Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0312466808 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Nhất Tâm |
3.028.261.000 VND | 3.028.261.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Albumin |
Albumin
|
6 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 1.400.000 | |
2 | ALT /SGPT |
ALT /SGPT
|
16 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 4.900.000 | |
3 | Amylase |
Amylase
|
6 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 5.700.000 | |
4 | AST/SGOT |
AST/SGOT
|
16 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 4.795.000 | |
5 | Bilirubin - direct |
Bilirubin - direct
|
18 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 2.150.000 | |
6 | Bilirubin - Total |
Bilirubin - Total
|
18 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 1.935.000 | |
7 | Calcium |
Calcium
|
6 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 2.735.000 | |
8 | Cholesterol |
Cholesterol
|
14 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 3.765.000 | |
9 | Cholinesterase |
Cholinesterase
|
8 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 5.385.000 | |
10 | Creatinine |
Creatinine
|
16 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 1.880.000 | |
11 | Creatin kinase - MB (CK-MB) |
Creatin kinase - MB (CK-MB
|
6 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 9.075.000 | |
12 | CK-MB cal |
CK-MB cal
|
2 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 10.916.000 | |
13 | CK-MB control |
CK-MB control
|
2 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 19.392.000 | |
14 | Glucose |
Glucose
|
20 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 3.910.000 | |
15 | Gamma GT |
Gamma GT
|
8 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 4.990.000 | |
16 | HDL-Direct |
HDL-Direct
|
24 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 16.870.000 | |
17 | LDL-Direct |
LDL-Direct
|
4 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 32.460.000 | |
18 | HDL/LDL Cal |
HDL/LDL Cal
|
36 | Lọ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 4.912.000 | |
19 | Triglycerides |
Triglycerides
|
20 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 8.200.000 | |
20 | Urea |
Urea
|
16 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 5.273.000 | |
21 | Uric acid |
Uric acid
|
8 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 7.165.000 | |
22 | Protein total |
Protein total
|
7 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 2.080.000 | |
23 | Cuvette (dùng cho máy Biolis - 30i) |
Cuvette -8U
|
3 | Bộ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Tokyo Boeki Medisys Inc / Nhật Bản | 12.900.000 | |
24 | Bóng đèn 12V/ 20W (dùng cho máy Biolis - 30i) |
Bóng đèn Halogen
|
10 | Chiếc | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Tokyo Boeki Medisys Inc / Nhật Bản | 5.900.000 | |
25 | Control (QC bình thường) |
Hum Asy Control 2
|
50 | Lọ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 500.000 | |
26 | Control (QC cao) |
Hum Asy Control 3
|
50 | Lọ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 500.000 | |
27 | HbA1c |
HbA1c
|
12 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 15.620.000 | |
28 | Hba1c calibrator series |
Hba1c calibrator series
|
3 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 11.215.000 | |
29 | Hba1c control level 1 and level 2 |
Hba1c control level 1 and level 2
|
6 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 13.280.000 | |
30 | Huyết thanh Calib máy sinh hóa tự động (Calibration) |
Calibration Serum Level 3 (CAL 3)
|
50 | Lọ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox Laboratories Ltd / Anh | 600.000 | |
31 | Sample Cup |
Sample cup
|
5.000 | Chiếc | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | HITACHI/ Anh | 1.040 | |
32 | Huyết thanh ngoại kiểm xét nghiệm |
RIQAS Monthly General Clinical Chemistry (CTNK Sinh Hóa)
|
2 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Randox/ Anh | 14.110.000 | |
33 | Diluent |
Isotonac 3
|
40 | Thùng | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc | 2.420.000 | |
34 | Cleaner |
Cleanac
|
20 | Thùng | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 3.810.000 | |
35 | Lyse 3N |
Hemolynac 3N
|
30 | Chai | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc | 2.330.000 | |
36 | Dung dịch rửa mạnh |
Cleanac 3
|
3 | Thùng | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 3.810.000 | |
37 | Máu chuẩn 3 DN (Mức bình thường) |
Máu chuẩn MEK-3DN
|
26 | Lọ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ | 2.500.000 | |
38 | Máu chuẩn 3 DN (Mức thấp) |
Máu chuẩn MEK-3DL
|
26 | Lọ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ | 2.500.000 | |
39 | Máu chuẩn 3 DN (Mức cao) |
Máu chuẩn MEK-3DH
|
26 | Lọ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ | 2.500.000 | |
40 | Máu ngoại kiểm tra huyết học |
RIQAS Monthly Haematology (CTNK Huyết Học)
|
4 | Hộp | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ | 7.225.000 | |
41 | Dây bơm (dùng cho máy Celltac α 6510K) |
Dây bơm máy huyết học
|
6 | Cái | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 365.000 | |
42 | Diluent |
Diagon Diaton NK Diff Diluent
|
40 | Thùng | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | PT. Inti Diagontama Selaras/ Indonesia | 1.550.000 | |
43 | Cleaner |
Diagon Diaterge NK
|
20 | Thùng | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | PT.Inti Diagonsama Selaras / Indonesia | 2.115.000 | |
44 | Lyse 3N |
Diagon Dialyse NK Diff
|
30 | Chai | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | PT.Inti Diagonsama Selaras / Indonesia | 1.630.000 | |
45 | Dung dịch rửa mạnh |
Diagon Diaclean NK Diff
|
3 | Thùng | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | PT.Inti Diagonsama Selaras / Indonesia | 2.350.000 | |
46 | Máu chuẩn 3 DN (Mức bình thường) |
Máu chuẩn MEK-3DN
|
26 | Lọ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ | 2.500.000 | |
47 | Máu chuẩn 3 DN (Mức thấp) |
Máu chuẩn MEK-3DL
|
26 | Lọ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ | 2.500.000 | |
48 | Máu chuẩn 3 DN (Mức cao) |
Máu chuẩn MEK-3DH
|
26 | Lọ | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ | 2.500.000 | |
49 | Dây bơm (dùng cho máy Celltac α 6400K) |
Dây bơm máy huyết học
|
6 | Cái | Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu | Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 365.000 |