Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101550994 | Liên danh Bơm Hồ Gươm | PUMPS EUROPE JOINT STOCK COMPANY |
21.750.694.264,793 VND | 21.750.694.000 VND | 540 day | ||
2 | vn0101408860 | Liên danh Bơm Hồ Gươm | HO GUOM LIGHTING AND URBAN EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
21.750.694.264,793 VND | 21.750.694.000 VND | 540 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy bơm tiêu hướng trục đứng Qtk=5200 m3/h, cột nước thiết kế Htk=6,0m, tốc độ vòng quay n≤740v/ph, công suất động cơ N=132kW, điện áp 380V |
4 | bộ | Việt Nam | 3.213.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ống nhựa xoắn D65/50 |
150 | m | Tân Phát/ Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Máy bơm chìm tiêu nước buồng hút có thông số: QTK= 60m3/h, cột nước thiết kế HTK=12m, tốc độ vòng quay n≤1.480v/ph, công suất động cơ N=3,7kW, động cơ 3 pha điện áp 380V. Vật liệu chế tạo: Thân bơm + cánh bơm: FC200; trục: SUS403. Phụ kiện ống mềm D100mm x L=20m. |
1 | bộ | Ebara-TQ | 88.654.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 50mm |
1.5 | 100m | Việt Nam | 3.951.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy bơm chìm tiêu nước rò rỉ tầng bơm có thông số: QTK=(3-27) m3/h, cột nước thiết kế HTK=(6,5-13)m, tốc độ vòng quay n≤2.900v/ph, công suất động cơ N=1,1 kW, động cơ 1 pha điện áp 220V. Vật liệu chế tạo: Thân bơm + cánh bơm: AISI304; trục: AISI 303. Phụ kiện ống mềm D50mm x L=20m. |
1 | bộ | Italy | 49.252.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m |
110 | m | Việt Nam | 30.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Quạt thông gió kiểu hướng trục, Công suất 0,55Kw, Lưu lượng: 6000m3/h, 4 cánh inox , Truyền động trực tiếp. Lưới thép phía trước. Chớp lật phía sau |
5 | bộ | Việt Nam | 9.303.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong |
0.22 | 100m2 | Việt Nam | 124.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bình bọt chữa cháy CO2 loại 4kg |
5 | bộ | Việt Nam | 394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.275 | 100m3 | Việt Nam | 3.161.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cầu trục điện dầm đơn 5 tấn, khẩu độ Lk=6,15m, chiều cao nâng H=7,5m (Bao gồm hệ thống điện điều khiển, phụ kiện lắp đặt đồng bộ, không bao gồm dầm đỡ ray, ray chạy) |
1 | bộ | Việt Nam | 638.421.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.121 | 100m3 | Việt Nam | 2.317.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hệ ray và phụ kiện di chuyển cần trục P24 |
41.34 | m | Việt Nam | 2.462.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Gạch chỉ |
990 | viên | Việt Nam | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Pa lăng xích kéo tay + Sling xích (hai chân dài 1m) Q = 1,5 tấn ( không bao gồm cả dầm chạy) |
1 | bộ | Việt Nam | 12.750.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ |
0.99 | 1000v | Việt Nam | 994.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lắp đặt loại máy bơm Q=5200m3/h, H=6m |
24.88 | Tấn | Việt Nam | 7.111.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sứ báo hiệu cáp ngầm |
11 | viên | Việt Nam | 30.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Lắp đặt máy bơm rò rỉ tầng bơm - máy có khối lượng <= 0,2 tấn |
0.079 | Tấn | Việt Nam | 13.286.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | cáp chiếu sáng Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x6 mm2 |
260 | m | Lioa/ Z43 | 83.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Lắp đặt quạt điện - quạt thông gió trên tường |
5 | Cái | Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m |
2.6 | 100m | Việt Nam | 890.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Lắp đặt máy và thiết bị cần cẩu, cầu trục - thiết bị có khối lượng <= 1 tấn |
0.58 | Tấn | Việt Nam | 9.365.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | cáp chiếu sáng Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x4 mm2 |
160 | m | Lioa/ Z43 | 70.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Gia công khe phai |
2.7642 | Tấn | Việt Nam | 42.303.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m |
1.6 | 100m | Việt Nam | 890.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Gia công khe lưới chắn rác |
2.4783 | Tấn | Việt Nam | 28.493.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây đồng trần M10 |
385 | m | Lioa/ Z43 | 51.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Sản xuất phai sửa chữa |
1.5343 | Tấn | Việt Nam | 74.366.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m |
3.85 | 100m | Việt Nam | 890.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Gia công lưới chắn rác |
6.4757 | Tấn | Việt Nam | 29.255.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp II |
3.84 | m3 | Việt Nam | 389.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Gia công dầm đỡ cầu trục |
3.5473 | Tấn | Việt Nam | 39.709.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
3.84 | m3 | Việt Nam | 1.551.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Gia công dầm treo pa lăng |
2.016 | tấn | Việt Nam | 38.422.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.128 | 100m2 | Việt Nam | 11.681.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Gia công dầm thả phai |
0.2076 | Tấn | Việt Nam | 37.537.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Khung móng cột đèn M24 - 675 |
5 | bộ | Việt Nam | 799.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sản xuất các kết cấu trục máy vít |
0.3321 | tấn | Việt Nam | 36.422.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cọc tiếp địa L63x63x6mm dài 2.5m |
5 | cọc | Việt Nam | 608.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Làm sạch bề mặt kim loại, độ sạch 2,5Sa - sử dụng cát |
668.48 | m2 | Việt Nam | 233.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II |
0.5 | 10 cọc | Việt Nam | 806.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Phun sơn 1 lớp sơn chống gỉ Epoxy, chiều dày lớp sơn khi khô 50 (Mcr) |
