Package 2: Inspection of Ngon Ngan bridge - left branch, Ngon Ngan bridge - right branch, Kinh Mot Tan bridge - left branch, Kinh Mot Tan bridge - right branch and Ong Dau bridge

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 2: Inspection of Ngon Ngan bridge - left branch, Ngon Ngan bridge - right branch, Kinh Mot Tan bridge - left branch, Kinh Mot Tan bridge - right branch and Ong Dau bridge
Bidding method
Online bidding
Tender value
727.714.308 VND
Publication date
10:10 09/11/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
956/QĐ-TTQLĐB
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Road Traffic Infrastructure Management Center
Approval date
08/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0305832884

TOAN CAU DESIGN CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY

719.716.603,9 VND 719.716.603 VND 30 day 28/11/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT
22 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 848.000
2 Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT
22 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 1.242.000
3 IV). PHỤ TRỢ THỬ TẢI
0 * Theo quy định tại Chương V 0
4 Xe ô tô thử tải 22tấn
6 ca Theo quy định tại Chương V 4.197.000
5 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km
1.875 10m³/1km Theo quy định tại Chương V 58.000
6 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km
1.875 10m³/1km Theo quy định tại Chương V 339.000
7 Sản xuất dàn giáo thử tải (KH 1,5%/tháng * 02 ngày/30ngày + 5%/ 1 lần lắp dựng, tháo dỡ*3 lần lắp dựng, tháo dỡ)
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 13.558.000
8 Lắp đặt dàn giáo thử tải
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 5.307.000
9 Tháo dỡ dàn giáo thử tải
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 2.284.000
10 VI). CÔNG TÁC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG
0 * Theo quy định tại Chương V 0
11 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tròn 1 mặt (5%/1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 53.000
12 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt (5%/1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 19.000
13 Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật (5% /1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 12.000
14 Đèn báo hiệu (5% /1 lần sử dụng)
8 bộ Theo quy định tại Chương V 9.000
15 Gia công hàng rào song sắt.
14.4 m2 Theo quy định tại Chương V 920.000
16 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
11.44 1m2 Theo quy định tại Chương V 55.000
17 Nhân công điều tiết thi công bậc 3.5/7
2 công Theo quy định tại Chương V 330.000
18 Chi phí lập báo cáo kiểm định, thử tải
1 khoản Theo quy định tại Chương V 3.600.000
19 HẠNG MỤC: KIỂM ĐỊNH CẦU KINH MỘT TẤN - NHÁNH TRÁI
0 * Theo quy định tại Chương V 0
20 I). KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG CÔNG TRÌNH
0 * Theo quy định tại Chương V 0
21 Khảo sát hiện trạng công trình
6 công Theo quy định tại Chương V 486.000
22 Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình kỹ sư 4/8)
3 công Theo quy định tại Chương V 688.000
23 II). KIỂM ĐỊNH
0 * Theo quy định tại Chương V 0
24 Xác định độ võng tĩnh của dầm
18 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 34.000
25 Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm
6 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 409.000
26 Đo ứng suất dầm
12 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 979.000
27 Đo ứng suất bản mặt cầu
5 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 888.000
28 Đo dao động kết cấu nhịp cầu
2 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 658.000
29 Đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu
4 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 841.000
30 III). KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
0 * Theo quy định tại Chương V 0
31 Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT
22 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 848.000
32 Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT
22 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 1.242.000
33 IV). PHỤ TRỢ THỬ TẢI
0 * Theo quy định tại Chương V 0
34 Xe ô tô thử tải 22tấn
6 ca Theo quy định tại Chương V 4.197.000
35 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km
1.875 10m³/1km Theo quy định tại Chương V 58.000
36 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km
1.875 10m³/1km Theo quy định tại Chương V 339.000
37 Sản xuất dàn giáo thử tải (KH 1,5%/tháng * 02 ngày/30ngày + 5%/ 1 lần lắp dựng, tháo dỡ*3 lần lắp dựng, tháo dỡ)
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 13.558.000
38 Lắp đặt dàn giáo thử tải
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 5.307.000
39 Tháo dỡ dàn giáo thử tải
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 2.284.000
40 VI). CÔNG TÁC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG
0 * Theo quy định tại Chương V 0
41 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tròn 1 mặt (5%/1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 53.000
42 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt (5%/1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 19.000
43 Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật (5% /1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 12.000
44 Đèn báo hiệu (5% /1 lần sử dụng)
