Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2801167318 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VIỆT HÙNG và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TÂN THANH PHƯƠNG | 8.885.453.300 VND | 8.885.453.000 VND | 3 tháng |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VIỆT HÙNG | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TÂN THANH PHƯƠNG | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tường ốp gỗ, gỗ melamin |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
60.89 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.950.000 | |
2 | Tường ốp gỗ tiêu âm melamin |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp caosunon, 01 lớp bông thủy tinh, 01 lớp túi khi cát tường 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
60 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
3 | Ốp gỗ cột hội trường |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
33.26 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
4 | Ốp gỗ đục lỗ tiêu âm cột |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp caosunon, 01 lớp bông thủy tinh, 01 lớp túi khi cát tường 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
17 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.235.000 | |
5 | Tường ốp gỗ tiêu âm melamin |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp caosunon, 01 lớp bông thủy tinh, 01 lớp túi khi cát tường 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
186.4 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
6 | Ốp gỗ cột hội trường |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
65.52 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
7 | Ốp gỗ đục lỗ tiêu âm cột |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp caosunon, 01 lớp bông thủy tinh, 01 lớp túi khi cát tường 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
40.28 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.235.000 | |
8 | Bộ phông mành rèm hội trường sân khấu vải nhung, may kiểu chiết múi, độ chun 2,5 lần (cao 3,6m) |
Trung Quốc
|
64.8 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Trung Quốc | 1.450.000 | |
9 | Tường ốp gỗ, gỗ melamin |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
60.89 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.950.000 | |
10 | Tường ốp gỗ tiêu âm melamin |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp caosunon, 01 lớp bông thủy tinh, 01 lớp túi khi cát tường 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
60 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
11 | Ốp gỗ cột hội trường |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
33.26 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
12 | Ốp gỗ đục lỗ tiêu âm cột |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
17 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.235.000 | |
13 | Rèm lá dọc văn phòng |
Trung Quốc
|
407.81 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Trung Quốc | 984.000 | |
14 | Rèm lá dọc văn phòng |
Trung Quốc
|
407.81 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Trung Quốc | 984.000 | |
15 | Tường ốp gỗ, gỗ melamin |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
60.89 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.950.000 | |
16 | Tường ốp gỗ tiêu âm melamin |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp caosunon, 01 lớp bông thủy tinh, 01 lớp túi khi cát tường 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
60 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
17 | Ốp gỗ cột hội trường |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
33.26 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
18 | Ốp gỗ đục lỗ tiêu âm cột |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp caosunon, 01 lớp bông thủy tinh, 01 lớp túi khi cát tường 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
17 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.235.000 | |
19 | Rèm lá dọc văn phòng |
Trung Quốc
|
320.93 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Trung Quốc | 984.000 | |
20 | Rèm lá dọc |
Trung Quốc
|
75.46 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Trung Quốc | 984.000 | |
21 | Rèm lá dọc văn phòng |
Trung Quốc
|
355.54 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Trung Quốc | 984.000 | |
22 | Tường ốp gỗ, gỗ melamin |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
50.89 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.950.000 | |
23 | Tường ốp gỗ tiêu âm melamin |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp caosunon, 01 lớp bông thủy tinh, 01 lớp túi khi cát tường 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
45 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
24 | Ốp gỗ cột hội trường |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
