Package 2: Chemicals by list, including 111 categories

        Watching
Tender ID
Views
6
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 2: Chemicals by list, including 111 categories
Bidding method
Online bidding
Tender value
14.043.837.967 VND
Publication date
17:32 31/08/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
Quyết định số: 1593/QĐ-HHTM
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
National Institute of Hematology - Blood Transfusion
Approval date
31/08/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0100108945 VIETNAM CHEMICO - PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 104.302.000 109.418.000 3 See details
2 vn0106459308 ANDOMED COMPANY LIMITED 129.640.000 344.140.344 4 See details
3 vn0104571488 MINH LONG TECHNOLOGICAL AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED 26.950.000 32.055.000 3 See details
4 vn0101192851 TECHNIQUE IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 1.003.190.000 1.010.300.000 9 See details
5 vn0105322558 HTD CHEMICAL AND EQUIPMENT EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED 88.475.000 93.548.400 8 See details
6 vn0310913521 VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 251.538.750 251.538.750 7 See details
7 vn0101483642 THIEN LUONG TRADING JOINT STOCK COMPANY 188.527.500 188.527.500 1 See details
8 vn0301920561 NGHIA TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LTD., 14.400.000 16.356.000 1 See details
9 vn0106312633 QA-LAB VIET NAM COMPANY LIMITED 2.898.750.000 3.516.225.000 2 See details
10 vn0101098432 THIEN LONG MEDICAL INSTRUMENT AND CHEMICAL COMPANY LIMITED 26.695.900 82.244.000 3 See details
11 vn0106215809 LIFE SCIENCES DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 353.744.000 369.034.000 2 See details
12 vn0105698938 NAM VIET SCIENCE MATERIAL COMPANY LIMITED 23.760.000 24.000.000 1 See details
13 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 573.110.000 674.380.000 7 See details
14 vn2500413312 LAVITEC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 255.820.425 364.129.900 9 See details
15 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 397.068.000 602.432.000 4 See details
16 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 454.913.424 454.913.424 2 See details
17 vn0105960180 GS MEDICAL SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY 154.278.000 154.278.000 7 See details
18 vn0101918501 B.C.E VIET NAM COMPANY LIMITED 23.400.000 23.400.000 1 See details
19 vn0107512970 VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 46.100.000 51.500.000 2 See details
20 vn0106113003 PHAN ANH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 28.035.000 28.800.000 1 See details
21 vn5701616043 ANH PHAT EQUIPMENT LIMITED COMPANY 638.100.000 982.800.000 1 See details
22 vn0101150040 DUC MINH MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 245.760.480 245.760.480 2 See details
Total: 22 contractors 7.899.940.729 9.619.780.798 80

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 10% Neutral Buffered Formalin
.
Theo quy định tại Chương V. Diaphath/Ý Mã sản phẩm: F0046 17.250.000
2 Abnormal Haemoglobins Hb A2/F & S Full participation
.
Theo quy định tại Chương V. Anh, AH, Abnormal Haemoglobins, UKNEQAS 35.310.000
3 Acid citric
.
Theo quy định tại Chương V. Xilong/ Trung Quốc 225.000
4 Anti D (IgM)
.
Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics – Ai Cập 188.527.500
5 Anti-A1
.
Theo quy định tại Chương V. Anh; BG-A1L5; Anti-A1 Lectin; Rapid Labs Limited 10.790.000
6 Anti-C
.
Theo quy định tại Chương V. Pháp; 74221; Anti-C (RH2); Diagast 33.375.000
7 Anti-c
.
Theo quy định tại Chương V. Pháp; 74011; Anti-c (RH4); Diagast 57.093.750
8 Anti-e
.
Theo quy định tại Chương V. Pháp; 74611; Anti-e (RH5); Diagast 37.560.000
9 Anti-E
.
Theo quy định tại Chương V. Pháp; 74311; Anti-E (RH3); Diagast 67.175.000
10 Anti-H
.
Theo quy định tại Chương V. Anh; BG-H5; Anti-H Lectin; Rapid Labs Limited 23.295.000
11 Anti-K
.
Theo quy định tại Chương V. Pháp; 74711; Anti-K (KEL1); Diagast 22.250.000
12 Sodium Cloride
.
Theo quy định tại Chương V. VWR - BDH / Tập đoàn EU 1.897.500
13 Trisodium citrate
.
Theo quy định tại Chương V. Acros/ Mỹ 9.900.000
14 DTT( Dithiothreitol)
.
Theo quy định tại Chương V. Merck /Đức 4.050.000
15 Blood Transfusion Laboratory Practice (BTLP 4 exercises)
.
Theo quy định tại Chương V. Anh, BTLP, Blood Transfusion Laboratory Practice (Pre-Transfusion Testing)., UKNEQAS 39.140.000
16 Bộ kít ngoại kiểm xác định protein đơn dòng
.
