Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303146953 | B & H CO, LTD |
7.289.172.000 VND | 7.289.172.000 VND | 169 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0313176347 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI BẢO HỘ LAO ĐỘNG ĐỨC TÂM | Rated 3 | |
2 | vn0303147121 | SÔNG LA TECHNICAL EQUIPMENT CO ., LTD | Rated 2 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Túi đựng đồ nghề làm việc trên cao chuyên dụng |
316 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Nón bảo hộ lao động (nón nhựa màu trắng) |
242 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 357.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Kính bảo hộ che mặt (gắn trên nón an toàn) |
170 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 223.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây đai an toàn trung thế (chính + phụ, 02 móc khóa điều chỉnh) |
217 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dây đai an toàn trung thế (dây quàng phụ loại ngắn 1,7m) |
15 | Sợi | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hộp bảo vệ chống té cao trung thế |
9 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Găng cách điện hạ thế |
145 | Đôi | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Găng tay cách điện trung thế |
106 | Đôi | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ủng cách điện trung thế |
13 | Đôi | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ty leo trụ BTLT |
315 | Cây | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 67.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ty neo xoắn (chân vịt) |
81 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bút thử điện hạ thế trực tiếp |
192 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thiết bị dò điện cao áp cá nhân (110V-22,8kV, đai đeo) |
52 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Sào thao tác trung thế 35kV |
56 | Cây | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Sào tiếp đất lưu động cao áp 110kV |
2 | Cây | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Sào tiếp đất lưu động trung thế (từ 2,8 đến 3,2m) |
40 | Cây | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Sào phát quang đường dây 35kV |
11 | Cây | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 22.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bộ thử điện trung thế đèn còi |
62 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ tiếp đất lưu động cao áp (66 - 110kV) |
11 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ tiếp đất lưu động cao áp (66 - 110kV) sử dụng cho dây 700mm2 |
8 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ tiếp đất trung thế (loại mỏ vịt) |
72 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bộ tiếp đất hạ thế Aptomat |
59 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ tiếp đất hạ thế đa năng |
98 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ tiếp đất hạ thế cho dây bọc - phần cố định (4 đầu/bộ) |
100 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đèn chiếu sáng |
118 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kìm cắt dây AC bằng nhông |
21 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Máy khoan búa, vặn vít bằng Pin |
32 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 8.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Máy khoan điện động lực cầm tay |
9 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 5.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bạc nylon để dụng cụ đồ nghề |
89 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Máy vặn bulông (pin) |
61 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Kích 0,75 tấn |
20 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 3.712.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tifo |
6 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 5.643.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Máy cưa phát quang (máy cưa xích cầm tay, động cơ xăng) |
17 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Máy đo điện trở đất |
10 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 8.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Megometer 2500V |
9 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 12.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Megometer 5000V |
3 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 20.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế |
36 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đồng hồ đo V.O.M |
6 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Máy đo kiểm tra cos phi |
10 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 18.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đèn pha xử lý sự cố (100W) |
40 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 623.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Thang nhôm rút loại 5m |
63 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 6.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Thang nhôm rút loại 3,8m |
9 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thiết bị thử dây an toàn |
7 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 29.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dây thừng |
90 | Mét | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cọc tiêu và thanh nối cảnh báo an toàn |
10 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ống nhòm |
2 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 10.840.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ống nhòm nhìn đêm |
2 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 22.275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mô hình thực hành cấp cứu (nữa người có monitor) |
2 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bình bột loại 8kg |
26 | Bình | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bình bột loại 25kg |
1 | Bình | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 3.490.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bình C02 loại 5kg |
47 | Bình | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 1.009.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bình CO2 loại 30kg |
1 | Bình | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 8.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Mũ chữa cháy |
40 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Quần áo chữa cháy |
40 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 772.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Găng tay chữa cháy |
47 | Đôi | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 134.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ủng chữa cháy |
40 | Đôi | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 378.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Mặt nạ lọc độc (đáp ứng QCVN 10;2012/BLĐTBXH) |
54 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 817.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đèn pin (độ sáng 200lm, chịu nước IPX4) |
24 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Rìu cứu nạn (trọng lượng 2 kg, cán dài 90 cm, chất liệu thép cacbon cường độ cao) |
24 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Xà beng (một đầu nhọn, một đầu dẹt; dài 100cm) |
20 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Búa tạ (thép cacbon cường độ cao, nặng 5 kg, cán dài 50 cm) |
21 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kìm cộng lực (dài 60 cm, tải cắt 60 kg) |
22 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Túi sơ cứu loại A (Theo Thông tư số 19/2016/TT- BYT ngày 30 tháng 6 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế) |
18 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cáng cứu thương (kích thước 186 cm x51 cm x 17 cm; tải trọng 160 kg) |
21 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 2.227.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cáp tời xe cẩu hotline {khả năng tời (dây thừng đơn): 66,72kN ≈ 6,8 tấn} |
35 | Mét | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Kẹp thảm |
20 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Khăn lau sillicon kích thước 20x25cm, trọng lượng 16gram/cái, 1 hộp 50 cái (dùng để lau vệ sinh cần cách điện xe cẩu, xe gàu, sào hotline và các dụng cụ hotline) |
12 | Hộp | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 6.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Kìm răng mỏ bằng cách điện hạ thế |
6 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 2.599.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Kìm cắt cách điện hạ thế |
6 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 2.302.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Kìm nhọn cách điện hạ thế |
6 | Cái | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bộ tua vít 10 chi tiết |
6 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bộ tuýp từ 08 đến 32mm |
6 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 4.752.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bộ cờ lê từ 08 đến 24mm |
6 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 876.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bộ tuốc nơ vít (4 cây vít dẹp 5x100mm, 6.5x150mm, 3x75mm, 6.5x38mm; 4 cây vít bake PH2x150mm, PH1x100mm, PH0x75mm, PH2x38mm) |
6 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bộ vít lục giác (T10-T50) |
6 | Bộ | Theo Bảng ĐTKT và PVCC đính kèm trong HSDT | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close