21.26 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
25 | Ốp gỗ đục lỗ tiêu âm cột |
01 lớp đà gỗ MDF xanh chống ẩm 17mm, 01 lớp caosunon, 01 lớp bông thủy tinh, 01 lớp túi khi cát tường 01 lớp Gỗ MDF xanh chống ẩm 12mm phủ melamin
|
12 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.235.000 | |
26 | Rèm lá dọc văn phòng |
Trung Quốc
|
415.01 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Trung Quốc | 984.000 | |
27 | Rèm lá dọc văn phòng |
Trung Quốc
|
355.54 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Trung Quốc | 984.000 | |
28 | Cáp CU/XLPE/FR/PVC-(4Cx6)mm2 cấp nguồn màn hình led sảnh tầng 1 |
Cadisun
|
46 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 145.200 | |
29 | Cáp CU/XLPE/FR/PVC-(1Cx6)mm2 cấp nguồn màn hình led sảnh tầng 1 |
Cadisun
|
46 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 39.500 | |
30 | Aptomat 3 pha 80A |
Mitsubishi
|
2 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 595.000 | |
31 | Lắp đặt Cáp kéo dài 10 mét - dùng cho thiết bị hội thảo |
Cadisun
|
2 | Cuộn | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 4.550.000 | |
32 | Dây cáp tín hiệu loa CU/PVC (2Cx1,5)mm2 |
Cadisun
|
185 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 81.500 | |
33 | Lắp đặt Ống ghen PVC luồn bảo vệ dây D20(bao gồm phụ kiện) |
Vanlock
|
150 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 57.050 | |
34 | Lắp đặt Dây loa chuyên nghiệp 2x1,5mm - chống nhiễu |
Cadisun
|
200 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 195.000 | |
35 | Lắp đặt Dây micro chuyên nghiệp 1x2x0.22mm2 |
Klotz
|
100 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Germany | 142.000 | |
36 | Cáp CU/XLPE/FR/PVC-(4Cx16)mm2 cấp nguồn màn hình led phòng hội trường tầng 3 |
Cadisun
|
65 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 315.200 | |
37 | Cáp CU/XLPE/FR/PVC-(1Cx16)mm2 dây tiếp địa màn hình led phòng hội trường tầng 3 |
Cadisun
|
65 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 88.500 | |
38 | Aptomat 3 pha 100A |
Mitsubishi
|
2 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 595.000 | |
39 | Lắp đặt Cáp kéo dài 10 mét - dùng cho thiết bị hội thảo |
Cadisun
|
2 | Cuộn | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 4.550.000 | |
40 | Dây cáp tín hiệu loa CU/PVC (2Cx1,5)mm2 |
Cadisun
|
185 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 81.500 | |
41 | Lắp đặt Ống ghen PVC luồn bảo vệ dây D20(bao gồm phụ kiện) |
Vanlock
|
150 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 57.050 | |
42 | Lắp đặt Cáp kéo dài 10 mét - dùng cho thiết bị hội thảo |
Cadisun
|
2 | Cuộn | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 4.550.000 | |
43 | Dây cáp tín hiệu loa CU/PVC (2Cx1,5)mm2 |
Cadisun
|
160 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 81.500 | |
44 | Lắp đặt Ống ghen PVC luồn bảo vệ dây D20(bao gồm phụ kiện) |
Vanlock
|
140 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 57.050 | |
45 | Lắp đặt Cáp kéo dài 10 mét - dùng cho thiết bị hội thảo |
Cadisun
|
2 | Cuộn | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 4.550.000 | |
46 | Dây cáp tín hiệu loa CU/PVC (2Cx1,5)mm2 |
Cadisun
|
185 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 81.500 | |
47 | Lắp đặt Ống ghen PVC luồn bảo vệ dây D20(bao gồm phụ kiện) |
Vanlock
|
150 | m | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 57.050 | |
48 | Ghế băng chờ 4 chỗ thép mạ khu công nghệ thông tin |
Ghế hòa phát GPC02-4
|
16 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
49 | Quầy lễ tân + 02 ghế lễ tân |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
2 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 8.150.000 | |
50 | Tủ gửi đồ 01 |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
11.28 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.450.000 | |
51 | Tủ gửi đồ 02 |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
11.28 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.450.000 | |
52 | Ghế quầy lễ tân |
Ghế hòa phát SG528H-2C
|
10 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.320.000 | |
53 | Bàn |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
20 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.982.000 | |
54 | Ghế họp (Ghê hòa phát hoặc tương đương chân quỳ) |
Ghế hòa phát mã GL401
|
20 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.485.000 | |
55 | Bảng đèn chạy chữ led điện tử kt : 1mx12m |
Việt Nam
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 40.000.000 | |
56 | Bàn họp báo |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
38 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 3.135.000 | |
57 | Ghế họp |
Ghế hòa phát mã GL401
|
