Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107504257 | CÔNG TY CỔ PHẦN B.T.D QUỐC TẾ |
1.126.618.960 VND | 1.126.618.960 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A. Phòng học tiêu chuẩn 301 |
A. Phòng học tiêu chuẩn 301
|
0 | 00 | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 0 | |
2 | I.1. Phần nội thất |
I.1. Phần nội thất
|
0 | 00 | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 0 | |
3 | Bàn học |
Bàn học kích thước W1300xD600xH750; Chất liệu: MFC chống ẩm, phủ Melamine vân gỗ
|
32 | cái | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 2.560.000 | |
4 | Ghế ngồi |
Ghế ngồi (Kích thước: W465 x D625 x H955 mm; Khung ghế hoàn toàn bằng gỗ tự nhiên, Mặt ghế và lưng ghế bọc da công nghiệp)
|
64 | cái | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 1.750.000 | |
5 | Rèm cửa |
Rèm cửa (Chất liệu Polyester, Dộ dày 0,56mm, Độ cản sáng: 95-97%, Định lượng 177g/m2±5%)
|
21 | m2 | Mô tả tại chương V | Hàn Quốc | 1.250.000 | |
6 | Bục giáo viên |
Bục giáo viên Kết cấu khung sắt hộp 40x30, mặt ván gỗ đày 7mm, Bọc thảm (kích thước 1370x4400+2800x1970)
|
11.544 | m2 | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 3.300.000 | |
7 | Bàn ghế giáo viên |
Bàn ghế giáo viên gỗ tự nhiên (Bàn kích thước W1200 x D600 x H750 mm, Ghế kích thước: W450xD450 xx H900)
|
1 | bộ | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 10.650.000 | |
8 | I.2. Phần thiết bị |
I.2. Phần thiết bị
|
0 | 00 | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 0 | |
9 | Bộ máy tính để bàn |
Bộ máy tính để bàn (CPU Intel Core™ i7-12700 (Up To 4.90 GHz, 25M Cache) - Socket Intel LGA 1700; Mainboard MSI PRO B660M-A DDR4; G.SKILL RIPJAWS V-16GB (8GBx2) DDR4 3000MHz- F4-3000C16D-16GVRB; Ổ cứng SSD Lexar NM620-256GB M.2 2280 PCIe, WD 1TB Blue 3.5" SATA 6Gb/s/64MB Cache; Bàn phím DAREU LK135 USB; Chuột DAREU LM130s (RGB, USB); Case :XIGMATEK GAMING X 3FX (EN46188) - GAMING ATX, KÈM 03 FAN XIGMATEK X20ARGB, Power:Seasonic 550w S12III-550 - 80 PLUS® BRONZE Monitor: Dell S2421H 23.8 inch FHD IPS)
|
1 | bộ | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 28.500.000 | |
10 | Màn hình LED |
Màn hình LED P3 indoor full color; Kích thước: (W*H) = 3.84m * 1.92m = 7.373m²; Độ phân giải: (W*H) = 1280*640px; Bóng LED: SMD2020 1R1G1B; Tần số làm tươi: ≥1920Hz; Khoảng cách nhìn tối ưu: Từ 3m đến 30m; Mật độ điểm ảnh/m²: 111111 Pixels/m²; Cường độ sáng: ≥600 cd/m2 (có thể điều chỉnh); Số màu tối thiểu hiển thị được: 16.7 triệu màu; Góc nhìn tối ưu: Ngang 140 ±10 độ, dọc 130±10 độ; Tần số khung hình: ≥60 khung hình/giây; Tỷ lệ bóng led lỗi: ≤0.0003; Môi trường làm việc: Độ ẩm từ 10%÷65%, nhiệt độ từ -10ºC÷60ºC; Tuổi thọ: ≥100.000 giờ ; Công suất tiêu thụ điện lớn nhất: 567W/m2; Vật tư đã bao gồm: Module LED P3 (KT 192*192mm); Nguồn cấp CZCL 5V40A chuyên dụng, chống chập cháy, xung điện ; Card điều khiển màn hình LED: DH418; Bộ xử lý hình ảnh Novastar V760: hỗ trợ kết nối ngõ vào tín hiệu HDMI, DVI, VGA, USB. Quản lý tối đa 1.3 triệu điểm ảnh
|
7.3728 | m2 | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 19.200.000 | |
11 | Vật tư thi công lắp đặt màn hình Led |
