Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoá chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm điện giải |
QCB-5
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.963.000 | |
2 | Hoá chất rửa cho xét nghiệm điện giải |
EZ-Cleaner
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.680.000 | |
3 | Gói thử chất lượng máy tiệt khuẩn hơi nước |
1233LF
|
500 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 44.500.000 | |
4 | Gói thử tích hợp chỉ thị sinh học |
41482V
|
500 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 114.000.000 | |
5 | Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước |
1243A
|
48.000 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 148.800.000 | |
6 | Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh bằng hơi nước |
1492V
|
500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 44.900.000 | |
7 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GOT |
BR0412
|
14 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 15.082.200 | |
8 | Thuốc thử nhóm máu- Anti A |
810002
|
30 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 2.520.000 | |
9 | Thuốc thử nhóm máu- Anti B |
814002
|
30 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 2.520.000 | |
10 | Thuốc thử nhóm máu- Anti D (IgM+ IgG) |
822002
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 830.000 | |
11 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT |
BR0612
|
14 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 15.082.200 | |
12 | Môi trường BHI Glycerol 20% |
MI004CM
|
30 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 472.500 | |
13 | Môi trường Bile Esculin Agar |
MI005MT
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 420.000 | |
14 | Bộ định danh vi khuẩn |
MI001ID
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.200.000 | |
15 | Bộ thuốc nhuộm Zhiel Neelsen |
MI003ST
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 252.000 | |
16 | Môi trường Chromagar |
MI009AP
|
12 | đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 289.800 | |
17 | Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động |
0006800000
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 39.259.500 | |
18 | Đĩa giấy Bacitracin |
MI013BD
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 67.200 | |
19 | Đĩa giấy Novobiocin |
MI014BD
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 67.200 | |
20 | Đĩa giấy Optochin |
MI012BD
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 67.200 | |
21 | Đĩa kháng sinh các loại |
MI….AB
|
75 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.512.500 | |
22 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Blood Agar - BA90) |
BA9010
|
300 | đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.840.000 | |
23 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Sabouraud- SAB 90) |
SDA9010
|
300 | đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.300.000 | |
24 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn MC |
MCA9010
|
170 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.608.200 | |
25 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn MHA |
MHA9010
|
200 | đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.200.000 | |
26 | Dung dịch bách phân 5 thành phần bạch cầu sử dụng cho máy huyết học 22 thông số |
HR5110
|
60 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 210.420.000 | |
27 | Dung dịch hóa chất dùng để súc rửa hệ thống phân tích đông máu tự động, bình 1 lít |
0020002400
|
22 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 51.443.700 | |
28 | Dung dịch ly giải sử dụng cho máy huyết học 27 thông số tự động |
HR5101
|
36 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 107.730.000 | |
29 | Dung dịch pha loãng sử dụng cho máy huyết học 27 thông số tự động |
HR5020
|
66 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 164.934.000 | |
30 | Dung dịch rửa sử dụng cho máy huyết học 27 thông số tự động |
HR5120
|
18 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 37.800.000 | |
31 | Hóa chất định lượng nồng độ Creatinine trong máu |
BR2843
|
14 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 14.347.200 | |
32 | Hóa chất định lượng nồng độ Glucose trong máu |
BR2903-S
|
14 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 13.818.000 | |
33 | Hóa chất định lượng nồng độ Urea trong máu |
BR4002-S
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 1.075.200 | |
34 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
0020006800
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 57.601.950 | |
35 | Hóa chất dùng để xét nghiệm thời gian đông máu PT. |
A0230-040
|
68 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 217.627.200 | |
36 | Hóa chất ngoại kiểm đông máu |
RQ9135
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 13.310.000 | |
37 | Hóa chất ngoại kiểm HIV và viêm gan |
RQ9151
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 29.664.000 | |
