Package 1 - Providing cotton, bandages, gauze, and hemostatic materials for wound treatment

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 1 - Providing cotton, bandages, gauze, and hemostatic materials for wound treatment
Bidding method
Online bidding
Tender value
18.464.458.514 VND
Publication date
10:59 11/10/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
3480/QĐ-BVNTW
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Central Children's Hospital
Approval date
08/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0600810461 AN LANH INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED 687.990.000 896.503.500 3 See details
2 vn0101098538 MEDICENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 532.000.000 763.000.000 1 See details
3 vn0107651702 MINH THIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 104.610.000 188.897.250 2 See details
4 vn0400102101 DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION 15.504.000 18.456.000 1 See details
5 vn0108539527 BCN VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 82.500.000 162.500.000 1 See details
6 vn0101988259 TANAPHAR JOINT STOCK COMPANY 960.000.000 1.480.000.000 1 See details
7 vn0106122008 HOANG MINH EQUIPMENT MATERIAL JOINT STOCK COMPANY 85.250.000 124.000.000 1 See details
8 vn0106231141 DH VIET NAM TRADING JOINT STOCK COMPANY 212.880.000 657.400.000 3 See details
9 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 229.052.000 337.350.000 3 See details
10 vn0102377679 TDM INTERNATIONAL MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 509.750.000 603.850.000 3 See details
11 vn0301171961 Không 3.310.222.000 3.310.222.000 5 See details
12 vn0107834093 MINH TAM MEDICAL COMPANY LIMITED 687.980.000 1.162.945.000 3 See details
13 vn0302361203 MINH AN CO.,LTD 563.060.000 583.060.000 4 See details
14 vn0105197177 HOANG NGUYEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 2.873.724.000 3.168.502.000 7 See details
15 vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 608.790.000 959.200.000 2 See details
16 vn0106158646 HA NOI MEDICAL SERVICE AND TRADING, CONSTRUCTION COMPANY LIMITED 1.333.395.000 1.867.010.000 6 See details
17 vn0101587962 HA NOI MEDICAL SUPPLY AND PHARMACEUTICAL TRADING JOINT STOCK COMPANY 50.000.000 55.450.000 2 See details
18 vn2500228648 LAVICHEM COMPANY LIMITED 185.739.750 242.023.100 4 See details
19 vn6000420044 INTERNATIONAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 85.000.000 142.181.250 2 See details
20 vn0106413078 AN PHAT PHARMACEUTICAL AND INVESTMENT INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY 51.100.800 51.100.800 1 See details
21 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 64.260.000 113.400.000 1 See details
22 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 164.632.600 166.693.100 3 See details
23 vn0106390092 VIET NAM AMC TECHNOLOGY JOINTS TOCK COMPANY 213.000.000 213.000.000 3 See details
24 vn0106361077 Ocean Technology And Eqipment Joint Stock Company 202.600.000 202.600.000 2 See details
25 vn0104492194 THIEN PHUC EQUIPMENT & SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 169.068.750 169.070.000 1 See details
26 vn0109710826 NOVAMED VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 83.450.000 83.475.000 1 See details
27 vn0107671392 NDK DEVELOPMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 18.500.000 37.616.790 1 See details
28 vn0108447308 EU - TRADE IN SERVICES MEDICAL EQUIPMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 278.280.000 623.392.500 2 See details
Total: 28 contractors 14.362.338.900 18.382.898.290 69

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bông miếng
BHN
2.700.000 Gam Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 432.000.000
2 Gạc (bông ép) phẫu thuật sọ não
BES07WV005
24.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.504.000
3 Bông gạc tẩm cồn
BTC3.2.TNP
10.000.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 960.000.000
4 Que lấy tỵ dich tỵ hầu
HSCS01
155.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 85.250.000
5 Que tăm bông vô trùng
GE-1
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 61.500.000
6 Băng keo thun co giãn 8cm x 4,5m
YCRE 8045
1.350 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 140.400.000
7 Băng bó bột (7,5 x 270)cm
Gypsonas S 7.5cm x 2.7m white
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 255.000.000
8 Băng bó bột (10 x 270)cm
YGP.O.P-10131
10.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 86.100.000
9 Băng bó bột (15 x 270)cm
YGP.O.P-10151
4.800 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 65.280.000
10 Băng tất lót bó bột 7,5cm x 20m
Ribbed Stockinette 7.5cm x 20m
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 108.300.000
11 Băng tất lót bó bột 10cm x 20m
Ribbed Stockinette 10cm x 20m
110 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 93.720.000
12 Băng tất lót bó bột 15cm x 20m
Ribbed Stockinette 15cm x 20m
110 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 106.040.000
13 Băng thun 7,5cm x 4,5m
Urgoband
8.600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 172.860.000
14 Băng thun 10cm x 4,5m
Urgoband
4.100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 102.090.000
15 Băng thun tự dính 5cm x 4,5m
BL-081
1.800 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Bangli Medical Product Co., Ltd./ Trung Quốc 20.790.000
16 Băng bó bột sợi thủy tinh (7,5 x 360)cm
OC75360
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.000.000
17 Băng bó bột sợi thủy tinh (10 x 360)cm
OC10360
400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 36.000.000
18 Băng bịt mắt cho trẻ sơ sinh các cỡ
900642 900643 900644
1.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Italia 90.350.000
19 Vòng định danh cỡ trẻ nhỏ
1101403
120.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 158.880.000
20 Vòng định danh cỡ trẻ lớn
1101405
38.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 50.312.000
21 Vòng định danh người nhà bệnh nhân
1101405
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 19.860.000
22 Băng vô khuẩn trong suốt có tẩm Chlorhexidine (7 x 8,5)cm
