Package 2: Procurement of materials and chemicals for specialized Microbiology testing

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 2: Procurement of materials and chemicals for specialized Microbiology testing
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
143.040.542.555 VND
Publication date
10:29 16/08/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1851/QĐ-BM
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Bach Mai Hospital
Approval date
10/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101509481 HEALTH DEVELOPMENT GROUP JOINT STOCK COMPANY 9.003.335.000 8.994.918.750 32 See details
2 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 2.657.889.750 2.745.313.250 44 See details
3 vn0104683512 Tekmax Company Limited 1.630.650.000 1.630.650.000 2 See details
4 vn0310913521 VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 332.640.000 477.583.960 4 See details
5 vn0314898264 FUSION MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 260.595.048 412.504.800 5 See details
6 vn0312862086 QUANG PHAT TECHNOLOGY SCIENCE EQUIPMENT COMPANY LIMITED 608.085.000 970.568.224 8 See details
7 vn0304222357 PHU GIA MEDICAL TRADING COMPANY LIMITED 384.807.150 814.263.729 8 See details
8 vn0315765965 DOAN GIA SAI GON TRADING COMPANY LIMITED 9.645.000 20.400.000 1 See details
9 vn0106312633 QA-LAB VIET NAM COMPANY LIMITED 112.500.000 125.000.000 1 See details
10 vn0311733313 TRAN DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.079.640.000 1.079.640.000 3 See details
11 vn0102800460 VIETLAB SCIENTIFIC TECHNICAL COMPANY LIMITED 1.998.006.030 2.429.294.650 89 See details
12 vn0310502747 KIEN DUC MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 38.148.644.152 38.150.564.152 80 See details
13 vn0102956002 BIOMEDIC SCIENCE MATERIAL JOINT STOCK COMPANY 4.249.470.000 4.252.210.000 8 See details
14 vn0304444286 VIET HUY TECHNOLOGICAL SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED 442.322.000 455.952.000 6 See details
15 vn0107595864 ABT EQUIPMENT COMPANY LIMITED 582.480.000 1.413.000.000 2 See details
16 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 4.585.325.000 4.543.075.000 19 See details
17 vn0101150040 DUC MINH MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 2.697.289.056 2.697.289.056 4 See details
18 vn0100916798 VIET BA EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 9.365.458.844 9.673.242.600 8 See details
19 vn0105167006 BIO-MED JOINT STOCK COMPANY 12.217.822.800 12.217.822.800 22 See details
20 vn0302485103 VAN XUAN MEDICAL TECHNOLOGY BUSINESS CO., LTD 1.210.489.430 1.210.489.430 12 See details
21 vn0303479977 BIOCHEMICAL TECHNOLOGY SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED 29.374.767.092 29.374.767.092 73 See details
22 vn0101066261 SELA COMPANY LIMITED 66.130.000 36.785.000 11 See details
23 vn2900414568 EUPROPE EAST MEDICAL EQUIPMENT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 2.079.000 2.614.500 1 See details
24 vn0107903879 NORTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 283.526.250 283.526.250 2 See details
Total: 24 contractors 121.303.596.602 124.011.475.243 445

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Sinh phẩm xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P87-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 211.656.900
2 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgG kháng virus viêm gan A
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P26-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 5.456.382
3 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgG kháng virus viêm gan A
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P26-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 11.831.065
4 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P26-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 78.391.444
5 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho phát hiện định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên virus viêm gan A
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 2R28-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 8.184.573
6 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính HAVAb IgM
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 2R28-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 11.831.065
7 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A (IgM anti-HAV)
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 2R28-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 265.551.286
8 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P86-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 8.184.573
9 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm khi thực hiện xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P86-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 14.197.278
10 Sinh phẩm xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P86-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 140.580.940
11 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm Anti Hbe
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P63-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 6.945.750
12 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm Anti Hbe
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P63-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 13.783.776
13 Xét nghiệm định tính Anti-Hbe
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P63-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 445.060.000
14 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm định lượng và phát hiện định tính kháng thể IgG kháng virus rubella
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P46-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 8.184.573
15 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgG kháng virus rubella
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P46-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 11.831.065
16 Sinh phẩm xét nghiệm định lượng và phát hiện định tính các kháng thể IgG kháng virus rubella
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P46-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 33.380.700
17 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P47-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 8.184.573
18 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P47-13 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 12.186.405
19 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P47-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 66.161.193
20 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm Anti HCV
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P06-02 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 7.099.200
21 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm Anti HCV
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P06-11 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 21.000.000
22 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C quy cách nhỏ
240 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P06-23 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 5.617.488.000
23 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm Anti HBs
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P89-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 6.945.750
24 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm Anti HBs
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P89-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 12.600.000
25 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt viêm gan B
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P89-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 173.600.000
26 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm HBeAg
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P64-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 8.184.564
27 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm HBeAg
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P64-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 12.600.000
28 Hóa chất xét nghiệm phát hiện định tính HBeAg
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P64-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 508.640.000
29 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P08-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 7.946.190
30 Xét nghiệm để định lượng kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg)
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P08-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 1.167.566.400
31 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm định tính HBsAg
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P10-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 12.928.500
32 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm HBsAg QUALITATIVE
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P10-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 22.973.000
33 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B
326 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P10-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 2.743.779.000
34 Sinh phẩm xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P11-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 131.956.713
35 Hóa chất dùng để thực hiện pha loãng bằng tay các mẫu xét nghiệm HBsAg khẳng định
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P11-40 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 20.043.222
36 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm HIV Ag/Ab Combo
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P07-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 11.500.005
37 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV Ag/Ab Combo
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P07-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 21.000.000
38 Hóa chất xét nghiệm định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 quy cách nhỏ
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P07-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 2.128.640.000
39 Hóa chất xét nghiệm định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 quy cách lớn
160 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8P07-32 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 10.426.752.000
40 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho định tính phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum (TP)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P60-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 9.940.400
41 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum (TP)
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P60-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 12.932.400
42 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho định tính phát hiện kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P47-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 8.184.573
43 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P47-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 15.589.172
44 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P47-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 69.316.146
45 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P45-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 8.184.573
46 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P45-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 9.464.852
47 Sinh phẩm xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P45-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 38.349.663
48 Chai cấy máu kỵ khí người lớn
400 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 442021; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. 2.200.000.000
49 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm xác định ái lực của các kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P46-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 8.184.573
50 Chai cấy máu tìm nấm và vi khuẩn lao (myco)
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 442288; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. 71.500.000
51 Xét nghiệm xác định ái lực của các kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P46-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 79.337.757