38 | Hóa chất ngoại kiểm huyết học |
RQ9140A
RQ9140B
RQ9140C
RQ9140D
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 14.960.000 | |
39 | Hóa chất ngoại kiểm niệu |
RQ9138
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 25.095.000 | |
40 | Hóa chất ngoại kiểm Sinh Hóa |
RQ9128
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 14.560.000 | |
41 | Máu chuẩn máy huyết học mức bất thường thấp |
HR9351
|
14 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 22.050.000 | |
42 | Máu chuẩn máy huyết học bất thường mức cao |
HR9351
|
26 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 40.950.000 | |
43 | Môi trường dung nạp 6,5% NaCl |
MI007MT
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 420.000 | |
44 | Nội kiểm đông máu mức độ 1 |
CG5021
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 20.700.000 | |
45 | Nội kiểm đông máu mức độ 3 |
CG5023
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 20.700.000 | |
46 | Nội kiểm niệu mức độ 1 |
UC5033
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 390.000 | |
47 | Nội kiểm niệu mức độ 2 |
UC5034
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 390.000 | |
48 | Nội kiểm sinh hóa mức độ 2 |
HN1530
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 13.340.000 | |
49 | Nội kiểm sinh hóa mức độ 3 |
HE1532
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 13.340.000 | |
50 | Test HBsAg |
QHBS01G
|
8.300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 115.038.000 | |
51 | Test HIV |
03FK10
|
16.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 480.000.000 | |
52 | Đầu cone vàng |
DAUCON_ĐVT
|
60 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.600.000 | |
53 | Kim chích máu (Lancets) |
Lancet
|
75 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.535.625 | |
54 | Lam kính |
GT201-7105-3
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 231.000 | |
55 | Que cấy nhựa vô trùng |
SE02.4
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 651.000 | |
56 | Bao giày y tế không tiệt trùng |
TP08-01
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 322.500 | |
57 | Bao giày y tế tiệt trùng |
BGKCTT01
|
200 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 303.800 | |
58 | Bao tóc tiệt trùng |
TP07-02
|
90.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 70.200.000 | |
59 | Bóng bóp giúp thở người lớn |
Adult (Người lớn)
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 336.000 | |
60 | Bóng gây mê 0,5 lít, 1 lit, 2lit, 3lit |
BR-621XX
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc) | 2.520.000 | |
61 | Dây garo |
DAYGR_01; DAYGR_02; DAYGR_03; DAYGR_04
|
30 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 75.000 | |
62 | Dây máy gây mê Jackson- Rees |
70171;
70172
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 8.914.500 | |
63 | Dung dịch bôi trơn, chống rỉ sét, khô nhanh |
50340
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 9.612.000 | |
64 | Dung dịch làm sạch rỉ sét dụng cụ chai 1 lít |
50355
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 8.200.000 | |
65 | Khẩu trang 5 lớp |
N95-5PLY
|
30.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 144.000.000 | |
66 | Khẩu trang y tế 3 lớp, không vô trùng |
101105
|
145.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 76.125.000 | |
67 | Lọc khuẩn |
5030
|
7.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 218.295.000 | |
68 | Lọc vi sinh cho điều áp hút |
11813
|
220 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 134.358.400 | |
69 | Màng phim bảo vệ |
5050
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.732.000 | |
70 | Nón nam tiệt trùng |
TP07-04
|
8.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.440.000 | |
71 | Nước bơm rửa ống tủy NaOCl 3%, chai 300ml |
Hypochlorite
|
329 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 71.656.200 | |
72 | Tấm che mặt ngăn giọt bắn |
ATFFL
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.910.000 | |
73 | Tạp dề phẫu thuật |
PEA3046
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.155.000 | |
74 | Tạp dề phẫu thuật có tay |
51109
|
3.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 61.920.000 | |
75 | Vôi soda |
SL5
|
300 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 26.453.700 | |
76 | Bông tẩm cồn 4 lớp, kích thước 4cm x 4cm |
4x4x4L
|
98.000 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 50.862.000 | |
77 | Bông y tế 3cm x 3cm (không tiệt trùng), gói 500 gram |
BYT-MC
|
565 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.177.500 | |
78 | Que xét nghiệm tiệt trùng |
TBYP3T05
|
68.640 | que | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.394.240 | |
79 | Cồn 70 độ, can 30 lít |
KDC70
|
600 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.960.000 | |
80 | Cồn 90 độ, can 30 lít |
ASO90
|
221 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.348.200 | |
