Package 3: Construction and elevator installation

Tender ID
Views
159
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 3: Construction and elevator installation
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.412.794.000 VND
Estimated price
2.412.794.000 VND
Completion date
10:30 14/05/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
85 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0900863619

Công ty cổ phần PTN Phúc Thành Nguyễn

2.411.587.000 VND 2.411.587.000 VND 85 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
Phần xây dựng
40.32 m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 12.000
2 Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại
Phần xây dựng
4.032 10m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 211.000
3 Tháo dỡ gạch lát sân
Phần xây dựng
6.27 m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 40.000
4 Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=50 kg
Phần xây dựng
12 cấu kiện Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 40.000
5 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm. Phá tường rãnh thoát nước
Phần xây dựng
1.667 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 359.000
6 Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡ
Phần xây dựng
3.463 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 543.000
7 Cắt dẫn tường gạch bằng máy cắt.
Phần xây dựng
104.4 1m Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 202.000
8 Đục tường xây gạch
Phần xây dựng
16.217 m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 99.000
9 Đục bê tông để gia cố các kết cấu bê tông. Đục cột, dầm, tường
Phần xây dựng
2.934 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 862.000
10 Bó và chuyển hướng hệ thống cáp điện, cáp thông tin đi qua khu vực thi công
Phần xây dựng
1 gói Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 19.322.000
11 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III
Phần xây dựng
23.243 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 427.000
12 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <= 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II
Phần xây dựng
1.92 100m Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 29.041.000
13 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm
Phần xây dựng
32 mối nối Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 459.000
14 Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn
Phần xây dựng
.256 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 830.000
15 Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa BT M100
Phần xây dựng
1.721 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 1.129.000
16 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
Phần xây dựng
.342 100m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 13.029.000
17 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Phần xây dựng
.008 tấn Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 20.745.000
18 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Phần xây dựng
1.878 tấn Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 20.526.000
19 Khoan lỗ sắt, thép dày 5-22mm, lỗ khoan D14 - 27, ngang cần
Phần xây dựng
12.027 10 lỗ Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 138.000
20 Khoan lỗ sắt, thép dày 5-22mm, lỗ khoan D14 - 27, đứng cần
Phần xây dựng
61.333 10 lỗ Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 71.000
21 Bơm keo Ramset cấy thép vào đài móng
Phần xây dựng
146.6 m Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 192.000
22 Bê tông móng chiều rộng <= 250cm, đá 1x2, vữa BT M300
Phần xây dựng
17.837 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 1.769.000
23 Chống thấm hố pít bằng dung dịch Sika roof membrane trộn xi măng
Phần xây dựng
38.07 1m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 70.000
24 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75
Phần xây dựng
38.07 m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 55.000
25 Ván khuôn gia cố lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan - lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
Phần xây dựng
10.847 1m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 147.000
26 Khoan lỗ sắt, thép dày 5-22mm, lỗ khoan D14 - 27, ngang cần
Phần xây dựng
11.2 10 lỗ Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 138.000
27 Bơm keo Ramset cấy thép lanh tô vào cột
Phần xây dựng
22.4 m Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 192.000
28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Phần xây dựng
.077 tấn Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 23.132.000
29 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M250
Phần xây dựng
.487 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 2.292.000
30 Xây tường thẳng gạch đất nung (5x10x20)cm, chiều dày <=30cm, vữa XM M50
Phần xây dựng
19.172 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 2.146.000
31 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M50
Phần xây dựng
137.71 m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 81.000
32 Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ
Phần xây dựng
143.71 1m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 73.000
33 Gia công cột, giằng cột thép để gia cố
Phần xây dựng
6.351 tấn Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 30.987.000
34 Gia công dầm thép tổ hợp để gia cố
Phần xây dựng
1.748 tấn Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 37.984.000
35 Bu lông M16
Phần xây dựng
336 Bộ Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 24.000
36 Bu lông M12
Phần xây dựng
356 Bộ Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 21.000
37 Gia cố kết cấu thép, loại kết cấu sàn thao tác, cầu thang, lan can và các loại kết cấu khác. Gia cố sàn phòng máy bằng thép tấm dày 5mm
