Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3700313652 | FITO PHARMACEUTICAL LIMITED COMPANY | 346.640.000 | 352.290.000 | 8 | See details |
2 | vn0311051649 | NGUYEN ANH KHOA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 280.150.000 | 315.750.000 | 4 | See details |
3 | vn0302560110 | OPC PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 313.950.000 | 313.950.000 | 5 | See details |
4 | vn1600739468 | XUAN QUANG ORIENTAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 754.700.000 | 754.700.000 | 5 | See details |
5 | vn0309829522 | GONSA JOINT STOCK COMPANY | 779.200.000 | 779.200.000 | 8 | See details |
6 | vn1100112319 | VACOPHARM PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 589.380.000 | 603.380.000 | 7 | See details |
7 | vn1300382591 | BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 294.000.000 | 300.000.000 | 3 | See details |
8 | vn0312108859 | SEAPHACO INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 448.220.000 | 450.080.000 | 7 | See details |
9 | vn0400102091 | DANAPHA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 51.750.000 | 60.600.000 | 2 | See details |
10 | vn0304068867 | KIM LONG MIEN NAM PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 120.750.000 | 120.750.000 | 2 | See details |
11 | vn0101608108 | HOANG GIANG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 140.000.000 | 140.000.000 | 1 | See details |
12 | vn0314413449 | KIEN TAO VIET TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 203.000.000 | 205.000.000 | 2 | See details |
13 | vn0313972490 | BINH AN MEDICAL EQUIPMENT AND PHARMACEUTICAL PRODUCT COMPANY LIMITED | 91.000.000 | 131.700.000 | 1 | See details |
Total: 13 contractors | 4.412.740.000 | 4.527.400.000 | 55 |
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
II1 | Actiso | Actiso | VD-24522-16 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 56.000.000 |
II2 | Mizho | Cao khô lá Actiso (tương đương lá Actiso 0,4g); Cao khô Rau má (tương đương Rau má 3g) | VD-29825-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 76.650.000 |
II3 | LIVERBIL | Actiso; Rau đắng đất; Bìm bìm biếc; Diệp hạ châu | VD-23617-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 44.100.000 |
II4 | Fitôrhi- F | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà | VD-21491-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 47.250.000 |
II5 | Tisore - Khu phong hóa thấp Xuân Quang | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế nhục, Cam thảo. | VD-29444-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 182.100.000 |
II6 | THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà | VD-31660-19 | Việt Nam | Gói | 40.000 | 100.000.000 |
II7 | Đại tràng khang | Bạch truật, Bạch linh, Trần bì, Mộc hương, Đảng sâm, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Thần khúc, Sa nhân, Cam thảo, Hoàng liên, Nhục đậu khấu | VD-28579-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 85.000.000 |
II8 | H'TIÊN-YBA | Bạch truật, Hoàng kỳ, Đẳng sâm, Phục thần, Mộc hương, Trích cam thảo, Đương quy, Viễn trí, Toan táo nhân. | VD-17056-12 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 66.000.000 |
II9 | Viên nhuận tràng OP.Liz | Bìm bìm biếc; Phan tả diệp; Đại hoàng; Chỉ xác; Cao mật heo | VD-24818-16 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 94.500.000 |
II10 | Mediphylamin | Bột bèo hoa dâu | VD-24351-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
II11 | Chorlatcyn | Cao đặc Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi khô, Than hoạt tính | GC-269-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 74.970.000 |
II12 | CHOLAPAN Viên mật nghệ | Cao mật heo, Nghệ, Trần bì | VD-19911-13 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 36.750.000 |
II13 | Bảo mạch hạ huyết áp | Thiên ma, Câu đằng, Dạ giao đằng, Thạch quyết minh, Sơn chi, Hoàng cầm, Ngưu tất, Đỗ trọng, Ích mẫu, Tang kí sinh, Bạch phục linh, Hòe hoa | VD-24470-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 80.700.000 |
II14 | Rheumapain- F | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác | VD-18103-12 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 46.200.000 |
II15 | Fitôbetin-f | Thục địa, Phục linh, Hoài sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế | VD-25456-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 61.950.000 |
II16 | Chè dây | Chè dây | VD-23925-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 35.700.000 |
II17 | Fitôcoron-F | Đan sâm, Tam thất, Băng phiến tổng hợp | VD-24524-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 27.090.000 |
II18 | Botidana Danapha | Bạch linh, Bạch truật, Đảng sâm, Bán hạ chế, Sa nhân, Cam thảo, Trần bì, Mộc hương | VD-19267-13. Gia hạn đến 14/10/2026. QĐ số 165/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 50.000 | 34.750.000 |
II19 | AN THẦN | Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo. | VD-16618-12 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 105.000.000 |
II20 | Kenmag | Cao khô Diếp cá (tương đương 0,75g lá Diếp cá); Cao khô Rau má (tương đương 3g Rau má) | VD-25253-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 51.000.000 |
II21 | ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU | Diệp hạ châu đắng; Xuyên tâm liên; Bồ công anh; Cỏ mực | VD-22167-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) | Việt Nam | Viên | 70.000 | 136.500.000 |
II22 | BỔ GAN P/H | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 61.000.000 |
II23 | Gantavimin | Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ | VD-25097-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 37.500.000 |