81 | Cồn sát khuẩn thường quy và ngoại khoa + đầu phun sương. Chai 1 lít |
VB1000
|
360 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã Lai | 102.600.000 | |
82 | Dung dịch enzyme tẩy rửa đa năng tính kiềm nhẹ |
50336
|
24 | can | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 42.480.000 | |
83 | Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt chứa Didecyldimethyl ammonium chloride, Chlorhexidine digluconate. Chai 1 lít |
ANIOSPRAY SURF 29 (1L)
|
424 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 120.204.000 | |
84 | Dung dịch khử trùng dụng cụ, chứa orthophthaladehyde, can 5 lít |
OPASTER'ANIOS (5L)
|
78 | can | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 81.900.000 | |
85 | Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế, can 5 lít |
ANIOSYME SYNERGY 5 (5L)
|
91 | can | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 197.788.500 | |
86 | Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế, chai 1 lít |
ANIOSYME SYNERGY 5 (1L)
|
589 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 279.539.400 | |
87 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme không cần pha loãng. |
10–4224
|
30 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.370.000 | |
88 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật chứa Chlorhexidine Digluconate 4%, can 5lit |
DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% (5L)
|
450 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 92.137.500 | |
89 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật chứa Chlorhexidine digluconate 4%, chai 1lit |
DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% (1L)
|
444 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 119.253.960 | |
90 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật chứa Chlorhexidine digluconate 4%, chai 500ml |
DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% (500ml)
|
24 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 3.465.000 | |
91 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa Propanol-2-ol, chai 500ml |
ANIOSGEL 85 NPC (500ml)
|
624 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 82.882.800 | |
92 | Dung dịch tẩy rửa và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế chứa N,N-Didecyl-N-Methyl-poly(oxyethyl)ammonium propionate, Chlorhexidine digluconate và các enzym protease, lipase, amylase, chai 1 lít |
ANIOSYME X3 (1L)
|
343 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 198.140.124 | |
93 | Gel sát khuẩn tay nhanh chứa Ethanol, Propanol, chai chân không 1 lít |
ANIOSGEL 85 NPC CPA (1L)
|
120 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 49.971.600 | |
94 | Nước vô khuẩn pha tiêm 1000ml |
VD-29329-18 (Kèm QĐ số: 136/QĐ-QLD, ngày 01/03/2023)
|
1.200 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.840.000 | |
95 | Povidone iodine 10%/500ml |
VD-21325-14
|
1.000 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 44.602.000 | |
96 | Povidone iodine 4%/500ml |
Povidone iodine
|
300 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.689.400 | |
97 | Sodium chloride 0,9% |
Smiles
|
10.000 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 147.600.000 | |
98 | Viên nén khử khuẩn bề mặt |
Không có
|
3.000 | viên | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 12.300.000 | |
99 | Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m |
2.5cm x 5m
|
3.400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 27.128.600 | |
100 | Băng keo cá nhân, tiệt trùng |
GOODGO 1,9cm x 6cm
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 6.950.000 | |
101 | Băng keo giấy y tế |
401 002
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 420.000 | |
102 | Băng phim cố định kim luồn có xẻ rãnh |
1633
|
12.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 120.000.000 | |
103 | Băng thay chỉ khâu da 1,27cm x 10cm x 6 dải băng |
R1547
|
1.250 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 30.625.000 | |
104 | Băng thun 2 móc 7,5cm x 4,5m |
Không có
|
328 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.289.440 | |
105 | Băng thun 3 móc, 10cm x 5,5m |
Không có
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.750.000 | |
106 | Băng dán hydrocolloid siêu mỏng 10cm x 10cm |
HHC100100R
|
240 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.892.000 | |
107 | Gạc 20cm x 20cm x 8 lớp, vô trùng |
GPT76
|
900 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.362.500 | |
108 | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng |
1101PA
|
900 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.549.800 | |
109 | Gạc dẫn lưu 1,5cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng |
1442PA
|
600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.147.400 | |
110 | Gạc dẫn lưu 2cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng |
1117PA
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 344.400 | |
