Package 1: Procurement of assets and equipment for training and retraining activities of the University in 2022

        Watching
Tender ID
Views
114
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 1: Procurement of assets and equipment for training and retraining activities of the University in 2022
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.146.822.000 VND
Estimated price
1.146.822.000 VND
Completion date
21:03 26/08/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
90 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0107504257

CÔNG TY CỔ PHẦN B.T.D QUỐC TẾ

1.126.618.960 VND 1.126.618.960 VND 90 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 A. Phòng học tiêu chuẩn 301
A. Phòng học tiêu chuẩn 301
0 00 Mô tả tại chương V Việt Nam 0
2 I.1. Phần nội thất
I.1. Phần nội thất
0 00 Mô tả tại chương V Việt Nam 0
3 Bàn học
Bàn học kích thước W1300xD600xH750; Chất liệu: MFC chống ẩm, phủ Melamine vân gỗ
32 cái Mô tả tại chương V Việt Nam 2.560.000
4 Ghế ngồi
Ghế ngồi (Kích thước: W465 x D625 x H955 mm; Khung ghế hoàn toàn bằng gỗ tự nhiên, Mặt ghế và lưng ghế bọc da công nghiệp)
64 cái Mô tả tại chương V Việt Nam 1.750.000
5 Rèm cửa
Rèm cửa (Chất liệu Polyester, Dộ dày 0,56mm, Độ cản sáng: 95-97%, Định lượng 177g/m2±5%)
21 m2 Mô tả tại chương V Hàn Quốc 1.250.000
6 Bục giáo viên
Bục giáo viên Kết cấu khung sắt hộp 40x30, mặt ván gỗ đày 7mm, Bọc thảm (kích thước 1370x4400+2800x1970)
11.544 m2 Mô tả tại chương V Việt Nam 3.300.000
7 Bàn ghế giáo viên
Bàn ghế giáo viên gỗ tự nhiên (Bàn kích thước W1200 x D600 x H750 mm, Ghế kích thước: W450xD450 xx H900)
1 bộ Mô tả tại chương V Việt Nam 10.650.000
8 I.2. Phần thiết bị
I.2. Phần thiết bị
0 00 Mô tả tại chương V Việt Nam 0
9 Bộ máy tính để bàn
Bộ máy tính để bàn (CPU Intel Core™ i7-12700 (Up To 4.90 GHz, 25M Cache) - Socket Intel LGA 1700; Mainboard MSI PRO B660M-A DDR4; G.SKILL RIPJAWS V-16GB (8GBx2) DDR4 3000MHz- F4-3000C16D-16GVRB; Ổ cứng SSD Lexar NM620-256GB M.2 2280 PCIe, WD 1TB Blue 3.5" SATA 6Gb/s/64MB Cache; Bàn phím DAREU LK135 USB; Chuột DAREU LM130s (RGB, USB); Case :XIGMATEK GAMING X 3FX (EN46188) - GAMING ATX, KÈM 03 FAN XIGMATEK X20ARGB, Power:Seasonic 550w S12III-550 - 80 PLUS® BRONZE Monitor: Dell S2421H 23.8 inch FHD IPS)
1 bộ Mô tả tại chương V Trung Quốc 28.500.000
10 Màn hình LED
Màn hình LED P3 indoor full color; Kích thước: (W*H) = 3.84m * 1.92m = 7.373m²; Độ phân giải: (W*H) = 1280*640px; Bóng LED: SMD2020 1R1G1B; Tần số làm tươi: ≥1920Hz; Khoảng cách nhìn tối ưu: Từ 3m đến 30m; Mật độ điểm ảnh/m²: 111111 Pixels/m²; Cường độ sáng: ≥600 cd/m2 (có thể điều chỉnh); Số màu tối thiểu hiển thị được: 16.7 triệu màu; Góc nhìn tối ưu: Ngang 140 ±10 độ, dọc 130±10 độ; Tần số khung hình: ≥60 khung hình/giây; Tỷ lệ bóng led lỗi: ≤0.0003; Môi trường làm việc: Độ ẩm từ 10%÷65%, nhiệt độ từ -10ºC÷60ºC; Tuổi thọ: ≥100.000 giờ ; Công suất tiêu thụ điện lớn nhất: 567W/m2; Vật tư đã bao gồm: Module LED P3 (KT 192*192mm); Nguồn cấp CZCL 5V40A chuyên dụng, chống chập cháy, xung điện ; Card điều khiển màn hình LED: DH418; Bộ xử lý hình ảnh Novastar V760: hỗ trợ kết nối ngõ vào tín hiệu HDMI, DVI, VGA, USB. Quản lý tối đa 1.3 triệu điểm ảnh
