Package 1: Buy passive components and connections

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 1: Buy passive components and connections
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.782.209.000 VND
Publication date
14:16 09/08/2024
Contract Type
Package and Fixed Price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
46/QĐ-Z755
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
BOARD OF MANAGER
Approval date
09/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0310456681

DEFENSE INDUSTRY TECHNICAL MATERIAL ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY

4.736.714.510 VND 4.736.714.510 VND 12 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0108489682 HT ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY DO NOT COMPETE ON PRICE WITH OTHER CONTRACTOR

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
C-47nF-50V-5%-0603-X7R-AEC-Q200
14 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
R-2,2kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
42 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
C-47μF-25V-10%-1206-X7R-AEC-Q200
28 Cái Mỹ 5.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
R-2,7KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
18 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
C-47μF-50V-PC-cắm
36 Cái Đài Loan 4.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
R-20KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
340 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cáp Bluetooth
6 Cái Mỹ 10.149.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
R-22KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
58 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cáp BUC và MP
16 Cái Mỹ 13.134.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
R-22Ω-1/10W-1%-0603-Thick Film
18 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cáp BUC và OMT
6 Cái Mỹ 15.422.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
R-22Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
276 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
CAP CER 0.1UF 250V - 1206-C0G, NP0
18 Cái Mỹ 5.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
R-22Ω-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
12 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cáp LNB và ADMUX
6 Cái Mỹ 13.929.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
R-22Ω-1/4W-5%-1206-Thick Film-AEC-Q200
42 Cái Đài Loan 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cáp LNB và MP
16 Cái Mỹ 12.437.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
R-27KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
14 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cáp mạng RJ11
48 Cái Mỹ 2.487.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
R-27kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
126 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Cáp mạng RJ45
48 Cái Mỹ 2.487.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
R-27KΩ-1/4W-5%-0805-Thick Film-AEC-Q200
28 Cái Đài Loan 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cáp nối BUC và Rotary Joint
6 Cái Mỹ 12.437.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
R-2k-1/2W-1%-1206-Thick Film
18 Cái Đài Loan 4.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Cáp RX với Rotary Joint
6 Cái Mỹ 12.139.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
R-2KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film
12 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cáp SMA nối dài RG316, SMAJW
6 Cái Mỹ 2.487.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
R-3,3KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
196 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Cáp Tune
6 Cái Mỹ 9.750.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
R-300kΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
94 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
CMC 5.18mH 4.3A 2LN TH
6 Cái Trung Quốc 118.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
R-300Ω-1W-5%-2512-Thick Film
6 Cái Mỹ 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
CON2X5 SMD 2.54MM
14 Cái Trung Quốc 11.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
R-330Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
32 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
CON2X8 SMD 2.54MM
14 Cái Trung Quốc 11.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
R-330Ω-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
28 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Cổng DB15 Đực 15 Chân Cong 90 Độ Mạ vàng 2 Hàng Hàn PCB, Khoảng cách chân 2.77mm, 5A 500V
18 Cái Trung Quốc 613.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
R-33KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
14 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Cổng DB15 Đực 15 Chân Cong 90 Mạ Vàng 2 Hàng Hàn PCB, độ Khoảng cách chân 2.77mm, 5A 500V
6 Cái Nhật Bản 613.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
R-36.2kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
42 Cái Mỹ 24.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Cổng DB9 Đực 9 Chân Cong 90 Độ 2 tầng Mạ Vàng 2 Hàng Hàn PCB. Khoảng cách chân 2.77mm, 5A 500V
