Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313231855 | GIA MÃ THỊNH | LUC GIA TECHNOLOGY SCIENCE COMPANY LIMITED |
6.647.820.937,2071 VND | 6.647.820.937 VND | 300 day | ||
2 | vn3701702531 | GIA MÃ THỊNH | Song Ma Environmental Technology company limited |
6.647.820.937,2071 VND | 6.647.820.937 VND | 300 day | ||
3 | vn3702377891 | GIA MÃ THỊNH | HOANG THINH ENVIRONMENT ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
6.647.820.937,2071 VND | 6.647.820.937 VND | 300 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt đèn led đôi 1,2m |
6 | bộ | Việt Nam | 422.036 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Lắp đặt MCB 1P-32A |
1 | cái | Việt Nam | 124.139 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Lắp đặt công tắc đôi + mặt + đế nổi |
3 | cái | Việt Nam | 75.479 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Lắp đặt ổ cắm đôi + mặt + đế nổi |
4 | cái | Việt Nam | 111.538 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x4mm2+1E4.0mm2 |
60 | m | Việt Nam | 110.132 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 |
50 | m | Việt Nam | 32.689 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 |
50 | m | Việt Nam | 22.936 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ống luồn dây điện PVC D20mm |
60 | m | Việt Nam | 15.955 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I |
0.1516 | 100m3 | Việt Nam | 2.027.647 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đóng cừ tràm, L=4.5m, D ngọn >=4.5cm, mật độ 25 cây/m2 |
6.75 | 100m | Việt Nam | 1.501.116 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
0.864 | m3 | Việt Nam | 504.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
0.864 | m3 | Việt Nam | 1.386.642 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.0492 | tấn | Việt Nam | 24.771.924 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ván khuôn móng cột |
0.036 | 100m2 | Việt Nam | 10.298.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
1.2938 | m3 | Việt Nam | 1.675.588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.1214 | 100m3 | Việt Nam | 3.166.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.012 | tấn | Việt Nam | 25.670.269 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.1204 | tấn | Việt Nam | 25.186.776 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m |
0.1512 | 100m2 | Việt Nam | 13.687.439 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 |
0.6345 | m3 | Việt Nam | 2.364.058 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.0834 | tấn | Việt Nam | 26.001.517 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.2011 | tấn | Việt Nam | 25.175.921 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m |
0.3287 | 100m2 | Việt Nam | 11.741.806 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
2.191 | m3 | Việt Nam | 2.052.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, lam Z, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.1386 | tấn | Việt Nam | 26.549.163 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ lanh tô, lam Z |
0.1979 | 100m2 | Việt Nam | 7.892.737 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
0.4065 | m3 | Việt Nam | 1.726.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg |
43 | 1 cấu kiện | Việt Nam | 16.963 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
3.7123 | m3 | Việt Nam | 2.057.732 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
67.98 | m2 | Việt Nam | 87.587 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
32.88 | m2 | Việt Nam | 71.687 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ốp tường, gạch ceramic kích thước 300x600mm |
27 | m2 | Việt Nam | 310.468 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Gia công thép hộp 30x60x1.4mm mạ kẽm |
0.1068 | tấn | Việt Nam | 40.445.515 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Gia công bán kèo thép hộp 30x60x1.4mm mạ kẽm |
0.0196 | tấn | Việt Nam | 42.918.837 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Lắp dựng xà gồ thép |
0.1263 | tấn | Việt Nam | 2.818.548 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cung cấp, lắp đặt bulong nở M10x100 |
24 | 0 | Việt Nam | 14.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0.45mm |
0.3366 | 100m2 | Việt Nam | 19.517.364 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
4.0071 | m3 | Việt Nam | 504.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
0.221 | m3 | Việt Nam | 1.386.642 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 |
1.8222 | m3 | Việt Nam | 1.734.678 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 600x600, vữa XM M75, PCB40 |
22.04 | m2 | Việt Nam | 238.358 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà |
67.98 | m2 | Việt Nam | 32.773 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà |
32.88 | m2 | Việt Nam | 30.753 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
32.88 | m2 | Việt Nam | 49.962 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
67.98 | m2 | Việt Nam | 81.402 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 1000, kính trắng dày 5mm |