7.3728 m2 Mô tả tại chương V Trung Quốc 19.200.000
11 Vật tư thi công lắp đặt màn hình Led
Vật tư thi công lắp đặt màn hình Led:Khung màn hình bằng sắt hộp mạ kẽm, Phụ kiện: Dây nguồn, dây tín hiệu, aptomat; Lắp đặt, cấu hình & hướng dẫn sử dụng
1 gói Mô tả tại chương V Việt Nam 16.000.000
12 B. Giảng đường 5A3
B. Giảng đường 5A3
0 00 Mô tả tại chương V Việt Nam 0
13 Bàn học
Bàn học: kích thước W1200xD600xH750; Chất liệu: MFC chống ẩm,phủ Melamine vân gỗ
50 cái Mô tả tại chương V Việt Nam 2.450.000
14 Làm bục sân khấu
Làm bục sân khấu: Kết cấu khung sắt hộp 40x30, mặt ván gỗ đày 7mm, Bọc thảm loại dày, mịn kích thước (3600x8700) mm
31.32 m2 Mô tả tại chương V Việt Nam 3.300.000
15 C. Hệ thống loa hội trường tầng 5 nhà A1
Hệ thống loa hội trường tầng 5 nhà A1
0 0 Mô tả tại chương V Việt Nam 0
16 Loa hội trường
Driver: LF: 15"(385mm) x 2; HF: 3"(75mm) x 1; Frequency response(±3dB) 46Hz- 18KHz; Voice coverage: Hor. 80 x Vert. 60; Sensitity(dB/1M/1W): 98dB; MAX SPL: 126dB; Rate power (RMS): 850W; MAX Power (PEAK): 3400W; Impedance: 4Ω; Product size (HxWxD): 1080*440*552.1 mm , Bảo hành chính hãng 36 tháng
2 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 39.200.000
17 Loa siêu trầm
Product model: CAF-18S; Driver LF: 1x18'' (460mm); Frequency Response (±3dB): 40Hz-300Hz; Rate Power(RMS): 700W ; Max.Power(PEAK): 2800W ; Sensitivity (1W/1M): 99dB ; Max S.P.L (PEAK/1M/1W): 133dB; LF Nominal impedance: 8ohm; Products Size(H*W*D):596X550X680 mm; N.W:41.1Kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
2 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 16.900.000
18 Loa kiểu âm
Nguồn gốc xuất xứ loa âm CAF MC-12 sản xuất dựa trên công nghệ ITALY hoặc tương đương; Product Model: CAF MC-12; Driver LF: 1×12″(300mm); Driver HF: 1×1.7″(44mm); Frequency range: 65HZ-20000HZ; Horn; Coverage: 50°vertical* 80°horizontal; Sensitivity (dB/1M/1W): 97dB/1M/1W; MAX SPL: 128dB/1M/1W; Rate Power(RMS): 300W; MAX Power(PEAK): 1200W; Impedance: 8Ω; Bảo hành chính hãng 36 tháng
2 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 13.500.000
19 Công suất cho loa
Product model PL-2.12; 8Ω (stereo) 1200W*2; 4Ω (stereo) 1800W*2 ; 2Ω (stereo) 2700W*2; 8Ω (bridge) 3600W; Output Interface: 2 Speakon for Stereo & Bridge Output ; Frequency response: 20Hz-20KHz ±1dB ; Input sensitivity: 0dB/1V; Input resistance: 20kΩ/balanced, 10kΩ/un-Balanced; SNR: ≥103dB harmonic distortion: ≤0.05%; Degrees of separation: >70 dB (rated output power / 8 Ω / 1 kHz) ; Damping coefficient: ≥300 ; Conversion speed: 60V/uS; Cooling system: Two steps speed fan ; Output category: Class H ; Power Supply: ~220V-240V/50-60Hz; Product size (H x W x D): 142x 483 x 510mm; Weight: 32.24kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
2 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 20.500.000
20 Cục đẩy công suất