8 bộ Theo quy định tại Chương V 9.000
45 Gia công hàng rào song sắt.
14.4 m2 Theo quy định tại Chương V 920.000
46 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
11.44 1m2 Theo quy định tại Chương V 55.000
47 Nhân công điều tiết thi công bậc 3.5/7
2 công Theo quy định tại Chương V 330.000
48 Chi phí lập báo cáo kiểm định, thử tải
1 khoản Theo quy định tại Chương V 3.600.000
49 HẠNG MỤC: KIỂM ĐỊNH CẦU KINH MỘT TẤN - NHÁNH PHẢI
0 * Theo quy định tại Chương V 0
50 I). KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG CÔNG TRÌNH
0 * Theo quy định tại Chương V 0
51 Khảo sát hiện trạng công trình
6 công Theo quy định tại Chương V 486.000
52 Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình kỹ sư 4/8)
3 công Theo quy định tại Chương V 688.000
53 II). KIỂM ĐỊNH
0 * Theo quy định tại Chương V 0
54 Xác định độ võng tĩnh của dầm
18 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 34.000
55 Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm
6 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 409.000
56 Đo ứng suất dầm
12 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 979.000
57 Đo ứng suất bản mặt cầu
5 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 888.000
58 Đo dao động kết cấu nhịp cầu
2 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 658.000
59 Đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu
4 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 841.000
60 III). KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
0 * Theo quy định tại Chương V 0
61 Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT
22 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 848.000
62 Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT
22 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 1.242.000
63 IV). PHỤ TRỢ THỬ TẢI
0 * Theo quy định tại Chương V 0
64 Xe ô tô thử tải 22tấn
6 ca Theo quy định tại Chương V 4.197.000
65 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km
1.875 10m³/1km Theo quy định tại Chương V 58.000
66 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km
1.875 10m³/1km Theo quy định tại Chương V 339.000
67 Sản xuất dàn giáo thử tải (KH 1,5%/tháng * 02 ngày/30ngày + 5%/ 1 lần lắp dựng, tháo dỡ*3 lần lắp dựng, tháo dỡ)
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 13.558.000
68 Lắp đặt dàn giáo thử tải
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 5.307.000
69 Tháo dỡ dàn giáo thử tải
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 2.284.000
70 VI). CÔNG TÁC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG
0 * Theo quy định tại Chương V 0
71 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tròn 1 mặt (5%/1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 53.000
72 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt (5%/1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 19.000
73 Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật (5% /1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 12.000
74 Đèn báo hiệu (5% /1 lần sử dụng)
8 bộ Theo quy định tại Chương V 9.000
75 Gia công hàng rào song sắt.
14.4 m2 Theo quy định tại Chương V 920.000
76 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
11.44 1m2 Theo quy định tại Chương V 55.000
77 Nhân công điều tiết thi công bậc 3.5/7
2 công Theo quy định tại Chương V 330.000
78 Chi phí lập báo cáo kiểm định, thử tải
1 khoản Theo quy định tại Chương V 3.600.000
79 HẠNG MỤC: KIỂM ĐỊNH CẦU ÔNG DẦU
0 * Theo quy định tại Chương V 0
80 I). KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG CÔNG TRÌNH
0 * Theo quy định tại Chương V 0
81 Khảo sát hiện trạng công trình
15 công Theo quy định tại Chương V 486.000
82 Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình kỹ sư 4/8)
6 công Theo quy định tại Chương V 688.000
83 II). KIỂM ĐỊNH
0 * Theo quy định tại Chương V 0
84 Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm
30 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 409.000
85 Đo ứng suất dầm
30 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 979.000
86 Đo dao động kết cấu nhịp cầu
6 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 658.000
87 Đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu
8 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 841.000
88 III). KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
0 * Theo quy định tại Chương V 0
89 Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT
24 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 848.000
90 Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT
24 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 1.242.000
91 Kiểm tra chiều dày lớp BT bảo vệ và đường kính cốt thép, chỉ tiêu chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép tại hiện trường cho một dầm hoặc một cột BTCT
12 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 1.088.000
92 Kiểm tra chiều dày lớp BT bảo vệ và đường kính cốt thép, chỉ tiêu đường kính cốt thép nằm trong cấu kiện BTCT tại hiện trường (dầm hoặc cột BTCT)
12 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 1.365.000
93 IV). PHỤ TRỢ THỬ TẢI
0 * Theo quy định tại Chương V 0
94 Xe ô tô thử tải 22tấn
6 ca Theo quy định tại Chương V 4.197.000
95 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km
0.9375 10m³/1km Theo quy định tại Chương V 58.000
96 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km
0.9375 10m³/1km Theo quy định tại Chương V 339.000
97 Sản xuất dàn giáo thử tải (KH 1,5%/tháng * 02 ngày/30ngày + 5%/ 1 lần lắp dựng, tháo dỡ*3 lần lắp dựng, tháo dỡ)
0.332 tấn Theo quy định tại Chương V 13.558.000
98 Lắp đặt dàn giáo thử tải
0.996 tấn Theo quy định tại Chương V 5.307.000
99 Tháo dỡ dàn giáo thử tải
0.996 tấn Theo quy định tại Chương V 2.284.000
100 VI). CÔNG TÁC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG
0 * Theo quy định tại Chương V 0
101 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tròn 1 mặt (5%/1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 53.000
102 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt (5%/1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 19.000
103 Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật (5% /1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 12.000
104 Đèn báo hiệu (5% /1 lần sử dụng)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 9.000