6 Cái Trung Quốc 784.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
R-36kΩ-1/4W-10%-0603-Thick Film-AEC-Q200
18 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Cổng DB9 Đực 9 Chân Cong 90 độ Mạ Vàng 2 Hàng Hàn PCB, 2 tầng, Khoảng cách chân 2.77mm, 5A 500V
12 Cái Nhật Bản 784.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
R-36KΩ-1/4W-5%-0805-Thick Film-AEC-Q200
12 Cái Mỹ 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Cổng DB9 Đực 9 Chân Cong 90 Độ Mạ vàng 2 Hàng Hàn PCB, Khoảng cách chân 2.77mm, 5A 500V
12 Cái Trung Quốc 784.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
R-3KΩ-1/10W-0603-Thick Film-AEC-Q200
12 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Cổng DC3 14 chân 2 hàng 2.54 chân thẳng
6 Cái Trung Quốc 14.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
R-4,7KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film
6 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Cổng DC3 16 Chân 2 Hàng 2.54mm Chân Thẳng 500V 1A
6 Cái Trung Quốc 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
R-4,7KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
300 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Cổng DC3 26 chân 2 hàng 2.54mm chân cong 90 độ
6 Cái Trung Quốc 24.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
R-4,7KΩ-1/2W-1%-1206-Thick Film
18 Cái Mỹ 4.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Cổng DC3 26 Chân 2 Hàng 2.54mm Chân Thẳng 500V 1A
6 Cái Trung Quốc 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
R-4.7KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
16 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Cổng kết nối DB9 Cái vỏ kim loại
36 Cái Nhật Bản 475.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
R-470Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
48 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Cổng Mini USB thẳng, 5-DIP
6 Cái Mỹ 17.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
R-47KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
134 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Cổng RJ45 Cái 8P8C 8 Chân Không LED 16x21mm
14 Cái Mỹ 316.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
R-47kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
14 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Công tắc 2 chấu 15A
16 Cái Trung Quốc 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
R-51Ω-1/10W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
18 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Công tắc DIP Switch dán SMD 4 bit 1.27mm
24 Cái Mỹ 84.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
R-51Ω-mảng-1206-dán-Thick Film-AEC-Q200
58 Cái Mỹ 14.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
CONN F JACK STR 75OHM SOLDER
20 Cái Mỹ 3.415.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
R-680Ω-1/10W-1%-0603-Thick Film
12 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
CONN SMA STR 50OHM SOLDER
64 Cái Mỹ 2.722.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
R-680Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
66 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
CONNECTOR 2X5 2.54MM
14 Cái Trung Quốc 11.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
R-750Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
128 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
CONNECTOR 2X8 2.54MM
14 Cái Trung Quốc 11.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
RES SMD 18.2K OHM 1% 1/10W 0603-Thick Film
12 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
CONNECTOR 6 CHÂN TRÒN 2.54 MM
84 Cái Trung Quốc 11.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
RES SMD 26.1K OHM 1% 1/10W 0603-Thick Film
6 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
CONNECTOR 7 CHÂN TRÒN 2.54 MM
42 Cái Trung Quốc 11.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
RES SMD 31.6K OHM 1% 1/10W 0603-Thick Film
24 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Connector đực 2.54mm 13 chân thẳng đứng
6 Cái Hàn Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
RES SMD 45.3K OHM 1% 1/10W 0603-Thick Film
6 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Connector XH2.54 4 chân thẳng đứng
6 Cái Hàn Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
SWITCH Omron 250VAC 3A SPDT SS-5_SPDT
6 Cái Mỹ 31.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Cuộn Cảm Dán SMD 4.7uH 2.5A 20%
246 Cái Trung Quốc 16.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Thạch anh 25Mhz 3225 4 chân SMD +/-15ppm 8pF
18 Cái Đài Loan 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Cuộn Cảm Dán SMD 4.7uH 3.0A 20%, size 5.8 x 5.2 x 4.5mm
6 Cái Đài Loan 16.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Thạch anh 32,768 kHz 3x8 mm, +/- 20ppm 12pF
6 Cái Đài Loan 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Cuộn Cảm Dán SMD 4.7uH 7.2A 20%, size 8.3×8.3×4.5mm
6 Cái Đài Loan 16.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Thạch anh Dán 5032 10Mhz 2 pin
14 Cái Mỹ 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Cuộn Cảm Dán SMD 1280-4R7 4.7uH 10A 20%, size 12 x 12 x 8mm
