Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0310456681 | DEFENSE INDUSTRY TECHNICAL MATERIAL ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
4.736.714.510 VND | 4.736.714.510 VND | 12 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108489682 | HT ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY | DO NOT COMPETE ON PRICE WITH OTHER CONTRACTOR |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | C-47nF-50V-5%-0603-X7R-AEC-Q200 |
14 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | R-2,2kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
42 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | C-47μF-25V-10%-1206-X7R-AEC-Q200 |
28 | Cái | Mỹ | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | R-2,7KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
18 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | C-47μF-50V-PC-cắm |
36 | Cái | Đài Loan | 4.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | R-20KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
340 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp Bluetooth |
6 | Cái | Mỹ | 10.149.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | R-22KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
58 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp BUC và MP |
16 | Cái | Mỹ | 13.134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | R-22Ω-1/10W-1%-0603-Thick Film |
18 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp BUC và OMT |
6 | Cái | Mỹ | 15.422.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | R-22Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
276 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | CAP CER 0.1UF 250V - 1206-C0G, NP0 |
18 | Cái | Mỹ | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | R-22Ω-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
12 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp LNB và ADMUX |
6 | Cái | Mỹ | 13.929.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | R-22Ω-1/4W-5%-1206-Thick Film-AEC-Q200 |
42 | Cái | Đài Loan | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp LNB và MP |
16 | Cái | Mỹ | 12.437.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | R-27KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
14 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp mạng RJ11 |
48 | Cái | Mỹ | 2.487.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | R-27kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
126 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cáp mạng RJ45 |
48 | Cái | Mỹ | 2.487.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | R-27KΩ-1/4W-5%-0805-Thick Film-AEC-Q200 |
28 | Cái | Đài Loan | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cáp nối BUC và Rotary Joint |
6 | Cái | Mỹ | 12.437.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | R-2k-1/2W-1%-1206-Thick Film |
18 | Cái | Đài Loan | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cáp RX với Rotary Joint |
6 | Cái | Mỹ | 12.139.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | R-2KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film |
12 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cáp SMA nối dài RG316, SMAJW |
6 | Cái | Mỹ | 2.487.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | R-3,3KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
196 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cáp Tune |
6 | Cái | Mỹ | 9.750.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | R-300kΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
94 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | CMC 5.18mH 4.3A 2LN TH |
6 | Cái | Trung Quốc | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | R-300Ω-1W-5%-2512-Thick Film |
6 | Cái | Mỹ | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | CON2X5 SMD 2.54MM |
14 | Cái | Trung Quốc | 11.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | R-330Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
32 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | CON2X8 SMD 2.54MM |
14 | Cái | Trung Quốc | 11.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | R-330Ω-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
28 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cổng DB15 Đực 15 Chân Cong 90 Độ Mạ vàng 2 Hàng Hàn PCB, Khoảng cách chân 2.77mm, 5A 500V |
18 | Cái | Trung Quốc | 613.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | R-33KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
14 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cổng DB15 Đực 15 Chân Cong 90 Mạ Vàng 2 Hàng Hàn PCB, độ Khoảng cách chân 2.77mm, 5A 500V |
6 | Cái | Nhật Bản | 613.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | R-36.2kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
42 | Cái | Mỹ | 24.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cổng DB9 Đực 9 Chân Cong 90 Độ 2 tầng Mạ Vàng 2 Hàng Hàn PCB. Khoảng cách chân 2.77mm, 5A 500V |
6 | Cái | Trung Quốc | 784.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | R-36kΩ-1/4W-10%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
18 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cổng DB9 Đực 9 Chân Cong 90 độ Mạ Vàng 2 Hàng Hàn PCB, 2 tầng, Khoảng cách chân 2.77mm, 5A 500V |