52 Chai cấy máu hiếu khí
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus; BioMerieux Inc 1.685.250.000
53 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng nguyên vỏ (Viral Capsid Antigen - VCA) của Epstein-Barr Virus (EBV)
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 9P21-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 14.197.866
54 Chai cấy máu
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 410853; BACT/ALERT PF Plus; BioMerieux Inc 56.175.000
55 Xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng nguyên vỏ (Viral Capsid Antigen-VCA) của Epstein-Barr Virus (EBV)
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 9P21-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 208.792.230
56 Thẻ kháng sinh đồ NMIC vi khuẩn gram âm
600 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 449023; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD) 1.960.800.000
57 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng nguyên vỏ (Viral Capsid Antigen-VCA) của Epstein-Barr Virus (EBV)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 9P22-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 9.465.244
58 Canh trường định danh
250 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 246001; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 2. Becton, Dickinson and Company 543.500.000
59 Xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng nguyên vỏ (Viral Capsid Antigen-VCA) của Epstein-Barr Virus (EBV)
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 9P22-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 347.987.050
60 Canh trường kháng sinh đồ
400 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 246003; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 2. Becton, Dickinson and Company 1.020.400.000
61 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Epstein-Barr Nuclear Antigen-1 (EBNA-1)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 9P20-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 9.465.244
62 Chỉ thị kháng sinh đồ
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 246004; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD) 102.900.000
63 Xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Epstein-Barr Nuclear Antigen-1 (EBNA-1)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 9P20-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 41.758.446
64 Canh trường kháng sinh đồ liên cầu khuẩn
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 246007; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 2. Becton, Dickinson and Company 12.000.000
65 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm HBeAg
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 9P10-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 7.592.200
66 Chỉ thị kháng sinh đồ liên cầu khuẩn
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 246009; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD) 13.720.000
67 Hóa chất kiểm chứng (control) cho xét nghiệm đinh lượng kháng nguyên viêm gan B
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 9P10-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 11.056.536
68 Bộ ống chuẩn cho cấy lao
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 445999; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 23.052.000
69 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm SARS-CoV-2 IgG
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6R90-02 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 8.795.745
70 Bộ kháng sinh đồ sire
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 245123; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 34.110.000
71 Hóa chất kiểm chứng (control) cho xét nghiệm SARS-CoV-2 IgG
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6R90-12 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 22.210.650
72 Bộ hoá chất kháng sinh đồ pza
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 245128; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 42.360.000
73 Hóa chất xét nghiệm SARS-CoV-2 IgG
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6R90-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 1.613.939.250
74 Hoá chất xử lý mẫu đờm 150 ml
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 240863; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Scientific Device Laboratory Inc. 182.360.000
75 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho xét nghiệm SARS-CoV-2 IgM
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6R91-02 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 8.795.745
76 Hoá chất xử lý mẫu đờm 75ml
110 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 240862; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Scientific Device Laboratory Inc. 386.430.000
77 Hóa chất kiểm chứng (control) cho xét nghiệm SARS-CoV-2 IgM
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6R91-12 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 22.210.650
78 Bộ kit dùng để định tính độ nhạy cảm pyrazinamide (PZA) của vi khuẩn Lao
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 245115; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 11.555.000
79 Hóa chất xét nghiệm SARS-CoV-2 IgM
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6R91-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 1.613.939.250
80 Thẻ định danh vi khuẩn lao
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Anh; Ký mã hiệu: 245159; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: BBI Solutions OEM Ltd. 298.900.000
81 Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng DNA HBV
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09040820190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 2.520.000.000
82 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn lao loại ống ≥ 7ml
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 245122; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 711.100.000
83 Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV, RNA HCV
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09040765190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 945.000.000
84 Phụ gia cho môi trường nuôi cấy vi khuẩn lao
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 245124; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 314.400.000
85 Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09040803190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 850.500.000
86 Môi trường đặc nuôi cấy Mycobacterium tuberculosis và NTM
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 220502; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 26.216.000
87 Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm phát hiện / định tính / định lượng RNA HIV-1, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV, DNA cytomegalovirus
21 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09051554190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 110.250.000
88 Môi trường nuôi cấy để phát hiện và xác định loại vi khuẩn lao
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 220909; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 55.730.000
89 Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1, định lượng DNA HBV, định tính và định lượng RNA HCV
39 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09040773190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 204.750.000
90 Bộ kít Elisa xét nghiệm Interferon gamma Release assay (IGRA) trong chẩn đoán Lao
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức, 622120 & 622526, Qiagen GmbH 866.250.000
91 Hóa chất pha loãng xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06997511190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA; Fisher Diagnostics, A Division of Fisher Scientific Company, LLC, A Part of Thermo Fisher Scientific - USA 108.486.000
92 Bộ ống đựng mẫu xét nghiệm Quantiferon
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức, 622526, Qiagen GmbH 764.400.000
93 Hóa chất ly giải xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06997538190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 529.194.705
94 Bộ xét nghiệm Amib
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix - Mỹ 49.425.000
95 Hóa chất rửa hệ thống xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06997503190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA; Fisher Diagnostics, A Division of Fisher Scientific Company, LLC, A Part of Thermo Fisher Scientific - USA 162.729.000
96 Bộ xét nghiệm sán lá gan lớn
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix - Mỹ 232.400.000
97 Hóa chất hạt bi từ xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06997546190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 322.488.180
98 Kit xét nghiệm sán dải heo loại IgG
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix - Mỹ 59.310.000
99 Đĩa xử lý 24 vị trí xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08413975001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria 94.500.000
100 Kit xét nghiệm giun đũa chó mèo
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix - Mỹ 230.650.000
101 Đĩa khuếch đại 24 vị trí xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08499853001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria 53.550.000
102 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng giun tròn chuột
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5030; Bộ xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgM kháng Angiostrongylus; New Life Diagnostics LLC 34.399.848
103 Đĩa chất thải lỏng 24 vị trí xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08413983001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria 94.500.000
104 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng giun đầu gai
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix - Mỹ 13.800.000
105 Đầu típ hút có lọc thể 1ml xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04639642001/ Nolato Treff AG - Switzerland; Hamilton Bonaduz AG - Switzerland 167.580.000
106 Kit xét nghiệm sán máng
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5011; Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Schistosoma spp; New Life Diagnostics LLC 99.792.000
107 Đầu típ hút có lọc thể 300ul xét nghiệm định lượng RNA HCV, RNA HBV, RNA HIV-1
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07345607001/ Nolato Treff AG - Switzerland 42.000.000
108 Kit xét nghiệm sán dải chó
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5005; Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus; New Life Diagnostics LLC 99.792.000
109 Bộ Hóa chất cho tách chiết Axit Nucleic
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, HI-332, ABT 18.000.000
110 Kit xét nghiệm nấm Aspegillus fumigatus IgG
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR132G; Bộ xét nghiệm định tính định lượng kháng thể IgG kháng Aspergillus fumigatus; Institut Virion\Serion GmbH 45.999.450
111 xét nghiệm phát hiện kháng nguyên(antigen) NS1 của virus dengue trong máu người
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biopanda Reagents Ltd. - Anh / RAPG-DES-001 / Dengue NS1 Rapid Test Cassette 139.200.000
112 Kit xét nghiệm nấm Aspegillus fumigatus IgM
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR132M; Bộ xét nghiệm định tính định lượng kháng thể IgM kháng Aspergillus fumigatus; Institut Virion\Serion GmbH 45.999.450
113 Xét nghiệm định lượng kháng thể gM và IgG đối với virus dengue
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; ADEN-7025; Humasis Dengue IgG/IgM Antibody Test; Humasis Co., Ltd. 277.200.000
114 Kit xét nghiệm giun xoắn
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5014; Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella; New Life Diagnostics LLC 19.958.400
115 Bộ kit xét nghiệm virus Measles
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR102G; SERION ELISA classic Masern/Measles Virus IgG; Institut Virion\Serion GmbH 25.519.935
116 Sinh phẩm xét nghiệm kháng thể kháng giun chỉ IgM
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix - Mỹ 7.100.000
117 Khoanh giấy kháng sinh Amikacin AK 30 µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; AK30C; Amikacin 30µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
118 Chất nền HCCA