491.92 | m2 | Việt Nam | 188.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cờ tiếp địa |
9.3 | kg | Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Phun 2-3 lớp sơn mầu Epoxy, tổng chiều dày lớp sơn khi khô 400 (Mcr)-Hệ sơn PS1 |
394.59 | m2 | Việt Nam | 444.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Rải dây tiếp địa |
2 | 10 m | Việt Nam | 113.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Phun 2-3 lớp sơn mầu Epoxy, tổng chiều dày lớp sơn khi khô 180 (Mcr)-Hệ sơn ps2 (dầm cầu trục, dầm ray palăng) |
97.33 | m2 | Việt Nam | 321.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cột đèn bát giá liền cần đơn cao 7m, vươn 1.5m dày 3mm mạ kẽm nhúng nóng |
2 | cột | Hoàng Minh | 4.311.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Quét nước xi măng 2 nước |
176.56 | m2 | Việt Nam | 10.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cột đèn bát giá liền cần đôi cao 7m, vươn 1.5m dày 3mm mạ kẽm nhúng nóng |
3 | cột | Hoàng Minh | 4.857.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Gia công khớp lắp ráp |
0.9641 | tấn | Việt Nam | 49.125.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Lắp dựng cột đèn vào móng cột có sẵn, bằng máy, cột thép chiều cao <=10m |
5 | cột | Việt Nam | 671.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Gia công ống xả ngang |
2.4967 | tấn | Việt Nam | 35.240.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cần đèn đôi cao 2m mạ kẽm nhúng nóng dày 3mm |
3 | cần | Hoàng Minh | 1.844.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Gia công van Clape |
1.5654 | tấn | Việt Nam | 37.107.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lắp cần đèn chữ L bằng thủ công |
3 | 1 bộ cần đèn | Việt Nam | 1.009.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Làm sạch bề mặt kim loại, độ sạch 2,5Sa - sử dụng cát |
33.26 | m2 | Việt Nam | 233.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đèn LED cao áp 120W-220V |
12 | đèn | Hoàng Minh | 7.382.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phun sơn 1 lớp sơn chống gỉ Epoxy, chiều dày lớp sơn khi khô 50 (Mcr) |
33.26 | m2 | Việt Nam | 188.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bảng điện cửa cột |
5 | cái | Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Phun 2-3 lớp sơn mầu Epoxy, tổng chiều dày lớp sơn khi khô 400 (Mcr) |
33.26 | m2 | Việt Nam | 444.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Lắp bảng điện cửa cột |
5 | cái | Việt Nam | 107.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Lắp đặt khe và dầm phai cống |
5.2425 | tấn | Việt Nam | 11.345.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn |
0.35 | 100m | Việt Nam | 4.736.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Lắp đặt van phẳng - khối lượng van <= 10 tấn |
1.5343 | tấn | Việt Nam | 11.807.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu cốt đống M6 |
30 | cái | ECO Việt Nam | 7.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Lắp đặt lưới chắn rác - lưới có khối lượng <= 5 tấn |
6.4757 | tấn | Việt Nam | 9.224.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đấu cốt đồng M4 |
20 | cái | ECO Việt Nam | 4.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Lắp dựng dầm cầu trục (kể cả tấm hãm, dàn hãm) |
3.5473 | tấn | Việt Nam | 4.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đầu cốt đồng M10 |
10 | cái | ECO Việt Nam | 12.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Lắp dựng kết cấu trục máy vít |
0.3321 | tấn | Việt Nam | 11.609.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
6 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 82.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Lắp đặt khớp lắp ráp |
0.9641 | tấn | Việt Nam | 13.286.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tủ đóng cắt điện chiếu sáng 30A-400V |
1 | tủ | Việt Nam | 2.459.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Nối ống xả thép bằng mặt bích, đường kính ống D800mm |
4 | mối nối | Việt Nam | 1.081.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 1 pha |
1 | 1 tủ | Việt Nam | 1.012.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Lắp van clape D800 (áp dụng bằng 1/2 công việc) |
1.5654 | tấn | Việt Nam | 13.571.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv |
2 | bộ | Việt Nam | 2.695.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II |
0.468 | 100m3 | Việt Nam | 3.332.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Thí nghiệm tiếp đất của tủ điện |
10 | 1 vị trí | Việt Nam | 483.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cát đen đổ nền |
9.6 | m3 | Việt Nam | 114.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha |
4 | bộ | Việt Nam | 95.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm |
9.6 | m3 | Việt Nam | 197.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột |
6 | sợi | Việt Nam | 65.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D165 dày 3.96mm KL = 16.04kg/m |
60 | m | Việt Nam | 358.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 4 ruột |
26 | sợi | Việt Nam | 97.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp, đường kính ống > 100mm |
0.6 | 100m | Việt Nam | 24.043.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv |
51 | cái | Việt Nam | 32.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m |
60 | m | Việt Nam | 29.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cầu dao phụ tải 24kV-630A-16kA/s |
2 | bộ | Vina Electric | 35.009.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong |
0.12 | 100m2 | Việt Nam | 197.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Chống sét van 24kV-10kA/s |
2 | bộ | Cooper | 6.840.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.3713 | 100m3 | Việt Nam | 4.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Máy biến áp 750kVA-22/0,4kV |
1 | máy | Havec/ TBĐ ĐA | 487.052.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.0967 | 100m3 | Việt Nam | 2.254.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Chống sét van 24kV-10kA/s |
