Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103750759 | VIETNAM BIOLABS COMPANY LIMITED | 2.804.300.000 | 2.847.300.000 | 9 | See details |
2 | vn0103100616 | TAM LONG TRADING COMPANY LIMITED | 27.491.133.800 | 27.491.133.800 | 34 | See details |
3 | vn0101877171 | THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED | 5.217.001.650 | 5.221.581.750 | 7 | See details |
4 | vn0101088272 | THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 8.224.465.000 | 8.231.729.000 | 24 | See details |
5 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 1.462.941.510 | 1.478.876.225 | 13 | See details |
6 | vn0106117505 | THANH THANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 114.193.800 | 114.200.000 | 2 | See details |
Total: 6 contractors | 45.314.035.760 | 45.384.820.775 | 89 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Injection Port Seal |
09-45-0098
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 17.463.600 | |
2 | Rotor seal for HB9210 |
09-40-1901
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 34.459.260 | |
3 | Seal 5ml O-ring Energiz |
10-40-2010
|
6 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 46.285.800 | |
4 | Self Flush Diaphragm |
10-40-2003
|
6 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 15.444.000 | |
5 | Hóa chất nhuộm May-Grünwald và Giemsa dùng để cố định và nhuộm màu lam cho máy tự động |
75010SX2500
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 119.000.000 | |
6 | Hóa chất nhuộm Wright-Giemsa dùng để cố định và nhuộm màu lam cho máy tự động |
75080SX2500
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 153.500.000 | |
7 | Hóa chất nhuộm Wright dùng để cố định và nhuộm màu lam cho máy tự động |
75090SX2500
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 151.500.000 | |
8 | Dung dịch đệm pH 6.6 cho máy nhuộm lam |
CY-628-453
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 67.200.000 | |
9 | Dung dịch đệm pH 6.8 cho máy nhuộm lam |
BF-715-524
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 67.200.000 | |
10 | Dung dịch đệm pH 7.0 cho máy nhuộm lam |
CJ-594-966
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 67.200.000 | |
11 | Dung dịch đệm pH 7.2 cho máy nhuộm lam |
BZ-602-091
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 67.200.000 | |
12 | Lam kính dùng cho máy kéo lam tự động |
024-0311-8
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 410.000.000 | |
13 | Hóa chất methanol cho máy kéo lam tự động |
1060182500
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 75.600.000 | |
14 | Ống chuyên dụng để nạp lại các xét nghiệm tốc độ máu lắng |
10294
|
7 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 76.998.600 | |
15 | Kiểm soát huyết học đối với việc xác định tốc độ lắng hồng cầu (ESR) |
10436
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 37.195.200 | |
16 | Dung dịch pha loãng Bạch cầu để xác định và phân biệt các tế bào máu và đo hematocrit |
0901020
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 660.000.000 | |
17 | Dung dịch ly giải Hồng cầu để xác định Bạch cầu và Hemoglobin |
0906012
|
43 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 273.050.000 | |
18 | Dung dịch ly giải Hồng cầu để đếm và phân loại Bạch cầu |
0206013
|
77 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 423.500.000 | |
19 | Dung dịch ly giải Hồng cầu để đếm và phân loại Bạch cầu |
0204050
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 419.250.000 | |
20 | Dung dịch enzym thủy phân protein để làm sạch máy đếm tế bào máu |
0903010
|
125 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 393.750.000 | |
21 | Chất kiểm chuẩn đa thông số mức N để theo dõi độ đúng và độ chính xác của các máy đếm tế bào máu |
2062203
|
38 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 209.000.000 | |
22 | Chất kiểm chuẩn đa thông số mức L để theo dõi độ đúng và độ chính xác của các máy đếm tế bào máu |
2062207
|
38 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 209.000.000 | |
23 | Chất kiểm chuẩn đa thông số mức H để theo dõi độ đúng và độ chính xác của các máy đếm tế bào máu |
2062208
|
38 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 209.000.000 | |
24 | Dung dịch hóa học được thiết kế để làm sạch máy đếm tế bào máu |
0401005
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 7.750.000 | |
25 | Thuốc thử pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học |
ZPPCT661628
|
312 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 954.720.000 | |
26 | Thuốc thử xác định nồng độ huyết sắc tố |
P90411317
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 345.060.000 | |
27 | Thuốc thử ly giải đếm số lượng bạch cầu, bạch cầu ái kiềm, hồng cầu nhân |
ZPPBL121531
|
48 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 176.544.000 | |
28 | Thuốc thử ly giải tính số lượng và tỉ lệ % bạch cầu trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu mono, và bạch cầu ưa axit |
ZPPAL337564
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 625.080.000 | |
29 | Thuốc thử nhuộm nhân để xác định các tế bào bạch cầu, hồng cầu nhân và bạch cầu ưa baso |
CP-066-715
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 186.318.000 | |
30 | Thuốc thử nhuộm để xác định các thành phần bạch cầu |
CV-377-552
|
41 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.665.666.000 | |
31 | Dung dịch kiềm mạnh dùng rửa máy huyết học |
CF-579-595
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 188.100.000 | |
32 | Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 1 |
BV-661-822
|
56 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 189.336.000 | |
33 | Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 2 |
AK-060-533
|
56 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 189.336.000 | |
34 | Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 3 |
BR-875-289
|
56 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 189.336.000 | |
35 | Chất hiệu chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học |
AE-344-243
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.200.000 | |
36 | Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học |
628024
|
215 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 145.066.950 | |
37 | Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
628017
|
1.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.558.305.000 | |
38 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học |
628019
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.078.168.400 | |
39 | Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học |
628020
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.025.589.600 | |
40 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
628023
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 209.541.150 | |