94 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.485.000 | |
58 | Bàn chủ tọa |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
1 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 3.750.000 | |
59 | Ghế chủ tọa |
Ghế hòa phát mã GL401
|
1 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | |
60 | Bàn |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
8 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 3.400.000 | |
61 | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da |
Ghế hòa phát TC01B
|
132 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.350.000 | |
62 | Bục đặt tượng và tượng Bác hồ |
Việt Nam
|
1 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.500.000 | |
63 | Bục phát biểu |
Việt Nam
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 5.150.000 | |
64 | Biển Quốc hiệu ĐCSVNQVMN dài 0,7m x 10 m, chất liệu mica, chữ nổi, khung nhôm viền xung quanh |
Việt Nam
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 11.500.000 | |
65 | Bộ sao vàng búa liềm mica |
Việt Nam
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 3.150.000 | |
66 | Bàn |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
45 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.982.000 | |
67 | Ghế họp (Ghế xuân hòa hoặc tương đương chân quỳ) |
Ghế hòa phát mã GL401
|
45 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.485.000 | |
68 | Ghế sofa quây tròn đường kính D = 5m |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, đệm bọc nỉ gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
15.7 | md | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.520.000 | |
69 | Bàn ghế tiếp khách ngoài trời gồm 01 bàn tròn + 4 ghế |
Theo chi tiết thiết kế
|
8 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.850.000 | |
70 | Bộ sofa gồm:01 ghế băng dài; 02 ghế đơn; 01 bàn nước |
Gỗ tần bì tự nhiên, sơn PU, đệm bọc da gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 15.000.000 | |
71 | Bàn làm việc phó giám đốc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.550.000 | |
72 | Tủ phụ dưới bàn làm việc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 5.675.000 | |
73 | Ghế phó giám đốc |
Ghế hòa phát mã SG1020
|
1 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 3.850.000 | |
74 | Tủ sau bàn phó giám đốc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
12.96 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.450.000 | |
75 | Bàn ghế tiếp khách ngoài trời gồm 01 bàn tròn + 4 ghế (lô gia). |
Theo chi tiết thiết kế
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.850.000 | |
76 | Bộ sofa to gồm: 01 ghế băng 3 chỗ ngồi; 02 ghế băng 2 chỗ ngồi; 01 bàn nước; 02 đôn |
Gỗ tần bì tự nhiên, sơn PU, đệm bọc da gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 20.000.000 | |
77 | Bàn làm việc giám đốc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 8.550.000 | |
78 | Tủ phụ dưới bàn làm việc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 5.675.000 | |
79 | Ghế giám đốc |
Ghế hòa phát SG912
|
1 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 3.850.000 | |
80 | Tủ sau bàn giám đốc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
15 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.450.000 | |
81 | Bộ đèn trang trí |
Việt Nam
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 3.085.000 | |
82 | Hệ tủ trang trí bên trái bàn giám đốc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
15 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.450.000 | |
83 | Bộ đèn trang trí |
Việt Nam
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 3.085.000 | |
84 | Bàn làm việc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
1 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 4.500.000 | |
85 | Ghế bàn làm việc |
Ghế hòa phát
|
1 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 4.500.000 | |
86 | Tủ tài liệu kết họp ngăn treo quần áo |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
5.16 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.450.000 | |
87 | Bộ sofa gồm: 01 ghế băng dài; 02 ghế đơn; 01 bàn nước |
Gỗ tần bì tự nhiên, sơn PU, đệm bọc da gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 15.000.000 | |
88 | Bàn làm việc phó giám đốc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.550.000 | |
89 | Tủ phụ dưới bàn làm việc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 5.675.000 | |
90 | Ghế phó giám đốc |
Ghế hòa phát mã SG1020
|
1 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 3.850.000 | |
91 | Tủ sau bàn phó giám đốc |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
12.96 | m2 | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.450.000 | |
92 | Bàn |
Gỗ MDF xanh chống ẩm phủ melamin, gia công sản xuất theo bản vẽ thiết kế chi tiết.