2.52 | m2 | Việt Nam | 88.685 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cung cấp cửa đi khung nhôm hệ 1000, kính trắng dày 5mm |
2.52 | m2 | Việt Nam | 2.509.639 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 |
8 | m | Việt Nam | 37.409 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Lắp đặt các loại đèn led đơn dài 1,2m |
2 | bộ | Việt Nam | 231.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Lắp đặt MCB 1P-30A |
1 | cái | Việt Nam | 230.422 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Lắp đặt công tắc đơn + mặt + đế nổi |
2 | cái | Việt Nam | 75.171 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Lắp đặt ổ cắm đơn + mặt + đế nổi |
2 | cái | Việt Nam | 109.976 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 |
12 | m | Việt Nam | 33.474 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 |
15 | m | Việt Nam | 23.486 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Lắp đặt nẹp nhựa 10x20mm |
15 | m | Việt Nam | 16.338 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lưới chắn rác |
1 | Cái | Xuất xứ Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bơm thu gom |
4 | Cái | Model: PROFI-T 100 V. Hãng sản xuất: Cospet. Xuất xứ: Italy | 22.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Phao tín hiệu |
2 | Cái | Type: MAC3 Xuất xứ: Italy | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Hệ thống tách pha |
1 | Bộ | Xuất xứ Việt Nam | 161.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bơm tuần hoàn |
2 | Cái | Model: PROFI-T 100 V. Hãng sản xuất: Cospet. Xuất xứ: Italy | 22.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Máy tách rác tinh |
1 | Cái | Xuất xứ Việt Nam | 187.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bơm vệ sinh lưới lọc |
1 | Cái | Model: DIG-T 50-1,1 Hãng sản xuất: Cospet. Xuất xứ: Italy | 29.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bơm điều hòa |
2 | Cái | Model: PROFI-T 100 V. Hãng sản xuất: Cospet. Xuất xứ: Italy | 22.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đĩa thổi khí |
12 | Cái | Model: MT 235 Xuất xứ: SUPRATEC | 3.729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Mixer |
2 | Cái | Xuất xứ: Cri-Man (Italy) Model : TBX 0,75/4E | 127.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Phao tín hiệu |
2 | Cái | Type: MAC3 Xuất xứ: Italy | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thanh định hướng |
2 | Bộ | Xuất xứ Việt Nam | 20.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Máy thổi khí |
2 | Cái | Xuất xứ: MAPRO - ITALY Model: ML65 | 225.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bơm tuần hoàn |
2 | Cái | Model: PROFI-T 100 V. Hãng sản xuất: Cospet. Xuất xứ: Italy | 22.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đĩa thổi khí |
12 | Cái | Model: MT 235 Xuất xứ: SUPRATEC | 3.729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bơm tuần hoàn |
2 | Cái | Model: PROFI-T 15-1,1 Hãng sản xuất: Cospet. Xuất xứ: Italy | 23.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Thiết bị phân tán nước - tách bọt |
1 | Bộ | Xuất xứ Việt Nam | 64.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Hệ thống gạt bùn bọt |
1 | Bộ | Xuất xứ Việt Nam | 80.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Giá thể sinh học bám dính AAO |
160 | kg | Hãng sản xuất: Stohr Type: HXF13KLL+ Xuất xứ: GERMANY | 3.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thiết bị vi lọc |
1 | Cái | Xuất xứ: ELFI Filtration – Italy.Type: SCR L 2-10 | 1.240.582.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bơm cấp đầu vào vi lọc |
2 | Cái | Model: DIG-T 50-1,1 Hãng sản xuất: Cospet. Xuất xứ: Italy | 29.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bơm định lượng hóa chất |
2 | Bộ | Hãng sản xuất: Blue White Xuất xứ: USA | 15.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bồn chứa hóa chất |
1 | Cái | Xuất xứ Việt Nam | 4.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Phao tín hiệu |
3 | Cái | Type: MAC3 Xuất xứ: Italy | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đồng hồ đo lưu lượng kiểu điện từ |
1 | Cái | Hãng sản xuất: Komax Xuất xứ Hàn Quốc | 13.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Huấn luyện |
1 | Hệ thống | Việt Nam | 61.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bàn giao |
1 | Lần | Việt Nam | 44.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Hiệu chỉnh |
1 | Hệ thống | Việt Nam | 99.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vận hành (bao gồm NC) |
30 | ngày | Việt Nam | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Lấy mẫu |
4 | lần | Việt Nam | 13.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Chi phí vận chuyển |
1 | Chuyến | Việt Nam | 38.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Chi phí vi sinh |
1 | Hệ thống | Việt Nam | 157.162.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Hóa chất |
45 | kg | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Tủ điện |
1 | Hệ | Việt Nam | 132.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đường ống |
1 | Hệ | Việt Nam | 77.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đường ống dẫn từ trạm cũ về trạm mới |