12 Cái Đài Loan 16.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Tụ nhôm 220uF 10V 20% 6.3x7.7mm
12 Cái Mỹ 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Cuộn Cảm Dán SMD 4.7uH 7.2A 20%, size 8.3×8.3×4.5mm
6 Cái Trung Quốc 16.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Cuộn cảm dán SMD CD53 5852 4R7 2,5A-AEC-Q200
18 Cái Mỹ 16.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Cuộn chặn Z-600Ω-0,3A-0603(742792651)-AEC-Q200
14 Cái Mỹ 17.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Đầu cắm MS27642T11Z4PA
8 Cái Mỹ 6.368.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Đầu cắm MS27642T11Z4PA, loại đực
16 Cái Mỹ 4.079.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Đầu cắm MS31542A22-14S, loại Cái
8 Cái Mỹ 6.169.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Đầu cắm MS31542A22-14S, loại đực
16 Cái Mỹ 3.980.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Đầu cắm PT03E12-4S, loại Cái
8 Cái Mỹ 6.138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Đầu cắm PT03E12-4S, loại đực
16 Cái Mỹ 4.158.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Đầu cắm VG95387R83APN, loại Cái
8 Cái Mỹ 5.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Đầu cắm VG95387R83APN, loại đực
16 Cái Mỹ 3.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Đầu chuyển đổi N-SMA mặt bích
16 Bộ Mỹ 2.475.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Đầu connector 2 pin, 2.54 mm
44 Cái Trung Quốc 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Đầu connector 3 pin, 3.96 mm
33.6 Cái Trung Quốc 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Đầu connector 4 pin, 2.54 mm
35.2 Cái Trung Quốc 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Đầu connector 8 pin, 2.54 mm
35.2 Cái Trung Quốc 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Đầu cos dẹp
24 Cái Trung Quốc 13.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Đầu cos ϕ6
112 Cái Trung Quốc 13.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Đầu cosse chữ Y SV1.25-4S, vỏ màu đen
6 Cái Trung Quốc 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Đầu cosse chữ Y SV1.25-4S, vỏ màu đỏ
6 Cái Trung Quốc 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Đầu cosse chữ Y SV1.25-4S, vỏ màu xanh lá
12 Cái Trung Quốc 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Đầu cosse tab Cái 6.35x0.8mm
42 Cái Trung Quốc 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Đầu jack F connector nối dây cáp đồng trục RG316 RG174, F Cái ren ngoài
6 Bộ Mỹ 1.831.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Đầu kết nối GPS tròn kín khít
8 Bộ Hàn Quốc 1.485.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Đầu kết nối nguồn AC 3P8W 60A/3PH 250V REC.SPLF, loại Cái
8 Cái Trung Quốc 6.138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Đầu kết nối nguồn AC 3P8W 60A/3PH 250V REC.SPLF, loại đực
16 Cái Trung Quốc 5.247.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Đầu kết nối nguồn kín khít
8 Cái Hàn Quốc 6.435.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Đầu kết nối nguồn kín khít nạp pin
16 Bộ Hàn Quốc 2.475.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Đầu kết nối RF Cái N Mạ vàng
24 Cái Mỹ 2.574.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Đầu kết nối RJ11 kín khít
8 Bộ Mỹ 4.455.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Đầu kết nối RJ45 kín khít
24 Bộ Mỹ 8.415.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Đầu kết nối SCK-12-2P
12 Cái Hàn Quốc 475.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Đầu kết nối SCK-12-4P
6 Cái hàn Quốc 475.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Đầu KF2510 2.54mm 10 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A
14 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Đầu KF2510 2.54mm 2 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A
60 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Đầu KF2510 2.54mm 3 Chân Thẳng Xuyên Lỗ
74 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Đầu KF2510 2.54mm 3 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A
202 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Đầu KF2510 2.54mm 4 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A
14 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Đầu nối dây cáp đồng trục chuẩn MMCX đực RG178 (MMCX vuông)
6 Cái Trung Quốc 2.029.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Đầu Nối RF Cái SMA Cái 2 Lỗ Mạ vàng
70 Cái Mỹ 2.475.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Đầu nối SCK 12 2R
12 Cái Hàn Quốc 475.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Đầu nối SMA vuông ren trong dùng cáp RG178
6 Cái Mỹ 2.623.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Đầu RF Cái Chân Thẳng Hàn PCB Mạ vàng, 50 Ohm
12 Cái Mỹ 3.465.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Đầu VH-2A 3.96mm 2 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 7A
58 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Đầu VH-3A 3.96mm 3 Chân Thẳng Xuyên Lỗ
6 Cái Trung Quốc 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Đầu VH-3A 3.96mm 3 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 7A