|
40 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.982.000 | |
93 | Ghế họp (Ghê hòa phát oặc tương đương chân quỳ) |
Ghế hòa phát mã GL401
|
40 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 1.485.000 | |
94 | Bàn inox |
Việt Nam
|
16 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.500.000 | |
95 | Bàn ăn inox công nghiệp 6 chỗ |
Việt Nam
|
27 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 2.500.000 | |
96 | Máy chiếu + màn chiếu 180inch + giá treo máy chiếu |
PT-LB386-Panasonic/Dalite
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | China | 30.500.000 | |
97 | Master Unit - Bộ điều khiển trung tâm của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-780 CE E01/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 48.150.000 | |
98 | Chairman Unit - Máy chủ tịch của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-781 E02/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 10.720.000 | |
99 | Delegate Unit - Máy đại biểu của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-782 E02/TOA
|
18 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 10.385.000 | |
100 | Standard Mic - Micro dành riêng cho máy chủ tịch và máy đại biểu của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-904/TOA
|
19 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 5.575.000 | |
101 | Micro không dây cầm tay (1 tay micro) |
WS-420-AS EF4/TOA
|
2 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Taiwan | 14.500.000 | |
102 | Amply Mixer ClassD 240W, MP3 - Tăng âm số liền mixer |
A-3224DM-AS 1 F00/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 25.500.000 | |
103 | Loa âm trần 15W |
PC-2852 F00/TOA
|
12 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 2.215.000 | |
104 | Tủ Rack chuyên dụng âm thanh 15U D600 * Kích thước : H.750*W.600*D.600 |
15UD600/USS
|
1 | tủ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.360.000 | |
105 | Màn hình LCD 55 inch + kệ để tivi |
UA55AU7700KXXV/SamSung
|
1 | cái | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 15.500.000 | |
106 | Bàn trộn Mixer CMS 1600-3, 100-240V, 12 Mic/Line + 4 Mic/Stereo Line Channels, 6 x AUX, Dual 24bit Stereo Effects, USB Audio Interface |
DC-CMS1600-3-MIG/Dynacord
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Germany | 92.150.000 | |
107 | Loa toàn dải Full range Electrovoice 15", công suất liên tục 400W, công suất đỉnh 1600W |
EKX-15-AP-Electro/Voice
|
2 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | China | 35.000.000 | |
108 | Loa siêu trầm Electrovoice 15", công suất liên tục 400W, công suất đỉnh 1600W |
EKX-15S-AP-Electro/Voice
|
2 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | China | 35.500.000 | |
109 | Loa toàn dải vỏ nhựa lắp cố định (có kèm bộ gá) Electro-Voice, 100 watt/ 70/100V (6,5; 12.5; 25; 50; 100W), 1 x 8", hướng tính 100˚ x 100˚ |
ZX1I-100T-HE-Electro/Voice
|
4 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Mexico | 31.500.000 | |
110 | Cục âm ly công suất Power Amplifier 2x1400w |
L2800FD-EU/Dynacord
|
2 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | China | 46.500.000 | |
111 | Amply Electro-Voice 2 x 400W /4Ohms, 2x 200W / 8Ohms, 400W/100V/70V |
D170386 (PA 2400T)-Electro/Voice
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | China | 52.500.000 | |
112 | Míc Cardioid dynamic vocal microphone with switch |
ND76S-Electro/Voice
|
2 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | China | 10.850.000 | |
113 | Bộ micro không dây cầm tay, dải tần UHF (560-596MHz), bao gồm: Bộ phát cầm tay RE-HHT, đầu micro loại điện động ND76 và bộ thu RE3-RX |
RE3-ND76-5H-Electro/Voice
|
2 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Taiwan | 39.626.700 | |
114 | Micro để bàn/ để bục độ nhạy cao loại tụ điện dài 18 inch |
PC DESKTOP-18-Electro/Voice
|
2 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | USA | 1.000.000 | |
115 | Tủ Rack chuyên dụng âm thanh 15U D600 * Kích thước : H.750*W.600*D.600 |
15UD600/USS
|
1 | tủ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.360.000 | |
116 | Màn hình LED 2500x7500 |
V760/DH7512 P4/SCREE
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | China | 355.000.000 | |
