Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng các yêu cầu trong hồ sơ yêu cầu và có giá dự thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0304184581 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MBA |
1.487.479.000 VND | 1.487.479.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phòng học |
|
0 | |||||
2 | CCLĐ Bàn học sinh THPT (02 chỗ) |
|
349 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 950.000 | |
3 | CCLĐ Ghế học sinh (ghế đơn) |
|
627 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 326.000 | |
4 | CCLĐ Bàn giáo viên |
|
14 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.238.000 | |
5 | CCLĐ Ghế giáo viên |
|
14 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 344.000 | |
6 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm |
|
14 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.178.000 | |
7 | Phòng học bộ môn Vật lý |
|
0 | |||||
8 | Phòng thực hành |
|
0 | |||||
9 | CCLĐ Ghế thí nghiệm học sinh |
|
44 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 235.000 | |
10 | CCLĐ Ghế ngồi bằng sắt xếp có tựa lưng |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 278.000 | |
11 | CCLĐ Kệ treo phòng thí nghiệm |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.420.000 | |
12 | CCLĐ Xe đẩy phòng thí nghiệm |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.210.000 | |
13 | CCLĐ Bồn rửa đơn |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.936.000 | |
14 | CCLĐ Giá để ống nghiệm |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 240.000 | |
15 | CCLĐ Tủ phòng thí nghiệm |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.840.000 | |
16 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho giáo viên |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.238.000 | |
17 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho học sinh 2 chỗ ngồi |
|
22 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.851.000 | |
18 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.178.000 | |
19 | CCLĐ Tủ điều khiển điện trung tâm |
|
1 | hệ thống | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.730.000 | |
20 | Thiết bị chứng minh dùng cho Giáo viên |
|
0 | |||||
21 | Thiết bị dùng chung cho các bài thí nghiệm chứng minh |
|
0 | |||||
22 | CCLĐ Đế 3 chân |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 274.000 | |
23 | CCLĐ Trụ Ф10 |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.000 | |
24 | CCLĐ Trụ Ф8 |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
25 | CCLĐ Đồng hồ đo thời gian hiện số |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.853.000 | |
26 | CCLĐ Khớp đa năng |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 17.000 | |
27 | CCLĐ Nam châm Ф16 |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
28 | CCLĐ Bảng thép |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 279.000 | |
29 | CCLĐ Hộp quả nặng |
|
1 | hộp | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 210.000 | |
30 | CCLĐ Biến thế nguồn |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.735.000 | |
31 | CCLĐ Đồng hồ đo điện đa năng |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 359.000 | |
32 | CCLĐ Điện kế chứng minh |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 596.000 | |
33 | CCLĐ Dây nối (bộ/20 cái) |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 546.000 | |
34 | CCLĐ Máy phát âm tần |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 978.000 | |
35 | Phần các bài thí nghiệm chứng minh |
|
0 | |||||
36 | Bộ Cơ chứng minh, gồm các bài |
|
0 | |||||
37 | CCLĐ Khảo sát chuyển động thẳng đều và biến đổi đều của viên bi trên máng ngang và máng nghiêng. Nghiệm định luật bảo toàn động lượng, định luật bảo toàn cơ năng |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 578.000 | |
38 | CCLĐ Khảo sát lực đàn hồi và Khảo sát cân bằng của vật rắn có trục quay, qui tắc momen lực |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 759.000 | |
39 | CCLĐ Khảo sát lực quán tính li tâm |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.542.000 | |
40 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về momen quán tính của vật rắn |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.208.000 | |
41 | CCLĐ Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.223.000 | |
42 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về sóng dừng |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 601.000 | |
43 | CCLĐ Bộ đệm khí |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.680.000 | |
44 | CCLĐ Ống Niu - tơn |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 750.000 | |
45 | Bộ Nhiệt chứng minh, gồm các bài |
|
0 | |||||
46 | CCLĐ Nghiệm các định luật Bôi-lơ – Ma-ri-ôt đối với chất khí |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.388.000 | |
47 | CCLĐ Khảo sát hiện tượng mao dẫn |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 200.000 | |
48 | Phần Điện và Điện từ, gồm các bài |
|
bộ | 0 | ||||
49 | CCLĐ Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường: |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.655.000 | |
50 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về dòng điện trong các môi trường: |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 467.000 | |
51 | CCLĐ Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ: |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.617.000 | |
52 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 578.000 | |
53 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.487.000 | |
54 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về máy phát điện xoay chiều ba pha |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 982.000 | |