28 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Đầu VH-6A 3.96mm 6 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 7A
14 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Đầu XH 2.54mm 2 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A
156 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Đầu XH 2.54mm 3 Chân Thẳng Xuyên Lỗ
12 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Đầu XH 2.54mm 4 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A
6 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Đầu XH 2.54mm 4 Chân Thẳng Xuyên Lỗ 250V 3A
56 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Dây bọc nhiễu mạ bạc, phi 4
27.6 m Trung Quốc 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Dây bọc nhiễu mạ bạc, phi 6
37.8 m Trung Quốc 123.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Dây Bus VH3.96 Cái-Cái 3 Tiếp Điểm 3.96mm Dài 20cm Dây nhiều màu, đầu VH3.96: 3 (3x1)
12 Cái Trung Quốc 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Dây Bus VH3.96 Cái-Cái 6 tiếp điểm 3.96mm Dài 15cm
6 Cái Trung Quốc 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Dây Bus XH2.54 1 Đầu Cái 2 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 20cm
18 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Dây Bus XH2.54 1 Đầu Cái 3 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 20cm Dây nhiều màu, 3(3x1)
6 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Dây Cáp IDC Cái-Cái Cùng Hướng 16 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 40cm
6 Cái Trung Quốc 24.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Dây Cáp IDC Cái-Cái Cùng Hướng 26 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 10cm
6 Cái Trung Quốc 24.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Dây cos 2 chấu 1,2x0,5m
80 Sợi Mỹ 26.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Dây cos 3 chấu 0,8x0,4m
80 Sợi Mỹ 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Dây cos 3 chấu 1,2x0,5m
80 Sợi Mỹ 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Dây điện 3 lõi ϕ1,5
80 m Việt Nam 31.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Dây điện đơn lõi nhiều sợi ϕ3 màu đen
88 m Việt Nam 26.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Dây điện đơn lõi nhiều sợi ϕ3 màu đỏ
88 m Việt Nam 26.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Dây điện lõi nhiều sợi màu đen, 18AWG
3.6 m Việt Nam 24.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Dây điện lõi nhiều sợi màu đỏ, 18AWG
6 m Việt Nam 24.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Dây điện lõi nhiều sợi màu trắng, 18AWG
12.6 m Việt Nam 24.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Dây điện nhiều lõi 20AWG màu vàng
24 Cái Việt Nam 19.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Dây điện nhiều lõi 20AWG màu xanh dương
51.6 Cái Việt Nam 19.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Dây điện nhiều lõi 20AWG màu xanh lá
51.6 Cái Việt Nam 19.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Dây điện nhiều lõi 24AWG màu đen
38.4 Cái Việt Nam 14.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Dây điện nhiều lõi 24AWG màu đỏ
47.4 Cái Việt Nam 14.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Dây điện nhiều lõi 24AWG màu vàng
47.4 Cái Việt Nam 14.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Dây điện nhiều lõi 24AWG màu xanh dương
33 Cái Việt Nam 14.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Dây điện nhiều lõi 24AWG màu xanh lá
33 Cái Việt Nam 14.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Dây KF2510 1 Đầu Cái 10 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 30cm. Dây nhiều màu, đầu KF2510: 10 (10x1)"
6 Cái Trung Quốc 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Dây KF2510 1 đầu Cái 3 tiếp điểm 2.54mm Dài 30cm
28 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Dây KF2510 1 Đầu Cái 3 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 30cm. Dây nhiều màu, đầu KF2510
6 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Dây KF2510 1 Đầu Cái 4 Tiếp Điểm 2.54mm Dài 30cm. Dây nhiều màu, đầu KF2510: 4 (4x1)
6 Cái Trung Quốc 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Dây nguồn 3 chấu
16 Sợi Trung Quốc 26.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Dây nguồn AC
8 Cái Việt Nam 244.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Dây nguồn DC
8 Cái Việt Nam 244.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Dây RF chuyển đổi đầu SMA sang F cable RG178 15CM SMA-F vuông
32 Cái Mỹ 2.450.030 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Dây RF chuyển đổi đầu SMA sang MMCX cable RG178 15CM SMA-MMCX vuông
6 Cái Mỹ 2.450.030 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Dây sạc
8 Cái Việt Nam 244.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Dây Tín Hiệu 3 Lõi Chống Nhiễu 0.15mm
9 m Việt Nam 24.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Dây tín hiệu RF RG178 Cable
6 Cái Mỹ 2.227.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Dây trung tần RX
6 Cái Mỹ 12.672.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Dây trung tần RX, TX đến Rotary Joint
