Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103004327 | Công ty cổ phần thiết bị giáo dục và khoa học kỹ thuật Long Thành |
245.222.000 VND | 245.222.000 VND | 20 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thiết bị dạy chữ số và so sánh số |
TB01
|
125 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | BỘ THỰC HÀNH TOÁN - TIẾNG VIỆT LỚP 1 (HS) |
2 | Bộ thiết bị dạy phép tính |
TB02
|
125 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 77.000 | BỘ THỰC HÀNH TOÁN - TIẾNG VIỆT LỚP 1 (HS) |
3 | Hình phẳng và hình khối |
TB03
|
125 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 89.000 | BỘ THỰC HÀNH TOÁN - TIẾNG VIỆT LỚP 1 (HS) |
4 | Mô hình đồng hồ |
MHĐH.20
|
4 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 148.000 | BỘ THỰC HÀNH TOÁN - TIẾNG VIỆT LỚP 1 (HS) |
5 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
ATT1
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 214.000 | MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 1 (GV) |
6 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết |
ATT2
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 178.000 | MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 1 (GV) |
7 | Bộ thẻ chữ học vần thực hành |
TB04
|
125 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 1 (GV) |
8 | Bộ chữ học vần biểu diễn |
TB05
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 891.000 | MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 1 (GV) |
9 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
SBGT
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.430.000 | MÔN TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI |
10 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
ATT3
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.500 | MÔN TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI |
11 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
ATT4
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.500 | MÔN TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI |
12 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
ATT5
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | MÔN TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI |
13 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
ATT6
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.500 | MÔN TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI |
14 | Thanh phách |
TPG
|
34 | Cặp | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | MÔN ÂM NHẠC |
15 | Song loan |
SL-15
|
36 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 49.500 | MÔN ÂM NHẠC |
16 | Trống nhỏ |
BSTN20CHSTH
|
9 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 226.000 | MÔN ÂM NHẠC |
17 | Triangle (tam giác chuông) |
BSMTGT6I
|
10 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 214.000 | MÔN ÂM NHẠC |
18 | Tambourine (trống lục lạc) |
TLLTCT20MM
|
10 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 470.000 | MÔN ÂM NHẠC |
19 | Đàn phím điện tử |
Roland BK-3
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.850.000 | MÔN ÂM NHẠC |
20 | Bảng vẽ cá nhân |
BVCN
|
32 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 89.000 | MÔN MỸ THUẬT |
21 | Giá vẽ 3 chân chữ A |
GV13V
|
32 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 535.000 | MÔN MỸ THUẬT |
22 | Các hình khối cơ bản |
KHOI.MT
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.530.000 | MÔN MỸ THUẬT |
23 | Thiết bị âm thanh (dàn âm thanh hoặc đài cassette) |
TA-380
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Đài Loan | 23.500.000 | MÔN MỸ THUẬT |
24 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
ATT7
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
25 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
ATT8
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
26 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
ATT9
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 405.000 | MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
27 | Đồng hồ bấm giây |
DL 894
|
5 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 380.000 | MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
28 | Còi |
DL 202001
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
29 | Cờ đuôi nheo |
DL 202002
|
7 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
30 | Thước dây |
DL 202003
|
4 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 178.000 | MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
31 | Nhạc tập bài tập thể dục |
C0CHTE0001E20
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
32 | Đệm nhảy |
DL 202004
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 416.000 | DỤNG CỤ THỂ THAO TỰ CHỌN |
33 | Bóng đá |
DL CM
|
2 | Quả | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 334.000 | DỤNG CỤ THỂ THAO TỰ CHỌN |
34 | Cầu môn bóng đá |
DLBD05
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.400.000 | DỤNG CỤ THỂ THAO TỰ CHỌN |
35 | Quả cầu đá |
DL 202008
|
40 | Quả | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.500 | DỤNG CỤ THỂ THAO TỰ CHỌN |
36 | Cột và lưới đá cầu |
DLC003
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.750.000 | DỤNG CỤ THỂ THAO TỰ CHỌN |
37 | Bóng ném |
DL202005
|
6 | Quả | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | DỤNG CỤ THỂ THAO TỰ CHỌN |
38 | Bóng chuyền hơi |
DLCH200
|
6 | Quả | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 214.000 | DỤNG CỤ THỂ THAO TỰ CHỌN |
39 | Cột và lưới bóng chuyển hơi |
DLBC2520
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.250.000 | DỤNG CỤ THỂ THAO TỰ CHỌN |
40 | Các bài nhạc dân vũ |
C0CCTR001E20
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | DỤNG CỤ THỂ THAO TỰ CHỌN |
41 | Bộ tranh: nghiêm trang khi chào cờ (Yêu nước) |
ATT10
|
38 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 65.500 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
42 | Bộ tranh: Yêu gia đình (Nhân ái) |
ATT11
|
38 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.500 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
43 | Bộ tranh: Thật thà (Trung thực) |
ATT12
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.500 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
44 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình (Chăm chỉ) |
ATT13
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
45 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
ATT14
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.500 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
46 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp |
ATT15
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.500 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
47 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân |
ATT16
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 38.000 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
48 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
ATT17
|
24 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.500 | MÔN ĐẠO ĐỨC |
49 | 5 tờ tranh rời, mỗi tờ minh họa một gương mặt cảm xúc, kích thước (290x210) mm (GV) |
ATT19
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 118.000 | MÔN HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM |
50 | 5 thẻ rời, mỗi thẻ minh họa một gương mặt cảm xúc, |
ATT20
|
20 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.500 | MÔN HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM |
51 | Bảng nhóm |
TB27
|
16 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
52 | Bảng phụ |
TB29
|
4 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 297.000 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
53 | Radio – Castsete |
RC-EZ57B
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 3.580.000 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
54 | Loa cầm tay |
ER-520W
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Indonesia | 2.574.000 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
55 | Nam châm |
TB30
|
80 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
56 | Nẹp treo tranh |
TB31
|
14 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 143.000 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
57 | Giá treo tranh |
TB32
|
3 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.200.000 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
58 | Smart Tivi 55 inch |
55UN7000PTA
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.800.000 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
59 | Đầu DVD |
AR-36MI
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.400.000 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.