Package 1: Procurement of medical supplies and medical gases

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 1: Procurement of medical supplies and medical gases
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.272.348.728 VND
Publication date
21:54 09/07/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
708/QĐ-BVP
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hanoi Lung Hospital
Approval date
29/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn2801615584 AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 108.117.000 165.317.500 14 See details
2 vn0101953129 VIETLAND IMPORT- EXPORT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY 33.025.000 33.025.000 4 See details
3 vn0307712254 HUE CHI COMPANY LIMITED 136.500.000 155.000.000 1 See details
4 vn0310745700 QUYNH NGHI COMPANY LIMITED 154.000.000 194.100.000 2 See details
5 vn0107748567 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 222.260.000 298.338.500 6 See details
6 vn0107885517 THAI SON MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 8.880.000 9.007.600 2 See details
7 vn0104395063 HANOI MEDICAL EQUIPMENT AND CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY 1.131.360.000 1.131.360.000 3 See details
8 vn0106150742 Y KHOA INSTRUMENT AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED 304.890.000 507.860.000 7 See details
9 vn0101098538 MEDICENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 231.300.000 357.405.000 11 See details
10 vn0107651607 DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY 160.025.000 199.750.000 2 See details
11 vn0303669801 XUAN VY CO., LTD 154.960.000 266.270.328 5 See details
12 vn1500202535 CUU LONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 186.250.000 208.900.000 4 See details
13 vn2700349706 VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY 377.691.000 463.957.500 12 See details
14 vn2700793781 PHU TAI PHARMACEUTICAL AND TRADING COMPANY LIMITED 286.300.000 420.000.000 3 See details
15 vn0107925093 HA THANH TECHNOLOGY AND SCIENTIFIC COMPANY LIMITED 54.180.000 63.926.000 5 See details
Total: 15 contractors 3.549.658.000 4.474.217.428 81

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Phim X Quang 14x17inch dùng cho máy AGFA
Theo quy định tại Chương V. Nhãn hiệu: DRYSTAR DT 5.000I B 14x17inch (35x43cm) Xuất xứ: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ 516.000.000
2 Phim XQ 8 x 10 inch dùng cho máy AGFA
Theo quy định tại Chương V. Nhãn hiệu: DRYSTAR DT 5.000I B 8x10inch (20x25cm) Xuất xứ: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ 612.000.000
3 Bơm tiêm cản quang 200ml
Theo quy định tại Chương V. 42.16.10011; 42.16.40000; 42.16.50000; 42.16.10000; 42.16.10002; 42.16.30002; 42.16.20000; SCW Medicath Ltd/ Trung Quốc 148.500.000
4 Đèn đọc phim 2 cửa
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ĐĐF, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thành Nhân TNE 9.250.000
5 Gấy điện tim 6 cần Fukuda Denshi
Theo quy định tại Chương V. 110*140*200 Hãng, nước sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc 9.450.000
6 Giấy điện tim 12 cần Welch Allyn
Theo quy định tại Chương V. Nhãn hiệu: Giấy ghi điện tâm đồ 12 cần to Mã hàng hoá: ACWA210280F200RS1 Nhãn hiệu: TELE-PAPER (M) SDN BHD/Malaysia 3.360.000
7 Giấy in ảnh siêu âm
Theo quy định tại Chương V. UPP110S Hãng, nước sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc 20.400.000
8 Giấy in máy đo chức năng hô hấp
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Giấy in cho máy đo chức năng hô hấp, Công ty TNHHTMDV giấy Hải Anh 3.042.000
9 Giấy in nhiệt
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, K50, Công ty TNHHTMDV giấy Hải Anh 1.620.000
10 Ống giấy đo chức năng hô hấp
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ống thổi giấy, Công ty TNHHTMDV giấy Hải Anh 14.040.000
11 Phin lọc máy gây mê
Theo quy định tại Chương V. HTA1311; Hitec Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc 4.500.000
12 Phin lọc dùng cho máy đo chức năng hô hấp
Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical/ Trung Quốc 140.400.000
13 Bơm tiêm 1 ml
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT.VKC.01 Hãng sản xuất, xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam 5.700.000
14 Bơm tiêm 5ml
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: BT5.VHK; Xuất xứ: Tanaphar/ Việt Nam 48.000.000
15 Bơm tiêm 10 ml
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT.VKC.01 Hãng sản xuất, xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam 133.500.000
16 Bơm tiêm 20 ml
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT.VKC.01 Hãng sản xuất, xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam 43.500.000