12 | Cái | Nhật Bản | 784.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | R-36KΩ-1/4W-5%-0805-Thick Film-AEC-Q200 |
12 | Cái | Mỹ | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cổng DB9 Đực 9 Chân Cong 90 Độ Mạ vàng 2 Hàng Hàn PCB, Khoảng cách chân 2.77mm, 5A 500V |
12 | Cái | Trung Quốc | 784.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | R-3KΩ-1/10W-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
12 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cổng DC3 14 chân 2 hàng 2.54 chân thẳng |
6 | Cái | Trung Quốc | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | R-4,7KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film |
6 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cổng DC3 16 Chân 2 Hàng 2.54mm Chân Thẳng 500V 1A |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | R-4,7KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
300 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cổng DC3 26 chân 2 hàng 2.54mm chân cong 90 độ |
6 | Cái | Trung Quốc | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | R-4,7KΩ-1/2W-1%-1206-Thick Film |
18 | Cái | Mỹ | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cổng DC3 26 Chân 2 Hàng 2.54mm Chân Thẳng 500V 1A |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | R-4.7KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
16 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cổng kết nối DB9 Cái vỏ kim loại |
36 | Cái | Nhật Bản | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | R-470Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
48 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cổng Mini USB thẳng, 5-DIP |
6 | Cái | Mỹ | 17.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | R-47KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
134 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cổng RJ45 Cái 8P8C 8 Chân Không LED 16x21mm |
14 | Cái | Mỹ | 316.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | R-47kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
14 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Công tắc 2 chấu 15A |
16 | Cái | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | R-51Ω-1/10W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
18 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Công tắc DIP Switch dán SMD 4 bit 1.27mm |
24 | Cái | Mỹ | 84.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | R-51Ω-mảng-1206-dán-Thick Film-AEC-Q200 |
58 | Cái | Mỹ | 14.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | CONN F JACK STR 75OHM SOLDER |
20 | Cái | Mỹ | 3.415.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | R-680Ω-1/10W-1%-0603-Thick Film |
12 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | CONN SMA STR 50OHM SOLDER |
64 | Cái | Mỹ | 2.722.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | R-680Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
66 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | CONNECTOR 2X5 2.54MM |
14 | Cái | Trung Quốc | 11.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | R-750Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
128 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | CONNECTOR 2X8 2.54MM |
14 | Cái | Trung Quốc | 11.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | RES SMD 18.2K OHM 1% 1/10W 0603-Thick Film |
12 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | CONNECTOR 6 CHÂN TRÒN 2.54 MM |
84 | Cái | Trung Quốc | 11.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | RES SMD 26.1K OHM 1% 1/10W 0603-Thick Film |
6 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | CONNECTOR 7 CHÂN TRÒN 2.54 MM |
42 | Cái | Trung Quốc | 11.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | RES SMD 31.6K OHM 1% 1/10W 0603-Thick Film |
24 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Connector đực 2.54mm 13 chân thẳng đứng |
6 | Cái | Hàn Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | RES SMD 45.3K OHM 1% 1/10W 0603-Thick Film |
6 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Connector XH2.54 4 chân thẳng đứng |
6 | Cái | Hàn Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | SWITCH Omron 250VAC 3A SPDT SS-5_SPDT |
6 | Cái | Mỹ | 31.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cuộn Cảm Dán SMD 4.7uH 2.5A 20% |
246 | Cái | Trung Quốc | 16.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Thạch anh 25Mhz 3225 4 chân SMD +/-15ppm 8pF |
18 | Cái | Đài Loan | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cuộn Cảm Dán SMD 4.7uH 3.0A 20%, size 5.8 x 5.2 x 4.5mm |
6 | Cái | Đài Loan | 16.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Thạch anh 32,768 kHz 3x8 mm, +/- 20ppm 12pF |
6 | Cái | Đài Loan | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cuộn Cảm Dán SMD 4.7uH 7.2A 20%, size 8.3×8.3×4.5mm |
6 | Cái | Đài Loan | 16.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Thạch anh Dán 5032 10Mhz 2 pin |
14 | Cái | Mỹ | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cuộn Cảm Dán SMD 1280-4R7 4.7uH 10A 20%, size 12 x 12 x 8mm |
12 | Cái | Đài Loan | 16.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Tụ nhôm 220uF 10V 20% 6.3x7.7mm |
12 | Cái | Mỹ | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cuộn Cảm Dán SMD 4.7uH 7.2A 20%, size 8.3×8.3×4.5mm |
