Package 08: Building a new service ship for the Quang Tri Maritime Port Authority

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 08: Building a new service ship for the Quang Tri Maritime Port Authority
Bidding method
Online bidding
Tender value
24.803.996.367 VND
Publication date
10:15 03/08/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
116/QĐ-CVHHQT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Quang Tri Maritime Port Authority
Approval date
02/08/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0200366989

SON HAI SHIPBUILDING ONE MEMBER LIMITED COMPANY

24.773.909.430 VND 82 24.773.909.430 VND 219 day 05/08/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0400100009 Song Thu Corporation Did not pass the technical evaluation

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
VẬT TƯ VỎ
0 . Trung Quốc Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Nhôm tấm
10342.38 kg Trung Quốc 218.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Nhôm hình
1598.29 kg Trung Quốc 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Nhôm đặc
21.44 kg Trung Quốc 226.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Nhôm ống
778.91 kg Trung Quốc 249.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Ống thép đen liền
561.08 kg Trung Quốc 57.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Ống Inox
664.16 kg Trung Quốc 326.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Inox tấm 316
3.79 kg Trung Quốc 216.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Hệ cửa, nắp hầm
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Hệ cửa sổ
14.00 cái Việt Nam 16.390.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Hệ cửa ra vào, cửa nội boong
5.00 cái Việt Nam 41.432.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Hệ nắp hầm
11.00 cái Việt Nam 22.884.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Nội thất, cách nhiệt, chống cháy
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cabin lái
1 buồng Việt Nam 121.332.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Phòng đệm dưới boong (Sn15-18)
1 buồng Việt Nam 7.244.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Phòng ngủ thuyền viên
1 buồng Việt Nam 57.396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Nhà bếp
1 buồng Việt Nam 42.564.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Nhà vệ sinh
1 buồng Việt Nam 20.158.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Vách, sàn, trần nội thất
1 tàu Việt Nam 526.760.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Vật liệu - phụ kiện khác
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Cao su chống va cùng phụ kiện lắp đặt
44.00 m Việt Nam 3.622.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cực chống ăn mòn cùng phụ kiện lắp đặt
12.00 cái Việt Nam 1.602.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Xích lan can kèm móc mở
12.00 bộ Việt Nam 697.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Sơn
1.00 tàu Việt Nam 403.088.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Phụ tùng - phụ kiện đường ống
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Phần van các hệ thống
95 Cái Việt Nam 3.902.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Phần phụ kiện các hệ thống
1.00 tàu Việt Nam 206.671.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Cút, bích, ống giảm
1.00 tàu Việt Nam 203.425.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Nhiên liệu
1.00 tàu Việt Nam 28.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Vật tư phục vụ sản xuất
1.00 tàu Việt Nam 727.363.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Trang thiết bị boong, neo, lái
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Thiết bị lái
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Máy lái điện thuỷ lực
1.00 hệ Việt Nam 250.740.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Hệ ống thủy lực; rắc co thủy lực, giá kẹp ống, ống mềm…
1.00 bộ Việt Nam 20.895.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Hệ trục lái + Bánh lái
2.00 hệ Việt Nam 210.482.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Thiết bị neo - chằng buộc
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Tời neo điện kiểu nằm, 01 tang xích, 01 tang cô dây
1.00 bộ Việt Nam 306.460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Neo độ bám cao
1.00 chiếc Việt Nam 15.044.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Xích neo và phụ kiện (ma ní ren, ma ní xoay, mắt nối)
100.00 m Việt Nam 390.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Bàn chặn xích kèm con lăn
1.00 bộ Việt Nam 5.572.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Mở nhanh xích
1.00 bộ Việt Nam 2.786.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Máng trượt neo
1.00 bộ Việt Nam 3.845.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Miệng thả xích neo
1.00 cái Việt Nam 1.254.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Cọc bích đôi buộc tàu
4.00 cái Việt Nam 2.090.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Dây ném dài 30m + Quả ném cao su
1.00 cái Việt Nam 418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Cáp buộc tàu Vinylon
260.00 m Việt Nam 68.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Hệ xuồng công tác
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Xuồng công tác
1.00 bộ Việt Nam 350.618.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Cẩu xuồng
1.00 bộ Việt Nam 223.047.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Giá để xuồng công tác
1.00 bộ Việt Nam 6.965.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Máy và trang thiết bị động lực
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Máy chính và thiết bị đồng bộ (cho phép điều khiển tại 2 vị trí: cabin lái và buồng máy), kèm tay điều khiển ga-số, đồng hồ hiển thị thông số máy trên cabin
2.00 tổ Mỹ 3.566.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Bầu tiêu âm cho máy chính
2.00 cái Việt Nam 36.218.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Phụ tùng dự trữ cho máy chính
1.00 bộ Mỹ 120.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Hộp số
2.00 chiếc Hàn Quốc 831.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Máy phát điện chính
1.00 tổ Anh 1.300.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Máy phát điện dự phòng
1.00 tổ Anh 938.321.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Phụ tùng dự trữ cho máy phát điện chính
1.00 bộ Anh 71.397.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Chân vịt đồng
2.00 cái Việt Nam 259.516.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Hệ trục chân vịt và các chi tiết
