Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0900863619 | Công ty cổ phần PTN Phúc Thành Nguyễn |
2.411.587.000 VND | 2.411.587.000 VND | 85 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Phần xây dựng
|
40.32 | m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 12.000 | |
2 | Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại |
Phần xây dựng
|
4.032 | 10m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 211.000 | |
3 | Tháo dỡ gạch lát sân |
Phần xây dựng
|
6.27 | m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 40.000 | |
4 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=50 kg |
Phần xây dựng
|
12 | cấu kiện | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 40.000 | |
5 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm. Phá tường rãnh thoát nước |
Phần xây dựng
|
1.667 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 359.000 | |
6 | Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡ |
Phần xây dựng
|
3.463 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 543.000 | |
7 | Cắt dẫn tường gạch bằng máy cắt. |
Phần xây dựng
|
104.4 | 1m | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 202.000 | |
8 | Đục tường xây gạch |
Phần xây dựng
|
16.217 | m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 99.000 | |
9 | Đục bê tông để gia cố các kết cấu bê tông. Đục cột, dầm, tường |
Phần xây dựng
|
2.934 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 862.000 | |
10 | Bó và chuyển hướng hệ thống cáp điện, cáp thông tin đi qua khu vực thi công |
Phần xây dựng
|
1 | gói | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 19.322.000 | |
11 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
Phần xây dựng
|
23.243 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 427.000 | |
12 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <= 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II |
Phần xây dựng
|
1.92 | 100m | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 29.041.000 | |
13 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm |
Phần xây dựng
|
32 | mối nối | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 459.000 | |
14 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn |
Phần xây dựng
|
.256 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 830.000 | |
15 | Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa BT M100 |
Phần xây dựng
|
1.721 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 1.129.000 | |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
Phần xây dựng
|
.342 | 100m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 13.029.000 | |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
Phần xây dựng
|
.008 | tấn | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 20.745.000 | |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
Phần xây dựng
|
1.878 | tấn | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 20.526.000 | |
19 | Khoan lỗ sắt, thép dày 5-22mm, lỗ khoan D14 - 27, ngang cần |
Phần xây dựng
|
12.027 | 10 lỗ | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 138.000 | |
20 | Khoan lỗ sắt, thép dày 5-22mm, lỗ khoan D14 - 27, đứng cần |
Phần xây dựng
|
61.333 | 10 lỗ | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 71.000 | |
21 | Bơm keo Ramset cấy thép vào đài móng |
Phần xây dựng
|
146.6 | m | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 192.000 | |
22 | Bê tông móng chiều rộng <= 250cm, đá 1x2, vữa BT M300 |
Phần xây dựng
|
17.837 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 1.769.000 | |
23 | Chống thấm hố pít bằng dung dịch Sika roof membrane trộn xi măng |
Phần xây dựng
|
38.07 | 1m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 70.000 | |
24 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 |
Phần xây dựng
|
38.07 | m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 55.000 | |
25 | Ván khuôn gia cố lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan - lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
Phần xây dựng
|
10.847 | 1m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 147.000 | |
26 | Khoan lỗ sắt, thép dày 5-22mm, lỗ khoan D14 - 27, ngang cần |
Phần xây dựng
|
11.2 | 10 lỗ | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 138.000 | |
27 | Bơm keo Ramset cấy thép lanh tô vào cột |
Phần xây dựng
|
22.4 | m | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 192.000 | |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
Phần xây dựng
|
.077 | tấn | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 23.132.000 | |
29 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M250 |
Phần xây dựng
|
.487 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 2.292.000 | |
30 | Xây tường thẳng gạch đất nung (5x10x20)cm, chiều dày <=30cm, vữa XM M50 |
Phần xây dựng
|
19.172 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 2.146.000 | |
31 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M50 |
Phần xây dựng
|
137.71 | m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 81.000 | |
32 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ |
Phần xây dựng
|
143.71 | 1m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 73.000 | |
33 | Gia công cột, giằng cột thép để gia cố |
Phần xây dựng
|
6.351 | tấn | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 30.987.000 | |
34 | Gia công dầm thép tổ hợp để gia cố |
Phần xây dựng
|
1.748 | tấn | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 37.984.000 | |
35 | Bu lông M16 |
Phần xây dựng
|
336 | Bộ | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 24.000 | |
36 | Bu lông M12 |
Phần xây dựng
|
356 | Bộ | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 21.000 | |
37 | Gia cố kết cấu thép, loại kết cấu sàn thao tác, cầu thang, lan can và các loại kết cấu khác. Gia cố sàn phòng máy bằng thép tấm dày 5mm |
Phần xây dựng
|
.48 | tấn | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 14.928.000 | |
38 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D<=16mm, chiều sâu khoan <=10cm |
Phần xây dựng
|
