Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101550994 | Liên danh Bơm Toàn Cầu | PUMPS EUROPE JOINT STOCK COMPANY |
13.396.402.003,763 VND | 13.396.402.000 VND | 540 day | ||
2 | vn0106491693 | Liên danh Bơm Toàn Cầu | TOAN CAU INDUSTRIAL CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
13.396.402.003,763 VND | 13.396.402.000 VND | 540 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh dẫn đồng |
3 | m | Việt Nam | 699.805 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thanh dẫn đồng |
1.2 | m | Việt Nam | 874.756 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thanh dẫn đồng |
3.6 | m | Việt Nam | 699.805 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Sứ đỡ thanh cái |
11 | quả | Việt Nam | 28.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Khối đấu dây |
1 | cái | Việt Nam | 109.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dây nối trong tủ |
15 | m | Việt Nam | 11.931 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vỏ tủ điện dày 2mm sơn tĩnh điện |
1 | cái | Việt Nam | 16.381.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bu lông cố định tủ |
4 | cái | Việt Nam | 17.473 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ điều khiển bù cosф |
1 | cái | Malaysia | 21.623.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Sứ đỡ thanh cái |
4 | quả | Việt Nam | 28.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Aptomat 3 pha |
1 | cái | China | 30.434.631 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Aptomat 3 pha |
10 | cái | China | 3.160.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Công tắc tơ |
10 | cái | Indonesia | 6.693.577 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tụ bù 3 pha |
10 | bộ | Hàn Quốc | 5.218.395 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Biến dòng hạ thế |
3 | cái | Việt Nam | 1.536.447 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vôn kế |
1 | cái | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Khóa chuyển mạch Vôn kế |
1 | cái | Việt Nam | 218.416 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Am pe kế đo gián tiếp |
3 | cái | Việt Nam | 709.852 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đồng hồ Cosф |
1 | cái | Việt Nam | 7.033.541 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Khối đấu dây |
1 | khối | Việt Nam | 109.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thanh cái đồng |
4.5 | m | Việt Nam | 728.963 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thanh dẫn đồng |
3 | m | Việt Nam | 874.756 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây đấu mạch điều khiển |
15 | m | Việt Nam | 11.931 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cáp đấu mạch lực trong tủ |
40 | m | Việt Nam | 98.554 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đầu cốt cáp |
50 | cái | Việt Nam | 38.223 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bulong thanh bắt thiết bị |
50 | bộ | Việt Nam | 6.552 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cáp nối mạch điều khiển |
10 | m | Việt Nam | 39.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vỏ tủ điện - tôn sơn tĩnh điện, dày 2mm |
1 | vỏ | Việt Nam | 16.381.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bulong cố định tủ |
4 | cái | Việt Nam | 17.473 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đèn tín hiệu |
3 | cái | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vỏ tủ điện KT (C2100xR600xS800)mm |
3 | cái | Việt Nam | 16.381.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Áp tô mát 3 cực |
3 | cái | China | 11.435.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thiết bị báo và bảo vệ nhiệt độ, độ ẩm tổ máy |
3 | bộ | Nhật Bản | 28.394.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Công tắc tơ mạch chính, mạch phụ |
6 | cái | Czech Republic | 19.952.192 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đồng hồ đa chức năng |
3 | cái | China | 21.841.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Aptomat MCB, 1P |
9 | cái | Thailand | 103.748 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Nút ấn 1 phân tử |
18 | cái | Việt Nam | 183.469 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đèn tín hiệu 10W, 230V |
15 | cái | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Rơ le bảo vệ áp |
3 | bộ | Indonesia | 6.634.386 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Rơ le báo dòng EOCR-4E |
3 | bộ | Hàn Quốc | 9.583.002 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Am pe mét có thang đo quá tải |
3 | cái | Việt Nam | 709.852 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Von mét + khóa chuyển mạch |
3 | bộ | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Biến dòng điện |
9 | cái | Việt Nam | 1.333.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Biến dòng điện thứ tự không |
3 | cái | Malaysia | 1.333.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cuộn kháng khởi động 320A, cấp khởi động 50, 65, 80%, cuộn dây lõi đồng, bảo vệ quá nhiệt |
3 | bộ | Hàn Quốc | 60.064.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Rơ le trung gian 220VAC |
9 | cái | China | 1.253.162 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cáp tín hiệu |
