Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0500391288 | LE LOI CO., LTD | 2.001.148.172 | 2.107.605.382 | 3 | See details |
2 | vn0106099528 | THIEN PHONG MEDICAL INSTRUMENT JOINT STOCK COMPANY | 1.040.000.000 | 1.040.000.000 | 1 | See details |
3 | vn1001124560 | GOLD SNAKE SERVICES TRADING COMPANY LIMITED | 24.845.000 | 30.334.000 | 1 | See details |
4 | vn1000286456 | THAIBINH PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 103.450.000 | 124.900.000 | 1 | See details |
Total: 4 contractors | 3.169.193.172 | 3.302.839.382 | 6 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kim châm cứu các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changchun AiK Medical Devices Co., Ltd.;Trung Quốc, Mã sản phẩm: Aik, Khánh Phong | 75.200.000 | |||
2 | Kim chọc tủy sống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Meditop Corporation (Malaysia) SDN BHD - Malaysia; Chủ sở hữu: TOP Corporation/Nhật Bản, Mã sản phẩm: TOP Spinal Needle | 20.000.000 | |||
3 | Kim lấy thuốc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam;việt nam, Mã sản phẩm: KT01: MPV | 19.152.000 | |||
4 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/Việt Nam, Mã sản phẩm: IVC-14G42265, IVC-16G42170, IVC-17G42135, IVC-18G40100, IVC-20G32060, IVC-22G25030, IVC-24G19018, IVN-18G40100, IVN-20G32060, IVN-22G25030, IVN-24G19018 | 74.938.500 | |||
5 | Dây nối bơm tiêm điện |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: 733115; 733114; 733475 | 2.016.000 | |||
6 | Bộ dây truyền dịch kim thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tổng Công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP / Việt Nam, Mã sản phẩm: DTD.04 | 155.520.000 | |||
7 | Ba chạc nhựa có dây |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: 721101; 721225 | 4.200.000 | |||
8 | Clip titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v;Mexico, Mã sản phẩm: 523860 | 5.880.000 | |||
9 | Kim phẫu thuật các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jiangxijiayuan Medical Devices Co., Ltd;Trung Quốc; chủ sở hữu: Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd;Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT044-001 | 3.003.000 | |||
10 | Kim sinh thiết đồng trục |
|
Theo quy định tại Chương V. | Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ, Mã sản phẩm: GSN1810-X GSN1815-X GSN1816-X GSN1820-X GSN2010-X GSN2015-X GSN2016-X GSN2020-X | 60.481.750 | |||
11 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 7/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 5050208-2 | 6.363.360 | |||
12 | Chỉ Nylon 2/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 9300126 | 9.721.500 | |||
13 | Chỉ Nylon 3/0, các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: 9200126 | 2.058.000 | |||
14 | Chỉ phẫu thuật mắt 10.0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: ON101 | 7.156.800 | |||
15 | Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene 3/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 5200125-2 | 8.107.392 | |||
16 | Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene 4/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: 5150120-2 | 8.429.400 | |||
17 | Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene 5/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 5100116-2 | 7.247.160 | |||
18 | Chỉ tiêu Polyglycolic acid tổng hợp số 4/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 11150122 | 5.479.560 | |||
19 | Chỉ không tiêu thiên nhiên đa sợi số 3/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: 8200060 | 19.051.200 | |||
20 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 11300126 | 26.541.380 | |||
21 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactine 910 số 3/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: 15200126 | 39.513.600 | |||
22 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactine 910 số 4/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: 15150122 | 24.460.800 | |||
23 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ, Mã sản phẩm: 11400140 | 50.582.820 | |||
24 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactine 910 số 6/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G;Bỉ, Mã sản phẩm: O91006 | 2.646.000 | |||
