Package 1: Chemicals, medical supplies

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 1: Chemicals, medical supplies
Bidding method
Online bidding
Tender value
27.995.613.778 VND
Publication date
11:41 16/09/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1099/QĐ-RHMTW
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ho Chi Minh City Central Odonto-Stomatology Hospital
Approval date
12/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0301428254 DAN LE MEDICINE COMPANY LIMITED 59.474.800 190.933.000 6 See details
2 vn0310363437 NHAT MINH COMMERCIAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 24.935.400 29.321.930 3 See details
3 vn0304175675 PEACE AGE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 579.316.350 899.474.400 10 See details
4 vn0300534193 HO CHI MINH CITY MEDICAL TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY 13.586.100 18.302.100 16 See details
5 vn0311219161 PHUC BAO CHAU MEDICAL QUIPMENTS COMPANY LIMIITED 210.295.000 343.719.400 4 See details
6 vn0315582270 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM 362.774.040 949.767.520 3 See details
7 vn0309539478 VU THUAN SERVICES TRADING COMPANY LIMITED 149.800.000 183.520.000 2 See details
8 vn0302560110 OPC PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 44.602.000 62.512.000 1 See details
9 vn0314613381 MEDISHARE COMPANY LIMITED 6.524.200 10.158.700 2 See details
10 vn3701771292 GREENTEK COMPANY LIMITED 224.812.000 228.731.344 5 See details
11 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 1.308.868.540 1.314.288.000 14 See details
12 vn0305398057 LAVICOM COMPANY LIMITED 8.892.000 10.032.000 1 See details
13 vn0312728274 LUONG GIA SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED 762.147.876 861.787.088 15 See details
14 vn0302130894 DENTISTRY OF EQUIPMENT COMPANY LTD 6.732.000 6.732.000 1 See details
15 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 1.225.282.884 1.297.143.946 10 See details
16 vn0106129028 THAI SON SCIENTIFIC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 8.370.000 8.370.000 1 See details
17 vn0303244037 HOANG ANH DUONG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 63.911.610 111.869.250 4 See details
18 vn0302533156 MEKOPHAR CHEMICAL PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 24.840.000 26.212.800 1 See details
19 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 64.810.500 172.683.900 3 See details
20 vn0313979224 DIEN NIEN TRADING COMPANY LIMITED 558.020.000 558.437.470 2 See details
21 vn0310073590 AN PHA TECHNOLOGY TRADING COMPANY LIMITED 150.625.000 157.250.000 2 See details
22 vn6000420044 INTERNATIONAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 7.039.440 16.958.000 2 See details
23 vn0309545168 DUC LOC EQUIPMENT MEDICAL COMPANY LIMITED 23.280.000 40.380.000 1 See details
24 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 100.644.400 163.267.020 4 See details
25 vn5500527178 SINH JOINT STOCK COMPANY 3.675.000 3.861.900 2 See details
26 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 146.086.500 179.557.660 8 See details
27 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 208.358.900 322.761.000 5 See details
28 vn0107890612 NHAT MINH HOLDINGS GROUP JOINT STOCK COMPANY 30.414.750 45.956.000 3 See details
29 vn2700349706 VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY 20.679.500 26.148.000 2 See details
30 vn0303148090 DANG BAO MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 4.055.625 7.235.375 2 See details
31 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 5.030.329.500 7.201.090.400 11 See details
32 vn0300478598 MERUFA JOINT STOCK COMPANY 371.070.000 2.418.000.000 1 See details
33 vn0313581017 WEMBLEY MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 8.610.000 10.486.000 1 See details
34 vn0312692797 PHU AN MEDICAL EQUIPMENT AND SERVICES TRADING COMPANY LIMITED 514.080.000 573.269.310 7 See details
35 vn0302204137 B.M.S MEDICAL EQUIMENT COMPANY LIMITED 203.200.000 529.479.638 4 See details
