Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông miếng |
BHN
|
2.700.000 | Gam | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 432.000.000 | |
2 | Gạc (bông ép) phẫu thuật sọ não |
BES07WV005
|
24.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.504.000 | |
3 | Bông gạc tẩm cồn |
BTC3.2.TNP
|
10.000.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 960.000.000 | |
4 | Que lấy tỵ dich tỵ hầu |
HSCS01
|
155.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 85.250.000 | |
5 | Que tăm bông vô trùng |
GE-1
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 61.500.000 | |
6 | Băng keo thun co giãn 8cm x 4,5m |
YCRE 8045
|
1.350 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 140.400.000 | |
7 | Băng bó bột (7,5 x 270)cm |
Gypsonas S 7.5cm x 2.7m white
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 255.000.000 | |
8 | Băng bó bột (10 x 270)cm |
YGP.O.P-10131
|
10.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 86.100.000 | |
9 | Băng bó bột (15 x 270)cm |
YGP.O.P-10151
|
4.800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 65.280.000 | |
10 | Băng tất lót bó bột 7,5cm x 20m |
Ribbed Stockinette 7.5cm x 20m
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 108.300.000 | |
11 | Băng tất lót bó bột 10cm x 20m |
Ribbed Stockinette 10cm x 20m
|
110 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 93.720.000 | |
12 | Băng tất lót bó bột 15cm x 20m |
Ribbed Stockinette 15cm x 20m
|
110 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 106.040.000 | |
13 | Băng thun 7,5cm x 4,5m |
Urgoband
|
8.600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 172.860.000 | |
14 | Băng thun 10cm x 4,5m |
Urgoband
|
4.100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 102.090.000 | |
15 | Băng thun tự dính 5cm x 4,5m |
BL-081
|
1.800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Bangli Medical Product Co., Ltd./ Trung Quốc | 20.790.000 | |
16 | Băng bó bột sợi thủy tinh (7,5 x 360)cm |
OC75360
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000.000 | |
17 | Băng bó bột sợi thủy tinh (10 x 360)cm |
OC10360
|
400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 36.000.000 | |
18 | Băng bịt mắt cho trẻ sơ sinh các cỡ |
900642
900643
900644
|
1.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Italia | 90.350.000 | |
19 | Vòng định danh cỡ trẻ nhỏ |
1101403
|
120.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 158.880.000 | |
20 | Vòng định danh cỡ trẻ lớn |
1101405
|
38.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 50.312.000 | |
21 | Vòng định danh người nhà bệnh nhân |
1101405
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.860.000 | |
22 | Băng vô khuẩn trong suốt có tẩm Chlorhexidine (7 x 8,5)cm |
623616
|
1.600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 'Trung Quốc | 176.400.000 | |
23 | Băng vô khuẩn trong suốt có tẩm Chlorhexidine (10x 12)cm |
623617
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 'Trung Quốc | 181.125.000 | |
24 | Băng dính vô trùng trong suốt, có xẻ rãnh (6 x 7)cm |
HUA050706B
|
70.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 396.900.000 | |
25 | Băng dính vô trùng trong suốt, có xẻ rãnh (6 x 7,3)cm |
BL-075
|
200.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Bangli Medical Product Co., Ltd./ Trung Quốc | 588.000.000 | |
26 | Băng dính vô trùng trong suốt, không xẻ rãnh (6 x 7)cm |
HUA050706A
|
100.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 367.500.000 | |
27 | Băng dính vô trùng trong suốt, không xẻ rãnh (5,3 x 8)cm |
34870
|
67.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Italia | 318.250.000 | |
28 | Băng dính vô trùng trong suốt, không xẻ rãnh (7,3 x 8)cm |
34871
|
17.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Italia | 101.150.000 | |
29 | Băng dính vô trùng trong suốt cố định kim luồn (6x7)cm |
RTF060070R
|
38.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 106.134.000 | |
30 | Băng dính cố định ống nội khí quản 1,25cm x 5m |
3730-12,5
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 44.100.000 | |
31 | Băng dính cố định ống nội khí quản 2,5cm x 5m |
3730-25
|
600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 56.700.000 | |
32 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m |
Urgosyval
|
150.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 3.015.000.000 | |
33 | Băng dính lụa 2,5cm x 9m |
1538-1
|
50.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.517.250.000 | |
34 | Băng sau phẫu thuật nội soi (5x7)cm |
VW6070
|
71.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 437.580.000 | |