12 Cái Mỹ 11.385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Dây trung tần TX
6 Cái Mỹ 12.672.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Điện trở 10 KOhm 1% 1/10 W 0603
67.2 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Điện trở 100 KOhm 1% 1/10 W 0603
115.2 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
FILTER SAW 434MHZ 6SMD
6 Cái Mỹ 7.425.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Giắc cao tần Amphenol 172117
14 Cái Mỹ 2.341.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Hàng Rào Cái Đôi 2.54mm 10 Chân 2 Hàng Cao 8.5mm Xuyên Lỗ
42 Cái Trung Quốc 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Hàng Rào Cái Đôi 2.54mm 12 Chân 2 Hàng Cao 11.8mm Xuyên Lỗ
6 Cái Trung Quốc 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Hàng Rào Cái Đôi 2.54mm 16 Chân 2 Hàng Cao 8.5mm Xuyên Lỗ
42 Cái Trung Quốc 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Hàng Rào Cái Đơn 2.54mm 12 Chân 1 Hàng Cao 11.8mm Xuyên Lỗ
6 Cái Trung Quốc 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Hàng Rào Cái Đơn 2.54mm 14 Chân 1 Hàng Cao 11.8mm Xuyên Lỗ, 1x14 chân, nhựa cao 8.5mm
6 Cái Trung Quốc 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Hàng Rào Cái Đơn 2.54mm 4 Chân 1 Hàng Cao 11.8mm Xuyên Lỗ, 1x4 chân, nhựa cao 8.5mm
12 Cái Trung Quốc 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Hàng Rào Đực Đôi 2.54mm 40 Chân 2 Hàng Cao 11.2mm Xuyên Lỗ
52 Cái Trung Quốc 11.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Hàng rào đực đôi 2.54mm 80 chân 2 hàng cao 11.2mm xuyên lỗ
6 Cái Trung Quốc 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Hàng Rào Đực Đôi 2.54mm 80 Chân 2 Hàng Cao 11.2mm Xuyên Lỗ Chân Mạ Vàng 2x40 chân
6 Cái Trung Quốc 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Hàng Rào Đực Đơn 2.54mm 40 Chân 1 Hàng Cao 11.2mm Xuyên Lỗ Mạ Vàng 1x40 chân, Mạ vàng
6 Cái Trung Quốc 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Hàng Rào Đực Đơn 2.54mm 40 Chân 1 Hàng Cao 11.2mm Xuyên Lỗ. 1x40 chân"
6 Cái Trung Quốc 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Hàng rào đực đơn 2.54mm 40 chân 1 hàng cao 11.2mm xuyên lỗ, mạ vàng
6 Cái Trung Quốc 11.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Hàng rào đực đơn 2.54mm 40 chân 1 hàng cao 25mm Xuyên lỗ
6 Cái Nhật Bản 11.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Hệ thống khung bệ đỡ
8 Cái Việt Nam 9.800.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Hệ thống khung cân chỉnh
8 Cái Việt Nam 13.933.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Header CH3.96 đực 6 chân cong 90 độ
6 Cái Trung Quốc 8.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
KCD4-6P Công Tắc ON-OFF Màu Đỏ 6 Chân 16A
6 Cái Mỹ 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Kết nối nguồn SCK-12-2R
18 Cái Hàn Quốc 470.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
KF2510 Đầu Cái 2.54mm 3 Chân 1 Hàng
6 Cái Trung Quốc 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
KF7.62-7 Terminal Khối Hàn PCB 7 Cực 20A 300V 7.62mm
18 Cái Trung Quốc 50.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Kim Bấm Dây Đầu Cái KF2510 2.54mm Mạ Thiếc Dây 26AWG
12 Cái Trung Quốc 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
L - 100nH - 1206-Thick Film-AEC-Q200
12 Cái Đài Loan 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
L - 10uH - LDIA58-AEC-Q200
70 Cái Đài Loan 16.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
L - 10uH -1812-AEC-Q200
28 Cái Đài Loan 14.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
L - 4,7μH - 10% - 0805-AEC-Q200
18 Cái Đài Loan 10.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
L - 4,7μH - 10% - LDIA58
6 Cái Đài Loan 16.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
L - 47uH - 0603-AEC-Q200
12 Cái Mỹ 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
L - 6.8uH - 1206-AEC-Q200
42 Cái Mỹ 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
L - 6.8uH - 1210-AEC-Q200
28 Cái Mỹ 12.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
L - 6.8uH - 1812-AEC-Q200
14 Cái Mỹ 14.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
L - 6.8uH - 8x8mm-AEC-Q200
42 Cái Mỹ 16.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
L -10uH- 40A (CMLS136E-3R3MS)-AEC-Q200
28 Cái Nhật Bản 122.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
L- 2.2uH-10%-2.5A 5D28 5832 AEC-Q200
96 Cái Nhật Bản 17.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
L- 3,3 uH-10%-2.5A CD32 3521 AEC-Q200
8 Cái Nhật Bản 17.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
L- 4.7 uH-10%-2.5A CD32 3521 AEC-Q203
24 Cái Nhật Bản 17.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
L- 4.7uH-10%-2.5A 1280 AEC-Q200
40 Cái Nhật Bản 17.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
L- 47uH-10%-2.5A 1280 AEC-Q200
32 Cái Nhật Bản 17.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
L- 47uH-10%-2.5A -5D28 5832 AEC-Q200
64 Cái Nhật Bản 17.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
L- 6,8 uH-10%-2.5A CD32 3521 AEC-Q202
8 Cái Nhật Bản 17.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
L-100nH-0805(55081013400)-AEC-Q200
28 Cái Nhật Bản 10.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
