Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101509481 | HEALTH DEVELOPMENT GROUP JOINT STOCK COMPANY | 9.003.335.000 | 8.994.918.750 | 32 | See details |
2 | vn0101148323 | DEKA COMPANY LIMITED | 2.657.889.750 | 2.745.313.250 | 44 | See details |
3 | vn0104683512 | Tekmax Company Limited | 1.630.650.000 | 1.630.650.000 | 2 | See details |
4 | vn0310913521 | VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 332.640.000 | 477.583.960 | 4 | See details |
5 | vn0314898264 | FUSION MEDICAL JOINT STOCK COMPANY | 260.595.048 | 412.504.800 | 5 | See details |
6 | vn0312862086 | QUANG PHAT TECHNOLOGY SCIENCE EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 608.085.000 | 970.568.224 | 8 | See details |
7 | vn0304222357 | PHU GIA MEDICAL TRADING COMPANY LIMITED | 384.807.150 | 814.263.729 | 8 | See details |
8 | vn0315765965 | DOAN GIA SAI GON TRADING COMPANY LIMITED | 9.645.000 | 20.400.000 | 1 | See details |
9 | vn0106312633 | QA-LAB VIET NAM COMPANY LIMITED | 112.500.000 | 125.000.000 | 1 | See details |
10 | vn0311733313 | TRAN DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.079.640.000 | 1.079.640.000 | 3 | See details |
11 | vn0102800460 | VIETLAB SCIENTIFIC TECHNICAL COMPANY LIMITED | 1.998.006.030 | 2.429.294.650 | 89 | See details |
12 | vn0310502747 | KIEN DUC MEDICAL JOINT STOCK COMPANY | 38.148.644.152 | 38.150.564.152 | 80 | See details |
13 | vn0102956002 | BIOMEDIC SCIENCE MATERIAL JOINT STOCK COMPANY | 4.249.470.000 | 4.252.210.000 | 8 | See details |
14 | vn0304444286 | VIET HUY TECHNOLOGICAL SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 442.322.000 | 455.952.000 | 6 | See details |
15 | vn0107595864 | ABT EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 582.480.000 | 1.413.000.000 | 2 | See details |
16 | vn0101088272 | THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 4.585.325.000 | 4.543.075.000 | 19 | See details |
17 | vn0101150040 | DUC MINH MEDICAL JOINT STOCK COMPANY | 2.697.289.056 | 2.697.289.056 | 4 | See details |
18 | vn0100916798 | VIET BA EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 9.365.458.844 | 9.673.242.600 | 8 | See details |
19 | vn0105167006 | BIO-MED JOINT STOCK COMPANY | 12.217.822.800 | 12.217.822.800 | 22 | See details |
20 | vn0302485103 | VAN XUAN MEDICAL TECHNOLOGY BUSINESS CO., LTD | 1.210.489.430 | 1.210.489.430 | 12 | See details |
21 | vn0303479977 | BIOCHEMICAL TECHNOLOGY SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 29.374.767.092 | 29.374.767.092 | 73 | See details |
22 | vn0101066261 | SELA COMPANY LIMITED | 66.130.000 | 36.785.000 | 11 | See details |
23 | vn2900414568 | EUPROPE EAST MEDICAL EQUIPMENT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 2.079.000 | 2.614.500 | 1 | See details |
24 | vn0107903879 | NORTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 283.526.250 | 283.526.250 | 2 | See details |
Total: 24 contractors | 121.303.596.602 | 124.011.475.243 | 445 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh phẩm xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P87-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 211.656.900 | |
2 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgG kháng virus viêm gan A |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P26-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 5.456.382 | |
3 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgG kháng virus viêm gan A |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P26-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 11.831.065 | |
4 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P26-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 78.391.444 | |
5 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho phát hiện định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên virus viêm gan A |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 2R28-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 8.184.573 | |
6 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính HAVAb IgM |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 2R28-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 11.831.065 | |
7 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A (IgM anti-HAV) |
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 2R28-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 265.551.286 | |
8 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P86-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 8.184.573 | |
9 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm khi thực hiện xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P86-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 14.197.278 | |
10 | Sinh phẩm xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P86-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 140.580.940 | |
11 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm Anti Hbe |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P63-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 6.945.750 | |
12 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm Anti Hbe |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P63-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 13.783.776 | |
13 | Xét nghiệm định tính Anti-Hbe |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P63-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 445.060.000 | |
14 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm định lượng và phát hiện định tính kháng thể IgG kháng virus rubella |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P46-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 8.184.573 | |
15 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgG kháng virus rubella |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P46-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 11.831.065 | |
16 | Sinh phẩm xét nghiệm định lượng và phát hiện định tính các kháng thể IgG kháng virus rubella |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P46-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 33.380.700 | |
17 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P47-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 8.184.573 | |
18 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P47-13 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 12.186.405 | |
19 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P47-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 66.161.193 | |
20 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm Anti HCV |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P06-02 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 7.099.200 | |
21 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm Anti HCV |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P06-11 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 21.000.000 | |
22 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C quy cách nhỏ |
|
240 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P06-23 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 5.617.488.000 | |
23 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm Anti HBs |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P89-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 6.945.750 | |
24 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm Anti HBs |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P89-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 12.600.000 | |
25 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt viêm gan B |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P89-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 173.600.000 | |
26 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm HBeAg |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P64-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 8.184.564 | |
27 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm HBeAg |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P64-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 12.600.000 | |
28 | Hóa chất xét nghiệm phát hiện định tính HBeAg |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P64-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 508.640.000 | |
29 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P08-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 7.946.190 | |
30 | Xét nghiệm để định lượng kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P08-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 1.167.566.400 | |
31 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm định tính HBsAg |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P10-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 12.928.500 | |
32 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm HBsAg QUALITATIVE |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P10-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 22.973.000 | |
33 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B |
|
326 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P10-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 2.743.779.000 | |
34 | Sinh phẩm xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P11-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 131.956.713 | |
35 | Hóa chất dùng để thực hiện pha loãng bằng tay các mẫu xét nghiệm HBsAg khẳng định |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P11-40 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 20.043.222 | |
36 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm HIV Ag/Ab Combo |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P07-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 11.500.005 | |
37 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV Ag/Ab Combo |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P07-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 21.000.000 | |
38 | Hóa chất xét nghiệm định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 quy cách nhỏ |
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P07-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 2.128.640.000 | |
39 | Hóa chất xét nghiệm định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 quy cách lớn |
|
160 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8P07-32 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 10.426.752.000 | |
40 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho định tính phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum (TP) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P60-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 9.940.400 | |
41 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum (TP) |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P60-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 12.932.400 | |
42 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho định tính phát hiện kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P47-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 8.184.573 | |
43 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P47-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 15.589.172 | |
