Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100100632 | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ VINACOMIN |
1.860.301.800 VND | 1.860.301.800 VND | 8 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gối bộ gõ |
Kích thước: 266x177mm;Vật liệu: Thép C45
|
5 | Bộ | Kích thước: 266x177mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết như bản vẽ số hiệu MK-LBTĐ-01-04/1 và MK-LBTĐ-01-04/2 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 1.134.000 | |
2 | Cơ cấu truyền động |
Kích thước: Ø230x111mm;Vật liệu: Thép 40XH
|
5 | Bộ | Kích thước: Ø230x111mm; Vật liệu: Thép 40XH (Chi tiết như bản vẽ số hiệu MK-LBTĐ-01-03 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 2.700.000 | |
3 | Thanh gạt |
Kích thước: 436x150x110mm;Vật liệu: Hardox 400
|
270 | Cái | Kích thước: 436x150x110mm; Vật liệu: Hardox 400 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-02-21/01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 945.000 | |
4 | Con lăn đỡ xích |
Kích thước: 260x1002mm;Vật liệu: Thép C45
|
5 | Cái | Kích thước: 260x1002mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-02-22/01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 12.600.000 | |
5 | Tấm lót đáy |
- Kích thước: 600x400x100mm;Vật liệu: Thép 16Mn
|
25 | Tấm | Kích thước: 600x400x100mm; Vật liệu: Thép 16Mn (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-02-15/01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 2.916.000 | |
6 | Bánh xích chủ động băng tải xích thải xỉ |
Kích thước: Ø640x45mm;Vật liệu: Thép C45
|
2 | Bộ | Kích thước: Ø640x45mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-02-23/01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 18.900.000 | |
7 | Bánh xích bị động băng tải xích thải xỉ |
Kích thước: Ø640x54mm;Vật liệu: Thép C45
|
2 | Bộ | Kích thước: Ø640x54mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-02-23/02 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 18.900.000 | |
8 | Ống thổi bụi |
Kích thước: Ø88,9x8365mm;Vật liệu: Thép 15CrMo
|
1 | Cái | Kích thước: Ø88,9x8365mm; Vật liệu: Thép 15CrMo (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-05-01/01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 28.620.000 | |
9 | Con lăn đè xích |
Kích thước: Ø190x870mm;Vật liệu: Thép C45
|
12 | Bộ | Kích thước: Ø190x870mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-03-06/01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 13.500.000 | |
10 | Chốt xích |
Kích thước: Ø35x100mm;Vật liệu: Thép C45
|
50 | Cái | Kích thước: Ø35x100mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-03-01/01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 108.000 | |
11 | Bánh chủ động xích tải |
Kích thước Ø298,68x140mm;Z1=17;Vật liệu: Thép 40X
|
1 | Cái | Kích thước Ø298,68x140mm; Z1=17; Vật liệu: Thép 40X (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-03-04/03 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 23.598.000 | |
12 | Bánh bị động xích tải |
Kích thước Ø494,02x140mm; Z1=29;Vật liệu: Thép 40X
|
1 | Cái | Kích thước Ø494,02x140mm; Z1=29; Vật liệu: Thép 40X (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-03-04/04 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 37.800.000 | |
13 | Bánh chủ động xích gạt |
Kích thước: Ø488x180mm; Z=7, răng kép, bánh xích được nhiệt luyện tăng độ cứng;Vật liệu: Thép 35XH
|
1 | Cái | Kích thước: Ø488x180mm; Z=7, răng kép, bánh xích được nhiệt luyện tăng độ cứng; Vật liệu: Thép 35XH (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-03-04/02 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 13.500.000 | |
14 | Bánh bị động xích gạt |
Kích thước: Ø354x180mm;Vật liệu: Thép 35XH
|
1 | Cái | Kích thước: Ø354x180mm; Vật liệu: Thép 35XH (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-LH-03-04/01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 12.150.000 | |
15 | Cửa phòng trực máy đánh phá đống |
Kích thước: 1895x728x46mm; Vật liệu: SUS 304, dày 1,5mm
|
1 | Bộ | Kích thước: 1895x728x46mm; Vật liệu: SUS 304, dày 1,5mm (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-26/01) | IEMM/Việt Nam | 13.500.000 | |
16 | Sàn phòng điều khiển |
Kích thước: 3640x2110mm;Vật liệu: SUS 304, dày 3mm, nhám
|
1 | Tấm | Kích thước: 3640x2110mm; Vật liệu: SUS 304, dày 3mm, nhám (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-27/01) | IEMM/Việt Nam | 18.414.000 | |
17 | Rèm cửa sổ 1400x1190x1150 |
Kích thước: 1400x1190x1150mm
|
2 | Bộ | Kích thước: 1400x1190x1150mm (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-28/01) | Việt Nam | 459.000 | |
