Package #2: Consumables and medical gas

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package #2: Consumables and medical gas
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.302.839.382 VND
Publication date
22:03 26/08/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
303/QĐ-BVĐHYTB
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thai Binh Medical University Hospital
Approval date
21/08/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0500391288 LE LOI CO., LTD 2.001.148.172 2.107.605.382 3 See details
2 vn0106099528 THIEN PHONG MEDICAL INSTRUMENT JOINT STOCK COMPANY 1.040.000.000 1.040.000.000 1 See details
3 vn1001124560 GOLD SNAKE SERVICES TRADING COMPANY LIMITED 24.845.000 30.334.000 1 See details
4 vn1000286456 THAIBINH PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 103.450.000 124.900.000 1 See details
Total: 4 contractors 3.169.193.172 3.302.839.382 6

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Kim châm cứu các loại
Theo quy định tại Chương V. Changchun AiK Medical Devices Co., Ltd.;Trung Quốc, Mã sản phẩm: Aik, Khánh Phong 75.200.000
2 Kim chọc tủy sống
Theo quy định tại Chương V. Meditop Corporation (Malaysia) SDN BHD - Malaysia; Chủ sở hữu: TOP Corporation/Nhật Bản, Mã sản phẩm: TOP Spinal Needle 20.000.000
3 Kim lấy thuốc
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam;việt nam, Mã sản phẩm: KT01: MPV 19.152.000
4 Kim luồn tĩnh mạch các số
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/Việt Nam, Mã sản phẩm: IVC-14G42265, IVC-16G42170, IVC-17G42135, IVC-18G40100, IVC-20G32060, IVC-22G25030, IVC-24G19018, IVN-18G40100, IVN-20G32060, IVN-22G25030, IVN-24G19018 74.938.500
5 Dây nối bơm tiêm điện
Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: 733115; 733114; 733475 2.016.000
6 Bộ dây truyền dịch kim thường
Theo quy định tại Chương V. Tổng Công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP / Việt Nam, Mã sản phẩm: DTD.04 155.520.000
7 Ba chạc nhựa có dây
Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: 721101; 721225 4.200.000
8 Clip titan
Theo quy định tại Chương V. Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v;Mexico, Mã sản phẩm: 523860 5.880.000
9 Kim phẫu thuật các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Jiangxijiayuan Medical Devices Co., Ltd;Trung Quốc; chủ sở hữu: Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd;Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT044-001 3.003.000
10 Kim sinh thiết đồng trục
Theo quy định tại Chương V. Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ, Mã sản phẩm: GSN1810-X GSN1815-X GSN1816-X GSN1820-X GSN2010-X GSN2015-X GSN2016-X GSN2020-X 60.481.750
11 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 7/0
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 5050208-2 6.363.360
12 Chỉ Nylon 2/0
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 9300126 9.721.500
13 Chỉ Nylon 3/0, các số
Theo quy định tại Chương V. SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: 9200126 2.058.000
14 Chỉ phẫu thuật mắt 10.0
Theo quy định tại Chương V. SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: ON101 7.156.800
15 Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene 3/0
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 5200125-2 8.107.392
16 Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene 4/0
Theo quy định tại Chương V. SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: 5150120-2 8.429.400
17 Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene 5/0
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 5100116-2 7.247.160
18 Chỉ tiêu Polyglycolic acid tổng hợp số 4/0
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 11150122 5.479.560
19 Chỉ không tiêu thiên nhiên đa sợi số 3/0
Theo quy định tại Chương V. SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: 8200060 19.051.200
20 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 11300126 26.541.380
21 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactine 910 số 3/0
Theo quy định tại Chương V. SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: 15200126 39.513.600