Vật tư thi công lắp đặt màn hình Led:Khung màn hình bằng sắt hộp mạ kẽm, Phụ kiện: Dây nguồn, dây tín hiệu, aptomat; Lắp đặt, cấu hình & hướng dẫn sử dụng
|
1 | gói | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 16.000.000 | |
12 | B. Giảng đường 5A3 |
B. Giảng đường 5A3
|
0 | 00 | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 0 | |
13 | Bàn học |
Bàn học: kích thước W1200xD600xH750; Chất liệu: MFC chống ẩm,phủ Melamine vân gỗ
|
50 | cái | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 2.450.000 | |
14 | Làm bục sân khấu |
Làm bục sân khấu: Kết cấu khung sắt hộp 40x30, mặt ván gỗ đày 7mm, Bọc thảm loại dày, mịn kích thước (3600x8700) mm
|
31.32 | m2 | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 3.300.000 | |
15 | C. Hệ thống loa hội trường tầng 5 nhà A1 |
Hệ thống loa hội trường tầng 5 nhà A1
|
0 | 0 | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 0 | |
16 | Loa hội trường |
Driver: LF: 15"(385mm) x 2; HF: 3"(75mm) x 1; Frequency response(±3dB) 46Hz- 18KHz; Voice coverage: Hor. 80 x Vert. 60; Sensitity(dB/1M/1W): 98dB; MAX SPL: 126dB; Rate power (RMS): 850W; MAX Power (PEAK): 3400W; Impedance: 4Ω; Product size (HxWxD): 1080*440*552.1 mm , Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
2 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 39.200.000 | |
17 | Loa siêu trầm |
Product model: CAF-18S; Driver LF: 1x18'' (460mm); Frequency Response (±3dB): 40Hz-300Hz; Rate Power(RMS): 700W ; Max.Power(PEAK): 2800W ; Sensitivity (1W/1M): 99dB ; Max S.P.L (PEAK/1M/1W): 133dB; LF Nominal impedance: 8ohm; Products Size(H*W*D):596X550X680 mm; N.W:41.1Kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
2 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 16.900.000 | |
18 | Loa kiểu âm |
Nguồn gốc xuất xứ loa âm CAF MC-12 sản xuất dựa trên công nghệ ITALY hoặc tương đương; Product Model: CAF MC-12; Driver LF: 1×12″(300mm); Driver HF: 1×1.7″(44mm); Frequency range: 65HZ-20000HZ; Horn; Coverage: 50°vertical* 80°horizontal; Sensitivity (dB/1M/1W): 97dB/1M/1W; MAX SPL: 128dB/1M/1W; Rate Power(RMS): 300W; MAX Power(PEAK): 1200W; Impedance: 8Ω; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
2 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 13.500.000 | |
19 | Công suất cho loa |
Product model PL-2.12; 8Ω (stereo) 1200W*2; 4Ω (stereo) 1800W*2 ; 2Ω (stereo) 2700W*2; 8Ω (bridge) 3600W; Output Interface: 2 Speakon for Stereo & Bridge Output ; Frequency response: 20Hz-20KHz ±1dB ; Input sensitivity: 0dB/1V; Input resistance: 20kΩ/balanced, 10kΩ/un-Balanced; SNR: ≥103dB harmonic distortion: ≤0.05%; Degrees of separation: >70 dB (rated output power / 8 Ω / 1 kHz) ; Damping coefficient: ≥300 ; Conversion speed: 60V/uS; Cooling system: Two steps speed fan ; Output category: Class H ; Power Supply: ~220V-240V/50-60Hz; Product size (H x W x D): 142x 483 x 510mm; Weight: 32.24kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
2 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 20.500.000 | |
20 | Cục đẩy công suất |