II24 | Astheroncap | Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Can địa hoàng, Đỗ trọng, Nhân sâm, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo | VD-26808-17 (QĐ gia hạn số 38/QĐ-YDCT ngày 07/3/2023) | Việt Nam | Viên | 70.000 | 140.000.000 |
II25 | Bổ huyết ích não | Cao khô Đương quy; Cao khô lá bạch quả | VD-29530-18 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 127.680.000 |
II26 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 20.000 | 17.000.000 |
II27 | ĐƯƠNG QUY BỔ HUYẾT P/H | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử | VD-24510-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 59.750.000 |
II28 | Hoạt Huyết Sao Mai | Hồng hoa, Đương qui, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả | TCT-00061-22 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 91.000.000 |
II29 | Ngân kiều giải độc-F | Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị | VD-20534-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 31.500.000 |
II30 | Forvim - ngân kiều giải độc Xuân Quang | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | VD-30063-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 139.000.000 |
II31 | KHANG MINH THANH HUYẾT | Kim ngân hoa; Nhân trần tía; Thương nhĩ tử; Nghệ; Sinh địa; Bồ công anh; Cam thảo | VD-22168-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 99.500.000 |
II32 | KIM TIỀN THẢO | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 149.000.000 |
II33 | Desmodips | Kim tiền thảo; Râu ngô | VD-31003-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 58.000.000 |
II34 | Lạc tiên viên | Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu | TCT-00035-21 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 65.000.000 |
II35 | XOANGSPRAY | Liên kiều; Kim ngân hoa; Hoàng cầm; Menthol; Eucalyptol; Camphor | VD-20945-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 1.000 | 35.000.000 |
II36 | FENGSHI-OPC Viên phong thấp | Mã tiền chế (tính theo Strychnin); Hy thiêm; Ngũ gia bì chân chim; Tam thất | VD-19913-13 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 84.000.000 |
II38 | Linh chi-F | Nấm Linh chi, Đương quy | VD-23289-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 62.500.000 |
II41 | Song hảo đại bổ tinh- F | Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo | VD-21496-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 63.000.000 |
II42 | Giải độc gan Xuân Quang | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông | V582-H12-10 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 132.500.000 |
II43 | Thuốc trĩ Tomoko | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm | VD-25841-16 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 39.200.000 |
II45 | Thanh nhiệt tiêu độc-F | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới,Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo | VD-20536-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 39.900.000 |
II46 | Panaxanti | Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo. | VD-31249-18 (Quyết định gia hạn số đăng ký 226/QĐ-YDCT ngày 21/08/2023) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 158.000.000 |
II47 | Bổ phế trị ho | Sinh địa; Mạch môn; Huyền sâm; Bối mẫu; Bạch thược; Mẫu đơn bì (vỏ rễ); Cam thảo | VD-33929-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 94.500.000 |
II48 | TIEUKHATLING CAPS | Sinh địa; Mạch môn; Thiên hoa phấn; Hoàng kỳ; Kỷ tử; Bạch linh; Ngũ vị tử; Mẫu đơn bì; Hoàng liên; Nhân sâm; Thạch cao | VD-31729-19 (QĐ số 371/QĐ-YDCT, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 68.000.000 |
II49 | KHANG MINH TỶ VIÊM NANG | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo | VD-21858-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 91.200.000 |
II50 | Thông xoang tán Nam Dược | Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo | V87-H12-13 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 95.000.000 |
II51 | Giáng chỉ đường an | Thiên hoa phấn; Thạch cao; Bạch linh; Mẫu đơn bì; Nhân sâm; Hoàng liên; Sinh địa; Mạch môn; Câu kỷ tử; Hoàng kỳ; Ngũ vị tử | VD-35403-21 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 97.500.000 |
II52 | FLAVITAL 500 | Thỏ ty tử; Hà thủ ô đỏ; Dây đau xương; Cốt toái bổ; Đỗ trọng; Cúc bất tử; Nấm sò khô. | VD-24184-16 (Quyết định gia hạn số 192/QĐ-YDCT, ngày 25/08/2022) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 100.000.000 |
II53 | Bổ thận âm ĐDV | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả | VD-35155-21 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 45.000.000 |
II54 | An thần ích trí | Toan táo nhân; Tri mẫu; Phục linh; Xuyên khung; Cam thảo | VD-29389-18 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 66.000.000 |
II55 | GARLICAP viên tỏi nghệ | Tỏi, Nghệ | VD-20776-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 54.600.000 |
II56 | Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | V577-H12-10 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 119.000.000 |
II57 | Phong dan | Tục đoạn Phòng phong Hy thiêm Độc hoạt Tân giao Bạch thược Đương quy Xuyên khung Thiên niên kiện Ngưu tất Hoàng kỳ Đỗ trọng Mã tiền | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 87.600.000 |
II58 | PHONG TÊ THẤP | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược. | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 123.000.000 |
II59 | Tisore - Khu phong hóa thấp Xuân Quang | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế nhục, Cam thảo. | VD-29444-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 182.100.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.