192 | 1 lỗ khoan | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 10.000 | |
39 | Bơm keo Ramset cấy thép |
Phần xây dựng
|
38.4 | m | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 192.000 | |
40 | Gia công xà gồ thép hộp lợp mái tôn |
Phần xây dựng
|
.475 | tấn | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 17.596.000 | |
41 | Lắp dựng xà gồ thép |
Phần xây dựng
|
.475 | tấn | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 3.877.000 | |
42 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
Phần xây dựng
|
.147 | 100m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 32.892.000 | |
43 | Cung cấp, lắp đặt tôn viền mái |
Phần xây dựng
|
15.06 | m | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 193.000 | |
44 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ |
Phần xây dựng
|
162.472 | 1m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 68.000 | |
45 | Ốp đá cẩm thạch, đá hoa cương vào tường, tiết diện đá <=0.5m2, vữa XM M75. Ốp đá granite tường cửa thang |
Phần xây dựng
|
76.791 | 1m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 1.491.000 | |
46 | Gia công xà gồ thép hộp kích thước 60x30x2 thưng phòng kỹ thuật |
Phần xây dựng
|
.113 | tấn | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 17.596.000 | |
47 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ |
Phần xây dựng
|
7.214 | m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 43.000 | |
48 | Cung cấp, Ốp Alumilium mặt thang buồng máy |
Phần xây dựng
|
39.679 | m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 406.000 | |
49 | Cung cấp, lắp đặt cửa khung thép bịt tôn (phòng kỹ thuật) |
Phần xây dựng
|
3.99 | m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 1.095.000 | |
50 | Cung cấp thang thép 3 bậc, vế thang 50x100x2 dài 1,21m, bậc thép tròn d30 dày 2 |
Phần xây dựng
|
2 | Bộ | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 902.000 | |
51 | Cung cấp, lắp dựng vách kính temper 10mm |
Phần xây dựng
|
218.144 | m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 1.572.000 | |
52 | Cung cấp, lắp đặt bát chân kính 19x25 Inox 304 |
Phần xây dựng
|
424 | Bộ | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 109.000 | |
53 | Cung cấp lắp đặt nẹp khe kính bằng nẹp L50x50 - inox 304 |
Phần xây dựng
|
119.2 | m | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 90.000 | |
54 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
Phần xây dựng
|
6.268 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 538.000 | |
55 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
Phần xây dựng
|
.964 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 1.085.000 | |
56 | Xây tường thẳng gạch đất nung (5x10x20)cm, chiều dày <=30cm, vữa XM M50 |
Phần xây dựng
|
1.515 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 2.146.000 | |
57 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 |
Phần xây dựng
|
6.888 | m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 71.000 | |
58 | Láng máng cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 |
Phần xây dựng
|
3.444 | 1m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 56.000 | |
59 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg |
Phần xây dựng
|
12 | cái | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 20.000 | |
60 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm, vữa XM M75. Sử dụng lại gạch cũ |
Phần xây dựng
|
6.27 | 1m2 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 47.000 | |
61 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường. Hệ số đầm chặt k90 là 1.13 |
Phần xây dựng
|
1.212 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 159.000 | |
62 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
Phần xây dựng
|
2.296 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 1.085.000 | |
63 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch ốp, lát các loại |
Phần xây dựng
|
.122 | 1000v | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 11.000 | |
64 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - Gạch ốp, lát các loại |
Phần xây dựng
|
.23 | 1000v | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 1.000 | |
65 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - cát các loại, gạch và các loại vật tư Tính bằng khối lượng xây của các tầng |
Phần xây dựng
|
21.238 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 1.217.000 | |
66 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại |
Phần xây dựng
|
24.281 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 76.000 | |
67 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống |
Phần xây dựng
|
24.281 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 273.000 | |
68 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T |
Phần xây dựng
|
24.281 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 37.000 | |
69 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T |
Phần xây dựng
|
24.281 | m3 | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 44.000 | |
70 | Lắp đặt dây dẫn Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 |
Phần xây dựng
|
2 | m | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 421.000 | |
71 | Dây dẫn Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 |
Phần xây dựng
|
150 | m | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 421.000 | |
72 | Lắp đặt MCCB 3P- 80A |
Phần xây dựng
|
1 | cái | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 715.000 | |
73 | Lắp đặt MCCB 3P- 40A |
Phần xây dựng
|
2 | cái | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 293.000 | |
74 | Lắp đặt chống mất pha 3P- 40A-15Kw |
Phần xây dựng
|
2 | cái | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 967.000 | |
75 | Lắp đặt tủ điện 400x600x250 |
Phần xây dựng
|
1 | tủ | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Phần xây dựng | 989.000 | |
76 | Cung cấp , lắp đặt thang máy |
Fuji
|
2 | bộ | Nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Nhập khẩu thiết bị và gia công lắp đặt trong nước | 557.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.