44 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P47-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 69.316.146 | |
45 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P45-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 8.184.573 | |
46 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P45-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 9.464.852 | |
47 | Sinh phẩm xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P45-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 38.349.663 | |
48 | Chai cấy máu kỵ khí người lớn |
|
400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 442021; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. | 2.200.000.000 | |
49 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm xác định ái lực của các kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P46-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 8.184.573 | |
50 | Chai cấy máu tìm nấm và vi khuẩn lao (myco) |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 442288; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. | 71.500.000 | |
51 | Xét nghiệm xác định ái lực của các kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P46-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 79.337.757 | |
52 | Chai cấy máu hiếu khí |
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus; BioMerieux Inc | 1.685.250.000 | |
53 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng nguyên vỏ (Viral Capsid Antigen - VCA) của Epstein-Barr Virus (EBV) |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 9P21-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 14.197.866 | |
54 | Chai cấy máu |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 410853; BACT/ALERT PF Plus; BioMerieux Inc | 56.175.000 | |
55 | Xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng nguyên vỏ (Viral Capsid Antigen-VCA) của Epstein-Barr Virus (EBV) |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 9P21-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 208.792.230 | |
56 | Thẻ kháng sinh đồ NMIC vi khuẩn gram âm |
|
600 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 449023; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD) | 1.960.800.000 | |
57 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng nguyên vỏ (Viral Capsid Antigen-VCA) của Epstein-Barr Virus (EBV) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 9P22-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 9.465.244 | |
58 | Canh trường định danh |
|
250 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 246001; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 2. Becton, Dickinson and Company | 543.500.000 | |
59 | Xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng nguyên vỏ (Viral Capsid Antigen-VCA) của Epstein-Barr Virus (EBV) |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 9P22-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 347.987.050 | |
60 | Canh trường kháng sinh đồ |
|
400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 246003; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 2. Becton, Dickinson and Company | 1.020.400.000 | |
61 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Epstein-Barr Nuclear Antigen-1 (EBNA-1) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 9P20-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 9.465.244 | |
62 | Chỉ thị kháng sinh đồ |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 246004; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD) | 102.900.000 | |
63 | Xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Epstein-Barr Nuclear Antigen-1 (EBNA-1) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 9P20-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 41.758.446 | |
64 | Canh trường kháng sinh đồ liên cầu khuẩn |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 246007; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 2. Becton, Dickinson and Company | 12.000.000 | |
65 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm HBeAg |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 9P10-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 7.592.200 | |
66 | Chỉ thị kháng sinh đồ liên cầu khuẩn |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 246009; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD) | 13.720.000 | |
67 | Hóa chất kiểm chứng (control) cho xét nghiệm đinh lượng kháng nguyên viêm gan B |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 9P10-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 11.056.536 | |
68 | Bộ ống chuẩn cho cấy lao |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 445999; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 23.052.000 | |
69 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm SARS-CoV-2 IgG |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6R90-02 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 8.795.745 | |
70 | Bộ kháng sinh đồ sire |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 245123; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 34.110.000 | |
71 | Hóa chất kiểm chứng (control) cho xét nghiệm SARS-CoV-2 IgG |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6R90-12 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 22.210.650 | |
72 | Bộ hoá chất kháng sinh đồ pza |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 245128; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 42.360.000 | |
73 | Hóa chất xét nghiệm SARS-CoV-2 IgG |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6R90-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 1.613.939.250 | |
74 | Hoá chất xử lý mẫu đờm 150 ml |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 240863; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Scientific Device Laboratory Inc. | 182.360.000 | |
75 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm SARS-CoV-2 IgM |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6R91-02 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 8.795.745 | |
76 | Hoá chất xử lý mẫu đờm 75ml |
|
110 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 240862; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Scientific Device Laboratory Inc. | 386.430.000 | |
77 | Hóa chất kiểm chứng (control) cho xét nghiệm SARS-CoV-2 IgM |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6R91-12 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 22.210.650 | |
78 | Bộ kit dùng để định tính độ nhạy cảm pyrazinamide (PZA) của vi khuẩn Lao |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 245115; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 11.555.000 | |
79 | Hóa chất xét nghiệm SARS-CoV-2 IgM |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6R91-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 1.613.939.250 | |
80 | Thẻ định danh vi khuẩn lao |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Anh; Ký mã hiệu: 245159; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: BBI Solutions OEM Ltd. | 298.900.000 | |
81 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng DNA HBV |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09040820190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 2.520.000.000 | |
82 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn lao loại ống ≥ 7ml |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 245122; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 711.100.000 | |
83 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV, RNA HCV |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09040765190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 945.000.000 | |
84 | Phụ gia cho môi trường nuôi cấy vi khuẩn lao |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 245124; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 314.400.000 | |
85 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09040803190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 850.500.000 | |
86 | Môi trường đặc nuôi cấy Mycobacterium tuberculosis và NTM |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 220502; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 26.216.000 | |
87 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm phát hiện / định tính / định lượng RNA HIV-1, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV, DNA cytomegalovirus |
|
21 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09051554190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 110.250.000 | |
88 | Môi trường nuôi cấy để phát hiện và xác định loại vi khuẩn lao |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 220909; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 55.730.000 | |
89 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1, định lượng DNA HBV, định tính và định lượng RNA HCV |
|
39 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09040773190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 204.750.000 | |
90 | Bộ kít Elisa xét nghiệm Interferon gamma Release assay (IGRA) trong chẩn đoán Lao |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 622120 & 622526, Qiagen GmbH | 866.250.000 | |
91 | Hóa chất pha loãng xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1 |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06997511190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA; Fisher Diagnostics, A Division of Fisher Scientific Company, LLC, A Part of Thermo Fisher Scientific - USA | 108.486.000 | |
92 | Bộ ống đựng mẫu xét nghiệm Quantiferon |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 622526, Qiagen GmbH | 764.400.000 | |
93 | Hóa chất ly giải xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1 |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06997538190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 529.194.705 | |
94 | Bộ xét nghiệm Amib |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix - Mỹ | 49.425.000 | |
95 | Hóa chất rửa hệ thống xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1 |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06997503190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA; Fisher Diagnostics, A Division of Fisher Scientific Company, LLC, A Part of Thermo Fisher Scientific - USA | 162.729.000 | |
96 | Bộ xét nghiệm sán lá gan lớn |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix - Mỹ | 232.400.000 | |
97 | Hóa chất hạt bi từ xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1 |
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06997546190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 322.488.180 | |
98 | Kit xét nghiệm sán dải heo loại IgG |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix - Mỹ | 59.310.000 | |
99 | Đĩa xử lý 24 vị trí xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1 |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08413975001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria | 94.500.000 | |
100 | Kit xét nghiệm giun đũa chó mèo |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix - Mỹ | 230.650.000 | |
101 | Đĩa khuếch đại 24 vị trí xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1 |
