Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0305832884 | TOAN CAU DESIGN CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
719.716.603,9 VND | 719.716.603 VND | 30 day | 28/11/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT |
|
22 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 848.000 | ||
2 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT |
|
22 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 1.242.000 | ||
3 | IV). PHỤ TRỢ THỬ TẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
4 | Xe ô tô thử tải 22tấn |
|
6 | ca | Theo quy định tại Chương V | 4.197.000 | ||
5 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km |
|
1.875 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
6 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km |
|
1.875 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 339.000 | ||
7 | Sản xuất dàn giáo thử tải (KH 1,5%/tháng * 02 ngày/30ngày + 5%/ 1 lần lắp dựng, tháo dỡ*3 lần lắp dựng, tháo dỡ) |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 13.558.000 | ||
8 | Lắp đặt dàn giáo thử tải |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.307.000 | ||
9 | Tháo dỡ dàn giáo thử tải |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.284.000 | ||
10 | VI). CÔNG TÁC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
11 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tròn 1 mặt (5%/1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
12 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt (5%/1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19.000 | ||
13 | Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật (5% /1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
14 | Đèn báo hiệu (5% /1 lần sử dụng) |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
15 | Gia công hàng rào song sắt. |
|
14.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 920.000 | ||
16 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
11.44 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
17 | Nhân công điều tiết thi công bậc 3.5/7 |
|
2 | công | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
18 | Chi phí lập báo cáo kiểm định, thử tải |
|
1 | khoản | Theo quy định tại Chương V | 3.600.000 | ||
19 | HẠNG MỤC: KIỂM ĐỊNH CẦU KINH MỘT TẤN - NHÁNH TRÁI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
20 | I). KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG CÔNG TRÌNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
21 | Khảo sát hiện trạng công trình |
|
6 | công | Theo quy định tại Chương V | 486.000 | ||
22 | Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình kỹ sư 4/8) |
|
3 | công | Theo quy định tại Chương V | 688.000 | ||
23 | II). KIỂM ĐỊNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
24 | Xác định độ võng tĩnh của dầm |
|
18 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 34.000 | ||
25 | Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm |
|
6 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 409.000 | ||
26 | Đo ứng suất dầm |
|
12 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 979.000 | ||
27 | Đo ứng suất bản mặt cầu |
|
5 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 888.000 | ||
28 | Đo dao động kết cấu nhịp cầu |
|
2 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 658.000 | ||
29 | Đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu |
|
4 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 841.000 | ||
30 | III). KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
31 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT |
|
22 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 848.000 | ||
32 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT |
|
22 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 1.242.000 | ||
33 | IV). PHỤ TRỢ THỬ TẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
34 | Xe ô tô thử tải 22tấn |
|
6 | ca | Theo quy định tại Chương V | 4.197.000 | ||
35 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km |
|
1.875 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
36 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km |
|
1.875 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 339.000 | ||
37 | Sản xuất dàn giáo thử tải (KH 1,5%/tháng * 02 ngày/30ngày + 5%/ 1 lần lắp dựng, tháo dỡ*3 lần lắp dựng, tháo dỡ) |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 13.558.000 | ||
38 | Lắp đặt dàn giáo thử tải |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.307.000 | ||
39 | Tháo dỡ dàn giáo thử tải |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.284.000 | ||
40 | VI). CÔNG TÁC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
41 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tròn 1 mặt (5%/1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
42 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt (5%/1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19.000 | ||
43 | Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật (5% /1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
44 | Đèn báo hiệu (5% /1 lần sử dụng) |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
45 | Gia công hàng rào song sắt. |
|
14.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 920.000 | ||
46 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
11.44 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
47 | Nhân công điều tiết thi công bậc 3.5/7 |
|
2 | công | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
48 | Chi phí lập báo cáo kiểm định, thử tải |
|
1 | khoản | Theo quy định tại Chương V | 3.600.000 | ||
49 | HẠNG MỤC: KIỂM ĐỊNH CẦU KINH MỘT TẤN - NHÁNH PHẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
