Máy phát điện chính |
1.00 | tổ | Anh | 1.300.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Máy phát điện dự phòng |
1.00 | tổ | Anh | 938.321.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Phụ tùng dự trữ cho máy phát điện chính |
1.00 | bộ | Anh | 71.397.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Chân vịt đồng |
2.00 | cái | Việt Nam | 259.516.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Hệ trục chân vịt và các chi tiết |
2.00 | bộ | Việt Nam | 438.405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Càng trục chân vịt và các chi tiết |
2.00 | bộ | Việt Nam | 93.192.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Hệ xả ướt máy chính |
2.00 | hệ | Việt Nam | 20.895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Hệ xả máy phát |
2.00 | hệ | Việt Nam | 9.751.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bơm tay nước đáy tàu |
1.00 | tổ | Trung Quốc | 6.904.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bơm tay dầu đốt dự phòng |
1.00 | tổ | Trung Quốc | 6.904.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bơm dầu đốt |
1.00 | tổ | Trung Quốc | 19.166.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bơm nước thải |
1.00 | tổ | Trung Quốc | 38.982.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bơm chữa cháy dùng chung |
1.00 | tổ | Trung Quốc | 68.867.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bơm hút khô |
1.00 | tổ | Trung Quốc | 61.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bơm nước ngọt sinh hoạt (bao gồm gộp khởi động, rơ le áp suất) |
2.00 | tổ | Hàn Quốc | 11.701.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Quạt thông gió buồng máy (quạt đảo chiều) |
2.00 | tổ | Trung Quốc | 52.129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Két nước thải (két rời) |
1.00 | chiếc | Việt Nam | 31.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Két nước đáy tàu (két rời) |
2.00 | chiếc | Việt Nam | 14.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Quạt thông gió, điều hòa và thiết bị khác |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
75 | Quạt hút thông gió sinh hoạt |
2.00 | chiếc | Việt Nam | 1.672.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Cửa chớp thông gió + nắp đóng kín thời tiết |
6.00 | cái | Việt Nam | 5.479.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Quạt treo tường cabin lái |
2.00 | cái | Việt Nam | 975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Quạt đầu giường |
6.00 | cái | Việt Nam | 488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Điều hòa nhiệt độ ca bin lái và phụ kiện lắp đặt |
1.00 | bộ | Việt Nam | 27.846.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Điều hòa nhiệt độ buồng thuyền viên và phụ kiện lắp đặt |
1.00 | bộ | Việt Nam | 18.792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Trang thiết bị điện |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
82 | Các thiết bị điện chính |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
83 | Ắc quy |
10.00 | bình | Việt Nam | 4.976.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Tủ nạp điện ắc quy |
2.00 | bộ | Việt Nam | 15.324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bộ đổi nguồn |
4.00 | bộ | Việt Nam | 5.885.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bảng điện chính |
1.00 | bộ | Việt Nam | 117.133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bảng điện vô tuyến và nghi khí hàng hải NID |
1.00 | bộ | Việt Nam | 11.141.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bảng điện vô tuyến và nghi khí hàng hải ENID |
1.00 | bộ | Việt Nam | 17.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bảng điện chiếu sáng số 1 (LD-1) |
1.00 | bộ | Việt Nam | 9.776.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Hộp công tắc chiếu sáng ngoài (OLP) |
1.00 | bộ | Việt Nam | 2.591.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bảng điện 1 chiều |
1.00 | bộ | Việt Nam | 6.601.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bảng phân phối nạp ắc quy |
1.00 | bộ | Việt Nam | 8.347.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Hộp điện bờ |
1.00 | bộ | Việt Nam | 8.326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Hộp khởi động, điều khiển neo kèm bộ tay chang điều khiển (kèm theo thiết bị) |
1.00 | chiếc | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Hộp khởi động, báo động... máy lái (kèm theo thiết bị) |
2.00 | chiếc | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Hộp khởi động động cơ bơm, quạt (kèm phụ kiện) |
6.00 | chiếc | Việt Nam | 58.508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Panel các nút ấn từ xa bơm chữa cháy |
1.00 | bộ | Việt Nam | 2.229.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Hộp nút ấn dừng sự cố trên cabin |
1.00 | bộ | Việt Nam | 627.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Hộp nút ấn dừng sự cố bơm nước thải |
1.00 | bộ | Việt Nam | 627.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Thiết bị chỉ báo, cảnh báo... |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
101 | Hệ thống báo cháy |
1.00 | trạm | Trung Quốc | 41.094.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Hệ thống tín hiệu chuông công vụ, báo động |
1.00 | bộ | Việt Nam | 7.662.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tay chuông truyền lệnh, 2 máy 2 vị trí kèm cáp |
2.00 | Bộ | Việt Nam | 27.164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Hệ thống thông thoại |
1.00 | bộ | Việt Nam | 22.985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Hệ thống chuông báo động sỹ quan máy |
1.00 | bộ | Việt Nam | 3.483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Hệ thống báo động cửa kín nước mở |
1.00 | bộ | Việt Nam | 3.483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Thiết bị chiếu sáng, sinh hoạt |
1 | Tàu | Việt Nam | 59.739.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đèn hàng hải, đèn pha |
1 | Tàu | Trung Quốc | 115.626.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dây cáp điện (Cáp điện tàu thuỷ chuyên dụng thỏa mãn tiêu chuẩn JIS C3410 hoặc tiêu chuẩn tương đương) |
1 | Tàu | Hàn Quốc | 303.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Thiết bị điện, vật tư khác |
1 | Tàu | Việt Nam | 75.398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Thiết bị hàng hải, VTĐ và thông tin tiến hiệu |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
112 | Trang bị máy VTĐ |
1 | Tàu | Việt Nam | 143.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Trang bị nghi khí hàng hải, thiết bị khác |
1 | Tàu | Việt Nam | 598.816.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Thiết bị an toàn và trang bị theo tàu |
0 | . | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
115 | Thiết bị cứu hoả |
1 | Tàu | Việt Nam | 40.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Thiết bị cứu sinh & tín hiệu |
1 | Tàu | Việt Nam | 217.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Trang bị hàng hải |
1 | Tàu | Việt Nam | 16.637.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Thiết bị bảo dưỡng và dự phòng |
1 | Tàu | Việt Nam | 25.521.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đồ dùng sinh hoạt thuyền viên |
1 | Tàu | Việt Nam | 50.997.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.