Product model: TP-1500 hoặc tương đương; 8Ω (stereo) 800W x 2; 4Ω (stereo) 1200W x 2; 8Ω (bridge) 2400W; Frequency response 20Hz-20KHz:±0.5dB; Damping coefficient ≥240 ; Input sensitivity 1V/0dB,BALANCE; Input connection XLR connector; Power supply: ~220V-240V/50-60Hz; Output category: Class H; Cooling through the infinitely variable speed fan to blow heat from the front to the back; Round-in connection, balanced input XLR male and female; Round out connection Four-core speaker socket and binding post Four-core speaker socket; Product size (HxWxD) 100x483x398mm; Packing size (HxWxD) 160x545x565mm; Net weight 16.2kg; Gross weight 17.96kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 11.200.000 | |
21 | Micro không dây |
Product Model: CAF Audio Mi-9 Pro hoặc tương đương; Frequency Range: 640-690MHz; Number of tunable channels: 100×2; Mode of oscillation: Phase locked loop frequency synthesis; Frequency stability: ±10ppm; Receive Mode: Superheterodyne secondary frequency conversion; Receiving sensitivity: -95~-67dBm; Frequency response: 40-18000Hz; Harmonic distortion: ≤0.5%; Signal-to-noise ratio: ≥110dB; Audio output: Balanced output and mixed output; Transmitting power: 3-30mW; Modulation mode: Frequency modulation(FM); Battery specification: No. five battery 2 section; Power supply requirement: ~100V-240V/50-60Hz; Maximum range > 60 m; Bộ sạc pin và pin đi kèm; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
2 | bộ | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 13.850.000 | |
22 | Quản lý nguồn điện |
Product Model: QS-108 hoặc tương đương; Maximum input: 60A; Single Channel maximum output: 30A; Operating Voltage: 220V/ 50-60Hz; Output power socket: 8 controlled universal socket; Switch Switch button: straight key; Lighting configuration: Yes, 5V USB socket; Voltage display meter: Yes, digital display voltmeter; Remote control function: Yes; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 3.800.000 | |
23 | Bộ trộn âm thanh |
Nhãn hiệu: Yamaha 12-kênh Mixer; Đầu vào 6 Mic / 12 Line (4 mono + 4 stereo); 2 nhóm bus + 1 Stereo Bus
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 19.600.000 | |
24 | Bộ phân chia tín hiệu âm thanh kỹ thuật số |
Signal processing: ADI SHARC 21489; Audio system delay: 2.8ms; Digital to Analog Conversion:24-bit
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 19.800.000 | |
25 | Tủ máy |
Không gian tủ Rack: 16U; Độ sâu từ đáy đến nắp: 61 cm; Kích thước từ phía trước đến sau: 51.5 cm; Độ sâu nắp: 9.5 cm; Vật liệu bên ngoài:Ván ép 9mm; Trọng lượng 36.2 kg; Kích thước 654 × 546 × 910 mm; Bao gồm đầy đủ trang thiết bị điện cần thiết bên trong ; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 5.500.000 | |
26 | Đèn sân khấu |
Product model: AVL PL-543, China hoặc tương đương; Power supply: AC95-240v wide voltage 50-60Hz
|
10 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 2.300.000 | |
27 | Bàn điều khiển ánh sáng |
Điện áp: AC220V / 50Hz (DC9V-12V); Dòng điện: không dưới 300mA; Công suất tiêu thụ: 10W; Kiểm soát tín hiệu: DMX512; Kiểm soát kênh: 192CH; Carton Size: L570 * W185 * H120mm; N.W: 1.6kg; G.W: 2,5 kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 4.000.000 | |
28 | Vật tư |
Vật tư (Dây điện, giá treo loa, dây âm thanh...)