140 | m | Việt Nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Thi công xuyên đường |
16 | m | Việt Nam | 843.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Lò đốt |
1 | Hệ thống | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
94 | Cấu tạo và vật liệu chế tạo |
1 | Bộ | Việt Nam | 301.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Ghi lò – ghi tĩnh |
1 | Bộ | Việt Nam | 54.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Can nhiệt |
1 | Bộ | Việt Nam | 43.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vòi buồng đốt sơ cấp (đốt rác) |
1 | Bộ | Hãng sản xuất: Ecoflame – Model: Max-8. Xuất xứ: Ý | 92.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vòi buồng đốt thứ cấp (đốt khói) |
1 | Bộ | Hãng sản xuất: Ecoflame – Model: Max-8. Xuất xứ: Ý | 92.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Buồng đốt phụ |
1 | Bộ | Việt Nam | 81.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Buồng xúc tác |
1 | Bộ | Việt Nam | 70.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Buồng lắng |
1 | Bộ | Việt Nam | 47.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Hệ thống cấp khí (đường ống, van gió) |
1 | Bộ | Việt Nam | 38.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Quạt cấp gió bổ sung buồng sơ cấp tự động |
1 | Bộ | Việt Nam | 17.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Quạt cấp gió bổ sung buồng thứ cấp |
1 | Bộ | Việt Nam | 27.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Quạt cấp gió buồng xúc tác |
1 | Bộ | Việt Nam | 27.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Thùng chứa dầu |
1 | Bộ | Việt Nam | 13.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ống dẫn dầu nhựa chịu nhiệt PPR |
1 | Bộ | Việt Nam | 8.502.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Thiết bị điều khiển và quan trắc nhiệt độ lò |
1 | Bộ | Việt Nam | 46.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Nạp rác |
1 | Bộ | Việt Nam | 38.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cửa lò |
1 | Bộ | Việt Nam | 8.175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đóng mở cửa lò bằng động cơ điện |
1 | Bộ | Việt Nam | 32.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Hệ thống xử lý khí |
1 | Hệ thống | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | ||
113 | Cấu tạo và vật liệu chế tạo |
1 | Bộ | Việt Nam | 283.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ống khói |
1 | Bộ | Việt Nam | 76.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đường ống |
1 | Bộ | Việt Nam | 41.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Thu lôi, cáp giằng |
1 | Bộ | Việt Nam | 57.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Hệ thống xử lý sau khi xử lý khí |
1 | Hệ thống | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | ||
118 | Lan can STK phủ epoxy |
31 | m | Việt Nam | 2.071.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ống trung tâm cộng bệ đỡ |
1 | Bộ | Việt Nam | 19.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Tủ điều khiển |
1 | Bộ | Việt Nam | 74.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bình chữa cháy |
6 | Bộ | Việt Nam | 1.580.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Diệt côn trùng gây hại |
1 | Bộ | Việt Nam | 13.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Chi phí khác |
1 | Hệ thống | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | ||
124 | Vận chuyển và lắp đặt |
1 | Lần | Việt Nam | 34.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Lấy mẫu kiểm tra chất lượng khí thải và bàn giao |
1 | Lần | Việt Nam | 98.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vận hành đào tạo và chuyển giao |
1 | Lần | Việt Nam | 82.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I |
0.2995 | 100m3 | Việt Nam | 1.980.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Đóng cừ tràm, L=4.5m, D ngọn >=4.5cm, mật độ 25 cây/m2 |
11.75 | 100m | Việt Nam | 1.465.923 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Đắp cát đệm đầu cừ |
1.44 | m3 | Việt Nam | 492.213 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
1.44 | m3 | Việt Nam | 1.354.133 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.0937 | tấn | Việt Nam | 24.191.157 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Ván khuôn móng cột |
0.02 | 100m2 | Việt Nam | 10.057.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
2.8267 | m3 | Việt Nam | 1.636.305 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
0.2424 | 100m3 | Việt Nam | 2.693.175 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc, ĐK ≤10mm |
0.1849 | tấn | Việt Nam | 24.913.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc, ĐK ≤18mm |
0.6264 | tấn | Việt Nam | 24.055.172 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Gia công hộp nối cọc bằng thép tấm |
0.1484 | tấn | Việt Nam | 30.341.502 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc |
0.4599 | 100m2 | Việt Nam | 8.573.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Lót tấm ni lông đổ bê tông |
