Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2801615584 | AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 108.117.000 | 165.317.500 | 14 | See details |
2 | vn0101953129 | VIETLAND IMPORT- EXPORT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | 33.025.000 | 33.025.000 | 4 | See details |
3 | vn0307712254 | HUE CHI COMPANY LIMITED | 136.500.000 | 155.000.000 | 1 | See details |
4 | vn0310745700 | QUYNH NGHI COMPANY LIMITED | 154.000.000 | 194.100.000 | 2 | See details |
5 | vn0107748567 | DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 222.260.000 | 298.338.500 | 6 | See details |
6 | vn0107885517 | THAI SON MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 8.880.000 | 9.007.600 | 2 | See details |
7 | vn0104395063 | HANOI MEDICAL EQUIPMENT AND CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY | 1.131.360.000 | 1.131.360.000 | 3 | See details |
8 | vn0106150742 | Y KHOA INSTRUMENT AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 304.890.000 | 507.860.000 | 7 | See details |
9 | vn0101098538 | MEDICENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 231.300.000 | 357.405.000 | 11 | See details |
10 | vn0107651607 | DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY | 160.025.000 | 199.750.000 | 2 | See details |
11 | vn0303669801 | XUAN VY CO., LTD | 154.960.000 | 266.270.328 | 5 | See details |
12 | vn1500202535 | CUU LONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 186.250.000 | 208.900.000 | 4 | See details |
13 | vn2700349706 | VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY | 377.691.000 | 463.957.500 | 12 | See details |
14 | vn2700793781 | PHU TAI PHARMACEUTICAL AND TRADING COMPANY LIMITED | 286.300.000 | 420.000.000 | 3 | See details |
15 | vn0107925093 | HA THANH TECHNOLOGY AND SCIENTIFIC COMPANY LIMITED | 54.180.000 | 63.926.000 | 5 | See details |
Total: 15 contractors | 3.549.658.000 | 4.474.217.428 | 81 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phim X Quang 14x17inch dùng cho máy AGFA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhãn hiệu: DRYSTAR DT 5.000I B 14x17inch (35x43cm) Xuất xứ: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ | 516.000.000 | |||
2 | Phim XQ 8 x 10 inch dùng cho máy AGFA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhãn hiệu: DRYSTAR DT 5.000I B 8x10inch (20x25cm) Xuất xứ: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ | 612.000.000 | |||
3 | Bơm tiêm cản quang 200ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | 42.16.10011; 42.16.40000; 42.16.50000; 42.16.10000; 42.16.10002; 42.16.30002; 42.16.20000; SCW Medicath Ltd/ Trung Quốc | 148.500.000 | |||
4 | Đèn đọc phim 2 cửa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ĐĐF, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thành Nhân TNE | 9.250.000 | |||
5 | Gấy điện tim 6 cần Fukuda Denshi |
|
Theo quy định tại Chương V. | 110*140*200 Hãng, nước sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 9.450.000 | |||
6 | Giấy điện tim 12 cần Welch Allyn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhãn hiệu: Giấy ghi điện tâm đồ 12 cần to Mã hàng hoá: ACWA210280F200RS1 Nhãn hiệu: TELE-PAPER (M) SDN BHD/Malaysia | 3.360.000 | |||
7 | Giấy in ảnh siêu âm |
|
Theo quy định tại Chương V. | UPP110S Hãng, nước sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 20.400.000 | |||
8 | Giấy in máy đo chức năng hô hấp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Giấy in cho máy đo chức năng hô hấp, Công ty TNHHTMDV giấy Hải Anh | 3.042.000 | |||
9 | Giấy in nhiệt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, K50, Công ty TNHHTMDV giấy Hải Anh | 1.620.000 | |||
10 | Ống giấy đo chức năng hô hấp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ống thổi giấy, Công ty TNHHTMDV giấy Hải Anh | 14.040.000 | |||
11 | Phin lọc máy gây mê |
|
Theo quy định tại Chương V. | HTA1311; Hitec Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc | 4.500.000 | |||
12 | Phin lọc dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical/ Trung Quốc | 140.400.000 | |||
13 | Bơm tiêm 1 ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BT.VKC.01 Hãng sản xuất, xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam | 5.700.000 | |||
14 | Bơm tiêm 5ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: BT5.VHK; Xuất xứ: Tanaphar/ Việt Nam | 48.000.000 | |||
15 | Bơm tiêm 10 ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BT.VKC.01 Hãng sản xuất, xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam | 133.500.000 | |||
16 | Bơm tiêm 20 ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BT.VKC.01 Hãng sản xuất, xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam | 43.500.000 | |||
17 | Bơm tiêm điện 50 ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK50: ECO, MPV | 10.950.000 | |||