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chủ sở hữu: Bruker Daltonics GmbH & Co. KG/ Đức Cơ sở sản xuất: InVivo BioTech Services GmbH /Đức 880.000.000
119 Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin AMP 10µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 231246; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. 4.900.000
120 Bộ hóa chất định danh nhanh mẫu máu
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chủ sở hữu: Bruker Daltonics GmbH & Co. KG/ Đức Cơ sở sản xuất: InVivo BioTech Services GmbH /Đức 177.640.000
121 Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 1:1 SAM 20µg
1.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; SAM20C; Ampicillin/Sulbactam 20µg; MAST GROUP LIMITED 1.680.000
122 Hóa chất hiệu chuẩn và nội kiểm định danh vi khuẩn
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chủ sở hữu: Bruker Daltonics GmbH & Co. KG/ Đức Cơ sở sản xuất: InVivo BioTech Services GmbH /Đức 22.000.000
123 Khoanh giấy kháng sinh Amoxycillin/clavulanic acid AMC 30µg
1.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; AUG30C; Amoxicillin 20µg Clavulanic Acid 10µg; MAST GROUP LIMITED 1.680.000
124 Thanh chỉ thị yếm khí
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 271051; Hãng chủ sở hữu: Becton Dickinson and Company; Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. 2.260.000
125 Khoanh giấy kháng sinh Azithromycin AZM 15µg
1.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; ATH15C; Azithromycin 15µg; MAST GROUP LIMITED 2.520.000
126 Bộ dụng cụ lấy mẫu bệnh phẩm kỵ khí
5 Thùng Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 221606; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 3.250.000
127 Khoanh giấy kháng sinh Aztreonam ATM 30µg
1.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; ATM30C; Aztreonam 30µg; MAST GROUP LIMITED 2.520.000
128 Túi tạo môi trường kỵ khí có chỉ thị
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 260001; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. 94.000.000
129 Khoanh giấy kháng sinh Bacitracine test
500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; BA10C; Bacitracin 10 units; MAST GROUP LIMITED 840.000
130 Môi trường nuôi cấy Fluid Thioglycollate Medium
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 610050 / Fluid Thioglycollate Medium 6.398.850
131 Khoanh giấy kháng sinh Cefepime FEP 30µg
4.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; CPM30C; Cefepime 30µg; MAST GROUP LIMITED 6.720.000
132 Môi trường phân lập vi khuẩn kỵ khí
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp; 43401; Schaedler agar + 5% sheep blood; BioMerieux S.A 5.349.750
133 Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazol + Sulbactam 2:1 SCF 105µg
4.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 231319; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. 7.680.000
134 Dung dịch Vitamin K1 và hemin hỗ trợ nuôi cấy vi khuẩn kị kí
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 20171 / Thioglycollate Medium w Vit.K1 & Hemin 6.650.900
135 Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime CTX 30µg
4.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; CTX30C; Cefotaxime 30µg; MAST GROUP LIMITED 6.720.000
136 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể Chlamydia trachomatis loại IgA
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức; CHLA0070; Chlamydia trachomatis IgA; NovaTec Immundiagnostica GmbH 24.570.000
137 Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime + Acid Clavulanic
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 9182 / CEFOTAXIME+CLAVULANIC ACID CTL 40 μg 4.400.000
138 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng virus Sởi loại IgM
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR102M; SERION ELISA classic Masern/Measles Virus IgM; Institut Virion\Serion GmbH 54.089.700
139 Khoanh giấy kháng sinh Cefoxitin FOX 30µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; FOX30C; Cefoxitin 30µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
140 Dung dịch hạn chế dương tính giả do yếu tố dạng thấp
25 Lọ Theo quy định tại Chương V. Đức; Z200; Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro khử yếu tố dạng thấp; Institut Virion\Serion GmbH 17.499.825
141 Khoanh giấy kháng sinh Ceftaroline CPT 5ug)
3.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 9195 / CEFTAROLINE CPT 5 μg 5.280.000
142 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể Xoắn khuẩn vàng da loại IgM
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR125M; Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgM kháng Leptospira; Institut Virion\Serion GmbH 56.889.000
143 Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime CAZ 30µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; CAZ30C; Ceftazidime 30µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
144 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể Xoắn khuẩn vàng da loại IgG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix - Mỹ 7.700.000
145 Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime + Acid Clavulanic
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 9145 / CEFTAZIDIME+CLAVULANIC ACID CAL 40 μg 4.400.000
146 Kit xét nghiệm Viêm não Nhật Bản loại IgM
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức; EIA-4505; Bộ xét nghiệm định tính Japanese Encephalitis (JEV); DRG Instruments GmbH 104.999.790
147 Khoanh giấy kháng sinh Ceftriaxone CRO 30µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; CRO30C; Ceftriaxone 30µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
148 Kit xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng virus Zika loại IgM
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý; ZIKVM.CE; Zikv IgM ; DIA.PRO Diagnostic BioProbes S.r.l. 33.810.000
149 Khoanh giấy kháng sinh Cefuroxime CXM 30µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; CXM30C; Cefuroxime 30µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
150 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện HAV Total miễn dịch tự động
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08086664190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 99.125.775
151 Khoanh giấy kháng sinh Chloramphenicol C 30µg
500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; C30C; Chloramphenicol 30µg; MAST GROUP LIMITED 840.000
152 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện HAV Total miễn dịch tự động
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08086672190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 14.420.700
153 Khoanh giấy kháng sinh Ciprofloxacin CIP 5µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; CIP5C; Ciprofloxacin 5µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
154 Hóa chất xét nghiệm Anti-HAV IgM
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07026773190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 416.328.264
155 Khoanh giấy kháng sinh Clindamycin DA 2µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; CD2C; Clindamycin 2µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
156 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệmAnti - HAV IgM
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11876368122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 13.951.038
157 Khoanh giấy kháng sinh Colistin CT 10µg
500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 9023 / COLISTIN SULFATE CS 10 μg 880.000
158 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng nguyên bề mặt HBsAg của HBV
500 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08814848190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 4.038.457.500
159 Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline DO 30µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; DXT30C; Doxycycline 30µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
160 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng nguyên bề mặt HBsAg của HBV
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04687876190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 59.964.975
161 Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem ETP 10µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; ETP10C; Ertapenem 10µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
162 Sinh phẩm xét nghiệm định lượng HBsAg
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08814872190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 2.758.455.000
163 Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin E 15µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; E15C; Erythromycin 15µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
164 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định lượng HBsAg
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07143745190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 27.562.500
165 Khoanh giấy kháng sinh Fosfomycin/Trometamol FOT 200µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 9109 / FOSFOMYCIN FOS 200 μg 8.800.000
166 Sinh phẩm xét nghiệm khẳng định HBsAg
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08741034190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 586.393.500
167 Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin CN 10µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; GM10C; Gentamicin 10µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
168 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện, định lượng kháng thể kháng vi rút viêm gan B
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08498610190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 323.076.600
169 Khoanh giấy kháng sinh Imipenem IPM 10µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; IMI10C; Imipenem 10µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
170 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện, định lượng kháng thể kháng vi rút viêm gan B
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11876317122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 10.279.710
171 Khoanh giấy kháng sinh Levofloxacin LEV 5µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; LEV5C; Levofloxacin 5µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
172 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng lõi vi rút viêm gan B
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09014926190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 264.335.400
173 Khoanh giấy kháng sinh Linezolid LZD 30µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; LZD30C; Linezolid 30µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
174 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng lõi vi rút viêm gan B
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04927931190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 10.279.710
175 Khoanh giấy kháng sinh Meropenem MEM 10µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; MEM10C; Meropenem 10µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
176 Sinh phẩm xét nghiệm Anti-HBc IgM
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07026811190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 146.853.000
177 Khoanh giấy kháng sinh Minocycline MH 30µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; MN30C; Minocycline 30µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
178 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm xét nghiệm Anti-HBc IgM
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11876333122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 17.108.376
179 Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoin F 300µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; NI300C; Nitrofurantoin 300µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
180 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng nguyên e của vi rút viêm gan B
65 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027427190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 1.002.271.725
181 Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; NO5C; Novobiocin 5µg; MAST GROUP LIMITED 420.000
182 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm xét nghiệm HBeAg
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11876376122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 7.342.650
183 Hóa Chất thử nghiệm Optochine Test