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08499853001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria | 53.550.000 | |
102 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng giun tròn chuột |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5030; Bộ xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgM kháng Angiostrongylus; New Life Diagnostics LLC | 34.399.848 | |
103 | Đĩa chất thải lỏng 24 vị trí xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1 |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08413983001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria | 94.500.000 | |
104 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng giun đầu gai |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix - Mỹ | 13.800.000 | |
105 | Đầu típ hút có lọc thể 1ml xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1 |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04639642001/ Nolato Treff AG - Switzerland; Hamilton Bonaduz AG - Switzerland | 167.580.000 | |
106 | Kit xét nghiệm sán máng |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5011; Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Schistosoma spp; New Life Diagnostics LLC | 99.792.000 | |
107 | Đầu típ hút có lọc thể 300ul xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1 |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07345607001/ Nolato Treff AG - Switzerland | 42.000.000 | |
108 | Kit xét nghiệm sán dải chó |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5005; Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus; New Life Diagnostics LLC | 99.792.000 | |
109 | Bộ Hóa chất cho tách chiết Axit Nucleic |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, HI-332, ABT | 18.000.000 | |
110 | Kit xét nghiệm nấm Aspegillus fumigatus IgG |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR132G; Bộ xét nghiệm định tính định lượng kháng thể IgG kháng Aspergillus fumigatus; Institut Virion\Serion GmbH | 45.999.450 | |
111 | xét nghiệm phát hiện kháng nguyên(antigen) NS1 của virus dengue trong máu người |
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biopanda Reagents Ltd. - Anh / RAPG-DES-001 / Dengue NS1 Rapid Test Cassette | 139.200.000 | |
112 | Kit xét nghiệm nấm Aspegillus fumigatus IgM |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR132M; Bộ xét nghiệm định tính định lượng kháng thể IgM kháng Aspergillus fumigatus; Institut Virion\Serion GmbH | 45.999.450 | |
113 | Xét nghiệm định lượng kháng thể gM và IgG đối với virus dengue |
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; ADEN-7025; Humasis Dengue IgG/IgM Antibody Test; Humasis Co., Ltd. | 277.200.000 | |
114 | Kit xét nghiệm giun xoắn |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5014; Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella; New Life Diagnostics LLC | 19.958.400 | |
115 | Bộ kit xét nghiệm virus Measles |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR102G; SERION ELISA classic Masern/Measles Virus IgG; Institut Virion\Serion GmbH | 25.519.935 | |
116 | Sinh phẩm xét nghiệm kháng thể kháng giun chỉ IgM |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix - Mỹ | 7.100.000 | |
117 | Khoanh giấy kháng sinh Amikacin AK 30 µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; AK30C; Amikacin 30µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
118 | Chất nền HCCA |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chủ sở hữu: Bruker Daltonics GmbH & Co. KG/ Đức Cơ sở sản xuất: InVivo BioTech Services GmbH /Đức | 880.000.000 | |
119 | Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin AMP 10µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 231246; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. | 4.900.000 | |
120 | Bộ hóa chất định danh nhanh mẫu máu |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chủ sở hữu: Bruker Daltonics GmbH & Co. KG/ Đức Cơ sở sản xuất: InVivo BioTech Services GmbH /Đức | 177.640.000 | |
121 | Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 1:1 SAM 20µg |
|
1.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; SAM20C; Ampicillin/Sulbactam 20µg; MAST GROUP LIMITED | 1.680.000 | |
122 | Hóa chất hiệu chuẩn và nội kiểm định danh vi khuẩn |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chủ sở hữu: Bruker Daltonics GmbH & Co. KG/ Đức Cơ sở sản xuất: InVivo BioTech Services GmbH /Đức | 22.000.000 | |
123 | Khoanh giấy kháng sinh Amoxycillin/clavulanic acid AMC 30µg |
|
1.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; AUG30C; Amoxicillin 20µg Clavulanic Acid 10µg; MAST GROUP LIMITED | 1.680.000 | |
124 | Thanh chỉ thị yếm khí |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 271051; Hãng chủ sở hữu: Becton Dickinson and Company; Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. | 2.260.000 | |
125 | Khoanh giấy kháng sinh Azithromycin AZM 15µg |
|
1.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; ATH15C; Azithromycin 15µg; MAST GROUP LIMITED | 2.520.000 | |
126 | Bộ dụng cụ lấy mẫu bệnh phẩm kỵ khí |
|
5 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 221606; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 3.250.000 | |
127 | Khoanh giấy kháng sinh Aztreonam ATM 30µg |
|
1.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; ATM30C; Aztreonam 30µg; MAST GROUP LIMITED | 2.520.000 | |
128 | Túi tạo môi trường kỵ khí có chỉ thị |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 260001; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. | 94.000.000 | |
129 | Khoanh giấy kháng sinh Bacitracine test |
|
500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; BA10C; Bacitracin 10 units; MAST GROUP LIMITED | 840.000 | |
130 | Môi trường nuôi cấy Fluid Thioglycollate Medium |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 610050 / Fluid Thioglycollate Medium | 6.398.850 | |
131 | Khoanh giấy kháng sinh Cefepime FEP 30µg |
|
4.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; CPM30C; Cefepime 30µg; MAST GROUP LIMITED | 6.720.000 | |
132 | Môi trường phân lập vi khuẩn kỵ khí |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 43401; Schaedler agar + 5% sheep blood; BioMerieux S.A | 5.349.750 | |
133 | Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazol + Sulbactam 2:1 SCF 105µg |
|
4.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 231319; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. | 7.680.000 | |
134 | Dung dịch Vitamin K1 và hemin hỗ trợ nuôi cấy vi khuẩn kị kí |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 20171 / Thioglycollate Medium w Vit.K1 & Hemin | 6.650.900 | |
135 | Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime CTX 30µg |
|
4.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; CTX30C; Cefotaxime 30µg; MAST GROUP LIMITED | 6.720.000 | |
136 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể Chlamydia trachomatis loại IgA |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức; CHLA0070; Chlamydia trachomatis IgA; NovaTec Immundiagnostica GmbH | 24.570.000 | |
137 | Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime + Acid Clavulanic |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 9182 / CEFOTAXIME+CLAVULANIC ACID CTL 40 μg | 4.400.000 | |
138 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng virus Sởi loại IgM |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR102M; SERION ELISA classic Masern/Measles Virus IgM; Institut Virion\Serion GmbH | 54.089.700 | |
139 | Khoanh giấy kháng sinh Cefoxitin FOX 30µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; FOX30C; Cefoxitin 30µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
140 | Dung dịch hạn chế dương tính giả do yếu tố dạng thấp |
|
25 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; Z200; Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro khử yếu tố dạng thấp; Institut Virion\Serion GmbH | 17.499.825 | |
141 | Khoanh giấy kháng sinh Ceftaroline CPT 5ug) |
|
3.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 9195 / CEFTAROLINE CPT 5 μg | 5.280.000 | |
142 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể Xoắn khuẩn vàng da loại IgM |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR125M; Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgM kháng Leptospira; Institut Virion\Serion GmbH | 56.889.000 | |
143 | Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime CAZ 30µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; CAZ30C; Ceftazidime 30µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
144 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể Xoắn khuẩn vàng da loại IgG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix - Mỹ | 7.700.000 | |
145 | Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime + Acid Clavulanic |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 9145 / CEFTAZIDIME+CLAVULANIC ACID CAL 40 μg | 4.400.000 | |
146 | Kit xét nghiệm Viêm não Nhật Bản loại IgM |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức; EIA-4505; Bộ xét nghiệm định tính Japanese Encephalitis (JEV); DRG Instruments GmbH | 104.999.790 | |
147 | Khoanh giấy kháng sinh Ceftriaxone CRO 30µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; CRO30C; Ceftriaxone 30µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
148 | Kit xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng virus Zika loại IgM |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý; ZIKVM.CE; Zikv IgM ; DIA.PRO Diagnostic BioProbes S.r.l. | 33.810.000 | |
149 | Khoanh giấy kháng sinh Cefuroxime CXM 30µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; CXM30C; Cefuroxime 30µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
150 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện HAV Total miễn dịch tự động |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08086664190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 99.125.775 | |
151 | Khoanh giấy kháng sinh Chloramphenicol C 30µg |
|
500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; C30C; Chloramphenicol 30µg; MAST GROUP LIMITED | 840.000 | |
152 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện HAV Total miễn dịch tự động |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08086672190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 14.420.700 | |
153 | Khoanh giấy kháng sinh Ciprofloxacin CIP 5µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; CIP5C; Ciprofloxacin 5µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
154 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HAV IgM |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07026773190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 416.328.264 | |
155 | Khoanh giấy kháng sinh Clindamycin DA 2µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; CD2C; Clindamycin 2µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
156 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệmAnti - HAV IgM |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11876368122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 13.951.038 | |
157 | Khoanh giấy kháng sinh Colistin CT 10µg |
|
500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 9023 / COLISTIN SULFATE CS 10 μg | 880.000 | |