6 | Cái | Trung Quốc | 16.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cuộn cảm dán SMD CD53 5852 4R7 2,5A-AEC-Q200 |
18 | Cái | Mỹ | 16.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cuộn chặn Z-600Ω-0,3A-0603(742792651)-AEC-Q200 |
14 | Cái | Mỹ | 17.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đầu cắm MS27642T11Z4PA |
8 | Cái | Mỹ | 6.368.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đầu cắm MS27642T11Z4PA, loại đực |
16 | Cái | Mỹ | 4.079.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đầu cắm MS31542A22-14S, loại Cái |
8 | Cái | Mỹ | 6.169.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đầu cắm MS31542A22-14S, loại đực |
16 | Cái | Mỹ | 3.980.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đầu cắm PT03E12-4S, loại Cái |
8 | Cái | Mỹ | 6.138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đầu cắm PT03E12-4S, loại đực |
16 | Cái | Mỹ | 4.158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đầu cắm VG95387R83APN, loại Cái |
8 | Cái | Mỹ | 5.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đầu cắm VG95387R83APN, loại đực |
16 | Cái | Mỹ | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đầu chuyển đổi N-SMA mặt bích |
16 | Bộ | Mỹ | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Đầu connector 2 pin, 2.54 mm |
44 | Cái | Trung Quốc | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đầu connector 3 pin, 3.96 mm |
33.6 | Cái | Trung Quốc | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Đầu connector 4 pin, 2.54 mm |
35.2 | Cái | Trung Quốc | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đầu connector 8 pin, 2.54 mm |
35.2 | Cái | Trung Quốc | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đầu cos dẹp |
24 | Cái | Trung Quốc | 13.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đầu cos ϕ6 |
112 | Cái | Trung Quốc | 13.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Đầu cosse chữ Y SV1.25-4S, vỏ màu đen |
6 | Cái | Trung Quốc | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đầu cosse chữ Y SV1.25-4S, vỏ màu đỏ |
6 | Cái | Trung Quốc | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đầu cosse chữ Y SV1.25-4S, vỏ màu xanh lá |
12 | Cái | Trung Quốc | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đầu cosse tab Cái 6.35x0.8mm |
42 | Cái | Trung Quốc | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đầu jack F connector nối dây cáp đồng trục RG316 RG174, F Cái ren ngoài |
6 | Bộ | Mỹ | 1.831.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đầu kết nối GPS tròn kín khít |
8 | Bộ | Hàn Quốc | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Đầu kết nối nguồn AC 3P8W 60A/3PH 250V REC.SPLF, loại Cái |
8 | Cái | Trung Quốc | 6.138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Đầu kết nối nguồn AC 3P8W 60A/3PH 250V REC.SPLF, loại đực |
16 | Cái | Trung Quốc | 5.247.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đầu kết nối nguồn kín khít |
8 | Cái | Hàn Quốc | 6.435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Đầu kết nối nguồn kín khít nạp pin |
16 | Bộ | Hàn Quốc | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Đầu kết nối RF Cái N Mạ vàng |
24 | Cái | Mỹ | 2.574.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Đầu kết nối RJ11 kín khít |
8 | Bộ | Mỹ | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đầu kết nối RJ45 kín khít |
24 | Bộ | Mỹ | 8.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đầu kết nối SCK-12-2P |
12 | Cái | Hàn Quốc | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Đầu kết nối SCK-12-4P |
6 | Cái | hàn Quốc | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Đầu KF2510 2.54mm 10 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A |
14 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Đầu KF2510 2.54mm 2 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A |
60 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Đầu KF2510 2.54mm 3 Chân Thẳng Xuyên Lỗ |
74 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Đầu KF2510 2.54mm 3 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A |
202 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Đầu KF2510 2.54mm 4 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A |
14 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Đầu nối dây cáp đồng trục chuẩn MMCX đực RG178 (MMCX vuông) |
6 | Cái | Trung Quốc | 2.029.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Đầu Nối RF Cái SMA Cái 2 Lỗ Mạ vàng |
70 | Cái | Mỹ | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Đầu nối SCK 12 2R |
12 | Cái | Hàn Quốc | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Đầu nối SMA vuông ren trong dùng cáp RG178 |
6 | Cái | Mỹ | 2.623.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Đầu RF Cái Chân Thẳng Hàn PCB Mạ vàng, 50 Ohm |
12 | Cái | Mỹ | 3.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Đầu VH-2A 3.96mm 2 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 7A |
58 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Đầu VH-3A 3.96mm 3 Chân Thẳng Xuyên Lỗ |
6 | Cái | Trung Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Đầu VH-3A 3.96mm 3 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 7A |
28 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Đầu VH-6A 3.96mm 6 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 7A |