2 | bộ | Cooper | 6.840.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Gạch chỉ |
540 | viên | Việt Nam | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Áp tô mát tổng 3 pha |
1 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 85.500.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ |
0.54 | 1000v | Việt Nam | 1.577.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Áp tô mát 3 pha |
1 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 2.348.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Sứ báo hiệu cáp ngầm |
6 | viên | Việt Nam | 29.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Biến dòng điện hạ thế |
3 | cái | Emic | 2.745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cáp ngầm 24kV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x70mm2 |
90 | m | Lioa/ Z43 | 1.278.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đèn báo + chụp xanh, đỏ, vàng |
3 | cái | Việt Nam | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
0.6 | 100m | Việt Nam | 3.322.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Chống sét van hạ thế |
1 | bộ | Việt Nam | 9.576.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ. Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
0.3 | 100m | Việt Nam | 3.322.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Thanh cái đồng |
3.85 | m | Việt Nam | 1.461.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II |
14.784 | 100m3 | Việt Nam | 2.839.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Thanh dẫn đồng |
3 | m | Việt Nam | 1.168.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.1102 | 100m2 | Việt Nam | 16.313.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Sứ đỡ thanh cái |
8 | quả | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.0234 | tấn | Việt Nam | 23.240.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Khối đấu dây |
1 | cái | Việt Nam | 109.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
0.616 | m3 | Việt Nam | 1.412.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Dây nối trong tủ |
15 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150 |
3.476 | m3 | Việt Nam | 1.738.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vỏ tủ điện dày 2mm |
1 | cái | Việt Nam | 13.134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
0.135 | m3 | Việt Nam | 1.697.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bu lông cố định tủ |
4 | cái | Việt Nam | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.0493 | 100m3 | Việt Nam | 4.618.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bộ thu thập dữ liệu từ xa |
1 | bộ | Hàn Quốc | 21.671.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.0985 | 100m3 | Việt Nam | 1.017.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế TBA |
1 | bộ | Hàn Quốc | 12.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II |
0.1357 | 100m3 | Việt Nam | 3.332.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.1357 | 100m3 | Việt Nam | 4.618.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Áp tô mát tổng 3 pha |
1 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 85.500.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Cọc tiếp địa L63x63x6mm dài 2.5m |
4 | cọc | Việt Nam | 592.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Áp tô mát 3 pha |
1 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 30.502.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II |
0.4 | 10 cọc | Việt Nam | 1.250.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Áp tô mát 3 pha |
4 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 18.159.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Dây thép tiếp địa D10 |
31.73 | kg | Việt Nam | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Biến dòng điện hạ thế |
4 | cái | Emic | 2.745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Rải dây thép địa (thép D10) |
3.16 | 10 m | Việt Nam | 163.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Vôn kế |
1 | cái | Emic | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Ống nhựa PPR D20 PN25 |
12 | m | Việt Nam | 54.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Khóa chuyển mạch Vôn kế |
1 | cái | Emic | 218.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 25mm |
0.12 | 100m | Việt Nam | 4.753.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Am pe kế đo gián tiếp |
4 | cái | Emic | 711.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Cột BTLT 18 -190 - 11.0 |
2 | cột | Tân Phát | 32.445.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Đèn báo + chụp xanh, đỏ, vàng |
3 | cái | Việt Nam | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình bình thường |
2 | 1 mối nối | Việt Nam | 1.418.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Thanh cái đồng |
5.95 | m | Việt Nam | 1.168.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=18m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công |
2 | cột | Việt Nam | 2.098.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Thanh dẫn đồng |
3 | m | Việt Nam | 1.052.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Xà đỡ cầu dao tại cột điểm đấu |
70.43 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Thanh dẫn đồng |
1.2 | m | Việt Nam | 730.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Lắp đặt Xà đỡ cầu dao tại cột điểm đấu |
1 | bộ | Việt Nam | 743.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Thanh dẫn đồng |
3.6 | m | Việt Nam | 701.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Xà đỡ cáp và chống sét van cột điểm đấu |
37.84 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Sứ đỡ thanh cái |
11 | quả | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Lắp đặt Xà đỡ cáp và chống sét van |
1 | bộ | Việt Nam | 743.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Khối đấu dây |
1 | cái | Việt Nam | 109.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Xà bò XB-3 |