36 vn0312146808 KHAI VINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 562.589.600 734.372.640 4 See details
37 vn0304259413 3D MEDICAL DENTAL COMPANY LIMITED 172.084.000 269.136.000 2 See details
38 vn4201638329 DUC HUY EQUIPMENT TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED 1.509.354.000 1.509.354.000 2 See details
39 vn0303318881 DUC BINH MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 2.779.980.000 2.919.935.500 6 See details
40 vn0314087033 NAMSION COMPANY LIMITED 328.860.000 363.825.000 1 See details
41 vn0107885517 THAI SON MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 444.952.000 507.704.080 5 See details
42 vn0302790072 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG HẠNH 860.916.000 1.180.122.950 12 See details
43 vn0311555702 ALPHACHEM TRADING SERVICE COMPANY LIMITED 10.948.200 18.095.000 4 See details
44 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 148.305.150 164.945.175 3 See details
45 vn0311733313 TRAN DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 166.449.000 178.924.658 11 See details
46 vn0102756236 AMVGROUP MEDICAL CORPORATION 115.038.000 144.669.000 1 See details
47 vn0301953373 SAIGON ADVANCED SCIENCE TECHNOLOGY EQUIPMENT CO.LTD 134.358.400 144.595.000 1 See details
48 vn0313502752 OCEAN MEDICAL EQUIPMENT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 71.656.200 71.656.200 1 See details
Total: 48 contractors 19.835.634.465 27.187.032.354 212

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hoá chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm điện giải
QCB-5
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.963.000
2 Hoá chất rửa cho xét nghiệm điện giải
EZ-Cleaner
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.680.000
3 Gói thử chất lượng máy tiệt khuẩn hơi nước
1233LF
500 Gói Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 44.500.000
4 Gói thử tích hợp chỉ thị sinh học
41482V
500 gói Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 114.000.000
5 Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước
1243A
48.000 miếng Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 148.800.000
6 Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh bằng hơi nước
1492V
500 Ống Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 44.900.000
7 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GOT
BR0412
14 hộp Theo quy định tại Chương V. Áo 15.082.200
8 Thuốc thử nhóm máu- Anti A
810002
30 lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 2.520.000
9 Thuốc thử nhóm máu- Anti B
814002
30 lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 2.520.000
10 Thuốc thử nhóm máu- Anti D (IgM+ IgG)
822002
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 830.000
11 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT
BR0612
14 hộp Theo quy định tại Chương V. Áo 15.082.200
12 Môi trường BHI Glycerol 20%
MI004CM
30 Tube Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 472.500
13 Môi trường Bile Esculin Agar
MI005MT
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 420.000
14 Bộ định danh vi khuẩn
MI001ID
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.200.000
15 Bộ thuốc nhuộm Zhiel Neelsen
MI003ST
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 252.000
16 Môi trường Chromagar
MI009AP
12 đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 289.800
17 Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
0006800000
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 39.259.500
18 Đĩa giấy Bacitracin
MI013BD
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 67.200
19 Đĩa giấy Novobiocin
MI014BD
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 67.200
20 Đĩa giấy Optochin
MI012BD
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 67.200
21 Đĩa kháng sinh các loại
MI….AB
75 lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.512.500
22 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Blood Agar - BA90)
BA9010
300 đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.840.000
23 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Sabouraud- SAB 90)