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 9501 / Optochine Test 2.948.850
184 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng nguyên e (Anti-Hbe)
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07026838190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 848.076.075
185 Khoanh giấy kháng sinh Oxacilline 1 µg
500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; OX1C; Oxacillin 1µg; MAST GROUP LIMITED 840.000
186 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng nguyên e
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11876384122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 7.342.650
187 Khoanh giấy kháng sinh Penicillin G P 10 units
1.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; PG10C; Penicillin G 10 units; MAST GROUP LIMITED 2.520.000
188 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng vỉ rút viêm gan C
380 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07026889190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 8.649.641.700
189 Khoanh giấy kháng sinh Piperacillin/Tazobactam TZP 110µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; PTZ110C; Piperacillin/Tazobactam 110µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
190 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti HCV
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03290379190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 13.951.038
191 Khoanh giấy kháng sinh Tetracycline TE 30µg
1.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; T30C; Tetracycline 30µg; MAST GROUP LIMITED 2.520.000
192 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng Toxoplasma
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07028008190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 64.615.320
193 Khoanh giấy kháng sinh Tobramycin TOB 10µg
5.000 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; TN10C; Tobramycin 10µg; MAST GROUP LIMITED 8.400.000
194 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng Toxoplasma
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04618823190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 1.713.285
195 Khoanh giấy kháng sinh Trimethoprim/ Sulfamethoxazol 1:19 SXT 25µg
7.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; TS25C; Trimethoprim 1.25 µg Sulfamethoxazole 23.75 µg; MAST GROUP LIMITED 12.600.000
196 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Toxo IgG
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04618823190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 1.713.285
197 Khoanh giấy kháng sinh Vancomycin VA 30µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; VA30C; Vancomycin 30µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
198 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng vi rút Cytomegalose
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027117190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 161.538.300
199 Khoanh giấy kháng sinh Tigecycline 15 µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; TGC15C; Tigecycline 15µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
200 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG kháng vi rút Cytomegalose
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04784600190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 16.814.670
201 Hóa Chất thử nghiệm Ceftazidime + Avibactam CZA 50 (30+20)
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 9205 / Ceftazidime-avibactam CZA 50 µg 13.679.200
202 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng IgM vi rút Cytomegalose
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027133190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 352.447.200
203 Hóa Chất thử nghiệm Ceftolozane + Tazobactam (30+10)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 9246 / Ceftolozane-tazobactam C/T 40 µg 1.319.520
204 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng IgM vi rút Cytomegalose
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04784626190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 16.814.670
205 Khoanh giấy kháng sinh Moxifloxacin 5µg
2.500 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc; MFX5C; Moxifloxacin 5µg; MAST GROUP LIMITED 4.200.000
206 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện ái lực kháng thể kháng IgG vi rút Cytomegalose
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027095190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 53.482.278
207 Thanh xác định MIC của Amikacin
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92018 / Amikacin AK 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 191.931.000
208 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm phát hiện ái lực kháng thể kháng IgG vi rút Cytomegalose
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05942322190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 8.778.000
209 Thanh xác định MIC của Amoxicillin/clavulanic
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92024 / Amoxicillin - clavulanic acid (2:1) AUG 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 19.193.100
210 Sinh phẩm xét nghiệm miễn dịch chẩn đoán bệnh Giang mai (Syphilis)
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07251378190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 373.274.520
211 Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92103 / Penicillin G P 0.002-32 mg/L 30 MIC Test Strip 76.772.400
212 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm miễn dịch chẩn đoán bệnh Giang mai (Syphilis)
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06923364190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 23.676.282
213 Thanh xác định MIC của Ceftazidime
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92138 / Ceftazidime CAZ 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 76.772.400
214 Sinh phẩm xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể kháng vi rút HIV
250 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08836973190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 3.465.000.000
215 Thanh xác định MIC của Colistin
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: EM-006-040; Hãng chủ sở hữu: Bruker Daltonics GmbH & Co. KG; Hãng sản xuất: MERLIN Diagnostika GmbH 493.860.000
216 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể kháng vi rút HIV
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06924107190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 130.637.990
217 Thanh xác định MIC của Daptomycin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92145 / Daptomycin DAP 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 3.838.620
218 Miếng dán đậy ống nghiệm máy xét nghiệm miễn dịch tự động
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04453859001/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 54.000.000
219 Thanh xác định MIC của Doxycyline
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92156 / Doxycycline DXT 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 46.063.440
220 Sinh phẩm xét nghiệm định lượng ASLO miễn dịch tự động
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04489403190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 240.104.640
221 Thanh xác định MIC của Ertapenem
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92157 / Ertapenem ETP 0.002-32 mg/L 30 MIC Test Strip 7.677.240
222 Sinh phẩm xét nghiệm RPR miễn dịch tự động
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07404174190/ Sekisui Medical Co., Ltd. - Japan 110.250.000
223 Thanh xác định MIC của Gentamicin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92009 / Gentamicin CN 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 3.838.620
224 Hóa chất xây dựng đường chuẩn (RPR Calibrator) cho xét nghiệm RPR miễn dịch tự động
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04955170190/ Sekisui Medical Co., Ltd. - Japan 6.890.625
225 Thanh xác định MIC của Imipenem
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp; 412374; ETEST Imipenem; BioMerieux SA 191.625.000
226 Hóa chất kiểm chứng (RPR Control) cho xét nghiệm RPR miễn dịch tự động
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04955196190/ Sekisui Medical Co., Ltd. - Japan 6.063.750
227 Thanh xác định MIC của Linezolid
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92135 / Linezolid LNZ 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 7.677.240
228 Dung dịch rửa kim hút mẫu số 1 tính kiềm loại bé xét nghiệm miễn dịch tự động
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04708725190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 3.125.871
229 Thanh xác định MIC của Meropenem
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp; 412402; Etest Meropenem MP 0.002 -32 µg/mL; BioMerieux SA 191.625.000
230 Dung dịch rửa kim hút mẫu số 2 loại bé xét nghiệm miễn dịch tự động
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05958024190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 2.608.515
231 Thanh xác định MIC của Levofloxacin
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92081 / Levofloxacin LEV 0.002-32 mg/L 30 MIC Test Strip 57.579.300
232 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện định tính đặc hiệu Chlamydia trachomati
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof 66.105.000
233 Thanh xác định MIC của Rifampicin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92001 / Rifampicin RD 0.002-32 mg/L 30 MIC Test Strip 3.838.620
234 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện định tính đặc hiệu Mycoplasma pneumoniae
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof 585.000.000
235 Thanh xác định MIC của Teicoplanin
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92012 / Teicoplanin TEC 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 7.677.240
236 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện định tính đặc hiệu Neisseria gonorrhoeae
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof 66.105.000
237 Thanh xác định MIC của Tetracycline
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92114 / Tetracycline TE 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 19.193.100
238 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR định lượng Hepatitis B Virus
140 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof 2.310.000.000
239 Thanh xác định MIC của Trim/Sulfa
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92123 / Trimethoprim - sulfamethoxazole (1/19) SXT 0.002-32 mg/L 30 MIC Test Strip 57.579.300
240 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện RNA Rubella Virus
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý [V24-50FRT, Rubella Real-TM Qual, Sacace Biotechnologies S.r.l] 43.050.000
241 Thanh xác định MIC của Vancomycin
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92057 / Vancomycin VA 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 115.158.600
242 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện BK/JC Virus
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof 205.000.000
243 Thanh xác định MIC của Ceftriaxone
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92042 / Ceftriaxone CRO 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 76.772.400
244 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (MTB)
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof 825.000.000
245 Hóa Chất thử nghiệm MIC Test Strip-TIGECYCLINE, TGC, 0.016 - 256
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92144 / Tigecycline TGC 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 7.677.240
246 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện Varicella-Zoster Virus (VZV)
500 Test Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof 94.760.000
247 Hóa Chất thử nghiệm MIC Test Strip-CLARITHROMYCIN, CLR, 0.016 - 256
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92048 / Clarithromycin CLR 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 19.193.100
248 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện Bordetella pertussis và Bordetella parapertussis
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc, CZ, Geneproof 97.500.000
249 Thanh xác định MIC của Amoxicillin
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92021 / Amoxicillin AML 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 19.193.100