55 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.591.000 | |
56 | Phần Quang hình chứng minh, gồm các bài |
|
0 | |||||
57 | CCLĐ Bộ thí nghiệm quang hình biểu diễn |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.229.000 | |
58 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về quang phổ |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 903.000 | |
59 | Thiết bị thực hành dùng cho Học sinh |
|
0 | |||||
60 | Thiết bị dùng chung cho các bài thí nghiệm chứng minh |
|
0 | |||||
61 | CCLĐ Đế 3 chân |
|
3 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 274.000 | |
62 | CCLĐ Trụ Ф10 |
|
3 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.000 | |
63 | Trụ Ф8 |
|
3 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
64 | CCLĐ Đồng hồ đo thời gian hiện số |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.853.000 | |
65 | CCLĐ Khớp đa năng |
|
3 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 17.000 | |
66 | CCLĐ Nam châm Ф16 |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
67 | CCLĐ Bảng thép |
|
3 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 279.000 | |
68 | CCLĐ Hộp quả nặng |
|
3 | hộp | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 210.000 | |
69 | CCLĐ Biến thế nguồn |
|
3 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.735.000 | |
70 | CCLĐ Đồng hồ đo điện đa năng 830B |
|
3 | cái | Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 359.000 | |
71 | CCLĐ Dây nối (bộ/20 cái) |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 546.000 | |
72 | CCLĐ Máy phát âm tần |
|
3 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 978.000 | |
73 | Phần các bài thí nghiệm thực hành |
|
0 | |||||
74 | Bộ Cơ thực hành, gồm các bài |
|
0 | |||||
75 | CCLĐ Khảo sát chuyển động rơi tự do, xác định gia tốc rơi tự do; Chuyển động của vật trên mặt phẳng nghiêng. Xác định hệ số ma sát theo phương pháp động lực học. |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 761.000 | |
76 | CCLĐ Nghiệm qui tắc hợp lực đồng qui, song song. |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 654.000 | |
77 | CCLĐ Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng. |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 421.000 | |
78 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về dao động cơ học |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 462.000 | |
79 | CCLĐ Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 845.000 | |
80 | Phần Điện thực hành, gồm các bài |
|
0 | |||||
81 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi. |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 769.000 | |
82 | CCLĐ Bộ thí nghiệm đo thành phần nằm ngang của từ trường Trái Đất. |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 457.000 | |
83 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 740.000 | |
84 | Phần Quang hình thực hành, gồm các bài |
|
bộ | 0 | ||||
85 | CCLĐ Bộ thí nghiệm quang hình thực hành |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 822.000 | |
86 | CCLĐ Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 282.000 | |
87 | CCLĐ Bộ thí nghiệm xác định bước sóng của ánh sáng |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 997.000 | |
88 | Thiết bị tin học hóa phòng thí nghiệm |
|
0 | |||||
89 | CCLĐ Thiết bị xử lý dữ liệu và hiển thị kết quả thí nghiệm |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Nhập khẩu Isarel (Phần mềm sản xuất tại Isarel, phần cứng sản xuất tại Trung Quốc) | 33.958.000 | |
90 | CCLĐ Cảm biến lực |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 16.875.000 | |
91 | CCLĐ Cảm biến cổng quang |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 10.890.000 | |
92 | CCLĐ Cảm biến chuyển động |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 13.075.000 | |
93 | CCLĐ Cảm biến chuyển động quay |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 25.595.000 | |
94 | CCLĐ Cảm biến âm thanh |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 13.680.000 | |
95 | CCLĐ Cảm biến áp suất |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 18.075.000 | |
96 | CCLĐ Cảm biến nhiệt độ |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 19.965.000 | |
97 | CCLĐ Cảm biến điện áp |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 8.050.000 | |
98 | CCLĐ Cảm biến dòng điện |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 9.050.000 | |
99 | CCLĐ Cảm biến từ |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 14.520.000 | |
100 | CCLĐ Cảm biến ánh sáng |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Isarel | 4.235.000 | |
101 | Phòng học bộ môn Hoá học |
|
0 | |||||
102 | Phòng thực hành |
|
0 | |||||
103 | Thiết bị Cơ bản |
|
0 | |||||
104 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.178.000 | |
105 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho giáo viên |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.722.000 | |
106 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho học sinh 2 chỗ ngồi |
|
22 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.238.000 | |
107 | CCLĐ Ghế thí nghiệm học sinh |
|
44 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 235.000 | |
108 | CCLĐ Ghế ngồi bằng sắt xếp có tựa lưng |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 278.000 | |
109 | CCLĐ Bồn rửa đơn |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.936.000 | |
110 | CCLĐ Giá để ống nghiệm |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 240.000 | |
111 | CCLĐ Bồn rửa đôi |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.662.000 | |
112 | CCLĐ Kệ treo phòng thí nghiệm |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.420.000 | |
