Package 10: Supply and installation of pumps, mechanical equipment and construction of medium and low voltage electrical systems, substations

        Watching
Tender ID
Views
19
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 10: Supply and installation of pumps, mechanical equipment and construction of medium and low voltage electrical systems, substations
Bidding method
Online bidding
Tender value
22.610.879.000 VND
Estimated price
21.860.064.000 VND
Publication date
16:01 29/12/2022
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
490/QĐ-BQLHTKT&NN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Investment project management board for construction of technical and agricultural infrastructure works in Hanoi city
Approval date
26/12/2022
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0101550994 Liên danh Bơm Hồ Gươm

PUMPS EUROPE JOINT STOCK COMPANY

21.750.694.264,793 VND 21.750.694.000 VND 540 day
2 vn0101408860 Liên danh Bơm Hồ Gươm

HO GUOM LIGHTING AND URBAN EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

21.750.694.264,793 VND 21.750.694.000 VND 540 day

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Máy bơm tiêu hướng trục đứng Qtk=5200 m3/h, cột nước thiết kế Htk=6,0m, tốc độ vòng quay n≤740v/ph, công suất động cơ N=132kW, điện áp 380V
4 bộ Việt Nam 3.213.452.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Ống nhựa xoắn D65/50
150 m Tân Phát/ Việt Nam 36.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Máy bơm chìm tiêu nước buồng hút có thông số: QTK= 60m3/h, cột nước thiết kế HTK=12m, tốc độ vòng quay n≤1.480v/ph, công suất động cơ N=3,7kW, động cơ 3 pha điện áp 380V. Vật liệu chế tạo: Thân bơm + cánh bơm: FC200; trục: SUS403. Phụ kiện ống mềm D100mm x L=20m.
1 bộ Ebara-TQ 88.654.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 50mm
1.5 100m Việt Nam 3.951.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Máy bơm chìm tiêu nước rò rỉ tầng bơm có thông số: QTK=(3-27) m3/h, cột nước thiết kế HTK=(6,5-13)m, tốc độ vòng quay n≤2.900v/ph, công suất động cơ N=1,1 kW, động cơ 1 pha điện áp 220V. Vật liệu chế tạo: Thân bơm + cánh bơm: AISI304; trục: AISI 303. Phụ kiện ống mềm D50mm x L=20m.
1 bộ Italy 49.252.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m
110 m Việt Nam 30.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Quạt thông gió kiểu hướng trục, Công suất 0,55Kw, Lưu lượng: 6000m3/h, 4 cánh inox , Truyền động trực tiếp. Lưới thép phía trước. Chớp lật phía sau
5 bộ Việt Nam 9.303.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong
0.22 100m2 Việt Nam 124.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bình bọt chữa cháy CO2 loại 4kg
5 bộ Việt Nam 394.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.275 100m3 Việt Nam 3.161.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cầu trục điện dầm đơn 5 tấn, khẩu độ Lk=6,15m, chiều cao nâng H=7,5m (Bao gồm hệ thống điện điều khiển, phụ kiện lắp đặt đồng bộ, không bao gồm dầm đỡ ray, ray chạy)
1 bộ Việt Nam 638.421.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.121 100m3 Việt Nam 2.317.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Hệ ray và phụ kiện di chuyển cần trục P24
41.34 m Việt Nam 2.462.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Gạch chỉ
990 viên Việt Nam 1.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Pa lăng xích kéo tay + Sling xích (hai chân dài 1m) Q = 1,5 tấn ( không bao gồm cả dầm chạy)
1 bộ Việt Nam 12.750.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ
0.99 1000v Việt Nam 994.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Lắp đặt loại máy bơm Q=5200m3/h, H=6m
24.88 Tấn Việt Nam 7.111.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Sứ báo hiệu cáp ngầm
11 viên Việt Nam 30.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Lắp đặt máy bơm rò rỉ tầng bơm - máy có khối lượng <= 0,2 tấn
0.079 Tấn Việt Nam 13.286.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
cáp chiếu sáng Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x6 mm2
260 m Lioa/ Z43 83.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Lắp đặt quạt điện - quạt thông gió trên tường
5 Cái Việt Nam 43.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m
2.6 100m Việt Nam 890.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Lắp đặt máy và thiết bị cần cẩu, cầu trục - thiết bị có khối lượng <= 1 tấn
0.58 Tấn Việt Nam 9.365.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
cáp chiếu sáng Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x4 mm2
160 m Lioa/ Z43 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Gia công khe phai
2.7642 Tấn Việt Nam 42.303.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m
1.6 100m Việt Nam 890.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Gia công khe lưới chắn rác
2.4783 Tấn Việt Nam 28.493.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Dây đồng trần M10
385 m Lioa/ Z43 51.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Sản xuất phai sửa chữa
1.5343 Tấn Việt Nam 74.366.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m
3.85 100m Việt Nam 890.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Gia công lưới chắn rác
6.4757 Tấn Việt Nam 29.255.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp II
3.84 m3 Việt Nam 389.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Gia công dầm đỡ cầu trục
3.5473 Tấn Việt Nam 39.709.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
3.84 m3 Việt Nam 1.551.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Gia công dầm treo pa lăng
2.016 tấn Việt Nam 38.422.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.128 100m2 Việt Nam 11.681.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Gia công dầm thả phai
0.2076 Tấn Việt Nam 37.537.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Khung móng cột đèn M24 - 675
5 bộ Việt Nam 799.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Sản xuất các kết cấu trục máy vít
0.3321 tấn Việt Nam 36.422.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Cọc tiếp địa L63x63x6mm dài 2.5m