17 Bơm tiêm điện 50 ml
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK50: ECO, MPV 10.950.000
18 Bơm cho ăn 50 ml
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 50ml/cc/BT.VKC.01 Hãng sản xuất, xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam 3.550.000
19 Kim bướm
Theo quy định tại Chương V. Scalp Vein set: 27G, 26G, 25G, 24G, 23G, 22G, 21G, 20G, 19G, 18G Hãng, nước sản xuất: Shandong Qiaopai Group Co., Ltd - Trung Quốc 3.800.000
20 Kim lấy máu, lấy thuốc các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu Wuzhou Medical Manufacturer Co.,LTD - Trung Quốc 52.800.000
21 Kim luồn tĩnh mạch các số
Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical/ Ấn Độ 19.625.000
22 Kim sinh thiết màng phổi mù
Theo quy định tại Chương V. Anh, 41100-09, Mercian Surgical Supply Co. LTD 52.000.000
23 Dây truyền dịch (có kim 2 cánh bướm )
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DTD01: ECO, MPV 281.400.000
24 Dây truyền dịch
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 200.900.000
25 Dây truyền máu
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TM: ECO, MPV 2.895.000
26 Dây hút nhớt các cỡ ( không nắp )
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DHD: ECO, MPV 2.410.000
27 Dây thở oxy
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: ABS-11220000 / Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS, ABS-112 (Màu trong suốt, Người lớn, Ngạnh cong, 2m) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 43.000.000
28 Dây nối bơm tiêm điện
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ECO, MPV 15.575.000
29 Ba chạc không dây
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: 9000; Xuất xứ: Wellmed/ Ấn Độ 9.900.000
30 Canuyn mở khí quản
Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 1.170.000
31 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: MMCVCBJ1-14-20 MMCVCBJ1-16-20; Xuất xứ: Beijing Target Medical Technologies, Inc/ Trung Quốc 22.000.000
32 Ống nối máy thở
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HTA1006 HTA1016 HTA1026/ Hitec Medical Co., Ltd 2.900.000
33 Thông màng phổi Silicon các số
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: YM-C064; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 13.500.000
34 Ống hút dùng trong phẫu thuật
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DHD, MPV 2.640.000
35 Dây hút dịch dùng trong phẫu thuật
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DHD, MPV 5.280.000
36 Ống nội khí quản margill
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ Endotracheal tube cuffed/ Jiangxi Yikang Medical Instrument Group Co., Ltd 1.575.000
37 Ống nội khí quản 2 nòng
Theo quy định tại Chương V. MC-09PL28; MC-09PL32; MC-09PL35; MC-09PL37; MC-09PL39; MC-09PL41; MC-09PR28; MC-09PR32; MC-09PR35; MC-09PR37; MC-09PR39; MC-09PR41 AMK/ Trung Quốc 136.500.000
38 Túi đựng nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TNT, MPV 2.525.000
39 Sonde Foley 2 chạc
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ EC010212R EC010214R EC010216R EC010218R EC010220R EC010222R EC010224R EC010226R EC010228R EC010230R/ Guangdong Ecan Medical Co., Ltd 2.850.000
40 Mask Thở Ôxy Người Lớn
Theo quy định tại Chương V. MS01-L-2.0 Hãng, nước sản xuất: Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc 4.980.000
41 Mask Thở Ôxy Trẻ Em
Theo quy định tại Chương V. MS01-M-2.0, MS01-S-2.0 Hãng, nước sản xuất: Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc 830.000
42 Mask khí dung người lớn+trẻ em
Theo quy định tại Chương V. MW01-L-2.0, MW01-M-2.0, MW01-S-2.0 Hãng, nước sản xuất: Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc 25.750.000
43 Bộ dây máy thở dùng 1 lần
Theo quy định tại Chương V. HTA1005; Hitec Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc 38.000.000
44 Bộ sonde hút đờm kín
Theo quy định tại Chương V. HTD1412; HTD1414; Hitec Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc 25.000.000
45 Ambu bóp bóng người lớn, trẻ em
Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 3.600.000
46 Bông thấm nước
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: Bông thấm nước; Xuất xứ: Memco / Việt Nam 18.200.000
47 Gạc mét
Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành - Việt Nam 6.510.000
48 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm*40cm*6 lớp
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm*40cm*6 lớp; Xuất xứ: Memco / Việt Nam 7.350.000
49 Gạc phẫu thuật ổ bụng 10cm x 10cm 6 lớp
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam 6.160.000
50 Gạc cầu Fi40 x 1 lớp vô trùng