SDA9010
300 đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.300.000
24 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn MC
MCA9010
170 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.608.200
25 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn MHA
MHA9010
200 đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.200.000
26 Dung dịch bách phân 5 thành phần bạch cầu sử dụng cho máy huyết học 22 thông số
HR5110
60 thùng Theo quy định tại Chương V. Áo 210.420.000
27 Dung dịch hóa chất dùng để súc rửa hệ thống phân tích đông máu tự động, bình 1 lít
0020002400
22 Bình Theo quy định tại Chương V. Mỹ 51.443.700
28 Dung dịch ly giải sử dụng cho máy huyết học 27 thông số tự động
HR5101
36 chai Theo quy định tại Chương V. Áo 107.730.000
29 Dung dịch pha loãng sử dụng cho máy huyết học 27 thông số tự động
HR5020
66 thùng Theo quy định tại Chương V. Áo 164.934.000
30 Dung dịch rửa sử dụng cho máy huyết học 27 thông số tự động
HR5120
18 Thùng Theo quy định tại Chương V. Áo 37.800.000
31 Hóa chất định lượng nồng độ Creatinine trong máu
BR2843
14 hộp Theo quy định tại Chương V. Áo 14.347.200
32 Hóa chất định lượng nồng độ Glucose trong máu
BR2903-S
14 hộp Theo quy định tại Chương V. Áo 13.818.000
33 Hóa chất định lượng nồng độ Urea trong máu
BR4002-S
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Áo 1.075.200
34 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
0020006800
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 57.601.950
35 Hóa chất dùng để xét nghiệm thời gian đông máu PT.
A0230-040
68 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 217.627.200
36 Hóa chất ngoại kiểm đông máu
RQ9135
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 13.310.000
37 Hóa chất ngoại kiểm HIV và viêm gan
RQ9151
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 29.664.000
38 Hóa chất ngoại kiểm huyết học
RQ9140A RQ9140B RQ9140C RQ9140D
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 14.960.000
39 Hóa chất ngoại kiểm niệu
RQ9138
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 25.095.000
40 Hóa chất ngoại kiểm Sinh Hóa
RQ9128
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 14.560.000
41 Máu chuẩn máy huyết học mức bất thường thấp
HR9351
14 Lọ Theo quy định tại Chương V. Áo 22.050.000
42 Máu chuẩn máy huyết học bất thường mức cao
HR9351
26 Lọ Theo quy định tại Chương V. Áo 40.950.000
43 Môi trường dung nạp 6,5% NaCl
MI007MT
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 420.000
44 Nội kiểm đông máu mức độ 1
CG5021
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 20.700.000
45 Nội kiểm đông máu mức độ 3
CG5023
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 20.700.000
46 Nội kiểm niệu mức độ 1
UC5033
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 390.000
47 Nội kiểm niệu mức độ 2
UC5034
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 390.000
48 Nội kiểm sinh hóa mức độ 2
HN1530
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 13.340.000
49 Nội kiểm sinh hóa mức độ 3
HE1532
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 13.340.000
50 Test HBsAg
QHBS01G
8.300 test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 115.038.000
51 Test HIV
03FK10
16.000 test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 480.000.000
52 Đầu cone vàng
DAUCON_ĐVT
60 gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.600.000
53 Kim chích máu (Lancets)
Lancet
75 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.535.625
54 Lam kính
GT201-7105-3
10 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 231.000
55 Que cấy nhựa vô trùng
SE02.4
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 651.000
56 Bao giày y tế không tiệt trùng
TP08-01
500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 322.500
57 Bao giày y tế tiệt trùng
BGKCTT01
200 đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 303.800
58 Bao tóc tiệt trùng
TP07-02
90.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 70.200.000
59 Bóng bóp giúp thở người lớn
Adult (Người lớn)
2 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 336.000
60 Bóng gây mê 0,5 lít, 1 lit, 2lit, 3lit
BR-621XX
50 cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan (Trung Quốc) 2.520.000
61 Dây garo
DAYGR_01; DAYGR_02; DAYGR_03; DAYGR_04
30 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 75.000
62 Dây máy gây mê Jackson- Rees
70171; 70172
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 8.914.500
63 Dung dịch bôi trơn, chống rỉ sét, khô nhanh
50340
6 Can Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 9.612.000
64 Dung dịch làm sạch rỉ sét dụng cụ chai 1 lít
50355
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 8.200.000
65 Khẩu trang 5 lớp
N95-5PLY
30.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 144.000.000
66 Khẩu trang y tế 3 lớp, không vô trùng
101105
145.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 76.125.000
67 Lọc khuẩn
5030