18 | Rèm cửa sổ 2150x2110x1750 |
Kích thước: 2150x2110x1750mm
|
1 | Bộ | Kích thước: 2150x2110x1750mm (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-29/01) | Việt Nam | 1.042.200 | |
19 | Cặp bánh răng |
Trục răng côn xoắn M4,5-Z8 và bánh răng côn xoắn M4,5-Z33;Vật liệu: Thép 20X
|
1 | Bộ | Trục răng côn xoắn M4,5-Z8 và bánh răng côn xoắn M4,5-Z33; Vật liệu: Thép 20X (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-LH-03-05/01 và MK-LH-03-05/02) | IEMM/Việt Nam | 2.538.000 | |
20 | Hộp chữa cháy |
Kích thước: H800xW650xD240mm;Vật liệu: SUS 304 dày 1,5mm
|
10 | Cái | Kích thước: H800xW650xD240mm; Vật liệu: SUS 304 dày 1,5mm (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-CH-01-01) | IEMM/Việt Nam | 4.536.000 | |
21 | Trục chủ động bộ trộn |
Kích thước: Ø110x948mm;Vật liệu: Thép C45
|
1 | Cái | Kích thước: Ø110x948mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-33/01) | IEMM/Việt Nam | 8.694.000 | |
22 | Trục bị động bộ trộn |
Kích thước: Ø115x758mm;Vật liệu: Thép C45
|
1 | Cái | Kích thước: Ø115x758mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-34/01) | IEMM/Việt Nam | 8.121.600 | |
23 | Vòng hãm trục chủ động, bị động bộ trộn |
Kích thước: Ø115x18mm;Vật liệu: Thép C45
|
4 | Cái | Kích thước: Ø115x18mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-35/01) | IEMM/Việt Nam | 297.000 | |
24 | Bán khớp trục chủ động, bị động bộ trộn |
Kích thước: Ø295x133mm;Vật liệu: Thép C45
|
2 | Cái | Kích thước: Ø295x133mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-36/01) | IEMM/Việt Nam | 6.426.000 | |
25 | Bích ép tết chèn trục chủ động, bị động bộ trộn |
Kích thước: Ø385x47mm và Ø240x45mm;Vật liệu: Thép C45
|
2 | Bộ | Kích thước: Ø385x47mm và Ø240x45mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-37/01) | IEMM/Việt Nam | 4.860.000 | |
26 | Bánh răng chủ động bộ trộn |
Kích thước: Ø620x120mm;Vật liệu: Thép C45
|
1 | Cái | Kích thước: Ø620x120mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-38/01) | IEMM/Việt Nam | 22.140.000 | |
27 | Bánh răng bị động bộ trộn |
Kích thước: Ø620x120mm;Vật liệu: Thép C45
|
1 | Cái | Kích thước: Ø620x120mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có Mã hiệu MK-NL-39/01) | IEMM/Việt Nam | 22.140.000 | |
28 | Con lăn giảm chấn cao su Ø133x465 |
Kích thước: Ø133x465mm;Vật liệu: Trục thép C45, vỏ cao su đúc
|
20 | Cái | Kích thước: Ø133x465mm; Vật liệu: Trục thép C45, vỏ cao su đúc (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-NL-23/01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 2.340.000 | |
29 | Con lăn thép Ø108x255 |
Kích thước: Ø108x255mm;Vật liệu: Trục thép C45, vỏ thép C20
|
300 | Cái | Kích thước: Ø108x255mm; Vật liệu: Trục thép C45, vỏ thép C20 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-NL-80/01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 405.000 | |
30 | Con lăn nhựa Ø48x18x80 |
Kích thước: Ø48x18x80mm;Vật liệu: Nhựa PA
|
2 | Cái | Kích thước: Ø48x18x80mm; Vật liệu: Nhựa PA (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-03-01 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 135.000 | |
31 | Con lăn thép Ø89x700 |
Kích thước: Ø89x700mm;Vật liêu: Trục thép C45, vỏ thép C20
|
6 | Cái | Kích thước: Ø89x700mm; Vật liêu: Trục thép C45, vỏ thép C20 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-03-02 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 810.000 | |
32 | Tấm nghiền chữ V |
Kích thước: 400x172x60mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
12 | Cái | Kích thước: 400x172x60mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-03 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 2.529.000 | |
33 | Tấm nghiền 400x120x40 |
Kích thước: 400x120x40mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
1 | Cái | Kích thước: 400x120x40mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-06 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 2.457.000 | |
34 | Tấm nghiền 400x140x40 |
Kích thước: 400x140x40mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
3 | Cái | Kích thước: 400x140x40mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-06 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 2.484.000 | |
35 | Tấm nghiền 805x140x40 |
Kích thước: 805x140x40mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
1 | Cái | Kích thước: 805x140x40mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-06 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 5.175.000 | |
36 | Tấm nghiền 805x120x40 |
Kích thước: 805x120x40mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