21.42 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Dây nối trong tủ |
15 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Lắp đặt Xà bò XB-3 |
1 | bộ | Việt Nam | 549.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Vỏ tủ điện dày 2mm sơn tĩnh điện |
1 | cái | Việt Nam | 16.417.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Đai cố định cáp |
9.91 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Bu lông cố định tủ |
4 | cái | Việt Nam | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Lắp đặt Đai cố định cáp |
0.0099 | tấn | Việt Nam | 4.746.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bộ điều khiển bù cosф |
1 | cái | Việt Nam | 21.671.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Ghế thao tác cầu dao |
73.96 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Sứ đỡ thanh cái |
4 | quả | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Lắp đặt Ghế thao tác cầu dao |
0.074 | tấn | Việt Nam | 5.219.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Aptomat 3 pha |
1 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 30.502.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Thang trèo cột điểm đấu |
49.09 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Aptomat 3 pha |
12 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 3.167.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Lắp đặt thang trèo |
0.0491 | tấn | Việt Nam | 5.219.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Công tắc tơ |
12 | cái | ABB/Ý | 6.708.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Gằng cột 18m |
93.36 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Tụ bù 3 pha |
12 | bộ | Hàn Quốc | 5.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Lắp đặt gằng cột |
0.0934 | tấn | Việt Nam | 4.746.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Biến dòng hạ thế |
3 | cái | Emic | 2.151.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Sứ đứng trung thế 22kV |
11 | quả | Hoàng Liên Sơn | 622.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Vôn kế |
1 | cái | Emic | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Lắp đặt các loại sứ đứng, cấp điện áp 10-35KV |
11 | 1 cái | Việt Nam | 114.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Khóa chuyển mạch Vôn kế |
1 | cái | Emic | 218.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Đầu cáp 3 pha ngoài trời co ngót nguội M70 |
2 | đầu | Raychem/ 3M | 8.839.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Am pe kế đo gián tiếp |
3 | cái | Emic | 711.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Đầu cáp lực 22kV đến 35kV. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp 70mm2 |
2 | 1 đầu cáp (3 pha) | Raychem/ 3M | 1.172.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Đồng hồ Cosф |
1 | cái | Emic | 7.049.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Ghíp bọc 3 Bulong |
6 | cái | Việt Nam | 143.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Khối đấu dây |
1 | khối | Việt Nam | 109.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Lắp đặt ghíp 3 Bulong |
6 | cái | Việt Nam | 175.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Thanh cái đồng |
4.5 | m | Việt Nam | 730.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện ACSR/XLPE/HDPE 22kV – 1x70mm2 |
236 | m | Lioa/ Z43 | 115.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Thanh dẫn đồng |
3 | m | Việt Nam | 876.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Lắp đặt Dây nhôm lõi thép bọc cách điện ACSR/XLPE/HDPE 22kV – 1x70mm2 |
236 | 1 m | Lioa/ Z43 | 14.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Dây đấu mạch điều khiển |
15 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II |
0.358 | 100m3 | Việt Nam | 2.839.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Cáp đấu mạch lực trong tủ |
40 | m | Lioa/ Z43 | 98.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.36 | 100m2 | Việt Nam | 16.313.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Đầu cốt cáp |
50 | cái | ECO Việt Nam | 38.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.0584 | tấn | Việt Nam | 23.240.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bulong thanh bắt thiết bị |
50 | bộ | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
1.989 | m3 | Việt Nam | 1.412.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Cáp nối mạch điều khiển |
10 | m | Lioa/ Z43 | 40.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150 |
13.24 | m3 | Việt Nam | 1.738.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Vỏ tủ điện - tôn sơn tĩnh điện, dày 2mm |
1 | vỏ | Việt Nam | 16.417.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
0.32 | m3 | Việt Nam | 1.697.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Bulong cố định tủ |
4 | cái | Việt Nam | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.2985 | 100m3 | Việt Nam | 4.618.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Đèn tín hiệu |
3 | cái | Việt Nam | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.0595 | 100m3 | Việt Nam | 1.017.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Vỏ tủ điện KT (C2100xR600xS800)mm |
4 | cái | Việt Nam | 16.417.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Cột BTLT 14 -190 - 8.5 |
3 | cột | Tân Phát | 12.592.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Áp tô mát 3 cực |
4 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 21.093.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=14m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công |
3 | cột | Việt Nam | 1.240.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Thiết bị báo và bảo vệ nhiệt độ, độ ẩm tổ máy |
4 | bộ | Nhật bản | 28.457.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Gốc cột 6m (BTLT16-13.0) |
1 | cái | Tân Phát | 11.482.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Công tắc tơ mạch chính, mạch phụ |