5 cọc Việt Nam 608.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Làm sạch bề mặt kim loại, độ sạch 2,5Sa - sử dụng cát
668.48 m2 Việt Nam 233.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II
0.5 10 cọc Việt Nam 806.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Phun sơn 1 lớp sơn chống gỉ Epoxy, chiều dày lớp sơn khi khô 50 (Mcr)
491.92 m2 Việt Nam 188.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Cờ tiếp địa
9.3 kg Việt Nam 51.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Phun 2-3 lớp sơn mầu Epoxy, tổng chiều dày lớp sơn khi khô 400 (Mcr)-Hệ sơn PS1
394.59 m2 Việt Nam 444.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Rải dây tiếp địa
2 10 m Việt Nam 113.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Phun 2-3 lớp sơn mầu Epoxy, tổng chiều dày lớp sơn khi khô 180 (Mcr)-Hệ sơn ps2 (dầm cầu trục, dầm ray palăng)
97.33 m2 Việt Nam 321.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Cột đèn bát giá liền cần đơn cao 7m, vươn 1.5m dày 3mm mạ kẽm nhúng nóng
2 cột Hoàng Minh 4.311.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Quét nước xi măng 2 nước
176.56 m2 Việt Nam 10.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Cột đèn bát giá liền cần đôi cao 7m, vươn 1.5m dày 3mm mạ kẽm nhúng nóng
3 cột Hoàng Minh 4.857.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Gia công khớp lắp ráp
0.9641 tấn Việt Nam 49.125.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Lắp dựng cột đèn vào móng cột có sẵn, bằng máy, cột thép chiều cao <=10m
5 cột Việt Nam 671.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Gia công ống xả ngang
2.4967 tấn Việt Nam 35.240.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Cần đèn đôi cao 2m mạ kẽm nhúng nóng dày 3mm
3 cần Hoàng Minh 1.844.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Gia công van Clape
1.5654 tấn Việt Nam 37.107.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Lắp cần đèn chữ L bằng thủ công
3 1 bộ cần đèn Việt Nam 1.009.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Làm sạch bề mặt kim loại, độ sạch 2,5Sa - sử dụng cát
33.26 m2 Việt Nam 233.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Đèn LED cao áp 120W-220V
12 đèn Hoàng Minh 7.382.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Phun sơn 1 lớp sơn chống gỉ Epoxy, chiều dày lớp sơn khi khô 50 (Mcr)
33.26 m2 Việt Nam 188.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Bảng điện cửa cột
5 cái Việt Nam 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Phun 2-3 lớp sơn mầu Epoxy, tổng chiều dày lớp sơn khi khô 400 (Mcr)
33.26 m2 Việt Nam 444.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Lắp bảng điện cửa cột
5 cái Việt Nam 107.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Lắp đặt khe và dầm phai cống
5.2425 tấn Việt Nam 11.345.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn
0.35 100m Việt Nam 4.736.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Lắp đặt van phẳng - khối lượng van <= 10 tấn
1.5343 tấn Việt Nam 11.807.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Đầu cốt đống M6
30 cái ECO Việt Nam 7.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Lắp đặt lưới chắn rác - lưới có khối lượng <= 5 tấn
6.4757 tấn Việt Nam 9.224.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Đấu cốt đồng M4
20 cái ECO Việt Nam 4.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Lắp dựng dầm cầu trục (kể cả tấm hãm, dàn hãm)
3.5473 tấn Việt Nam 4.394.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Đầu cốt đồng M10
10 cái ECO Việt Nam 12.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Lắp dựng kết cấu trục máy vít
0.3321 tấn Việt Nam 11.609.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
6 10 đầu cốt Việt Nam 82.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Lắp đặt khớp lắp ráp
0.9641 tấn Việt Nam 13.286.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Tủ đóng cắt điện chiếu sáng 30A-400V
1 tủ Việt Nam 2.459.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Nối ống xả thép bằng mặt bích, đường kính ống D800mm
4 mối nối Việt Nam 1.081.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 1 pha
1 1 tủ Việt Nam 1.012.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Lắp van clape D800 (áp dụng bằng 1/2 công việc)
1.5654 tấn Việt Nam 13.571.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv
2 bộ Việt Nam 2.695.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
0.468 100m3 Việt Nam 3.332.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Thí nghiệm tiếp đất của tủ điện
10 1 vị trí Việt Nam 483.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Cát đen đổ nền
9.6 m3 Việt Nam 114.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha
4 bộ Việt Nam 95.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm
9.6 m3 Việt Nam 197.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột
6 sợi Việt Nam 65.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D165 dày 3.96mm KL = 16.04kg/m
60 m Việt Nam 358.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 4 ruột
26 sợi Việt Nam 97.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp, đường kính ống > 100mm
0.6 100m Việt Nam 24.043.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv
51 cái Việt Nam 32.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m
60 m Việt Nam 29.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Cầu dao phụ tải 24kV-630A-16kA/s
2 bộ Vina Electric 35.009.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong
0.12 100m2 Việt Nam 197.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Chống sét van 24kV-10kA/s
2 bộ Cooper 6.840.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.3713 100m3 Việt Nam 4.010.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Máy biến áp 750kVA-22/0,4kV
1 máy Havec/ TBĐ ĐA 487.052.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.0967 100m3 Việt Nam 2.254.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Chống sét van 24kV-10kA/s
2 bộ Cooper 6.840.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Gạch chỉ
540 viên Việt Nam 1.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Áp tô mát tổng 3 pha