7.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 218.295.000
68 Lọc vi sinh cho điều áp hút
11813
220 hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 134.358.400
69 Màng phim bảo vệ
5050
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.732.000
70 Nón nam tiệt trùng
TP07-04
8.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.440.000
71 Nước bơm rửa ống tủy NaOCl 3%, chai 300ml
Hypochlorite
329 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 71.656.200
72 Tấm che mặt ngăn giọt bắn
ATFFL
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.910.000
73 Tạp dề phẫu thuật
PEA3046
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.155.000
74 Tạp dề phẫu thuật có tay
51109
3.600 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 61.920.000
75 Vôi soda
SL5
300 kg Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 26.453.700
76 Bông tẩm cồn 4 lớp, kích thước 4cm x 4cm
4x4x4L
98.000 miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 50.862.000
77 Bông y tế 3cm x 3cm (không tiệt trùng), gói 500 gram
BYT-MC
565 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 47.177.500
78 Que xét nghiệm tiệt trùng
TBYP3T05
68.640 que Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.394.240
79 Cồn 70 độ, can 30 lít
KDC70
600 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.960.000
80 Cồn 90 độ, can 30 lít
ASO90
221 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.348.200
81 Cồn sát khuẩn thường quy và ngoại khoa + đầu phun sương. Chai 1 lít
VB1000
360 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã Lai 102.600.000
82 Dung dịch enzyme tẩy rửa đa năng tính kiềm nhẹ
50336
24 can Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 42.480.000
83 Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt chứa Didecyldimethyl ammonium chloride, Chlorhexidine digluconate. Chai 1 lít
ANIOSPRAY SURF 29 (1L)
424 chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 120.204.000
84 Dung dịch khử trùng dụng cụ, chứa orthophthaladehyde, can 5 lít
OPASTER'ANIOS (5L)
78 can Theo quy định tại Chương V. Pháp 81.900.000
85 Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế, can 5 lít
ANIOSYME SYNERGY 5 (5L)
91 can Theo quy định tại Chương V. Pháp 197.788.500
86 Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế, chai 1 lít
ANIOSYME SYNERGY 5 (1L)
589 chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 279.539.400
87 Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme không cần pha loãng.
10–4224
30 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.370.000
88 Dung dịch rửa tay phẫu thuật chứa Chlorhexidine Digluconate 4%, can 5lit
DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% (5L)
450 lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 92.137.500
89 Dung dịch rửa tay phẫu thuật chứa Chlorhexidine digluconate 4%, chai 1lit
DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% (1L)
444 chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 119.253.960
90 Dung dịch rửa tay phẫu thuật chứa Chlorhexidine digluconate 4%, chai 500ml
DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% (500ml)
24 chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 3.465.000
91 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa Propanol-2-ol, chai 500ml
ANIOSGEL 85 NPC (500ml)
624 chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 82.882.800
92 Dung dịch tẩy rửa và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế chứa N,N-Didecyl-N-Methyl-poly(oxyethyl)ammonium propionate, Chlorhexidine digluconate và các enzym protease, lipase, amylase, chai 1 lít
ANIOSYME X3 (1L)
343 Chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 198.140.124
93 Gel sát khuẩn tay nhanh chứa Ethanol, Propanol, chai chân không 1 lít
ANIOSGEL 85 NPC CPA (1L)
120 Chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 49.971.600
94 Nước vô khuẩn pha tiêm 1000ml
VD-29329-18 (Kèm QĐ số: 136/QĐ-QLD, ngày 01/03/2023)
1.200 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.840.000
95 Povidone iodine 10%/500ml
VD-21325-14
1.000 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 44.602.000
96 Povidone iodine 4%/500ml
Povidone iodine
300 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.689.400
97 Sodium chloride 0,9%
Smiles
10.000 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 147.600.000
98 Viên nén khử khuẩn bề mặt
Không có
3.000 viên Theo quy định tại Chương V. Malaysia 12.300.000
99 Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m
2.5cm x 5m
3.400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 27.128.600
100 Băng keo cá nhân, tiệt trùng
GOODGO 1,9cm x 6cm
500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 6.950.000
101 Băng keo giấy y tế
401 002
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 420.000
102 Băng phim cố định kim luồn có xẻ rãnh
1633
12.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Đức 120.000.000
103 Băng thay chỉ khâu da 1,27cm x 10cm x 6 dải băng
