Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303147121 | SÔNG LA TECHNICAL EQUIPMENT CO ., LTD |
6.100.908.000 VND | 6.100.908.000 VND | 90 day | 08/09/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0303146953 | LIÊN DANH B VÀ H – BHLĐ VIỆT NAM | B & H CO, LTD | Rated 2 |
2 | vn0302939396 | DAI AN TOAN LABOUR SAFETY PRODUCTION & TRADING COMPANY LTD | Capable experience does not meet the requirements of E-HSMT. | |
3 | vn0101771418 | LIÊN DANH B VÀ H – BHLĐ VIỆT NAM | VIET NAM LABOUR PROTECTION JOINT STOCK COMPANY | Rated 2 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Túi đựng đồ nghề làm việc trên cao chuyên dụng |
253 | cái | TDC/Sông La/Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Nón bảo hộ lao động (nón nhựa màu trắng) |
600 | cái | HP241R/Dynamic (PIP)/Canada (Nhập khẩu từ Saf-T-Gard Mỹ) | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dây đai an toàn trung thế (chính + phụ, 02 móc khóa điều chỉnh) |
207 | bộ | H117+H117B/Adela/Đài Loan | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hộp bảo vệ chống té cao (trung thế) |
10 | bộ | Blocfor 1.8A ESD M10 M47/Tractel/Pháp | 5.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Găng cách điện hạ thế |
173 | đôi | YS102-13-04/Yotsugi/Nhật Bản | 968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Găng tay cách điện trung thế |
118 | đôi | YS101-32-03/04/Yotsugi/Nhật Bản | 4.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ủng cách điện trung thế |
8 | đôi | YS112-01-07/08/Yotsugi/Nhật Bản | 4.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ty leo trụ |
467 | cây | L135KG/Sông La/Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bút thử điện hạ thế trực tiếp |
210 | cái | DAP-06/Multi/Nhật Bản | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thiết bị dò điện cao áp cá nhân (110V-22,8kV, đai đeo) |
34 | cái | 287 SVD/Sew/Đài Loan | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Sào thao tác trung thế 35kV |
48 | cây | VTT 29537 1/6/Ritz/Brazil | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Sào tiếp đất lưu động trung thế |
31 | cây | RC403-0294/Ritz/Brazil | 17.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Sào cách điện đo chiều cao đường dây |
8 | cây | M50/Hastings/Mỹ | 25.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Sào phát quang đường dây 35kV |
9 | cây | VMR-90L + RH2106-4 + RM4455-26A/Ritz/Brazil | 23.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ thử điện trung thế đèn còi |
49 | bộ | HV-PRO/Hiệp Phát Thành/Việt Nam | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ tiếp đất trung thế (loại mỏ vịt) |
67 | bộ | MV60/Sông La/Việt Nam | 1.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bộ tiếp đất hạ thế Aptomat |
39 | bộ | ATM/Sông La/Việt Nam | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bộ tiếp đất hạ thế đa năng |
75 | bộ | LV 400P/Sông La/Việt Nam | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đèn chiếu sáng trên nón nhựa BHLĐ |
105 | cái | STD-T9/Guangdong/Trung Quốc | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kềm cắt dây AC bằng nhông |
21 | cái | 7118/Jenny Tools/Mỹ | 12.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Máy khoan búa, vặn vít bằng pin |
39 | cái | M12 FPD2-0X/Milwaukee/Mỹ sản xuất tại Trung Quốc | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Máy khoan điện động lực cầm tay |
23 | cái | 1515/Devon/Trung Quốc | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bạc nylon để dụng cụ đồ nghề |
177 | cái | BDDC/Vina/Việt Nam | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Máy vặn bulông (pin) |
46 | cái | M12 FIWF12-0X/Milwaukee/Mỹ sản xuất tại Trung Quốc | 8.426.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Kích 0,75 tấn |
11 | cái | VA-0.75/Kawasaki (Nhập khẩu từ nhà máy Hangzhou Apollo)/Trung Quốc | 1.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tifo |
9 | cái | NHS-1600/Kawasaki (Nhập khẩu từ nhà máy Hangzhou Apollo)/Trung Quốc | 4.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cóc kẹp dây 2 tấn |