50 | I). KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG CÔNG TRÌNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
51 | Khảo sát hiện trạng công trình |
|
6 | công | Theo quy định tại Chương V | 486.000 | ||
52 | Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình kỹ sư 4/8) |
|
3 | công | Theo quy định tại Chương V | 688.000 | ||
53 | II). KIỂM ĐỊNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
54 | Xác định độ võng tĩnh của dầm |
|
18 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 34.000 | ||
55 | Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm |
|
6 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 409.000 | ||
56 | Đo ứng suất dầm |
|
12 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 979.000 | ||
57 | Đo ứng suất bản mặt cầu |
|
5 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 888.000 | ||
58 | Đo dao động kết cấu nhịp cầu |
|
2 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 658.000 | ||
59 | Đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu |
|
4 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 841.000 | ||
60 | III). KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
61 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT |
|
22 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 848.000 | ||
62 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT |
|
22 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 1.242.000 | ||
63 | IV). PHỤ TRỢ THỬ TẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
64 | Xe ô tô thử tải 22tấn |
|
6 | ca | Theo quy định tại Chương V | 4.197.000 | ||
65 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km |
|
1.875 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
66 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km |
|
1.875 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 339.000 | ||
67 | Sản xuất dàn giáo thử tải (KH 1,5%/tháng * 02 ngày/30ngày + 5%/ 1 lần lắp dựng, tháo dỡ*3 lần lắp dựng, tháo dỡ) |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 13.558.000 | ||
68 | Lắp đặt dàn giáo thử tải |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.307.000 | ||
69 | Tháo dỡ dàn giáo thử tải |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.284.000 | ||
70 | VI). CÔNG TÁC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
71 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tròn 1 mặt (5%/1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
72 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt (5%/1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19.000 | ||
73 | Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật (5% /1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
74 | Đèn báo hiệu (5% /1 lần sử dụng) |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
75 | Gia công hàng rào song sắt. |
|
14.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 920.000 | ||
76 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
11.44 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
77 | Nhân công điều tiết thi công bậc 3.5/7 |
|
2 | công | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
78 | Chi phí lập báo cáo kiểm định, thử tải |
|
1 | khoản | Theo quy định tại Chương V | 3.600.000 | ||
79 | HẠNG MỤC: KIỂM ĐỊNH CẦU ÔNG DẦU |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
80 | I). KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG CÔNG TRÌNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
81 | Khảo sát hiện trạng công trình |
|
15 | công | Theo quy định tại Chương V | 486.000 | ||
82 | Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình kỹ sư 4/8) |
|
6 | công | Theo quy định tại Chương V | 688.000 | ||
83 | II). KIỂM ĐỊNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
84 | Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm |
|
30 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 409.000 | ||
85 | Đo ứng suất dầm |
|
30 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 979.000 | ||
86 | Đo dao động kết cấu nhịp cầu |
|
6 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 658.000 | ||
87 | Đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu |
|
8 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 841.000 | ||
88 | III). KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
89 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT |
|
24 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 848.000 | ||
90 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT |
|
24 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 1.242.000 | ||
91 | Kiểm tra chiều dày lớp BT bảo vệ và đường kính cốt thép, chỉ tiêu chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép tại hiện trường cho một dầm hoặc một cột BTCT |
|
12 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 1.088.000 | ||
92 | Kiểm tra chiều dày lớp BT bảo vệ và đường kính cốt thép, chỉ tiêu đường kính cốt thép nằm trong cấu kiện BTCT tại hiện trường (dầm hoặc cột BTCT) |
|
12 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 1.365.000 | ||
93 | IV). PHỤ TRỢ THỬ TẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
94 | Xe ô tô thử tải 22tấn |
|
6 | ca | Theo quy định tại Chương V | 4.197.000 | ||
95 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km |
|
0.9375 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
96 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km |
|
0.9375 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 339.000 | ||
97 | Sản xuất dàn giáo thử tải (KH 1,5%/tháng * 02 ngày/30ngày + 5%/ 1 lần lắp dựng, tháo dỡ*3 lần lắp dựng, tháo dỡ) |
|
0.332 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 13.558.000 | ||
98 | Lắp đặt dàn giáo thử tải |
|
0.996 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.307.000 | ||
99 | Tháo dỡ dàn giáo thử tải |
|