623616
1.600 Miếng Theo quy định tại Chương V. 'Trung Quốc 176.400.000
23 Băng vô khuẩn trong suốt có tẩm Chlorhexidine (10x 12)cm
623617
1.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. 'Trung Quốc 181.125.000
24 Băng dính vô trùng trong suốt, có xẻ rãnh (6 x 7)cm
HUA050706B
70.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 396.900.000
25 Băng dính vô trùng trong suốt, có xẻ rãnh (6 x 7,3)cm
BL-075
200.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Bangli Medical Product Co., Ltd./ Trung Quốc 588.000.000
26 Băng dính vô trùng trong suốt, không xẻ rãnh (6 x 7)cm
HUA050706A
100.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 367.500.000
27 Băng dính vô trùng trong suốt, không xẻ rãnh (5,3 x 8)cm
34870
67.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Italia 318.250.000
28 Băng dính vô trùng trong suốt, không xẻ rãnh (7,3 x 8)cm
34871
17.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Italia 101.150.000
29 Băng dính vô trùng trong suốt cố định kim luồn (6x7)cm
RTF060070R
38.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 106.134.000
30 Băng dính cố định ống nội khí quản 1,25cm x 5m
3730-12,5
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 44.100.000
31 Băng dính cố định ống nội khí quản 2,5cm x 5m
3730-25
600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 56.700.000
32 Băng dính lụa 2,5cm x 5m
Urgosyval
150.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 3.015.000.000
33 Băng dính lụa 2,5cm x 9m
1538-1
50.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Đức 1.517.250.000
34 Băng sau phẫu thuật nội soi (5x7)cm
VW6070
71.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 437.580.000
35 Băng trong suốt bán thấm có gạc sau mổ (9 x 15)cm
S538
12.800 Miếng Theo quy định tại Chương V. 'Thổ Nhĩ Kỳ 107.520.000
36 Băng trong suốt bán thấm có gạc sau mổ (10 x 25)cm
VAFW9025
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 110.000.000
37 Băng trước phẫu thuật (15 x 20)cm
BI2015
1.800 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ý 64.260.000
38 Băng phẫu thuật (35 x 35)cm
6640EU
300 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 40.950.000
39 Băng trước phẫu thuật (40 x 45)cm
HUA044540A
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 103.950.000
40 Băng phẫu thuật (45 x 60)cm
6650EU
2.800 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 470.400.000
41 Băng foam kháng khuẩn có viền (10 x 10)cm
73251-16
150 Miếng Theo quy định tại Chương V. Đức 51.100.800
42 Miếng băng bảo vệ da
44150
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 76.729.000
43 Băng bảo vệ da - da giả (10 x 10)cm
HHC100100R
700 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 26.386.500
44 Băng cá nhân
BL-002
500.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 82.500.000
45 Băng gạc chống dính (10 x 10)cm
Urgotul
220 Miếng Theo quy định tại Chương V. Pháp 8.712.000
46 Gạc lưới chống dính, phủ bạc (10 x 12)cm
Urgotul Ag/Silver
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Pháp 11.560.000
47 Gạc xốp vô trùng tẩm bạc (10 x 10)cm
SPU100100N
300 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 47.565.000
48 Gạc vết thương bỏng nano bạc kháng khuẩn (10 x 15)cm
AB002
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 135.000.000
49 Gạc vết thương bỏng nano bạc kháng khuẩn (35 x 40)cm
AB004
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 66.000.000
50 Băng xốp dán vết thương kháng khuẩn (10 x 10)cm
287110
400 Miếng Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 151.600.000
51 Gạc lưới trong suốt bảo vệ vết thương (10 x 18)cm
289500
150 Miếng Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 51.000.000
52 Gạc băng vết thương ( 10x 10)cm
HHC100100R
150 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.654.250
53 Miếng băng che phủ vết thương ngoài da
17x12 cm
250 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 169.068.750
54 Băng dán vết thương (10 x 10)cm.
CM055202
250 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.000.000
55 Gạc miếng (6x 10)cm, 10 miếng/gói
GPT24
1.400.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 532.000.000
56 Gạc miếng (6x 10)cm, 5 miếng/gói
GPT06101200
1.400.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 609.000.000
57 Gạc cầu 3cm
GTRVT2
1.000.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 210.000.000
58 Gạc miếng (40 x 30)cm
GPTOB304006
36.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 135.324.000
59 Gạc phẫu thuật nội soi, thần kinh thấm hút đa năng có cản quang
G1005003
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 83.450.000
60 Meche Phẫu thuật (3,5 x 75)cm
MECHEVT3
36.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 45.990.000
61 Sáp cầm máu xương 2,5 gram
W31C
2.100 Miếng Theo quy định tại Chương V. Brazil 69.642.300
62 Vật liệu cầm máu dạng lưới, kháng khuẩn (5 x 7,5)cm
ORC-SG-5×7.5
750 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 90.750.000
63 Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng bông xốp bằng gelatin tinh khiết, (1x1x1)cm
05610101
1.100 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ý 13.860.000
64 Vật liệu cầm máu (5 x 7)cm
10225
250 Miếng Theo quy định tại Chương V. CH. Séc 35.000.000
65 Vật liệu cầm máu dạng miếng gạc (10 x 20)cm
10227
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. CH. Séc 50.000.000
66 Vật liệu cầm máu dạng lưới (10 x 20)cm
PCS21
900 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 224.640.000
67 Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng bông (2,5 x 5)cm
PCF14
300 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 53.640.000
68 Miếng cầm máu mũi Merocel
ND0802B
370 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 18.500.000
69 Keo dán da
Ahv12
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.261.300
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8458 Projects are waiting for contractors
  • 819 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 949 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25124 Tender notices posted in the past month
  • 39083 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second