35 | Băng trong suốt bán thấm có gạc sau mổ (9 x 15)cm |
S538
|
12.800 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 'Thổ Nhĩ Kỳ | 107.520.000 | |
36 | Băng trong suốt bán thấm có gạc sau mổ (10 x 25)cm |
VAFW9025
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 110.000.000 | |
37 | Băng trước phẫu thuật (15 x 20)cm |
BI2015
|
1.800 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 64.260.000 | |
38 | Băng phẫu thuật (35 x 35)cm |
6640EU
|
300 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 40.950.000 | |
39 | Băng trước phẫu thuật (40 x 45)cm |
HUA044540A
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 103.950.000 | |
40 | Băng phẫu thuật (45 x 60)cm |
6650EU
|
2.800 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 470.400.000 | |
41 | Băng foam kháng khuẩn có viền (10 x 10)cm |
73251-16
|
150 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 51.100.800 | |
42 | Miếng băng bảo vệ da |
44150
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 76.729.000 | |
43 | Băng bảo vệ da - da giả (10 x 10)cm |
HHC100100R
|
700 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.386.500 | |
44 | Băng cá nhân |
BL-002
|
500.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 82.500.000 | |
45 | Băng gạc chống dính (10 x 10)cm |
Urgotul
|
220 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 8.712.000 | |
46 | Gạc lưới chống dính, phủ bạc (10 x 12)cm |
Urgotul Ag/Silver
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 11.560.000 | |
47 | Gạc xốp vô trùng tẩm bạc (10 x 10)cm |
SPU100100N
|
300 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.565.000 | |
48 | Gạc vết thương bỏng nano bạc kháng khuẩn (10 x 15)cm |
AB002
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 135.000.000 | |
49 | Gạc vết thương bỏng nano bạc kháng khuẩn (35 x 40)cm |
AB004
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 66.000.000 | |
50 | Băng xốp dán vết thương kháng khuẩn (10 x 10)cm |
287110
|
400 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 151.600.000 | |
51 | Gạc lưới trong suốt bảo vệ vết thương (10 x 18)cm |
289500
|
150 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 51.000.000 | |
52 | Gạc băng vết thương ( 10x 10)cm |
HHC100100R
|
150 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.654.250 | |
53 | Miếng băng che phủ vết thương ngoài da |
17x12 cm
|
250 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 169.068.750 | |
54 | Băng dán vết thương (10 x 10)cm. |
CM055202
|
250 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.000.000 | |
55 | Gạc miếng (6x 10)cm, 10 miếng/gói |
GPT24
|
1.400.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 532.000.000 | |
56 | Gạc miếng (6x 10)cm, 5 miếng/gói |
GPT06101200
|
1.400.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 609.000.000 | |
57 | Gạc cầu 3cm |
GTRVT2
|
1.000.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 210.000.000 | |
58 | Gạc miếng (40 x 30)cm |
GPTOB304006
|
36.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 135.324.000 | |
59 | Gạc phẫu thuật nội soi, thần kinh thấm hút đa năng có cản quang |
G1005003
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 83.450.000 | |
60 | Meche Phẫu thuật (3,5 x 75)cm |
MECHEVT3
|
36.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 45.990.000 | |
61 | Sáp cầm máu xương 2,5 gram |
W31C
|
2.100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Brazil | 69.642.300 | |
62 | Vật liệu cầm máu dạng lưới, kháng khuẩn (5 x 7,5)cm |
ORC-SG-5×7.5
|
750 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 90.750.000 | |
63 | Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng bông xốp bằng gelatin tinh khiết, (1x1x1)cm |
05610101
|
1.100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 13.860.000 | |
64 | Vật liệu cầm máu (5 x 7)cm |
10225
|
250 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | CH. Séc | 35.000.000 | |
65 | Vật liệu cầm máu dạng miếng gạc (10 x 20)cm |
10227
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | CH. Séc | 50.000.000 | |
66 | Vật liệu cầm máu dạng lưới (10 x 20)cm |
PCS21
|
900 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 224.640.000 | |
67 | Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng bông (2,5 x 5)cm |
PCF14
|
300 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 53.640.000 | |
68 | Miếng cầm máu mũi Merocel |
ND0802B
|
370 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 18.500.000 | |
69 | Keo dán da |
Ahv12
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.261.300 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.