113 | CCLĐ Tủ đựng hóa chất |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.655.000 | |
114 | CCLĐ Tủ phòng bộ môn |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.082.000 | |
115 | CCLĐ Tủ hốt (Fame hoods) |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.445.000 | |
116 | CCLĐ Xe đẩy phòng thí nghiệm |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.210.000 | |
117 | CCLĐ Tủ điều khiển điện trung tâm |
|
1 | hệ thống | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.730.000 | |
118 | Thiết bị chứng minh dùng cho Giáo viên |
|
0 | |||||
119 | Phần mô hình |
|
0 | |||||
120 | CCLĐ Mô hình phân tử dạng đặc |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 164.000 | |
121 | CCLĐ Mô hình phân tử dạng rỗng |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 104.000 | |
122 | Phần thiết bị thực hành |
|
0 | |||||
123 | CCLĐ Bộ dụng cụ thực hành Hóa học |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.068.000 | |
124 | CCLĐ Bộ Hóa chất thực hành |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 16.507.000 | |
125 | Thiết bị phòng thí nghiệm sinh |
|
0 | |||||
126 | Thiết bị Cơ bản |
|
0 | |||||
127 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.178.000 | |
128 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho giáo viên |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.722.000 | |
129 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho học sinh 2 chỗ ngồi |
|
22 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.238.000 | |
130 | CCLĐ Ghế thí nghiệm học sinh |
|
44 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 235.000 | |
131 | CCLĐ Ghế ngồi bằng sắt xếp có tựa lưng |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 278.000 | |
132 | CCLĐ Bồn rửa đơn |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.936.000 | |
133 | CCLĐ Giá để ống nghiệm |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 240.000 | |
134 | CCLĐ Bồn rửa đôi |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.662.000 | |
135 | CCLĐ Kệ treo phòng thí nghiệm |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.420.000 | |
136 | CCLĐ Tủ đựng kính hiển vi |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.445.000 | |
137 | CCLĐ Tủ phòng thí nghiệm |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.263.000 | |
138 | CCLĐ Xe đẩy phòng thí nghiệm |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.210.000 | |
139 | CCLĐ Tủ điều khiển điện trung tâm |
|
1 | hệ thống | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.730.000 | |
140 | Thiết bị chứng minh dùng cho giáo viên |
|
0 | |||||
141 | Phần mô hình |
|
0 | |||||
142 | CCLĐ Mô hình cấu trúc không gian ADN |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 236.000 | |
143 | CCLĐ Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: nguyên phân, giảm phân 1, giảm phân 2 |
|
3 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.198.000 | |
144 | Phần thiết bị chứng minh |
|
0 | |||||
145 | CCLĐ Bộ dụng cụ Chứng minh Sinh học |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.820.000 | |
146 | CCLĐ Bộ Hóa chất Chứng minh |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.802.000 | |
147 | CCLĐ Kính hiển vi chứng minh (loại 2 mắt) |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 29.312.000 | |
148 | Thiết bị thực hành dùng cho học sinh |
|
bộ | 0 | ||||
149 | CCLĐ Bộ dụng cụ thực hành Sinh học (không bao gồm kính hiển vi) |
|
6 | bộ | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.023.000 | |
150 | CCLĐ Bộ Hóa chất thực hành |
|
1 | bộ | Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.802.000 | |
151 | Phòng tổ bộ môn |
|
0 | |||||
152 | CCLĐ Bàn họp hình oval |
|
10 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.235.000 | |
153 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng |
|
40 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 459.000 | |
154 | CCLĐ Tủ đựng hồ sơ sắt |
|
10 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.025.000 | |
155 | Phòng đồ dùng dạy học |
|
0 | |||||
156 | CCLĐ Bàn làm việc |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.662.000 | |
157 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 459.000 | |
158 | Phòng đọc học sinh |
|
0 | |||||
159 | CCLĐ Bàn đọc AT (thư viện) |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.783.000 | |
160 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng |
|
20 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 459.000 | |
161 | Phòng Công đoàn |
|
0 | |||||
162 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.178.000 | |
163 | CCLĐ Bàn họp hình oval |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.235.000 | |
164 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng |
|
10 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 459.000 | |
165 | CCLĐ Bàn làm việc |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.662.000 | |
166 | CCLĐ Ghế làm việc |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.089.000 | |
167 | Phòng tiếp khách ban giám hiệu |
|
0 | |||||
168 | CCLĐ Bàn họp hình oval |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.235.000 | |
169 | CCLĐ Ghế chân quỳ bọc nệm |
|
10 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.028.000 | |
170 | Phòng hiệu trưởng |
|
0 | |||||
171 | CCLĐ Máy tính |
|
1 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.651.000 | |
172 | Phòng phó hiệu trưởng |
|
0 | |||||
173 | CCLĐ Máy tính |
|
3 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.651.000 | |
174 | Văn phòng |
|
0 | |||||
175 | CCLĐ Máy tính |
|
2 | cái | Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.651.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.