Theo quy định tại Chương V. Anh, MIG, Monoclonal Protein Identification, UKNEQAS 36.890.000
17 Cell Culture Grade Water (Sterile water, for cell culture)
.
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ Châu Âu, W3500-100ML, Water sterile-filtered, BioReagent, suitable for cell culture, Sigma 234.300.000
18 Cloramphenicol
.
Theo quy định tại Chương V. Carbosynth/ Anh 26.000.000
19 Cồn etylic 70°
.
Theo quy định tại Chương V. 'Thuận Phát/Việt Nam Mã sản phẩm: Cồn 70° 2.500.000
20 Cồn etylic 700
.
Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát; Việt Nam 136.800.000
21 Copper (II) sulfate pentahydrate
.
Theo quy định tại Chương V. Lọ 500g, JHD, Xilong - Trung Quốc 1.144.000
22 Đồng Sulfat (CuSO4.5H2O)
.
Theo quy định tại Chương V. lọ 500g, JHD,Xilong - Trung Quốc 102.960.000
23 Dung dịch cồn sát khuẩn tay, nhanh dạng nước
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF204005; ALFASEPT PURE 286.440.000
24 Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng xịt trang thiết bị phòng thủ thuật
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương; Việt Nam 45.900.000
25 Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt xe tiêm, bàn xét nghiệm
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương; Việt Nam 118.425.000
26 Dung dịch khử lau sàn
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG217010; MEGASEPT AF 73.080.000
27 Dung dịch ngâm khử khuẩn mức độ cao
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG245050; MEGASEPT GTA EXTRA 12.516.000
28 Dung dịch ngâm khử nhiễm dụng cụ dạng nước
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG254050; MEGASEPT E-2 144.597.600
29 Dung dịch ngâm dụng cụ
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG244050; MEGASEPT N 5.949.825
30 Gel K-Y
.
Theo quy định tại Chương V. Turkuaz Medikal, Kozmetik ve Dis Tic. Ltd Sti.;Thổ Nhĩ Kỳ 3.640.000
31 Giemsa's azur eosin methylene blue solution for microscopy
.
Theo quy định tại Chương V. Merck; Đức 167.805.000
32 Histoplast Pelletised Praraffin Wax
.
Theo quy định tại Chương V. Kaltek Srl - Ý; Code 0864 28.000.000
33 HLA- B27 FITC
.
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A07739 + Tên hàng hóa: Anti-HLA-B27-FITC Anti-HLA-B7-PE + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp + Quy cách đóng gói: Lọ (50 tests) 396.068.400
34 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đông máu rút gọn RIQAS Coagulation Testing Programme/ Coagulation
.
Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh, RQ9135, RIQAS Coagulation Programme (5 analytes), Randox Laboratories Ltd. 20.700.000
35 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đông máu toàn phần RIQAS Coagulation Testing Programme/ Coagulation
.
Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh, RQ9135, RIQAS Coagulation Programme (17 analytes), Randox Laboratories Ltd. 28.080.000
36 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c RIQAS Glycated Hemoglobin (HbA1c) Testing Programme /HbA1c Programme/ HbA1c Programme
.
Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh, RQ9129, RIQAS Glycated Hemoglobin (HbA1c) Programme, Randox Laboratories Ltd. 13.500.000
37 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Testing Programme /Monthly General Clinical Chemistry Programme
.
Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh, RQ9128, RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Programme, Randox Laboratories Ltd. 14.052.000
38 Hoá chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch RIQAS monthly Immunoassay Testing Programme/Immunoassay Programme
.
Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh, RQ9130, RIQAS Monthly Immunoassay Programme,Randox Laboratories Ltd. 24.000.000
39 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Nước tiểu RIQAS Urinalysis Testing Programme
.
Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh, RQ9138, RIQAS Urinalysis Programme, Randox Laboratories Ltd. 33.996.000
40 Hoá chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm protein đặc hiệu RIQAS Monthly Specific Proteins
.
Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh, RQ9187, RIQAS Monthly Specific Proteins Programme, Randox Laboratories Ltd. 19.950.000
41 Inosine
.
Theo quy định tại Chương V. 4125-25G, Merck/ Sigma 53.000.000
42 Iod tinh thể
.
Theo quy định tại Chương V. Xilong/ Trung Quốc 45.000.000
43 Mac-conkey agar
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901402; MELAB MacConkey Agar 5.659.500
44 Methanol
.
Theo quy định tại Chương V. Xilong - TQ, chai 500ml 23.400.000
45 Methanol
.
Theo quy định tại Chương V. Xilong - TQ, chai 500ml 63.840.000
46 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG245050; MEGASEPT GTA EXTRA 25.032.000
47 Mounting medium
.