18 | Bơm cho ăn 50 ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 50ml/cc/BT.VKC.01 Hãng sản xuất, xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam | 3.550.000 | |||
19 | Kim bướm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Scalp Vein set: 27G, 26G, 25G, 24G, 23G, 22G, 21G, 20G, 19G, 18G Hãng, nước sản xuất: Shandong Qiaopai Group Co., Ltd - Trung Quốc | 3.800.000 | |||
20 | Kim lấy máu, lấy thuốc các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu Wuzhou Medical Manufacturer Co.,LTD - Trung Quốc | 52.800.000 | |||
21 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical/ Ấn Độ | 19.625.000 | |||
22 | Kim sinh thiết màng phổi mù |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh, 41100-09, Mercian Surgical Supply Co. LTD | 52.000.000 | |||
23 | Dây truyền dịch (có kim 2 cánh bướm ) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DTD01: ECO, MPV | 281.400.000 | |||
24 | Dây truyền dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc | 200.900.000 | |||
25 | Dây truyền máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TM: ECO, MPV | 2.895.000 | |||
26 | Dây hút nhớt các cỡ ( không nắp ) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD: ECO, MPV | 2.410.000 | |||
27 | Dây thở oxy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: ABS-11220000 / Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS, ABS-112 (Màu trong suốt, Người lớn, Ngạnh cong, 2m) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 43.000.000 | |||
28 | Dây nối bơm tiêm điện |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ECO, MPV | 15.575.000 | |||
29 | Ba chạc không dây |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: 9000; Xuất xứ: Wellmed/ Ấn Độ | 9.900.000 | |||
30 | Canuyn mở khí quản |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.170.000 | |||
31 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: MMCVCBJ1-14-20 MMCVCBJ1-16-20; Xuất xứ: Beijing Target Medical Technologies, Inc/ Trung Quốc | 22.000.000 | |||
32 | Ống nối máy thở |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HTA1006 HTA1016 HTA1026/ Hitec Medical Co., Ltd | 2.900.000 | |||
33 | Thông màng phổi Silicon các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: YM-C064; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 13.500.000 | |||
34 | Ống hút dùng trong phẫu thuật |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD, MPV | 2.640.000 | |||
35 | Dây hút dịch dùng trong phẫu thuật |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD, MPV | 5.280.000 | |||
36 | Ống nội khí quản margill |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ Endotracheal tube cuffed/ Jiangxi Yikang Medical Instrument Group Co., Ltd | 1.575.000 | |||
37 | Ống nội khí quản 2 nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | MC-09PL28; MC-09PL32; MC-09PL35; MC-09PL37; MC-09PL39; MC-09PL41; MC-09PR28; MC-09PR32; MC-09PR35; MC-09PR37; MC-09PR39; MC-09PR41 AMK/ Trung Quốc | 136.500.000 | |||
38 | Túi đựng nước tiểu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TNT, MPV | 2.525.000 | |||
39 | Sonde Foley 2 chạc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ EC010212R EC010214R EC010216R EC010218R EC010220R EC010222R EC010224R EC010226R EC010228R EC010230R/ Guangdong Ecan Medical Co., Ltd | 2.850.000 | |||
40 | Mask Thở Ôxy Người Lớn |
|
Theo quy định tại Chương V. | MS01-L-2.0 Hãng, nước sản xuất: Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 4.980.000 | |||
41 | Mask Thở Ôxy Trẻ Em |
|
Theo quy định tại Chương V. | MS01-M-2.0, MS01-S-2.0 Hãng, nước sản xuất: Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 830.000 | |||
42 | Mask khí dung người lớn+trẻ em |
|
Theo quy định tại Chương V. | MW01-L-2.0, MW01-M-2.0, MW01-S-2.0 Hãng, nước sản xuất: Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 25.750.000 | |||
43 | Bộ dây máy thở dùng 1 lần |
|
Theo quy định tại Chương V. | HTA1005; Hitec Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc | 38.000.000 | |||
44 | Bộ sonde hút đờm kín |
|
Theo quy định tại Chương V. | HTD1412; HTD1414; Hitec Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc | 25.000.000 | |||
45 | Ambu bóp bóng người lớn, trẻ em |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 3.600.000 | |||
46 | Bông thấm nước |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: Bông thấm nước; Xuất xứ: Memco / Việt Nam | 18.200.000 | |||
47 | Gạc mét |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành - Việt Nam | 6.510.000 | |||
48 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm*40cm*6 lớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm*40cm*6 lớp; Xuất xứ: Memco / Việt Nam | 7.350.000 | |||
49 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 10cm x 10cm 6 lớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam | 6.160.000 | |||
50 | Gạc cầu Fi40 x 1 lớp vô trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam | 22.500.000 | |||