14 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Đầu XH 2.54mm 2 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A |
156 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Đầu XH 2.54mm 3 Chân Thẳng Xuyên Lỗ |
12 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Đầu XH 2.54mm 4 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A |
6 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Đầu XH 2.54mm 4 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A |
56 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Dây bọc nhiễu mạ bạc, phi 4 |
27.6 | m | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Dây bọc nhiễu mạ bạc, phi 6 |
37.8 | m | Trung Quốc | 123.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Dây Bus VH3.96 Cái-Cái 3 Tiếp Điểm 3.96mm Dài 20cm Dây nhiều màu, đầu VH3.96: 3 (3x1) |
12 | Cái | Trung Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Dây Bus VH3.96 Cái-Cái 6 tiếp điểm 3.96mm Dài 15cm |
6 | Cái | Trung Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Dây Bus XH2.54 1 Đầu Cái 2 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 20cm |
18 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Dây Bus XH2.54 1 Đầu Cái 3 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 20cm Dây nhiều màu, 3(3x1) |
6 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Dây Cáp IDC Cái-Cái Cùng Hướng 16 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 40cm |
6 | Cái | Trung Quốc | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Dây Cáp IDC Cái-Cái Cùng Hướng 26 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 10cm |
6 | Cái | Trung Quốc | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Dây cos 2 chấu 1,2x0,5m |
80 | Sợi | Mỹ | 26.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Dây cos 3 chấu 0,8x0,4m |
80 | Sợi | Mỹ | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Dây cos 3 chấu 1,2x0,5m |
80 | Sợi | Mỹ | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Dây điện 3 lõi ϕ1,5 |
80 | m | Việt Nam | 31.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Dây điện đơn lõi nhiều sợi ϕ3 màu đen |
88 | m | Việt Nam | 26.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Dây điện đơn lõi nhiều sợi ϕ3 màu đỏ |
88 | m | Việt Nam | 26.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Dây điện lõi nhiều sợi màu đen, 18AWG |
3.6 | m | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Dây điện lõi nhiều sợi màu đỏ, 18AWG |
6 | m | Việt Nam | 24.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Dây điện lõi nhiều sợi màu trắng, 18AWG |
12.6 | m | Việt Nam | 24.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Dây điện nhiều lõi 20AWG màu vàng |
24 | Cái | Việt Nam | 19.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Dây điện nhiều lõi 20AWG màu xanh dương |
51.6 | Cái | Việt Nam | 19.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Dây điện nhiều lõi 20AWG màu xanh lá |
51.6 | Cái | Việt Nam | 19.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Dây điện nhiều lõi 24AWG màu đen |
38.4 | Cái | Việt Nam | 14.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Dây điện nhiều lõi 24AWG màu đỏ |
47.4 | Cái | Việt Nam | 14.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Dây điện nhiều lõi 24AWG màu vàng |
47.4 | Cái | Việt Nam | 14.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Dây điện nhiều lõi 24AWG màu xanh dương |
33 | Cái | Việt Nam | 14.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Dây điện nhiều lõi 24AWG màu xanh lá |
33 | Cái | Việt Nam | 14.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Dây KF2510 1 Đầu Cái 10 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 30cm. Dây nhiều màu, đầu KF2510: 10 (10x1)" |
6 | Cái | Trung Quốc | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Dây KF2510 1 đầu Cái 3 tiếp điểm 2.54mm Dài 30cm |
28 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Dây KF2510 1 Đầu Cái 3 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 30cm. Dây nhiều màu, đầu KF2510 |
6 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Dây KF2510 1 Đầu Cái 4 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 30cm. Dây nhiều màu, đầu KF2510: 4 (4x1) |
6 | Cái | Trung Quốc | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Dây nguồn 3 chấu |
16 | Sợi | Trung Quốc | 26.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Dây nguồn AC |
8 | Cái | Việt Nam | 244.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Dây nguồn DC |
8 | Cái | Việt Nam | 244.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Dây RF chuyển đổi đầu SMA sang F cable RG178 15CM SMA-F vuông |
32 | Cái | Mỹ | 2.450.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Dây RF chuyển đổi đầu SMA sang MMCX cable RG178 15CM SMA-MMCX vuông |
6 | Cái | Mỹ | 2.450.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Dây sạc |
8 | Cái | Việt Nam | 244.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Dây Tín Hiệu 3 Lõi Chống Nhiễu 0.15mm |
9 | m | Việt Nam | 24.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Dây tín hiệu RF RG178 Cable |
6 | Cái | Mỹ | 2.227.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Dây trung tần RX |
6 | Cái | Mỹ | 12.672.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Dây trung tần RX, TX đến Rotary Joint |