300 | m | Việt Nam | 29.159 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp đấu trong tủ |
24 | m | Việt Nam | 488.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đầu cốt cáp |
36 | cái | Việt Nam | 131.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây đấu trong tủ |
150 | m | Việt Nam | 11.931 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Khối đấu dây 50 hàng kẹp |
6 | cái | Việt Nam | 109.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đèn chiếu sáng tủ |
6 | cái | Việt Nam | 70.985 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Quạt hút gió |
6 | cái | Việt Nam | 475.055 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Công tắc điện 2 hạt |
6 | cái | Việt Nam | 54.604 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Siêu âm mực nước |
3 | bộ | Mỹ | 31.233.488 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bộ hiển thị mực nước |
3 | bộ | G7 | 1.365.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Rơ le phao chống bơm cạn |
3 | bộ | Việt Nam | 3.390.908 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Role thời gian |
3 | cái | Nhật Bản | 518.956 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Chuông điện |
3 | cái | Nhật Bản | 196.574 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Phụ kiện khác |
3 | bộ | Việt Nam | 1.092.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Áp tô mát tổng 3 pha |
1 | cái | India | 4.916.872 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Áp tô mát 3 pha |
4 | cái | China | 2.343.713 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Áp tô mát 3 pha |
3 | cái | China | 2.343.713 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Áp tô mát 3 pha |
3 | cái | China | 2.343.713 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vôn kế |
1 | cái | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Khóa chuyển mạch Vôn kế |
1 | cái | Việt Nam | 218.416 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Biến dòng hạ thế |
3 | cái | Việt Nam | 987.459 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Am pe mét đo gián tiếp |
3 | cái | Việt Nam | 709.852 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đèn báo + chụp xanh, đỏ, vàng |
3 | bộ | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Thanh cái đồng |
1.8 | m | Việt Nam | 262.427 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sứ đỡ thanh cái |
8 | quả | Việt Nam | 28.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Khối đấu dây |
1 | cái | Việt Nam | 109.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cáp nối trong tủ |
3 | m | Việt Nam | 35.829 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cáp nối trong tủ |
8 | m | Việt Nam | 15.617 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
0.196 | 100m3 | Việt Nam | 2.532.465 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Dây nối trong tủ |
15 | m | Việt Nam | 11.931 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc <= 2,5m vào đất cấp II |
3.5 | 100m | Việt Nam | 8.578.353 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vỏ tủ điện dày 2mm |
1 | cái | Việt Nam | 16.381.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.2082 | 100m2 | Việt Nam | 16.046.605 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bu lông cố định tủ |
4 | cái | Việt Nam | 17.473 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.0472 | tấn | Việt Nam | 22.749.066 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Aptomat tổng 3 pha |
2 | cái | China | 2.343.713 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
0.56 | m3 | Việt Nam | 1.381.832 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Am pe mét đo trực tiếp |
2 | cái | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 |
6.3276 | m3 | Việt Nam | 1.563.709 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Aptomat điều khiển 1 cực |
2 | cái | Thailand | 103.748 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
0.14 | m3 | Việt Nam | 1.660.377 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Nút ấn 1 phân tử |
8 | cái | Việt Nam | 183.469 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.1194 | 100m3 | Việt Nam | 4.488.586 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đèn tín hiệu đỏ, vàng |
8 | cái | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.0766 | 100m3 | Việt Nam | 987.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Công tắc tơ |
4 | cái | Indonesia | 1.403.104 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình bình thường |
2 | 1 mối nối | Việt Nam | 1.397.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Rơ le bảo vệ điện tử - kỹ thuật số |
2 | cái | Hàn Quốc | 1.365.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Cột BTLT-PC.I-16-190-13-Nối bích |
2 | cột | Việt Nam | 21.032.798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Khối đấu dây |
2 | cái | Việt Nam | 109.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=16m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công |
2 | cột | Việt Nam | 1.659.418 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Dây đấu mạch điều khiển |
30 | m | Việt Nam | 11.931 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II |
0.0688 | 100m3 | Việt Nam | 3.265.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Tiếp điểm hành trình tại cống |
