Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0309028709 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TƯỚI KHANG THỊNH |
130.062.500 VND | 130.062.500 VND | 20 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phân NPK 13-40-13 + TE |
Xuất xứ: ICL/ISRAEL, Ký mã hiệu: 6052200007
|
225 | kg | Đặc tính: Phân bón hòa tan, dạng bột màu trắng, hòa tan nhanh và tan hoàn toàn 100%, không cặn, phù hợp sử dụng cho hệ thống tưới nhỏ giọt. Thành phần: Đạm (N): 13%; Lân (P2O5): 40%; Kali (K2O): 13%; TE (chelate): Fe 400ppm; Mn 200 ppm; Zn 100ppm; Cu 50ppm; Mo 50ppm; B 360ppm. Độ ẩm: ≤5%. Xuất xứ: Israel hoặc tương đương | null | 81.000 | |
2 | Phân NPK 19-19-19 + 3CaO + TE |
Xuất xứ: ICL/ISRAEL, Ký mã hiệu: 6054100108
|
350 | kg | Đặc tính: Phân bón hòa tan, dạng bột màu trắng, hòa tan nhanh và tan hoàn toàn 100%, không cặn, phù hợp sử dụng cho hệ thống tưới nhỏ giọt. Thành phần: Đạm (N): 19%; Lân (P2O5): 19%; Kali (K2O): 19%; CaO: 3%; TE (chelate): Fe 400ppm; Mn 200 ppm; Zn 100ppm; Cu 50ppm; Mo 50ppm; B 360ppm. Độ ẩm: ≤5%. Xuất xứ: Israel hoặc tương đương | null | 79.000 | |
3 | Phân NPK 22-11-11 + 6MgO + TE |
Xuất xứ: ICL/ISRAEL, Ký mã hiệu: 6052200011
|
525 | kg | Đặc tính: Phân bón hòa tan, dạng bột màu trắng, hòa tan nhanh và tan hoàn toàn 100%, không cặn, phù hợp sử dụng cho hệ thống tưới nhỏ giọt. Thành phần: Đạm (N): 22%; Lân (P2O5): 11%; Kali (K2O): 11%; MgO: 6%; TE (chelate): Fe 400ppm; Mn 200 ppm; Zn 100ppm; Cu 50ppm; Mo 50ppm; B 360ppm. Độ ẩm: ≤5% Xuất xứ: Israel hoặc tương đương | null | 79.500 | |
4 | Phân NPK 12-4-36 + 3CaO + TE |
Xuất xứ: ICL/ISRAEL, Ký mã hiệu: NPK 12-4-36 + 3CaO + TE
|
350 | kg | Đặc tính: Phân bón hòa tan, dạng bột màu trắng, hòa tan nhanh và tan hoàn toàn 100%, không cặn, phù hợp sử dụng cho hệ thống tưới nhỏ giọt. Thành phần: Đạm (N): 12%; Lân (P2O5): 4%; Kali (K2O): 36%; CaO: 3%; TE (chelate): Fe 400ppm; Mn 200 ppm; Zn 100ppm; Cu 50ppm; Mo 50ppm; B 360ppm. Độ ẩm: ≤5% Xuất xứ: Israel hoặc tương đương | null | 79.000 | |
5 | Calcium 15.5-0-0+26.5CaO (Ca(NO3)2) |
Xuất xứ: ICL/TRUNG QUỐC, Ký mã hiệu: ICL-CA15-0-0+19
|
100 | kg | Đặc tính: dạng hạt trắng, tan nhanh trong nước, không cặn, thích hợp cho hệ thống tưới nhỏ giọt. Thành phần: N(ts): 15,5%; Ca: 19% Độ ẩm: ≤1% Xuất xứ: Trung Quốc hoặc tương đương | null | 75.000 | |
6 | Kali nitrate KNO3 |
Xuất xứ: ICL/ĐAN MẠCH, Ký mã hiệu: KNO3
|
100 | kg | Đặc tính: dạng bột trắng, đặc tính hòa tan nhanh, không cặn, phù hợp sử dụng cho hệ thống tưới nhỏ giọt. Thành phần: Đạm (N): 13%; Kali (K2Ohh): 46% Độ ẩm: <1%. Xuất xứ: Đan Mạch hoặc tương đương | null | 73.000 |