12 | Cái | Mỹ | 11.385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Dây trung tần TX |
6 | Cái | Mỹ | 12.672.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Điện trở 10 KOhm 1% 1/10 W 0603 |
67.2 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Điện trở 100 KOhm 1% 1/10 W 0603 |
115.2 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | FILTER SAW 434MHZ 6SMD |
6 | Cái | Mỹ | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Giắc cao tần Amphenol 172117 |
14 | Cái | Mỹ | 2.341.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Hàng Rào Cái Đôi 2.54mm 10 Chân 2 Hàng Cao 8.5mm Xuyên Lỗ |
42 | Cái | Trung Quốc | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Hàng Rào Cái Đôi 2.54mm 12 Chân 2 Hàng Cao 11.8mm Xuyên Lỗ |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Hàng Rào Cái Đôi 2.54mm 16 Chân 2 Hàng Cao 8.5mm Xuyên Lỗ |
42 | Cái | Trung Quốc | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Hàng Rào Cái Đơn 2.54mm 12 Chân 1 Hàng Cao 11.8mm Xuyên Lỗ |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Hàng Rào Cái Đơn 2.54mm 14 Chân 1 Hàng Cao 11.8mm Xuyên Lỗ, 1x14 chân, nhựa cao 8.5mm |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Hàng Rào Cái Đơn 2.54mm 4 Chân 1 Hàng Cao 11.8mm Xuyên Lỗ, 1x4 chân, nhựa cao 8.5mm |
12 | Cái | Trung Quốc | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Hàng Rào Đực Đôi 2.54mm 40 Chân 2 Hàng Cao 11.2mm Xuyên Lỗ |
52 | Cái | Trung Quốc | 11.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Hàng rào đực đôi 2.54mm 80 chân 2 hàng cao 11.2mm xuyên lỗ |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Hàng Rào Đực Đôi 2.54mm 80 Chân 2 Hàng Cao 11.2mm Xuyên Lỗ Chân Mạ Vàng 2x40 chân |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Hàng Rào Đực Đơn 2.54mm 40 Chân 1 Hàng Cao 11.2mm Xuyên Lỗ Mạ Vàng 1x40 chân, Mạ vàng |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Hàng Rào Đực Đơn 2.54mm 40 Chân 1 Hàng Cao 11.2mm Xuyên Lỗ. 1x40 chân" |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Hàng rào đực đơn 2.54mm 40 chân 1 hàng cao 11.2mm xuyên lỗ, mạ vàng |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Hàng rào đực đơn 2.54mm 40 chân 1 hàng cao 25mm Xuyên lỗ |
6 | Cái | Nhật Bản | 11.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Hệ thống khung bệ đỡ |
8 | Cái | Việt Nam | 9.800.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Hệ thống khung cân chỉnh |
8 | Cái | Việt Nam | 13.933.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Header CH3.96 đực 6 chân cong 90 độ |
6 | Cái | Trung Quốc | 8.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | KCD4-6P Công Tắc ON-OFF Màu Đỏ 6 Chân 16A |
6 | Cái | Mỹ | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Kết nối nguồn SCK-12-2R |
18 | Cái | Hàn Quốc | 470.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | KF2510 Đầu Cái 2.54mm 3 Chân 1 Hàng |
6 | Cái | Trung Quốc | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | KF7.62-7 Terminal Khối Hàn PCB 7 Cực 20A 300V 7.62mm |
18 | Cái | Trung Quốc | 50.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Kim Bấm Dây Đầu Cái KF2510 2.54mm Mạ Thiếc Dây 26AWG |
12 | Cái | Trung Quốc | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | L - 100nH - 1206-Thick Film-AEC-Q200 |
12 | Cái | Đài Loan | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | L - 10uH - LDIA58-AEC-Q200 |
70 | Cái | Đài Loan | 16.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | L - 10uH -1812-AEC-Q200 |
28 | Cái | Đài Loan | 14.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | L - 4,7μH - 10% - 0805-AEC-Q200 |
18 | Cái | Đài Loan | 10.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | L - 4,7μH - 10% - LDIA58 |
6 | Cái | Đài Loan | 16.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | L - 47uH - 0603-AEC-Q200 |
12 | Cái | Mỹ | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | L - 6.8uH - 1206-AEC-Q200 |
42 | Cái | Mỹ | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | L - 6.8uH - 1210-AEC-Q200 |
28 | Cái | Mỹ | 12.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | L - 6.8uH - 1812-AEC-Q200 |
14 | Cái | Mỹ | 14.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | L - 6.8uH - 8x8mm-AEC-Q200 |
42 | Cái | Mỹ | 16.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | L -10uH- 40A (CMLS136E-3R3MS)-AEC-Q200 |
28 | Cái | Nhật Bản | 122.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | L- 2.2uH-10%-2.5A 5D28 5832 AEC-Q200 |
96 | Cái | Nhật Bản | 17.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | L- 3,3 uH-10%-2.5A CD32 3521 AEC-Q200 |
8 | Cái | Nhật Bản | 17.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | L- 4.7 uH-10%-2.5A CD32 3521 AEC-Q203 |
24 | Cái | Nhật Bản | 17.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | L- 4.7uH-10%-2.5A 1280 AEC-Q200 |
40 | Cái | Nhật Bản | 17.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | L- 47uH-10%-2.5A 1280 AEC-Q200 |
32 | Cái | Nhật Bản | 17.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | L- 47uH-10%-2.5A -5D28 5832 AEC-Q200 |
64 | Cái | Nhật Bản | 17.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | L- 6,8 uH-10%-2.5A CD32 3521 AEC-Q202 |
8 | Cái | Nhật Bản | 17.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | L-100nH-0805(55081013400)-AEC-Q200 |