4 | cái | Nhật Bản | 344.005 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.0688 | 100m3 | Việt Nam | 4.488.586 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Cáp kiểm tra |
60 | m | Việt Nam | 24.463 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cọc tiếp địa L63x63x6mm dài 2.5m |
8 | cọc | Việt Nam | 578.745 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Khóa chuyển mạch + Vôn mét |
2 | bộ | Việt Nam | 928.268 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II |
0.8 | 10 cọc | Việt Nam | 1.231.601 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Dây điện nối mạch lực |
20 | m | Việt Nam | 19.941 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Thép dẹt 40x4mm |
29.516 | kg | Việt Nam | 49.106 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Vỏ tủ điện kèm đế thép cao 0,8m |
2 | bộ | Việt Nam | 13.760.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Rải dây thép địa (thép dẹt 40x4) |
2 | 10 m | Việt Nam | 159.681 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Aptomat tổng 3 pha |
2 | cái | China | 2.343.713 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Dây thép tiếp địa D10 |
14.808 | kg | Việt Nam | 49.106 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Am pe mét đo trực tiếp |
2 | cái | Việt Nam | 709.852 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Rải dây thép địa (thép D10) |
2.4 | 10 m | Việt Nam | 159.681 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Nút ấn 1 phân tử |
6 | cái | Việt Nam | 183.469 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ống nhựa PPR D20 PN25 |
9 | m | Việt Nam | 53.357 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Đèn tín hiệu đỏ, vàng |
6 | cái | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 25mm |
0.09 | 100m | Việt Nam | 4.682.441 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Công tắc tơ |
2 | cái | Indonesia | 1.403.104 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Dây tiếp địa trung tính MBA, dây đồng M240 |
5 | m | Việt Nam | 1.036.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Rơ le bảo vệ điện tử - kỹ thuật số |
2 | cái | Hàn Quốc | 1.365.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=240mm2 (Dây tiếp địa trung tính MBA, dây đồng M240) |
5 | 1 m | Việt Nam | 79.414 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Khối đấu dây |
2 | cái | Việt Nam | 109.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Dây nối không tủ hạ thế, dây đồng M50 |
1 | m | Việt Nam | 199.171 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Dây dẫn-NTT |
20 | m | Việt Nam | 11.931 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Dây tiếp địa an toàn, dây đồng M35 |
12 | m | Việt Nam | 151.567 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Aptomat 1 cực |
2 | cái | Thailand | 103.748 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 |
13 | 1 m | Việt Nam | 23.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Dây điện đấu mạch lực |
6 | m | Việt Nam | 11.931 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Đầu cốt đồng M240 |
2 | cái | Việt Nam | 140.302 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Vỏ tủ điện |
1 | cái | Việt Nam | 9.282.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2 |
0.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 475.699 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Lắp đặt chống sét van <=35KV |
1 | 3 pha | Việt Nam | 726.895 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Đầu cốt đồng M50 |
2 | cái | Việt Nam | 58.459 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, <= 560kVA |
1 | 1 máy | Việt Nam | 4.707.087 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 |
0.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 192.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 pha |
10 | 1 tủ | Việt Nam | 1.654.588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Đầu cốt đồng M35 |
18 | cái | Việt Nam | 40.921 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA |
1 | máy | Việt Nam | 5.430.076 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 |
1.8 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 192.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha |
3 | bộ | Việt Nam | 303.904 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Xà đỉnh trạm, trọng lượng 77,53 kg/bộ |
155.06 | kg | Việt Nam | 49.106 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Máy bơm tiêu hướng trục đứng |
3 | bộ | Việt Nam | 2.583.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà đỉnh trạm, trọng lượng 77,53 kg/bộ) |
0.1551 | tấn | Việt Nam | 5.300.431 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Máy bơm chìm tiêu nước buồng hút |
1 | bộ | Trung Quốc | 88.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Xà trung gian, trọng lượng 28,268 kg/bộ |
56.536 | kg | Việt Nam | 49.106 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Máy bơm chìm tiêu nước rò rỉ tầng bơm |
1 | bộ | Ý | 49.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà trung gian, trọng lượng 28,268 kg/bộ) |
0.0565 | tấn | Việt Nam | 5.300.431 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Quạt thông gió kiểu hướng trục Công suất 0,55Kw, Lưu lượng: 6000m3/h, 4 cánh inox , Truyền động trực tiếp. Lưới thép phía trước. Chớp lật phía sau |