250 Sinh phẩm xét nghiệm phát hiện định lượng Realtime Parvovirus B19.
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý [V49-50FRT, Parvovirus B19 Real- TM Quant, Sacace Biotechnologies S.r.l] 148.050.000
251 Thanh xác định MIC của Metronidazole
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92087 / Metronidazole MTZ 0.016-256 mg/L 30 MIC Test Strip 19.193.100
252 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR phát hiện Adenovirus trong các mẫu nước và mẫu sinh học khác
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: RP9802X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 305.000.000
253 Thanh xác định MIC của Ceftolozane*/Tazobactam 0.016-256* μg/ml
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92146 / Ceftolozane-tazobactam C/T 0.016/4-256/4 mg/L 30 MIC Test Strip 76.772.400
254 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR để xác định và phân loại các chủng vi khuẩn và virus gây bệnh lây qua đường tình dục
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: SD9802X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 425.000.000
255 Thanh xác định MIC của Ceftazidime*/Avibactam 0.016-256* μg/ml
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 92139 / Ceftazidime-avibactam CZA 0.016/4-256/4 mg/L 30 MIC Test Strip 76.772.400
256 Kit phát hiện DNA Toxoplasma gondii bằng kỹ thuật Real-time PCR
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý [P1-50FRT, Toxoplasma gondii Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l] 69.300.000
257 Môi trường nuôi cấy để xác định độ nhạy của vi khuẩn đối với các chất kháng sinh
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 610627 / Mueller Hinton II Agar 6.145.720
258 Kit phát hiện RNA Leptospira 16s bằng kỹ thuật Real-time PCR
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý [B49-50FRT, Leptospira 16s RNA Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l] 92.820.000
259 môi trường nuôi cấy vi khuẩn được sử dụng để phát hiện và phân lập vi khuẩn từ các mẫu máu
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 610005 / BLOOD AGAR BASE 31.994.250
260 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR để xác định và phân loại xác định và phân loại các chủng virus papilloma (HPV)
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: HP7S00X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 216.000.000
261 Môi trường não tim nuôi cấy vi sinh vật khó mọc
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 211059; Hãng chủ sở hữu: Becton Dickinson and Company; Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems. 19.190.000
262 Sinh phẩm xét nghiệm Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc Influenza A, virus Influenza B, virus RSV A, RSV B, Flu A-H1, Flu A-H1 pdm09, Flu A-H3
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: RP9801X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 152.500.000
263 Môi trường Columbia nuôi cấy vi khuẩn và phát hiện tan huyết
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 610013 / COLUMBIA AGAR BASE 207.700.500
264 Sinh phẩm xét nghiệm Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc Adenovirus, Enterovirus, PIV 1, PIV 2, PIV 3, PIV 4, MPV
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: RP9802X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 152.500.000
265 Môi trường chọn lọc phân biệt coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh; DM143D; MacConkey Agar No.3; MAST 85.575.000
266 Sinh phẩm xét nghiệm Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc Bocavirus, Rhinovirus, CoV OC43, CoV NL63, CoV 229E
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: RP9601X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 152.500.000
267 Môi trường làm kháng sinh đồ
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh; DM170D; Mueller Hinton Agar; MAST 130.095.000
268 Sinh phẩm xét nghiệm Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc M. Pneumoniae, C. Pneumoniae, L. Pneumophila, H. in uenzae, S. Pneumoniae, B. Pertussis, B. Parapertussis
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: RP9803X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 121.000.000
269 Môi trường nuôi cấy các loại vi khuẩn
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh; DM179D; Nutrient Agar; MAST 24.255.000
270 Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc C. Trachomatis, N. Gonorrhoeae, M. Genitalium, M. Hominis, T. Vaginalis, U. Urealyticum, U. Parvum
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: SD9801X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 96.000.000
271 Môi trường Peptone lỏng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 610038 / PEPTONE WATER 2.405.700
272 Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc HSV-1, HSV-2, VZV, CMV, C.trachomatisLGV, T.pallidum, H.ducreyi
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: SD9802X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 127.500.000
273 Hóa chất Cefixime chọn lọc cho E. coli O157
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 81082 / CEFIXIME TELLURITE SUPPLEMENT 8.261.900
274 Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc C.albicans, C.glabrata, C.tropicalis, C.parapsilosis, C.krusei , C.lusitaniae, C.dubliniensis
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: SD9803X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 127.500.000
275 Môi trường nuôi cấy để phát hiện Legionella pneumophila
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 610125 / LEGIONELLA CYE AGAR BASE 5.026.780
276 Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc Norovirus GI, Norovirus GII, Rotavirus, Adenovirus, Astrovirus, Sapoviru)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: GI9701X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 212.500.000
277 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn được sử dụng trong vi sinh vật học để phát hiện và phân loại nấm, đặc biệt là nấm men
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 610103 / Sabouraud Dextrose Agar 975.820
278 Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc Campylobacterspp, Clostridium di cile toxin B, Salmonellaspp, Shigella spp. / EIEC, Vibrio spp, Yersiniaenterocolitica, Aeromonas spp.