3 | Cái | Kích thước: 805x120x40mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-06 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 4.590.000 | |
37 | Tấm nghiền chữ L L400x180x102 |
Kích thước: L400x180x102mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
1 | Cái | Kích thước: L400x180x102mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-07 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 4.770.000 | |
38 | Tấm nghiền chữ L L800x180x102 |
Kích thước: L800x180x102mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
1 | Cái | Kích thước: L800x180x102mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-07 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 6.885.000 | |
39 | Tấm nghiền chữ T T400x165x100 |
Kích thước: T400x165x100mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
1 | Cái | Kích thước: T400x165x100mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-08 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 4.338.000 | |
40 | Tấm nghiền chữ T T800x165x100 |
Kích thước: T800x165x100mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
1 | Cái | Kích thước: T800x165x100mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-08 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 7.425.000 | |
41 | Tấm lót chữ U |
Kích thước: 560x614x16mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
2 | Cái | Kích thước: 560x614x16mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-02 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 3.285.000 | |
42 | Thanh sàng |
Kích thước: 1210x70mm;Vật liệu: Thép hardox 500
|
184 | Cái | Kích thước: 1210x70mm; Vật liệu: Thép hardox 500 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-04 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 2.538.000 | |
43 | Tấm chắn thanh sàng |
Kích thước: 1210x70mm;Vật liệu: Q345B (nhiệt luyện đạt độ cứng 45HRC)
|
4 | Bộ | Kích thước: 1210x70mm; Vật liệu: Q345B (nhiệt luyện đạt độ cứng 45HRC) (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-05 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 3.105.000 | |
44 | Bu lông cong dài |
Kích thước: M20x1230xR700mm;Vật liệu: Thép 40X
|
8 | Cái | Kích thước: M20x1230xR700mm; Vật liệu: Thép 40X (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-14 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 270.000 | |
45 | Bu lông cong ngắn |
Kích thước: M20x800xR700mm;Vật liệu: Thép 40X
|
8 | Cái | Kích thước: M20x800xR700mm; Vật liệu: Thép 40X (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-13 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 180.000 | |
46 | Long đen vát đệm thanh sàng |
Kích thước: 50x50mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
736 | Cái | Kích thước: 50x50mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-09 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 54.000 | |
47 | Bu lông có ngạnh |
Kích thước: M24x70mm;Cấp bền 12.9
|
48 | Bộ | Kích thước: M24x70mm; Cấp bền 12.9 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-23 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 126.000 | |
48 | Miệng cửa lắp máy nghiền thứ cấp đá vôi bao gồm 2 Chi tiết |
Kích thước: 1395x74mm;Vật liệu: Thép 65Γ
|
1 | Bộ | Kích thước: 1395x74mm; Vật liệu: Thép 65Γ (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-10 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 3.690.000 | |
49 | Gối đỡ |
Kích thước: 116x116mm;Vật liệu: Thép C45
|
40 | Cái | Kích thước: 116x116mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-12 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 1.035.000 | |
50 | Lưới sàng |
Kích thước: 3165x1110mm, đường kính sợi Ø2, mắt lưới 3x3mm;Vật liệu: Inox SUS304
|
2 | Cái | Kích thước: 3165x1110mm, đường kính sợi Ø2, mắt lưới 3x3mm; Vật liệu: Inox SUS304 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-16 đính kèm) | IEMM/Việt Nam | 9.900.000 | |
51 | Cánh quạt hút bụi silo đá vôi |
Kích thước: Ø455x181mm;Vật liệu: Thép C45
|
2 | Cái | Kích thước: Ø455x181mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-22 đính kèm) | IEMM/Viêt Nam | 13.365.000 | |
52 | Vỏ quạt hút bụi silo đá vôi |
Vật liệu: Thép C45
|
2 | Cái | Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết theo bản vẽ có số hiệu bản vẽ MK-ĐV-06-21 đính kèm) | IEMM/Viêt Nam | 19.980.000 | |
53 | Trục van mặt cầu |
Kích thước: 70x285mm;Vật liệu: Thép C45
|
2 | Cái | Kích thước: 70x285mm; Vật liệu: Thép C45 (Chi tiết như bản vẽ số hiệu MK-LH-02-20/01 đính kèm) | IEMM/Viêt Nam | 891.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.