|
1 | gói | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 17.200.000 | |
29 | D. Hệ thống loa hội trường tầng 4 nhà A2 |
D. Hệ thống loa hội trường tầng 4 nhà A2
|
0 | 0 | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 0 | |
30 | Loa thùng |
Hãng sản xuất: MAXO PROFESSIONAL hoặc tương đương; Kích thước (HxWxD):K 405mm x 688mm x 445 mm; Loa Bass: 15'', coil 4''; Loa Treble: voice coil 3''; Công suất: 600W- 2400W; Kháng trở: 8Ω; Độ nhạy: 127db - 133db; Dãi tần: 46Hz - 20K Hz; Trọng lượng: 38 Kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
2 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 23.500.000 | |
31 | Loa siêu trầm |
Product model: CAF-18S hoặc tương đương; Driver LF: 1x18'' (460mm); Frequency Response (±3dB): 40Hz-300Hz; Rate Power(RMS): 700W ; Max.Power(PEAK): 2800W ; Sensitivity (1W/1M): 99dB ; Max S.P.L (PEAK/1M/1W): 133dB; LF Nominal impedance: 8ohm; Products Size(H*W*D):596X550X680 mm; N.W:41.1Kg; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 17.600.000 | |
32 | Công suất cho loa |
Product model: King 4,8 hoặc tương đương; Output Power: 8Ω (stereo): 4×800W; 4Ω (stereo): 4×1200W; 2Ω (stereo): 4×1350W; 8Ω (bridge): 2×2400W; Frequency response:20Hz-30KHz:±0.5dB; THD:<0.1%; S/N Ratio: ≥100dBDamping coefficient: ≥230; Input sensitivity: 0.775V/1V/1.4V; Input impedance: 20K/10K (balanced / unbalanced); Output category: Class 2H; Input connection: Balanced input XLRM, and XLRF; Output Connection:; Speaker socket and binding post; Product size (H x Wx D): 100x483x510mm; Weight: 27.1 Kg; Power supply requirements: ~220V-240V/50-60Hz; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 20.590.000 | |
33 | Bộ trộn tín hiệu âm thanh |
Product model: EF-A8 ; AC: 220V 50/60Hz; Frequency response range: (-1dB) 20Hz-20KHz (MUCSIC MIC); Input sensitivity 11 MV (MIC) 210MV (MUSIC); Main channel tone (±20dB) 5-parametric equalization; Subwoofer (±20dB) 5-parametric equalization; Centre tone (±20dB) 5-parametric equalization; SL, SR tone (±20dB) 5-parametric equalization; Music tone (±20dB) 13-parametric equalization; Microphone tone (±20dB) 13-parametric equalization; Noisegate: -100 to 0dB; Microphone low cut 20Hz - 20KHz ; Music low cut 20-20Khz;; Effect: Dual effect ECHO + REVERB; Effect tone (±20dB) 3-parametric equalization; Memory User: 10 USER; Control conect by USB or Wireless; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 15.600.000 | |
34 | Micro không dây |
Product Model: CAF Audio Mi-9 hoặc tương đương; Frequency Range: 640-690MHz; Number of tunable channels: 100×2; Mode of oscillation: Phase locked loop frequency synthesis; Frequency stability: ±10ppm; Receive Mode:; Superheterodyne secondary frequency conversion; Receiving sensitivity: -95~-67dBm; Frequency response: 40-18000Hz; Harmonic distortion: ≤0.5%; Signal-to-noise ratio: ≥110dB; Audio output: Balanced output and mixed output; Transmitting power: 3-30mW; Modulation mode: Frequency modulation(FM); Battery specification: No. five battery 2 section; Power supply requirement: ~100V-240V/50-60Hz; Maximum range > 60 m; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
1 | bộ | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 11.500.000 | |
35 | Tủ thiết bị |
Tủ Rack 12U – Tủ đựng thiết bị 12U ; Loại: Tủ đựng âm thanh, Tủ đựng thiết bị; Gỗ dán nhiều lớp: 9mm bền mặt tráng nhựa; Góc bằng sắt dập mạ crom bóng đẹp và mạnh mẽ; Chân quay đa hướng có vòng bi bánh cao su bền chắc chắn; Đinh tán neo kép; Xung quanh các cạnh bọc góc nhôm dày; Có khóa lưỡi móc dễ dàng khóa phù hợp và lưỡi; Độ bền rất cao; Kích thước: 68 x 52 x 57 cm; Màu sắc: Đen; Tủ bao gồm đầy đủ thiết bị điện cần thiết bên trong; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 5.000.000 | |
36 | Bộ nguồn |
Product Model: QS-108 hoặc tương đương; Maximum input: 60A; Single Channel maximum output: 30A; Operating Voltage: 220V/ 50-60Hz; Output power socket: 8 controlled universal socket; Switch Switch button: straight key; Lighting configuration: Yes, 5V USB socket; Voltage display meter: Yes, digital display voltmeter; Remote control function: Yes; Bảo hành chính hãng 36 tháng
|
1 | chiếc | Mô tả tại chương V | Trung Quốc | 3.000.000 | |
37 | Vật tư |
Vật tư (Dây điện, giá treo loa, dây âm thanh...)
|
1 | gói | Mô tả tại chương V | Việt Nam | 13.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.