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: GI9801X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 305.000.000
279 Môi trường canh thang làm kháng sinh đồ
40 Ống Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: E2-331-020; Hãng chủ sở hữu: Bruker Daltonics GmbH & Co. KG; Hãng sản xuất: Sifin diagnostics gmbh 2.132.000
280 Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc Clostridiumdi cilehypervirulent, E.coliO157, STEC* (stx1/2), EPEC*(eaeA), ETEC* (It/st), EAEC* (aggR)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: GI9702X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 152.500.000
281 Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 10082 / HELICOBACTER PYLORI AGAR 40.561.200
282 Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện 7 loại ký sinh trùng đường tiêu hoá
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: GI9801X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 152.500.000
283 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn E.coli O 157
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210753 / E.coli As O 157 3.810.000
284 Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc Haemophilus influenzae (HI), Neisseria meningitidis (NM), Streptococcus pneumoniae (SP), Group B Streptococcus (GBS), Listeria monocytogenes (LM) E.coli K1
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: MG9600X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 605.000.000
285 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly A (Type 1 to type 7)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210012 / Shigella As dysenteriae poly A 3.810.000
286 Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc HSV-1, HSV-2, VZV, EBV, CMV, HHV-6, HHV-7
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: MG9700X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 605.000.000
287 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly A1 (Type 8 to type 12)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210029 / Shigella As dysenteriae poly A1 3.810.000
288 Bộ hoá chất real-time pcr đa tác nhân phát hiện cùng lúc Parvovirus B19 (B19), Adenovirus (AdV ), Mumps virus, Enterovirus (HEV), Parechovirus (HPeV )
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: MG9500X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 605.000.000
289 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly B (Type I to type VI and group 3,4,6,7,8)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210036 / Shigella As flexneri poly B 3.810.000
290 Dung dịch tiền xử lý mẫu phân
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã: 19082; HSX: QIAGEN GmBH, Đức 27.325.000
291 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly C1 (Type 8 to type 11)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210050 / Shigella As boydii poly C1 3.810.000
292 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime PCR nCoV gen E và gen ORF1ab (RdRp) của Coronavirus (2019-nCoV).
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: 11NCO10; Số lưu hành: 2200106ĐKLH/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 96 test 95.256.000
293 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly C2 (Type 12 to type 15)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210067 / Shigella As boydii poly C2 3.810.000
294 Sinh phẩm xét nghiệm PCR phát hiện và phân tích di truyền của các gen kháng kháng sinh MDR (đa kháng) và KPC/OXA của vi khuẩn Gram âm
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý [C2-100FRT, MDR KPC/OXA Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l] 40.782.000
295 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly C3 (Type 16 to type 18)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210074 / Shigella As boydii poly C3 3.810.000
296 Sinh phẩm xét nghiệm PCR phát hiện và phân tích di truyền của các gen kháng kháng ính MBL (Metallo-β-lactamase) như VIM, IMP và NDM của vi khuẩn Gram âm.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý [C1-100FRT, MDR MBL (VIM, IMP, NDM) Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l] 48.320.000
297 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Shigella poly D (Phase I and Phase II)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 210081 / Shigella As sonnei poly D 3.810.000
298 Kít tách chiết DNA/RNA từ: huyết thanh, huyết tương, mẫu phân, dịch não tủy, nước tiểu, mẫu mô sinh thiết, mẫu quệt họng, quệt cổ tử cung, môi trường nuôi cấy tế bào.
10 Kit Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Bioneer Corporation - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: K-4471; Số lưu hành: 170000693/PCBA-HN; Quy cách: Hộp 96 test 142.248.960
299 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella Vi
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211408 / Salmonella As Vi 5.715.000
300 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime RT PCR phát hiện MTB
80 Kit Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Bioneer Corporation - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: MTB-1111; Số lưu hành: SPCĐ-TTB-563-17; Quy cách: Hộp 96 test 2.262.274.560
301 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 2 (A)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211255 / Salmonella As O 2 3.810.000
302 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime RT PCR phát hiện Flu A, Flu B & RSV
3 Kit Theo quy định tại Chương V. Mã: RV10259X; HSX: Seegene, Inc., Hàn Quốc 45.000.000
303 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 4 (B)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211262 / Salmonella As O 4 3.810.000
304 Sinh phẩm xét nghiệm Realtime RT PCR phát hiện ZIKV (DENV, CHIKV)
3 Kit Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Bioneer Corporation - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: ZIK-1111; Số lưu hành: SPCĐ-TTB-654-18; Quy cách: Hộp 96 test 197.509.536
305 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 7 (C1-C2)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211279 / Salmonella As O 7 3.810.000
306 Dung dịch chuẩn bị mẫu phục vụ tách chiết DNA quy cách nhỏ
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05235782190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 21.101.850
307 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 8 (C2-C3)
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211286 / Salmonella As O 8 3.810.000
308 Bộ hóa chất kiểm chuẩn (control) xét nghiệm CT/NG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05235928190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 26.460.000
309 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 9
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211293 / Salmonella As O 9 5.715.000
310 Dung dịch pha loãng hóa chất kiểm chuẩn (Control diluent) xét nghiệm CT/NG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05235847190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 6.615.000
311 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 3,10
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211316 / Salmonella As O 3,10 3.810.000
312 Dung dịch rửa phục vụ tách chiết DNA/RNA quy cách nhỏ
28 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05235863190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 150.769.080
313 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 1,3,19
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211323 / Salmonella As O 1,3,19 3.810.000
314 Bộ Kit khuếch đại và phát hiện CT/NG quy cách nhỏ
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05235952190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 55.125.000
315 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm O 6,14
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211354 / Salmonella As O 6,14 3.810.000
316 Máng đựng hóa chất ≥ 50 ml chạy trên máy tách tự động
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05232732001/ Nolato Treff AG - Switzerland 176.400.000
317 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-p
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211699 / Salmonella As H-p 9.670.000
318 Máng đựng hóa chất ≥ 200ml chạy trên máy tách tự động
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05232759001/ Nolato Treff AG - Switzerland 66.150.000
319 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-a
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211415 / Salmonella As H-a 5.958.000
320 Đĩa tách mẫu 1.6 ml
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05232716001/ Weidmann Medical Technology AG - Switzerland 8.820.000
321 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-b
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211422 / Salmonella As H-b 5.958.000
322 Đĩa đựng ADN đã tách chiết để thực hiện realtime PCR
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05232724001/ Balda Medical GmbH - Germany; Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany 52.920.000
323 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-c
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211439 / Salmonella As H-c 5.958.000
324 Đầu côn 1ml hút hóa chất và hút mẫu bệnh phẩm
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04639642001/ Nolato Treff AG - Switzerland; Hamilton Bonaduz AG - Switzerland 418.950.000
325 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-d
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211446 / Salmonella As H-d 5.958.000
326 Dung dịch chuẩn bị mẫu phục vụ tách chiết acid nucleic trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV quy cách nhỏ
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06979521190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 582.120.000
327 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-i
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211477 / Salmonella As H-i 5.958.000
328 Dung dịch ly giải mẫu trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV quy cách nhỏ