R1547
1.250 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 30.625.000
104 Băng thun 2 móc 7,5cm x 4,5m
Không có
328 cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.289.440
105 Băng thun 3 móc, 10cm x 5,5m
Không có
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.750.000
106 Băng dán hydrocolloid siêu mỏng 10cm x 10cm
HHC100100R
240 miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.892.000
107 Gạc 20cm x 20cm x 8 lớp, vô trùng
GPT76
900 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.362.500
108 Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng
1101PA
900 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.549.800
109 Gạc dẫn lưu 1,5cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng
1442PA
600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.147.400
110 Gạc dẫn lưu 2cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng
1117PA
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 344.400
111 Gạc y tế 10cm x 10cm x 6 lớp, không vô trùng
GPT
600 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.280.000
112 Gạc y tế 10cm x 10cm x 6 lớp, vô trùng
GPT51
38.000 gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 159.600.000
113 Gạc cầm máu mũi 8 x 2 x 1,5(cm)
ND0802B
100 miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.386.500
114 Miếng xốp cầm máu Gelatin vô trùng 7x5x1 (cm)
EQU-70-50-10
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hà Lan 47.124.000
115 Bơm tiêm 1ml + kim 26G*1/2"
BNBT.1.26.12
2.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.138.500
116 Bơm tiêm Insulin 100 đơn vị kim 30G
1005001, Insulin syringes
400 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 319.200
117 Bơm tiêm 50ml cho ăn
BCA
250 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 912.500
118 Bơm tiêm nhựa 10ml 23G*1", vạch 1ml
BNBT.10.23.1 BNBT.10.25.1
63.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 49.455.000
119 Bơm tiêm nhựa 20ml 23G*1"
BNBT.20.23.1
72.800 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 92.310.400
120 Bơm tiêm nhựa 5ml, kim 23G*1
BNBT.5.23.1 BNBT.5.25.1
115.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 60.950.000
121 Bơm tiêm nhựa 5ml, kim 25G*1
BNBT.5.23.1 BNBT.5.25.1
8.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.505.000
122 Kim chích 18G 1-1/2
KT18.TNP
40.300 cây Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.221.200
123 Kim luồn tĩnh mạch 18G-22G
26594; 26595; 26596
20.500 cây Theo quy định tại Chương V. Mỹ 236.775.000
124 Nút đậy kim luồn
AP-NĐKLTM
10.500 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 7.203.000
125 Dây cho ăn nhựa mềm, có nắp đậy, các số
Feeding tube
200 sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.260.000
126 Dây truyền dịch
AUTOFUSION SET 14261
39.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 532.350.000
127 Dây truyền máu
N/A
200 sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.176.000
128 Khóa 3 ngã có dây 50cm
KCB50
780 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 3.030.300
129 Găng tay khám và điều trị nha khoa có bột các size
GloveOn Comfort Touch
62.000 đôi Theo quy định tại Chương V. Mã Lai 182.280.000
130 Găng tay kiểm tra dùng trong y tế các size
GT02-REGENTOX
404.000 đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 351.076.000
131 Găng tay khám và điều trị nha khoa không bột loại dày các size
MicroTouch Dermaclean
545.550 Đôi Theo quy định tại Chương V. Mã Lai 1.947.613.500
132 Găng tay tiệt trùng chuyên dùng cho phẫu thuật răng hàm mặt các size
GPT
93.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 371.070.000
133 Lọ nhựa PS 50ml (Lọ thử nước tiểu)
LON_355MNON3P3N1
11.000 lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.395.000
134 Ống nghiệm chimie
FEA-20751202
14.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.610.000
135 Ống nghiệm Citrate
ON-07: MPV
33.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.767.000
136 Ống nghiệm EDTA
V6020221
33.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.490.000
137 Ống nghiệm không nắp
MLAB13X75PS
2.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 452.000
138 Ống nghiệm serum
V4020021B
500 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 325.000
139 Túi đựng nước tiểu
AN PHU URINE BAG; ALPHAMED URINE BAG
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 275.100
140 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 50mm x 200m
PERFECTA 50-200
220 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 27.500.000
141 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 75mm x 200m
PERFECTA 75-200
662 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 112.540.000
142 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m
PERFECTA 100-200
82 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.580.000
143 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m
PERFECTA 200-200
122 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 47.580.000