1 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 85.500.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ
0.54 1000v Việt Nam 1.577.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Áp tô mát 3 pha
1 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 2.348.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Sứ báo hiệu cáp ngầm
6 viên Việt Nam 29.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Biến dòng điện hạ thế
3 cái Emic 2.745.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Cáp ngầm 24kV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x70mm2
90 m Lioa/ Z43 1.278.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Đèn báo + chụp xanh, đỏ, vàng
3 cái Việt Nam 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 6kg/m
0.6 100m Việt Nam 3.322.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Chống sét van hạ thế
1 bộ Việt Nam 9.576.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ. Trọng lượng cáp <= 6kg/m
0.3 100m Việt Nam 3.322.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Thanh cái đồng
3.85 m Việt Nam 1.461.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II
14.784 100m3 Việt Nam 2.839.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Thanh dẫn đồng
3 m Việt Nam 1.168.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.1102 100m2 Việt Nam 16.313.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Sứ đỡ thanh cái
8 quả Việt Nam 29.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.0234 tấn Việt Nam 23.240.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Khối đấu dây
1 cái Việt Nam 109.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
0.616 m3 Việt Nam 1.412.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Dây nối trong tủ
15 m Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150
3.476 m3 Việt Nam 1.738.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Vỏ tủ điện dày 2mm
1 cái Việt Nam 13.134.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
0.135 m3 Việt Nam 1.697.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Bu lông cố định tủ
4 cái Việt Nam 17.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.0493 100m3 Việt Nam 4.618.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Bộ thu thập dữ liệu từ xa
1 bộ Hàn Quốc 21.671.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.0985 100m3 Việt Nam 1.017.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế TBA
1 bộ Hàn Quốc 12.740.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
0.1357 100m3 Việt Nam 3.332.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.1357 100m3 Việt Nam 4.618.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Áp tô mát tổng 3 pha
1 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 85.500.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Cọc tiếp địa L63x63x6mm dài 2.5m
4 cọc Việt Nam 592.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Áp tô mát 3 pha
1 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 30.502.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II
0.4 10 cọc Việt Nam 1.250.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Áp tô mát 3 pha
4 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 18.159.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Dây thép tiếp địa D10
31.73 kg Việt Nam 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Biến dòng điện hạ thế
4 cái Emic 2.745.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Rải dây thép địa (thép D10)
3.16 10 m Việt Nam 163.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Vôn kế
1 cái Emic 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Ống nhựa PPR D20 PN25
12 m Việt Nam 54.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Khóa chuyển mạch Vôn kế
1 cái Emic 218.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 25mm
0.12 100m Việt Nam 4.753.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Am pe kế đo gián tiếp
4 cái Emic 711.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Cột BTLT 18 -190 - 11.0
2 cột Tân Phát 32.445.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Đèn báo + chụp xanh, đỏ, vàng
3 cái Việt Nam 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình bình thường
2 1 mối nối Việt Nam 1.418.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Thanh cái đồng
5.95 m Việt Nam 1.168.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=18m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công
2 cột Việt Nam 2.098.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Thanh dẫn đồng
3 m Việt Nam 1.052.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Xà đỡ cầu dao tại cột điểm đấu
70.43 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Thanh dẫn đồng
1.2 m Việt Nam 730.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Lắp đặt Xà đỡ cầu dao tại cột điểm đấu
1 bộ Việt Nam 743.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Thanh dẫn đồng
3.6 m Việt Nam 701.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Xà đỡ cáp và chống sét van cột điểm đấu
37.84 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Sứ đỡ thanh cái
11 quả Việt Nam 29.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Lắp đặt Xà đỡ cáp và chống sét van
1 bộ Việt Nam 743.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Khối đấu dây
1 cái Việt Nam 109.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Xà bò XB-3
21.42 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Dây nối trong tủ
15 m Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Lắp đặt Xà bò XB-3
1 bộ Việt Nam 549.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Vỏ tủ điện dày 2mm sơn tĩnh điện
1 cái Việt Nam 16.417.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Đai cố định cáp
9.91 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Bu lông cố định tủ
4 cái Việt Nam 17.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Lắp đặt Đai cố định cáp
0.0099 tấn Việt Nam 4.746.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Bộ điều khiển bù cosф
1 cái Việt Nam 21.671.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Ghế thao tác cầu dao