117 | Master Unit - Bộ điều khiển trung tâm của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-780 CE E01/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 48.150.000 | |
118 | Chairman Unit - Máy chủ tịch của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-781 E02/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 10.720.000 | |
119 | Delegate Unit - Máy đại biểu của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-782 E02/TOA
|
13 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 10.385.000 | |
120 | Standard Mic - Micro dành riêng cho máy chủ tịch và máy đại biểu của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-904/TOA
|
14 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 5.575.000 | |
121 | Micro không dây cầm tay (1 tay micro) |
WS-420-AS EF4/TOA
|
2 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Taiwan | 14.500.000 | |
122 | Amply Mixer ClassD 240W, MP3 - Tăng âm số liền mixer |
A-3224DM-AS 1 F00/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 25.500.000 | |
123 | Loa âm trần 15W |
PC-2852 F00/TOA
|
12 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 2.215.000 | |
124 | Tủ Rack chuyên dụng âm thanh 15U D600 * Kích thước : H.750*W.600*D.600 |
15UD600/USS
|
1 | tủ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.360.000 | |
125 | Master Unit - Bộ điều khiển trung tâm của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-780 CE E01/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 48.150.000 | |
126 | Chairman Unit - Máy chủ tịch của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-781 E02/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 10.720.000 | |
127 | Delegate Unit - Máy đại biểu của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-782 E02/TOA
|
11 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 10.385.000 | |
128 | Standard Mic - Micro dành riêng cho máy chủ tịch và máy đại biểu của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-904/TOA
|
12 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 5.575.000 | |
129 | Micro không dây cầm tay (1 tay micro) |
WS-420-AS EF4/TOA
|
2 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Taiwan | 14.500.000 | |
130 | Amply Mixer ClassD 240W, MP3 - Tăng âm số liền mixer |
A-3224DM-AS 1 F00/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 25.500.000 | |
131 | Loa âm trần 15W |
PC-2852 F00/TOA
|
10 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 2.215.000 | |
132 | Tủ Rack chuyên dụng âm thanh 15U D600 * Kích thước : H.750*W.600*D.600 |
15UD600/USS
|
1 | tủ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.360.000 | |
133 | Master Unit - Bộ điều khiển trung tâm của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-780 CE E01/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 48.150.000 | |
134 | Chairman Unit - Máy chủ tịch của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-781 E02/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 10.720.000 | |
135 | Delegate Unit - Máy đại biểu của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-782 E02/TOA
|
19 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 10.385.000 | |
136 | Standard Mic - Micro dành riêng cho máy chủ tịch và máy đại biểu của hệ thống hội thảo kỹ thuật số |
TS-904/TOA
|
20 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 5.575.000 | |
137 | Micro không dây cầm tay (1 tay micro) |
WS-420-AS EF4/TOA
|
2 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Taiwan | 14.500.000 | |
138 | Bàn trộn CMS 1000-3, 100-240V, 6 Mic/Line + 4 Mic/Stereo Line Channels, 6 x AUX, Dual 24 bit Stereo Effects, USB Audio Interface |
DC-CMS1000-3-MIG/Dynacord
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Germany | 73.000.000 | |
139 | Amply công suất 240W |
P-2240 H/TOA
|
1 | thiết bị | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 17.500.000 | |
140 | Loa âm trần 15W |
PC-2852 F00/TOA
|
12 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Indonesia | 2.215.000 | |
141 | Tủ Rack chuyên dụng âm thanh 15U D600 * Kích thước : H.750*W.600*D.600 |
15UD600/USS
|
1 | tủ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.360.000 | |
142 | Máy chiếu + màn chiếu 180inch |
PT-LB386-Panasonic/Dalite
|
1 | bộ | Chi tiết tại Chương V – E-HSMT | China | 30.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.