158 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng nguyên bề mặt HBsAg của HBV |
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08814848190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.038.457.500 | |
159 | Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline DO 30µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; DXT30C; Doxycycline 30µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
160 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng nguyên bề mặt HBsAg của HBV |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04687876190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 59.964.975 | |
161 | Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem ETP 10µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; ETP10C; Ertapenem 10µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
162 | Sinh phẩm xét nghiệm định lượng HBsAg |
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08814872190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 2.758.455.000 | |
163 | Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin E 15µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; E15C; Erythromycin 15µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
164 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định lượng HBsAg |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07143745190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 27.562.500 | |
165 | Khoanh giấy kháng sinh Fosfomycin/Trometamol FOT 200µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 9109 / FOSFOMYCIN FOS 200 μg | 8.800.000 | |
166 | Sinh phẩm xét nghiệm khẳng định HBsAg |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08741034190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 586.393.500 | |
167 | Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin CN 10µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; GM10C; Gentamicin 10µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
168 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện, định lượng kháng thể kháng vi rút viêm gan B |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08498610190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 323.076.600 | |
169 | Khoanh giấy kháng sinh Imipenem IPM 10µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; IMI10C; Imipenem 10µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
170 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện, định lượng kháng thể kháng vi rút viêm gan B |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11876317122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 10.279.710 | |
171 | Khoanh giấy kháng sinh Levofloxacin LEV 5µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; LEV5C; Levofloxacin 5µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
172 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng lõi vi rút viêm gan B |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09014926190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 264.335.400 | |
173 | Khoanh giấy kháng sinh Linezolid LZD 30µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; LZD30C; Linezolid 30µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
174 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng lõi vi rút viêm gan B |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04927931190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 10.279.710 | |
175 | Khoanh giấy kháng sinh Meropenem MEM 10µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; MEM10C; Meropenem 10µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
176 | Sinh phẩm xét nghiệm Anti-HBc IgM |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07026811190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 146.853.000 | |
177 | Khoanh giấy kháng sinh Minocycline MH 30µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; MN30C; Minocycline 30µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
178 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm xét nghiệm Anti-HBc IgM |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11876333122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 17.108.376 | |
179 | Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoin F 300µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; NI300C; Nitrofurantoin 300µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
180 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng nguyên e của vi rút viêm gan B |
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027427190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 1.002.271.725 | |
181 | Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; NO5C; Novobiocin 5µg; MAST GROUP LIMITED | 420.000 | |
182 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm xét nghiệm HBeAg |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11876376122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 7.342.650 | |
183 | Hóa Chất thử nghiệm Optochine Test |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 9501 / Optochine Test | 2.948.850 | |
184 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng nguyên e (Anti-Hbe) |
|
55 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07026838190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 848.076.075 | |
185 | Khoanh giấy kháng sinh Oxacilline 1 µg |
|
500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; OX1C; Oxacillin 1µg; MAST GROUP LIMITED | 840.000 | |
186 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng nguyên e |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11876384122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 7.342.650 | |
187 | Khoanh giấy kháng sinh Penicillin G P 10 units |
|
1.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; PG10C; Penicillin G 10 units; MAST GROUP LIMITED | 2.520.000 | |
188 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng vỉ rút viêm gan C |
|
380 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07026889190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 8.649.641.700 | |
189 | Khoanh giấy kháng sinh Piperacillin/Tazobactam TZP 110µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; PTZ110C; Piperacillin/Tazobactam 110µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
190 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti HCV |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03290379190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 13.951.038 | |
191 | Khoanh giấy kháng sinh Tetracycline TE 30µg |
|
1.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; T30C; Tetracycline 30µg; MAST GROUP LIMITED | 2.520.000 | |
192 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng Toxoplasma |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07028008190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 64.615.320 | |
193 | Khoanh giấy kháng sinh Tobramycin TOB 10µg |
|
5.000 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; TN10C; Tobramycin 10µg; MAST GROUP LIMITED | 8.400.000 | |
194 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng Toxoplasma |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04618823190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 1.713.285 | |
195 | Khoanh giấy kháng sinh Trimethoprim/ Sulfamethoxazol 1:19 SXT 25µg |
|
7.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; TS25C; Trimethoprim 1.25 µg Sulfamethoxazole 23.75 µg; MAST GROUP LIMITED | 12.600.000 | |
196 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Toxo IgG |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04618823190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 1.713.285 | |
197 | Khoanh giấy kháng sinh Vancomycin VA 30µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; VA30C; Vancomycin 30µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
198 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng vi rút Cytomegalose |
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027117190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 161.538.300 | |
199 | Khoanh giấy kháng sinh Tigecycline 15 µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; TGC15C; Tigecycline 15µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
200 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng vi rút Cytomegalose |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04784600190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 16.814.670 | |
201 | Hóa Chất thử nghiệm Ceftazidime + Avibactam CZA 50 (30+20) |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 9205 / Ceftazidime-avibactam CZA 50 µg | 13.679.200 | |
202 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng IgM vi rút Cytomegalose |
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027133190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 352.447.200 | |
203 | Hóa Chất thử nghiệm Ceftolozane + Tazobactam (30+10) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 9246 / Ceftolozane-tazobactam C/T 40 µg | 1.319.520 | |
204 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng IgM vi rút Cytomegalose |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04784626190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 16.814.670 | |
205 | Khoanh giấy kháng sinh Moxifloxacin 5µg |
|
2.500 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc; MFX5C; Moxifloxacin 5µg; MAST GROUP LIMITED | 4.200.000 | |
206 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện ái lực kháng thể kháng IgG vi rút Cytomegalose |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027095190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 53.482.278 | |
207 | Thanh xác định MIC của Amikacin |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92018 / Amikacin AK 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 191.931.000 | |
208 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện ái lực kháng thể kháng IgG vi rút Cytomegalose |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05942322190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 8.778.000 | |
209 | Thanh xác định MIC của Amoxicillin/clavulanic |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92024 / Amoxicillin - clavulanic acid (2:1) AUG 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 19.193.100 | |
210 | Sinh phẩm xét nghiệm miễn dịch chẩn đoán bệnh Giang mai (Syphilis) |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07251378190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 373.274.520 | |
211 | Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92103 / Penicillin G P 0.002-32 mg/L 30 MIC Test Strip | 76.772.400 | |
212 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm miễn dịch chẩn đoán bệnh Giang mai (Syphilis) |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06923364190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 23.676.282 | |
213 | Thanh xác định MIC của Ceftazidime |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92138 / Ceftazidime CAZ 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 76.772.400 | |
214 | Sinh phẩm xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể kháng vi rút HIV |