73.96 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Sứ đỡ thanh cái
4 quả Việt Nam 29.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Lắp đặt Ghế thao tác cầu dao
0.074 tấn Việt Nam 5.219.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Aptomat 3 pha
1 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 30.502.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Thang trèo cột điểm đấu
49.09 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Aptomat 3 pha
12 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 3.167.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Lắp đặt thang trèo
0.0491 tấn Việt Nam 5.219.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Công tắc tơ
12 cái ABB/Ý 6.708.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Gằng cột 18m
93.36 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Tụ bù 3 pha
12 bộ Hàn Quốc 5.230.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Lắp đặt gằng cột
0.0934 tấn Việt Nam 4.746.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Biến dòng hạ thế
3 cái Emic 2.151.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Sứ đứng trung thế 22kV
11 quả Hoàng Liên Sơn 622.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Vôn kế
1 cái Emic 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Lắp đặt các loại sứ đứng, cấp điện áp 10-35KV
11 1 cái Việt Nam 114.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Khóa chuyển mạch Vôn kế
1 cái Emic 218.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Đầu cáp 3 pha ngoài trời co ngót nguội M70
2 đầu Raychem/ 3M 8.839.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Am pe kế đo gián tiếp
3 cái Emic 711.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Đầu cáp lực 22kV đến 35kV. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp 70mm2
2 1 đầu cáp (3 pha) Raychem/ 3M 1.172.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Đồng hồ Cosф
1 cái Emic 7.049.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Ghíp bọc 3 Bulong
6 cái Việt Nam 143.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Khối đấu dây
1 khối Việt Nam 109.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Lắp đặt ghíp 3 Bulong
6 cái Việt Nam 175.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Thanh cái đồng
4.5 m Việt Nam 730.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Dây nhôm lõi thép bọc cách điện ACSR/XLPE/HDPE 22kV – 1x70mm2
236 m Lioa/ Z43 115.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Thanh dẫn đồng
3 m Việt Nam 876.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Lắp đặt Dây nhôm lõi thép bọc cách điện ACSR/XLPE/HDPE 22kV – 1x70mm2
236 1 m Lioa/ Z43 14.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Dây đấu mạch điều khiển
15 m Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II
0.358 100m3 Việt Nam 2.839.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Cáp đấu mạch lực trong tủ
40 m Lioa/ Z43 98.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.36 100m2 Việt Nam 16.313.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Đầu cốt cáp
50 cái ECO Việt Nam 38.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.0584 tấn Việt Nam 23.240.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Bulong thanh bắt thiết bị
50 bộ Việt Nam 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
1.989 m3 Việt Nam 1.412.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Cáp nối mạch điều khiển
10 m Lioa/ Z43 40.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150
13.24 m3 Việt Nam 1.738.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Vỏ tủ điện - tôn sơn tĩnh điện, dày 2mm
1 vỏ Việt Nam 16.417.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
0.32 m3 Việt Nam 1.697.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Bulong cố định tủ
4 cái Việt Nam 17.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.2985 100m3 Việt Nam 4.618.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Đèn tín hiệu
3 cái Việt Nam 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.0595 100m3 Việt Nam 1.017.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Vỏ tủ điện KT (C2100xR600xS800)mm
4 cái Việt Nam 16.417.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Cột BTLT 14 -190 - 8.5
3 cột Tân Phát 12.592.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Áp tô mát 3 cực
4 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 21.093.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=14m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công
3 cột Việt Nam 1.240.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Thiết bị báo và bảo vệ nhiệt độ, độ ẩm tổ máy
4 bộ Nhật bản 28.457.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Gốc cột 6m (BTLT16-13.0)
1 cái Tân Phát 11.482.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Công tắc tơ mạch chính, mạch phụ
8 cái ABB/Ý 28.798.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Lắp đặt kết cấu các loại, trụ đỡ bê tông
1 cột Việt Nam 1.051.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Đồng hồ đa chức năng
4 cái Emic 16.417.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
0.528 100m3 Việt Nam 3.332.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Aptomat MCB, 1P
12 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.528 100m3 Việt Nam 4.618.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Nút ấn 1 phân tử
24 cái Việt Nam 183.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Cọc tiếp địa L63x63x6mm dài 2.5m
16 cọc Việt Nam 592.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Đèn tín hiệu 10W, 230V
20 cái Việt Nam 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II
1.6 10 cọc Việt Nam 1.250.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Rơ le bảo vệ áp
4 bộ Nhật bản 6.649.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Thép dẹt 40x4mm
209.75 kg Việt Nam 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Rơ le báo dòng EOCR-4E
4 bộ Nhật bản 9.604.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Rải dây thép địa (thép dẹt 40x4)
18.2 10 m Việt Nam 163.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Am pe mét có thang đo quá tải