111 | Gạc y tế 10cm x 10cm x 6 lớp, không vô trùng |
GPT
|
600 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.280.000 | |
112 | Gạc y tế 10cm x 10cm x 6 lớp, vô trùng |
GPT51
|
38.000 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 159.600.000 | |
113 | Gạc cầm máu mũi 8 x 2 x 1,5(cm) |
ND0802B
|
100 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.386.500 | |
114 | Miếng xốp cầm máu Gelatin vô trùng 7x5x1 (cm) |
EQU-70-50-10
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 47.124.000 | |
115 | Bơm tiêm 1ml + kim 26G*1/2" |
BNBT.1.26.12
|
2.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.138.500 | |
116 | Bơm tiêm Insulin 100 đơn vị kim 30G |
1005001, Insulin syringes
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 319.200 | |
117 | Bơm tiêm 50ml cho ăn |
BCA
|
250 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 912.500 | |
118 | Bơm tiêm nhựa 10ml 23G*1", vạch 1ml |
BNBT.10.23.1
BNBT.10.25.1
|
63.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 49.455.000 | |
119 | Bơm tiêm nhựa 20ml 23G*1" |
BNBT.20.23.1
|
72.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 92.310.400 | |
120 | Bơm tiêm nhựa 5ml, kim 23G*1 |
BNBT.5.23.1
BNBT.5.25.1
|
115.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 60.950.000 | |
121 | Bơm tiêm nhựa 5ml, kim 25G*1 |
BNBT.5.23.1
BNBT.5.25.1
|
8.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.505.000 | |
122 | Kim chích 18G 1-1/2 |
KT18.TNP
|
40.300 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.221.200 | |
123 | Kim luồn tĩnh mạch 18G-22G |
26594; 26595; 26596
|
20.500 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 236.775.000 | |
124 | Nút đậy kim luồn |
AP-NĐKLTM
|
10.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 7.203.000 | |
125 | Dây cho ăn nhựa mềm, có nắp đậy, các số |
Feeding tube
|
200 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.260.000 | |
126 | Dây truyền dịch |
AUTOFUSION SET 14261
|
39.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 532.350.000 | |
127 | Dây truyền máu |
N/A
|
200 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.176.000 | |
128 | Khóa 3 ngã có dây 50cm |
KCB50
|
780 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 3.030.300 | |
129 | Găng tay khám và điều trị nha khoa có bột các size |
GloveOn Comfort Touch
|
62.000 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Mã Lai | 182.280.000 | |
130 | Găng tay kiểm tra dùng trong y tế các size |
GT02-REGENTOX
|
404.000 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 351.076.000 | |
131 | Găng tay khám và điều trị nha khoa không bột loại dày các size |
MicroTouch Dermaclean
|
545.550 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Mã Lai | 1.947.613.500 | |
132 | Găng tay tiệt trùng chuyên dùng cho phẫu thuật răng hàm mặt các size |
GPT
|
93.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 371.070.000 | |
133 | Lọ nhựa PS 50ml (Lọ thử nước tiểu) |
LON_355MNON3P3N1
|
11.000 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.395.000 | |
134 | Ống nghiệm chimie |
FEA-20751202
|
14.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.610.000 | |
135 | Ống nghiệm Citrate |
ON-07: MPV
|
33.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.767.000 | |
136 | Ống nghiệm EDTA |
V6020221
|
33.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.490.000 | |
137 | Ống nghiệm không nắp |
MLAB13X75PS
|
2.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 452.000 | |
138 | Ống nghiệm serum |
V4020021B
|
500 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 325.000 | |
139 | Túi đựng nước tiểu |
AN PHU URINE BAG; ALPHAMED URINE BAG
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 275.100 | |
140 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 50mm x 200m |
PERFECTA 50-200
|
220 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 27.500.000 | |
141 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 75mm x 200m |
PERFECTA 75-200
|
662 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 112.540.000 | |
142 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m |
PERFECTA 100-200
|
82 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.580.000 | |
143 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m |
PERFECTA 200-200
|
122 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.580.000 | |
144 | Túi ép phồng chứa dụng cụ y tế tiệt khuẩn, khổ 250mm x 65mm x 100m |
GR 2510
|
400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 557.600.000 | |
145 | Dây hút đàm các số, có khóa và có nắp đậy |
số 8-16 có van
|
8.100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 14.887.800 | |
146 | Dây hút dịch phẫu thuật đường kính 8 mm, dài 2m |
DH04
|
29.850 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 281.754.150 | |
147 | Ống khí quản đè lưỡi các size |
0,1,2,3,4
|
1.100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.000.700 | |
148 | Ống nẫng gây mê/ống nối nội khí quản, có lỗ hút đàm |