L-10nH-0603-dán-AEC-Q200
46 Cái Nhật Bản 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
L-10uH-0603(GLFR1608T100K-LR)-AEC-Q200
98 Cái Mỹ 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
L-10uH-1812(744045008)-AEC-Q200
14 Cái Mỹ 14.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
L-10μH-0805-AEC-Q200
28 Cái Mỹ 10.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
L-10μH-dán 0603-AEC-Q200
112 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
L-1uH-5%-0603
24 Cái Đài Loan 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
L-1uH-5%-0603-AEC-Q200
64 Cái Đài Loan 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
L-2,2 uH-10%-2.5A CD32 3521 AEC-Q201
80 Cái Đài Loan 17.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
L-2.2μH-1206
52 Cái Đài Loan 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
L-2.2μH-1206-AEC-Q200
66 Cái Đài Loan 11.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
L-22nH-0402-AEC-Q200
42 Cái Đài Loan 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Cổng RJ45 Cái Có LED Hanrun
14 Cái Mỹ 316.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
L-4,7nH-0603-AEC-Q200
62 Cái Đài Loan 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
3364W-1-103E - Biến trở dán 10K
6 Cái Mỹ 8.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
L-4,7μH-50mA-10%-0805-AEC-Q200
6 Cái Đài Loan 10.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
3364W-1-103E - Biến trở dán 10K-AEC-Q200
30 Cái Mỹ 8.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
L-47nH-0603-AEC-Q200
42 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Biến thế nguồn Boost
8 Cái Trung Quốc 1.485.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
L-47μH-10%-0805-AEC-Q200
30 Cái Mỹ 10.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Biến trở 10 KOhm 10 vòng
6 Cái Mỹ 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
L-6,8uH-dán (6x6)-AEC-Q200
14 Cái Mỹ 16.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Biến trở-3x3-MH005091-Thick Film-AEC-Q200
42 Cái Mỹ 8.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Lọc FLT-SMD2
14 Cái Mỹ 8.415.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Bộ Đầu Nối 5557, 5559 4.2mm 6 Chân 2 Hàng Kèm Kim Bấm Dây
6 Cái Trung Quốc 15.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Lõi ferrite chống nhiễu có vỏ nhựa
60 Cái Đài Loan 297.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Bộ Đầu Nối VH3.96mm 2 Chân Thẳng Kèm Kim Bấm Dây
6 Cái Trung Quốc 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Nút Nhấn 6x6mm Cao 10mm 4 Chân Xuyên Lỗ
108 Cái Trung Quốc 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Bộ Đầu Nối VH3.96mm 3 Chân Thẳng Kèm Kim Bấm Dây
24 Cái Trung Quốc 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Nút Nhấn Giữ 12x12mm 2 Chân Size: 12x12x10mm
12 Cái Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Bộ Đầu Nối VH3.96mm 6 Chân Thẳng Kèm Kim Bấm Dây
6 Cái Trung Quốc 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Phích nối 2 chân SCK-12-2P
12 Cái Hàn Quốc 475.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Bộ ghép nguồn và tín hiệu chống xoay
6 Cái Mỹ 129.690.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Phích nối 2 chân SCK-12-2R
6 Cái Hàn Quốc 475.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Bộ Lọc Nguồn 1 Pha 6A 115/250V
6 Cái Hàn Quốc 346.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Phích nối 4 chân SCN-12-4R
6 Cái Hàn Quốc 514.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Bộ lọc thông dải - LNB băng Ku/VSAT BW850
8 Cái Mỹ 9.799.570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
R - 0,1Ω - 1/2W - 1% - 1812-Thick Film-AEC-Q200
42 Cái Đài Loan 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Bộ lọc thông dãi - LNB băng Ku/VSAT BW900
6 Cái Mỹ 9.627.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
R - 0,22Ω - 1/4W - 1% - 1206-Thick Film-AEC-Q200
44 Cái Mỹ 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Bộ lọc thông thấp - LNB băng Ku/VSAT
14 Cái Mỹ 8.751.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
R - 0.1 OHM - 3/4W - 1% - 2010-Thick Film-AEC-Q200
56 Cái Đài Loan 12.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
C - 100pF - 100V - 10% - 0805-X7R-AEC-Q200
28 Cái Mỹ 5.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
R - 1,8KΩ - 1/8W - 5% - 0805-Thick Film-AEC-Q200
6 Cái Mỹ 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
C - 10nF - 100V - 10% - 0603-X7R-AEC-Q200
14 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
R - 1KΩ - 1/4W - 5% - 1206-Thick Film-AEC-Q200
6 Cái Mỹ 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
C - 10uF - 50V - 10% - 1206-X7R-AEC-Q200
406 Cái Mỹ 5.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
R - 22KΩ - 1/8W - 5% - 0805-Thick Film-AEC-Q200
12 Cái Mỹ 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
C - 10μF - 50V - 10% - 1206-X5R-AEC-Q200
72 Cái Mỹ 5.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
R - 27K OHM - 3/4W - 5% - 2010-Thick Film-AEC-Q200
28 Cái Đài Loan 12.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
C - 10μF - 50V - 10% - 1206-X7R-AEC-Q200
