Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0400573929 | CÔNG TY TNHH HUY HÙNG HIỆP |
6.459.870.000 VND | 0 | 6.459.870.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng ghế gỗ mầm non (Loại 1) |
GBG(2000x300x200)
|
2 | cái | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 920.000 | |
2 | Ghế trẻ mầm non nhựa đúc (Loại 2) |
GMGN(385x370x520)
|
25 | cái | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 220.000 | |
3 | Ghế trẻ mầm non nhựa đúc (Loại 3) |
GMGN(370x350x530)
|
120 | cái | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 131.000 | |
4 | Ghế trẻ mầm non nhựa đúc (Loại 4) |
GMGN(260x260x280)
|
80 | cái | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 128.000 | |
5 | Ghế trẻ mầm non nhựa đúc (Loại 5) |
GMGN(340x360x510)
|
100 | cái | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 131.000 | |
6 | Bàn học sinh mầm non bằng nhựa đúc (loại 1) |
BMGN(610x610-480-520-560)
|
40 | cái | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 1.385.000 | |
7 | Bàn học sinh mầm non bằng nhựa (loại 2) |
BMGN(950x410x530)
|
70 | cái | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 545.000 | |
8 | Bàn ghế học sinh mầm non (gỗ) |
BMGG(900x450x520)+GMGG(260x260x330-260)
|
80 | Bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 1.305.000 | |
9 | Bàn ghế nhựa đúc mầm non (1bàn + 02 ghế) |
BMGX(950x410x530)+GMGN(260x260x330-260)
|
580 | Bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 945.000 | |
10 | Bàn ghế nhựa đúc mầm non (1bàn + 04 ghế) |
BMGN(610x610-480-520-560)+GMGN(340x360x510)
|
65 | Bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 1.920.000 | |
11 | Ghế học sinh tiểu học |
GTHG(350x320x370-630)
|
40 | cái | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 340.000 | |
12 | Bàn ghế gỗ học sinh tiểu học |
BTHG(1200x450x660)+GTHG(350x350x400-700)
|
2.142 | bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 1.335.000 | |
13 | Bàn ghế đọc học sinh THCS (1bàn + 6 ghế) |
BĐHS(1600x1000x700)+GĐG(400x400x900)
|
6 | bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 4.450.000 | |
14 | Bàn ghế trong lớp học sinh THCS (gỗ) |
GCSG(360x400x410-850)+BCSG(1200x450x720)
|
1.706 | bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 1.365.000 | |
15 | Bàn ghế học sinh THPT gỗ nhóm 4 |
BPTG(1200x420x720)+GCSG(360x400x410-850)
|
84 | bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 1.700.000 | |
16 | Bàn Ghế nhựa đúc giáo viên mầm non |
BGVN(900x480x550)+GMGN(260x260x350)
|
16 | bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 1.505.000 | |
17 | Bàn ghế giáo viên (gỗ tự nhiên) |
BGVG(1200x600x750)+GTG(450x450x450-900)
|
40 | bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 2.670.000 | |
18 | Bàn ghế để máy tính giáo viên |
BVTG(1200x600x750)+GL109(580x600x955-1080)
|
4 | bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 2.670.000 | |
19 | Bàn ghế làm việc giáo viên |
BLVG(1800x800x750)+GTG(400x400x1000)
|
2 | bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 4.950.000 | |
20 | Bàn ghế đọc giáo viên (1bàn +12ghế) |
BHG(2000x1200x760)+GĐG(400x400x900)
|
2 | bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật quy định tại “Bảng số 4. Yêu cầu kỹ thuật” Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật trong Chương V - Phạm vi cung cấp. | Việt Nam | 9.900.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.