489 541
|
600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 13.847.400 | |
149 | Ống nội khí quản mềm Ivory PVC cong mũi có bóng mềm Portex số 6.0; 6.5 |
100/179/0xx
|
120 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 16.354.800 | |
150 | Ống nội khí quản cong miệng (không bóng, có bóng) số 3.0-4.5 |
5-220xx/ 5-222xx
|
2.100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 352.800.000 | |
151 | Ống nội khí quản cong miệng (có bóng) số 5.0-8.0 |
5-222xx
|
3.050 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 512.400.000 | |
152 | Ống nội khí quản cong mũi (có bóng) các số |
5-223xx
|
4.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 806.400.000 | |
153 | Ống thông tiểu 2 nhánh, các số |
GT022-200
|
90 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 774.900 | |
154 | Thông khí đường mũi PVC các size |
41-xx00
|
210 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 39.645.900 | |
155 | Chỉ không tan tổng hợp 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn dài 26mm |
N20DS26L75
|
96 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.036.800 | |
156 | Chỉ không tan tổng hợp 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 20mm |
N30DS20L75
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.296.000 | |
157 | Chỉ không tan tổng hợp 5/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 16 mm |
MCA (MCA-MAKHA61CABK1)
|
1.238 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.608.400 | |
158 | Chỉ không tan tổng hợp 6/0, dài 75 cm, kim tam giác 1/2c, dài 13 mm |
MCB (MCB-MAGGA61CBBH1)
|
3.074 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 70.702.000 | |
159 | Chỉ không tan tổng hợp 7/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 13mm |
TM05DS13
|
126 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.498.200 | |
160 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide số 8 dài 13cm, 1 kim tròn đầu tròn, dài 6,5mm, 3/8C |
W2808
|
96 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.160.800 | |
161 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide số 9 dài 13cm, 1 kim tròn đầu tròn, dài 5,1mm, 3/8C |
W2829
|
96 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 56.431.200 | |
162 | Chỉ không tan tự nhiên 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 24 mm |
KCA (KCA-KOGKA61CABU1)
|
1.000 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.000.000 | |
163 | Chỉ không tan tự nhiên 3-0 Không kim, 150 cm, không kim, dài 150cm |
TS200
|
162 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.105.650 | |
164 | Chỉ không tan tự nhiên 4/0, 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài18mm |
KCA (KCA-KOGIA61CABN1)
|
394 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.334.000 | |
165 | Chỉ không tan tự nhiên 6/0, 75cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm |
8071412
|
150 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 3.797.550 | |
166 | Chỉ không tan tự nhiên số 7/0, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 13 mm |
S05E13
|
24 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 869.400 | |
167 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, 1 kim tròn dài 31mm 1/2 vòng tròn |
W9136
|
360 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 30.429.000 | |
168 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, 1 kim tam giác dài 19mm 3/8 vòng tròn |
W9571T
|
1.520 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 151.021.120 | |
169 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 26mm 1/2 vòng tròn |
W9120
|
252 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 17.838.576 | |
170 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, dài 45cm, 1 kim tam giác ngược dài 16mm |
W9437
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 15.288.000 | |
171 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, dài 75cm, 1 kim tam giác thuận dài 16mm 3/8 vòng tròn |
W9443
|
3.210 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 355.026.000 | |
172 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, dài 75cm, kim tròn dài 20mm 1/2 vòng tròn |
W9113
|
2.424 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 182.619.312 | |
173 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 45cm, 1 kim tam giác thuận dài 16mm 3/8 vòng tròn |
W9505T
|
1.282 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 123.224.558 | |
174 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0, dài 45cm, 1 kim tam giác ngược dài 11mm 3/8 vòng tròn |
W9500T
|
1.132 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 203.944.516 | |
175 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 7/0, dài 30cm, 2 kim tròn đầu hình thang dài 6,5mm 3/8 vòng tròn |
W9561
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 49.707.120 | |
176 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi polydioxanone 4/0 70cm, kim tròn 20mm, 1/2 vòng tròn |