4 | bộ | Việt Nam | 9.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Xà đỡ cầu chì tự rơi, trọng lượng 32,63 kg/bộ |
32.63 | kg | Việt Nam | 49.106 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Cầu trục điện dầm đơn 5 tấn, khẩu độ Lk=5,5m, chiều cao nâng H=7,5m (Bao gồm hệ thống điện điều khiển, phụ kiện lắp đặt đồng bộ, không bao gồm dầm đỡ ray, ray chạy) |
1 | bộ | Châu Á | 609.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Lắp đặt kết cấu các loại, xà thép (Xà đỡ cầu chì tự rơi, trọng lượng 32,63 kg/bộ) |
0.0326 | tấn | Việt Nam | 5.300.431 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Hệ ray và phụ kiện di chuyển cần trục P24 |
31.1 | m | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Giá đỡ máy biến áp, trọng lượng 239,42 kg/bộ |
239.42 | kg | Việt Nam | 49.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Pa lăng xích kéo tay + Sling xích (hai chân dài 1m) Q = 1,5 tấn ( không bao gồm cả dầm chạy) |
1 | bộ | Nhật Bản | 12.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Giá đỡ tủ hạ thế, trọng lượng 28,3 kg/bộ |
28.3 | kg | Việt Nam | 49.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bình bọt chữa cháy CO2 loại 4kg |
4 | bộ | Việt Nam | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Giá đỡ chống sét van, trọng lượng 2,25 kg/bộ |
2.25 | kg | Việt Nam | 49.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Lắp đặt loại máy bơm Q=4000m3/h, H=5,4m |
17.1 | tấn | Việt Nam | 7.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Giá đỡ cáp hạ thế mặt máy biến áp, trọng lượng 4,82 kg/bộ |
4.82 | kg | Việt Nam | 49.106 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Lắp đặt máy bơm rò rỉ tầng bơm - máy có khối lượng <= 0,2 tấn |
0.079 | tấn | Việt Nam | 13.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Lắp đặt giá đỡ |
0.2748 | tấn | Việt Nam | 4.676.952 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên tường |
4 | cái | Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Ghế thao tác trạm biến áp, trọng lượng 157,08 kg/bộ |
157.08 | kg | Việt Nam | 49.106 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Lắp đặt máy và thiết bị cần cẩu, cầu trục - thiết bị có khối lượng <= 1 tấn |
0.58 | tấn | Việt Nam | 9.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Thang trèo cột trạm biến áp, trọng lượng 39,62 kg/bộ |
39.62 | kg | Việt Nam | 49.106 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Gia công khe phai |
1.9827 | tấn | Việt Nam | 42.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Lắp đặt ghế cách điện thang, sàn thao tác |
0.1967 | tấn | Việt Nam | 5.142.801 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Gia công khe lưới chắn rác |
1.7815 | tấn | Việt Nam | 28.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Sứ đứng trung thế 35kV |
22 | cái | Việt Nam | 970.888 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Sản xuất phai sửa chữa |
1.3645 | tấn | Việt Nam | 83.079.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Ty sứ |
22 | cái | Việt Nam | 146.148 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Gia công lưới chắn rác |
5.1569 | tấn | Việt Nam | 29.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Lắp đặt các loại sứ đứng, cấp điện áp 10-35KV |
22 | 1 cái | Việt Nam | 112.911 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Gia công dầm đỡ cầu trục |
2.6552 | tấn | Việt Nam | 39.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Cầu chì tự rơi SI-35kV-8kA/s |
1 | bộ | Việt Nam | 8.768.856 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Gia công dầm treo pa lăng |
1.4619 | tấn | Việt Nam | 38.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Lắp đặt cầu chì, cầu chì tự rơi và điện trở phụ, cầu chì 35(22)KV |
1 | 1 bộ | Việt Nam | 1.177.331 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Gia công dầm thả phai |
0.2053 | tấn | Việt Nam | 37.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Kẹp quai |
3 | cái | Việt Nam | 251.373 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Sản xuất các kết cấu trục máy vít |
0.2944 | tấn | Việt Nam | 36.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Kẹp hotline |
3 | cái | Việt Nam | 472.699 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Làm sạch bề mặt kim loại, độ sạch 2,5Sa - sử dụng cát |
523.7 | m2 | Việt Nam | 233.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Lắp đặt kẹp quai |
3 | cái | Việt Nam | 87.787 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Phun sơn 1 lớp sơn chống gỉ Epoxy, chiều dày lớp sơn khi khô 50 (Mcr) |
389.31 | m2 | Việt Nam | 188.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Lắp đặt kẹp hotline |
3 | cái | Việt Nam | 109.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Phun 2-3 lớp sơn mầu Epoxy, tổng chiều dày lớp sơn khi khô 400 (Mcr)-Hệ sơn PS1 |
317.23 | m2 | Việt Nam | 444.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện ACSR/XLPE/HDPE 22kV – 1x70mm2 |
27 | m | Việt Nam | 112.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Phun 2-3 lớp sơn mầu Epoxy, tổng chiều dày lớp sơn khi khô 180 (Mcr)-Hệ sơn ps2 (dầm cầu trục, dầm ray palăng) |