22 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactine 910 số 4/0
Theo quy định tại Chương V. SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: 15150122 24.460.800
23 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 11400140 50.582.820
24 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactine 910 số 6/0
Theo quy định tại Chương V. SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: O91006 2.646.000
25 Tay dao điện (sd 1 lần)
Theo quy định tại Chương V. Yueh Sheng Electronic Industrial Co., Ltd. - Đài Loan, Mã sản phẩm: 80307 36.640.500
26 Lưỡi dao mổ các số
Theo quy định tại Chương V. Kehr Surgical Private Limited;Cộng hòa Ấn Độ, Mã sản phẩm: KIATO 4.540.200
27 Ống chống đông Heparin
Theo quy định tại Chương V. An Phú- Việt Nam, Mã sản phẩm: HL-012 7.056.000
28 Ống đựng nước tiểu có nút
Theo quy định tại Chương V. An Phú- Việt Nam, Mã sản phẩm: PSN-10 3.885.000
29 Ống nghiệm nhựa trắng
Theo quy định tại Chương V. An Phú- Việt Nam, Mã sản phẩm: PSN-5 4.034.100
30 Ống EDTA
Theo quy định tại Chương V. An Phú- Việt Nam, Mã sản phẩm: E2-012 46.569.600
31 Ống Eppendorf các loại
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT204-306 336.000
32 Ống máu lắng chân không
Theo quy định tại Chương V. Henso Medical/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: SC3201 9.408.000
33 Ống Natrixitrat 3.2-3.8%
Theo quy định tại Chương V. An Phú- Việt Nam, Mã sản phẩm: C2-012 4.687.200
34 Ống nội khí quản các số
Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd / Trung Quốc, Mã sản phẩm: 512110; 512112; 512114; 512116; 512118; 514112;514114; 514116;514118; 511118;511120; 511122;511124; 511126;511128; 511130;511132 24.633.000
35 Dây dẫn lưu tráng silicol
Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: DVT0710; DVT0507 1.732.500
36 Sonde chữ T số 16,18
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT025-100 745.500
37 Sonde dạ dày các số
Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan, Mã sản phẩm: BST08, BST10, BST12, BST14, BST16, BST18 4.876.200
38 Sonde foley 2 nhánh các số
Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTB04XXP-HTB05XXR 20.479.200
39 Sonde foley 3 nhánh các số
Theo quy định tại Chương V. Jiangxi Yikang Medical Instrument Group Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: F010 3.360.000
40 Sonde hút nhớt các số
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn- Việt Nam , Mã sản phẩm: HS-HN01 5.040.000
41 Sonde Nelaton các số
Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTB0906; HTB0908; HTB0910; HTB0912; HTB0914; HTB0916; HTB0918; HTB0920; HTB0922; HTB0924; HTB0926; HTB0928; HTB0930 756.000
42 Sonde Petze
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT023-100 336.000
43 Canuyn mayo số 5,6,7,8,9
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT016-100 131.250
44 Đầu côn vàng
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HDTN02 294.000
45 Đầu côn xanh
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HDTN03 294.000
46 Lam kính
Theo quy định tại Chương V. Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 7102X 1.260.000
47 Lamen 22x22mm (hộp 100 c)
Theo quy định tại Chương V. Citotest - Trung Quốc, Mã sản phẩm: 0340-1130 3.290.000
48 Mặt nạ thở oxy
Theo quy định tại Chương V. Bonree Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 10102001; 10103001; 10104001 1.008.000
49 Dây thở oxy kính
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT013-100 9.282.000
50 Mặt nạ thở khí dung
Theo quy định tại Chương V. Bonree Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 10407001; 10408001; 10409001 7.140.000
51 Phim khô 10x12 in (20x25cm)
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu 1735943/ Trimax TXE/Hãng Sx: Carestream Health/Mỹ 540.000.000
52 Phim khô 8x10 in (25x30cm)
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu 1735950/ Trimax TXE/ Hãng Sx: Carestream Health/Mỹ 500.000.000
53 Mũ giấy y tế
Theo quy định tại Chương V. An Lành – Việt Nam/ Mã sản phẩm: MPT 6.000.000
54 Bột bó