8 | cái | ABB/Ý | 28.798.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Lắp đặt kết cấu các loại, trụ đỡ bê tông |
1 | cột | Việt Nam | 1.051.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Đồng hồ đa chức năng |
4 | cái | Emic | 16.417.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II |
0.528 | 100m3 | Việt Nam | 3.332.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Aptomat MCB, 1P |
12 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.528 | 100m3 | Việt Nam | 4.618.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Nút ấn 1 phân tử |
24 | cái | Việt Nam | 183.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Cọc tiếp địa L63x63x6mm dài 2.5m |
16 | cọc | Việt Nam | 592.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Đèn tín hiệu 10W, 230V |
20 | cái | Việt Nam | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II |
1.6 | 10 cọc | Việt Nam | 1.250.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Rơ le bảo vệ áp |
4 | bộ | Nhật bản | 6.649.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Thép dẹt 40x4mm |
209.75 | kg | Việt Nam | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Rơ le báo dòng EOCR-4E |
4 | bộ | Nhật bản | 9.604.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Rải dây thép địa (thép dẹt 40x4) |
18.2 | 10 m | Việt Nam | 163.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Am pe mét có thang đo quá tải |
4 | cái | Emic | 711.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Dây thép tiếp địa D10 |
14.808 | kg | Việt Nam | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Von mét + khóa chuyển mạch |
4 | bộ | Emic | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Rải dây thép địa (thép D10) |
2.4 | 10 m | Việt Nam | 163.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Biến dòng điện |
12 | cái | Emic | 1.336.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Ống nhựa PPR D20 PN25 |
9 | m | Việt Nam | 54.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Biến dòng điện thứ tự không |
4 | cái | Emic | 1.336.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 25mm |
0.09 | 100m | Việt Nam | 4.753.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Cuộn kháng khởi động 400A, cấp khởi động 50, 65, 80%, cuộn dây lõi đồng, bảo vệ quá nhiệt |
4 | bộ | Hàn Quốc | 60.446.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Dây tiếp địa trung tính MBA đồng M150 (2s cho MBA 750, 1s cho MBA 250) |
18 | m | Lioa/ Z43 | 663.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Rơ le trung gian 220VAC |
12 | cái | Nhật bản | 1.255.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=150mm2 |
18 | 1 m | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Cáp tín hiệu |
400 | m | Lioa/ Z43 | 29.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Dây tiếp địa đồng M50 |
30 | m | Lioa/ Z43 | 203.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Cáp đấu trong tủ |
32 | m | Lioa/ Z43 | 489.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây M50mm2 |
30 | 1 m | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Đầu cốt cáp |
48 | cái | ECO Việt Nam | 131.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Dây tiếp địa an toàn, dây đồng M35 |
24 | m | Lioa/ Z43 | 155.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Dây đấu trong tủ |
200 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây M35mm2 |
24 | 1 m | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Khối đấu dây 50 hàng kẹp |
8 | cái | Việt Nam | 109.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Đầu cốt đồng M150 |
6 | cái | ECO Việt Nam | 179.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Đèn chiếu sáng tủ |
8 | cái | Việt Nam | 71.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 150mm2 |
0.6 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 377.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Quạt hút gió |
8 | cái | Việt Nam | 476.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Đầu cốt đồng M50 |
2 | cái | ECO Việt Nam | 59.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Công tắc điện 2 hạt |
8 | cái | Việt Nam | 54.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 |
0.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 195.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Siêu âm mực nước |
4 | bộ | Hawk -USA | 31.302.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Đầu cốt đồng M35 |
36 | cái | ECO Việt Nam | 41.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bộ hiển thị mực nước |
4 | bộ | Orbit Merret | 1.368.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp M35mm2 |
3.6 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 195.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Rơ le phao chống bơm cạn |
4 | bộ | Việt Nam | 3.398.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Xà đón dây đầu trạm (XNĐ-22-2.6) |
52.2 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Role thời gian |
4 | cái | Nhật bản | 520.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Lắp đặt Xà đón dây đầu trạm (XNĐ-22-2.6) |
0.0522 | tấn | Việt Nam | 5.379.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Chuông điện |
4 | cái | Nhật bản | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Xà néo cuối trạm (XNC-22-2.6) |
210.88 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Phụ kiện khác |
4 | bộ | Việt Nam | 1.094.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Lắp đặt Xà néo cuối trạm (XNC-22-2.6) |
0.2109 | tấn | Việt Nam | 5.379.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Áp tô mát tổng 3 pha |
1 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 4.927.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Giá đỡ máy biến áp |
774.04 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Áp tô mát 3 pha |
5 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 4.142.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Lắp đặt giá đỡ máy biến áp |