105 Gia công hàng rào song sắt.
28.8 m2 Theo quy định tại Chương V 920.000
106 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
22.88 1m2 Theo quy định tại Chương V 55.000
107 Nhân công điều tiết thi công bậc 3.5/7
8 công Theo quy định tại Chương V 330.000
108 Chi phí lập báo cáo kiểm định, thử tải
1 khoản Theo quy định tại Chương V 6.000.000
109 HẠNG MỤC: KIỂM ĐỊNH CẦU NGỌN NGAY - NHÁNH TRÁI
0 * Theo quy định tại Chương V 0
110 I). KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG CÔNG TRÌNH
0 * Theo quy định tại Chương V 0
111 Khảo sát hiện trạng công trình
6 công Theo quy định tại Chương V 486.000
112 Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình kỹ sư 4/8)
3 công Theo quy định tại Chương V 688.000
113 II). KIỂM ĐỊNH
0 * Theo quy định tại Chương V 0
114 Xác định độ võng tĩnh của dầm
18 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 34.000
115 Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm
6 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 409.000
116 Đo ứng suất dầm
12 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 979.000
117 Đo ứng suất bản mặt cầu
5 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 888.000
118 Đo dao động kết cấu nhịp cầu
2 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 658.000
119 Đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu
4 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 841.000
120 III). KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
0 * Theo quy định tại Chương V 0
121 Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT
22 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 848.000
122 Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT và BTCT tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT
22 1 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V 1.242.000
123 IV). PHỤ TRỢ THỬ TẢI
0 * Theo quy định tại Chương V 0
124 Xe ô tô thử tải 22tấn
6 ca Theo quy định tại Chương V 4.197.000
125 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km
1.875 10m³/1km Theo quy định tại Chương V 58.000
126 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km
1.875 10m³/1km Theo quy định tại Chương V 339.000
127 Sản xuất dàn giáo thử tải (KH 1,5%/tháng * 02 ngày/30ngày + 5%/ 1 lần lắp dựng, tháo dỡ*3 lần lắp dựng, tháo dỡ)
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 13.558.000
128 Lắp đặt dàn giáo thử tải
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 5.307.000
129 Tháo dỡ dàn giáo thử tải
0.2789 tấn Theo quy định tại Chương V 2.284.000
130 VI). CÔNG TÁC ĐẢM BẢO GIAO THÔNG
0 * Theo quy định tại Chương V 0
131 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tròn 1 mặt (5%/1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 53.000
132 Gia công biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Hình tam giác 1 mặt (5%/1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 19.000
133 Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật (5% /1 lần sử dụng)
6 cái Theo quy định tại Chương V 12.000
134 Đèn báo hiệu (5% /1 lần sử dụng)
8 bộ Theo quy định tại Chương V 9.000
135 Gia công hàng rào song sắt.
14.4 m2 Theo quy định tại Chương V 920.000
136 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
11.44 1m2 Theo quy định tại Chương V 55.000
137 Nhân công điều tiết thi công bậc 3.5/7
2 công Theo quy định tại Chương V 330.000
138 Chi phí lập báo cáo kiểm định, thử tải
1 khoản Theo quy định tại Chương V 3.600.000
139 HẠNG MỤC: KIỂM ĐỊNH CẦU NGỌN NGAY - NHÁNH PHẢI
0 * Theo quy định tại Chương V 0
140 I). KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG CÔNG TRÌNH
0 * Theo quy định tại Chương V 0
141 Khảo sát hiện trạng công trình
6 công Theo quy định tại Chương V 486.000
142 Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình kỹ sư 4/8)
3 công Theo quy định tại Chương V 688.000
143 II). KIỂM ĐỊNH
0 * Theo quy định tại Chương V 0
144 Xác định độ võng tĩnh của dầm
18 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 34.000
145 Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm
6 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 409.000
146 Đo ứng suất dầm
12 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 979.000
147 Đo ứng suất bản mặt cầu
5 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 888.000
148 Đo dao động kết cấu nhịp cầu
2 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 658.000
149 Đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu
4 1 điểm đo Theo quy định tại Chương V 841.000
150 III). KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
0 * Theo quy định tại Chương V 0
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8369 Projects are waiting for contractors
  • 1161 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1878 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24383 Tender notices posted in the past month
  • 38646 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second