|
250 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08836973190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 3.465.000.000 | |
215 | Thanh xác định MIC của Colistin |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: EM-006-040; Hãng chủ sở hữu: Bruker Daltonics GmbH & Co. KG; Hãng sản xuất: MERLIN Diagnostika GmbH | 493.860.000 | |
216 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể kháng vi rút HIV |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06924107190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 130.637.990 | |
217 | Thanh xác định MIC của Daptomycin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92145 / Daptomycin DAP 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 3.838.620 | |
218 | Miếng dán đậy ống nghiệm máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04453859001/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 54.000.000 | |
219 | Thanh xác định MIC của Doxycyline |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92156 / Doxycycline DXT 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 46.063.440 | |
220 | Sinh phẩm xét nghiệm định lượng ASLO miễn dịch tự động |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04489403190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 240.104.640 | |
221 | Thanh xác định MIC của Ertapenem |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92157 / Ertapenem ETP 0.002-32 mg/L 30 MIC Test Strip | 7.677.240 | |
222 | Sinh phẩm xét nghiệm RPR miễn dịch tự động |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07404174190/ Sekisui Medical Co., Ltd. - Japan | 110.250.000 | |
223 | Thanh xác định MIC của Gentamicin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92009 / Gentamicin CN 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 3.838.620 | |
224 | Hóa chất xây dựng đường chuẩn (RPR Calibrator) cho xét nghiệm RPR miễn dịch tự động |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04955170190/ Sekisui Medical Co., Ltd. - Japan | 6.890.625 | |
225 | Thanh xác định MIC của Imipenem |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 412374; ETEST Imipenem; BioMerieux SA | 191.625.000 | |
226 | Hóa chất kiểm chứng (RPR Control) cho xét nghiệm RPR miễn dịch tự động |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04955196190/ Sekisui Medical Co., Ltd. - Japan | 6.063.750 | |
227 | Thanh xác định MIC của Linezolid |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92135 / Linezolid LNZ 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 7.677.240 | |
228 | Dung dịch rửa kim hút mẫu số 1 tính kiềm loại bé xét nghiệm miễn dịch tự động |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04708725190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 3.125.871 | |
229 | Thanh xác định MIC của Meropenem |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 412402; Etest Meropenem MP 0.002 -32 µg/mL; BioMerieux SA | 191.625.000 | |
230 | Dung dịch rửa kim hút mẫu số 2 loại bé xét nghiệm miễn dịch tự động |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05958024190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 2.608.515 | |
231 | Thanh xác định MIC của Levofloxacin |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92081 / Levofloxacin LEV 0.002-32 mg/L 30 MIC Test Strip | 57.579.300 | |
232 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện định tính đặc hiệu Chlamydia trachomati |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof | 66.105.000 | |
233 | Thanh xác định MIC của Rifampicin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92001 / Rifampicin RD 0.002-32 mg/L 30 MIC Test Strip | 3.838.620 | |
234 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện định tính đặc hiệu Mycoplasma pneumoniae |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof | 585.000.000 | |
235 | Thanh xác định MIC của Teicoplanin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92012 / Teicoplanin TEC 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 7.677.240 | |
236 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện định tính đặc hiệu Neisseria gonorrhoeae |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof | 66.105.000 | |
237 | Thanh xác định MIC của Tetracycline |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92114 / Tetracycline TE 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 19.193.100 | |
238 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR định lượng Hepatitis B Virus |
|
140 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof | 2.310.000.000 | |
239 | Thanh xác định MIC của Trim/Sulfa |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92123 / Trimethoprim - sulfamethoxazole (1/19) SXT 0.002-32 mg/L 30 MIC Test Strip | 57.579.300 | |
240 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện RNA Rubella Virus |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý [V24-50FRT, Rubella Real-TM Qual, Sacace Biotechnologies S.r.l] | 43.050.000 | |
241 | Thanh xác định MIC của Vancomycin |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92057 / Vancomycin VA 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 115.158.600 | |
242 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện BK/JC Virus |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof | 205.000.000 | |
243 | Thanh xác định MIC của Ceftriaxone |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92042 / Ceftriaxone CRO 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 76.772.400 | |
244 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (MTB) |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof | 825.000.000 | |
245 | Hóa Chất thử nghiệm MIC Test Strip-TIGECYCLINE, TGC, 0.016 - 256 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92144 / Tigecycline TGC 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 7.677.240 | |
246 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện Varicella-Zoster Virus (VZV) |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof | 94.760.000 | |
247 | Hóa Chất thử nghiệm MIC Test Strip-CLARITHROMYCIN, CLR, 0.016 - 256 |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92048 / Clarithromycin CLR 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 19.193.100 | |
248 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện Bordetella pertussis và Bordetella parapertussis |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof | 97.500.000 | |
249 | Thanh xác định MIC của Amoxicillin |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92021 / Amoxicillin AML 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 19.193.100 | |
250 | Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện định lượng Realtime Parvovirus B19. |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý [V49-50FRT, Parvovirus B19 Real- TM Quant, Sacace Biotechnologies S.r.l] | 148.050.000 | |
251 | Thanh xác định MIC của Metronidazole |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92087 / Metronidazole MTZ 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip | 19.193.100 | |
252 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện Adenovirus trong các mẫu nước và mẫu sinh học khác |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: RP9802X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 305.000.000 | |
253 | Thanh xác định MIC của Ceftolozane*/Tazobactam 0.016-256* μg/ml |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92146 / Ceftolozane-tazobactam C/T 0.016/4-256/4 mg/L 30 MIC Test Strip | 76.772.400 | |
254 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR để xác định và phân loại các chủng vi khuẩn và virus gây bệnh lây qua đường tình dục |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: SD9802X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 425.000.000 | |
255 | Thanh xác định MIC của Ceftazidime*/Avibactam 0.016-256* μg/ml |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 92139 / Ceftazidime-avibactam CZA 0.016/4-256/4 mg/L 30 MIC Test Strip | 76.772.400 | |
256 | Kit phát hiện DNA Toxoplasma gondii bằng kỹ thuật Real-time PCR |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý [P1-50FRT, Toxoplasma gondii Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l] | 69.300.000 | |
257 | Môi trường nuôi cấy để xác định độ nhạy của vi khuẩn đối với các chất kháng sinh |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 610627 / Mueller Hinton II Agar | 6.145.720 | |
258 | Kit phát hiện RNA Leptospira 16s bằng kỹ thuật Real-time PCR |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý [B49-50FRT, Leptospira 16s RNA Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l] | 92.820.000 | |
259 | môi trường nuôi cấy vi khuẩn được sử dụng để phát hiện và phân lập vi khuẩn từ các mẫu máu |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 610005 / BLOOD AGAR BASE | 31.994.250 | |
260 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR để xác định và phân loại xác định và phân loại các chủng virus papilloma (HPV) |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HP7S00X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 216.000.000 | |
261 | Môi trường não tim nuôi cấy vi sinh vật khó mọc |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 211059; Hãng chủ sở hữu: Becton Dickinson and Company; Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems. | 19.190.000 | |
262 | Sinh phẩm xét nghiệm Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc Influenza A, virus Influenza B, virus RSV A, RSV B, Flu A-H1, Flu A-H1 pdm09, Flu A-H3 |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: RP9801X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 152.500.000 | |
263 | Môi trường Columbia nuôi cấy vi khuẩn và phát hiện tan huyết |
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 610013 / COLUMBIA AGAR BASE | 207.700.500 | |
264 | Sinh phẩm xét nghiệm Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc Adenovirus, Enterovirus, PIV 1, PIV 2, PIV 3, PIV 4, MPV |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: RP9802X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 152.500.000 | |
265 | Môi trường chọn lọc phân biệt coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh; DM143D; MacConkey Agar No.3; MAST | 85.575.000 | |
266 | Sinh phẩm xét nghiệm Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc Bocavirus, Rhinovirus, CoV OC43, CoV NL63, CoV 229E |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: RP9601X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 152.500.000 | |
267 | Môi trường làm kháng sinh đồ |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh; DM170D; Mueller Hinton Agar; MAST | 130.095.000 | |
268 | Sinh phẩm xét nghiệm Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc M. Pneumoniae, C. Pneumoniae, L. Pneumophila, H. in uenzae, S. Pneumoniae, B. Pertussis, B. Parapertussis |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: RP9803X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 121.000.000 | |
269 | Môi trường nuôi cấy các loại vi khuẩn |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh; DM179D; Nutrient Agar; MAST | 24.255.000 | |