28 | Cái | Nhật Bản | 10.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | L-10nH-0603-dán-AEC-Q200 |
46 | Cái | Nhật Bản | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | L-10uH-0603(GLFR1608T100K-LR)-AEC-Q200 |
98 | Cái | Mỹ | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | L-10uH-1812(744045008)-AEC-Q200 |
14 | Cái | Mỹ | 14.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | L-10μH-0805-AEC-Q200 |
28 | Cái | Mỹ | 10.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | L-10μH-dán 0603-AEC-Q200 |
112 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | L-1uH-5%-0603 |
24 | Cái | Đài Loan | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | L-1uH-5%-0603-AEC-Q200 |
64 | Cái | Đài Loan | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | L-2,2 uH-10%-2.5A CD32 3521 AEC-Q201 |
80 | Cái | Đài Loan | 17.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | L-2.2μH-1206 |
52 | Cái | Đài Loan | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | L-2.2μH-1206-AEC-Q200 |
66 | Cái | Đài Loan | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | L-22nH-0402-AEC-Q200 |
42 | Cái | Đài Loan | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Cổng RJ45 Cái Có LED Hanrun |
14 | Cái | Mỹ | 316.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | L-4,7nH-0603-AEC-Q200 |
62 | Cái | Đài Loan | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | 3364W-1-103E - Biến trở dán 10K |
6 | Cái | Mỹ | 8.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | L-4,7μH-50mA-10%-0805-AEC-Q200 |
6 | Cái | Đài Loan | 10.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | 3364W-1-103E - Biến trở dán 10K-AEC-Q200 |
30 | Cái | Mỹ | 8.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | L-47nH-0603-AEC-Q200 |
42 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Biến thế nguồn Boost |
8 | Cái | Trung Quốc | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | L-47μH-10%-0805-AEC-Q200 |
30 | Cái | Mỹ | 10.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Biến trở 10 KOhm 10 vòng |
6 | Cái | Mỹ | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | L-6,8uH-dán (6x6)-AEC-Q200 |
14 | Cái | Mỹ | 16.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Biến trở-3x3-MH005091-Thick Film-AEC-Q200 |
42 | Cái | Mỹ | 8.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Lọc FLT-SMD2 |
14 | Cái | Mỹ | 8.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Bộ Đầu Nối 5557, 5559 4.2mm 6 Chân 2 Hàng Kèm Kim Bấm Dây |
6 | Cái | Trung Quốc | 15.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Lõi ferrite chống nhiễu có vỏ nhựa |
60 | Cái | Đài Loan | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Bộ Đầu Nối VH3.96mm 2 Chân Thẳng Kèm Kim Bấm Dây |
6 | Cái | Trung Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Nút Nhấn 6x6mm Cao 10mm 4 Chân Xuyên Lỗ |
108 | Cái | Trung Quốc | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Bộ Đầu Nối VH3.96mm 3 Chân Thẳng Kèm Kim Bấm Dây |
24 | Cái | Trung Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Nút Nhấn Giữ 12x12mm 2 Chân Size: 12x12x10mm |
12 | Cái | Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Bộ Đầu Nối VH3.96mm 6 Chân Thẳng Kèm Kim Bấm Dây |
6 | Cái | Trung Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Phích nối 2 chân SCK-12-2P |
12 | Cái | Hàn Quốc | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bộ ghép nguồn và tín hiệu chống xoay |
6 | Cái | Mỹ | 129.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Phích nối 2 chân SCK-12-2R |
6 | Cái | Hàn Quốc | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Bộ Lọc Nguồn 1 Pha 6A 115/250V |
6 | Cái | Hàn Quốc | 346.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Phích nối 4 chân SCN-12-4R |
6 | Cái | Hàn Quốc | 514.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Bộ lọc thông dải - LNB băng Ku/VSAT BW850 |
8 | Cái | Mỹ | 9.799.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | R - 0,1Ω - 1/2W - 1% - 1812-Thick Film-AEC-Q200 |
42 | Cái | Đài Loan | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Bộ lọc thông dãi - LNB băng Ku/VSAT BW900 |
6 | Cái | Mỹ | 9.627.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | R - 0,22Ω - 1/4W - 1% - 1206-Thick Film-AEC-Q200 |
44 | Cái | Mỹ | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bộ lọc thông thấp - LNB băng Ku/VSAT |
14 | Cái | Mỹ | 8.751.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | R - 0.1 OHM - 3/4W - 1% - 2010-Thick Film-AEC-Q200 |
56 | Cái | Đài Loan | 12.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | C - 100pF - 100V - 10% - 0805-X7R-AEC-Q200 |
28 | Cái | Mỹ | 5.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | R - 1,8KΩ - 1/8W - 5% - 0805-Thick Film-AEC-Q200 |
6 | Cái | Mỹ | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | C - 10nF - 100V - 10% - 0603-X7R-AEC-Q200 |
14 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | R - 1KΩ - 1/4W - 5% - 1206-Thick Film-AEC-Q200 |
6 | Cái | Mỹ | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | C - 10uF - 50V - 10% - 1206-X7R-AEC-Q200 |
406 | Cái | Mỹ | 5.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | R - 22KΩ - 1/8W - 5% - 0805-Thick Film-AEC-Q200 |
12 | Cái | Mỹ | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | C - 10μF - 50V - 10% - 1206-X5R-AEC-Q200 |