0.996 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.284.000 | ||
100 | VI). CÔNG TÁC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
101 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tròn 1 mặt (5%/1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
102 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt (5%/1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19.000 | ||
103 | Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật (5% /1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
104 | Đèn báo hiệu (5% /1 lần sử dụng) |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
105 | Gia công hàng rào song sắt. |
|
28.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 920.000 | ||
106 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
22.88 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
107 | Nhân công điều tiết thi công bậc 3.5/7 |
|
8 | công | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
108 | Chi phí lập báo cáo kiểm định, thử tải |
|
1 | khoản | Theo quy định tại Chương V | 6.000.000 | ||
109 | HẠNG MỤC: KIỂM ĐỊNH CẦU NGỌN NGAY - NHÁNH TRÁI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
110 | I). KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG CÔNG TRÌNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
111 | Khảo sát hiện trạng công trình |
|
6 | công | Theo quy định tại Chương V | 486.000 | ||
112 | Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình kỹ sư 4/8) |
|
3 | công | Theo quy định tại Chương V | 688.000 | ||
113 | II). KIỂM ĐỊNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
114 | Xác định độ võng tĩnh của dầm |
|
18 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 34.000 | ||
115 | Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm |
|
6 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 409.000 | ||
116 | Đo ứng suất dầm |
|
12 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 979.000 | ||
117 | Đo ứng suất bản mặt cầu |
|
5 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 888.000 | ||
118 | Đo dao động kết cấu nhịp cầu |
|
2 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 658.000 | ||
119 | Đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu |
|
4 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 841.000 | ||
120 | III). KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
121 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT |
|
22 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 848.000 | ||
122 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT |
|
22 | 1 chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 1.242.000 | ||
123 | IV). PHỤ TRỢ THỬ TẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
124 | Xe ô tô thử tải 22tấn |
|
6 | ca | Theo quy định tại Chương V | 4.197.000 | ||
125 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km |
|
1.875 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
126 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km |
|
1.875 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 339.000 | ||
127 | Sản xuất dàn giáo thử tải (KH 1,5%/tháng * 02 ngày/30ngày + 5%/ 1 lần lắp dựng, tháo dỡ*3 lần lắp dựng, tháo dỡ) |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 13.558.000 | ||
128 | Lắp đặt dàn giáo thử tải |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.307.000 | ||
129 | Tháo dỡ dàn giáo thử tải |
|
0.2789 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.284.000 | ||
130 | VI). CÔNG TÁC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
131 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tròn 1 mặt (5%/1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
132 | Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt (5%/1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19.000 | ||
133 | Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật (5% /1 lần sử dụng) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
134 | Đèn báo hiệu (5% /1 lần sử dụng) |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
135 | Gia công hàng rào song sắt. |
|
14.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 920.000 | ||
136 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
11.44 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
137 | Nhân công điều tiết thi công bậc 3.5/7 |
|
2 | công | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
138 | Chi phí lập báo cáo kiểm định, thử tải |
|
1 | khoản | Theo quy định tại Chương V | 3.600.000 | ||
139 | HẠNG MỤC: KIỂM ĐỊNH CẦU NGỌN NGAY - NHÁNH PHẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
140 | I). KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG CÔNG TRÌNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
141 | Khảo sát hiện trạng công trình |
|
6 | công | Theo quy định tại Chương V | 486.000 | ||
142 | Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình kỹ sư 4/8) |
|
3 | công | Theo quy định tại Chương V | 688.000 | ||
143 | II). KIỂM ĐỊNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
144 | Xác định độ võng tĩnh của dầm |
|
18 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 34.000 | ||
145 | Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm |
|
6 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 409.000 | ||
146 | Đo ứng suất dầm |
|
12 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 979.000 | ||
147 | Đo ứng suất bản mặt cầu |
|
5 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 888.000 | ||
148 | Đo dao động kết cấu nhịp cầu |
|
2 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 658.000 | ||
149 | Đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu |
|
4 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 841.000 | ||
150 | III). KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.