144 Túi ép phồng chứa dụng cụ y tế tiệt khuẩn, khổ 250mm x 65mm x 100m
GR 2510
400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 557.600.000
145 Dây hút đàm các số, có khóa và có nắp đậy
số 8-16 có van
8.100 Sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 14.887.800
146 Dây hút dịch phẫu thuật đường kính 8 mm, dài 2m
DH04
29.850 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 281.754.150
147 Ống khí quản đè lưỡi các size
0,1,2,3,4
1.100 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.000.700
148 Ống nẫng gây mê/ống nối nội khí quản, có lỗ hút đàm
489 541
600 cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 13.847.400
149 Ống nội khí quản mềm Ivory PVC cong mũi có bóng mềm Portex số 6.0; 6.5
100/179/0xx
120 cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 16.354.800
150 Ống nội khí quản cong miệng (không bóng, có bóng) số 3.0-4.5
5-220xx/ 5-222xx
2.100 cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 352.800.000
151 Ống nội khí quản cong miệng (có bóng) số 5.0-8.0
5-222xx
3.050 cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 512.400.000
152 Ống nội khí quản cong mũi (có bóng) các số
5-223xx
4.800 cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 806.400.000
153 Ống thông tiểu 2 nhánh, các số
GT022-200
90 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 774.900
154 Thông khí đường mũi PVC các size
41-xx00
210 cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 39.645.900
155 Chỉ không tan tổng hợp 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn dài 26mm
N20DS26L75
96 tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.036.800
156 Chỉ không tan tổng hợp 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 20mm
N30DS20L75
120 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.296.000
157 Chỉ không tan tổng hợp 5/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 16 mm
MCA (MCA-MAKHA61CABK1)
1.238 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.608.400
158 Chỉ không tan tổng hợp 6/0, dài 75 cm, kim tam giác 1/2c, dài 13 mm
MCB (MCB-MAGGA61CBBH1)
3.074 tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 70.702.000
159 Chỉ không tan tổng hợp 7/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 13mm
TM05DS13
126 tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.498.200
160 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide số 8 dài 13cm, 1 kim tròn đầu tròn, dài 6,5mm, 3/8C
W2808
96 sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.160.800
161 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide số 9 dài 13cm, 1 kim tròn đầu tròn, dài 5,1mm, 3/8C
W2829
96 tép Theo quy định tại Chương V. Mỹ 56.431.200
162 Chỉ không tan tự nhiên 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 24 mm
KCA (KCA-KOGKA61CABU1)
1.000 tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.000.000
163 Chỉ không tan tự nhiên 3-0 Không kim, 150 cm, không kim, dài 150cm
TS200
162 tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.105.650
164 Chỉ không tan tự nhiên 4/0, 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài18mm
KCA (KCA-KOGIA61CABN1)
394 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.334.000
165 Chỉ không tan tự nhiên 6/0, 75cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm
8071412
150 tép Theo quy định tại Chương V. Bỉ 3.797.550
166 Chỉ không tan tự nhiên số 7/0, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 13 mm
S05E13
24 tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 869.400
167 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, 1 kim tròn dài 31mm 1/2 vòng tròn
W9136
360 sợi Theo quy định tại Chương V. Đức 30.429.000
168 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, 1 kim tam giác dài 19mm 3/8 vòng tròn
W9571T
1.520 Tép Theo quy định tại Chương V. Mexico 151.021.120
169 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 26mm 1/2 vòng tròn
W9120
252 Tép Theo quy định tại Chương V. Đức 17.838.576
170 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, dài 45cm, 1 kim tam giác ngược dài 16mm
W9437
120 Tép Theo quy định tại Chương V. Mexico 15.288.000
171 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, dài 75cm, 1 kim tam giác thuận dài 16mm 3/8 vòng tròn
W9443
3.210 Tép Theo quy định tại Chương V. Mexico 355.026.000
172 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, dài 75cm, kim tròn dài 20mm 1/2 vòng tròn
W9113
2.424 tép Theo quy định tại Chương V. Đức 182.619.312
173 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 45cm, 1 kim tam giác thuận dài 16mm 3/8 vòng tròn
W9505T
1.282 tép Theo quy định tại Chương V. Mexico 123.224.558
174 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0, dài 45cm, 1 kim tam giác ngược dài 11mm 3/8 vòng tròn
W9500T
1.132 Tép Theo quy định tại Chương V. Mexico 203.944.516
175 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 7/0, dài 30cm, 2 kim tròn đầu hình thang dài 6,5mm 3/8 vòng tròn