270 | Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc C. Trachomatis, N. Gonorrhoeae, M. Genitalium, M. Hominis, T. Vaginalis, U. Urealyticum, U. Parvum |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: SD9801X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 96.000.000 | |
271 | Môi trường Peptone lỏng |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 610038 / PEPTONE WATER | 2.405.700 | |
272 | Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc HSV-1, HSV-2, VZV, CMV, C.trachomatisLGV, T.pallidum, H.ducreyi |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: SD9802X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 127.500.000 | |
273 | Hóa chất Cefixime chọn lọc cho E. coli O157 |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 81082 / CEFIXIME TELLURITE SUPPLEMENT | 8.261.900 | |
274 | Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc C.albicans, C.glabrata, C.tropicalis, C.parapsilosis, C.krusei , C.lusitaniae, C.dubliniensis |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: SD9803X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 127.500.000 | |
275 | Môi trường nuôi cấy để phát hiện Legionella pneumophila |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 610125 / LEGIONELLA CYE AGAR BASE | 5.026.780 | |
276 | Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc Norovirus GI, Norovirus GII, Rotavirus, Adenovirus, Astrovirus, Sapoviru) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: GI9701X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 212.500.000 | |
277 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn được sử dụng trong vi sinh vật học để phát hiện và phân loại nấm, đặc biệt là nấm men |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 610103 / Sabouraud Dextrose Agar | 975.820 | |
278 | Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc Campylobacterspp, Clostridium di cile toxin B, Salmonellaspp, Shigella spp. / EIEC, Vibrio spp, Yersiniaenterocolitica, Aeromonas spp. |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: GI9801X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 305.000.000 | |
279 | Môi trường canh thang làm kháng sinh đồ |
|
40 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: E2-331-020; Hãng chủ sở hữu: Bruker Daltonics GmbH & Co. KG; Hãng sản xuất: Sifin diagnostics gmbh | 2.132.000 | |
280 | Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc Clostridiumdi cilehypervirulent, E.coliO157, STEC* (stx1/2), EPEC*(eaeA), ETEC* (It/st), EAEC* (aggR) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: GI9702X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 152.500.000 | |
281 | Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 10082 / HELICOBACTER PYLORI AGAR | 40.561.200 | |
282 | Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện 7 loại ký sinh trùng đường tiêu hoá |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: GI9801X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 152.500.000 | |
283 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn E.coli O 157 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210753 / E.coli As O 157 | 3.810.000 | |
284 | Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc Haemophilus influenzae (HI), Neisseria meningitidis (NM), Streptococcus pneumoniae (SP), Group B Streptococcus (GBS), Listeria monocytogenes (LM) E.coli K1 |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: MG9600X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 605.000.000 | |
285 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly A (Type 1 to type 7) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210012 / Shigella As dysenteriae poly A | 3.810.000 | |
286 | Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc HSV-1, HSV-2, VZV, EBV, CMV, HHV-6, HHV-7 |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: MG9700X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 605.000.000 | |
287 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly A1 (Type 8 to type 12) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210029 / Shigella As dysenteriae poly A1 | 3.810.000 | |
288 | Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc Parvovirus B19 (B19), Adenovirus (AdV ), Mumps virus, Enterovirus (HEV), Parechovirus (HPeV ) |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: MG9500X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 605.000.000 | |
289 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly B (Type I to type VI and group 3,4,6,7,8) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210036 / Shigella As flexneri poly B | 3.810.000 | |
290 | Dung dịch tiền xử lý mẫu phân |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 19082; HSX: QIAGEN GmBH, Đức | 27.325.000 | |
291 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly C1 (Type 8 to type 11) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210050 / Shigella As boydii poly C1 | 3.810.000 | |
292 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR nCoV gen E và gen ORF1ab (RdRp) của Coronavirus (2019-nCoV). |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: 11NCO10; Số lưu hành: 2200106ĐKLH/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 96 test | 95.256.000 | |
293 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly C2 (Type 12 to type 15) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210067 / Shigella As boydii poly C2 | 3.810.000 | |
294 | Sinh phẩm xét nghiệm PCR phát hiện và phân tích di truyền của các gen kháng kháng sinh MDR (đa kháng) và KPC/OXA của vi khuẩn Gram âm |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý [C2-100FRT, MDR KPC/OXA Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l] | 40.782.000 | |
295 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly C3 (Type 16 to type 18) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210074 / Shigella As boydii poly C3 | 3.810.000 | |
296 | Sinh phẩm xét nghiệm PCR phát hiện và phân tích di truyền của các gen kháng kháng ính MBL (Metallo-β-lactamase) như VIM, IMP và NDM của vi khuẩn Gram âm. |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý [C1-100FRT, MDR MBL (VIM, IMP, NDM) Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l] | 48.320.000 | |
297 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly D (Phase I and Phase II) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210081 / Shigella As sonnei poly D | 3.810.000 | |
298 | Kít tách chiết DNA/RNA từ: huyết thanh, huyết tương, mẫu phân, dịch não tủy, nước tiểu, mẫu mô sinh thiết, mẫu quệt họng, quệt cổ tử cung, môi trường nuôi cấy tế bào. |
|
10 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Bioneer Corporation - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: K-4471; Số lưu hành: 170000693/PCBA-HN; Quy cách: Hộp 96 test | 142.248.960 | |
299 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella Vi |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211408 / Salmonella As Vi | 5.715.000 | |
300 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime RT PCR phát hiện MTB |
|
80 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Bioneer Corporation - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: MTB-1111; Số lưu hành: SPCĐ-TTB-563-17; Quy cách: Hộp 96 test | 2.262.274.560 | |
301 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 2 (A) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211255 / Salmonella As O 2 | 3.810.000 | |
302 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime RT PCR phát hiện Flu A, Flu B & RSV |
|
3 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Mã: RV10259X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc | 45.000.000 | |
303 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 4 (B) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211262 / Salmonella As O 4 | 3.810.000 | |
304 | Sinh phẩm xét nghiệm Realtime RT PCR phát hiện ZIKV (DENV, CHIKV) |
|
3 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Bioneer Corporation - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: ZIK-1111; Số lưu hành: SPCĐ-TTB-654-18; Quy cách: Hộp 96 test | 197.509.536 | |
305 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 7 (C1-C2) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211279 / Salmonella As O 7 | 3.810.000 | |
306 | Dung dịch chuẩn bị mẫu phục vụ tách chiết DNA quy cách nhỏ |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05235782190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 21.101.850 | |
307 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 8 (C2-C3) |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211286 / Salmonella As O 8 | 3.810.000 | |
308 | Bộ hóa chất kiểm chuẩn (control) xét nghiệm CT/NG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05235928190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 26.460.000 | |
309 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 9 |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211293 / Salmonella As O 9 | 5.715.000 | |
310 | Dung dịch pha loãng hóa chất kiểm chuẩn (Control diluent) xét nghiệm CT/NG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05235847190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 6.615.000 | |
311 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 3,10 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211316 / Salmonella As O 3,10 | 3.810.000 | |
312 | Dung dịch rửa phục vụ tách chiết DNA/RNA quy cách nhỏ |
|
28 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05235863190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 150.769.080 | |
313 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 1,3,19 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211323 / Salmonella As O 1,3,19 | 3.810.000 | |
314 | Bộ Kit khuếch đại và phát hiện CT/NG quy cách nhỏ |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05235952190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 55.125.000 | |
315 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 6,14 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211354 / Salmonella As O 6,14 | 3.810.000 | |
316 | Máng đựng hóa chất ≥ 50 ml chạy trên máy tách tự động |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05232732001/ Nolato Treff AG - Switzerland | 176.400.000 | |
317 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-p |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211699 / Salmonella As H-p | 9.670.000 | |
318 | Máng đựng hóa chất ≥ 200ml chạy trên máy tách tự động |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05232759001/ Nolato Treff AG - Switzerland | 66.150.000 | |
319 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-a |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211415 / Salmonella As H-a | 5.958.000 | |
320 | Đĩa tách mẫu 1.6 ml |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05232716001/ Weidmann Medical Technology AG - Switzerland | 8.820.000 | |
321 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-b |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211422 / Salmonella As H-b | 5.958.000 | |