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06979548190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 582.120.000
329 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Salmonella nhóm H-m
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 211682 / Salmonella As H-m 9.670.000
330 Bộ kit đối chứng (control kit) cho xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06979572190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 148.837.500
331 Kháng huyết thanh xác định vi khuẩn Haemophilus influenxae As b
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Denka Co.,Ltd - Nhật Bản / 214782 / Haemophilus influenza As b 15.432.000
332 Bộ kit định lượng HIV RNA trong mẫu huyết tương
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08792992190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 507.150.000
333 Bộ xác định enzyme pyrrolidonyl aminopeptidase (PYR) trong các mẫu vi khuẩn
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 231747; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd., 17.490.000
334 Đĩa tách mẫu 1.6 ml máy tách tự động
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06884008001/ Weidmann Medical Technology AG - Switzerland 21.168.000
335 bộ xét nghiệm xác định sự hiện diện của indole trong vi khuẩn
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico; Ký mã hiệu: 261185; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. RR Donnelley Global Turnkey Solutions Mexico S.DE.R.L DE D.V.,: 2. RR Donnelley, Supply Chain Solutions Mexico S.DE.R.L DE C.V. 8.380.000
336 Hóa chất phát hiện Clostridium difficle toxin A và toxin B sử dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang liên kết enzyme
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA, Pháp; 30118 232.689.996
337 Thuốc thử khả năng sinh oxydase của vi khuẩn
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico; Ký mã hiệu: 261181; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. RR Donnelley Global Turnkey Solutions Mexico S.DE.R.L DE D.V.,: 2. RR Donnelley, Supply Chain Solutions Mexico S.DE.R.L DE C.V. 8.380.000
338 Hóa chất phát hiện hoạt động bất thường của hệ thống cơ học hút và hệ thống quang học của máy miễn dịch huỳnh quang liên kết enzyme
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA, Pháp; 30706 2.665.278
339 Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Enterococcus faecalis ATCC 51299
5 Que Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 89173 / Enterococcus faecalis ATCC ® 51299 5.529.100
340 Hóa chất phát hiện kháng thể IgM chống lại virus viêm gan E sử dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang liên kết enzyme
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA, Pháp; 418115 1.257.586.440
341 Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae ATCC BAA 1706
5 Que Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 89087 / Klebsiella pneumoniae ATCC ® BAA-1706 5.529.100
342 Hóa chất phát hiện kháng thể IgG chống lại virus viêm gan E sử dụng miễn dịch huỳnh quang liên kết enzyme
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA, Pháp; 418116 139.724.870
343 Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus ATCC 17802
5 Que Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 89056 / Vibrio parahaemolyticus ATCC ® 17802 5.529.100
344 Bộ thuốc thử được sử dụng kết hợp với hệ thống tách chiết tự động công suất lớn để phân lập và tách chiết acid nucleic toàn phần (DNA/RNA) từ các mẫu sinh học cho mục đích chẩn đoán in vitro
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06543588001/ Roche Diagnostics GmbH Centralised and Point of Care Solutions - Germany 3.164.175.000
345 Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae ATCC 49926
5 Que Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 89104 / Neisseria gonorrhoeae ATCC ® 49226 5.529.100
346 Khay xử lý mẫu của máy tách chiết tự động công suất lớn
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06241603001/ Shenzhen Boomingshing Medical Device Co., Ltd - China; Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany; Röchling Medical Solutions SE - Germany 171.990.000
347 Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae ATCC 49981
5 Que Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 89122 / Neisseria gonorrhoeae ATCC ® 49981 5.529.100
348 Đầu tip 1000µl để hút mẫu và hóa chất
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06241620001/ Nolato Treff AG - Switzerland; Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG - Switzerland; Hamilton Bonaduz AG - Switzerland 797.107.500
349 Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩnBacteroides fragilis ATCC 23745
5 Que Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 89113 / Bacteroides fragilis ATCC ® 23745 5.529.100
350 Đĩa chứa sản phẩm tách chiết cho máy tách chiết tự động công suất lớn
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06241611001/ Shenzhen Boomingshing Medical Device Co., Ltd - China; Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany; Röchling Medical Solutions SE - Germany 39.690.000
351 Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Clostridium difficile ATCC
5 Que Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 89090 / Clostridium difficile ATCC ® 9689 5.529.100
352 Miếng dán cassette hóa chất và đĩa sản phẩm cho tách chiết tự động
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06241638001/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 28.080.000
353 Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Candida krusei ATCC 14243
5 Que Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 89098 / Candida krusei ATCC ® 14243 5.529.100
354 Nước rửa hệ thống tách chiết tự động công suất lớn
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06640729001/ Roche Diagnostics GmbH Centralised and Point of Care Solutions - Germany 385.875.000
355 Thuốc thử xác định tính chất vi khuẩn Candida parapsilosis ATCC 22019
5 Que Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 89071 / Candida parapsilosis ATCC ® 22019 5.529.100
356 Phụ kiện của hệ thống tách chiết acid nucleic tự động
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06541194001/ Unimed S.A. - Switzerland 46.200.000
357 Kít tạo khí trường vi hiếu khí
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản; 45532; GENBAG MICROAER; MGC AGELESS COMPANY LIMITED do BioMerieux phân phối 106.920.000
358 Dải 8 ống LC (trong suốt)
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Extragene Inc., - Đài Loan / P-01X8-NF / 0.1ml PCR 8-strip Tubes with Flat cap 17.649.000
359 Bromothymol Blue
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 8.200.000
360 Dải 8 ống cho tách chiết acid nucleic tự động
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Extragene Inc., - Đài Loan / P-01X8-NW / 0.1ml PCR 8-strip White Tubes with Flat cap (NEW, fit more PCR machine types) 39.320.000
361 Lactophenol blue solution for staining fungi
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.r.l - Italia / 87008 / Lactophenol Cotton Blue Droppers 625.980
362 Tấm 96 giếng màu trắng cho tách chiết acid nucleic tự động
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Extragene Inc., - Đài Loan / P-096-LP / PCR 96well Low profile 41.680.000
363 Bộ hóa chất nhuộm huỳnh quang để chẩn đoán bệnh lao bao gồm F.A.S.T Auramine-O stain
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 212519; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 327.480.000
364 Giấy niêm phong dùng trong xét nghiệm PCR
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04729757001/ Roche Diagnostic - USA 21.600.000
365 Phenol
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 24.900.000
366 Master Mix cho phản ứng Realtime PCR
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06754155001/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 49.775.000
367 Ammonium oxalate
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 2.500.000
368 Dung dịch tiền xử lý mẫu phân cho tách chiết tự động
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03335208001/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 5.150.250
369 Isoamylalcohol
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 5.200.000
370 Khay định danh tác nhân gây viêm đường hô hấp dưới PCR lồng đa mồi
750 Test Theo quy định tại Chương V. BioFire Diagnostics, LLC, Mỹ; RFIT-ASY-0143 4.413.370.500
371 Acid chlohydric 35%
9.000 ml Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 5.850.000
372 Khay định danh tác nhân viêm đường hô hấp trên PCR lồng đa mồi
120 Test Theo quy định tại Chương V. BioFire Diagnostics, LLC, Mỹ; 423740 555.012.960
373 N,N-Dimethyl-1,4-phenylenediammonium dichloride
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 3.550.000
374 Khay phát hiện và định danh tác nhân viêm não/ viêm màng não PCR lồng đa mồi
300 Test Theo quy định tại Chương V. BioFire Diagnostics, LLC, Mỹ; RFIT-ASY-0118 1.512.589.200
375 Potassium hydroxide pellets pure (KOH)
1 Kg Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 850.000
376 Khay định danh tác nhân viêm dạ dày ruột PCR lồng đa mồi
300 Test Theo quy định tại Chương V. BioFire Diagnostics, LLC, Mỹ; RFIT-ASY-0116 1.251.819.600
377 Sodium hydroxyde
1 Kg Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 650.000
378 Bộ thuốc thử khuếch đại cho xét nghiệm đo tải lượng virus HBV
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.178.790.000
379 4-Dimethylamino benzaldehyde
3 Chai Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 10.350.000
380 Bộ mẫu chuẩn (calib) cho xét nghiệm đo tải lượng virus HBV
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 95.961.600
381 Chất thử nhỏ giọt india ink
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico; Ký mã hiệu: 261194; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company (BD); Hãng sản xuất: 1. RR Donnelley Global Turnkey Solutions Mexico S.DE.R.L DE D.V.,: 2. RR Donnelley, Supply Chain Solutions Mexico S.DE.R.L DE C.V. 3.300.000
382 Bộ mẫu chứng (control) cho xét nghiệm đo tải lượng virus HBV
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 239.904.000