Theo quy định tại Chương V. Kaltek Srl - Ý; Code 3044 (chai 250ml) 14.400.000
48 Nước cất 2 lần
.
Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát; Việt Nam 79.540.000
49 Nước Javel 5% ĐẾN 7%
.
Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát; Việt Nam 21.000.000
50 Nước Javen đậm đặc
.
Theo quy định tại Chương V. Can 20,30 lít, CTCP Hóa chất Việt Trì - Việt Nam 198.000
51 OnSite Dengue Ag Rapid Test (DENGUE NS1)
.
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, IDENG-402, Công ty TNHH Medicon 38.850.000
52 Panel hồng cầu định danh kháng thể bất thường
.
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 210210 + Tên hàng hóa: Identisera Diana + Hãng sản xuất: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Quy cách đóng gói: Hộp (11x5mL) 58.845.024
53 Dextrose monohydrate
.
Theo quy định tại Chương V. VWR - BDH / Tập đoàn EU 18.198.400
54 Papain
.
Theo quy định tại Chương V. Merck/ Đức 1.455.000
55 RPR carbon
.
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha 2.880.000.000
56 Sabouraud agar
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901404; MELAB Sabouraud Dextrose Agar 6.384.000
57 Samonella Shigella agar
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901405; MELAB SS Agar 5.806.500
58 SD Bioline Dengue IgG/IgM
.
Theo quy định tại Chương V. Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd./ Trung Quốc 28.035.000
59 Sinh phẩm ngoại kiểm cho các xét nghiệm trước truyền máu
.
Theo quy định tại Chương V. Anh, BTLP, Blood Transfusion Laboratory Practice (Pre-Transfusion Testing)., UKNEQAS 78.280.000
60 Sinh phẩm ngoại kiểm cho xét nghiệm Coombs trực tiếp
.
Theo quy định tại Chương V. Anh, DAT, Direct Antiglobulin Test, UKNEQAS 62.930.000
61 Sinh phẩm ngoại kiểm cho xét nghiệm hiệu giá kháng miễn dịch
.
Theo quy định tại Chương V. Anh, ANT, Antenatal Antibody Titration Pilot, UKNEQAS 117.580.000
62 Sinh phẩm ngoại kiểm cho xét nghiệm hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A/B
.
Theo quy định tại Chương V. Anh, ABOT, ABO Titration, UKNEQAS 68.960.000
63 Test nhanh HBsAg
.
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Công ty TNHH Medicon/ Việt Nam Kí mã hiệu SP: IHBSG-301 638.100.000
64 Thạch máu
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood 66.780.000
65 Thạch Mueller -hinton
.
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone Xuất xứ: Việt Nam 7.200.000
66 Thạch nâu
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901477; MELAB Chocolate Horse Blood Agar 17.955.000
67 Thuốc nhuộm gram
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B100900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) 693.000
68 Thuốc nhuộm Ziehl-neelsen
.
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B250902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen) 1.995.000
69 TPHA 100 test
.
Theo quy định tại Chương V. Hộp 200 Test-Linear Chemicals/Spain 14.400.000
70 TPPA 100 test
.
Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 18.750.000
71 Rapid Anti HIV 1/2
.
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, IHIB-402, Công ty TNHH Medicon 7.250.000
72 Adam rWBC kit
.
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NanoEntek Inc. - Hàn Quốc, Ký mã hiệu: AD1K-050, Số PCB: 220000084/PCBA-HN, Quy cách: Hộp 50 test 157.500.000
73 Serodia TPPA
.
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Fujirebio InC - Nhật Bản, Ký mã hiệu: 201633, Số GPLH: SPCĐ-TTB-362-17, Quy cách: Hộp 220 test+ 9 phiến 88.260.480
74 NaOH
.
Theo quy định tại Chương V. Scharlau/Tây Ban Nha 1.520.000
75 Colcemid
.
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/15212012/Gibco-Life Technologies 23.760.000
76 Ethanol tuyệt đối
.
Theo quy định tại Chương V. VWR - BDH / Tập đoàn EU 6.600.000
77 Dung dịch KCl 0,075M
.
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ Châu Âu, P9327-100ML, Potassium chloride solution 0.075 M, sterile-filtered, BioXtra, suitable for cell culture, Sigma 329.800.000
78 Ficoll Paque Plus GE Heathcare
.
Theo quy định tại Chương V. 17144003, Cytiva Sweden AB, Thụy Điển 300.744.000
79 OneTaq 2X Master Mix with Standard Buffer
.
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, M0482S, NEB 23.400.000
80 Xylene
.
Theo quy định tại Chương V. Đức Giang/ Việt Nam 325.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8544 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23694 Tender notices posted in the past month
  • 37142 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second