Product model: TP-1500 hoặc tương đương; 8Ω (stereo) 800W x 2; 4Ω (stereo) 1200W x 2; 8Ω (bridge) 2400W; Frequency response 20Hz-20KHz:±0.5dB; Damping coefficient ≥240 ; Input sensitivity 1V/0dB,BALANCE; Input connection XLR connector; Power supply: ~220V-240V/50-60Hz; Output category: Class H; Cooling through the infinitely variable speed fan to blow heat from the front to the back; Round-in connection, balanced input XLR male and female; Round out connection Four-core speaker socket and binding post Four-core speaker socket; Product size (HxWxD) 100x483x398mm; Packing size (HxWxD) 160x545x565mm; Net weight 16.2kg; Gross weight 17.96kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 11.200.000
21 Micro không dây
Product Model: CAF Audio Mi-9 Pro hoặc tương đương; Frequency Range: 640-690MHz; Number of tunable channels: 100×2; Mode of oscillation: Phase locked loop frequency synthesis; Frequency stability: ±10ppm; Receive Mode: Superheterodyne secondary frequency conversion; Receiving sensitivity: -95~-67dBm; Frequency response: 40-18000Hz; Harmonic distortion: ≤0.5%; Signal-to-noise ratio: ≥110dB; Audio output: Balanced output and mixed output; Transmitting power: 3-30mW; Modulation mode: Frequency modulation(FM); Battery specification: No. five battery 2 section; Power supply requirement: ~100V-240V/50-60Hz; Maximum range > 60 m; Bộ sạc pin và pin đi kèm; Bảo hành chính hãng 36 tháng
2 bộ Mô tả tại chương V Trung Quốc 13.850.000
22 Quản lý nguồn điện
Product Model: QS-108 hoặc tương đương; Maximum input: 60A; Single Channel maximum output: 30A; Operating Voltage: 220V/ 50-60Hz; Output power socket: 8 controlled universal socket; Switch Switch button: straight key; Lighting configuration: Yes, 5V USB socket; Voltage display meter: Yes, digital display voltmeter; Remote control function: Yes; Bảo hành chính hãng 36 tháng
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 3.800.000
23 Bộ trộn âm thanh
Nhãn hiệu: Yamaha 12-kênh Mixer; Đầu vào 6 Mic / 12 Line (4 mono + 4 stereo); 2 nhóm bus + 1 Stereo Bus
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 19.600.000
24 Bộ phân chia tín hiệu âm thanh kỹ thuật số
Signal processing: ADI SHARC 21489; Audio system delay: 2.8ms; Digital to Analog Conversion:24-bit
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 19.800.000
25 Tủ máy
Không gian tủ Rack: 16U; Độ sâu từ đáy đến nắp: 61 cm; Kích thước từ phía trước đến sau: 51.5 cm; Độ sâu nắp: 9.5 cm; Vật liệu bên ngoài:Ván ép 9mm; Trọng lượng 36.2 kg; Kích thước 654 × 546 × 910 mm; Bao gồm đầy đủ trang thiết bị điện cần thiết bên trong ; Bảo hành chính hãng 36 tháng
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 5.500.000
26 Đèn sân khấu
Product model: AVL PL-543, China hoặc tương đương; Power supply: AC95-240v wide voltage 50-60Hz
10 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 2.300.000
27 Bàn điều khiển ánh sáng
Điện áp: AC220V / 50Hz (DC9V-12V); Dòng điện: không dưới 300mA; Công suất tiêu thụ: 10W; Kiểm soát tín hiệu: DMX512; Kiểm soát kênh: 192CH; Carton Size: L570 * W185 * H120mm; N.W: 1.6kg; G.W: 2,5 kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 4.000.000
28 Vật tư
Vật tư (Dây điện, giá treo loa, dây âm thanh...)
