Package 15 - Supply of chemicals and consumables for hematology tests

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 15 - Supply of chemicals and consumables for hematology tests
Bidding method
Online bidding
Tender value
69.368.753.775 VND
Publication date
17:38 01/10/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
3237/QĐ-BVNTW
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Central Children's Hospital
Approval date
26/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0103750759 VIETNAM BIOLABS COMPANY LIMITED 2.804.300.000 2.847.300.000 9 See details
2 vn0103100616 TAM LONG TRADING COMPANY LIMITED 27.491.133.800 27.491.133.800 34 See details
3 vn0101877171 THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED 5.217.001.650 5.221.581.750 7 See details
4 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 8.224.465.000 8.231.729.000 24 See details
5 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 1.462.941.510 1.478.876.225 13 See details
6 vn0106117505 THANH THANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 114.193.800 114.200.000 2 See details
Total: 6 contractors 45.314.035.760 45.384.820.775 89

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Injection Port Seal
09-45-0098
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.463.600
2 Rotor seal for HB9210
09-40-1901
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 34.459.260
3 Seal 5ml O-ring Energiz
10-40-2010
6 Túi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 46.285.800
4 Self Flush Diaphragm
10-40-2003
6 Túi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 15.444.000
5 Hóa chất nhuộm May-Grünwald và Giemsa dùng để cố định và nhuộm màu lam cho máy tự động
75010SX2500
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 119.000.000
6 Hóa chất nhuộm Wright-Giemsa dùng để cố định và nhuộm màu lam cho máy tự động
75080SX2500
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 153.500.000
7 Hóa chất nhuộm Wright dùng để cố định và nhuộm màu lam cho máy tự động
75090SX2500
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 151.500.000
8 Dung dịch đệm pH 6.6 cho máy nhuộm lam
CY-628-453
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 67.200.000
9 Dung dịch đệm pH 6.8 cho máy nhuộm lam
BF-715-524
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 67.200.000
10 Dung dịch đệm pH 7.0 cho máy nhuộm lam
CJ-594-966
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 67.200.000
11 Dung dịch đệm pH 7.2 cho máy nhuộm lam
BZ-602-091
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 67.200.000
12 Lam kính dùng cho máy kéo lam tự động
024-0311-8
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 410.000.000
13 Hóa chất methanol cho máy kéo lam tự động
1060182500
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 75.600.000
14 Ống chuyên dụng để nạp lại các xét nghiệm tốc độ máu lắng
10294
7 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ý 76.998.600
15 Kiểm soát huyết học đối với việc xác định tốc độ lắng hồng cầu (ESR)
10436
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 37.195.200
16 Dung dịch pha loãng Bạch cầu để xác định và phân biệt các tế bào máu và đo hematocrit
0901020
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 660.000.000
17 Dung dịch ly giải Hồng cầu để xác định Bạch cầu và Hemoglobin
0906012
43 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 273.050.000
18 Dung dịch ly giải Hồng cầu để đếm và phân loại Bạch cầu
0206013
77 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 423.500.000
19 Dung dịch ly giải Hồng cầu để đếm và phân loại Bạch cầu
0204050
65 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 419.250.000
20 Dung dịch enzym thủy phân protein để làm sạch máy đếm tế bào máu
0903010
125 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 393.750.000
21 Chất kiểm chuẩn đa thông số mức N để theo dõi độ đúng và độ chính xác của các máy đếm tế bào máu
2062203
38 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 209.000.000
22 Chất kiểm chuẩn đa thông số mức L để theo dõi độ đúng và độ chính xác của các máy đếm tế bào máu
2062207
38 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 209.000.000
23 Chất kiểm chuẩn đa thông số mức H để theo dõi độ đúng và độ chính xác của các máy đếm tế bào máu
2062208
38 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 209.000.000
24 Dung dịch hóa học được thiết kế để làm sạch máy đếm tế bào máu
0401005
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 7.750.000
25 Thuốc thử pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học
ZPPCT661628
312 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 954.720.000
26 Thuốc thử xác định nồng độ huyết sắc tố
P90411317
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 345.060.000
27 Thuốc thử ly giải đếm số lượng bạch cầu, bạch cầu ái kiềm, hồng cầu nhân
ZPPBL121531
48 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 176.544.000
28 Thuốc thử ly giải tính số lượng và tỉ lệ % bạch cầu trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu mono, và bạch cầu ưa axit
ZPPAL337564
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 625.080.000
29 Thuốc thử nhuộm nhân để xác định các tế bào bạch cầu, hồng cầu nhân và bạch cầu ưa baso
CP-066-715
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 186.318.000
30 Thuốc thử nhuộm để xác định các thành phần bạch cầu
CV-377-552
41 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.665.666.000
31 Dung dịch kiềm mạnh dùng rửa máy huyết học
CF-579-595
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 188.100.000
32 Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 1
BV-661-822
56 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 189.336.000
33 Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 2
AK-060-533
56 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 189.336.000
34 Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 3
BR-875-289
56 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 189.336.000
35 Chất hiệu chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học
AE-344-243
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.200.000
36 Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học
628024
215 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 145.066.950
37 Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học
628017
1.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.558.305.000
38 Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học
628019
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.078.168.400
39 Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học
628020
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.025.589.600