322 | Đĩa đựng ADN đã tách chiết để thực hiện realtime PCR |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05232724001/ Balda Medical GmbH - Germany; Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany | 52.920.000 | |
323 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-c |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211439 / Salmonella As H-c | 5.958.000 | |
324 | Đầu côn 1ml hút hóa chất và hút mẫu bệnh phẩm |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04639642001/ Nolato Treff AG - Switzerland; Hamilton Bonaduz AG - Switzerland | 418.950.000 | |
325 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-d |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211446 / Salmonella As H-d | 5.958.000 | |
326 | Dung dịch chuẩn bị mẫu phục vụ tách chiết acid nucleic trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV quy cách nhỏ |
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06979521190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 582.120.000 | |
327 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-i |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211477 / Salmonella As H-i | 5.958.000 | |
328 | Dung dịch ly giải mẫu trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV quy cách nhỏ |
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06979548190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 582.120.000 | |
329 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-m |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211682 / Salmonella As H-m | 9.670.000 | |
330 | Bộ kit đối chứng (control kit) cho xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06979572190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 148.837.500 | |
331 | Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Haemophilus influenxae As b |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 214782 / Haemophilus influenza As b | 15.432.000 | |
332 | Bộ kit định lượng HIV RNA trong mẫu huyết tương |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08792992190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 507.150.000 | |
333 | Bộ xác định enzyme pyrrolidonyl aminopeptidase (PYR) trong các mẫu vi khuẩn |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 231747; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd., | 17.490.000 | |
334 | Đĩa tách mẫu 1.6 ml máy tách tự động |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06884008001/ Weidmann Medical Technology AG - Switzerland | 21.168.000 | |
335 | bộ xét nghiệm xác định sự hiện diện của indole trong vi khuẩn |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mexico; Ký mã hiệu: 261185; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. RR Donnelley Global Turnkey Solutions Mexico S.DE.R.L DE D.V.,: 2. RR Donnelley, Supply Chain Solutions Mexico S.DE.R.L DE C.V. | 8.380.000 | |
336 | Hóa chất phát hiện Clostridium difficle toxin A và toxin B sử dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang liên kết enzyme |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA, Pháp; 30118 | 232.689.996 | |
337 | Thuốc thử khả năng sinh oxydase của vi khuẩn |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mexico; Ký mã hiệu: 261181; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. RR Donnelley Global Turnkey Solutions Mexico S.DE.R.L DE D.V.,: 2. RR Donnelley, Supply Chain Solutions Mexico S.DE.R.L DE C.V. | 8.380.000 | |
338 | Hóa chất phát hiện hoạt động bất thường của hệ thống cơ học hút và hệ thống quang học của máy miễn dịch huỳnh quang liên kết enzyme |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA, Pháp; 30706 | 2.665.278 | |
339 | Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Enterococcus faecalis ATCC 51299 |
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 89173 / Enterococcus faecalis ATCC ® 51299 | 5.529.100 | |
340 | Hóa chất phát hiện kháng thể IgM chống lại virus viêm gan E sử dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang liên kết enzyme |
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA, Pháp; 418115 | 1.257.586.440 | |
341 | Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae ATCC BAA 1706 |
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 89087 / Klebsiella pneumoniae ATCC ® BAA-1706 | 5.529.100 | |
342 | Hóa chất phát hiện kháng thể IgG chống lại virus viêm gan E sử dụng miễn dịch huỳnh quang liên kết enzyme |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA, Pháp; 418116 | 139.724.870 | |
343 | Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus ATCC 17802 |
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 89056 / Vibrio parahaemolyticus ATCC ® 17802 | 5.529.100 | |
344 | Bộ thuốc thử được sử dụng kết hợp với hệ thống tách chiết tự động công suất lớn để phân lập và tách chiết acid nucleic toàn phần (DNA/RNA) từ các mẫu sinh học cho mục đích chẩn đoán in vitro |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06543588001/ Roche Diagnostics GmbH Centralised and Point of Care Solutions - Germany | 3.164.175.000 | |
345 | Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae ATCC 49926 |
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 89104 / Neisseria gonorrhoeae ATCC ® 49226 | 5.529.100 | |
346 | Khay xử lý mẫu của máy tách chiết tự động công suất lớn |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06241603001/ Shenzhen Boomingshing Medical Device Co., Ltd - China; Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany; Röchling Medical Solutions SE - Germany | 171.990.000 | |
347 | Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae ATCC 49981 |
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 89122 / Neisseria gonorrhoeae ATCC ® 49981 | 5.529.100 | |
348 | Đầu tip 1000µl để hút mẫu và hóa chất |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06241620001/ Nolato Treff AG - Switzerland; Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG - Switzerland; Hamilton Bonaduz AG - Switzerland | 797.107.500 | |
349 | Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩnBacteroides fragilis ATCC 23745 |
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 89113 / Bacteroides fragilis ATCC ® 23745 | 5.529.100 | |
350 | Đĩa chứa sản phẩm tách chiết cho máy tách chiết tự động công suất lớn |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06241611001/ Shenzhen Boomingshing Medical Device Co., Ltd - China; Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany; Röchling Medical Solutions SE - Germany | 39.690.000 | |
351 | Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Clostridium difficile ATCC |
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 89090 / Clostridium difficile ATCC ® 9689 | 5.529.100 | |
352 | Miếng dán cassette hóa chất và đĩa sản phẩm cho tách chiết tự động |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06241638001/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 28.080.000 | |
353 | Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Candida krusei ATCC 14243 |
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 89098 / Candida krusei ATCC ® 14243 | 5.529.100 | |
354 | Nước rửa hệ thống tách chiết tự động công suất lớn |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06640729001/ Roche Diagnostics GmbH Centralised and Point of Care Solutions - Germany | 385.875.000 | |
355 | Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Candida parapsilosis ATCC 22019 |
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 89071 / Candida parapsilosis ATCC ® 22019 | 5.529.100 | |
356 | Phụ kiện của hệ thống tách chiết acid nucleic tự động |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06541194001/ Unimed S.A. - Switzerland | 46.200.000 | |
357 | Kít tạo khí trường vi hiếu khí |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản; 45532; GENBAG MICROAER; MGC AGELESS COMPANY LIMITED do BioMerieux phân phối | 106.920.000 | |
358 | Dải 8 ống LC (trong suốt) |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Extragene Inc., - Đài Loan / P-01X8-NF / 0.1ml PCR 8-strip Tubes with Flat cap | 17.649.000 | |
359 | Bromothymol Blue |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 8.200.000 | |
360 | Dải 8 ống cho tách chiết acid nucleic tự động |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Extragene Inc., - Đài Loan / P-01X8-NW / 0.1ml PCR 8-strip White Tubes with Flat cap (NEW, fit more PCR machine types) | 39.320.000 | |
361 | Lactophenol blue solution for staining fungi |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.r.l - Italia / 87008 / Lactophenol Cotton Blue Droppers | 625.980 | |
362 | Tấm 96 giếng màu trắng cho tách chiết acid nucleic tự động |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Extragene Inc., - Đài Loan / P-096-LP / PCR 96well Low profile | 41.680.000 | |
363 | Bộ hóa chất nhuộm huỳnh quang để chẩn đoán bệnh lao bao gồm F.A.S.T Auramine-O stain |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 212519; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 327.480.000 | |
364 | Giấy niêm phong dùng trong xét nghiệm PCR |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04729757001/ Roche Diagnostic - USA | 21.600.000 | |
365 | Phenol |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 24.900.000 | |
366 | Master Mix cho phản ứng Realtime PCR |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06754155001/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 49.775.000 | |
367 | Ammonium oxalate |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 2.500.000 | |
368 | Dung dịch tiền xử lý mẫu phân cho tách chiết tự động |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03335208001/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 5.150.250 | |
369 | Isoamylalcohol |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 5.200.000 | |
370 | Khay định danh tác nhân gây viêm đường hô hấp dưới PCR lồng đa mồi |
|
750 | Test | Theo quy định tại Chương V. | BioFire Diagnostics, LLC, Mỹ; RFIT-ASY-0143 | 4.413.370.500 | |
371 | Acid chlohydric 35% |
|
9.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 5.850.000 | |
372 | Khay định danh tác nhân viêm đường hô hấp trên PCR lồng đa mồi |
|
120 | Test | Theo quy định tại Chương V. | BioFire Diagnostics, LLC, Mỹ; 423740 | 555.012.960 | |
373 | N,N-Dimethyl-1,4-phenylenediammonium dichloride |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 3.550.000 | |
374 | Khay phát hiện và định danh tác nhân viêm não/ viêm màng não PCR lồng đa mồi |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | BioFire Diagnostics, LLC, Mỹ; RFIT-ASY-0118 | 1.512.589.200 | |
375 | Potassium hydroxide pellets pure (KOH) |
|
1 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 850.000 | |
376 | Khay định danh tác nhân viêm dạ dày ruột PCR lồng đa mồi |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | BioFire Diagnostics, LLC, Mỹ; RFIT-ASY-0116 | 1.251.819.600 | |
377 | Sodium hydroxyde |
|
1 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 650.000 | |
378 | Bộ thuốc thử khuếch đại cho xét nghiệm đo tải lượng virus HBV |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.178.790.000 | |
379 | 4-Dimethylamino benzaldehyde |
