Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107742519 | VIET NAM TREEAIR TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
1.285.590.240 VND | 1.285.590.000 VND | 150 day | 19/01/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0304138049 | R.E.E ELECTRIC APPLIANCES JOINT STOCK COMPANY | ranked 2nd |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt dàn nóng VRF-85KW (chỉ tính NC lắp đặt) + Remot có dây |
1 | cái | Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Lắp đặt dàn lạnh âm trần Cassette 4 hướng thổi-14KW (chỉ tính NC lắp đặt) + Remot không dây |
4 | máy | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Lắp đặt dàn lạnh âm trần Cassette 4 hướng thổi-7.3KW (chỉ tính NC lắp đặt) + Remot không dây |
1 | máy | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Lắp đặt dàn lạnh treo tường 4.5KW (chỉ tính NC lắp đặt) + Remot không dây |
1 | máy | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Lắp đặt dàn lạnh treo tường 3.6KW (chỉ tính NC lắp đặt) + Remot không dây |
4 | máy | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Lắp đặt dàn lạnh treo tường 2.2KW (chỉ tính NC lắp đặt) |
2 | máy | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Lắp đặt Bộ điều kiển trung tâm VRF + tủ chứa kèm phần mềm + Bộ điều khiển có dây (chỉ tính NC, vật tư đưa qua thiết bị) |
1 | máy | Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Lắp đặt bộ chia gas |
20 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Lắp đặt ống đồng dẫn gas cách nhiệt nối bằng phương pháp hàn Ø6,35mm, dày 0,81mm + Bảo ôn cách nhiệt dày 13mm |
0.43 | 100m | Ống đồng: Hailiang/Asia Bảo ôn: HBFLEX/ VN | 5.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Lắp đặt ống đồng dẫn gas cách nhiệt nối bằng phương pháp hàn Ø9.52mm, dày 0,81mm + Bảo ôn cách nhiệt dày 13mm |
0.45 | 100m | Ống đồng: Hailiang/Asia Bảo ôn: HBFLEX/ VN | 9.093.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Lắp đặt ống đồng dẫn gas cách nhiệt nối bằng phương pháp hàn Ø12.7mm, dày 0,81mm + Bảo ôn cách nhiệt dày 13mm |
0.46 | 100m | Ống đồng: Hailiang/Asia Bảo ôn: HBFLEX/ VN | 12.142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Lắp đặt ống đồng dẫn gas cách nhiệt nối bằng phương pháp hàn Ø15.88mm, dày 1,02mm + Bảo ôn cách nhiệt dày 19mm |
0.26 | 100m | Ống đồng: Hailiang/Asia Bảo ôn: HBFLEX/ VN | 19.511.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Lắp đặt ống đồng dẫn gas cách nhiệt nối bằng phương pháp hàn Ø19.05mm, dày 1,02mm + Bảo ôn cách nhiệt dày 19mm |
0.43 | 100m | Ống đồng: Hailiang/Asia Bảo ôn: HBFLEX/ VN | 23.377.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Lắp đặt ống đồng dẫn gas cách nhiệt nối bằng phương pháp hàn Ø22.2mm, dày 1,02mm + Bảo ôn cách nhiệt dày 19mm |
0.06 | 100m | Ống đồng: Hailiang/Asia Bảo ôn: HBFLEX/ VN | 27.878.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Lắp đặt ống đồng dẫn gas cách nhiệt nối bằng phương pháp hàn Ø25.4mm, dày 1,02mm + Bảo ôn cách nhiệt dày 19mm |
0.06 | 100m | Ống đồng: Hailiang/Asia Bảo ôn: HBFLEX/ VN | 31.871.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Lắp đặt ống đồng dẫn gas cách nhiệt nối bằng phương pháp hàn Ø28.58mm, dày 1,02mm + Bảo ôn cách nhiệt dày 19mm |
0.06 | 100m | Ống đồng: Hailiang/Asia Bảo ôn: HBFLEX/ VN | 35.901.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lắp đặt ống đồng dẫn gas cách nhiệt nối bằng phương pháp hàn Ø31.75mm, dày 1,22mm ++ Bảo ôn cách nhiệt dày 19mm |
0.14 | 100m | Ống đồng: Hailiang/Asia Bảo ôn: HBFLEX/ VN | 46.918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Lắp đặt Co đồng nối bằng p/p hàn Ø6.4mm |
8 | cái | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Lắp đặt Co đồng nối bằng p/p hàn Ø9.5mm |
13 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Lắp đặt Co đồng nối bằng p/p hàn Ø12.7mm |
20 | cái | Trung Quốc | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Lắp đặt Co đồng nối bằng p/p hàn Ø15.9mm |
9 | cái | Trung Quốc | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Lắp đặt Co đồng nối bằng p/p hàn Ø19.1mm |
16 | cái | Trung Quốc | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Lắp đặt Co đồng nối bằng p/p hàn Ø22.2mm |