0.774 | tấn | Việt Nam | 4.746.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Áp tô mát 3 pha |
2 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 2.348.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Côliê chống trượt giá đỡ máy biến áp |
24.96 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Vôn kế |
1 | cái | Emic | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Lắp đặt Côliê chống trượt giá đỡ máy biến áp |
0.025 | tấn | Việt Nam | 4.746.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Khóa chuyển mạch Vôn kế |
1 | cái | Emic | 218.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Xà đỡ sứ trung gian |
152.812 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Biến dòng hạ thế |
3 | cái | Emic | 1.196.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà đỡ sứ trung gian) |
0.1528 | tấn | Việt Nam | 5.379.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Am pe mét đo gián tiếp |
3 | cái | Emic | 711.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Xà cầu chì và chống sét van |
143.5 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Đèn báo + chụp xanh, đỏ, vàng |
3 | bộ | Việt Nam | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà cầu chì và chống sét van) |
0.1435 | tấn | Việt Nam | 5.379.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Thanh cái đồng |
1.8 | m | Việt Nam | 263.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Ghế thao tác trạm biến áp |
508.06 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Sứ đỡ thanh cái |
8 | quả | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Lắp đặt ghế cách điện thang, sàn thao tác |
0.5081 | tấn | Việt Nam | 5.219.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Khối đấu dây |
1 | cái | Việt Nam | 109.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Giá đỡ tủ hạ thế |
40.16 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Cáp nối trong tủ |
3 | m | Lioa/ Z43 | 35.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế |
0.0402 | tấn | Việt Nam | 4.746.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Cáp nối trong tủ |
8 | m | Lioa/ Z43 | 15.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Xà đỡ cầu dao tại trạm biến áp |
70.43 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Dây nối trong tủ |
15 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà đỡ cầu dao tại trạm biến áp) |
0.0704 | tấn | Việt Nam | 5.379.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Tụ bù 3 pha |
1 | cái | Hàn Quốc | 3.344.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Xà đỡ cáp và chống sét van |
37.84 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Vỏ tủ điện dày 2mm |
1 | cái | Việt Nam | 16.417.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà đỡ cáp và chống sét van) |
0.0378 | tấn | Việt Nam | 5.379.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Bu lông cố định tủ |
4 | cái | Việt Nam | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Đai cố định cáp |
9.91 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Aptomat tổng 3 pha |
2 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 2.348.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Lắp đặt Đai cố định cáp |
0.0099 | tấn | Việt Nam | 4.746.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Am pe mét đo trực tiếp |
2 | cái | Emic | 711.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Thang trèo |
30.42 | kg | Thành Đạt | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Aptomat điều khiển 1 cực |
2 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Lắp đặt thang trèo |
0.0304 | tấn | Việt Nam | 5.219.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Nút ấn 1 phân tử |
8 | cái | Việt Nam | 183.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Sứ đứng trung thế 22kV |
40 | quả | Hoàng liên Sơn | 622.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Đèn tín hiệu đỏ, vàng |
8 | cái | Việt Nam | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Lắp đặt các loại sứ đứng, cấp điện áp 10-35KV |
40 | 1 cái | Việt Nam | 114.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Công tắc tơ |
4 | cái | ABB/Ý | 1.406.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Cầu chì tự rơi SI-22kV-100A |
2 | bộ | Vina Electric | 8.492.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Rơ le bảo vệ điện tử - kỹ thuật số |
2 | cái | Schneider/ Pháp | 1.368.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Lắp đặt cầu chì, cầu chì tự rơi và điện trở phụ, cầu chì 35(22)KV |
2 | 1 bộ | Việt Nam | 1.196.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Khối đấu dây |
2 | cái | Việt Nam | 109.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Kẹp quai |
6 | cái | Việt Nam | 257.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Dây đấu mạch điều khiển |
30 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Kẹp hotline |
6 | cái | Việt Nam | 483.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Tiếp điểm hành trình tại cống |
4 | cái | Nhật bản | 344.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Lắp đặt kẹp quai |
6 | cái | Việt Nam | 89.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Cáp kiểm tra |
60 | m | Lioa/ Z43 | 24.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Lắp đặt kẹp hotline |
6 | cái | Việt Nam | 110.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Khóa chuyển mạch + Vôn mét |
2 | bộ | Emic | 766.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Cáp đồng 22kV Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 |
72 | m | Lioa/ Z43 | 367.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Dây điện nối mạch lực |
2 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (Cáp đồng 22kV Cu/XLPE/PVC 1x50mm2) |
72 | 1 m | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Vỏ tủ điện kèm đế thép cao 0,8m |
2 | bộ | Việt Nam | 13.790.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x240mm2 |
88 | m | Lioa/ Z43 | 1.060.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Aptomat tổng 3 pha |