4 cái Emic 711.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Dây thép tiếp địa D10
14.808 kg Việt Nam 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Von mét + khóa chuyển mạch
4 bộ Emic 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Rải dây thép địa (thép D10)
2.4 10 m Việt Nam 163.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Biến dòng điện
12 cái Emic 1.336.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Ống nhựa PPR D20 PN25
9 m Việt Nam 54.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Biến dòng điện thứ tự không
4 cái Emic 1.336.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 25mm
0.09 100m Việt Nam 4.753.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Cuộn kháng khởi động 400A, cấp khởi động 50, 65, 80%, cuộn dây lõi đồng, bảo vệ quá nhiệt
4 bộ Hàn Quốc 60.446.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Dây tiếp địa trung tính MBA đồng M150 (2s cho MBA 750, 1s cho MBA 250)
18 m Lioa/ Z43 663.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Rơ le trung gian 220VAC
12 cái Nhật bản 1.255.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=150mm2
18 1 m Việt Nam 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Cáp tín hiệu
400 m Lioa/ Z43 29.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Dây tiếp địa đồng M50
30 m Lioa/ Z43 203.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Cáp đấu trong tủ
32 m Lioa/ Z43 489.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây M50mm2
30 1 m Việt Nam 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Đầu cốt cáp
48 cái ECO Việt Nam 131.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Dây tiếp địa an toàn, dây đồng M35
24 m Lioa/ Z43 155.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Dây đấu trong tủ
200 m Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây M35mm2
24 1 m Việt Nam 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Khối đấu dây 50 hàng kẹp
8 cái Việt Nam 109.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Đầu cốt đồng M150
6 cái ECO Việt Nam 179.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Đèn chiếu sáng tủ
8 cái Việt Nam 71.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 150mm2
0.6 10 đầu cốt Việt Nam 377.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Quạt hút gió
8 cái Việt Nam 476.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Đầu cốt đồng M50
2 cái ECO Việt Nam 59.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Công tắc điện 2 hạt
8 cái Việt Nam 54.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2
0.2 10 đầu cốt Việt Nam 195.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Siêu âm mực nước
4 bộ Hawk -USA 31.302.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Đầu cốt đồng M35
36 cái ECO Việt Nam 41.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Bộ hiển thị mực nước
4 bộ Orbit Merret 1.368.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp M35mm2
3.6 10 đầu cốt Việt Nam 195.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Rơ le phao chống bơm cạn
4 bộ Việt Nam 3.398.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Xà đón dây đầu trạm (XNĐ-22-2.6)
52.2 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Role thời gian
4 cái Nhật bản 520.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Lắp đặt Xà đón dây đầu trạm (XNĐ-22-2.6)
0.0522 tấn Việt Nam 5.379.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Chuông điện
4 cái Nhật bản 197.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Xà néo cuối trạm (XNC-22-2.6)
210.88 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Phụ kiện khác
4 bộ Việt Nam 1.094.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Lắp đặt Xà néo cuối trạm (XNC-22-2.6)
0.2109 tấn Việt Nam 5.379.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Áp tô mát tổng 3 pha
1 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 4.927.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Giá đỡ máy biến áp
774.04 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Áp tô mát 3 pha
5 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 4.142.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Lắp đặt giá đỡ máy biến áp
0.774 tấn Việt Nam 4.746.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Áp tô mát 3 pha
2 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 2.348.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Côliê chống trượt giá đỡ máy biến áp
24.96 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
Vôn kế
1 cái Emic 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Lắp đặt Côliê chống trượt giá đỡ máy biến áp
0.025 tấn Việt Nam 4.746.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Khóa chuyển mạch Vôn kế
1 cái Emic 218.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
Xà đỡ sứ trung gian
152.812 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
Biến dòng hạ thế
3 cái Emic 1.196.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà đỡ sứ trung gian)
0.1528 tấn Việt Nam 5.379.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
Am pe mét đo gián tiếp
3 cái Emic 711.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Xà cầu chì và chống sét van
143.5 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
Đèn báo + chụp xanh, đỏ, vàng
3 bộ Việt Nam 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà cầu chì và chống sét van)
0.1435 tấn Việt Nam 5.379.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Thanh cái đồng
1.8 m Việt Nam 263.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Ghế thao tác trạm biến áp
508.06 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
Sứ đỡ thanh cái
8 quả Việt Nam 29.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Lắp đặt ghế cách điện thang, sàn thao tác
0.5081 tấn Việt Nam 5.219.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
Khối đấu dây
1 cái Việt Nam 109.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
Giá đỡ tủ hạ thế
40.16 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
Cáp nối trong tủ
3 m Lioa/ Z43 35.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế
0.0402 tấn Việt Nam 4.746.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
Cáp nối trong tủ
8 m Lioa/ Z43 15.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
Xà đỡ cầu dao tại trạm biến áp
70.43 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
Dây nối trong tủ
15 m Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà đỡ cầu dao tại trạm biến áp)
0.0704 tấn Việt Nam 5.379.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
Tụ bù 3 pha
1 cái Hàn Quốc 3.344.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
Xà đỡ cáp và chống sét van
37.84 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
Vỏ tủ điện dày 2mm
1 cái Việt Nam 16.417.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà đỡ cáp và chống sét van)
0.0378 tấn Việt Nam 5.379.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
Bu lông cố định tủ
4 cái Việt Nam 17.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
Đai cố định cáp
9.91 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
299
Aptomat tổng 3 pha
2 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 2.348.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
300
Lắp đặt Đai cố định cáp
0.0099 tấn Việt Nam 4.746.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
301
Am pe mét đo trực tiếp
2 cái Emic 711.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
302
Thang trèo
30.42 kg Thành Đạt 50.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
303
Aptomat điều khiển 1 cực
2 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
304
Lắp đặt thang trèo
0.0304 tấn Việt Nam 5.219.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
305
Nút ấn 1 phân tử
8 cái Việt Nam 183.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
306
Sứ đứng trung thế 22kV
40 quả Hoàng liên Sơn 622.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
307
Đèn tín hiệu đỏ, vàng
8 cái Việt Nam 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
308
Lắp đặt các loại sứ đứng, cấp điện áp 10-35KV
40 1 cái Việt Nam 114.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
309
Công tắc tơ
4 cái ABB/Ý 1.406.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
310
Cầu chì tự rơi SI-22kV-100A
2 bộ Vina Electric 8.492.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
311
Rơ le bảo vệ điện tử - kỹ thuật số
2 cái Schneider/ Pháp 1.368.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
312
Lắp đặt cầu chì, cầu chì tự rơi và điện trở phụ, cầu chì 35(22)KV
2 1 bộ Việt Nam 1.196.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
313
Khối đấu dây
2 cái Việt Nam 109.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
314
Kẹp quai
6 cái Việt Nam 257.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
315
Dây đấu mạch điều khiển
30 m Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
316
Kẹp hotline
6 cái Việt Nam 483.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
317
Tiếp điểm hành trình tại cống
4 cái Nhật bản 344.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
318
Lắp đặt kẹp quai
6 cái Việt Nam 89.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
319
Cáp kiểm tra
60 m Lioa/ Z43 24.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
320
Lắp đặt kẹp hotline
6 cái Việt Nam 110.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
321
Khóa chuyển mạch + Vôn mét
2 bộ Emic 766.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
322
Cáp đồng 22kV Cu/XLPE/PVC 1x50mm2
72 m Lioa/ Z43 367.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
323
Dây điện nối mạch lực
2 cái Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
324
Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (Cáp đồng 22kV Cu/XLPE/PVC 1x50mm2)
72 1 m Việt Nam 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
325
Vỏ tủ điện kèm đế thép cao 0,8m
2 bộ Việt Nam 13.790.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
326
Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x240mm2
88 m Lioa/ Z43 1.060.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
327
Aptomat tổng 3 pha
2 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 2.348.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
328
Lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x240mm2
88 1 m Việt Nam 80.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
329
Aptomat điều khiển 1 cực
2 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
330
Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x120mm2
56 m Lioa/ Z43 522.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
331
Am pe mét đo trực tiếp
2 cái Emic 711.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
332
Lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x120mm2
56 1 m Việt Nam 57.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
333
Nút ấn 1 phân tử
6 cái Việt Nam 183.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
334
đầu cốt đồng M240
22 cái ECO Việt Nam 287.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
335
Đèn tín hiệu đỏ, vàng
6 cái Việt Nam 547.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
336
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2
2.2 10 đầu cốt Việt Nam 875.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
337
Công tắc tơ
2 cái ABB/ Ý 1.406.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
338
Đầu cốt đồng M120
14 cái ECO Việt Nam 143.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
339
Rơ le bảo vệ điện tử - kỹ thuật số
2 cái Schneider/ Pháp 1.368.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
340
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 120mm2
1.4 10 đầu cốt Việt Nam 483.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
341
Khối đấu dây
2 cái Việt Nam 109.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
342
Đầu cốt đồng M50
24 cái ECO Việt Nam 59.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
343
Dây dẫn-NTT
20 m Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
344
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2
2.4 10 đầu cốt Việt Nam 195.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
345
Aptomat 1 cực
1 cái Scheider-Pháp/Mitsubishi-Nhật bản 104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