2 | cái | Trung Quốc | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Lắp đặt Co đồng nối bằng p/p hàn Ø25.4mm |
2 | cái | Trung Quốc | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lắp đặt Tê đồng nối bằng p/p hàn Ø25.4mm |
2 | cái | Trung Quốc | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Lắp đặt Co đồng nối bằng p/p hàn Ø28.6mm |
1 | cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Lắp đặt Co đồng nối bằng p/p hàn Ø31.2mm |
10 | cái | Trung Quốc | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Lắp đặt Tê đồng nối bằng p/p hàn Ø31.2mm |
10 | cái | Trung Quốc | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Lắp đặt ống xả bằng nhựa PVC nối bằng p/p dán keo Ø27mm dày 1,9mm |
0.58 | 100m | Tiền Phong/Việt Nam | 4.519.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Lắp đặt ống xả cách nhiệt bằng ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo Ø34mm dày 2,2mm |
0.46 | 100m | Tiền Phong/Việt Nam | 5.767.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Lắp đặt ống xả cách nhiệt bằng ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo Ø42mm dày 2,2mm |
0.28 | 100m | Tiền Phong/Việt Nam | 7.134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Lắp đặt Co lơi nhựa PVC nối bằng p/p dán keo Ø27mm |
36 | cái | Tiền Phong/Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Lắp đặt Co lơi nhựa PVC nối bằng p/p dán keo Ø34mm |
30 | cái | Tiền Phong/Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Lắp đặt Co nhựa PVC nối bằng p/p dán keo Ø42mm |
10 | cái | Tiền Phong/Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Lắp đặt Tê nhựa PVC nối bằng p/p dán keo Ø42mm |
10 | cái | Tiền Phong/Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Lắp đặt Lơi nhựa PVC nối bằng p/p dán keo Ø42mm |
10 | cái | Tiền Phong/Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Lắp đặt Giảm nhựa PVC nối bằng p/p dán keo Ø42/34mm |
10 | cái | Tiền Phong/Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Lắp đặt Van khóa PVC Ø34mm |
5 | cái | Tiền Phong/Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Lắp đặt tủ điện điều khiển 12 Modul tại phòng hồi sức |
1 | 1 tủ | Việt Nam | 9.075.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Lắp đặt MCCB-3P-100A/25KA |
1 | cái | LS/ Asia | 3.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Lắp đặt MCCB-3P-75A/25KA |
1 | cái | LS/ Asia | 2.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Lắp đặt MCB-3P-16A/10KA |
2 | cái | LS/ Asia | 2.307.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Lắp đặt MCB-2P-10A/10KA |
5 | cái | LS/ Asia | 1.488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Lắp đặt MCB-2P-16A/10KA |
1 | cái | LS/ Asia | 1.488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Kéo rải dây cáp điện loại CV 1,5mm2 (tiếp đất) |
160 | m | Cadisun/Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kéo rải dây cáp điện loại CV 2,5mm2 (tiếp đất) |
32 | m | Cadisun/Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kéo rải dây cáp điện loại CV 16mm2 (tiếp đất) |
30 | m | Cadisun/Việt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kéo rải dây cáp điện loại CV 1,5mm2 |
320 | m | Cadisun/Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kéo rải dây cáp điện loại CV 2,5mm2 |
64 | m | Cadisun/Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kéo rải dây cáp dẫn điện loại 4 ruột CXV (4x16mm2) |
30 | m | Cadisun/Việt Nam | 263.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kéo rải dây cáp dẫn điện chống nhiễu loại 2 ruột (2x0.75mm2) |
26 | m | Cadisun/Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kéo rải dây cáp dẫn điện chống nhiễu loại 2 ruột (2x1.25mm2) |
146 | m | Cadisun/Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Lắp đặt ống nhựa PVC bảo hộ dây dẫn Ø20mm dày 1,55mm |
367 | m | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Lắp đặt MS Ø20mm (không tinh NC) |
126 | cái | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Lắp đặt hộp nhựa nối phân dây 4 ngã ống Ø20mm |
12 | hộp | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE nối bằng măng sông Ø50/40mm |
0.28 | 100 m | Việt Nam | 3.884.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Lắp đặt hộp nhựa đấu nối dây KT 200x200mm |