Theo quy định tại Chương V. Hameco Hưng Yên – Việt Nam/ Mã sản phẩm: BA10365 24.200.000
55 Găng phẫu thuật (cổ tay dài) chưa tiệt trùng
Theo quy định tại Chương V. Merufa -Việt Nam/ Mã sản phẩm: GPT 31.200.000
56 Găng khám
Theo quy định tại Chương V. Merufa -Việt Nam/ Mã sản phẩm: GKT 246.500.000
57 Găng phẫu thuật
Theo quy định tại Chương V. Merufa -Việt Nam/ Mã sản phẩm: GPT 124.000.000
58 Giấy định nhóm máu
Theo quy định tại Chương V. Cty CP CN Giấy Thành Đạt-Việt Nam, Mã sản phẩm: Phiếu định nhóm máu tại giường 2.052.000
59 Giấy in nhiệt huyết học
Theo quy định tại Chương V. Tele-Paper (M) Sdn. Bhd.;Malaysia, Mã sản phẩm: Sonomed/ Clinitex CT100 540.000
60 Giấy in siêu âm đen trắng
Theo quy định tại Chương V. Tele-Paper (M) Sdn. Bhd.;Malaysia, Mã sản phẩm: Sonomed/ SM 110S 35.400.000
61 Khẩu trang y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Ka Chi;Việt Nam, Mã sản phẩm: KCKT1 6.860.000
62 Túi camera
Theo quy định tại Chương V. An Lành – Việt Nam/ Mã sản phẩm: TCMR 13.600.000
63 Túi nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Tianchang Ganor Medical Device Co., Ltd;Trung Quốc, Mã sản phẩm: MHN-004 7.728.000
64 Giấy điện tim
Theo quy định tại Chương V. Tele-Paper (M) Sdn. Bhd.;Malaysia, Mã sản phẩm: Sonomed/ NK110140/143S 28.620.000
65 Điện cực tim
Theo quy định tại Chương V. Leonhard lang GmbH;Áo, Mã sản phẩm: Skintact FS- TC 1/10 1.575.000
66 Gạc
Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam, Mã sản phẩm:GH 175.200.000
67 Bông
Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết – Việt Nam/ Mã sản phẩm: 10034 91.500.000
68 Băng cuộn y tế
Theo quy định tại Chương V. Lợi Thành;Việt Nam, Mã sản phẩm: BCYT 2.887.500
69 Băng dính cá nhân
Theo quy định tại Chương V. TANAPHAR;Việt Nam, Mã sản phẩm: BD.19.UGT 24.150.000
70 Băng dính lụa
Theo quy định tại Chương V. TANAPHAR;Việt Nam, Mã sản phẩm: BDL5.5.UGT 79.380.000
71 Băng thun
Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam, Mã sản phẩm: BT3 21.420.000
72 Bao cao su
Theo quy định tại Chương V. Merufa -Việt Nam/ Mã sản phẩm: Happy family 359.000
73 Cốc nhựa cứng
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 80.000
74 Giấy cắn
Theo quy định tại Chương V. GC - Nhật Bản 600.000
75 Kim khoan răng
Theo quy định tại Chương V. Mani - Việt Nam 4.250.000
76 Mặt gương
Theo quy định tại Chương V. Prime tech - Pakistan 1.500.000
77 Mũi cắt phẫu thuật
Theo quy định tại Chương V. Mani - Việt Nam 1.840.000
78 Mũi khoan các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Mani - Việt Nam 9.200.000
79 Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy
Theo quy định tại Chương V. Mani - Việt Nam 760.000
80 Châm gai các loại
Theo quy định tại Chương V. Mani - Việt Nam 2.205.000
81 Trâm trơn
Theo quy định tại Chương V. Mani - Việt Nam 560.000
82 Kim nha khoa
Theo quy định tại Chương V. Kofu Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản 3.600.000
83 Khí oxy 40 lít/bình
Theo quy định tại Chương V. Messer Việt Nam 75.075.000
84 Khí CO2/bình
Theo quy định tại Chương V. Bắc Hà Việt Nam 28.375.000
85 Bơm cho ăn 50ml
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar/Việt Nam, Mã sản phẩm: BCA50.TNP 2.640.000
86 Bơm tiêm 10ml
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar/Việt Nam, Mã sản phẩm: BT10.VHK 73.042.200
87 Bơm tiêm 20ml
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar/Việt Nam, Mã sản phẩm: BT20.VHK 27.930.000
88 Bơm tiêm 50ml
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar/Việt Nam, Mã sản phẩm: BT50.VHK 8.800.000
89 Bơm tiêm 5ml
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar/Việt Nam, Mã sản phẩm: BT5.VHK 89.250.000
90 Kim cánh bướm
Theo quy định tại Chương V. Henso Medical Co., Ltd.;Trung Quốc, Mã sản phẩm: HSSV23; HSSV25 36.750.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8495 Projects are waiting for contractors
  • 1041 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1308 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25344 Tender notices posted in the past month
  • 39405 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second