346
Biển tên trạm biến áp
2 cái Việt Nam 239.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
347
Dây điện đấu mạch lực
6 m Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
348
Biển an toàn
4 cái Việt Nam 83.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
349
Vỏ tủ điện
1 cái Việt Nam 9.303.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
350
Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m
6 1 bộ Việt Nam 93.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
351
Lắp đặt chống sét van <=35KV
4 3 pha Việt Nam 733.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
352
Khóa cửa
2 cái Việt Nam 89.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
353
Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 22/0,4 kV, <= 750kVA
1 1 máy Việt Nam 5.102.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
354
Chụp cực cầu chì tự rơi (SI)
12 cái Việt Nam 418.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
355
Tháo, lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 22/0,4 kV, 250kVA
1 1 máy ( 3 pha) Việt Nam 5.117.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
356
Chụp cực chống sét van
6 cái Việt Nam 148.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
357
Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại 22KV ( không tiếp đất)
2 1 bộ Việt Nam 2.876.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
358
Chụp cực cao thế MBA
6 cái Việt Nam 177.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
359
Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 pha
11 1 tủ Việt Nam 1.672.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
360
Chụp cực hạ thế MBA
8 cái Việt Nam 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
361
Tháo, lắp tủ điện hạ áp. Loại tủ điện xoay chiều 3 pha (tủ đo đếm máy biến áp 250kVA)
1 1 tủ Việt Nam 2.672.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
362
Lắp đặt loại phụ kiện các loại
32 1 bộ Việt Nam 197.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
363
Thí nghiệm máy biến áp: 22kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA
2 máy Việt Nam 5.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
364
Thay cách điện đứng trung thế. Thay trên cột tròn, 35kV
2.2 10 cách điện Việt Nam 826.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
365
Thí nghiệm chống sét van điện áp 22kv, 1 pha
4 bộ Việt Nam 306.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
366
Tháo ghế thao tác trạm biến áp
1 1 bộ Việt Nam 533.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
367
Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp 22kv, 3 pha
2 bộ Việt Nam 2.722.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
368
Tháo thang trèo
1 1 bộ Việt Nam 329.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
369
Chi phí dự phòng (Thực hiện khi có phát sinh so với hồ sơ TKBVTC được phê duyệt và được chủ đầu tư cho phép: 6,53%*(1+2+…440))
1 Khoản Việt Nam 1.333.258.552 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
370
Tháo giá đỡ máy biến áp
1 1 bộ Việt Nam 737.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
371
Tháo giá đỡ tủ hạ thế
1 1 bộ Việt Nam 329.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
372
Tháo cáp đồng Cu/XLPE/PVC 1x50 mm2
0.015 1km / 1dây Việt Nam 7.016.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
373
Tháo các loại cáp lực đến 35kV và cáp kiểm tra. Thay đường cáp ngầm, trọng lượng của cáp 2kg/m (Cáp Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 từ MBA sang tủ hạ thế)
0.24 100m Việt Nam 760.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
374
Tháo cột bê tông. Chiều cao cột <= 12m. Bằng cẩu kết hợp thủ công
2 1 cột Việt Nam 1.021.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
375
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
0.2344 100m3 Việt Nam 2.631.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
376
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
2.604 m3 Việt Nam 1.284.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
377
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150
7.14 m3 Việt Nam 1.631.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
378
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200
1.1592 m3 Việt Nam 2.024.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
379
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0.8956 100m2 Việt Nam 11.801.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
380
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.126 tấn Việt Nam 24.148.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
381
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg
43 1 cấu kiện Việt Nam 17.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
382
Giá đỡ thép hình L40x40x4mm mạ kẽm nhúng nóng
67.1895 kg Việt Nam 51.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
383
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
0.0672 tấn Việt Nam 6.196.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
384
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.173 100m3 Việt Nam 2.317.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
385
Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x35 mm2
50 m Lioa/ Z43 650.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
386
Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 2kg/m
0.5 100m Việt Nam 980.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
387
Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95 mm2
150 m Lioa/ Z43 2.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
388
Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 6kg/m
1.5 100m Việt Nam 1.833.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
389
Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6 mm2
103 m Lioa/ Z43 259.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
390
Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp <= 2kg/m
1.03 100m Việt Nam 632.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
391
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2
385 m Lioa/ Z43 1.090.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