72.08 | m2 | Việt Nam | 321.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Lắp đặt dây nhôm, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 |
27 | 1 m | Việt Nam | 14.609 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Quét nước xi măng 2 nước |
134.39 | m2 | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Cáp đồng 35kV Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 |
24 | m | Việt Nam | 403.698 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Gia công khớp lắp ráp |
0.6606 | tấn | Việt Nam | 49.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (Cáp đồng 35kV Cu/XLPE/PVC 1x50mm2) |
24 | 1 m | Việt Nam | 23.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Gia công ống xả ngang |
1.7001 | tấn | Việt Nam | 35.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x240mm2) |
64 | m | Việt Nam | 1.036.829 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Gia công van Clape |
1.1957 | tấn | Việt Nam | 37.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=240mm2 |
64 | 1 m | Việt Nam | 79.414 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Làm sạch bề mặt kim loại, độ sạch 2,5Sa - sử dụng cát |
12.73 | m2 | Việt Nam | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đầu cốt đồng M50 |
18 | cái | Việt Nam | 58.459 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Phun sơn 1 lớp sơn chống gỉ Epoxy, chiều dày lớp sơn khi khô 50 (Mcr) |
12.73 | m2 | Việt Nam | 188.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 |
1.8 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 192.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Phun 2-3 lớp sơn mầu Epoxy, tổng chiều dày lớp sơn khi khô 400 (Mcr) |
12.73 | m2 | Việt Nam | 472.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Đầu cốt đồng M240 |
16 | cái | Việt Nam | 280.603 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Lắp đặt khe và dầm phai cống |
3.7642 | tấn | Việt Nam | 11.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2 |
1.6 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 862.358 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Lắp đặt van phẳng - khối lượng van <= 10 tấn |
1.3645 | tấn | Việt Nam | 11.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Biển tên trạm biến áp |
1 | cái | Việt Nam | 233.836 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Lắp đặt lưới chắn rác - lưới có khối lượng <= 5 tấn |
5.1569 | tấn | Việt Nam | 9.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Biển an toàn |
1 | cái | Việt Nam | 81.842 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Lắp dựng dầm cầu trục (kể cả tấm hãm, dàn hãm) |
2.6552 | tấn | Việt Nam | 4.385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m |
2 | 1 bộ | Việt Nam | 92.248 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Lắp dựng kết cấu trục máy vít |
0.2944 | tấn | Việt Nam | 11.592.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Khóa cửa |
2 | cái | Việt Nam | 87.689 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Lắp đặt khớp lắp ráp |
0.6606 | tấn | Việt Nam | 13.266.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Chụp cực cầu chì tự rơi (SI) |
6 | cái | Việt Nam | 409.213 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Nối ống xả thép bằng mặt bích, đường kính ống D800mm |
4 | mối nối | Việt Nam | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Chụp cực chống sét van |
3 | cái | Việt Nam | 144.978 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Lắp van clape D800 (áp dụng bằng 1/2 công việc) |
1.1957 | tấn | Việt Nam | 13.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Chụp cực cao thế MBA |
3 | cái | Việt Nam | 173.039 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Chi phí dự phòng (Thực hiện khi có phát sinh so với hồ sơ TKBVTC được phê duyệt và được chủ đầu tư cho phép; 2,87%*(1+2+ …328)) |
1 | Khoản | Việt Nam | 373.750.118 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Chụp cực hạ thế MBA |
4 | cái | Việt Nam | 109.435 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Lắp đặt loại phụ kiện các loại |
16 | 1 bộ | Việt Nam | 194.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II |
0.1872 | 100m3 | Việt Nam | 3.240.574 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Cát đen đổ nền |
6.84 | m3 | Việt Nam | 111.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm |
6.84 | m3 | Việt Nam | 193.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Ống nhựa xoắn D160/125 |
44 | m | Việt Nam | 140.533 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 200mm (Ống nhựa xoắn D160/125) |
0.44 | 100m | Việt Nam | 16.326.293 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Ống nhựa xoắn D50/40 |
67 | m | Việt Nam | 24.772 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 50mm (Ống nhựa xoắn D50/40) |
0.67 | 100m | Việt Nam | 6.048.978 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m |
59 | m | Việt Nam | 28.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong |
0.118 | 100m2 | Việt Nam | 193.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.1137 | 100m3 | Việt Nam | 3.867.785 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.0735 | 100m3 | Việt Nam | 2.165.917 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x240 mm2 |