142 Cái Đài Loan 5.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
R - 27KΩ - 1/10W - 5% - 0603-Thick Film-AEC-Q200
6 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
C - 18nF- 50V - 10% - 0402-X7R-AEC-Q200
14 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
R - 2KΩ - 1/10W - 5% - 0603-Thick Film-AEC-Q200
12 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
C - 220pF - 100V - 10% - 0603-X7R-AEC-Q200
48 Cái Đài Loan 8.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
R - 3,9Ω - 1/10W - 1% - 0603-Thick Film-AEC-Q200
18 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
C - 220pF - 100V - 20% - 0603-X7R-AEC-Q200
78 Cái Đài Loan 8.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
R - 33 OHM - 1/16W - 1% - 0402-Thick Film-AEC-Q200
14 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
C - 4,7μF - 50V - 10% - 1210-X7R-AEC-Q200
330 Cái Đài Loan 10.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
R - 330 OHM - 1/16W - 1% - 0402-Thick Film-AEC-Q200
14 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
C - 4.7uF - 100V - 10% - 1206-X7R-AEC-Q200
42 Cái Đài Loan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
R - 37 KOHM - 1/10W - 5% - 0603-Thick Film-AEC-Q200
56 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
C - 4.7uF - 100V - 10% -1210-X7R-AEC-Q200
126 Cái Đài Loan 24.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
R - 4,7KΩ - 1/4W - 5% - 1206-Thick Film-AEC-Q200
6 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
C-0,1μF(104)-100V-1206-X7R-AEC-Q200
14 Cái Đài Loan 5.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
R - 4,7KΩ - 1/8W - 5% - 0805-Thick Film-AEC-Q200
6 Cái Mỹ 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
C-0,1μF(104)-50V-5%-KPC-0603-X7R
90 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
R - 470Ω - 1/8W - 5% - 0805-Thick Film-AEC-Q200
12 Cái Mỹ 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
C-0,1μF(104)-50V-5%-KPC-0603-X7R-AEC-Q200
2870 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
R - 51 OHM - 1/10W - 1% - 0603-Thick Film-AEC-Q200
84 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
C-0,5pF-50V-10%-0603-X7R-AEC-Q200
14 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
R - 560 OHM - 1/16W - 1% - 0402-Thick Film-AEC-Q200
14 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
C-10000pF(103)-50V-KPC-0603-X7R-AEC-Q200
568 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
R - 68KΩ - 1/10W - 5% - 0603-Thick Film-AEC-Q200
12 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
C-1000PF(102)-50V-5%-KPC-0603-X7R
6 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
R - 82 OHM - 1/16W - 1% - 0402-Thick Film-AEC-Q200
14 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
299
C-1000PF(102)-50V-KPC-0603-X7R-AEC-Q200
320 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
300
R-0Ω-1%-0603-AEC-Q200
84 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
301
C-100pF-250V-5%-0603-X7R-AEC-Q200
154 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
302
R-0Ω-1%-0603-Thick Film
6 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
303
C-100pF-50V-1%-KPC-0603-X7R-AEC-Q200
400 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
304
R-0Ω-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
776 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
305
C-100pF-50V-10%-0402-X7R-AEC-Q200
210 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
306
R-0Ω-1%-0603-X7R-AEC-Q200
28 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
307
C-100uF-100v-PC-10%-cắm
84 Cái Đài Loan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
308
R-0Ω-1%-0805-Thick Film
6 Cái Đài Loan 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
309
C-100μF-10V-10%-1206-X7R-AEC-Q200
56 Cái Mỹ 5.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
310
R-0Ω-1/4W-5%-1206-Thick Film-AEC-Q200
108 Cái Mỹ 4.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
311
C-10nF-50V-5%-0603-X7R-AEC-Q200
650 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
312
R-0Ω-1W-5%-2512-Thick Film-AEC-Q200
42 Cái Đài Loan 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
313
C-10pF-50V-5%-0603-X7R-AEC-Q200
96 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
314
R-0Ω-5%-0805-Thick Film-AEC-Q200
12 Cái Mỹ 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
315
C-10μF(106)-50V-5%-KPC-1210-X7R-AEC-Q200
196 Cái Mỹ 10.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
316
R-1,5KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
18 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
317
C-10μF-25V-KPC-1206-X7R-AEC-Q200
420 Cái Mỹ 5.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
318
R-1,8KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
84 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
319
C-10μF-50V-1%-0805-X7R-AEC-Q200
924 Cái Mỹ 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
320
R-100KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
328 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
321
C-10μF-50V-10%-1206-X7R-AEC-Q200
154 Cái Mỹ 5.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
322
R-100Ω-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