2 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 2.348.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x240mm2 |
88 | 1 m | Việt Nam | 80.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Aptomat điều khiển 1 cực |
2 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x120mm2 |
56 | m | Lioa/ Z43 | 522.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Am pe mét đo trực tiếp |
2 | cái | Emic | 711.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x120mm2 |
56 | 1 m | Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Nút ấn 1 phân tử |
6 | cái | Việt Nam | 183.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | đầu cốt đồng M240 |
22 | cái | ECO Việt Nam | 287.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Đèn tín hiệu đỏ, vàng |
6 | cái | Việt Nam | 547.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2 |
2.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 875.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Công tắc tơ |
2 | cái | ABB/ Ý | 1.406.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Đầu cốt đồng M120 |
14 | cái | ECO Việt Nam | 143.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Rơ le bảo vệ điện tử - kỹ thuật số |
2 | cái | Schneider/ Pháp | 1.368.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 120mm2 |
1.4 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Khối đấu dây |
2 | cái | Việt Nam | 109.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Đầu cốt đồng M50 |
24 | cái | ECO Việt Nam | 59.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Dây dẫn-NTT |
20 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 |
2.4 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 195.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Aptomat 1 cực |
1 | cái | Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Biển tên trạm biến áp |
2 | cái | Việt Nam | 239.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Dây điện đấu mạch lực |
6 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Biển an toàn |
4 | cái | Việt Nam | 83.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Vỏ tủ điện |
1 | cái | Việt Nam | 9.303.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m |
6 | 1 bộ | Việt Nam | 93.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Lắp đặt chống sét van <=35KV |
4 | 3 pha | Việt Nam | 733.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Khóa cửa |
2 | cái | Việt Nam | 89.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 22/0,4 kV, <= 750kVA |
1 | 1 máy | Việt Nam | 5.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Chụp cực cầu chì tự rơi (SI) |
12 | cái | Việt Nam | 418.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Tháo, lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 22/0,4 kV, 250kVA |
1 | 1 máy ( 3 pha) | Việt Nam | 5.117.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Chụp cực chống sét van |
6 | cái | Việt Nam | 148.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại 22KV ( không tiếp đất) |
2 | 1 bộ | Việt Nam | 2.876.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Chụp cực cao thế MBA |
6 | cái | Việt Nam | 177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 pha |
11 | 1 tủ | Việt Nam | 1.672.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Chụp cực hạ thế MBA |
8 | cái | Việt Nam | 112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Tháo, lắp tủ điện hạ áp. Loại tủ điện xoay chiều 3 pha (tủ đo đếm máy biến áp 250kVA) |
1 | 1 tủ | Việt Nam | 2.672.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Lắp đặt loại phụ kiện các loại |
32 | 1 bộ | Việt Nam | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA |
2 | máy | Việt Nam | 5.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Thay cách điện đứng trung thế. Thay trên cột tròn, 35kV |
2.2 | 10 cách điện | Việt Nam | 826.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22kv, 1 pha |
4 | bộ | Việt Nam | 306.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Tháo ghế thao tác trạm biến áp |
1 | 1 bộ | Việt Nam | 533.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp 22kv, 3 pha |
2 | bộ | Việt Nam | 2.722.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Tháo thang trèo |
1 | 1 bộ | Việt Nam | 329.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Chi phí dự phòng (Thực hiện khi có phát sinh so với hồ sơ TKBVTC được phê duyệt và được chủ đầu tư cho phép: 6,53%*(1+2+…440)) |
1 | Khoản | Việt Nam | 1.333.258.552 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Tháo giá đỡ máy biến áp |
1 | 1 bộ | Việt Nam | 737.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Tháo giá đỡ tủ hạ thế |
1 | 1 bộ | Việt Nam | 329.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Tháo cáp đồng Cu/XLPE/PVC 1x50 mm2 |
0.015 | 1km / 1dây | Việt Nam | 7.016.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Tháo các loại cáp lực đến 35kV và cáp kiểm tra. Thay đường cáp ngầm, trọng lượng của cáp 2kg/m (Cáp Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 từ MBA sang tủ hạ thế) |
0.24 | 100m | Việt Nam | 760.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Tháo cột bê tông. Chiều cao cột <= 12m. Bằng cẩu kết hợp thủ công |
2 | 1 cột | Việt Nam | 1.021.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II |
0.2344 | 100m3 | Việt Nam | 2.631.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
2.604 | m3 | Việt Nam | 1.284.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 |
7.14 | m3 | Việt Nam | 1.631.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 |
1.1592 | m3 | Việt Nam | 2.024.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
0.8956 | 100m2 | Việt Nam | 11.801.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.126 | tấn | Việt Nam | 24.148.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg |
43 | 1 cấu kiện | Việt Nam | 17.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Giá đỡ thép hình L40x40x4mm mạ kẽm nhúng nóng |