51 | Băng dính lụa 5cm x 5m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: BDL5.5.UGT; Xuất xứ: Tanaphar/ Việt Nam | 80.500.000 | |||
52 | Găng khám |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhãn hiệu: SRIEX Mã sản phẩm: Latex Powdered Examination Gloves Hãng, nước sản xuất: Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited - Thái Lan | 239.680.000 | |||
53 | Găng tiệt trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | HTC-Việt Nam HTC.SSPP | 32.600.000 | |||
54 | Găng tay không bột tal |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan, Latex Powder Free Examination Gloves, SRI TRANG GLOVES (THAILAND) PUBLIC CO.,LTD | 1.120.000 | |||
55 | Lam kính |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: HD7102; Xuất xứ: Jiangsu Huida/ Trung Quốc | 9.450.000 | |||
56 | Cốc đờm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành - Việt Nam | 42.000.000 | |||
57 | Ống nghiệm chống đông EDTA dạng phun sương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-MPV05, MPV | 20.844.000 | |||
58 | Ống chống đông hepain các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-MPV04, MPV | 23.472.000 | |||
59 | Ống chống đông Natricitrat |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-MPV08, MPV | 6.050.000 | |||
60 | Ống đựng máu huyết học có nắp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-MPV01, MPV | 3.650.000 | |||
61 | Đầu tip có lọc 1000µl vô trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: NFR1406-1000; Xuất xứ: Henso Medical/ Trung Quốc | 8.500.000 | |||
62 | Đĩa Petri 90x15 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: PFB0060102; Xuất xứ: Polygreen Việt Nam/ Việt Nam | 5.400.000 | |||
63 | Đầu tip có lọc 100µl vô trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/ Nhãn mác sản phẩm: NFR1406-100; Xuất xứ: Henso Medical/ Trung Quốc | 8.500.000 | |||
64 | Ống eppendorf 2ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành - Việt Nam | 900.000 | |||
65 | Ống nghe |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, FT-801 Tanaka Sangyo Co., Ltd | 2.760.000 | |||
66 | Máy đo huyết áp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 500-V Tanaka Sangyo Co., Ltd | 8.700.000 | |||
67 | Hộp an toàn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, HAT, CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO - NGÔI SAO XANH | 30.000.000 | |||
68 | Lưỡi dao mổ các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kehr Surgical Private Limited/ Cộng hòa Ấn Độ | 465.000 | |||
69 | Cán dao mổ điện |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc CP1001 Cathay Manufacturing Corp. | 11.550.000 | |||
70 | Kim sinh thiết mô mềm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ý, 0BDPSxxyy, Biomedical S.R.L | 102.000.000 | |||
71 | Tấm trải Nilon vô trùng (100x130)cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam | 3.900.000 | |||
72 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng ( 20cm x 200m ) |
|
Theo quy định tại Chương V. | R-105; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 5.400.000 | |||
73 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng ( 30cm x 200m ) |
|
Theo quy định tại Chương V. | R-107; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 860.000 | |||
74 | Băng keo thử nhiệt hấp ướt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Steam Sterilization Indicator Tape/KMNST, Anqing Kangmingna Packaging Co.,Ltd | 10.700.000 | |||
75 | Chỉ thị hóa học đơn thông số hấp ướt Comply Steristrip |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Mỹ | 7.200.000 | |||
76 | Chỉ thị hóa học đa thông số 1243A |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Mỹ | 1.680.000 | |||
77 | Chỉ Dafilon 2/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Suremed Nylon 2/0, MEDICO (HUAIAN) CO., LTD | 8.010.000 | |||
78 | Chỉ Prolen 4/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: PAB-PAKIA92ABBP1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene 4/0, (PAB-PAKIA92ABBP1) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 34.200.000 | |||
79 | Chỉ Prolen 5/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: PAB-PAKIA92ABBP1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene 4/0, (PAB-PAKIA92ABBP1) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 34.200.000 | |||
80 | Chỉ Vicryl số 1/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: EAB-EBHMA91ABB91 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 1 / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 19.800.000 | |||
81 | Chỉ Vicryl số 3/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: EAB-EBHJA61ABBX1 / Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 3/0 / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 23.760.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.