70 | m | Việt Nam | 4.253.268 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 12kg/m (Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x240 mm2) |
0.7 | 100m | Việt Nam | 7.236.995 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Xử lý chống thấm vị trí cáp vào nhà |
1 | vị trí | Việt Nam | 7.025.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25 mm2 |
42 | m | Việt Nam | 469.959 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m (Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25 mm2) |
0.42 | 100m | Việt Nam | 1.360.393 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x6 mm2 |
149 | m | Việt Nam | 137.622 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m (Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x6 mm2) |
1.49 | 100m | Việt Nam | 1.360.393 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 4x4 mm2 |
28 | m | Việt Nam | 85.619 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m (Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x4 mm2) |
0.28 | 100m | Việt Nam | 1.360.393 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Máng cáp 300x100, dày 1,5mm mạ kẽm nhúng nóng |
21 | m | Việt Nam | 514.879 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Nắp máng cáp 300x100, dày 1,5mm mạ kẽm nhúng nóng |
21 | m | Việt Nam | 188.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Lắp đặt máng cáp 300x100, dày 1,5mm (trọng lượng 10,59 kg/m) |
0.2224 | tấn | Việt Nam | 4.648.777 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Giá đỡ, giá treo máng cáp |
60.712 | kg | Việt Nam | 48.619 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Lắp đặt giá đỡ máng cáp |
0.0607 | tấn | Việt Nam | 4.648.777 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Nở sắt M10x100 |
78 | cái | Việt Nam | 17.943 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | T máng cáp 300x100 |
2 | cái | Việt Nam | 334.548 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Nắp T máng cáp 300x100 |
2 | cái | Việt Nam | 216.472 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | L máng cáp 300x100 |
3 | cái | Việt Nam | 314.868 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Nắp L máng cáp 300x100 |
3 | cái | Việt Nam | 189.847 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 mm2 |
112 | m | Việt Nam | 1.760.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m (Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 mm2) |
1.12 | 100m | Việt Nam | 3.356.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 4x2,5 mm2 |
236 | m | Việt Nam | 64.538 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 1kg/m (Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 4x2,5 mm2) |
2.36 | 100m | Việt Nam | 1.296.057 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x240mm2) |
18 | m | Việt Nam | 1.026.564 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 3kg/m (Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2) |
0.18 | 100m | Việt Nam | 1.800.362 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 12x1 mm2 |
10 | m | Việt Nam | 52.092 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 1kg/m (Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 12x1 mm2) |
0.1 | 100m | Việt Nam | 1.296.057 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Dây đồng M50 |
50 | m | Việt Nam | 197.198 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp <= 1kg/m |
0.5 | 100m | Việt Nam | 836.224 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Đầu cáp hạ thế M4x240 mm2 |
4 | bộ | Việt Nam | 3.646.455 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 240mm2 |
4 | 1 đầu cáp (3 pha) | Việt Nam | 649.775 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Đầu cáp hạ thế M3x120+1x70 mm2 |
12 | bộ | Việt Nam | 1.805.863 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 120mm2 |
12 | 1 đầu cáp (3 pha) | Việt Nam | 522.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Đầu cốt đồng M240 mm2 |
8 | cái | Việt Nam | 277.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Đầu cốt đồng M120 mm2 |
52 | cái | Việt Nam | 138.913 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Đầu cốt đồng M70 mm2 |
12 | cái | Việt Nam | 81.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Đầu cốt đồng M50 mm2 |
12 | cái | Việt Nam | 57.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Đầu cốt đồng M25 mm2 |
16 | cái | Việt Nam | 28.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Đầu cốt đồng M6 mm2 |
48 | cái | Việt Nam | 6.946 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Đầu cốt đồng M4 mm2 |
16 | cái | Việt Nam | 4.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Đầu cốt đồng M2,5 mm2 |
24 | cái | Việt Nam | 2.894 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2 |
0.8 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 857.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 120mm2 |
5.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 472.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 70mm2 |
1.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 294.769 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 |
1.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 191.609 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