41 | Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học |
628026
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 21.366.450 | |
42 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học |
C07297
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 178.964.100 | |
43 | Thuốc thử pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học |
ZPPCT661628
|
1.420 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 4.345.200.000 | |
44 | Thuốc thử xác định nồng độ huyết sắc tố |
P90411317
|
270 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 1.552.770.000 | |
45 | Thuốc thử ly giải đếm số lượng bạch cầu, bạch cầu ái kiềm, hồng cầu nhân |
ZPPBL121531
|
230 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 845.940.000 | |
46 | Thuốc thử ly giải tính số lượng và tỉ lệ % bạch cầu trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu mono, và bạch cầu ưa axit |
ZPPAL337564
|
240 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 2.500.320.000 | |
47 | Thuốc thử pha loãng máu toàn phần dùng cho phân tích hồng cầu lưới |
ZPPAR829995
|
21 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 53.587.800 | |
48 | Thuốc thử nhuộm nhân để xác định các tế bào bạch cầu, hồng cầu nhân và bạch cầu ưa baso |
CP-066-715
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 762.210.000 | |
49 | Thuốc thử nhuộm để xác định các thành phần bạch cầu |
CV-377-552
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 8.125.200.000 | |
50 | Thuốc thử nhuộm tế bào hồng cầu lưới |
BN-337-547
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 358.650.000 | |
51 | Dung dịch kiềm mạnh dùng rửa máy huyết học |
CF-579-595
|
138 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 432.630.000 | |
52 | Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể |
BY-698-063
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 400.500.000 | |
53 | Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 1 |
BV-661-822
|
210 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 710.010.000 | |
54 | Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 2 |
AK-060-533
|
210 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 710.010.000 | |
55 | Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 3 |
BR-875-289
|
210 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 710.010.000 | |
56 | Chất hiệu chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học |
AE-344-243
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 74.000.000 | |
57 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học (bao gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bình thường |
10316217
|
75 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 181.500.000 | |
58 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bất thường 2 |
10330063
|
75 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 181.500.000 | |
59 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bất thường 1 |
10318905
|
75 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 181.500.000 | |
60 | Hóa chất tạo dòng cho phân tích tế bào máu |
10312272
|
170 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.031.900.000 | |
61 | Hóa chất rửa hệ thống |
10285021
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 729.600.000 | |
62 | Hóa chất tạo dòng cho phân tích các thành phần bạch cầu |
10312275
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 126.885.000 | |
63 | Hóa chất phân tích thành phần bạch cầu |
10312270
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 2.820.510.000 | |
64 | Hóa chất phân tích hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu trên kênh Baso |
10341169
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 2.003.820.000 | |
65 | Hóa chất hiệu chuẩn |
10312285
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 24.865.000 | |
66 | Dung dịch rửa hệ thống |
10325262
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 68.150.000 | |
67 | Lam kính |
10721081
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 97.150.000 | |
68 | Hóa chất đệm cho phương pháp nhuộm tiêu bản May-Grunwald-Giemsa |
10718484
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 40.250.000 | |
69 | Hóa chất nhuộm cho phương pháp nhuộm tiêu bản May-Grunwald-Giemsa |
10718482
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 75.200.000 | |
70 | Hóa chất nhuộm cho phương pháp nhuộm tiêu bản May-Grunwald-Giemsa |
10718483
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 88.600.000 | |
71 | Hóa chất rửa cho nhuộm tiêu bản máu |
10313151
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 64.920.000 | |
72 | Mực in máy nhuộm lam |
10328341
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 15.020.000 | |
73 | Băng kéo máy nhuộm lam |
10319212
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 49.680.000 | |
74 | Hóa chất ADP dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
384
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 123.250.000 | |
75 | Hóa chất Ristocetin dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
396
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 85.900.000 | |
76 | Hóa chất Collagen dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
385
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 68.040.000 | |
77 | Thanh khuấy từ |
311
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 36.000.000 | |
78 | Đầu côn |
334
|
5 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 30.425.000 | |
79 | Cóng đo quang |
312
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 37.300.000 | |
80 | Ống máu lắng chân không |
PRD-PRV11B-50
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 62.500.000 | |
81 | Cột sắc ký |
10-06-0006
|
8 | Cột | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 488.451.600 | |
82 | Dung dịch pha động 1 |
01-03-0084
|
15 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 205.726.500 | |
83 | Dung dịch pha động 2 |
01-03-0085
|
7 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 95.998.350 | |
84 | Dung dịch pha loãng cho máy Premier |
01-03-0087
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 68.733.000 | |
85 | Dung dịch rửa cho máy Premier |
01-03-0088
|
8 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.298.400 | |
86 | Dung dịch rửa Piston cho máy Premier |
01-03-0093
|
7 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.996.400 | |
87 | Chất đánh dấu đỉnh |
01-04-0046
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 167.907.600 | |
88 | Chất hiệu chuẩn cho máy Premier |
01-04-0044
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 121.270.800 | |
89 | Premier RESOLUTION A2+F CONTROL KIT |
01-04-0045
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 181.906.200 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.