392
Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp <= 4,5kg/m
3.85 100m Việt Nam 1.082.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
393
Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 mm2
50 m Lioa/ Z43 214.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
394
Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x4 mm2
150 m Lioa/ Z43 91.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
395
Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp <= 1kg/m
2 100m Việt Nam 546.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
396
Cáp điều kiển CVV 5x1.5mm2
100 m Lioa/ Z43 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
397
Cáp điều kiển CVV 7x1.5mm2
100 m Lioa/ Z43 55.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
398
Cáp điều kiển CVV 17x1.5mm2
100 m Lioa/ Z43 184.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
399
Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp <= 1kg/m
3 100m Việt Nam 546.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
400
Máng cáp 500x100, dày 2mm mạ kẽm nhúng nóng
28 m Việt Nam 676.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
401
Nắp máng cáp 500x100, dày 2mm mạ kẽm nhúng nóng
28 m Việt Nam 258.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
402
Máng cáp 200x100, dày 2mm mạ kẽm nhúng nóng
11 m Việt Nam 364.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
403
Nắp máng cáp 200x100, dày 2mm mạ kẽm nhúng nóng
11 m Việt Nam 119.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
404
Lắp đặt máng cáp
0.7536 tấn Việt Nam 2.993.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
405
giá đỡ máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
386.4 kg Việt Nam 51.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
406
Lắp đặt giá đỡ
0.3864 tấn Việt Nam 2.993.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
407
Cút cáp LN1 200x100
4 cái Việt Nam 216.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
408
Nắp Cút cáp LN1 200x100
4 cái Việt Nam 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
409
Cút cáp LD1 200x100
8 cái Việt Nam 265.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
410
Nắp Cút cáp LD1 200x100
8 cái Việt Nam 156.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
411
Cút cáp TN1 500x200
4 cái Việt Nam 430.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
412
Nắp Cút cáp TN1 500x200
4 cái Việt Nam 344.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
413
Nối máng cáp W100 H500
60 cái Việt Nam 73.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
414
Đầu cáp hạ thế M3x150+1x95 mm2
8 bộ Raychen/3M 2.127.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
415
Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 185mm2
8 1 đầu cáp (3 pha) Việt Nam 377.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
416
Đầu cáp hạ thế M4x35 mm2
2 bộ Raychen/3M 467.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
417
Đầu cáp hạ thế M3x16+1x10 mm2
2 bộ Raychen/3M 115.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
418
Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 35mm2
4 1 đầu cáp (3 pha) Việt Nam 262.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
419
Đầu cốt đồng M240 mm2
22 cái ECO Việt Nam 295.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
420
Đầu cốt đồng M150 mm2
24 cái ECO Việt Nam 184.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
421
Đầu cốt đồng M95 mm2
8 cái ECO Việt Nam 116.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
422
Đầu cốt đồng M35 mm2
8 cái ECO Việt Nam 43.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
423
Đầu cốt đồng M16 mm2
6 cái ECO Việt Nam 19.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
424
Đầu cốt đồng M10 mm2
2 cái ECO Việt Nam 12.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
425
Đầu cốt đồng M1,5 mm2
48 cái ECO Việt Nam 1.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
426
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2
2.2 10 đầu cốt Việt Nam 566.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
427
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 150mm2
2.4 10 đầu cốt Việt Nam 382.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
428
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 95mm2
0.8 10 đầu cốt Việt Nam 246.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
429
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 35mm2
0.8 10 đầu cốt Việt Nam 130.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
430
Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
5.6 10 đầu cốt Việt Nam 82.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
431
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
0.192 100m3 Việt Nam 2.631.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
432
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.192 100m3 Việt Nam 3.640.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
433
Cọc tiếp địa L63x63x6mm dài 2.5m
4 cọc Việt Nam 608.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
434
Đệm đầu cọc
1.6 kg Việt Nam 51.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
435
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II
0.4 10 cọc Việt Nam 806.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
436
Thép dẹt 40x4mm
75.36 kg Việt Nam 51.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
437
Rải dây tiếp địa
6 10 m Việt Nam 113.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
438
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
0.396 100m3 Việt Nam 2.631.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
439
Cát đen đổ nền
12.1 m3 Việt Nam 118.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
440
Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm
12.1 m3 Việt Nam 124.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8164 Projects are waiting for contractors
  • 1005 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1646 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24242 Tender notices posted in the past month
  • 38415 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second