10.4 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 116.797 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Cáp điều khiển 5x1,5 mm2 |
100 | m | Việt Nam | 78.574 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Cáp điều khiển 7x1,5 mm2 |
100 | m | Việt Nam | 107.078 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Cáp điều khiển 17x1,5 mm2 |
100 | m | Việt Nam | 173.671 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 1kg/m (lắp đặt cáp điều khiển) |
3 | 100m | Việt Nam | 1.296.057 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II |
2.8875 | 100m3 | Việt Nam | 2.757.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột tròn, đa giác |
0.1058 | 100m2 | Việt Nam | 27.754.528 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 |
2.31 | m3 | Việt Nam | 1.550.079 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.0058 | 100m3 | Việt Nam | 4.454.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền |
2 | cột | Việt Nam | 4.052.567 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=10m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công |
2 | cột | Việt Nam | 1.079.452 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Cáp điện vặn xoắn ABC 4x70 mm2 |
24 | m | Việt Nam | 101.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x70mm2 |
0.024 | km/dây | Việt Nam | 12.921.281 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Tháo, lắp cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x120 |
0.12 | 1km/ 1dây (4 sợi) | Việt Nam | 34.910.485 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn ABC 4x120 mm2 |
4 | cái | Việt Nam | 109.972 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Kẹp treo cáp vặn xoắn ABC 4x120 mm2 |
2 | cái | Việt Nam | 81.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Tấm ốp cột |
6 | cái | Việt Nam | 69.456 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Đai thép không gỉ |
12 | m | Việt Nam | 8.682 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Khóa đai thép |
12 | cái | Việt Nam | 5.788 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Ghíp cách điện kép |
16 | cái | Việt Nam | 192.162 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv |
1 | bộ | Việt Nam | 2.671.588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Thí nghiệm tiếp địa tủ điện |
9 | 1 vị trí | Việt Nam | 479.393 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha |
3 | bộ | Việt Nam | 94.995 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột |
8 | sợi | Việt Nam | 65.056 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 4 ruột |
26 | sợi | Việt Nam | 96.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv |
25 | cái | Việt Nam | 32.022 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Máy biến áp 560kVA-35(22)/0,4kV |
1 | máy | Việt Nam | 442.292.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Chống sét van 35kV-10kA/s |
1 | bộ | Mỹ | 7.426.144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Áp tô mát tổng 3 pha |
1 | cái | Singapor | 62.571.488 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Áp tô mát 3 pha |
1 | cái | China | 2.343.713 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Biến dòng điện hạ thế |
3 | cái | Việt Nam | 2.191.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Đèn báo + chụp xanh, đỏ, vàng |
3 | cái | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Chống sét van hạ thế |
1 | bộ | Việt Nam | 9.555.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Thanh cái đồng |
3.85 | m | Việt Nam | 1.166.341 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Thanh dẫn đồng |
3 | m | Việt Nam | 699.805 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Sứ đỡ thanh cái |
8 | quả | Việt Nam | 28.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Khối đấu dây |
1 | cái | Việt Nam | 109.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Dây nối trong tủ |
15 | m | Việt Nam | 11.931 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Vỏ tủ điện dày 2mm |
1 | cái | Việt Nam | 13.104.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Bu lông cố định tủ |
4 | cái | Việt Nam | 17.473 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Bộ thu thập dữ liệu từ xa |
1 | bộ | Hàn Quốc | 21.623.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế TBA |
1 | bộ | Hàn Quốc | 12.711.811 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Áp tô mát tổng 3 pha |
1 | cái | Singapor | 62.571.488 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Áp tô mát 3 pha |
1 | cái | China | 30.434.631 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Áp tô mát 3 pha |
3 | cái | China | 11.435.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Biến dòng điện hạ thế |
4 | cái | Việt Nam | 2.191.149 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Vôn kế |
1 | cái | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Khóa chuyển mạch Vôn kế |
1 | cái | Việt Nam | 218.416 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Am pe kế đo gián tiếp |
3 | cái | Việt Nam | 709.852 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Đèn báo + chụp xanh, đỏ, vàng |
3 | cái | Việt Nam | 546.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Thanh cái đồng |
5.95 | m | Việt Nam | 1.166.341 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.