0.3413 | 100m2 | Việt Nam | 454.398 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
4.7664 | m3 | Việt Nam | 1.677.647 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất I |
1.2 | 100m | Việt Nam | 7.634.138 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 20x20cm |
15 | 1 mối nối | Việt Nam | 507.287 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw |
0.08 | m3 | Việt Nam | 634.783 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 |
1.556 | m3 | Việt Nam | 1.415.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Lắp dựng cốt thép móng máy, ĐK ≤10mm |
0.0331 | tấn | Việt Nam | 24.191.157 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Lắp dựng cốt thép móng máy, ĐK ≤18mm |
0.5519 | tấn | Việt Nam | 24.171.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Ván khuôn móng máy |
0.1378 | 100m2 | Việt Nam | 5.849.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
9.33 | m3 | Việt Nam | 1.636.305 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.0233 | tấn | Việt Nam | 24.851.187 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.0967 | tấn | Việt Nam | 24.596.284 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m |
0.116 | 100m2 | Việt Nam | 13.366.543 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
0.58 | m3 | Việt Nam | 2.238.349 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Ván khuôn đà kiềng |
0.224 | 100m2 | Việt Nam | 5.849.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Lắp dựng cốt thép đà kiềng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.0466 | tấn | Việt Nam | 25.391.923 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Lắp dựng cốt thép đà kiềng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.1771 | tấn | Việt Nam | 24.585.683 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
2.24 | m3 | Việt Nam | 2.004.136 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Gia công cột bằng thép hộp 100x100x8mm |
1.1671 | tấn | Việt Nam | 34.471.904 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Gia công cột bằng thép tấm |
0.0196 | tấn | Việt Nam | 32.495.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Lắp dựng cột thép các loại |
1.1867 | tấn | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
160 | Cung cấp bu lông M12x150 |
40 | cái | Việt Nam | 12.568 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Gia công vì kèo thép hộp 40x80x1,4mm khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m |
0.3577 | tấn | Việt Nam | 43.565.899 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
0.3578 | tấn | Việt Nam | 3.540.051 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Xây gạch ống không nung 8x8x18cm, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
2.592 | m3 | Việt Nam | 1.923.421 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Xây gạch ống không nung 8x8x18cm, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
1.9488 | m3 | Việt Nam | 2.009.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
40.02 | m2 | Việt Nam | 85.534 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
39.3 | m2 | Việt Nam | 70.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà |
40.02 | m2 | Việt Nam | 32.005 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà |
24.36 | m2 | Việt Nam | 30.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
40.02 | m2 | Việt Nam | 79.493 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
21.42 | m2 | Việt Nam | 48.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Lắp dựng cửa sắt xếp có lá sơn tĩnh điện |
6.6 | m2 | Việt Nam | 169.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Cung cấp cửa sắt kéo sơn tĩnh điện |
6.6 | m2 | Việt Nam | 1.571.027 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1.4mm |
0.6007 | tấn | Việt Nam | 31.755.082 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Gia công xà gồ vách tôn thép V30x30x2.5mm |
0.0861 | tấn | Việt Nam | 24.183.775 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Lắp dựng xà gồ thép |
0.6868 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
176 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0.45mm |
0.9722 | 100m2 | Việt Nam | 19.059.789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Làm vách che bằng tôn sóng vuông dày 0.45mm |
0.6295 | 100m2 | Việt Nam | 19.059.789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Cung cấp lưới B40, mạ kẽm dày 3mm |
41.76 | m2 | Việt Nam | 78.426 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
0.1825 | 100m3 | Việt Nam | 40.005.216 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Lót tấm ni lông đổ bê tông |
0.606 | 100m2 | Việt Nam | 454.398 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.3134 | tấn | Việt Nam | 24.191.157 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
5.97 | m3 | Việt Nam | 1.554.379 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Láng nền, sàn, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 |
59.7 | m2 | Việt Nam | 69.898 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
122.0516 | 1m2 | Việt Nam | 68.609 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.