Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng năng lực và kinh nghiệm, kỹ thuật và có giá thấp hơn giá gói thầu được duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800552606 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ SUN EDU |
9.895.688.000 VND | 9.895.688.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thau Inox D52 |
|
40 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 845.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
2 | Thau Inox D40 |
|
40 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 595.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
3 | Xô Inox D30 |
|
24 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 745.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
4 | Nồi quân dụng (40 - 60 lít) |
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.760.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
5 | Vỏ bình ga (45kg) |
|
16 | Bình | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.493.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
6 | Van điều áp cấp 1 (40kg) |
|
7 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Italya | 3.490.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư chính |
7 | Van gạt Kizt 3/4 |
|
21 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Thái Lan | 700.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư chính |
8 | Van gạt Kizt 1/4 |
|
63 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Thái Lan | 400.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư chính |
9 | Đuôi heo cao áp 1000 mm |
|
28 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Taiwan | 500.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư chính |
10 | Thanh góp 02 bình ống 3/4'' Không bích |
|
28 | Thanh | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 300.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
11 | T Thanh góp ống 3/4'' Không bích |
|
7 | Thanh | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 200.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
12 | Ống thép đúc D27 (3/4'') |
|
210 | m | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 200.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
13 | Cút hàn SCH 3/4, cút ren 3/4 - 1/2 |
|
140 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 100.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
14 | Van điều áp cấp 2 (dân dụng), Quả chuông |
|
28 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 400.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
15 | Ren trái 1/4'' |
|
28 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 100.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
16 | Giắc co inox 3/4 |
|
42 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 300.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
17 | Chân ren hàn 3/4 |
|
42 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 100.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
18 | Chân ren hàn 1/4 |
|
42 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 80.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
19 | Kép đồng, 3/4,3/4 - 1/2 |
|
42 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 200.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
20 | Bộ nối ống đồng bếp D10 |
|
28 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 300.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
21 | Dây Công nghiệp nối bếp |
|
84 | m | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Korea | 300.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
22 | Giá đỡ ống Thanh đỡ dàn góp |
|
70 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 150.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
23 | Đông hồ + lơ 1/8 |
|
28 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Korea | 500.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
24 | Nguyên vật liệu phụ:Băng tan, keo gas, que hàn, sơn chống rỉ, đá cắt…. |
|
7 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.000.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư, phụ kiện |
25 | Van điện từ thường mở UniD 3/4 Tiêu chuẩn EC |
|
7 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 4.485.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Hệ thống báo rò gas |
26 | Đầu báo rò gas Jic 678A + Hộp bảo vệ |
|
14 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Taiwan | 2.500.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Hệ thống báo rò gas |
27 | Tủ điều khiển 02 đầu báo rò gas |
|
7 | Tủ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.500.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Hệ thống báo rò gas |
28 | Y lọc inox 3/4 |
|
7 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 500.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Hệ thống báo rò gas |
29 | Dây tín hiệu, dây nguồn |
|
210 | m | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 30.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Hệ thống báo rò gas |
30 | Ghen điện, ghen chống cháy |
|
105 | m | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 30.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Hệ thống báo rò gas |
31 | NVL phụ |
|
7 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 500.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Hệ thống báo rò gas |
32 | 1. Cấp nước: Ống nhựa PPR D25, Tê nhựa D25, Cút nhựa D25, cút nhựa ghen PPR D25, khóa nhựa D25, côn nhựa thu D32/25, tê nhựa D32… |
|
7 | Hệ thống | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 5.500.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư cấp nguồn, cấp thoát nước cho hệ thống bếp |
33 | 2. Thoát nước: Ống nhựa D60, Cút nhựa D60, chếch nhựa D60 |
|
7 | Hệ thống | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 4.000.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư cấp nguồn, cấp thoát nước cho hệ thống bếp |
34 | 3. Nhân công lắp đặt, chuyển giao công nghệ |
|
42 | Công | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 500.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư cấp nguồn, cấp thoát nước cho hệ thống bếp |
35 | Tủ điện |
|
8 | Tủ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 7.480.000 | Hệ thống cấp gas lắp đặt cho nhà bếp (không bao gồm nhà chứa gas) - Vật tư cấp nguồn, cấp thoát nước cho hệ thống bếp |
36 | Xe đẩy thức ăn 3 tầng |
|
16 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 6.485.000 | Khu chia đồ ăn |
37 | Xe đẩy hàng 1 tầng |
|
8 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 5.900.000 | Khu chia đồ ăn |
38 | Thùng Inox 2 lớp loại 40 lít chia cơm canh |
|
32 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.950.000 | Khu chia đồ ăn |
39 | Giá nan Bằng Inox up bát khay |
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 11.900.000 | Khu chia đồ ăn |
40 | Bàn soạn chia thực phẩm chín |
|
16 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 12.800.000 | Khu chia đồ ăn |
41 | Tủ sấy bát khay |
|
8 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 38.485.000 | Khu chia đồ ăn |
42 | Bát con |
|
100 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 35.000 | Khu chia đồ ăn |
43 | Đĩa đựng thức ăn |
|
100 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 60.000 | Khu chia đồ ăn |
44 | Bàn ghế ăn (1bàn + 6ghế) |
|
185 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 6.300.000 | Khu phòng ăn |
45 | Máy lọc nước |
|
13 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 11.680.000 | Khu phòng ăn |
46 | Quạt cây |
|
59 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.000.000 | Khu phòng ăn |
47 | Gường tầng học sinh |
|
343 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.776.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú |
48 | Tủ đựng đồ |
|
271 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 4.530.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú |
49 | Bàn ghế học sinh 2 chỗ, ghế rời |
|
640 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.680.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú |
50 | Bảng từ chống lóa |
|
67 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.550.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú |
51 | Âm li, loa đài gồm: Loa, Mixer, Amly, Dây loa, Micro không dây, chân để Micro, Tủ máy 12U, Đầu DVD, Vật tư lắp và công test hệ thống….) |
|
3 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | 159.800.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú | |
52 | Ti vi dùng chung cho học sinh bán trú |
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Indonesia | 16.751.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú |
53 | Xe chở rác |
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 5.250.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú |
54 | Giá đựng sách |
|
12 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 4.810.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú |
55 | Loa không dây |
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | TOA | 3.000.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú |
56 | Máy chiếu đa năng + màn chiếu + giá treo |
|
11 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 30.450.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú |
57 | Đàn Organ |
|
10 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 25.200.000 | Thiết bị đồ dùng khu ở nội trú |
58 | Tủ nấu đa năng |
|
7 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 38.995.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
59 | Bếp ga |
|
14 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 27.195.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
60 | Nồi hầm đơn 100lit |
|
8 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 20.490.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
61 | Tủ lạnh |
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 18.950.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
62 | Tủ bảo ôn |
|
8 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 12.990.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
63 | Bồn rửa, bàn phụ |
|
8 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 9.790.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
64 | Bàn nửa mặt nhựa, nửa mặt INOX |
|
8 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 12.795.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
65 | Máy Xay thịt công nghiệp |
|
8 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Malayxia | 28.480.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
66 | Bàn inox Giao nhận thực phẩm sống có bánh xe |
|
8 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 10.885.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
67 | Nồi Inox 70 Lit |
|
7 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 4.890.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
68 | Giá nan 4 tầng (Đựng Xoong) |
|
8 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 10.685.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
69 | Máy nổ |
|
9 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 33.980.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
70 | Chảo sâu lòng |
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.342.000 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp - Khu bếp nấu |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.