1 gói Mô tả tại chương V Việt Nam 17.200.000
29 D. Hệ thống loa hội trường tầng 4 nhà A2
D. Hệ thống loa hội trường tầng 4 nhà A2
0 0 Mô tả tại chương V Trung Quốc 0
30 Loa thùng
Hãng sản xuất: MAXO PROFESSIONAL hoặc tương đương; Kích thước (HxWxD):K 405mm x 688mm x 445 mm; Loa Bass: 15'', coil 4''; Loa Treble: voice coil 3''; Công suất: 600W- 2400W; Kháng trở: 8Ω; Độ nhạy: 127db - 133db; Dãi tần: 46Hz - 20K Hz; Trọng lượng: 38 Kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
2 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 23.500.000
31 Loa siêu trầm
Product model: CAF-18S hoặc tương đương; Driver LF: 1x18'' (460mm); Frequency Response (±3dB): 40Hz-300Hz; Rate Power(RMS): 700W ; Max.Power(PEAK): 2800W ; Sensitivity (1W/1M): 99dB ; Max S.P.L (PEAK/1M/1W): 133dB; LF Nominal impedance: 8ohm; Products Size(H*W*D):596X550X680 mm; N.W:41.1Kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 17.600.000
32 Công suất cho loa
Product model: King 4,8 hoặc tương đương; Output Power: 8Ω (stereo): 4×800W; 4Ω (stereo): 4×1200W; 2Ω (stereo): 4×1350W; 8Ω (bridge): 2×2400W; Frequency response:20Hz-30KHz:±0.5dB; THD:<0.1%; S/N Ratio: ≥100dBDamping coefficient: ≥230; Input sensitivity: 0.775V/1V/1.4V; Input impedance: 20K/10K (balanced / unbalanced); Output category: Class 2H; Input connection: Balanced input XLRM, and XLRF; Output Connection:; Speaker socket and binding post; Product size (H x Wx D): 100x483x510mm; Weight: 27.1 Kg; Power supply requirements: ~220V-240V/50-60Hz; Bảo hành chính hãng 36 tháng
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 20.590.000
33 Bộ trộn tín hiệu âm thanh
Product model: EF-A8 ; AC: 220V 50/60Hz; Frequency response range: (-1dB) 20Hz-20KHz (MUCSIC MIC); Input sensitivity 11 MV (MIC) 210MV (MUSIC); Main channel tone (±20dB) 5-parametric equalization; Subwoofer (±20dB) 5-parametric equalization; Centre tone (±20dB) 5-parametric equalization; SL, SR tone (±20dB) 5-parametric equalization; Music tone (±20dB) 13-parametric equalization; Microphone tone (±20dB) 13-parametric equalization; Noisegate: -100 to 0dB; Microphone low cut 20Hz - 20KHz ; Music low cut 20-20Khz;; Effect: Dual effect ECHO + REVERB; Effect tone (±20dB) 3-parametric equalization; Memory User: 10 USER; Control conect by USB or Wireless; Bảo hành chính hãng 36 tháng
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 15.600.000
34 Micro không dây
Product Model: CAF Audio Mi-9 hoặc tương đương; Frequency Range: 640-690MHz; Number of tunable channels: 100×2; Mode of oscillation: Phase locked loop frequency synthesis; Frequency stability: ±10ppm; Receive Mode:; Superheterodyne secondary frequency conversion; Receiving sensitivity: -95~-67dBm; Frequency response: 40-18000Hz; Harmonic distortion: ≤0.5%; Signal-to-noise ratio: ≥110dB; Audio output: Balanced output and mixed output; Transmitting power: 3-30mW; Modulation mode: Frequency modulation(FM); Battery specification: No. five battery 2 section; Power supply requirement: ~100V-240V/50-60Hz; Maximum range > 60 m; Bảo hành chính hãng 36 tháng
1 bộ Mô tả tại chương V Trung Quốc 11.500.000
35 Tủ thiết bị
Tủ Rack 12U – Tủ đựng thiết bị 12U ; Loại: Tủ đựng âm thanh, Tủ đựng thiết bị; Gỗ dán nhiều lớp: 9mm bền mặt tráng nhựa; Góc bằng sắt dập mạ crom bóng đẹp và mạnh mẽ; Chân quay đa hướng có vòng bi bánh cao su bền chắc chắn; Đinh tán neo kép; Xung quanh các cạnh bọc góc nhôm dày; Có khóa lưỡi móc dễ dàng khóa phù hợp và lưỡi; Độ bền rất cao; Kích thước: 68 x 52 x 57 cm; Màu sắc: Đen; Tủ bao gồm đầy đủ thiết bị điện cần thiết bên trong; Bảo hành chính hãng 36 tháng
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 5.000.000
36 Bộ nguồn
Product Model: QS-108 hoặc tương đương; Maximum input: 60A; Single Channel maximum output: 30A; Operating Voltage: 220V/ 50-60Hz; Output power socket: 8 controlled universal socket; Switch Switch button: straight key; Lighting configuration: Yes, 5V USB socket; Voltage display meter: Yes, digital display voltmeter; Remote control function: Yes; Bảo hành chính hãng 36 tháng
1 chiếc Mô tả tại chương V Trung Quốc 3.000.000
37 Vật tư
Vật tư (Dây điện, giá treo loa, dây âm thanh...)
1 gói Mô tả tại chương V Việt Nam 13.500.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8489 Projects are waiting for contractors
  • 229 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 213 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24172 Tender notices posted in the past month
  • 37660 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second