67.1895 | kg | Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
0.0672 | tấn | Việt Nam | 6.196.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.173 | 100m3 | Việt Nam | 2.317.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x35 mm2 |
50 | m | Lioa/ Z43 | 650.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 2kg/m |
0.5 | 100m | Việt Nam | 980.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95 mm2 |
150 | m | Lioa/ Z43 | 2.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
1.5 | 100m | Việt Nam | 1.833.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6 mm2 |
103 | m | Lioa/ Z43 | 259.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp <= 2kg/m |
1.03 | 100m | Việt Nam | 632.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 |
385 | m | Lioa/ Z43 | 1.090.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp <= 4,5kg/m |
3.85 | 100m | Việt Nam | 1.082.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 mm2 |
50 | m | Lioa/ Z43 | 214.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x4 mm2 |
150 | m | Lioa/ Z43 | 91.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp <= 1kg/m |
2 | 100m | Việt Nam | 546.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Cáp điều kiển CVV 5x1.5mm2 |
100 | m | Lioa/ Z43 | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Cáp điều kiển CVV 7x1.5mm2 |
100 | m | Lioa/ Z43 | 55.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Cáp điều kiển CVV 17x1.5mm2 |
100 | m | Lioa/ Z43 | 184.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp <= 1kg/m |
3 | 100m | Việt Nam | 546.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Máng cáp 500x100, dày 2mm mạ kẽm nhúng nóng |
28 | m | Việt Nam | 676.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Nắp máng cáp 500x100, dày 2mm mạ kẽm nhúng nóng |
28 | m | Việt Nam | 258.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Máng cáp 200x100, dày 2mm mạ kẽm nhúng nóng |
11 | m | Việt Nam | 364.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Nắp máng cáp 200x100, dày 2mm mạ kẽm nhúng nóng |
11 | m | Việt Nam | 119.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Lắp đặt máng cáp |
0.7536 | tấn | Việt Nam | 2.993.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | giá đỡ máng cáp mạ kẽm nhúng nóng |
386.4 | kg | Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Lắp đặt giá đỡ |
0.3864 | tấn | Việt Nam | 2.993.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Cút cáp LN1 200x100 |
4 | cái | Việt Nam | 216.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Nắp Cút cáp LN1 200x100 |
4 | cái | Việt Nam | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Cút cáp LD1 200x100 |
8 | cái | Việt Nam | 265.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Nắp Cút cáp LD1 200x100 |
8 | cái | Việt Nam | 156.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Cút cáp TN1 500x200 |
4 | cái | Việt Nam | 430.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Nắp Cút cáp TN1 500x200 |
4 | cái | Việt Nam | 344.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Nối máng cáp W100 H500 |
60 | cái | Việt Nam | 73.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Đầu cáp hạ thế M3x150+1x95 mm2 |
8 | bộ | Raychen/3M | 2.127.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 185mm2 |
8 | 1 đầu cáp (3 pha) | Việt Nam | 377.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Đầu cáp hạ thế M4x35 mm2 |
2 | bộ | Raychen/3M | 467.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Đầu cáp hạ thế M3x16+1x10 mm2 |
2 | bộ | Raychen/3M | 115.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 35mm2 |
4 | 1 đầu cáp (3 pha) | Việt Nam | 262.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Đầu cốt đồng M240 mm2 |
22 | cái | ECO Việt Nam | 295.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Đầu cốt đồng M150 mm2 |
24 | cái | ECO Việt Nam | 184.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Đầu cốt đồng M95 mm2 |
8 | cái | ECO Việt Nam | 116.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Đầu cốt đồng M35 mm2 |
8 | cái | ECO Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Đầu cốt đồng M16 mm2 |
6 | cái | ECO Việt Nam | 19.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Đầu cốt đồng M10 mm2 |
2 | cái | ECO Việt Nam | 12.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Đầu cốt đồng M1,5 mm2 |
48 | cái | ECO Việt Nam | 1.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2 |
2.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 566.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 150mm2 |
2.4 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 382.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 95mm2 |
0.8 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 246.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 35mm2 |
0.8 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 130.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
5.6 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 82.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II |
0.192 | 100m3 | Việt Nam | 2.631.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.192 | 100m3 | Việt Nam | 3.640.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Cọc tiếp địa L63x63x6mm dài 2.5m |
4 | cọc | Việt Nam | 608.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Đệm đầu cọc |
1.6 | kg | Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II |
0.4 | 10 cọc | Việt Nam | 806.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Thép dẹt 40x4mm |
75.36 | kg | Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Rải dây tiếp địa |
6 | 10 m | Việt Nam | 113.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II |
0.396 | 100m3 | Việt Nam | 2.631.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Cát đen đổ nền |
12.1 | m3 | Việt Nam | 118.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm |
12.1 | m3 | Việt Nam | 124.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.