Phần xây dựng
.48 tấn Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 14.928.000
38 Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D<=16mm, chiều sâu khoan <=10cm
Phần xây dựng
192 1 lỗ khoan Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 10.000
39 Bơm keo Ramset cấy thép
Phần xây dựng
38.4 m Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 192.000
40 Gia công xà gồ thép hộp lợp mái tôn
Phần xây dựng
.475 tấn Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 17.596.000
41 Lắp dựng xà gồ thép
Phần xây dựng
.475 tấn Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 3.877.000
42 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ
Phần xây dựng
.147 100m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 32.892.000
43 Cung cấp, lắp đặt tôn viền mái
Phần xây dựng
15.06 m Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 193.000
44 Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ
Phần xây dựng
162.472 1m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 68.000
45 Ốp đá cẩm thạch, đá hoa cương vào tường, tiết diện đá <=0.5m2, vữa XM M75. Ốp đá granite tường cửa thang
Phần xây dựng
76.791 1m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 1.491.000
46 Gia công xà gồ thép hộp kích thước 60x30x2 thưng phòng kỹ thuật
Phần xây dựng
.113 tấn Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 17.596.000
47 Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ
Phần xây dựng
7.214 m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 43.000
48 Cung cấp, Ốp Alumilium mặt thang buồng máy
Phần xây dựng
39.679 m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 406.000
49 Cung cấp, lắp đặt cửa khung thép bịt tôn (phòng kỹ thuật)
Phần xây dựng
3.99 m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 1.095.000
50 Cung cấp thang thép 3 bậc, vế thang 50x100x2 dài 1,21m, bậc thép tròn d30 dày 2
Phần xây dựng
2 Bộ Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 902.000
51 Cung cấp, lắp dựng vách kính temper 10mm
Phần xây dựng
218.144 m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 1.572.000
52 Cung cấp, lắp đặt bát chân kính 19x25 Inox 304
Phần xây dựng
424 Bộ Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 109.000
53 Cung cấp lắp đặt nẹp khe kính bằng nẹp L50x50 - inox 304
Phần xây dựng
119.2 m Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 90.000
54 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
Phần xây dựng
6.268 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 538.000
55 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
Phần xây dựng
.964 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 1.085.000
56 Xây tường thẳng gạch đất nung (5x10x20)cm, chiều dày <=30cm, vữa XM M50
Phần xây dựng
1.515 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 2.146.000
57 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50
Phần xây dựng
6.888 m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 71.000
58 Láng máng cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75
Phần xây dựng
3.444 1m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 56.000
59 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg
Phần xây dựng
12 cái Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 20.000
60 Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm, vữa XM M75. Sử dụng lại gạch cũ
Phần xây dựng
6.27 1m2 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 47.000
61 Đắp đất nền móng công trình, nền đường. Hệ số đầm chặt k90 là 1.13
Phần xây dựng
1.212 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 159.000
62 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
Phần xây dựng
2.296 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 1.085.000
63 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch ốp, lát các loại
Phần xây dựng
.122 1000v Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 11.000
64 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - Gạch ốp, lát các loại
Phần xây dựng
.23 1000v Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 1.000
65 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - cát các loại, gạch và các loại vật tư Tính bằng khối lượng xây của các tầng
Phần xây dựng
21.238 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 1.217.000
66 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại
Phần xây dựng
24.281 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 76.000
67 Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống
Phần xây dựng
24.281 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 273.000
68 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T
Phần xây dựng
24.281 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 37.000
69 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T
Phần xây dựng
24.281 m3 Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 44.000
70 Lắp đặt dây dẫn Cu/XLPE/PVC 4x25mm2
Phần xây dựng
2 m Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 421.000
71 Dây dẫn Cu/XLPE/PVC 4x10mm2
Phần xây dựng
150 m Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 421.000
72 Lắp đặt MCCB 3P- 80A
Phần xây dựng
1 cái Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 715.000
73 Lắp đặt MCCB 3P- 40A
Phần xây dựng
2 cái Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 293.000
74 Lắp đặt chống mất pha 3P- 40A-15Kw
Phần xây dựng
2 cái Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 967.000
75 Lắp đặt tủ điện 400x600x250
Phần xây dựng
1 tủ Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Phần xây dựng 989.000
76 Cung cấp , lắp đặt thang máy
Fuji
2 bộ Nội dung tương ứng quy định tại Chương V Nhập khẩu thiết bị và gia công lắp đặt trong nước 557.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1874 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second