Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106721227 | Liên danh CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI CƠ ĐIỆN MINH LONG và CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA | 950.628.886 VND | 950.628.886 VND | 45 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI CƠ ĐIỆN MINH LONG | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phông, cờ trang trí |
Thịnh Phát/Nội thất Thịnh Phát
|
30 | md | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 479.942 | |
2 | Bộ bục tượng bác + tượng Bác Hồ |
Thịnh Phát/Nội thất Thịnh Phát
|
1 | bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 8.318.987 | |
3 | Bục phát biểu |
Thịnh Phát/Nội thất Thịnh Phát
|
1 | chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 6.450.415 | |
4 | Biển Quốc Hiệu ĐCSVNQVMN |
Thịnh Phát/Nội thất Thịnh Phát
|
1 | chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 6.083.210 | |
5 | Bộ sao vàng búa liềm |
Thịnh Phát/Nội thất Thịnh Phát
|
1 | bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 1.651.157 | |
6 | Bộ bàn họp quây |
Việt Huyền/Nội Thất Việt Huyền
|
8 | cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 6.079.260 | |
7 | Ghế Hội trường |
Việt Huyền/Nội Thất Việt Huyền
|
30 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 959.883 | |
8 | Ghế gấp |
GS-01/Xuân Hòa
|
30 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 543.144 | |
9 | Loại Tivi Smart Tivi QLED |
QA65Q60B-65/Sam Sung
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 35.195.715 | |
10 | Loa treo tường |
CV1270/JBL
|
1 | đôi | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 6.952.240 | |
11 | Amply tăng âm |
A-75000S/JBT
|
1 | chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 7.549.698 | |
12 | Mixer |
Mixer Soundcraft EFX12
|
1 | chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 6.376.508 | |
13 | Bộ xử lý tín hiệu |
JBT - K9Plus
|
1 | chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 6.039.758 | |
14 | Bộ thu phát tín hiệu không dây |
JBT - K500F
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 6.734.982 | |
15 | Tủ đựng thiết bị âm thanh |
JBT
|
1 | chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 6.734.982 | |
16 | Phụ kiện đi kèm |
Lioa
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 2.172.575 | |
17 | Nhân công lắp đặt và setup |
Công ty CP Đầu tư xây dựng và TM cơ điện Minh Long
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 2.879.649 | |
18 | Bàn ghế làm việc |
BLVG-HT-383-12/Xuân Hòa
|
5 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 3.092.957 | |
19 | Ghế chờ bệnh nhân inox (5 ghế/ dãy) |
PS01-5/Hòa Phát
|
10 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 7.604.012 | |
20 | Bộ lọc giếng khoan |
Waito
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 27.157.187 | |
21 | Bảng tin |
Thịnh Phát/Nội thất Thịnh Phát
|
1 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 1.629.431 | |
22 | Biển tên |
Thịnh Phát/Nội thất Thịnh Phát
|
16 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 162.943 | |
23 | Bảng chỉ dẫn (sơ đồ TYT) |
Thịnh Phát/Nội thất Thịnh Phát
|
1 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 1.629.431 | |
24 | Bàn làm việc lãnh đạo |
Việt Huyền/Nội Thất Việt Huyền
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 4.986.060 | |
25 | Ghế lãnh đạo |
Việt Huyền/Nội Thất Việt Huyền
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 1.466.488 | |
26 | Bàn ghế tiếp khách |
Việt Huyền/Nội Thất Việt Huyền
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 5.332.684 | |
27 | Tủ tài liệu |
Kovi-TU-K2
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 4.676.468 | |
28 | Bộ khám ngũ quan |
Everbest
|
2 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Pakistan | 6.783.865 | |
29 | Bộ kẹp lấy dị vật tai người lớn |
Prime
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Pakistan | 597.458 | |
30 | Bộ kẹp lấy dị vật tai trẻ em |
Prime
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Pakistan | 537.712 | |
31 | Bộ kẹp lấy dị vật mũi người lớn |
Prime
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Pakistan | 543.144 | |
32 | Bộ kẹp lấy dị vật mũi trẻ em |
Prime
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Pakistan | 488.829 | |
33 | Cáng vải |
Thiết bị y tế Hà Nội
|
1 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 347.612 | |
34 | Xe lăn tay |
Lucass
|
1 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 2.715.719 | |
35 | Huyết áp kế điện tử |
Omron
|
4 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Nhật Bản | 1.466.488 | |
36 | Ống nghe |
Liitman
|
2 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 1.955.317 | |
37 | Máy đo huyết áp tự động |
Omron
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Nhật Bản | 2.009.632 | |
38 | Giường y tế inox |
Thiết bị y tế Hà Nội
|