383 Formaldehyt
1 chai Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 980.000
384 Bộ thuốc thử khuếch đại cho xét nghiệm đo tải lượng virus HCV
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.632.846.600
385 Lactose monohydrate
1 Kg Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 3.100.000
386 Bộ mẫu chuẩn (calib) cho xét nghiệm đo tải lượng virus HCV
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 95.961.600
387 Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt HBsAg
150 Test Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: SD Biosensor Inc - Hàn Quốc - Ký mã hiệu: QHBS01G - Số GPNK: 468/BYT-TB-CT - Quy cách: Hộp 25 test 2.079.000
388 Bộ mẫu chứng cho xét nghiệm đo tải lượng virus HCV
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 239.904.000
389 Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus
300 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ, California, IRO-602, Acro, Acro Biotech Inc. 9.645.000
390 Bộ thuốc thử khuếch đại cho xét nghiệm đo tải lượng virus HIV
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 439.603.500
391 Test nhanh phát hiện kháng nguyên vius hợp bào hô hấp RSV
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. "Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd., - Trung Quốc / IRS-502 / RSV Rapid Test Cassette" 205.530.000
392 Bộ mẫu chuẩn cho xét nghiệm đo tải lượng virus HIV
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 103.908.000
393 Test nhanh phát hiện kháng thể IgM kháng Enterovirus 71
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: Abbott Diagnostics Korea Inc/Hàn Quốc. Ký, mã hiệu: 43FK50 16.695.000
394 Bộ thuốc thử khuếch đại để định tính DNA của virus HPV nguy cơ cao
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 202.888.350
395 Test nhanh phát hiện vius cúm A,B và cúm đại dịch A(H1N1)
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: Abbott Diagnostics Korea Inc/Hàn Quốc. Ký, mã hiệu: 19FK32 266.831.250
396 Bộ mẫu chứng (control) để định tính DNA của virus HPV nguy cơ cao
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 95.961.600
397 Test nhanh phát hiện kháng nguyên H.Pylori
2.500 Test Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 112.500.000
398 Bộ thuốc thử chiết tách DNA mẫu xét nghiệm
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 48.111.000
399 Xét nghiệm phát hiện kháng thể đối với Salmonella typhi h trong máu
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40570 / Salmonella Typhi H 1.563.000
400 Bộ thuốc thử chiết tách RNA mẫu xét nghiệm
14 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 753.977.700
401 Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi AH
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40510 / Salmonella Paratyphi AH 1.563.000
402 Đầu côn 50 μL
7 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 179.193.000
403 Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi BH
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40530 / Salmonella Paratyphi BH 1.563.000
404 Đầu côn 1000 μL
10 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 169.281.000
405 Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi CH
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40550 / Salmonella Paratyphi CH 1.668.000
406 Sinh phẩm xét nghiệm SARS-CoV-2 trên hệ thống PCR tự động
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.049.643.000
407 Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi O
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40560 / Salmonella Typhi O 1.563.000
408 Mẫu chứng (control) cho xét nghiệm SARS-CoV-2 trên hệ thống PCR tự động
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 103.635.000
409 Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi AO
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40500 / Salmonella Paratyphi AO 1.668.000
410 Sinh phẩm xét nghiệm nhiễm trùng đường sinh dục (STI) trên hệ thống PCR tự động
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 186.438.000
411 Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi BO
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40520 / Salmonella Paratyphi BO 1.668.000
412 Mẫu chứng (control) xét nghiệm nhiễm trùng đường sinh dục (STI) trên hệ thống PCR tự động
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 71.971.200
413 Xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Salmonella Paratyphi CO
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chemelex, S.A - Tây Ban Nha / 40540 / Salmonella Paratyphi CO 1.668.000
414 Dung dịch ly giải (Lysis Solution) cho hệ thống PCR tự động
40 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 459.564.000
415 Sinh phẩm chẩn đoán kháng thể đặc hiệu (IgM và IgG) kháng Treponema pallidum
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Anh; RL-TPHA200; TPHA Kit; Rapid Labs Limited 24.150.000
416 Dung dịch pha loãng (Diluent Solution) cho hệ thống PCR tự động
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 181.425.000
417 Sinh phẩm chẩn đoán kháng thể không đặc hiệu kháng Treponema pallidum
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Anh; D-RPR500; RPR Test Kit; Rapid Labs Limited 6.720.000
418 Vapor Barrier cho hệ thống PCR tự động
4 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 35.876.400
419 Xét nghiệm phát hiện Adenovirus (Adeno) Virus (RSV) trong mẫu đờm hoặc dịch đường hô hấp
200 Test Theo quy định tại Chương V. ANHUI DEEPBLUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., - Trung Quốc / ADV1-X / Adenovirus Antigen Test Kit 9.980.000
420 Integrated Reaction cho hệ thống PCR tự động
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.652.978.250
421 Bộ kit định lượng HBV DNA trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, HB-101, ABT 564.480.000
422 Kit xét nghiệm HBsAg định lượng siêu nhạy
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 296851 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 160.532.500
423 Hóa chất xét nghiệm giun đũa chuột-Ascaris IgG ELISA
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5002; Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris; New Life Diagnostics LLC 6.652.800
424 Kit xét nghiệm HBcAb
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 295601 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 116.236.000
425 Hóa chất xét nghiệm trùng roi-Leishmania
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix - Mỹ 7.700.000
426 Kit xét nghiệm định lượng HBcrAg
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 294109 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 480.800.000
427 Kit kiểm chuẩn (calib) xét nghiệm HBsAg định lượng siêu nhạy
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 233139- Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 66.780.000
428 Kit xác nhận xét nghiệm HBsAg định lượng siêu nhạy
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 233146 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 25.185.600
429 Kit kiểm chuẩn (calib) xét nghiệm HBcAb
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 295618 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 38.160.000
430 Kit kiểm chứng (control) xét nghiệm HBcrAg
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 298015 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 61.459.200
431 Kit kiểm chứng (control) xét nghiệm HBsAg
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 297711 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 50.880.000
432 Hóa chất rửa cho hệ thống xét nghiệm miễn dịch
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 231173 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 26.421.600
433 Giếng pha loãng xét nghiệm cho hệ thống xét nghiệm miễn dịch
65 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 230466 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 110.038.500
434 Ống bảo quản hóa chất phát quang cho hệ thống xét nghiệm miễn dịch
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 234440 - Xuất xứ: Fujirebio Inc - Nhật Bản 4.867.000
435 Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã Hàng: 12000538 - Xuất xứ: Bio-Rad Laboratories Inc - Mỹ (ĐVT: Hộp = 1 lọ 4ml) 69.129.030
436 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính và bán định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P42-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 11.831.065
437 Sinh phẩm xét nghiệm định tính kháng thể IgG avidity kháng Cytomegalovirus
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P43-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 289.513.224
438 Hóa chất kiểm chuẩn (calib) cho định tính và bán định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P42-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 8.928.537
439 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgG Avidity kháng Cytomegalovirus
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P43-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 16.702.684
440 Sinh phẩm xét nghiệm định tính và bán định lượng các kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P42-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 134.067.064
441 Hóa Chất kiểm chuẩn (calib) cho định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P44-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 8.184.573
442 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện các kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P44-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 11.831.065
443 Sinh phẩm xét nghiệm để phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P44-22 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 246.810.729
444 Chất kiểm chuẩn (calib) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P87-01 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 8.184.573
445 Hóa chất kiểm chứng (control) xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7P87-10 ; Hãng, nước sản xuất: Abbott GmbH, Đức 14.197.278
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second