40 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
628023
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 209.541.150
41 Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học
628026
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 21.366.450
42 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học
C07297
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 178.964.100
43 Thuốc thử pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học
ZPPCT661628
1.420 Thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore 4.345.200.000
44 Thuốc thử xác định nồng độ huyết sắc tố
P90411317
270 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 1.552.770.000
45 Thuốc thử ly giải đếm số lượng bạch cầu, bạch cầu ái kiềm, hồng cầu nhân
ZPPBL121531
230 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 845.940.000
46 Thuốc thử ly giải tính số lượng và tỉ lệ % bạch cầu trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu mono, và bạch cầu ưa axit
ZPPAL337564
240 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 2.500.320.000
47 Thuốc thử pha loãng máu toàn phần dùng cho phân tích hồng cầu lưới
ZPPAR829995
21 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 53.587.800
48 Thuốc thử nhuộm nhân để xác định các tế bào bạch cầu, hồng cầu nhân và bạch cầu ưa baso
CP-066-715
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 762.210.000
49 Thuốc thử nhuộm để xác định các thành phần bạch cầu
CV-377-552
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 8.125.200.000
50 Thuốc thử nhuộm tế bào hồng cầu lưới
BN-337-547
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 358.650.000
51 Dung dịch kiềm mạnh dùng rửa máy huyết học
CF-579-595
138 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 432.630.000
52 Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể
BY-698-063
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 400.500.000
53 Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 1
BV-661-822
210 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 710.010.000
54 Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 2
AK-060-533
210 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 710.010.000
55 Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 3
BR-875-289
210 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 710.010.000
56 Chất hiệu chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học
AE-344-243
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 74.000.000
57 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học (bao gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bình thường
10316217
75 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 181.500.000
58 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bất thường 2
10330063
75 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 181.500.000
59 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bất thường 1
10318905
75 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 181.500.000
60 Hóa chất tạo dòng cho phân tích tế bào máu
10312272
170 Can Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 1.031.900.000
61 Hóa chất rửa hệ thống
10285021
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 729.600.000
62 Hóa chất tạo dòng cho phân tích các thành phần bạch cầu
10312275
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 126.885.000
63 Hóa chất phân tích thành phần bạch cầu
10312270
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 2.820.510.000
64 Hóa chất phân tích hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu trên kênh Baso
10341169
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 2.003.820.000
65 Hóa chất hiệu chuẩn
10312285
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 24.865.000
66 Dung dịch rửa hệ thống
10325262
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 68.150.000
67 Lam kính
10721081
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 97.150.000
68 Hóa chất đệm cho phương pháp nhuộm tiêu bản May-Grunwald-Giemsa
10718484
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 40.250.000
69 Hóa chất nhuộm cho phương pháp nhuộm tiêu bản May-Grunwald-Giemsa
10718482
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 75.200.000
70 Hóa chất nhuộm cho phương pháp nhuộm tiêu bản May-Grunwald-Giemsa
10718483
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 88.600.000
71 Hóa chất rửa cho nhuộm tiêu bản máu
10313151
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 64.920.000
72 Mực in máy nhuộm lam
10328341
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 15.020.000
73 Băng kéo máy nhuộm lam
10319212
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 49.680.000
74 Hóa chất ADP dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu
384
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 123.250.000
75 Hóa chất Ristocetin dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu
396
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 85.900.000
76 Hóa chất Collagen dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu
385
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 68.040.000
77 Thanh khuấy từ
311
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 36.000.000
78 Đầu côn
334
5 Túi Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 30.425.000
79 Cóng đo quang
312
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 37.300.000
80 Ống máu lắng chân không
PRD-PRV11B-50
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Áo 62.500.000
81 Cột sắc ký
10-06-0006
8 Cột Theo quy định tại Chương V. Mỹ 488.451.600
82 Dung dịch pha động 1
01-03-0084
15 Can Theo quy định tại Chương V. Mỹ 205.726.500
83 Dung dịch pha động 2
01-03-0085
7 Can Theo quy định tại Chương V. Mỹ 95.998.350
84 Dung dịch pha loãng cho máy Premier
01-03-0087
30 Can Theo quy định tại Chương V. Mỹ 68.733.000
85 Dung dịch rửa cho máy Premier
01-03-0088
8 Can Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.298.400
86 Dung dịch rửa Piston cho máy Premier
01-03-0093
7 Can Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.996.400
87 Chất đánh dấu đỉnh
01-04-0046
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 167.907.600
88 Chất hiệu chuẩn cho máy Premier
01-04-0044
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 121.270.800
89 Premier RESOLUTION A2+F CONTROL KIT
01-04-0045
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 181.906.200
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8474 Projects are waiting for contractors
  • 1062 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1341 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25352 Tender notices posted in the past month
  • 39428 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second