2.00 bộ Việt Nam 438.405.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Càng trục chân vịt và các chi tiết
2.00 bộ Việt Nam 93.192.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Hệ xả ướt máy chính
2.00 hệ Việt Nam 20.895.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Hệ xả máy phát
2.00 hệ Việt Nam 9.751.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Bơm tay nước đáy tàu
1.00 tổ Trung Quốc 6.904.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Bơm tay dầu đốt dự phòng
1.00 tổ Trung Quốc 6.904.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Bơm dầu đốt
1.00 tổ Trung Quốc 19.166.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Bơm nước thải
1.00 tổ Trung Quốc 38.982.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Bơm chữa cháy dùng chung
1.00 tổ Trung Quốc 68.867.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Bơm hút khô
1.00 tổ Trung Quốc 61.721.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Bơm nước ngọt sinh hoạt (bao gồm gộp khởi động, rơ le áp suất)
2.00 tổ Hàn Quốc 11.701.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Quạt thông gió buồng máy (quạt đảo chiều)
2.00 tổ Trung Quốc 52.129.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Két nước thải (két rời)
1.00 chiếc Việt Nam 31.865.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Két nước đáy tàu (két rời)
2.00 chiếc Việt Nam 14.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Quạt thông gió, điều hòa và thiết bị khác
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Quạt hút thông gió sinh hoạt
2.00 chiếc Việt Nam 1.672.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Cửa chớp thông gió + nắp đóng kín thời tiết
6.00 cái Việt Nam 5.479.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Quạt treo tường cabin lái
2.00 cái Việt Nam 975.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Quạt đầu giường
6.00 cái Việt Nam 488.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Điều hòa nhiệt độ ca bin lái và phụ kiện lắp đặt
1.00 bộ Việt Nam 27.846.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Điều hòa nhiệt độ buồng thuyền viên và phụ kiện lắp đặt
1.00 bộ Việt Nam 18.792.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Trang thiết bị điện
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Các thiết bị điện chính
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Ắc quy
10.00 bình Việt Nam 4.976.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Tủ nạp điện ắc quy
2.00 bộ Việt Nam 15.324.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Bộ đổi nguồn
4.00 bộ Việt Nam 5.885.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Bảng điện chính
1.00 bộ Việt Nam 117.133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Bảng điện vô tuyến và nghi khí hàng hải NID
1.00 bộ Việt Nam 11.141.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Bảng điện vô tuyến và nghi khí hàng hải ENID
1.00 bộ Việt Nam 17.364.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Bảng điện chiếu sáng số 1 (LD-1)
1.00 bộ Việt Nam 9.776.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Hộp công tắc chiếu sáng ngoài (OLP)
1.00 bộ Việt Nam 2.591.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Bảng điện 1 chiều
1.00 bộ Việt Nam 6.601.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Bảng phân phối nạp ắc quy
1.00 bộ Việt Nam 8.347.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Hộp điện bờ
1.00 bộ Việt Nam 8.326.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Hộp khởi động, điều khiển neo kèm bộ tay chang điều khiển (kèm theo thiết bị)
1.00 chiếc Việt Nam 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Hộp khởi động, báo động... máy lái (kèm theo thiết bị)
2.00 chiếc Việt Nam 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Hộp khởi động động cơ bơm, quạt (kèm phụ kiện)
6.00 chiếc Việt Nam 58.508.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Panel các nút ấn từ xa bơm chữa cháy
1.00 bộ Việt Nam 2.229.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Hộp nút ấn dừng sự cố trên cabin
1.00 bộ Việt Nam 627.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Hộp nút ấn dừng sự cố bơm nước thải
1.00 bộ Việt Nam 627.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Thiết bị chỉ báo, cảnh báo...
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Hệ thống báo cháy
1.00 trạm Trung Quốc 41.094.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Hệ thống tín hiệu chuông công vụ, báo động
1.00 bộ Việt Nam 7.662.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Tay chuông truyền lệnh, 2 máy 2 vị trí kèm cáp
2.00 Bộ Việt Nam 27.164.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Hệ thống thông thoại
1.00 bộ Việt Nam 22.985.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Hệ thống chuông báo động sỹ quan máy
1.00 bộ Việt Nam 3.483.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Hệ thống báo động cửa kín nước mở
1.00 bộ Việt Nam 3.483.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Thiết bị chiếu sáng, sinh hoạt
1 Tàu Việt Nam 59.739.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Đèn hàng hải, đèn pha
1 Tàu Trung Quốc 115.626.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Dây cáp điện (Cáp điện tàu thuỷ chuyên dụng thỏa mãn tiêu chuẩn JIS C3410 hoặc tiêu chuẩn tương đương)
1 Tàu Hàn Quốc 303.102.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Thiết bị điện, vật tư khác
1 Tàu Việt Nam 75.398.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Thiết bị hàng hải, VTĐ và thông tin tiến hiệu
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Trang bị máy VTĐ
1 Tàu Việt Nam 143.670.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Trang bị nghi khí hàng hải, thiết bị khác
1 Tàu Việt Nam 598.816.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Thiết bị an toàn và trang bị theo tàu
0 . Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Thiết bị cứu hoả
1 Tàu Việt Nam 40.140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Thiết bị cứu sinh & tín hiệu
1 Tàu Việt Nam 217.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Trang bị hàng hải
1 Tàu Việt Nam 16.637.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Thiết bị bảo dưỡng và dự phòng
1 Tàu Việt Nam 25.521.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Đồ dùng sinh hoạt thuyền viên
1 Tàu Việt Nam 50.997.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8601 Projects are waiting for contractors
  • 1127 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1900 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25353 Tender notices posted in the past month
  • 40446 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second