Package 14: Chemicals for testing

        Watching
Tender ID
Views
186
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 14: Chemicals for testing
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.089.379.000 VND
Estimated price
3.089.379.000 VND
Completion date
15:35 25/09/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
12 tháng
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0312466808

Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Nhất Tâm

3.028.261.000 VND 3.028.261.000 VND 12 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Albumin
Albumin
6 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 1.400.000
2 ALT /SGPT
ALT /SGPT
16 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 4.900.000
3 Amylase
Amylase
6 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 5.700.000
4 AST/SGOT
AST/SGOT
16 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 4.795.000
5 Bilirubin - direct
Bilirubin - direct
18 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 2.150.000
6 Bilirubin - Total
Bilirubin - Total
18 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 1.935.000
7 Calcium
Calcium
6 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 2.735.000
8 Cholesterol
Cholesterol
14 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 3.765.000
9 Cholinesterase
Cholinesterase
8 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 5.385.000
10 Creatinine
Creatinine
16 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 1.880.000
11 Creatin kinase - MB (CK-MB)
Creatin kinase - MB (CK-MB
6 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 9.075.000
12 CK-MB cal
CK-MB cal
2 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 10.916.000
13 CK-MB control
CK-MB control
2 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 19.392.000
14 Glucose
Glucose
20 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 3.910.000
15 Gamma GT
Gamma GT
8 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 4.990.000
16 HDL-Direct
HDL-Direct
24 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 16.870.000
17 LDL-Direct
LDL-Direct
4 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 32.460.000
18 HDL/LDL Cal
HDL/LDL Cal
36 Lọ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 4.912.000
19 Triglycerides
Triglycerides
20 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 8.200.000
20 Urea
Urea
16 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 5.273.000
21 Uric acid
Uric acid
8 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 7.165.000
22 Protein total
Protein total
7 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 2.080.000
23 Cuvette (dùng cho máy Biolis - 30i)
Cuvette -8U
3 Bộ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Tokyo Boeki Medisys Inc / Nhật Bản 12.900.000
24 Bóng đèn 12V/ 20W (dùng cho máy Biolis - 30i)
Bóng đèn Halogen
10 Chiếc Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Tokyo Boeki Medisys Inc / Nhật Bản 5.900.000
25 Control (QC bình thường)
Hum Asy Control 2
50 Lọ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 500.000
26 Control (QC cao)
Hum Asy Control 3
50 Lọ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 500.000
27 HbA1c
HbA1c
12 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 15.620.000
28 Hba1c calibrator series
Hba1c calibrator series
3 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 11.215.000
29 Hba1c control level 1 and level 2
Hba1c control level 1 and level 2
6 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 13.280.000
30 Huyết thanh Calib máy sinh hóa tự động (Calibration)
Calibration Serum Level 3 (CAL 3)
50 Lọ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox Laboratories Ltd / Anh 600.000
31 Sample Cup
Sample cup
5.000 Chiếc Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu HITACHI/ Anh 1.040
32 Huyết thanh ngoại kiểm xét nghiệm
RIQAS Monthly General Clinical Chemistry (CTNK Sinh Hóa)
2 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Randox/ Anh 14.110.000
33 Diluent
Isotonac 3
40 Thùng Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc 2.420.000
34 Cleaner
Cleanac
20 Thùng Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản 3.810.000
35 Lyse 3N
Hemolynac 3N
30 Chai Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc 2.330.000
36 Dung dịch rửa mạnh
Cleanac 3
3 Thùng Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản 3.810.000
37 Máu chuẩn 3 DN (Mức bình thường)
Máu chuẩn MEK-3DN
26 Lọ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ 2.500.000
38 Máu chuẩn 3 DN (Mức thấp)
Máu chuẩn MEK-3DL
26 Lọ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ 2.500.000
39 Máu chuẩn 3 DN (Mức cao)
Máu chuẩn MEK-3DH
26 Lọ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ 2.500.000
40 Máu ngoại kiểm tra huyết học
RIQAS Monthly Haematology (CTNK Huyết Học)
4 Hộp Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ 7.225.000
41 Dây bơm (dùng cho máy Celltac α 6510K)
Dây bơm máy huyết học
6 Cái Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản 365.000
42 Diluent
Diagon Diaton NK Diff Diluent
40 Thùng Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu PT. Inti Diagontama Selaras/ Indonesia 1.550.000
43 Cleaner
Diagon Diaterge NK
20 Thùng Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu PT.Inti Diagonsama Selaras / Indonesia 2.115.000
44 Lyse 3N
Diagon Dialyse NK Diff
30 Chai Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu PT.Inti Diagonsama Selaras / Indonesia 1.630.000
45 Dung dịch rửa mạnh
Diagon Diaclean NK Diff
3 Thùng Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu PT.Inti Diagonsama Selaras / Indonesia 2.350.000
46 Máu chuẩn 3 DN (Mức bình thường)
Máu chuẩn MEK-3DN
26 Lọ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ 2.500.000
47 Máu chuẩn 3 DN (Mức thấp)
Máu chuẩn MEK-3DL
26 Lọ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ 2.500.000
48 Máu chuẩn 3 DN (Mức cao)
Máu chuẩn MEK-3DH
26 Lọ Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ 2.500.000
49 Dây bơm (dùng cho máy Celltac α 6400K)
Dây bơm máy huyết học
6 Cái Nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Mục 2 yêu cầu về kỹ thuật thuộc Phần 2 Chương V và Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III của E-HSMT khi tham gia dự thầu Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản 365.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second