W9561
240 Tép Theo quy định tại Chương V. Mexico 49.707.120
176 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi polydioxanone 4/0 70cm, kim tròn 20mm, 1/2 vòng tròn
W9115H
72 tép Theo quy định tại Chương V. Mexico 9.641.088
177 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi polydioxanone 5/0 70cm, kim tam giác 16mm
W9733T
450 tép Theo quy định tại Chương V. Mexico 68.296.050
178 Chỉ tan tự nhiên 3/0 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn
CC30DS26L75
25.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 512.500.000
179 Chỉ tan tự nhiên 4/0 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 16mm
CC40DS16L75
2.624 tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 47.756.800
180 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn màu đen, dài 26mm 1/2 vòng tròn
W8355
144 tép Theo quy định tại Chương V. Mỹ 27.241.200
181 Lưỡi dao mổ 15C
0036315
3.400 cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 28.084.000
182 Lưỡi dao mổ số 10, 11, 15
310-B, 311-B, 315-B, 320-B, 321-B, 322-B, 323-B
42.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật 183.456.000
183 Lưỡi dao mổ số 12
Không có
11.892 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 57.438.360
184 Lưỡi cưa vi phẫu GC655R
GC655R
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 1.247.400.000
185 Lưỡi cưa vi phẫu GC909R
GC909R
42 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 261.954.000
186 Nước rửa phim hiện hình (Thành phẩm: 40 lít) + Nước rửa phim định hình (Thành phẩm: 40 lít)
E.O.S. Dev. + E.O.S. Fix
20 bộ Theo quy định tại Chương V. Bỉ 33.600.000
187 Phim chụp toàn hàm 5x7cm
DIK-10
1.900 Tấm Theo quy định tại Chương V. Nhật 111.720.000
188 Phim X Quang răng 3x4cm
EBK6D
36.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Bỉ 181.440.000
189 Phim khô 8 x 10"
ERTT4
107.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Bỉ 1.909.950.000
190 Phim khô 10" x 12''
ERRU6
6.500 Tấm Theo quy định tại Chương V. Bỉ 174.720.000
191 Phim khô 14''x17''
ERRWB
9.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Bỉ 368.550.000
192 Phim X-ray khô 35 x 43cm
DI-HT
9.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 328.860.000
193 Băng keo chỉ thị màu rộng 2,4cm x 55m
1322-24MM
680 cuộn Theo quy định tại Chương V. Canada 92.752.000
194 Bao dây đốt
BT03
16.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 73.200.000
195 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
ĐLG.TNP
800 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.396.000
196 Mask gây mê
2035x
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 5.040.000
197 Mặt nạ thanh quản sử dụng 1 lần, 1 nòng các số
LMAxxxxC1
60 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.657.400
198 Miếng dán điện cực- điện cực dùng 1 lần
NM3642
30.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ý 56.700.000
199 Mở khí quản 2 nòng các số
100/810/0xx
32 cái Theo quy định tại Chương V. C.H.Séc 30.172.800
200 Cóng phản ứng
06414810
9 Thùng Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 126.000.000
201 Dung dịch đệm trong xét nghiệm đông máu
B423425
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.019.858
202 Hóa chất cho hiệu chuẩn PT dùng cho máy phân tích đông máu
OPAT03
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 8.685.000
203 Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu để kiểm chuẩn mức 1
291070
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 18.771.024
204 Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu để kiểm chuẩn mức 2
291071
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 18.771.024
205 Hóa chất định lượng Fibrinogen trong huyết thanh
B423325
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.715.870
206 Hóa chất xác định Calcium Chloride
ORHO37
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 25.865.644
207 Hóa chất rửa kim trên hệ thống máy đông máu tự động, có tính kiềm
96406313
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 52.285.752
208 Hóa chất rửa kim trên hệ thống máy đông máu tự động, có tính acid
96406119
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 12.811.362
209 Thuốc thử xét nghiệm APTT
B42191
52 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 252.643.092
210 Thuốc thử xét nghiệm PT
B421240
37 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 183.973.250
211 Hoá chất xét nghiệm điện giải
CBS-400
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 48.000.000
212 Hoá chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm điện giải
QC-5
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.963.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8463 Projects are waiting for contractors
  • 828 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 977 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25135 Tender notices posted in the past month
  • 39110 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second