72 | Cái | Mỹ | 5.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | R - 27K OHM - 3/4W - 5% - 2010-Thick Film-AEC-Q200 |
28 | Cái | Đài Loan | 12.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | C - 10μF - 50V - 10% - 1206-X7R-AEC-Q200 |
142 | Cái | Đài Loan | 5.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | R - 27KΩ - 1/10W - 5% - 0603-Thick Film-AEC-Q200 |
6 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | C - 18nF- 50V - 10% - 0402-X7R-AEC-Q200 |
14 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | R - 2KΩ - 1/10W - 5% - 0603-Thick Film-AEC-Q200 |
12 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | C - 220pF - 100V - 10% - 0603-X7R-AEC-Q200 |
48 | Cái | Đài Loan | 8.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | R - 3,9Ω - 1/10W - 1% - 0603-Thick Film-AEC-Q200 |
18 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | C - 220pF - 100V - 20% - 0603-X7R-AEC-Q200 |
78 | Cái | Đài Loan | 8.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | R - 33 OHM - 1/16W - 1% - 0402-Thick Film-AEC-Q200 |
14 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | C - 4,7μF - 50V - 10% - 1210-X7R-AEC-Q200 |
330 | Cái | Đài Loan | 10.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | R - 330 OHM - 1/16W - 1% - 0402-Thick Film-AEC-Q200 |
14 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | C - 4.7uF - 100V - 10% - 1206-X7R-AEC-Q200 |
42 | Cái | Đài Loan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | R - 37 KOHM - 1/10W - 5% - 0603-Thick Film-AEC-Q200 |
56 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | C - 4.7uF - 100V - 10% -1210-X7R-AEC-Q200 |
126 | Cái | Đài Loan | 24.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | R - 4,7KΩ - 1/4W - 5% - 1206-Thick Film-AEC-Q200 |
6 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | C-0,1μF(104)-100V-1206-X7R-AEC-Q200 |
14 | Cái | Đài Loan | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | R - 4,7KΩ - 1/8W - 5% - 0805-Thick Film-AEC-Q200 |
6 | Cái | Mỹ | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | C-0,1μF(104)-50V-5%-KPC-0603-X7R |
90 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | R - 470Ω - 1/8W - 5% - 0805-Thick Film-AEC-Q200 |
12 | Cái | Mỹ | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | C-0,1μF(104)-50V-5%-KPC-0603-X7R-AEC-Q200 |
2870 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | R - 51 OHM - 1/10W - 1% - 0603-Thick Film-AEC-Q200 |
84 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | C-0,5pF-50V-10%-0603-X7R-AEC-Q200 |
14 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | R - 560 OHM - 1/16W - 1% - 0402-Thick Film-AEC-Q200 |
14 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | C-10000pF(103)-50V-KPC-0603-X7R-AEC-Q200 |
568 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | R - 68KΩ - 1/10W - 5% - 0603-Thick Film-AEC-Q200 |
12 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | C-1000PF(102)-50V-5%-KPC-0603-X7R |
6 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | R - 82 OHM - 1/16W - 1% - 0402-Thick Film-AEC-Q200 |
14 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | C-1000PF(102)-50V-KPC-0603-X7R-AEC-Q200 |
320 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | R-0Ω-1%-0603-AEC-Q200 |
84 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | C-100pF-250V-5%-0603-X7R-AEC-Q200 |
154 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | R-0Ω-1%-0603-Thick Film |
6 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | C-100pF-50V-1%-KPC-0603-X7R-AEC-Q200 |
400 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | R-0Ω-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
776 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | C-100pF-50V-10%-0402-X7R-AEC-Q200 |
210 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | R-0Ω-1%-0603-X7R-AEC-Q200 |
28 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | C-100uF-100v-PC-10%-cắm |
84 | Cái | Đài Loan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | R-0Ω-1%-0805-Thick Film |
6 | Cái | Đài Loan | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | C-100μF-10V-10%-1206-X7R-AEC-Q200 |
56 | Cái | Mỹ | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | R-0Ω-1/4W-5%-1206-Thick Film-AEC-Q200 |
108 | Cái | Mỹ | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | C-10nF-50V-5%-0603-X7R-AEC-Q200 |
650 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | R-0Ω-1W-5%-2512-Thick Film-AEC-Q200 |
42 | Cái | Đài Loan | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | C-10pF-50V-5%-0603-X7R-AEC-Q200 |
96 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | R-0Ω-5%-0805-Thick Film-AEC-Q200 |
12 | Cái | Mỹ | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | C-10μF(106)-50V-5%-KPC-1210-X7R-AEC-Q200 |
196 | Cái | Mỹ | 10.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | R-1,5KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
18 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | C-10μF-25V-KPC-1206-X7R-AEC-Q200 |
420 | Cái | Mỹ | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | R-1,8KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
84 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | C-10μF-50V-1%-0805-X7R-AEC-Q200 |