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam 22.500.000
51 Băng dính lụa 5cm x 5m
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: BDL5.5.UGT; Xuất xứ: Tanaphar/ Việt Nam 80.500.000
52 Găng khám
Theo quy định tại Chương V. Nhãn hiệu: SRIEX Mã sản phẩm: Latex Powdered Examination Gloves Hãng, nước sản xuất: Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited - Thái Lan 239.680.000
53 Găng tiệt trùng
Theo quy định tại Chương V. HTC-Việt Nam HTC.SSPP 32.600.000
54 Găng tay không bột tal
Theo quy định tại Chương V. Thái Lan, Latex Powder Free Examination Gloves, SRI TRANG GLOVES (THAILAND) PUBLIC CO.,LTD 1.120.000
55 Lam kính
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: HD7102; Xuất xứ: Jiangsu Huida/ Trung Quốc 9.450.000
56 Cốc đờm
Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành - Việt Nam 42.000.000
57 Ống nghiệm chống đông EDTA dạng phun sương
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV05, MPV 20.844.000
58 Ống chống đông hepain các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV04, MPV 23.472.000
59 Ống chống đông Natricitrat
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV08, MPV 6.050.000
60 Ống đựng máu huyết học có nắp
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV01, MPV 3.650.000
61 Đầu tip có lọc 1000µl vô trùng
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: NFR1406-1000; Xuất xứ: Henso Medical/ Trung Quốc 8.500.000
62 Đĩa Petri 90x15
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: PFB0060102; Xuất xứ: Polygreen Việt Nam/ Việt Nam 5.400.000
63 Đầu tip có lọc 100µl vô trùng
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: NFR1406-100; Xuất xứ: Henso Medical/ Trung Quốc 8.500.000
64 Ống eppendorf 2ml
Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành - Việt Nam 900.000
65 Ống nghe
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, FT-801 Tanaka Sangyo Co., Ltd 2.760.000
66 Máy đo huyết áp
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 500-V Tanaka Sangyo Co., Ltd 8.700.000
67 Hộp an toàn
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, HAT, CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO - NGÔI SAO XANH 30.000.000
68 Lưỡi dao mổ các số
Theo quy định tại Chương V. Kehr Surgical Private Limited/ Cộng hòa Ấn Độ 465.000
69 Cán dao mổ điện
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc CP1001 Cathay Manufacturing Corp. 11.550.000
70 Kim sinh thiết mô mềm
Theo quy định tại Chương V. Ý, 0BDPSxxyy, Biomedical S.R.L 102.000.000
71 Tấm trải Nilon vô trùng (100x130)cm
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam 3.900.000
72 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng ( 20cm x 200m )
Theo quy định tại Chương V. R-105; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 5.400.000
73 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng ( 30cm x 200m )
Theo quy định tại Chương V. R-107; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 860.000
74 Băng keo thử nhiệt hấp ướt
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Steam Sterilization Indicator Tape/KMNST, Anqing Kangmingna Packaging Co.,Ltd 10.700.000
75 Chỉ thị hóa học đơn thông số hấp ướt Comply Steristrip
Theo quy định tại Chương V. 3M Company/ Mỹ 7.200.000
76 Chỉ thị hóa học đa thông số 1243A
Theo quy định tại Chương V. 3M Company/ Mỹ 1.680.000
77 Chỉ Dafilon 2/0
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Suremed Nylon 2/0, MEDICO (HUAIAN) CO., LTD 8.010.000
78 Chỉ Prolen 4/0
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: PAB-PAKIA92ABBP1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene 4/0, (PAB-PAKIA92ABBP1) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 34.200.000
79 Chỉ Prolen 5/0
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: PAB-PAKIA92ABBP1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene 4/0, (PAB-PAKIA92ABBP1) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 34.200.000
80 Chỉ Vicryl số 1/0
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: EAB-EBHMA91ABB91 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 1 / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 19.800.000
81 Chỉ Vicryl số 3/0
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: EAB-EBHJA61ABBX1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 3/0 / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 23.760.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8534 Projects are waiting for contractors
  • 142 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 156 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37138 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second