1102 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
323
C-10μF-50V-5%-0805-X7R
30 Cái Mỹ 2.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
324
R-100Ω-1/4W-1%-0805-Thick Film
6 Cái Đài Loan 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
325
C-15pF-5%-0402-X7R-AEC-Q200
14 Cái Mỹ 2.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
326
R-10KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film
42 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
327
C-1nF-50V-1%-0603-X7R-AEC-Q200
24 Cái Đài Loan 2.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
328
R-10KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
1158 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
329
C-1nF-50V-10%-0805-X7R-AEC-Q200
28 Cái Đài Loan 2.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
330
R-10KΩ-1/2W-5%-1206-Thick Film-AEC-Q200
6 Cái Mỹ 4.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
331
C-1pF-50V-KPC-5%-0603-X7R-AEC-Q200
28 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
332
R-10kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
196 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
333
C-1μF(105)-50V-5%-KPC-0603
96 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
334
R-10kΩ-1/4W-1%-0805-Thick Film-AEC-Q200
6 Cái Đài Loan 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
335
C-1μF(105)-50V-5%-KPC-0603-X7R-AEC-Q200
534 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
336
R-10KΩ-1W-5%-2512-Thick Film
18 Cái Đài Loan 7.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
337
C-1μF(105)-50V-5%-KPC-0805-X5R-AEC-Q200
12 Cái Đài Loan 2.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
338
R-10Ω-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
56 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
339
C-1μF(105)-50V-5%-KPC-0805-X7R-AEC-Q200
1386 Cái Đài Loan 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
340
R-10Ω-1/4W-10%-0805-Thick Film-AEC-Q200
14 Cái Đài Loan 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
341
C-2,2μF-50V-5%-KPC-1206-X7R-AEC-Q200
48 Cái Đài Loan 5.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
342
R-110kΩ-1/8W-1%-0805-Thick Film-AEC-Q200
54 Cái Mỹ 2.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
343
C-220μF-63V-10%-PC-cắm
112 Cái Đài Loan 5.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
344
R-12,4KΩ-1%-1/10W-0603-Thick Film-AEC-Q200
6 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
345
C-22pF-50V-0603-X7R-AEC-Q200
60 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
346
R-12,7kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
56 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
347
C-390pF-50V-KPC-0603-X7R-AEC-Q200
42 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
348
R-150KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
92 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
349
C-39pF-50V-5%-0603-X7R-AEC-Q200
84 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
350
R-15KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
24 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
351
C-3pF-50V-1%-0603-X7R-AEC-Q200
46 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
352
R-18KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
246 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
353
C-4,7μF-100V-10%-1210-X7R-AEC-Q200
1080 Cái Đài Loan 10.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
354
R-1KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film
66 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
355
C-4,7μF-100V-5%-1210-X7R-AEC-Q200
42 Cái Mỹ 24.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
356
R-1KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
942 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
357
C-4,7μF-50V-10%-0805-X5R-AEC-Q200
72 Cái Mỹ 2.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
358
R-1kΩ-1/4W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
154 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
359
C-4,7μF-50V-10%-0805-X7R-AEC-Q200
1072 Cái Đài Loan 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
360
R-1MΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film-AEC-Q200
34 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
361
C-4,7μF-50V-10%-1210-X7R-AEC-Q200
168 Cái Mỹ 10.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
362
R-1MΩ-1/4W-1%-0805-Thick Film
48 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
363
C-4,7μF-50V-5%-1210-C0G, NP0
30 Cái Mỹ 10.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
364
R-2,2KΩ-1/10W-1%-0603-Thick Film
24 Cái Đài Loan 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
365
C-47000pF(474)-50V-5%-0603-X7R-AEC-Q200
12 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
366
R-2,2KΩ-1/10W-5%-0603-Thick Film-AEC-Q200
196 Cái Mỹ 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8509 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 478 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24895 Tender notices posted in the past month
  • 38685 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second