10 | cái | AL-20KN/Hitool/Nhật | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cóc kẹp dây 3 tấn |
14 | cái | AL-LARGE 30/Hitool/Nhật | 3.652.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Máy cưa phát quang (máy cưa xích cầm tay, động cơ xăng) |
16 | cái | 445eII/Husqvarna/Thụy Điển | 12.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Máy đo điện trở đất |
7 | cái | 4105A/Kyoritsu/Thái Lan | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Megometer 2500V |
11 | cái | 3121B/Kyoritsu/Nhật Bản | 13.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Megometer 5000V |
1 | cái | 3125A/Kyoritsu/Thái Lan | 22.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế |
20 | cái | 2002PA/Kyoritsu/Thái Lan | 4.928.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đồng hồ đo V.O.M |
6 | cái | 6410DM/Sew/Đài Loan | 3.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Máy đo kiểm tra cos phi |
8 | cái | 6600/PROVA/Đài Loan | 18.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đèn pha xử lý sự cố (100W) |
43 | cái | SDT-049/Guangdong/Trung Quốc | 1.023.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thang nhôm rút loại 5m |
41 | cái | TLS53040AL/Fushifeng (Sản xuất từ nhà máy Yongkang Fushi)/Trung Quốc | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Thiết bị thử dây an toàn |
5 | cái | TB-1E/Sông La/Việt Nam | 29.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Megometer 500V |
5 | cái | 3165/Kyoritsu/Thái Lan | 3.982.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dây đai an toàn trung thế (dây quàng phụ loại ngắn) |
64 | sợi | H117B/Adela/Đài Loan | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cáp tời dựng trụ trung, ha áp (35 mét/bộ cáp tời) |
105 | mét | SL12/ Hoàng Nam/Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đèn cảnh báo nguy hiểm |
10 | cái | RKH-002/Thái Sơn/Việt Nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máy đo điện dung |
1 | cái | MT-5110/Pro'skit/Trung Quốc | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máy thử thứ tự pha hạ áp |
3 | cái | UT262E/UNI-T/Trung Quốc | 3.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ty neo xoắn (chân vịt) |
25 | cái | TN/Sông La/Việt Nam | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kìm ép thủy lực 12T |
5 | cái | HCT-12042/Bete (Sản xuất từ nhà máy Xianheng)/Trung Quốc | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cọc tiêu và thanh nối cảnh báo an toàn |
38 | bộ | CT/Garan/Việt Nam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kính bảo vệ mắt chống cháy và tia UV (Bảo vệ an toàn cho mắt đối với các dị vật bên ngoài, đồng thời chống chói trong quá trình thi công hotline) |
2 | cái | Y85/MAGID/Nhập khẩu từ Saf-T-Gard Mỹ | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Khăn lau sillicon kích thước 20x25cm, trọng lượng 16gram/cái, 1 hộp 50 cái (dùng để lau vệ sinh cần cách điện xe cẩu, xe gàu, sào hotline và các dụng cụ hotline) |
13 | hộp | S-1/Polywater/Mỹ | 4.719.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Sào tiếp đất lưu động cao áp (110kV) |
2 | cây | FLV08958-4/Ritz/Brazil | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Máy dò khí SF6 MC 110kV |
1 | bộ | XP-1A/HV HIPOT/Trung Quốc | 21.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bình chữa cháy bột loai 8kg |
25 | bình | TMK-VJ-ABC/8KG/Tomoken/Nhật SX tại Việt Nam | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bình chữa cháy C02 loại 5kg |
36 | bình | TMK-VJ-CO2/5KG/Tomoken/Nhật SX tại Việt Nam | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kìm bấm đầu cáp mạng CAT6 |
2 | cái | 808-376H/Pro'skit/Đài Loan | 704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ TEST dây cáp mạng Lan |
2 | bộ | NF-3468/Noyafa/Trung Quốc | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bút soi quang |
1 | cây | MT-7510/Pro'skit/Trung Quốc | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kìm tuốt sợi quang |
1 | cây | 8PK-326/Pro'skit/Đài Loan | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Dao cắt sợi quang |
1 | cái | FB-1688/Pro'skit/Trung Quốc | 5.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close