W9115H
|
72 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 9.641.088 | |
177 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi polydioxanone 5/0 70cm, kim tam giác 16mm |
W9733T
|
450 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 68.296.050 | |
178 | Chỉ tan tự nhiên 3/0 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn |
CC30DS26L75
|
25.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 512.500.000 | |
179 | Chỉ tan tự nhiên 4/0 75cm, kim tam giác 3/8 vòng tròn, dài 16mm |
CC40DS16L75
|
2.624 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.756.800 | |
180 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn màu đen, dài 26mm 1/2 vòng tròn |
W8355
|
144 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 27.241.200 | |
181 | Lưỡi dao mổ 15C |
0036315
|
3.400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 28.084.000 | |
182 | Lưỡi dao mổ số 10, 11, 15 |
310-B, 311-B, 315-B, 320-B, 321-B, 322-B, 323-B
|
42.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 183.456.000 | |
183 | Lưỡi dao mổ số 12 |
Không có
|
11.892 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 57.438.360 | |
184 | Lưỡi cưa vi phẫu GC655R |
GC655R
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.247.400.000 | |
185 | Lưỡi cưa vi phẫu GC909R |
GC909R
|
42 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 261.954.000 | |
186 | Nước rửa phim hiện hình (Thành phẩm: 40 lít) + Nước rửa phim định hình (Thành phẩm: 40 lít) |
E.O.S. Dev. + E.O.S. Fix
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 33.600.000 | |
187 | Phim chụp toàn hàm 5x7cm |
DIK-10
|
1.900 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 111.720.000 | |
188 | Phim X Quang răng 3x4cm |
EBK6D
|
36.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 181.440.000 | |
189 | Phim khô 8 x 10" |
ERTT4
|
107.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 1.909.950.000 | |
190 | Phim khô 10" x 12'' |
ERRU6
|
6.500 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 174.720.000 | |
191 | Phim khô 14''x17'' |
ERRWB
|
9.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 368.550.000 | |
192 | Phim X-ray khô 35 x 43cm |
DI-HT
|
9.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 328.860.000 | |
193 | Băng keo chỉ thị màu rộng 2,4cm x 55m |
1322-24MM
|
680 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 92.752.000 | |
194 | Bao dây đốt |
BT03
|
16.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 73.200.000 | |
195 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
ĐLG.TNP
|
800 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.396.000 | |
196 | Mask gây mê |
2035x
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 5.040.000 | |
197 | Mặt nạ thanh quản sử dụng 1 lần, 1 nòng các số |
LMAxxxxC1
|
60 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.657.400 | |
198 | Miếng dán điện cực- điện cực dùng 1 lần |
NM3642
|
30.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 56.700.000 | |
199 | Mở khí quản 2 nòng các số |
100/810/0xx
|
32 | cái | Theo quy định tại Chương V. | C.H.Séc | 30.172.800 | |
200 | Cóng phản ứng |
06414810
|
9 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 126.000.000 | |
201 | Dung dịch đệm trong xét nghiệm đông máu |
B423425
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.019.858 | |
202 | Hóa chất cho hiệu chuẩn PT dùng cho máy phân tích đông máu |
OPAT03
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.685.000 | |
203 | Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu để kiểm chuẩn mức 1 |
291070
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 18.771.024 | |
204 | Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu để kiểm chuẩn mức 2 |
291071
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 18.771.024 | |
205 | Hóa chất định lượng Fibrinogen trong huyết thanh |
B423325
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.715.870 | |
206 | Hóa chất xác định Calcium Chloride |
ORHO37
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 25.865.644 | |
207 | Hóa chất rửa kim trên hệ thống máy đông máu tự động, có tính kiềm |
96406313
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 52.285.752 | |
208 | Hóa chất rửa kim trên hệ thống máy đông máu tự động, có tính acid |
96406119
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 12.811.362 | |
209 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
B42191
|
52 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 252.643.092 | |
210 | Thuốc thử xét nghiệm PT |
B421240
|
37 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 183.973.250 | |
211 | Hoá chất xét nghiệm điện giải |
CBS-400
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 48.000.000 | |
212 | Hoá chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm điện giải |
QC-5
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.963.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.