|
3 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 10.350.000 | |
380 | Bộ mẫu chuẩn (calib) cho xét nghiệm đo tải lượng virus HBV |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 95.961.600 | |
381 | Chất thử nhỏ giọt india ink |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mexico; Ký mã hiệu: 261194; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. RR Donnelley Global Turnkey Solutions Mexico S.DE.R.L DE D.V.,: 2. RR Donnelley, Supply Chain Solutions Mexico S.DE.R.L DE C.V. | 3.300.000 | |
382 | Bộ mẫu chứng (control) cho xét nghiệm đo tải lượng virus HBV |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 239.904.000 | |
383 | Formaldehyt |
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 980.000 | |
384 | Bộ thuốc thử khuếch đại cho xét nghiệm đo tải lượng virus HCV |
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.632.846.600 | |
385 | Lactose monohydrate |
|
1 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 3.100.000 | |
386 | Bộ mẫu chuẩn (calib) cho xét nghiệm đo tải lượng virus HCV |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 95.961.600 | |
387 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt HBsAg |
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: SD Biosensor Inc - Hàn Quốc - Ký mã hiệu: QHBS01G - Số GPNK: 468/BYT-TB-CT - Quy cách: Hộp 25 test | 2.079.000 | |
388 | Bộ mẫu chứng cho xét nghiệm đo tải lượng virus HCV |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 239.904.000 | |
389 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, California, IRO-602, Acro, Acro Biotech Inc. | 9.645.000 | |
390 | Bộ thuốc thử khuếch đại cho xét nghiệm đo tải lượng virus HIV |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 439.603.500 | |
391 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên vius hợp bào hô hấp RSV |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | "Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd., - Trung Quốc / IRS-502 / RSV Rapid Test Cassette" | 205.530.000 | |
392 | Bộ mẫu chuẩn cho xét nghiệm đo tải lượng virus HIV |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 103.908.000 | |
393 | Test nhanh phát hiện kháng thể IgM kháng Enterovirus 71 |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: Abbott Diagnostics Korea Inc/Hàn Quốc. Ký, mã hiệu: 43FK50 | 16.695.000 | |
394 | Bộ thuốc thử khuếch đại để định tính DNA của virus HPV nguy cơ cao |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 202.888.350 | |
395 | Test nhanh phát hiện vius cúm A,B và cúm đại dịch A(H1N1) |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: Abbott Diagnostics Korea Inc/Hàn Quốc. Ký, mã hiệu: 19FK32 | 266.831.250 | |
396 | Bộ mẫu chứng (control) để định tính DNA của virus HPV nguy cơ cao |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 95.961.600 | |
397 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên H.Pylori |
|
2.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Atlas Medical GmbH - Đức | 112.500.000 | |
398 | Bộ thuốc thử chiết tách DNA mẫu xét nghiệm |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 48.111.000 | |
399 | Xét nghiệm phát hiện kháng thể đối với Salmonella typhi h trong máu |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40570 / Salmonella Typhi H | 1.563.000 | |
400 | Bộ thuốc thử chiết tách RNA mẫu xét nghiệm |
|
14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 753.977.700 | |
401 | Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi AH |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40510 / Salmonella Paratyphi AH | 1.563.000 | |
402 | Đầu côn 50 μL |
|
7 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 179.193.000 | |
403 | Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi BH |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40530 / Salmonella Paratyphi BH | 1.563.000 | |
404 | Đầu côn 1000 μL |
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 169.281.000 | |
405 | Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi CH |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40550 / Salmonella Paratyphi CH | 1.668.000 | |
406 | Sinh phẩm xét nghiệm SARS-CoV-2 trên hệ thống PCR tự động |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.049.643.000 | |
407 | Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi O |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40560 / Salmonella Typhi O | 1.563.000 | |
408 | Mẫu chứng (control) cho xét nghiệm SARS-CoV-2 trên hệ thống PCR tự động |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 103.635.000 | |
409 | Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi AO |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40500 / Salmonella Paratyphi AO | 1.668.000 | |
410 | Sinh phẩm xét nghiệm nhiễm trùng đường sinh dục (STI) trên hệ thống PCR tự động |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 186.438.000 | |
411 | Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi BO |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40520 / Salmonella Paratyphi BO | 1.668.000 | |
412 | Mẫu chứng (control) xét nghiệm nhiễm trùng đường sinh dục (STI) trên hệ thống PCR tự động |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 71.971.200 | |
413 | Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi CO |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40540 / Salmonella Paratyphi CO | 1.668.000 | |
414 | Dung dịch ly giải (Lysis Solution) cho hệ thống PCR tự động |
|
40 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 459.564.000 | |
415 | Sinh phẩm chẩn đoán kháng thể đặc hiệu (IgM và IgG) kháng Treponema pallidum |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Anh; RL-TPHA200; TPHA Kit; Rapid Labs Limited | 24.150.000 | |
416 | Dung dịch pha loãng (Diluent Solution) cho hệ thống PCR tự động |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 181.425.000 | |
417 | Sinh phẩm chẩn đoán kháng thể không đặc hiệu kháng Treponema pallidum |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Anh; D-RPR500; RPR Test Kit; Rapid Labs Limited | 6.720.000 | |
418 | Vapor Barrier cho hệ thống PCR tự động |
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 35.876.400 | |
419 | Xét nghiệm phát hiện Adenovirus (Adeno) Virus (RSV) trong mẫu đờm hoặc dịch đường hô hấp |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | ANHUI DEEPBLUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., - Trung Quốc / ADV1-X / Adenovirus Antigen Test Kit | 9.980.000 | |
420 | Integrated Reaction cho hệ thống PCR tự động |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.652.978.250 | |
421 | Bộ kit định lượng HBV DNA trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, HB-101, ABT | 564.480.000 | |
422 | Kit xét nghiệm HBsAg định lượng siêu nhạy |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 296851 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 160.532.500 | |
423 | Hóa chất xét nghiệm giun đũa chuột-Ascaris IgG ELISA |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5002; Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris; New Life Diagnostics LLC | 6.652.800 | |
424 | Kit xét nghiệm HBcAb |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 295601 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 116.236.000 | |
425 | Hóa chất xét nghiệm trùng roi-Leishmania |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix - Mỹ | 7.700.000 | |
426 | Kit xét nghiệm định lượng HBcrAg |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 294109 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 480.800.000 | |
427 | Kit kiểm chuẩn (calib) xét nghiệm HBsAg định lượng siêu nhạy |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 233139- Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 66.780.000 | |
428 | Kit xác nhận xét nghiệm HBsAg định lượng siêu nhạy |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 233146 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 25.185.600 | |
429 | Kit kiểm chuẩn (calib) xét nghiệm HBcAb |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 295618 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 38.160.000 | |
430 | Kit kiểm chứng (control) xét nghiệm HBcrAg |
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 298015 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 61.459.200 | |
431 | Kit kiểm chứng (control) xét nghiệm HBsAg |
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 297711 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 50.880.000 | |
432 | Hóa chất rửa cho hệ thống xét nghiệm miễn dịch |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 231173 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 26.421.600 | |
433 | Giếng pha loãng xét nghiệm cho hệ thống xét nghiệm miễn dịch |
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 230466 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 110.038.500 | |
434 | Ống bảo quản hóa chất phát quang cho hệ thống xét nghiệm miễn dịch |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 234440 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản | 4.867.000 | |
435 | Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã Hàng: 12000538 - Xuất xứ: Bio-Rad Laboratories Inc - Mỹ (ĐVT: Hộp = 1 lọ 4ml) | 69.129.030 | |
436 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính và bán định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P42-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 11.831.065 | |
437 | Sinh phẩm xét nghiệm định tính kháng thể IgG avidity kháng Cytomegalovirus |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P43-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 289.513.224 | |
438 | Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho định tính và bán định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P42-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 8.928.537 | |
439 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgG Avidity kháng Cytomegalovirus |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P43-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 16.702.684 | |
440 | Sinh phẩm xét nghiệm định tính và bán định lượng các kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P42-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 134.067.064 | |
441 | Hóa Chất kiểm chuẩn (calib) cho định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P44-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 8.184.573 | |
442 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện các kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P44-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 11.831.065 | |
443 | Sinh phẩm xét nghiệm để phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus |
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P44-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 246.810.729 | |
444 | Chất kiểm chuẩn (calib) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P87-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 8.184.573 | |
445 | Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7P87-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức | 14.197.278 |