10 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 7.060.869 | |
39 | Bộ nẹp cramer các cỡ |
Thiết bị y tế Hà Nội
|
1 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 394.619 | |
40 | Bộ kẹp lấy dị vật ở mắt |
Inami
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Nhật Bản | 923.344 | |
41 | Máy SP02 |
Imedicare
|
1 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 1.613.137 | |
42 | Bộ thử thị lực + Bảng thị lực |
Hua hui SP232
|
1 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 14.554.080 | |
43 | Giá treo dịch truyền |
Thiết bị y tế Hà Nội
|
4 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 705.001 | |
44 | Gường xoa bóp châm cứu Inox |
Thiết bị y tế Hà Nội
|
2 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 4.888.294 | |
45 | Máy điện châm (6 kênh) |
Medicine
|
5 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 3.405.511 | |
46 | Máy vật lý trị liệu đa năng |
Bộ Quốc phòng
|
2 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 13.132.129 | |
47 | Đèn hồng ngoại |
Thiết bị y tế Hà Nội
|
5 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 2.444.147 | |
48 | Đèn gù 1,7m |
Thiết bị y tế Hà Nội
|
3 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 1.629.431 | |
49 | Tủ lạnh |
Aqrt219FAFB/Aqua
|
1 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 11.134.751 | |
50 | Điều hòa treo tường 12.000 Btu/h 1 chiều (1A) |
HSC12TMU/FUNIKI
|
5 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Thai Lan | 13.729.588 | |
51 | Phụ kiện lắp đặt điều hòa |
Việt Nam
|
5 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 2.172.575 | |
52 | Tủ đầu gường Inox bệnh nhân Tủ đầu giường bệnh nhân Inox ngăn kéo rút |
Thiết bị y tế Hà Nội
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 2.715.719 | |
53 | Đèn tia cực tím |
Philip
|
2 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 3.967.122 | |
54 | Tủ chia thuốc YHCT 24 Ô |
Việt Huyền/Nội Thất Việt Huyền
|
1 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 12.798.442 | |
55 | Bàn để dụng cụ Inox |
Thiết bị y tế Hà Nội
|
1 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 2.172.575 | |
56 | Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
Medical
|
1 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 4.345.150 | |
57 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu 24 chi tiết |
Prime
|
1 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Pakistan | 3.226.274 | |
58 | Giường siêu âm: |
Thiết bị y tế Hà Nội
|
1 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 3.258.862 | |
59 | Xe đẩy cấp phát thuốc và dụng cụ |
Trung Quốc
|
1 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 4.345.150 | |
60 | Bộ dụng cụ rửa dạ dày |
Greetmed
|
1 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 674.585 | |
61 | Máy lọc nước 10 Cấp lọc |
Sunhouse
|
2 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 11.497.267 | |
62 | Chăn ga gối đệm: |
Thắng Lợi
|
3 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 6.932.489 | |
63 | MUA SẮM KHÁC - Bình nóng lạnh 02 phòng vệ sinh |
Sơn Hà
|
1 | Cái | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 4.563.711 | |
64 | THIẾT BỊ CHO BỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI - Máy thổi khí |
Air mac
|
2 | chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 16.307.348 | |
65 | Giá thể mang vi sinh hiếu khí |
Havana
|
1 | hệ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 17.597.857 | |
66 | Giá thể vi sinh yếm khí Giá thể vi sinh dạng cầu |
Havana
|
1 | hệ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 21.528.045 | |
67 | Đĩa phân phối khí |
Havana
|
4 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 1.701.126 | |
68 | Đường ống dẫn hệ thống |
Havana
|
1 | hệ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 41.061.667 | |
69 | Tủ điều khiển tự động |
Havana
|
1 | tủ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 21.117.429 | |
70 | Chi phí vận chuyển thiết bị máy móc (Hà Nội – Ba Vì: 60km) |
Havana
|
1 | bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 2.879.649 | |
71 | Chi phí lắp đặt |
Havana
|
1 | bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 13.822.317 | |
72 | Chi phí hiệu chuẩn công nghệ |
Havana
|
1 | bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 5.989.671 | |
73 | Chi phí đào tạo, chuyển giao công nghệ (1 ngày) |
Havana
|
1 | bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 6.335.229 | |
74 | Hóa chất khử trùng |
Shandong
|
1 | hệ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Trung Quốc | 9.796.141 | |
75 | Nuôi cấy vi sinh |
Havana
|
1 | hệ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 19.010.031 | |
76 | Chi phí phân tích nước mẫu sau xử lý |
Havana
|
1 | Mầu | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 3.229.407 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.