Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1500367167 | Công ty TNHH Tuấn Anh |
1.204.777.200 VND | 1.156.586.112 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng tên + logo |
BANGTEN
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 27.500.000 | |
2 | Bảng điện tử niêm yết giá |
BANGDIENTU
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 8.800.000 | |
3 | Quầy lễ tân |
QUAYGO
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 19.800.000 | |
4 | Ghế quầy lễ tân + bar |
SB36
|
10 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | HÒA PHÁT | 1.045.000 | |
5 | Quầy Bar |
QUAYGO
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 26.400.000 | |
6 | Salon tiếp khách lễ tân |
SALON
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 30.800.000 | |
7 | Salon tiếp khách phòng ngủ |
SALON
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 17.600.000 | |
8 | Bàn + ghế làm việc (1 bàn + 1 ghế) |
BGLV
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 11.440.000 | |
9 | Bàn + ghế uống nước (1 bàn + 2 ghế) |
BGTK
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 8.580.000 | |
10 | Bàn + ghế đọc sách (1 bàn + 1 ghế) |
BGDS
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 8.580.000 | |
11 | Tủ trưng bày đồ lưu niệm |
TTB
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 62.700.000 | |
12 | Tủ giữ đồ khách |
TU985-4K
|
5 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | HÒA PHÁT | 7.150.000 | |
13 | Tủ quần áo nhân viên |
TQA
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 10.032.000 | |
14 | Tủ quần áo khách |
TQA
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 21.192.600 | |
15 | Tủ + kệ đầu giường |
TKDG
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 4.180.000 | |
16 | Giường đơn |
GGĐ
|
10 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 13.200.000 | |
17 | Giường đôi |
GGĐ
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 19.800.000 | |
18 | Giá để hành lý |
GG
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CTY TNHH TUẤN ANH | 3.850.000 | |
19 | Tủ lạnh 339 lít |
FG450PGV8(GBK)
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | HITACHI | 14.300.000 | |
20 | Tủ lạnh 180 lít |
RG-B22VU(UKG)
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | HITACHI | 6.600.000 | |
21 | Máy photo coppy khổ A3, A4 |
IM2701
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | RICOH | 44.000.000 | |
22 | Máy vi tính |
PC DELL VOSTRO 3681 i3-10100
|
3 | Bộ | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | PC DELL VOSTRO 3681 i3-10100 | 14.300.000 | |
23 | Máy in Lazer khổ A 4 |
LPB3300
|
3 | cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CANON | 4.950.000 | |
24 | Tivi 43 inch |
KD-43X8050H
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | SONY | 15.400.000 | |
25 | Tivi 49 inch |
KD-49X8050H
|
4 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | SONY | 17.600.000 | |
26 | Máy tính xách tay |
DELL VOSTRO 5502 i5-1135G7
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | DELL VOSTRO 5502 i5-1135G7 | 19.800.000 | |
27 | Máy POS để cà thẻ tín dụng |
SUNMI V1S
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | SUNMI V1S | 5.500.000 | |
28 | Máy đếm tiền |
XIUDUN 8000
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | XIUDUN 8000 | 8.800.000 | |
29 | Máy soi tiền |
ARGUS CAO CẤP
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | ARGUS CAO CẤP | 2.750.000 | |
30 | Két sắt |
KS110
|
3 | Cái | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | HÒA PHÁT | 7.150.000 | |
31 | Máy lạnh treo tường inverter 1HP |
CU/CS-XU9UKH-8
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CU/CS-XU9UKH-8 | 13.750.000 | |
32 | Máy lạnh treo tường inverter 1,5HP |
CU/CS-XU12UKH-8
|
9 | Máy | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CU/CS-XU12UKH-8 | 17.050.000 | |
33 | Máy lạnh treo tường inverter 2HP |
CU/CS-XU18UKH-8
|
4 | Máy | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | CU/CS-XU18UKH-8 | 25.850.000 | |
34 | Ống thoát nước dàn lạnh |
LINHKIEN
|
300 | Mét | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | VIỆT NAM | 6.600 | |
35 | Ông ga cho máy lạnh |
LINHKIEN
|
200 | Mét | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | VIỆT NAM | 99.000 | |
36 | Bộ giá đỡ dàn nóng |
LINHKIEN
|
14 | Bộ | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | VIỆT NAM | 385.000 | |
37 | Màn cửa 02 lớp |
MÀN CỬA
|
160 | Mét | Nội dung chi tiết kỹ thuật quy định tại Chương V | VIỆT NAM | 308.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.