25 | Tay dao điện (sd 1 lần) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Yueh Sheng Electronic Industrial Co., Ltd. - Đài Loan, Mã sản phẩm: 80307 | 36.640.500 | |||
26 | Lưỡi dao mổ các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kehr Surgical Private Limited;Cộng hòa Ấn Độ, Mã sản phẩm: KIATO | 4.540.200 | |||
27 | Ống chống đông Heparin |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Phú- Việt Nam, Mã sản phẩm: HL-012 | 7.056.000 | |||
28 | Ống đựng nước tiểu có nút |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Phú- Việt Nam, Mã sản phẩm: PSN-10 | 3.885.000 | |||
29 | Ống nghiệm nhựa trắng |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Phú- Việt Nam, Mã sản phẩm: PSN-5 | 4.034.100 | |||
30 | Ống EDTA |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Phú- Việt Nam, Mã sản phẩm: E2-012 | 46.569.600 | |||
31 | Ống Eppendorf các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT204-306 | 336.000 | |||
32 | Ống máu lắng chân không |
|
Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: SC3201 | 9.408.000 | |||
33 | Ống Natrixitrat 3.2-3.8% |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Phú- Việt Nam, Mã sản phẩm: C2-012 | 4.687.200 | |||
34 | Ống nội khí quản các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd / Trung Quốc, Mã sản phẩm: 512110; 512112; 512114; 512116; 512118; 514112;514114; 514116;514118; 511118;511120; 511122;511124; 511126;511128; 511130;511132 | 24.633.000 | |||
35 | Dây dẫn lưu tráng silicol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: DVT0710; DVT0507 | 1.732.500 | |||
36 | Sonde chữ T số 16,18 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT025-100 | 745.500 | |||
37 | Sonde dạ dày các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan, Mã sản phẩm: BST08, BST10, BST12, BST14, BST16, BST18 | 4.876.200 | |||
38 | Sonde foley 2 nhánh các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTB04XXP-HTB05XXR | 20.479.200 | |||
39 | Sonde foley 3 nhánh các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jiangxi Yikang Medical Instrument Group Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: F010 | 3.360.000 | |||
40 | Sonde hút nhớt các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoàng Sơn- Việt Nam , Mã sản phẩm: HS-HN01 | 5.040.000 | |||
41 | Sonde Nelaton các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTB0906; HTB0908; HTB0910; HTB0912; HTB0914; HTB0916; HTB0918; HTB0920; HTB0922; HTB0924; HTB0926; HTB0928; HTB0930 | 756.000 | |||
42 | Sonde Petze |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT023-100 | 336.000 | |||
43 | Canuyn mayo số 5,6,7,8,9 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT016-100 | 131.250 | |||
44 | Đầu côn vàng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HDTN02 | 294.000 | |||
45 | Đầu côn xanh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HDTN03 | 294.000 | |||
46 | Lam kính |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 7102X | 1.260.000 | |||
47 | Lamen 22x22mm (hộp 100 c) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Citotest - Trung Quốc, Mã sản phẩm: 0340-1130 | 3.290.000 | |||
48 | Mặt nạ thở oxy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bonree Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 10102001; 10103001; 10104001 | 1.008.000 | |||
49 | Dây thở oxy kính |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT013-100 | 9.282.000 | |||
50 | Mặt nạ thở khí dung |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bonree Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 10407001; 10408001; 10409001 | 7.140.000 | |||
51 | Phim khô 10x12 in (20x25cm) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu 1735943/ Trimax TXE/Hãng Sx: Carestream Health/Mỹ | 540.000.000 | |||
52 | Phim khô 8x10 in (25x30cm) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu 1735950/ Trimax TXE/ Hãng Sx: Carestream Health/Mỹ | 500.000.000 | |||
53 | Mũ giấy y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành – Việt Nam/ Mã sản phẩm: MPT | 6.000.000 | |||
54 | Bột bó |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hameco Hưng Yên – Việt Nam/ Mã sản phẩm: BA10365 | 24.200.000 | |||
55 | Găng phẫu thuật (cổ tay dài) chưa tiệt trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merufa -Việt Nam/ Mã sản phẩm: GPT | 31.200.000 | |||