3 | hộp | Việt Nam | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Lắp đặt Trunking 300x150 dày 1.2mm sơn tĩnh điện |
10 | m | The sun/Việt Nam | 419.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Lắp đặt Co Trunking 300x150 sơn tĩnh điện |
3 | cái | The sun/Việt Nam | 267.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Lắp đặt Quạt hướng trục: 150l/s-150Pa: FAF |
1 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Lắp đặt Cửa gió đơn, kích thước 200x400mm: FAL & LCCT + Phin Lọc |
1 | cái | Evergreen/Việt Nam | 314.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Lắp đặt Van điều chỉnh lượng gió loại 200 x 400mm tole dày 0,58mm |
4 | cái | Tôn Hoa Sen/Việt Nam | 499.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Lắp đặt Miệng gió cấp kích thước 250x250mm |
4 | cái | Evergreen/Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Lắp đặt Ống thông gió hộp 200x200 tole mạ kẽm dày 0.58mm |
16 | m | Tôn Hoa Sen/Việt Nam | 218.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Lắp đặt Co thông gió 200x200mm tole mạ kẽm dày 0.58mm |
2 | cái | Tôn Hoa Sen/Việt Nam | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Lắp đặt Tê thông gió 200x200mm tole mạ kẽm dày 0.58mm |
2 | cái | Tôn Hoa Sen/Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Lắp đặt Giảm ống thông gió 200x150mm tole mạ kẽm dày 0.58mm |
2 | cái | Tôn Hoa Sen/Việt Nam | 91.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Lắp đặt Ống thông gió hộp 150x150 tole mạ kẽm dày 0.58mm |
24 | m | Tôn Hoa Sen/Việt Nam | 163.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Lắp đặt Ống thông gió mềm loại tròn Ø150mm |
8 | m | Connect/Vĩnh Thịnh/Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lắp đặt Quạt thông gió âm tường 80L/S |
9 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cung cấp, lắp đặt Ty treo ống thông gió các loại (ty treo có ren M6, thép V 30x30x3 + đai ốc…) Chỉ tính vật tư |
80 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dàn nóng, công suất lạnh VRF 85kW |
1 | Cái | U-30ME2H7 (U-14ME2H7 + U-16ME2H7)/Panasonic/Malaysia | 520.347.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bộ điều kiển trung tâm VRF + tủ chứa kèm phần mềm + Bộ điều khiển có dây |
1 | Bộ | CZ-64ESMC3/ Panasonic/Malaysia | 55.978.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dàn lạnh âm trần cessette 4 hướng thổi, công suất 14kw + mặt nạ dàn lạnh, mắt nhận tính hiệu + Bộ điều khiển không dây |
4 | Cái | S-140MU2E5BN/ Panasonic/Malaysia | 36.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dàn lạnh âm trần cessette 4 hướng thổi, công suất 7.3kw + mặt nạ dàn lạnh, mắt nhận tính hiệu + Bộ điều khiển không dây |
1 | Cái | S-73MU2E5BN/ Panasonic/Malaysia | 24.473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh 4.5kw + mặt nạ dàn lạnh, mắt nhận tính hiệu + Bộ điều khiển không dây |
1 | Cái | S-45MK2E5A/ Panasonic/Malaysia | 18.321.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh 3.6kw + mặt nạ dàn lạnh, mắt nhận tính hiệu + Bộ điều khiển không dây |
4 | Cái | S-36MK2E5A/ Panasonic/Malaysia | 16.869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh 2.2kw + mặt nạ dàn lạnh, mắt nhận tính hiệu + Bộ điều khiển không dây |
2 | Cái | S-22MK2E5A/Panasonic/Malaysia | 15.793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bộ chia ga dàn nóng, dàn lạnh |
20 | bộ | CZ-P….. Panasonic/Asia | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Máy lạnh âm trần cục bộ loại 5,0 HP (bao gồm ống đồng, ống bảo ôn cách nhiện (phù hợp theo công suất của máy) dây điện từ dàn nóng đến dàn lạnh, giá treo dàn lạnh, nóng và phụ kiện khác) |
4 | bộ | - Model dàn lạnh: S-43PU2H5-8 - Model dàn nóng: U-43PS2H5-8 - Mặt nạ: CZ-KPU3H/Panasonic/Malaysia/ Thái Lan | 43.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Quạt hướng trục, công suất ≤ 255W, lưu lượng ≥ 1.577m3/h |
1 | bộ | CCE 7-7-4P -1SY/Kruger /Việt Nam | 11.108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Quạt hút âm tường, công suất ≤ 20W, lưu lượng ≥ 288m3/h |
9 | bộ | FV-20 AL1/Panasonic/Việt Nam | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.