924 | Cái | Mỹ | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | R-100KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
328 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | C-10μF-50V-10%-1206-X7R-AEC-Q200 |
154 | Cái | Mỹ | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | R-100Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
1102 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | C-10μF-50V-5%-0805-X7R |
30 | Cái | Mỹ | 2.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | R-100Ω-1/4W-1%-0805-Thick Film |
6 | Cái | Đài Loan | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | C-15pF-5%-0402-X7R-AEC-Q200 |
14 | Cái | Mỹ | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | R-10KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film |
42 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | C-1nF-50V-1%-0603-X7R-AEC-Q200 |
24 | Cái | Đài Loan | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | R-10KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
1158 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | C-1nF-50V-10%-0805-X7R-AEC-Q200 |
28 | Cái | Đài Loan | 2.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | R-10KΩ-1/2W-5%-1206-Thick Film-AEC-Q200 |
6 | Cái | Mỹ | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | C-1pF-50V-KPC-5%-0603-X7R-AEC-Q200 |
28 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | R-10kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
196 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | C-1μF(105)-50V-5%-KPC-0603 |
96 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | R-10kΩ-1/4W-1%-0805-Thick Film-AEC-Q200 |
6 | Cái | Đài Loan | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | C-1μF(105)-50V-5%-KPC-0603-X7R-AEC-Q200 |
534 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | R-10KΩ-1W-5%-2512-Thick Film |
18 | Cái | Đài Loan | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | C-1μF(105)-50V-5%-KPC-0805-X5R-AEC-Q200 |
12 | Cái | Đài Loan | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | R-10Ω-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
56 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | C-1μF(105)-50V-5%-KPC-0805-X7R-AEC-Q200 |
1386 | Cái | Đài Loan | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | R-10Ω-1/4W-10%-0805-Thick Film-AEC-Q200 |
14 | Cái | Đài Loan | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | C-2,2μF-50V-5%-KPC-1206-X7R-AEC-Q200 |
48 | Cái | Đài Loan | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | R-110kΩ-1/8W-1%-0805-Thick Film-AEC-Q200 |
54 | Cái | Mỹ | 2.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | C-220μF-63V-10%-PC-cắm |
112 | Cái | Đài Loan | 5.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | R-12,4KΩ-1%-1/10W-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
6 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | C-22pF-50V-0603-X7R-AEC-Q200 |
60 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | R-12,7kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
56 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | C-390pF-50V-KPC-0603-X7R-AEC-Q200 |
42 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | R-150KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
92 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | C-39pF-50V-5%-0603-X7R-AEC-Q200 |
84 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | R-15KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
24 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | C-3pF-50V-1%-0603-X7R-AEC-Q200 |
46 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | R-18KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
246 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | C-4,7μF-100V-10%-1210-X7R-AEC-Q200 |
1080 | Cái | Đài Loan | 10.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | R-1KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film |
66 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | C-4,7μF-100V-5%-1210-X7R-AEC-Q200 |
42 | Cái | Mỹ | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | R-1KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
942 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | C-4,7μF-50V-10%-0805-X5R-AEC-Q200 |
72 | Cái | Mỹ | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | R-1kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
154 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | C-4,7μF-50V-10%-0805-X7R-AEC-Q200 |
1072 | Cái | Đài Loan | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | R-1MΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
34 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | C-4,7μF-50V-10%-1210-X7R-AEC-Q200 |
168 | Cái | Mỹ | 10.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | R-1MΩ-1/4W-1%-0805-Thick Film |
48 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | C-4,7μF-50V-5%-1210-C0G, NP0 |
30 | Cái | Mỹ | 10.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | R-2,2KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film |
24 | Cái | Đài Loan | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | C-47000pF(474)-50V-5%-0603-X7R-AEC-Q200 |
12 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | R-2,2KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200 |
196 | Cái | Mỹ | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.