56 | Găng khám |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merufa -Việt Nam/ Mã sản phẩm: GKT | 246.500.000 | |||
57 | Găng phẫu thuật |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merufa -Việt Nam/ Mã sản phẩm: GPT | 124.000.000 | |||
58 | Giấy định nhóm máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cty CP CN Giấy Thành Đạt-Việt Nam, Mã sản phẩm: Phiếu định nhóm máu tại giường | 2.052.000 | |||
59 | Giấy in nhiệt huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd.;Malaysia, Mã sản phẩm: Sonomed/ Clinitex CT100 | 540.000 | |||
60 | Giấy in siêu âm đen trắng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd.;Malaysia, Mã sản phẩm: Sonomed/ SM 110S | 35.400.000 | |||
61 | Khẩu trang y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Ka Chi;Việt Nam, Mã sản phẩm: KCKT1 | 6.860.000 | |||
62 | Túi camera |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành – Việt Nam/ Mã sản phẩm: TCMR | 13.600.000 | |||
63 | Túi nước tiểu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianchang Ganor Medical Device Co., Ltd;Trung Quốc, Mã sản phẩm: MHN-004 | 7.728.000 | |||
64 | Giấy điện tim |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd.;Malaysia, Mã sản phẩm: Sonomed/ NK110140/143S | 28.620.000 | |||
65 | Điện cực tim |
|
Theo quy định tại Chương V. | Leonhard lang GmbH;Áo, Mã sản phẩm: Skintact FS- TC 1/10 | 1.575.000 | |||
66 | Gạc |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam, Mã sản phẩm:GH | 175.200.000 | |||
67 | Bông |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết – Việt Nam/ Mã sản phẩm: 10034 | 91.500.000 | |||
68 | Băng cuộn y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lợi Thành;Việt Nam, Mã sản phẩm: BCYT | 2.887.500 | |||
69 | Băng dính cá nhân |
|
Theo quy định tại Chương V. | TANAPHAR;Việt Nam, Mã sản phẩm: BD.19.UGT | 24.150.000 | |||
70 | Băng dính lụa |
|
Theo quy định tại Chương V. | TANAPHAR;Việt Nam, Mã sản phẩm: BDL5.5.UGT | 79.380.000 | |||
71 | Băng thun |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam, Mã sản phẩm: BT3 | 21.420.000 | |||
72 | Bao cao su |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merufa -Việt Nam/ Mã sản phẩm: Happy family | 359.000 | |||
73 | Cốc nhựa cứng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 80.000 | |||
74 | Giấy cắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | GC - Nhật Bản | 600.000 | |||
75 | Kim khoan răng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mani - Việt Nam | 4.250.000 | |||
76 | Mặt gương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime tech - Pakistan | 1.500.000 | |||
77 | Mũi cắt phẫu thuật |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mani - Việt Nam | 1.840.000 | |||
78 | Mũi khoan các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mani - Việt Nam | 9.200.000 | |||
79 | Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mani - Việt Nam | 760.000 | |||
80 | Châm gai các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mani - Việt Nam | 2.205.000 | |||
81 | Trâm trơn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mani - Việt Nam | 560.000 | |||
82 | Kim nha khoa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kofu Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản | 3.600.000 | |||
83 | Khí oxy 40 lít/bình |
|
Theo quy định tại Chương V. | Messer Việt Nam | 75.075.000 | |||
84 | Khí CO2/bình |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bắc Hà Việt Nam | 28.375.000 | |||
85 | Bơm cho ăn 50ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Tanaphar/Việt Nam, Mã sản phẩm: BCA50.TNP | 2.640.000 | |||
86 | Bơm tiêm 10ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Tanaphar/Việt Nam, Mã sản phẩm: BT10.VHK | 73.042.200 | |||
87 | Bơm tiêm 20ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Tanaphar/Việt Nam, Mã sản phẩm: BT20.VHK | 27.930.000 | |||
88 | Bơm tiêm 50ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Tanaphar/Việt Nam, Mã sản phẩm: BT50.VHK | 8.800.000 | |||
89 | Bơm tiêm 5ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Tanaphar/Việt Nam, Mã sản phẩm: BT5.VHK | 89.250.000 | |||
90 | Kim cánh bướm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical Co., Ltd.;Trung Quốc, Mã sản phẩm: HSSV23; HSSV25 | 36.750.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.